Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng cũ trước đây (trước khi sắp xếp sáp nhập năm 2025) có 0 phường, 1 thị trấn và 20 xã.
Phường/Xã | Cấp xã | Tỉnh+Thành phố |
---|---|---|
Thị trấn Tiên Lãng | Thị trấn | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Tiên Cường | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Tự Cường | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Quyết Tiến | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Khởi Nghĩa | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Tiên Thanh | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Cấp Tiến | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Kiến Thiết | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Đoàn Lập | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Bạch Đằng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Quang Phục | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Toàn Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Tiên Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Tiên Minh | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Bắc Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Hùng Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Tây Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Đông Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |