Danh sách 63 tỉnh thành phố cũ Việt Nam trước khi sáp năm 2025 nhập tính đến ngày 12 tháng 04 năm 2025 – ngày Trung ương ban hành Nghị quyết số 60-NQ/TW 2025, các tháng tiếp theo là thực hiện công tác sáp nhập tỉnh, thành phố.
Danh sách 10047 đơn vị hành chính cấp xã trước khi sáp nhập đến 12/04/2025
Danh sách 10334 đơn vị hành chính xã trước khi sáp nhập đến 31/12/2024
Danh sách 696 đơn vị cấp huyện trước khi sáp nhập đến 12/04/2025
Danh sách 701 đơn vị cấp huyện trước khi sáp nhập đến 31/12/2024
Danh sách cấp tỉnh __12_04_2025
| STT | Mã | Tên | Cấp |
|---|---|---|---|
| 1 | 01 | Thành phố Hà Nội | Thành phố Trung ương |
| 2 | 02 | Tỉnh Hà Giang | Tỉnh |
| 3 | 04 | Tỉnh Cao Bằng | Tỉnh |
| 4 | 06 | Tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh |
| 5 | 08 | Tỉnh Tuyên Quang | Tỉnh |
| 6 | 10 | Tỉnh Lào Cai | Tỉnh |
| 7 | 11 | Tỉnh Điện Biên | Tỉnh |
| 8 | 12 | Tỉnh Lai Châu | Tỉnh |
| 9 | 14 | Tỉnh Sơn La | Tỉnh |
| 10 | 15 | Tỉnh Yên Bái | Tỉnh |
| 11 | 17 | Tỉnh Hoà Bình | Tỉnh |
| 12 | 19 | Tỉnh Thái Nguyên | Tỉnh |
| 13 | 20 | Tỉnh Lạng Sơn | Tỉnh |
| 14 | 22 | Tỉnh Quảng Ninh | Tỉnh |
| 15 | 24 | Tỉnh Bắc Giang | Tỉnh |
| 16 | 25 | Tỉnh Phú Thọ | Tỉnh |
| 17 | 26 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Tỉnh |
| 18 | 27 | Tỉnh Bắc Ninh | Tỉnh |
| 19 | 30 | Tỉnh Hải Dương | Tỉnh |
| 20 | 31 | Thành phố Hải Phòng | Thành phố Trung ương |
| 21 | 33 | Tỉnh Hưng Yên | Tỉnh |
| 22 | 34 | Tỉnh Thái Bình | Tỉnh |
| 23 | 35 | Tỉnh Hà Nam | Tỉnh |
| 24 | 36 | Tỉnh Nam Định | Tỉnh |
| 25 | 37 | Tỉnh Ninh Bình | Tỉnh |
| 26 | 38 | Tỉnh Thanh Hóa | Tỉnh |
| 27 | 40 | Tỉnh Nghệ An | Tỉnh |
| 28 | 42 | Tỉnh Hà Tĩnh | Tỉnh |
| 29 | 44 | Tỉnh Quảng Bình | Tỉnh |
| 30 | 45 | Tỉnh Quảng Trị | Tỉnh |
| 31 | 46 | Thành phố Huế | Thành phố Trung ương |
| 32 | 48 | Thành phố Đà Nẵng | Thành phố Trung ương |
| 33 | 49 | Tỉnh Quảng Nam | Tỉnh |
| 34 | 51 | Tỉnh Quảng Ngãi | Tỉnh |
| 35 | 52 | Tỉnh Bình Định | Tỉnh |
| 36 | 54 | Tỉnh Phú Yên | Tỉnh |
| 37 | 56 | Tỉnh Khánh Hòa | Tỉnh |
| 38 | 58 | Tỉnh Ninh Thuận | Tỉnh |
| 39 | 60 | Tỉnh Bình Thuận | Tỉnh |
| 40 | 62 | Tỉnh Kon Tum | Tỉnh |
| 41 | 64 | Tỉnh Gia Lai | Tỉnh |
| 42 | 66 | Tỉnh Đắk Lắk | Tỉnh |
| 43 | 67 | Tỉnh Đắk Nông | Tỉnh |
| 44 | 68 | Tỉnh Lâm Đồng | Tỉnh |
| 45 | 70 | Tỉnh Bình Phước | Tỉnh |
| 46 | 72 | Tỉnh Tây Ninh | Tỉnh |
| 47 | 74 | Tỉnh Bình Dương | Tỉnh |
| 48 | 75 | Tỉnh Đồng Nai | Tỉnh |
| 49 | 77 | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Tỉnh |
| 50 | 79 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Trung ương |
| 51 | 80 | Tỉnh Long An | Tỉnh |
| 52 | 82 | Tỉnh Tiền Giang | Tỉnh |
| 53 | 83 | Tỉnh Bến Tre | Tỉnh |
| 54 | 84 | Tỉnh Trà Vinh | Tỉnh |
| 55 | 86 | Tỉnh Vĩnh Long | Tỉnh |
| 56 | 87 | Tỉnh Đồng Tháp | Tỉnh |
| 57 | 89 | Tỉnh An Giang | Tỉnh |
| 58 | 91 | Tỉnh Kiên Giang | Tỉnh |
| 59 | 92 | Thành phố Cần Thơ | Thành phố Trung ương |
| 60 | 93 | Tỉnh Hậu Giang | Tỉnh |
| 61 | 94 | Tỉnh Sóc Trăng | Tỉnh |
| 62 | 95 | Tỉnh Bạc Liêu | Tỉnh |
| 63 | 96 | Tỉnh Cà Mau | Tỉnh |