Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng cũ trước đây (trước khi sắp xếp sáp nhập năm 2025) có 0 phường, 1 thị trấn và 29 xã.
| Phường/Xã | Cấp xã | Tỉnh+Thành phố |
|---|---|---|
| Thị trấn Vĩnh Bảo | Thị trấn | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Dũng Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Giang Biên | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Thắng Thuỷ | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Trung Lập | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Việt Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Vĩnh Long | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Hiệp Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã An Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Tân Liên | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Nhân Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Tam Đa | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Hưng Nhân | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Đồng Minh | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Thanh Lương | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Liên Am | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Lý Học | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Tam Cường | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Hoà Bình | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Vĩnh Phong | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Cộng Hiền | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Cao Minh | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Cổ Am | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Vĩnh Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
| Xã Trấn Dương | Xã | Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |