Danh sách đơn vị hành chính phường xã Thành phố Hải Phòng mới từ 2025 sau khi sáp nhập 2 địa phương là Thành phố Hải Phòng và tỉnh Tỉnh Hải Dương.
Phương án sắp xếp sáp nhập Tỉnh Hải Dương
Danh sách đơn vị hành chính Tỉnh Hải Dương (cũ) trước sắp xếp 2025
Phương án sắp xếp sáp nhập Tp Hải Phòng
Danh sách đơn vị hành chính Thành phố Hải Phòng (cũ) trước sắp xếp 2025
Tổng số đơn vị hành chính cấp xã của Thành phố Hải Phòng là 114.
Phường/Xã/Đặc khu | Tỉnh/Thành phố | Thành phố/Huyện cũ | Thành phố/Tỉnh cũ |
---|---|---|---|
Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng | Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
Tây Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng | Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng | Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
Gia Viên | Thành phố Hải Phòng | Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
Lê Chân | Thành phố Hải Phòng | Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
An Biên | Thành phố Hải Phòng | Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
Hải An | Thành phố Hải Phòng | Hải An | Thành phố Hải Phòng |
Đông Hải | Thành phố Hải Phòng | Hải An | Thành phố Hải Phòng |
Kiến An | Thành phố Hải Phòng | Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
Phù Liễn | Thành phố Hải Phòng | Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
Hưng Đạo | Thành phố Hải Phòng | Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng | Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng | Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
Nam Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng | Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
An Dương | Thành phố Hải Phòng | An Dương | Thành phố Hải Phòng |
An Hải | Thành phố Hải Phòng | An Dương | Thành phố Hải Phòng |
An Phong | Thành phố Hải Phòng | An Dương | Thành phố Hải Phòng |
Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Thiên Hương | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Hòa Bình | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Nam Triệu | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Bạch Đằng | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Lưu Kiếm | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Lê Ích Mộc | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Việt Khê | Thành phố Hải Phòng | Thủy Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
Kiến Thụy | Thành phố Hải Phòng | Kiến Thụy | Thành phố Hải Phòng |
Kiến Minh | Thành phố Hải Phòng | Kiến Thụy | Thành phố Hải Phòng |
Kiến Hải | Thành phố Hải Phòng | Kiến Thụy | Thành phố Hải Phòng |
Kiến Hưng | Thành phố Hải Phòng | Kiến Thụy | Thành phố Hải Phòng |
Nghi Dương | Thành phố Hải Phòng | Kiến Thụy | Thành phố Hải Phòng |
An Hưng | Thành phố Hải Phòng | An Lão | Thành phố Hải Phòng |
An Khánh | Thành phố Hải Phòng | An Lão | Thành phố Hải Phòng |
An Thanh | Thành phố Hải Phòng | An Lão | Thành phố Hải Phòng |
An Trường | Thành phố Hải Phòng | An Lão | Thành phố Hải Phòng |
An Lão | Thành phố Hải Phòng | An Lão | Thành phố Hải Phòng |
Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thành phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
Vĩnh Am | Thành phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
Vĩnh Hải | Thành phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
Vĩnh Hòa | Thành phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
Vĩnh Thịnh | Thành phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
Vĩnh Thuận | Thành phố Hải Phòng | Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
Quyết Thắng | Thành phố Hải Phòng | Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng | Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
Tân Minh | Thành phố Hải Phòng | Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
Tiên Minh | Thành phố Hải Phòng | Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
Chấn Hưng | Thành phố Hải Phòng | Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
Hùng Thắng | Thành phố Hải Phòng | Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
Đặc khu Cát Hải | Thành phố Hải Phòng | Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
Đặc khu Bạch Long Vỹ | Thành phố Hải Phòng | Bạch Long Vỹ | Thành phố Hải Phòng |
Quang Trung | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Lê Thanh Nghị | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Việt Hòa | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Thành Đông | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Nam Đồng | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Tân Hưng | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Thạch Khôi | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Tứ Minh | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Ái Quốc | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
Chu Văn An | Thành phố Hải Phòng | Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
Chí Linh | Thành phố Hải Phòng | Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
Trần Hưng Đạo | Thành phố Hải Phòng | Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
Nguyễn Trãi | Thành phố Hải Phòng | Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
Trần Nhân Tông | Thành phố Hải Phòng | Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
Lê Đại Hành | Thành phố Hải Phòng | Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
Kinh Môn | Thành phố Hải Phòng | Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
Nguyễn Đại Năng | Thành phố Hải Phòng | Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
Trần Liễu | Thành phố Hải Phòng | Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
Bắc An Phụ | Thành phố Hải Phòng | Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
Phạm Sư Mệnh | Thành phố Hải Phòng | Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
Nhị Chiểu | Thành phố Hải Phòng | Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
Nam An Phụ | Thành phố Hải Phòng | Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
Nam Sách | Thành phố Hải Phòng | Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
Thái Tân | Thành phố Hải Phòng | Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
Hợp Tiến | Thành phố Hải Phòng | Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
Trần Phú | Thành phố Hải Phòng | Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
An Phú | Thành phố Hải Phòng | Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
Mao Điền | Thành phố Hải Phòng | Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
Cẩm Giàng | Thành phố Hải Phòng | Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
Cẩm Giang | Thành phố Hải Phòng | Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
Tuệ Tĩnh | Thành phố Hải Phòng | Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
Phú Thái | Thành phố Hải Phòng | Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
Lai Khê | Thành phố Hải Phòng | Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
An Thành | Thành phố Hải Phòng | Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
Kim Thành | Thành phố Hải Phòng | Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
Kẻ Sặt | Thành phố Hải Phòng | Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
Bình Giang | Thành phố Hải Phòng | Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
Đường An | Thành phố Hải Phòng | Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
Thượng Hồng | Thành phố Hải Phòng | Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
Thanh Hà | Thành phố Hải Phòng | Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
Hà Tây | Thành phố Hải Phòng | Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
Hà Bắc | Thành phố Hải Phòng | Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
Hà Nam | Thành phố Hải Phòng | Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
Hà Đông | Thành phố Hải Phòng | Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
Thanh Miện | Thành phố Hải Phòng | Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
Bắc Thanh Miện | Thành phố Hải Phòng | Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
Hải Hưng | Thành phố Hải Phòng | Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
Nguyễn Lương Bằng | Thành phố Hải Phòng | Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
Nam Thanh Miện | Thành phố Hải Phòng | Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
Ninh Giang | Thành phố Hải Phòng | Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
Vĩnh Lại | Thành phố Hải Phòng | Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
Khúc Thừa Dụ | Thành phố Hải Phòng | Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
Tân An | Thành phố Hải Phòng | Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
Hồng Châu | Thành phố Hải Phòng | Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
Tứ Kỳ | Thành phố Hải Phòng | Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
Tân Kỳ | Thành phố Hải Phòng | Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
Đại Sơn | Thành phố Hải Phòng | Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
Chí Minh | Thành phố Hải Phòng | Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
Lạc Phượng | Thành phố Hải Phòng | Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
Nguyên Giáp | Thành phố Hải Phòng | Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
Gia Lộc | Thành phố Hải Phòng | Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
Yết Kiêu | Thành phố Hải Phòng | Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
Gia Phúc | Thành phố Hải Phòng | Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
Trường Tân | Thành phố Hải Phòng | Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |