Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình cũ trước đây (trước khi sắp xếp sáp nhập năm 2025) có 0 phường, 1 thị trấn và 28 xã.
Phương án sắp xếp sáp nhập Tỉnh Thái Bình
| Phường/Xã | Cấp xã | Tỉnh+Thành phố |
|---|---|---|
| Thị trấn Kiến Xương | Thị trấn | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Trà Giang | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Quốc Tuấn | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã An Bình | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Tây Sơn | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Bình Nguyên | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Vũ Lễ | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Vũ Ninh | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Vũ An | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Quang Lịch | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Bình Minh | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Vũ Quí | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Quang Bình | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Vũ Trung | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Vũ Công | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Hồng Vũ | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Quang Minh | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Quang Trung | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Minh Quang | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Minh Tân | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Nam Bình | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Bình Thanh | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Bình Định | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |
| Xã Hồng Tiến | Xã | Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình |