Danh sách đơn vị hành chính quận, huyện, phường, xã Tỉnh Quảng Bình (cũ) trước sắp xếp năm 2025.
Tổng số đơn vị hành chính cấp xã của Tỉnh Quảng Bình là 145, số đơn vị hành chính cấp huyện là 8.
Phường/Xã | Quận/Huyện | Tỉnh/TP |
---|---|---|
Phường Hải Thành | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Đồng Phú | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Bắc Lý | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Nam Lý | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Đồng Hải | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Đồng Sơn | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Phú Hải | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Bắc Nghĩa | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Đức Ninh Đông | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quang Phú | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Lộc Ninh | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Bảo Ninh | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Nghĩa Ninh | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thuận Đức | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Đức Ninh | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn Quy Đạt | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Dân Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Trọng Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hồng Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Tân Thành | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hóa Hợp | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Xuân Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Yên Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Minh Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Tân Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hóa Sơn | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Trung Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thượng Hóa | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn Đồng Lê | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hương Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Kim Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thanh Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thanh Thạch | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thuận Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Lâm Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Lê Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Sơn Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Đồng Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Ngư Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thạch Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Đức Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Phong Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Mai Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Tiến Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Châu Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Cao Quảng | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Văn Hóa | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Hợp | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Kim | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Đông | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Phú | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Châu | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Thạch | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Lưu | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Tùng | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Cảnh Dương | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Tiến | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Hưng | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Xuân | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Liên Trường | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Phương | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Phù Cảnh | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Thanh | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn Hoàn Lão | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn NT Việt Trung | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Xuân Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hạ Mỹ | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Bắc Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Lâm Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thanh Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Liên Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Phúc Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Cự Nẫm | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hải Phú | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thượng Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Sơn Lộc | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hưng Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Đồng Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Đức Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn Phong Nha | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Vạn Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Phú Định | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Trung Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Tây Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hòa Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Đại Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Nhân Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Tân Trạch | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Lý Nam | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Trường Sơn | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn Quán Hàu | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Vĩnh Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Võ Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hải Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hàm Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Duy Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Gia Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Trường Xuân | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hiền Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Tân Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Xuân Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã An Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Vạn Ninh | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn NT Lệ Ninh | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Thị trấn Kiến Giang | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hồng Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Ngư Thủy Bắc | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hoa Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thanh Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã An Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Phong Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Cam Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Ngân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Sơn Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Lộc Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Liên Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Hưng Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Dương Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Tân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Phú Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Xuân Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Mỹ Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Ngư Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Mai Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Sen Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Thái Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Kim Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Trường Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Lâm Thủy | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Ba Đồn | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Quảng Long | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Quảng Thọ | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Tiên | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Trung | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Quảng Phong | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Quảng Thuận | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Tân | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Hải | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Sơn | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Lộc | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Thủy | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Văn | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Phường Quảng Phúc | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Hòa | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
Xã Quảng Minh | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |