Danh sách 10334 đơn vị hành chính xã trước khi sáp nhập đến 31/12/2024

Danh sách 10334 đơn vị hành chính cấp xã của Việt Nam tính đến ngày 31/12/2024, một năm trước khi thực hiện sáp nhập toàn quốc.

Danh sách 10047 đơn vị hành chính cấp xã trước khi sáp nhập đến 12/04/2025

Danh sách cấp xã ___31_12_2024

STT Tên Cấp Quận Huyện Tỉnh / Thành Phố
1 Phường Phúc Xá Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
2 Phường Trúc Bạch Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
3 Phường Vĩnh Phúc Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
4 Phường Cống Vị Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
5 Phường Liễu Giai Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
6 Phường Nguyễn Trung Trực Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
7 Phường Quán Thánh Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
8 Phường Ngọc Hà Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
9 Phường Điện Biên Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
10 Phường Đội Cấn Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
11 Phường Ngọc Khánh Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
12 Phường Kim Mã Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
13 Phường Giảng Võ Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
14 Phường Thành Công Phường Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội
15 Phường Phúc Tân Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
16 Phường Đồng Xuân Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
17 Phường Hàng Mã Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
18 Phường Hàng Buồm Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
19 Phường Hàng Đào Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
20 Phường Hàng Bồ Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
21 Phường Cửa Đông Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
22 Phường Lý Thái Tổ Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
23 Phường Hàng Bạc Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
24 Phường Hàng Gai Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
25 Phường Chương Dương Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
26 Phường Hàng Trống Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
27 Phường Cửa Nam Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
28 Phường Hàng Bông Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
29 Phường Tràng Tiền Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
30 Phường Trần Hưng Đạo Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
31 Phường Phan Chu Trinh Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
32 Phường Hàng Bài Phường Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội
33 Phường Phú Thượng Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
34 Phường Nhật Tân Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
35 Phường Tứ Liên Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
36 Phường Quảng An Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
37 Phường Xuân La Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
38 Phường Yên Phụ Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
39 Phường Bưởi Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
40 Phường Thụy Khuê Phường Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội
41 Phường Thượng Thanh Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
42 Phường Ngọc Thụy Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
43 Phường Giang Biên Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
44 Phường Đức Giang Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
45 Phường Việt Hưng Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
46 Phường Gia Thụy Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
47 Phường Ngọc Lâm Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
48 Phường Phúc Lợi Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
49 Phường Bồ Đề Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
50 Phường Sài Đồng Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
51 Phường Long Biên Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
52 Phường Thạch Bàn Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
53 Phường Phúc Đồng Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
54 Phường Cự Khối Phường Quận Long Biên Thành phố Hà Nội
55 Phường Nghĩa Đô Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
56 Phường Nghĩa Tân Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
57 Phường Mai Dịch Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
58 Phường Dịch Vọng Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
59 Phường Dịch Vọng Hậu Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
60 Phường Quan Hoa Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
61 Phường Yên Hoà Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
62 Phường Trung Hoà Phường Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội
63 Phường Cát Linh Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
64 Phường Văn Miếu Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
65 Phường Quốc Tử Giám Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
66 Phường Láng Thượng Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
67 Phường Ô Chợ Dừa Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
68 Phường Văn Chương Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
69 Phường Hàng Bột Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
70 Phường Láng Hạ Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
71 Phường Khâm Thiên Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
72 Phường Thổ Quan Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
73 Phường Nam Đồng Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
74 Phường Trung Phụng Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
75 Phường Quang Trung Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
76 Phường Trung Liệt Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
77 Phường Phương Liên Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
78 Phường Thịnh Quang Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
79 Phường Trung Tự Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
80 Phường Kim Liên Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
81 Phường Phương Mai Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
82 Phường Ngã Tư Sở Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
83 Phường Khương Thượng Phường Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội
84 Phường Nguyễn Du Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
85 Phường Bạch Đằng Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
86 Phường Phạm Đình Hổ Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
87 Phường Lê Đại Hành Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
88 Phường Đồng Nhân Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
89 Phường Phố Huế Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
90 Phường Đống Mác Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
91 Phường Thanh Lương Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
92 Phường Thanh Nhàn Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
93 Phường Cầu Dền Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
94 Phường Bách Khoa Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
95 Phường Đồng Tâm Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
96 Phường Vĩnh Tuy Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
97 Phường Bạch Mai Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
98 Phường Quỳnh Mai Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
99 Phường Quỳnh Lôi Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
100 Phường Minh Khai Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
101 Phường Trương Định Phường Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội
102 Phường Thanh Trì Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
103 Phường Vĩnh Hưng Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
104 Phường Định Công Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
105 Phường Mai Động Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
106 Phường Tương Mai Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
107 Phường Đại Kim Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
108 Phường Tân Mai Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
109 Phường Hoàng Văn Thụ Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
110 Phường Giáp Bát Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
111 Phường Lĩnh Nam Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
112 Phường Thịnh Liệt Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
113 Phường Trần Phú Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
114 Phường Hoàng Liệt Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
115 Phường Yên Sở Phường Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội
116 Phường Nhân Chính Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
117 Phường Thượng Đình Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
118 Phường Khương Trung Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
119 Phường Khương Mai Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
120 Phường Thanh Xuân Trung Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
121 Phường Phương Liệt Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
122 Phường Hạ Đình Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
123 Phường Khương Đình Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
124 Phường Thanh Xuân Bắc Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
125 Phường Thanh Xuân Nam Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
126 Phường Kim Giang Phường Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội
127 Thị trấn Sóc Sơn Thị trấn Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
128 Xã Bắc Sơn Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
129 Xã Minh Trí Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
130 Xã Hồng Kỳ Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
131 Xã Nam Sơn Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
132 Xã Trung Giã Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
133 Xã Tân Hưng Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
134 Xã Minh Phú Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
135 Xã Phù Linh Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
136 Xã Bắc Phú Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
137 Xã Tân Minh Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
138 Xã Quang Tiến Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
139 Xã Hiền Ninh Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
140 Xã Tân Dân Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
141 Xã Tiên Dược Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
142 Xã Việt Long Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
143 Xã Xuân Giang Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
144 Xã Mai Đình Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
145 Xã Đức Hoà Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
146 Xã Thanh Xuân Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
147 Xã Đông Xuân Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
148 Xã Kim Lũ Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
149 Xã Phú Cường Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
150 Xã Phú Minh Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
151 Xã Phù Lỗ Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
152 Xã Xuân Thu Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội
153 Thị trấn Đông Anh Thị trấn Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
154 Xã Xuân Nộn Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
155 Xã Thuỵ Lâm Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
156 Xã Bắc Hồng Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
157 Xã Nguyên Khê Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
158 Xã Nam Hồng Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
159 Xã Tiên Dương Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
160 Xã Vân Hà Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
161 Xã Uy Nỗ Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
162 Xã Vân Nội Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
163 Xã Liên Hà Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
164 Xã Việt Hùng Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
165 Xã Kim Nỗ Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
166 Xã Kim Chung Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
167 Xã Dục Tú Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
168 Xã Đại Mạch Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
169 Xã Vĩnh Ngọc Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
170 Xã Cổ Loa Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
171 Xã Hải Bối Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
172 Xã Xuân Canh Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
173 Xã Võng La Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
174 Xã Tàm Xá Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
175 Xã Mai Lâm Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
176 Xã Đông Hội Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội
177 Thị trấn Yên Viên Thị trấn Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
178 Xã Yên Thường Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
179 Xã Yên Viên Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
180 Xã Ninh Hiệp Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
181 Xã Đình Xuyên Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
182 Xã Dương Hà Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
183 Xã Phù Đổng Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
184 Xã Trung Mầu Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
185 Xã Lệ Chi Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
186 Xã Cổ Bi Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
187 Xã Đặng Xá Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
188 Xã Phú Thị Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
189 Xã Kim Sơn Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
190 Thị trấn Trâu Quỳ Thị trấn Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
191 Xã Dương Quang Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
192 Xã Dương Xá Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
193 Xã Đông Dư Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
194 Xã Đa Tốn Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
195 Xã Kiêu Kỵ Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
196 Xã Bát Tràng Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
197 Xã Kim Lan Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
198 Xã Văn Đức Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội
199 Phường Cầu Diễn Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
200 Phường Xuân Phương Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
201 Phường Phương Canh Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
202 Phường Mỹ Đình 1 Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
203 Phường Mỹ Đình 2 Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
204 Phường Tây Mỗ Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
205 Phường Mễ Trì Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
206 Phường Phú Đô Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
207 Phường Đại Mỗ Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
208 Phường Trung Văn Phường Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội
209 Thị trấn Văn Điển Thị trấn Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
210 Xã Tân Triều Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
211 Xã Thanh Liệt Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
212 Xã Tả Thanh Oai Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
213 Xã Hữu Hoà Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
214 Xã Tam Hiệp Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
215 Xã Tứ Hiệp Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
216 Xã Yên Mỹ Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
217 Xã Vĩnh Quỳnh Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
218 Xã Ngũ Hiệp Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
219 Xã Duyên Hà Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
220 Xã Ngọc Hồi Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
221 Xã Vạn Phúc Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
222 Xã Đại áng Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
223 Xã Liên Ninh Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
224 Xã Đông Mỹ Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội
225 Phường Thượng Cát Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
226 Phường Liên Mạc Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
227 Phường Đông Ngạc Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
228 Phường Đức Thắng Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
229 Phường Thụy Phương Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
230 Phường Tây Tựu Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
231 Phường Xuân Đỉnh Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
232 Phường Xuân Tảo Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
233 Phường Minh Khai Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
234 Phường Cổ Nhuế 1 Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
235 Phường Cổ Nhuế 2 Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
236 Phường Phú Diễn Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
237 Phường Phúc Diễn Phường Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội
238 Thị trấn Chi Đông Thị trấn Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
239 Xã Đại Thịnh Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
240 Xã Kim Hoa Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
241 Xã Thạch Đà Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
242 Xã Tiến Thắng Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
243 Xã Tự Lập Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
244 Thị trấn Quang Minh Thị trấn Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
245 Xã Thanh Lâm Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
246 Xã Tam Đồng Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
247 Xã Liên Mạc Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
248 Xã Vạn Yên Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
249 Xã Chu Phan Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
250 Xã Tiến Thịnh Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
251 Xã Mê Linh Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
252 Xã Văn Khê Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
253 Xã Hoàng Kim Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
254 Xã Tiền Phong Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
255 Xã Tráng Việt Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội
256 Phường Nguyễn Trãi Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
257 Phường Mộ Lao Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
258 Phường Văn Quán Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
259 Phường Vạn Phúc Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
260 Phường Yết Kiêu Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
261 Phường Quang Trung Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
262 Phường La Khê Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
263 Phường Phú La Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
264 Phường Phúc La Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
265 Phường Hà Cầu Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
266 Phường Yên Nghĩa Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
267 Phường Kiến Hưng Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
268 Phường Phú Lãm Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
269 Phường Phú Lương Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
270 Phường Dương Nội Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
271 Phường Đồng Mai Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
272 Phường Biên Giang Phường Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội
273 Phường Lê Lợi Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
274 Phường Phú Thịnh Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
275 Phường Ngô Quyền Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
276 Phường Quang Trung Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
277 Phường Sơn Lộc Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
278 Phường Xuân Khanh Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
279 Xã Đường Lâm Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
280 Phường Viên Sơn Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
281 Xã Xuân Sơn Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
282 Phường Trung Hưng Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
283 Xã Thanh Mỹ Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
284 Phường Trung Sơn Trầm Phường Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
285 Xã Kim Sơn Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
286 Xã Sơn Đông Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
287 Xã Cổ Đông Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội
288 Thị trấn Tây Đằng Thị trấn Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
289 Xã Phú Cường Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
290 Xã Cổ Đô Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
291 Xã Tản Hồng Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
292 Xã Vạn Thắng Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
293 Xã Châu Sơn Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
294 Xã Phong Vân Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
295 Xã Phú Đông Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
296 Xã Phú Phương Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
297 Xã Phú Châu Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
298 Xã Thái Hòa Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
299 Xã Đồng Thái Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
300 Xã Phú Sơn Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
301 Xã Minh Châu Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
302 Xã Vật Lại Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
303 Xã Chu Minh Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
304 Xã Tòng Bạt Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
305 Xã Cẩm Lĩnh Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
306 Xã Sơn Đà Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
307 Xã Đông Quang Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
308 Xã Tiên Phong Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
309 Xã Thụy An Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
310 Xã Cam Thượng Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
311 Xã Thuần Mỹ Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
312 Xã Tản Lĩnh Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
313 Xã Ba Trại Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
314 Xã Minh Quang Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
315 Xã Ba Vì Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
316 Xã Vân Hòa Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
317 Xã Yên Bài Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
318 Xã Khánh Thượng Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội
319 Thị trấn Phúc Thọ Thị trấn Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
320 Xã Vân Hà Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
321 Xã Vân Phúc Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
322 Xã Vân Nam Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
323 Xã Xuân Đình Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
324 Xã Sen Phương Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
325 Xã Võng Xuyên Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
326 Xã Thọ Lộc Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
327 Xã Long Xuyên Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
328 Xã Thượng Cốc Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
329 Xã Hát Môn Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
330 Xã Tích Giang Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
331 Xã Thanh Đa Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
332 Xã Trạch Mỹ Lộc Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
333 Xã Phúc Hòa Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
334 Xã Ngọc Tảo Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
335 Xã Phụng Thượng Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
336 Xã Tam Thuấn Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
337 Xã Tam Hiệp Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
338 Xã Hiệp Thuận Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
339 Xã Liên Hiệp Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội
340 Thị trấn Phùng Thị trấn Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
341 Xã Trung Châu Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
342 Xã Thọ An Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
343 Xã Thọ Xuân Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
344 Xã Hồng Hà Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
345 Xã Liên Hồng Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
346 Xã Liên Hà Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
347 Xã Hạ Mỗ Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
348 Xã Liên Trung Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
349 Xã Phương Đình Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
350 Xã Thượng Mỗ Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
351 Xã Tân Hội Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
352 Xã Tân Lập Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
353 Xã Đan Phượng Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
354 Xã Đồng Tháp Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
355 Xã Song Phượng Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội
356 Thị trấn Trạm Trôi Thị trấn Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
357 Xã Đức Thượng Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
358 Xã Minh Khai Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
359 Xã Dương Liễu Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
360 Xã Di Trạch Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
361 Xã Đức Giang Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
362 Xã Cát Quế Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
363 Xã Kim Chung Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
364 Xã Yên Sở Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
365 Xã Sơn Đồng Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
366 Xã Vân Canh Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
367 Xã Đắc Sở Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
368 Xã Lại Yên Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
369 Xã Tiền Yên Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
370 Xã Song Phương Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
371 Xã An Khánh Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
372 Xã An Thượng Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
373 Xã Vân Côn Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
374 Xã La Phù Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
375 Xã Đông La Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội
376 Xã Đông Xuân Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
377 Thị trấn Quốc Oai Thị trấn Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
378 Xã Sài Sơn Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
379 Xã Phượng Cách Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
380 Xã Yên Sơn Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
381 Xã Ngọc Liệp Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
382 Xã Ngọc Mỹ Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
383 Xã Liệp Tuyết Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
384 Xã Thạch Thán Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
385 Xã Đồng Quang Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
386 Xã Phú Cát Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
387 Xã Tuyết Nghĩa Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
388 Xã Nghĩa Hương Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
389 Xã Cộng Hòa Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
390 Xã Tân Phú Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
391 Xã Đại Thành Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
392 Xã Phú Mãn Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
393 Xã Cấn Hữu Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
394 Xã Tân Hòa Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
395 Xã Hòa Thạch Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
396 Xã Đông Yên Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội
397 Xã Yên Trung Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
398 Xã Yên Bình Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
399 Xã Tiến Xuân Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
400 Thị trấn Liên Quan Thị trấn Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
401 Xã Đại Đồng Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
402 Xã Cẩm Yên Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
403 Xã Lại Thượng Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
404 Xã Phú Kim Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
405 Xã Hương Ngải Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
406 Xã Canh Nậu Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
407 Xã Kim Quan Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
408 Xã Dị Nậu Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
409 Xã Bình Yên Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
410 Xã Chàng Sơn Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
411 Xã Thạch Hoà Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
412 Xã Cần Kiệm Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
413 Xã Hữu Bằng Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
414 Xã Phùng Xá Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
415 Xã Tân Xã Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
416 Xã Thạch Xá Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
417 Xã Bình Phú Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
418 Xã Hạ Bằng Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
419 Xã Đồng Trúc Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội
420 Thị trấn Chúc Sơn Thị trấn Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
421 Thị trấn Xuân Mai Thị trấn Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
422 Xã Phụng Châu Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
423 Xã Tiên Phương Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
424 Xã Đông Sơn Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
425 Xã Đông Phương Yên Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
426 Xã Phú Nghĩa Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
427 Xã Trường Yên Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
428 Xã Ngọc Hòa Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
429 Xã Thủy Xuân Tiên Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
430 Xã Thanh Bình Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
431 Xã Trung Hòa Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
432 Xã Đại Yên Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
433 Xã Thụy Hương Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
434 Xã Tốt Động Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
435 Xã Lam Điền Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
436 Xã Tân Tiến Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
437 Xã Nam Phương Tiến Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
438 Xã Hợp Đồng Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
439 Xã Hoàng Văn Thụ Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
440 Xã Hoàng Diệu Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
441 Xã Hữu Văn Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
442 Xã Quảng Bị Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
443 Xã Mỹ Lương Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
444 Xã Thượng Vực Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
445 Xã Hồng Phong Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
446 Xã Đồng Phú Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
447 Xã Trần Phú Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
448 Xã Văn Võ Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
449 Xã Đồng Lạc Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
450 Xã Hòa Chính Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
451 Xã Phú Nam An Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội
452 Thị trấn Kim Bài Thị trấn Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
453 Xã Cự Khê Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
454 Xã Bích Hòa Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
455 Xã Mỹ Hưng Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
456 Xã Cao Viên Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
457 Xã Bình Minh Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
458 Xã Tam Hưng Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
459 Xã Thanh Cao Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
460 Xã Thanh Thùy Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
461 Xã Thanh Mai Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
462 Xã Thanh Văn Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
463 Xã Đỗ Động Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
464 Xã Kim An Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
465 Xã Kim Thư Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
466 Xã Phương Trung Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
467 Xã Tân Ước Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
468 Xã Dân Hòa Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
469 Xã Liên Châu Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
470 Xã Cao Dương Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
471 Xã Xuân Dương Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
472 Xã Hồng Dương Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội
473 Thị trấn Thường Tín Thị trấn Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
474 Xã Ninh Sở Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
475 Xã Nhị Khê Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
476 Xã Duyên Thái Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
477 Xã Khánh Hà Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
478 Xã Hòa Bình Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
479 Xã Văn Bình Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
480 Xã Hiền Giang Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
481 Xã Hồng Vân Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
482 Xã Vân Tảo Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
483 Xã Liên Phương Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
484 Xã Văn Phú Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
485 Xã Tự Nhiên Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
486 Xã Tiền Phong Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
487 Xã Hà Hồi Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
488 Xã Thư Phú Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
489 Xã Nguyễn Trãi Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
490 Xã Quất Động Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
491 Xã Chương Dương Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
492 Xã Tân Minh Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
493 Xã Lê Lợi Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
494 Xã Thắng Lợi Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
495 Xã Dũng Tiến Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
496 Xã Thống Nhất Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
497 Xã Nghiêm Xuyên Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
498 Xã Tô Hiệu Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
499 Xã Văn Tự Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
500 Xã Vạn Điểm Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
501 Xã Minh Cường Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội
502 Thị trấn Phú Minh Thị trấn Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
503 Thị trấn Phú Xuyên Thị trấn Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
504 Xã Hồng Minh Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
505 Xã Phượng Dực Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
506 Xã Nam Tiến Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
507 Xã Tri Trung Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
508 Xã Đại Thắng Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
509 Xã Phú Túc Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
510 Xã Văn Hoàng Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
511 Xã Hồng Thái Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
512 Xã Hoàng Long Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
513 Xã Quang Trung Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
514 Xã Nam Phong Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
515 Xã Nam Triều Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
516 Xã Tân Dân Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
517 Xã Sơn Hà Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
518 Xã Chuyên Mỹ Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
519 Xã Khai Thái Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
520 Xã Phúc Tiến Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
521 Xã Vân Từ Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
522 Xã Tri Thủy Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
523 Xã Đại Xuyên Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
524 Xã Phú Yên Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
525 Xã Bạch Hạ Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
526 Xã Quang Lãng Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
527 Xã Châu Can Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
528 Xã Minh Tân Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội
529 Thị trấn Vân Đình Thị trấn Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
530 Xã Viên An Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
531 Xã Viên Nội Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
532 Xã Hoa Sơn Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
533 Xã Quảng Phú Cầu Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
534 Xã Trường Thịnh Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
535 Xã Cao Thành Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
536 Xã Liên Bạt Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
537 Xã Sơn Công Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
538 Xã Đồng Tiến Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
539 Xã Phương Tú Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
540 Xã Trung Tú Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
541 Xã Đồng Tân Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
542 Xã Tảo Dương Văn Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
543 Xã Vạn Thái Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
544 Xã Minh Đức Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
545 Xã Hòa Lâm Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
546 Xã Hòa Xá Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
547 Xã Trầm Lộng Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
548 Xã Kim Đường Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
549 Xã Hòa Nam Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
550 Xã Hòa Phú Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
551 Xã Đội Bình Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
552 Xã Đại Hùng Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
553 Xã Đông Lỗ Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
554 Xã Phù Lưu Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
555 Xã Đại Cường Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
556 Xã Lưu Hoàng Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
557 Xã Hồng Quang Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội
558 Thị trấn Đại Nghĩa Thị trấn Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
559 Xã Đồng Tâm Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
560 Xã Thượng Lâm Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
561 Xã Tuy Lai Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
562 Xã Phúc Lâm Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
563 Xã Mỹ Thành Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
564 Xã Bột Xuyên Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
565 Xã An Mỹ Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
566 Xã Hồng Sơn Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
567 Xã Lê Thanh Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
568 Xã Xuy Xá Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
569 Xã Phùng Xá Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
570 Xã Phù Lưu Tế Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
571 Xã Đại Hưng Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
572 Xã Vạn Kim Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
573 Xã Đốc Tín Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
574 Xã Hương Sơn Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
575 Xã Hùng Tiến Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
576 Xã An Tiến Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
577 Xã Hợp Tiến Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
578 Xã Hợp Thanh Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
579 Xã An Phú Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội
580 Phường Quang Trung Phường Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
581 Phường Trần Phú Phường Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
582 Phường Ngọc Hà Phường Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
583 Phường Nguyễn Trãi Phường Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
584 Phường Minh Khai Phường Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
585 Xã Ngọc Đường Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
586 Xã Phương Độ Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
587 Xã Phương Thiện Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang
588 Thị trấn Phó Bảng Thị trấn Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
589 Xã Lũng Cú Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
590 Xã Má Lé Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
591 Thị trấn Đồng Văn Thị trấn Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
592 Xã Lũng Táo Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
593 Xã Phố Là Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
594 Xã Thài Phìn Tủng Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
595 Xã Sủng Là Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
596 Xã Xà Phìn Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
597 Xã Tả Phìn Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
598 Xã Tả Lủng Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
599 Xã Phố Cáo Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
600 Xã Sính Lủng Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
601 Xã Sảng Tủng Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
602 Xã Lũng Thầu Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
603 Xã Hố Quáng Phìn Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
604 Xã Vần Chải Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
605 Xã Lũng Phìn Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
606 Xã Sủng Trái Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang
607 Thị trấn Mèo Vạc Thị trấn Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
608 Xã Thượng Phùng Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
609 Xã Pải Lủng Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
610 Xã Xín Cái Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
611 Xã Pả Vi Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
612 Xã Giàng Chu Phìn Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
613 Xã Sủng Trà Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
614 Xã Sủng Máng Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
615 Xã Sơn Vĩ Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
616 Xã Tả Lủng Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
617 Xã Cán Chu Phìn Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
618 Xã Lũng Pù Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
619 Xã Lũng Chinh Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
620 Xã Tát Ngà Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
621 Xã Nậm Ban Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
622 Xã Khâu Vai Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
623 Xã Niêm Tòng Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
624 Xã Niêm Sơn Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang
625 Thị trấn Yên Minh Thị trấn Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
626 Xã Thắng Mố Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
627 Xã Phú Lũng Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
628 Xã Sủng Tráng Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
629 Xã Bạch Đích Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
630 Xã Na Khê Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
631 Xã Sủng Thài Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
632 Xã Hữu Vinh Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
633 Xã Lao Và Chải Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
634 Xã Mậu Duệ Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
635 Xã Đông Minh Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
636 Xã Mậu Long Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
637 Xã Ngam La Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
638 Xã Ngọc Long Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
639 Xã Đường Thượng Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
640 Xã Lũng Hồ Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
641 Xã Du Tiến Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
642 Xã Du Già Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang
643 Thị trấn Tam Sơn Thị trấn Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
644 Xã Bát Đại Sơn Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
645 Xã Nghĩa Thuận Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
646 Xã Cán Tỷ Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
647 Xã Cao Mã Pờ Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
648 Xã Thanh Vân Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
649 Xã Tùng Vài Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
650 Xã Đông Hà Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
651 Xã Quản Bạ Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
652 Xã Lùng Tám Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
653 Xã Quyết Tiến Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
654 Xã Tả Ván Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
655 Xã Thái An Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang
656 Xã Kim Thạch Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
657 Xã Phú Linh Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
658 Xã Kim Linh Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
659 Thị trấn Vị Xuyên Thị trấn Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
660 Thị trấn Nông trường Việt Lâm Thị trấn Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
661 Xã Minh Tân Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
662 Xã Thuận Hoà Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
663 Xã Tùng Bá Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
664 Xã Thanh Thủy Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
665 Xã Thanh Đức Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
666 Xã Phong Quang Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
667 Xã Xín Chải Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
668 Xã Phương Tiến Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
669 Xã Lao Chải Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
670 Xã Cao Bồ Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
671 Xã Đạo Đức Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
672 Xã Thượng Sơn Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
673 Xã Linh Hồ Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
674 Xã Quảng Ngần Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
675 Xã Việt Lâm Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
676 Xã Ngọc Linh Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
677 Xã Ngọc Minh Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
678 Xã Bạch Ngọc Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
679 Xã Trung Thành Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang
680 Xã Minh Sơn Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
681 Xã Giáp Trung Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
682 Xã Yên Định Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
683 Thị trấn Yên Phú Thị trấn Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
684 Xã Minh Ngọc Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
685 Xã Yên Phong Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
686 Xã Lạc Nông Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
687 Xã Phú Nam Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
688 Xã Yên Cường Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
689 Xã Thượng Tân Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
690 Xã Đường Âm Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
691 Xã Đường Hồng Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
692 Xã Phiêng Luông Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang
693 Thị trấn Vinh Quang Thị trấn Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
694 Xã Bản Máy Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
695 Xã Thàng Tín Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
696 Xã Thèn Chu Phìn Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
697 Xã Pố Lồ Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
698 Xã Bản Phùng Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
699 Xã Túng Sán Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
700 Xã Chiến Phố Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
701 Xã Đản Ván Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
702 Xã Tụ Nhân Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
703 Xã Tân Tiến Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
704 Xã Nàng Đôn Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
705 Xã Pờ Ly Ngài Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
706 Xã Sán Xả Hồ Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
707 Xã Bản Luốc Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
708 Xã Ngàm Đăng Vài Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
709 Xã Bản Nhùng Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
710 Xã Tả Sử Choóng Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
711 Xã Nậm Dịch Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
712 Xã Hồ Thầu Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
713 Xã Nam Sơn Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
714 Xã Nậm Tỵ Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
715 Xã Thông Nguyên Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
716 Xã Nậm Khòa Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang
717 Thị trấn Cốc Pài Thị trấn Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
718 Xã Nàn Xỉn Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
719 Xã Bản Díu Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
720 Xã Chí Cà Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
721 Xã Xín Mần Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
722 Xã Thèn Phàng Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
723 Xã Trung Thịnh Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
724 Xã Pà Vầy Sủ Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
725 Xã Cốc Rế Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
726 Xã Thu Tà Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
727 Xã Nàn Ma Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
728 Xã Tả Nhìu Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
729 Xã Bản Ngò Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
730 Xã Chế Là Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
731 Xã Nấm Dẩn Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
732 Xã Quảng Nguyên Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
733 Xã Nà Chì Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
734 Xã Khuôn Lùng Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang
735 Thị trấn Việt Quang Thị trấn Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
736 Thị trấn Vĩnh Tuy Thị trấn Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
737 Xã Tân Lập Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
738 Xã Tân Thành Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
739 Xã Đồng Tiến Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
740 Xã Đồng Tâm Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
741 Xã Tân Quang Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
742 Xã Thượng Bình Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
743 Xã Hữu Sản Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
744 Xã Kim Ngọc Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
745 Xã Việt Vinh Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
746 Xã Bằng Hành Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
747 Xã Quang Minh Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
748 Xã Liên Hiệp Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
749 Xã Vô Điếm Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
750 Xã Việt Hồng Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
751 Xã Hùng An Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
752 Xã Đức Xuân Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
753 Xã Tiên Kiều Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
754 Xã Vĩnh Hảo Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
755 Xã Vĩnh Phúc Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
756 Xã Đồng Yên Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
757 Xã Đông Thành Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang
758 Xã Xuân Minh Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
759 Xã Tiên Nguyên Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
760 Xã Tân Nam Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
761 Xã Bản Rịa Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
762 Xã Yên Thành Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
763 Thị trấn Yên Bình Thị trấn Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
764 Xã Tân Trịnh Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
765 Xã Tân Bắc Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
766 Xã Bằng Lang Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
767 Xã Yên Hà Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
768 Xã Hương Sơn Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
769 Xã Xuân Giang Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
770 Xã Nà Khương Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
771 Xã Tiên Yên Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
772 Xã Vĩ Thượng Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang
773 Phường Sông Hiến Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
774 Phường Sông Bằng Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
775 Phường Hợp Giang Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
776 Phường Tân Giang Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
777 Phường Ngọc Xuân Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
778 Phường Đề Thám Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
779 Phường Hoà Chung Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
780 Phường Duyệt Trung Phường Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
781 Xã Vĩnh Quang Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
782 Xã Hưng Đạo Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
783 Xã Chu Trinh Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng
784 Thị trấn Pác Miầu Thị trấn Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
785 Xã Đức Hạnh Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
786 Xã Lý Bôn Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
787 Xã Nam Cao Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
788 Xã Nam Quang Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
789 Xã Vĩnh Quang Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
790 Xã Quảng Lâm Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
791 Xã Thạch Lâm Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
792 Xã Vĩnh Phong Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
793 Xã Mông Ân Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
794 Xã Thái Học Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
795 Xã Thái Sơn Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
796 Xã Yên Thổ Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng
797 Thị trấn Bảo Lạc Thị trấn Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
798 Xã Cốc Pàng Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
799 Xã Thượng Hà Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
800 Xã Cô Ba Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
801 Xã Bảo Toàn Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
802 Xã Khánh Xuân Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
803 Xã Xuân Trường Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
804 Xã Hồng Trị Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
805 Xã Kim Cúc Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
806 Xã Phan Thanh Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
807 Xã Hồng An Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
808 Xã Hưng Đạo Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
809 Xã Hưng Thịnh Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
810 Xã Huy Giáp Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
811 Xã Đình Phùng Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
812 Xã Sơn Lập Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
813 Xã Sơn Lộ Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng
814 Thị trấn Thông Nông Thị trấn Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
815 Xã Cần Yên Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
816 Xã Cần Nông Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
817 Xã Lương Thông Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
818 Xã Đa Thông Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
819 Xã Ngọc Động Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
820 Xã Yên Sơn Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
821 Xã Lương Can Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
822 Xã Thanh Long Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
823 Thị trấn Xuân Hòa Thị trấn Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
824 Xã Lũng Nặm Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
825 Xã Trường Hà Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
826 Xã Cải Viên Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
827 Xã Nội Thôn Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
828 Xã Tổng Cọt Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
829 Xã Sóc Hà Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
830 Xã Thượng Thôn Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
831 Xã Hồng Sỹ Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
832 Xã Quý Quân Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
833 Xã Mã Ba Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
834 Xã Ngọc Đào Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng
835 Thị trấn Trà Lĩnh Thị trấn Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
836 Xã Tri Phương Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
837 Xã Quang Hán Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
838 Xã Xuân Nội Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
839 Xã Quang Trung Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
840 Xã Quang Vinh Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
841 Xã Cao Chương Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
842 Thị trấn Trùng Khánh Thị trấn Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
843 Xã Ngọc Khê Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
844 Xã Ngọc Côn Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
845 Xã Phong Nậm Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
846 Xã Đình Phong Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
847 Xã Đàm Thuỷ Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
848 Xã Khâm Thành Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
849 Xã Chí Viễn Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
850 Xã Lăng Hiếu Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
851 Xã Phong Châu Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
852 Xã Trung Phúc Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
853 Xã Cao Thăng Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
854 Xã Đức Hồng Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
855 Xã Đoài Dương Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng
856 Xã Minh Long Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
857 Xã Lý Quốc Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
858 Xã Thắng Lợi Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
859 Xã Đồng Loan Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
860 Xã Đức Quang Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
861 Xã Kim Loan Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
862 Xã Quang Long Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
863 Xã An Lạc Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
864 Thị trấn Thanh Nhật Thị trấn Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
865 Xã Vinh Quý Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
866 Xã Thống Nhất Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
867 Xã Cô Ngân Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
868 Xã Thị Hoa Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng
869 Xã Quốc Toản Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
870 Thị trấn Quảng Uyên Thị trấn Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
871 Xã Phi Hải Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
872 Xã Quảng Hưng Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
873 Xã Độc Lập Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
874 Xã Cai Bộ Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
875 Xã Phúc Sen Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
876 Xã Chí Thảo Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
877 Xã Tự Do Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
878 Xã Hồng Quang Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
879 Xã Ngọc Động Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
880 Xã Hạnh Phúc Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
881 Thị trấn Tà Lùng Thị trấn Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
882 Xã Bế Văn Đàn Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
883 Xã Cách Linh Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
884 Xã Đại Sơn Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
885 Xã Tiên Thành Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
886 Thị trấn Hoà Thuận Thị trấn Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
887 Xã Mỹ Hưng Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng
888 Thị trấn Nước Hai Thị trấn Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
889 Xã Dân Chủ Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
890 Xã Nam Tuấn Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
891 Xã Đại Tiến Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
892 Xã Đức Long Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
893 Xã Ngũ Lão Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
894 Xã Trương Lương Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
895 Xã Hồng Việt Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
896 Xã Hoàng Tung Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
897 Xã Nguyễn Huệ Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
898 Xã Quang Trung Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
899 Xã Bạch Đằng Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
900 Xã Bình Dương Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
901 Xã Lê Chung Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
902 Xã Hồng Nam Huyện Hoà An Tỉnh Cao Bằng
903 Thị trấn Nguyên Bình Thị trấn Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
904 Thị trấn Tĩnh Túc Thị trấn Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
905 Xã Yên Lạc Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
906 Xã Triệu Nguyên Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
907 Xã Ca Thành Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
908 Xã Vũ Nông Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
909 Xã Minh Tâm Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
910 Xã Thể Dục Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
911 Xã Mai Long Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
912 Xã Vũ Minh Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
913 Xã Hoa Thám Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
914 Xã Phan Thanh Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
915 Xã Quang Thành Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
916 Xã Tam Kim Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
917 Xã Thành Công Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
918 Xã Thịnh Vượng Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
919 Xã Hưng Đạo Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng
920 Thị trấn Đông Khê Thị trấn Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
921 Xã Canh Tân Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
922 Xã Kim Đồng Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
923 Xã Minh Khai Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
924 Xã Đức Thông Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
925 Xã Thái Cường Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
926 Xã Vân Trình Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
927 Xã Thụy Hùng Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
928 Xã Quang Trọng Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
929 Xã Trọng Con Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
930 Xã Lê Lai Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
931 Xã Đức Long Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
932 Xã Lê Lợi Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
933 Xã Đức Xuân Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng
934 Phường Nguyễn Thị Minh Khai Phường Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
935 Phường Sông Cầu Phường Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
936 Phường Đức Xuân Phường Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
937 Phường Phùng Chí Kiên Phường Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
938 Phường Huyền Tụng Phường Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
939 Xã Dương Quang Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
940 Xã Nông Thượng Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
941 Phường Xuất Hóa Phường Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn
942 Xã Bằng Thành Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
943 Xã Nhạn Môn Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
944 Xã Bộc Bố Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
945 Xã Công Bằng Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
946 Xã Giáo Hiệu Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
947 Xã Xuân La Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
948 Xã An Thắng Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
949 Xã Cổ Linh Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
950 Xã Nghiên Loan Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
951 Xã Cao Tân Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn
952 Thị trấn Chợ Rã Thị trấn Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
953 Xã Bành Trạch Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
954 Xã Phúc Lộc Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
955 Xã Hà Hiệu Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
956 Xã Cao Thượng Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
957 Xã Khang Ninh Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
958 Xã Nam Mẫu Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
959 Xã Thượng Giáo Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
960 Xã Địa Linh Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
961 Xã Yến Dương Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
962 Xã Chu Hương Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
963 Xã Quảng Khê Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
964 Xã Mỹ Phương Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
965 Xã Hoàng Trĩ Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
966 Xã Đồng Phúc Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn
967 Thị trấn Nà Phặc Thị trấn Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
968 Xã Thượng Ân Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
969 Xã Bằng Vân Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
970 Xã Cốc Đán Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
971 Xã Trung Hoà Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
972 Xã Đức Vân Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
973 Thị trấn Vân Tùng Thị trấn Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
974 Xã Thượng Quan Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
975 Xã Hiệp Lực Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
976 Xã Thuần Mang Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn
977 Thị trấn Phủ Thông Thị trấn Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
978 Xã Vi Hương Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
979 Xã Sĩ Bình Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
980 Xã Vũ Muộn Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
981 Xã Đôn Phong Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
982 Xã Lục Bình Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
983 Xã Tân Tú Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
984 Xã Nguyên Phúc Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
985 Xã Cao Sơn Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
986 Xã Quân Hà Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
987 Xã Cẩm Giàng Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
988 Xã Mỹ Thanh Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
989 Xã Dương Phong Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
990 Xã Quang Thuận Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn
991 Thị trấn Bằng Lũng Thị trấn Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
992 Xã Xuân Lạc Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
993 Xã Nam Cường Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
994 Xã Đồng Lạc Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
995 Xã Tân Lập Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
996 Xã Bản Thi Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
997 Xã Quảng Bạch Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
998 Xã Bằng Phúc Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
999 Xã Yên Thịnh Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1000 Xã Yên Thượng Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1001 Xã Phương Viên Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1002 Xã Ngọc Phái Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1003 Xã Đồng Thắng Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1004 Xã Lương Bằng Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1005 Xã Bằng Lãng Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1006 Xã Đại Sảo Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1007 Xã Nghĩa Tá Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1008 Xã Yên Mỹ Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1009 Xã Bình Trung Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1010 Xã Yên Phong Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn
1011 Thị trấn Đồng Tâm Thị trấn Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1012 Xã Tân Sơn Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1013 Xã Thanh Vận Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1014 Xã Mai Lạp Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1015 Xã Hoà Mục Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1016 Xã Thanh Mai Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1017 Xã Cao Kỳ Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1018 Xã Nông Hạ Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1019 Xã Yên Cư Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1020 Xã Thanh Thịnh Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1021 Xã Yên Hân Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1022 Xã Như Cố Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1023 Xã Bình Văn Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1024 Xã Quảng Chu Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn
1025 Xã Văn Vũ Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1026 Xã Văn Lang Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1027 Xã Lương Thượng Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1028 Xã Kim Hỷ Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1029 Xã Cường Lợi Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1030 Thị trấn Yến Lạc Thị trấn Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1031 Xã Kim Lư Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1032 Xã Sơn Thành Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1033 Xã Văn Minh Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1034 Xã Côn Minh Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1035 Xã Cư Lễ Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1036 Xã Trần Phú Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1037 Xã Quang Phong Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1038 Xã Dương Sơn Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1039 Xã Xuân Dương Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1040 Xã Đổng Xá Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1041 Xã Liêm Thuỷ Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn
1042 Phường Phan Thiết Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1043 Phường Minh Xuân Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1044 Phường Tân Quang Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1045 Xã Tràng Đà Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1046 Phường Nông Tiến Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1047 Phường Ỷ La Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1048 Phường Tân Hà Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1049 Phường Hưng Thành Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1050 Xã Kim Phú Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1051 Xã An Khang Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1052 Phường Mỹ Lâm Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1053 Phường An Tường Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1054 Xã Lưỡng Vượng Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1055 Xã Thái Long Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1056 Phường Đội Cấn Phường Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang
1057 Xã Phúc Yên Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1058 Xã Xuân Lập Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1059 Xã Khuôn Hà Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1060 Thị trấn Lăng Can Thị trấn Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1061 Xã Thượng Lâm Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1062 Xã Bình An Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1063 Xã Hồng Quang Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1064 Xã Thổ Bình Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1065 Xã Phúc Sơn Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1066 Xã Minh Quang Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang
1067 Thị trấn Na Hang Thị trấn Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1068 Xã Sinh Long Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1069 Xã Thượng Giáp Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1070 Xã Thượng Nông Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1071 Xã Côn Lôn Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1072 Xã Yên Hoa Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1073 Xã Hồng Thái Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1074 Xã Đà Vị Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1075 Xã Khau Tinh Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1076 Xã Sơn Phú Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1077 Xã Năng Khả Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1078 Xã Thanh Tương Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang
1079 Thị trấn Vĩnh Lộc Thị trấn Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1080 Xã Trung Hà Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1081 Xã Tân Mỹ Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1082 Xã Hà Lang Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1083 Xã Hùng Mỹ Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1084 Xã Yên Lập Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1085 Xã Tân An Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1086 Xã Bình Phú Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1087 Xã Xuân Quang Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1088 Xã Ngọc Hội Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1089 Xã Phú Bình Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1090 Xã Hòa Phú Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1091 Xã Phúc Thịnh Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1092 Xã Kiên Đài Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1093 Xã Tân Thịnh Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1094 Xã Trung Hòa Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1095 Xã Kim Bình Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1096 Xã Hòa An Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1097 Xã Vinh Quang Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1098 Xã Tri Phú Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1099 Xã Nhân Lý Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1100 Xã Yên Nguyên Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1101 Xã Linh Phú Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1102 Xã Bình Nhân Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang
1103 Thị trấn Tân Yên Thị trấn Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1104 Xã Yên Thuận Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1105 Xã Bạch Xa Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1106 Xã Minh Khương Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1107 Xã Yên Lâm Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1108 Xã Minh Dân Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1109 Xã Phù Lưu Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1110 Xã Minh Hương Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1111 Xã Yên Phú Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1112 Xã Tân Thành Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1113 Xã Bình Xa Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1114 Xã Thái Sơn Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1115 Xã Nhân Mục Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1116 Xã Thành Long Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1117 Xã Bằng Cốc Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1118 Xã Thái Hòa Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1119 Xã Đức Ninh Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1120 Xã Hùng Đức Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang
1121 Xã Quí Quân Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1122 Xã Lực Hành Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1123 Xã Kiến Thiết Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1124 Xã Trung Minh Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1125 Xã Chiêu Yên Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1126 Xã Trung Trực Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1127 Xã Xuân Vân Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1128 Xã Phúc Ninh Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1129 Xã Hùng Lợi Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1130 Xã Trung Sơn Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1131 Xã Tân Tiến Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1132 Xã Tứ Quận Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1133 Xã Đạo Viện Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1134 Xã Tân Long Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1135 Thị trấn Yên Sơn Thị trấn Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1136 Xã Kim Quan Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1137 Xã Lang Quán Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1138 Xã Phú Thịnh Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1139 Xã Công Đa Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1140 Xã Trung Môn Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1141 Xã Chân Sơn Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1142 Xã Thái Bình Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1143 Xã Tiến Bộ Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1144 Xã Mỹ Bằng Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1145 Xã Hoàng Khai Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1146 Xã Nhữ Hán Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1147 Xã Nhữ Khê Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1148 Xã Đội Bình Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang
1149 Thị trấn Sơn Dương Thị trấn Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1150 Xã Trung Yên Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1151 Xã Minh Thanh Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1152 Xã Tân Trào Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1153 Xã Vĩnh Lợi Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1154 Xã Thượng Ấm Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1155 Xã Bình Yên Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1156 Xã Lương Thiện Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1157 Xã Tú Thịnh Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1158 Xã Cấp Tiến Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1159 Xã Hợp Thành Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1160 Xã Phúc Ứng Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1161 Xã Đông Thọ Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1162 Xã Kháng Nhật Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1163 Xã Hợp Hòa Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1164 Xã Quyết Thắng Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1165 Xã Đồng Quý Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1166 Xã Tân Thanh Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1167 Xã Văn Phú Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1168 Xã Chi Thiết Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1169 Xã Đông Lợi Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1170 Xã Thiện Kế Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1171 Xã Hồng Sơn Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1172 Xã Phú Lương Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1173 Xã Ninh Lai Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1174 Xã Đại Phú Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1175 Xã Sơn Nam Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1176 Xã Hào Phú Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1177 Xã Tam Đa Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1178 Xã Trường Sinh Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang
1179 Phường Duyên Hải Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1180 Phường Lào Cai Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1181 Phường Cốc Lếu Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1182 Phường Kim Tân Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1183 Phường Bắc Lệnh Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1184 Phường Pom Hán Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1185 Phường Xuân Tăng Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1186 Phường Bình Minh Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1187 Xã Thống Nhất Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1188 Xã Đồng Tuyển Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1189 Xã Vạn Hoà Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1190 Phường Bắc Cường Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1191 Phường Nam Cường Phường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1192 Xã Cam Đường Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1193 Xã Tả Phời Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1194 Xã Hợp Thành Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1195 Xã Cốc San Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai
1196 Thị trấn Bát Xát Thị trấn Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1197 Xã A Mú Sung Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1198 Xã Nậm Chạc Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1199 Xã A Lù Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1200 Xã Trịnh Tường Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1201 Xã Y Tý Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1202 Xã Cốc Mỳ Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1203 Xã Dền Sáng Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1204 Xã Bản Vược Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1205 Xã Sàng Ma Sáo Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1206 Xã Bản Qua Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1207 Xã Mường Vi Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1208 Xã Dền Thàng Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1209 Xã Bản Xèo Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1210 Xã Mường Hum Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1211 Xã Trung Lèng Hồ Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1212 Xã Quang Kim Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1213 Xã Pa Cheo Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1214 Xã Nậm Pung Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1215 Xã Phìn Ngan Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1216 Xã Tòng Sành Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai
1217 Xã Pha Long Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1218 Xã Tả Ngải Chồ Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1219 Xã Tung Chung Phố Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1220 Thị trấn Mường Khương Thị trấn Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1221 Xã Dìn Chin Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1222 Xã Tả Gia Khâu Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1223 Xã Nậm Chảy Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1224 Xã Nấm Lư Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1225 Xã Lùng Khấu Nhin Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1226 Xã Thanh Bình Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1227 Xã Cao Sơn Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1228 Xã Lùng Vai Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1229 Xã Bản Lầu Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1230 Xã La Pan Tẩn Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1231 Xã Tả Thàng Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1232 Xã Bản Sen Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai
1233 Xã Nàn Sán Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1234 Xã Thào Chư Phìn Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1235 Xã Bản Mế Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1236 Thị trấn Si Ma Cai Thị trấn Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1237 Xã Sán Chải Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1238 Xã Lùng Thẩn Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1239 Xã Cán Cấu Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1240 Xã Sín Chéng Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1241 Xã Quan Hồ Thẩn Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1242 Xã Nàn Xín Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai
1243 Thị trấn Bắc Hà Thị trấn Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1244 Xã Lùng Cải Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1245 Xã Lùng Phình Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1246 Xã Tả Van Chư Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1247 Xã Tả Củ Tỷ Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1248 Xã Thải Giàng Phố Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1249 Xã Hoàng Thu Phố Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1250 Xã Bản Phố Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1251 Xã Bản Liền Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1252 Xã Na Hối Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1253 Xã Cốc Ly Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1254 Xã Nậm Mòn Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1255 Xã Nậm Đét Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1256 Xã Nậm Khánh Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1257 Xã Bảo Nhai Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1258 Xã Nậm Lúc Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1259 Xã Cốc Lầu Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1260 Xã Bản Cái Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai
1261 Thị trấn N.T Phong Hải Thị trấn Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1262 Thị trấn Phố Lu Thị trấn Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1263 Thị trấn Tằng Loỏng Thị trấn Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1264 Xã Bản Phiệt Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1265 Xã Bản Cầm Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1266 Xã Thái Niên Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1267 Xã Phong Niên Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1268 Xã Gia Phú Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1269 Xã Xuân Quang Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1270 Xã Sơn Hải Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1271 Xã Xuân Giao Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1272 Xã Trì Quang Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1273 Xã Sơn Hà Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1274 Xã Phú Nhuận Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai
1275 Thị trấn Phố Ràng Thị trấn Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1276 Xã Tân Tiến Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1277 Xã Nghĩa Đô Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1278 Xã Vĩnh Yên Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1279 Xã Điện Quan Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1280 Xã Xuân Hoà Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1281 Xã Tân Dương Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1282 Xã Thượng Hà Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1283 Xã Kim Sơn Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1284 Xã Cam Cọn Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1285 Xã Minh Tân Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1286 Xã Xuân Thượng Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1287 Xã Việt Tiến Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1288 Xã Yên Sơn Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1289 Xã Bảo Hà Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1290 Xã Lương Sơn Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1291 Xã Phúc Khánh Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai
1292 Phường Sa Pa Phường Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1293 Phường Sa Pả Phường Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1294 Phường Ô Quý Hồ Phường Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1295 Xã Ngũ Chỉ Sơn Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1296 Phường Phan Si Păng Phường Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1297 Xã Trung Chải Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1298 Xã Tả Phìn Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1299 Phường Hàm Rồng Phường Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1300 Xã Hoàng Liên Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1301 Xã Thanh Bình Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1302 Phường Cầu Mây Phường Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1303 Xã Mường Hoa Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1304 Xã Tả Van Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1305 Xã Mường Bo Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1306 Xã Bản Hồ Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1307 Xã Liên Minh Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai
1308 Thị trấn Khánh Yên Thị trấn Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1309 Xã Võ Lao Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1310 Xã Sơn Thuỷ Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1311 Xã Nậm Mả Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1312 Xã Tân Thượng Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1313 Xã Nậm Rạng Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1314 Xã Nậm Chầy Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1315 Xã Tân An Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1316 Xã Khánh Yên Thượng Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1317 Xã Nậm Xé Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1318 Xã Dần Thàng Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1319 Xã Chiềng Ken Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1320 Xã Làng Giàng Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1321 Xã Hoà Mạc Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1322 Xã Khánh Yên Trung Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1323 Xã Khánh Yên Hạ Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1324 Xã Dương Quỳ Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1325 Xã Nậm Tha Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1326 Xã Minh Lương Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1327 Xã Thẩm Dương Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1328 Xã Liêm Phú Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1329 Xã Nậm Xây Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai
1330 Phường Noong Bua Phường Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1331 Phường Him Lam Phường Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1332 Phường Thanh Bình Phường Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1333 Phường Tân Thanh Phường Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1334 Phường Mường Thanh Phường Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1335 Phường Nam Thanh Phường Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1336 Phường Thanh Trường Phường Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1337 Xã Thanh Minh Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1338 Xã Nà Tấu Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1339 Xã Nà Nhạn Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1340 Xã Mường Phăng Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1341 Xã Pá Khoang Thành phố Điện Biên Phủ Tỉnh Điện Biên
1342 Phường Sông Đà Phường Thị Xã Mường Lay Tỉnh Điện Biên
1343 Phường Na Lay Phường Thị Xã Mường Lay Tỉnh Điện Biên
1344 Xã Lay Nưa Thị Xã Mường Lay Tỉnh Điện Biên
1345 Xã Sín Thầu Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1346 Xã Sen Thượng Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1347 Xã Chung Chải Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1348 Xã Leng Su Sìn Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1349 Xã Pá Mỳ Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1350 Xã Mường Nhé Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1351 Xã Nậm Vì Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1352 Xã Nậm Kè Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1353 Xã Mường Toong Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1354 Xã Quảng Lâm Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1355 Xã Huổi Lếnh Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên
1356 Thị trấn Mường Chà Thị trấn Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1357 Xã Xá Tổng Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1358 Xã Mường Tùng Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1359 Xã Hừa Ngài Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1360 Xã Huổi Mí Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1361 Xã Pa Ham Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1362 Xã Nậm Nèn Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1363 Xã Huổi Lèng Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1364 Xã Sa Lông Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1365 Xã Ma Thì Hồ Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1366 Xã Na Sang Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1367 Xã Mường Mươn Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên
1368 Thị trấn Tủa Chùa Thị trấn Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1369 Xã Huổi Só Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1370 Xã Xín Chải Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1371 Xã Tả Sìn Thàng Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1372 Xã Lao Xả Phình Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1373 Xã Tả Phìn Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1374 Xã Tủa Thàng Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1375 Xã Trung Thu Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1376 Xã Sính Phình Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1377 Xã Sáng Nhè Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1378 Xã Mường Đun Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1379 Xã Mường Báng Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên
1380 Thị trấn Tuần Giáo Thị trấn Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1381 Xã Phình Sáng Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1382 Xã Rạng Đông Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1383 Xã Mùn Chung Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1384 Xã Nà Tòng Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1385 Xã Ta Ma Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1386 Xã Mường Mùn Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1387 Xã Pú Xi Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1388 Xã Pú Nhung Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1389 Xã Quài Nưa Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1390 Xã Mường Thín Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1391 Xã Tỏa Tình Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1392 Xã Nà Sáy Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1393 Xã Mường Khong Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1394 Xã Quài Cang Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1395 Xã Quài Tở Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1396 Xã Chiềng Sinh Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1397 Xã Chiềng Đông Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1398 Xã Tênh Phông Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên
1399 Xã Mường Pồn Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1400 Xã Thanh Nưa Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1401 Xã Hua Thanh Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1402 Xã Thanh Luông Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1403 Xã Thanh Hưng Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1404 Xã Thanh Xương Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1405 Xã Thanh Chăn Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1406 Xã Pa Thơm Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1407 Xã Thanh An Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1408 Xã Thanh Yên Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1409 Xã Noong Luống Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1410 Xã Noọng Hẹt Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1411 Xã Sam Mứn Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1412 Xã Pom Lót Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1413 Xã Núa Ngam Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1414 Xã Hẹ Muông Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1415 Xã Na Ư Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1416 Xã Mường Nhà Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1417 Xã Na Tông Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1418 Xã Mường Lói Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1419 Xã Phu Luông Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên
1420 Thị trấn Điện Biên Đông Thị trấn Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1421 Xã Na Son Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1422 Xã Phì Nhừ Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1423 Xã Chiềng Sơ Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1424 Xã Mường Luân Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1425 Xã Pú Nhi Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1426 Xã Nong U Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1427 Xã Xa Dung Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1428 Xã Keo Lôm Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1429 Xã Luân Giới Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1430 Xã Phình Giàng Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1431 Xã Pú Hồng Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1432 Xã Tìa Dình Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1433 Xã Háng Lìa Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên
1434 Thị trấn Mường Ảng Thị trấn Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1435 Xã Mường Đăng Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1436 Xã Ngối Cáy Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1437 Xã Ẳng Tở Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1438 Xã Búng Lao Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1439 Xã Xuân Lao Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1440 Xã Ẳng Nưa Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1441 Xã Ẳng Cang Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1442 Xã Nặm Lịch Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1443 Xã Mường Lạn Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên
1444 Xã Nậm Tin Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1445 Xã Pa Tần Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1446 Xã Chà Cang Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1447 Xã Na Cô Sa Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1448 Xã Nà Khoa Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1449 Xã Nà Hỳ Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1450 Xã Nà Bủng Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1451 Xã Nậm Nhừ Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1452 Xã Nậm Chua Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1453 Xã Nậm Khăn Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1454 Xã Chà Tở Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1455 Xã Vàng Đán Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1456 Xã Chà Nưa Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1457 Xã Phìn Hồ Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1458 Xã Si Pa Phìn Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên
1459 Phường Quyết Thắng Phường Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu
1460 Phường Tân Phong Phường Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu
1461 Phường Quyết Tiến Phường Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu
1462 Phường Đoàn Kết Phường Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu
1463 Xã Sùng Phài Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu
1464 Phường Đông Phong Phường Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu
1465 Xã San Thàng Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu
1466 Thị trấn Tam Đường Thị trấn Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1467 Xã Thèn Sin Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1468 Xã Tả Lèng Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1469 Xã Giang Ma Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1470 Xã Hồ Thầu Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1471 Xã Bình Lư Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1472 Xã Sơn Bình Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1473 Xã Nùng Nàng Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1474 Xã Bản Giang Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1475 Xã Bản Hon Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1476 Xã Bản Bo Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1477 Xã Nà Tăm Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1478 Xã Khun Há Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu
1479 Thị trấn Mường Tè Thị trấn Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1480 Xã Thu Lũm Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1481 Xã Ka Lăng Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1482 Xã Tá Bạ Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1483 Xã Pa ủ Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1484 Xã Mường Tè Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1485 Xã Pa Vệ Sử Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1486 Xã Mù Cả Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1487 Xã Bum Tở Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1488 Xã Nậm Khao Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1489 Xã Tà Tổng Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1490 Xã Bum Nưa Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1491 Xã Vàng San Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1492 Xã Kan Hồ Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu
1493 Thị trấn Sìn Hồ Thị trấn Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1494 Xã Chăn Nưa Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1495 Xã Pa Tần Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1496 Xã Phìn Hồ Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1497 Xã Hồng Thu Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1498 Xã Phăng Sô Lin Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1499 Xã Ma Quai Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1500 Xã Lùng Thàng Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1501 Xã Tả Phìn Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1502 Xã Sà Dề Phìn Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1503 Xã Nậm Tăm Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1504 Xã Tả Ngảo Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1505 Xã Pu Sam Cáp Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1506 Xã Nậm Cha Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1507 Xã Pa Khoá Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1508 Xã Làng Mô Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1509 Xã Noong Hẻo Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1510 Xã Nậm Mạ Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1511 Xã Căn Co Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1512 Xã Tủa Sín Chải Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1513 Xã Nậm Cuổi Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1514 Xã Nậm Hăn Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu
1515 Xã Lả Nhì Thàng Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1516 Xã Huổi Luông Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1517 Thị trấn Phong Thổ Thị trấn Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1518 Xã Sì Lở Lầu Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1519 Xã Mồ Sì San Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1520 Xã Pa Vây Sử Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1521 Xã Vàng Ma Chải Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1522 Xã Tông Qua Lìn Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1523 Xã Mù Sang Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1524 Xã Dào San Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1525 Xã Ma Ly Pho Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1526 Xã Bản Lang Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1527 Xã Hoang Thèn Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1528 Xã Khổng Lào Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1529 Xã Nậm Xe Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1530 Xã Mường So Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1531 Xã Sin Suối Hồ Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu
1532 Thị trấn Than Uyên Thị trấn Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1533 Xã Phúc Than Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1534 Xã Mường Than Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1535 Xã Mường Mít Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1536 Xã Pha Mu Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1537 Xã Mường Cang Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1538 Xã Hua Nà Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1539 Xã Tà Hừa Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1540 Xã Mường Kim Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1541 Xã Tà Mung Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1542 Xã Tà Gia Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1543 Xã Khoen On Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu
1544 Thị trấn Tân Uyên Thị trấn Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1545 Xã Mường Khoa Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1546 Xã Phúc Khoa Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1547 Xã Thân Thuộc Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1548 Xã Trung Đồng Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1549 Xã Hố Mít Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1550 Xã Nậm Cần Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1551 Xã Nậm Sỏ Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1552 Xã Pắc Ta Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1553 Xã Tà Mít Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu
1554 Thị trấn Nậm Nhùn Thị trấn Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1555 Xã Hua Bun Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1556 Xã Mường Mô Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1557 Xã Nậm Chà Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1558 Xã Nậm Manh Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1559 Xã Nậm Hàng Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1560 Xã Lê Lợi Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1561 Xã Pú Đao Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1562 Xã Nậm Pì Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1563 Xã Nậm Ban Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1564 Xã Trung Chải Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu
1565 Phường Chiềng Lề Phường Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1566 Phường Tô Hiệu Phường Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1567 Phường Quyết Thắng Phường Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1568 Phường Quyết Tâm Phường Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1569 Xã Chiềng Cọ Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1570 Xã Chiềng Đen Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1571 Xã Chiềng Xôm Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1572 Phường Chiềng An Phường Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1573 Phường Chiềng Cơi Phường Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1574 Xã Chiềng Ngần Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1575 Xã Hua La Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1576 Phường Chiềng Sinh Phường Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La
1577 Xã Mường Chiên Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1578 Xã Cà Nàng Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1579 Xã Chiềng Khay Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1580 Xã Mường Giôn Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1581 Xã Pá Ma Pha Khinh Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1582 Xã Chiềng Ơn Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1583 Xã Mường Giàng Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1584 Xã Chiềng Bằng Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1585 Xã Mường Sại Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1586 Xã Nậm ét Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1587 Xã Chiềng Khoang Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La
1588 Thị trấn Thuận Châu Thị trấn Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1589 Xã Phổng Lái Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1590 Xã Mường é Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1591 Xã Chiềng Pha Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1592 Xã Chiềng La Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1593 Xã Chiềng Ngàm Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1594 Xã Liệp Tè Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1595 Xã é Tòng Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1596 Xã Phổng Lập Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1597 Xã Phổng Lăng Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1598 Xã Chiềng Ly Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1599 Xã Noong Lay Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1600 Xã Mường Khiêng Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1601 Xã Mường Bám Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1602 Xã Long Hẹ Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1603 Xã Chiềng Bôm Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1604 Xã Thôm Mòn Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1605 Xã Tông Lạnh Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1606 Xã Tông Cọ Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1607 Xã Bó Mười Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1608 Xã Co Mạ Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1609 Xã Púng Tra Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1610 Xã Chiềng Pấc Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1611 Xã Nậm Lầu Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1612 Xã Bon Phặng Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1613 Xã Co Tòng Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1614 Xã Muổi Nọi Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1615 Xã Pá Lông Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1616 Xã Bản Lầm Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La
1617 Thị trấn Ít Ong Thị trấn Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1618 Xã Nậm Giôn Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1619 Xã Chiềng Lao Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1620 Xã Hua Trai Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1621 Xã Ngọc Chiến Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1622 Xã Mường Trai Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1623 Xã Nậm Păm Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1624 Xã Chiềng Muôn Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1625 Xã Chiềng Ân Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1626 Xã Pi Toong Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1627 Xã Chiềng Công Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1628 Xã Tạ Bú Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1629 Xã Chiềng San Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1630 Xã Mường Bú Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1631 Xã Chiềng Hoa Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1632 Xã Mường Chùm Huyện Mường La Tỉnh Sơn La
1633 Thị trấn Bắc Yên Thị trấn Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1634 Xã Phiêng Ban Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1635 Xã Hang Chú Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1636 Xã Xím Vàng Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1637 Xã Tà Xùa Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1638 Xã Háng Đồng Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1639 Xã Pắc Ngà Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1640 Xã Làng Chếu Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1641 Xã Chim Vàn Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1642 Xã Mường Khoa Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1643 Xã Song Pe Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1644 Xã Hồng Ngài Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1645 Xã Tạ Khoa Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1646 Xã Hua Nhàn Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1647 Xã Phiêng Côn Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1648 Xã Chiềng Sại Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La
1649 Thị trấn Phù Yên Thị trấn Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1650 Xã Suối Tọ Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1651 Xã Mường Thải Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1652 Xã Mường Cơi Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1653 Xã Quang Huy Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1654 Xã Huy Bắc Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1655 Xã Huy Thượng Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1656 Xã Tân Lang Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1657 Xã Gia Phù Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1658 Xã Tường Phù Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1659 Xã Huy Hạ Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1660 Xã Huy Tân Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1661 Xã Mường Lang Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1662 Xã Suối Bau Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1663 Xã Huy Tường Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1664 Xã Mường Do Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1665 Xã Sập Xa Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1666 Xã Tường Thượng Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1667 Xã Tường Tiến Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1668 Xã Tường Phong Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1669 Xã Tường Hạ Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1670 Xã Kim Bon Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1671 Xã Mường Bang Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1672 Xã Đá Đỏ Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1673 Xã Tân Phong Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1674 Xã Nam Phong Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1675 Xã Bắc Phong Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La
1676 Thị trấn Mộc Châu Thị trấn Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1677 Thị trấn NT Mộc Châu Thị trấn Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1678 Xã Chiềng Sơn Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1679 Xã Tân Hợp Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1680 Xã Qui Hướng Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1681 Xã Tân Lập Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1682 Xã Nà Mường Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1683 Xã Tà Lai Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1684 Xã Chiềng Hắc Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1685 Xã Hua Păng Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1686 Xã Chiềng Khừa Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1687 Xã Mường Sang Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1688 Xã Đông Sang Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1689 Xã Phiêng Luông Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1690 Xã Lóng Sập Thị xã Mộc Châu Tỉnh Sơn La
1691 Thị trấn Yên Châu Thị trấn Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1692 Xã Chiềng Đông Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1693 Xã Sặp Vạt Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1694 Xã Chiềng Sàng Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1695 Xã Chiềng Pằn Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1696 Xã Viêng Lán Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1697 Xã Chiềng Hặc Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1698 Xã Mường Lựm Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1699 Xã Chiềng On Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1700 Xã Yên Sơn Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1701 Xã Chiềng Khoi Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1702 Xã Tú Nang Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1703 Xã Lóng Phiêng Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1704 Xã Phiêng Khoài Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1705 Xã Chiềng Tương Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La
1706 Thị trấn Hát Lót Thị trấn Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1707 Xã Chiềng Sung Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1708 Xã Mường Bằng Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1709 Xã Chiềng Chăn Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1710 Xã Mường Chanh Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1711 Xã Chiềng Ban Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1712 Xã Chiềng Mung Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1713 Xã Mường Bon Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1714 Xã Chiềng Chung Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1715 Xã Chiềng Mai Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1716 Xã Hát Lót Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1717 Xã Nà Bó Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1718 Xã Cò Nòi Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1719 Xã Chiềng Nơi Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1720 Xã Phiêng Cằm Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1721 Xã Chiềng Dong Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1722 Xã Chiềng Kheo Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1723 Xã Chiềng Ve Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1724 Xã Chiềng Lương Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1725 Xã Phiêng Pằn Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1726 Xã Nà Ơt Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1727 Xã Tà Hộc Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La
1728 Thị trấn Sông Mã Thị trấn Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1729 Xã Bó Sinh Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1730 Xã Pú Pẩu Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1731 Xã Chiềng Phung Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1732 Xã Chiềng En Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1733 Xã Mường Lầm Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1734 Xã Nậm Ty Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1735 Xã Đứa Mòn Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1736 Xã Yên Hưng Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1737 Xã Chiềng Sơ Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1738 Xã Nà Nghịu Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1739 Xã Nậm Mằn Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1740 Xã Chiềng Khoong Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1741 Xã Chiềng Cang Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1742 Xã Huổi Một Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1743 Xã Mường Sai Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1744 Xã Mường Cai Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1745 Xã Mường Hung Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1746 Xã Chiềng Khương Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La
1747 Xã Sam Kha Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1748 Xã Púng Bánh Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1749 Xã Sốp Cộp Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1750 Xã Dồm Cang Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1751 Xã Nậm Lạnh Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1752 Xã Mường Lèo Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1753 Xã Mường Và Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1754 Xã Mường Lạn Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La
1755 Xã Suối Bàng Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1756 Xã Song Khủa Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1757 Xã Liên Hoà Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1758 Xã Tô Múa Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1759 Xã Mường Tè Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1760 Xã Chiềng Khoa Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1761 Xã Mường Men Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1762 Xã Quang Minh Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1763 Xã Vân Hồ Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1764 Xã Lóng Luông Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1765 Xã Chiềng Yên Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1766 Xã Chiềng Xuân Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1767 Xã Xuân Nha Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1768 Xã Tân Xuân Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La
1769 Phường Yên Thịnh Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1770 Phường Yên Ninh Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1771 Phường Minh Tân Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1772 Phường Nguyễn Thái Học Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1773 Phường Đồng Tâm Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1774 Phường Hồng Hà Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1775 Xã Minh Bảo Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1776 Phường Nam Cường Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1777 Xã Tuy Lộc Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1778 Xã Tân Thịnh Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1779 Xã Âu Lâu Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1780 Xã Giới Phiên Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1781 Phường Hợp Minh Phường Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1782 Xã Văn Phú Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái
1783 Phường Pú Trạng Phường Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1784 Phường Trung Tâm Phường Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1785 Phường Tân An Phường Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1786 Phường Cầu Thia Phường Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1787 Xã Nghĩa Lợi Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1788 Xã Nghĩa Phúc Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1789 Xã Nghĩa An Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1790 Xã Nghĩa Lộ Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1791 Xã Sơn A Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1792 Xã Phù Nham Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1793 Xã Thanh Lương Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1794 Xã Hạnh Sơn Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1795 Xã Phúc Sơn Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1796 Xã Thạch Lương Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái
1797 Thị trấn Yên Thế Thị trấn Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1798 Xã Tân Phượng Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1799 Xã Lâm Thượng Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1800 Xã Khánh Thiện Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1801 Xã Minh Chuẩn Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1802 Xã Mai Sơn Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1803 Xã Khai Trung Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1804 Xã Mường Lai Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1805 Xã An Lạc Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1806 Xã Minh Xuân Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1807 Xã Tô Mậu Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1808 Xã Tân Lĩnh Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1809 Xã Yên Thắng Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1810 Xã Khánh Hoà Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1811 Xã Vĩnh Lạc Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1812 Xã Liễu Đô Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1813 Xã Động Quan Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1814 Xã Tân Lập Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1815 Xã Minh Tiến Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1816 Xã Trúc Lâu Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1817 Xã Phúc Lợi Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1818 Xã Phan Thanh Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1819 Xã An Phú Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1820 Xã Trung Tâm Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái
1821 Thị trấn Mậu A Thị trấn Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1822 Xã Lang Thíp Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1823 Xã Lâm Giang Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1824 Xã Châu Quế Thượng Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1825 Xã Châu Quế Hạ Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1826 Xã An Bình Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1827 Xã Quang Minh Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1828 Xã Đông An Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1829 Xã Đông Cuông Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1830 Xã Phong Dụ Hạ Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1831 Xã Mậu Đông Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1832 Xã Ngòi A Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1833 Xã Xuân Tầm Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1834 Xã Tân Hợp Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1835 Xã An Thịnh Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1836 Xã Yên Thái Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1837 Xã Phong Dụ Thượng Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1838 Xã Yên Hợp Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1839 Xã Đại Sơn Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1840 Xã Đại Phác Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1841 Xã Yên Phú Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1842 Xã Xuân Ái Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1843 Xã Viễn Sơn Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1844 Xã Mỏ Vàng Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1845 Xã Nà Hẩu Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái
1846 Thị trấn Mù Căng Chải Thị trấn Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1847 Xã Hồ Bốn Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1848 Xã Nậm Có Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1849 Xã Khao Mang Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1850 Xã Mồ Dề Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1851 Xã Chế Cu Nha Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1852 Xã Lao Chải Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1853 Xã Kim Nọi Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1854 Xã Cao Phạ Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1855 Xã La Pán Tẩn Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1856 Xã Dế Su Phình Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1857 Xã Chế Tạo Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1858 Xã Púng Luông Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1859 Xã Nậm Khắt Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái
1860 Thị trấn Cổ Phúc Thị trấn Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1861 Xã Tân Đồng Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1862 Xã Báo Đáp Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1863 Xã Thành Thịnh Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1864 Xã Hòa Cuông Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1865 Xã Minh Quán Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1866 Xã Quy Mông Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1867 Xã Cường Thịnh Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1868 Xã Kiên Thành Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1869 Xã Y Can Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1870 Xã Lương Thịnh Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1871 Xã Việt Cường Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1872 Xã Minh Quân Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1873 Xã Hồng Ca Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1874 Xã Hưng Thịnh Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1875 Xã Hưng Khánh Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1876 Xã Việt Hồng Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1877 Xã Vân Hội Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái
1878 Thị trấn Trạm Tấu Thị trấn Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1879 Xã Túc Đán Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1880 Xã Pá Lau Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1881 Xã Xà Hồ Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1882 Xã Phình Hồ Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1883 Xã Trạm Tấu Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1884 Xã Tà Si Láng Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1885 Xã Pá Hu Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1886 Xã Làng Nhì Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1887 Xã Bản Công Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1888 Xã Bản Mù Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1889 Xã Hát Lìu Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái
1890 Thị trấn NT Liên Sơn Thị trấn Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1891 Thị trấn NT Trần Phú Thị trấn Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1892 Xã Tú Lệ Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1893 Xã Nậm Búng Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1894 Xã Gia Hội Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1895 Xã Sùng Đô Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1896 Xã Nậm Mười Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1897 Xã An Lương Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1898 Xã Nậm Lành Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1899 Xã Sơn Lương Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1900 Xã Suối Quyền Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1901 Xã Suối Giàng Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1902 Xã Nghĩa Sơn Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1903 Xã Suối Bu Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1904 Thị trấn Sơn Thịnh Thị trấn Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1905 Xã Đại Lịch Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1906 Xã Đồng Khê Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1907 Xã Cát Thịnh Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1908 Xã Tân Thịnh Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1909 Xã Chấn Thịnh Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1910 Xã Bình Thuận Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1911 Xã Thượng Bằng La Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1912 Xã Minh An Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1913 Xã Nghĩa Tâm Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái
1914 Thị trấn Yên Bình Thị trấn Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1915 Thị trấn Thác Bà Thị trấn Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1916 Xã Xuân Long Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1917 Xã Cảm Nhân Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1918 Xã Ngọc Chấn Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1919 Xã Tân Nguyên Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1920 Xã Phúc Ninh Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1921 Xã Bảo Ái Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1922 Xã Mỹ Gia Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1923 Xã Xuân Lai Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1924 Xã Mông Sơn Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1925 Xã Cảm Ân Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1926 Xã Yên Thành Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1927 Xã Tân Hương Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1928 Xã Phúc An Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1929 Xã Bạch Hà Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1930 Xã Vũ Linh Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1931 Xã Đại Đồng Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1932 Xã Vĩnh Kiên Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1933 Xã Thịnh Hưng Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1934 Xã Hán Đà Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1935 Xã Phú Thịnh Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1936 Xã Đại Minh Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái
1937 Phường Thái Bình Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1938 Phường Tân Hòa Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1939 Phường Thịnh Lang Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1940 Phường Hữu Nghị Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1941 Phường Tân Thịnh Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1942 Phường Đồng Tiến Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1943 Phường Phương Lâm Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1944 Xã Yên Mông Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1945 Phường Quỳnh Lâm Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1946 Phường Dân Chủ Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1947 Xã Hòa Bình Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1948 Phường Thống Nhất Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1949 Phường Kỳ Sơn Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1950 Xã Thịnh Minh Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1951 Xã Hợp Thành Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1952 Xã Quang Tiến Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1953 Xã Mông Hóa Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1954 Phường Trung Minh Phường Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1955 Xã Độc Lập Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hoà Bình
1956 Thị trấn Đà Bắc Thị trấn Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1957 Xã Nánh Nghê Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1958 Xã Giáp Đắt Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1959 Xã Mường Chiềng Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1960 Xã Tân Pheo Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1961 Xã Đồng Chum Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1962 Xã Tân Minh Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1963 Xã Đoàn Kết Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1964 Xã Đồng Ruộng Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1965 Xã Tú Lý Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1966 Xã Trung Thành Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1967 Xã Yên Hòa Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1968 Xã Cao Sơn Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1969 Xã Toàn Sơn Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1970 Xã Hiền Lương Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1971 Xã Tiền Phong Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1972 Xã Vầy Nưa Huyện Đà Bắc Tỉnh Hoà Bình
1973 Thị trấn Lương Sơn Thị trấn Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1974 Xã Lâm Sơn Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1975 Xã Hòa Sơn Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1976 Xã Tân Vinh Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1977 Xã Nhuận Trạch Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1978 Xã Cao Sơn Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1979 Xã Cư Yên Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1980 Xã Liên Sơn Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1981 Xã Cao Dương Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1982 Xã Thanh Sơn Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1983 Xã Thanh Cao Huyện Lương Sơn Tỉnh Hoà Bình
1984 Thị trấn Bo Thị trấn Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1985 Xã Đú Sáng Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1986 Xã Hùng Sơn Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1987 Xã Bình Sơn Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1988 Xã Tú Sơn Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1989 Xã Vĩnh Tiến Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1990 Xã Đông Bắc Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1991 Xã Xuân Thủy Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1992 Xã Vĩnh Đồng Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1993 Xã Kim Lập Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1994 Xã Hợp Tiến Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1995 Xã Kim Bôi Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1996 Xã Nam Thượng Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1997 Xã Cuối Hạ Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1998 Xã Sào Báy Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
1999 Xã Mi Hòa Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
2000 Xã Nuông Dăm Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình
2001 Thị trấn Cao Phong Thị trấn Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2002 Xã Bình Thanh Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2003 Xã Thung Nai Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2004 Xã Bắc Phong Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2005 Xã Thu Phong Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2006 Xã Hợp Phong Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2007 Xã Tây Phong Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2008 Xã Dũng Phong Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2009 Xã Nam Phong Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2010 Xã Thạch Yên Huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình
2011 Thị trấn Mãn Đức Thị trấn Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2012 Xã Suối Hoa Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2013 Xã Phú Vinh Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2014 Xã Phú Cường Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2015 Xã Mỹ Hòa Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2016 Xã Quyết Chiến Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2017 Xã Phong Phú Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2018 Xã Tử Nê Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2019 Xã Thanh Hối Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2020 Xã Ngọc Mỹ Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2021 Xã Đông Lai Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2022 Xã Vân Sơn Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2023 Xã Nhân Mỹ Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2024 Xã Lỗ Sơn Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2025 Xã Ngổ Luông Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2026 Xã Gia Mô Huyện Tân Lạc Tỉnh Hoà Bình
2027 Xã Tân Thành Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2028 Thị trấn Mai Châu Thị trấn Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2029 Xã Sơn Thủy Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2030 Xã Pà Cò Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2031 Xã Hang Kia Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2032 Xã Đồng Tân Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2033 Xã Cun Pheo Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2034 Xã Bao La Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2035 Xã Tòng Đậu Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2036 Xã Nà Phòn Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2037 Xã Săm Khóe Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2038 Xã Chiềng Châu Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2039 Xã Mai Hạ Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2040 Xã Thành Sơn Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2041 Xã Mai Hịch Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2042 Xã Vạn Mai Huyện Mai Châu Tỉnh Hoà Bình
2043 Thị trấn Vụ Bản Thị trấn Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2044 Xã Quý Hòa Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2045 Xã Miền Đồi Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2046 Xã Mỹ Thành Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2047 Xã Tuân Đạo Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2048 Xã Văn Nghĩa Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2049 Xã Văn Sơn Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2050 Xã Tân Lập Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2051 Xã Nhân Nghĩa Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2052 Xã Thượng Cốc Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2053 Xã Quyết Thắng Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2054 Xã Xuất Hóa Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2055 Xã Yên Phú Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2056 Xã Bình Hẻm Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2057 Xã Định Cư Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2058 Xã Chí Đạo Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2059 Xã Ngọc Sơn Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2060 Xã Hương Nhượng Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2061 Xã Vũ Bình Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2062 Xã Tự Do Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2063 Xã Yên Nghiệp Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2064 Xã Tân Mỹ Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2065 Xã Ân Nghĩa Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2066 Xã Ngọc Lâu Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hoà Bình
2067 Thị trấn Hàng Trạm Thị trấn Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2068 Xã Lạc Sỹ Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2069 Xã Lạc Lương Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2070 Xã Bảo Hiệu Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2071 Xã Đa Phúc Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2072 Xã Hữu Lợi Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2073 Xã Lạc Thịnh Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2074 Xã Đoàn Kết Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2075 Xã Phú Lai Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2076 Xã Yên Trị Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2077 Xã Ngọc Lương Huyện Yên Thủy Tỉnh Hoà Bình
2078 Thị trấn Ba Hàng Đồi Thị trấn Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2079 Thị trấn Chi Nê Thị trấn Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2080 Xã Phú Nghĩa Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2081 Xã Phú Thành Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2082 Xã Hưng Thi Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2083 Xã Khoan Dụ Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2084 Xã Đồng Tâm Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2085 Xã Yên Bồng Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2086 Xã Thống Nhất Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2087 Xã An Bình Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hoà Bình
2088 Phường Quán Triều Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2089 Phường Quang Vinh Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2090 Phường Túc Duyên Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2091 Phường Hoàng Văn Thụ Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2092 Phường Trưng Vương Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2093 Phường Quang Trung Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2094 Phường Phan Đình Phùng Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2095 Phường Tân Thịnh Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2096 Phường Thịnh Đán Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2097 Phường Đồng Quang Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2098 Phường Gia Sàng Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2099 Phường Tân Lập Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2100 Phường Cam Giá Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2101 Phường Phú Xá Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2102 Phường Hương Sơn Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2103 Phường Trung Thành Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2104 Phường Tân Thành Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2105 Phường Tân Long Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2106 Xã Phúc Hà Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2107 Xã Phúc Xuân Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2108 Xã Quyết Thắng Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2109 Xã Phúc Trìu Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2110 Xã Thịnh Đức Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2111 Phường Tích Lương Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2112 Xã Tân Cương Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2113 Xã Sơn Cẩm Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2114 Phường Chùa Hang Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2115 Xã Cao Ngạn Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2116 Xã Linh Sơn Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2117 Phường Đồng Bẩm Phường Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2118 Xã Huống Thượng Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2119 Xã Đồng Liên Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên
2120 Phường Lương Sơn Phường Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2121 Phường Châu Sơn Phường Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2122 Phường Mỏ Chè Phường Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2123 Phường Cải Đan Phường Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2124 Phường Thắng Lợi Phường Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2125 Phường Phố Cò Phường Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2126 Xã Tân Quang Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2127 Phường Bách Quang Phường Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2128 Xã Bình Sơn Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2129 Xã Bá Xuyên Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên
2130 Xã Linh Thông Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2131 Xã Lam Vỹ Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2132 Xã Quy Kỳ Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2133 Xã Tân Thịnh Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2134 Xã Kim Phượng Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2135 Xã Bảo Linh Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2136 Xã Phúc Chu Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2137 Xã Tân Dương Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2138 Xã Phượng Tiến Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2139 Thị trấn Chợ Chu Thị trấn Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2140 Xã Đồng Thịnh Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2141 Xã Định Biên Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2142 Xã Thanh Định Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2143 Xã Trung Hội Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2144 Xã Trung Lương Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2145 Xã Bình Yên Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2146 Xã Điềm Mặc Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2147 Xã Phú Tiến Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2148 Xã Bộc Nhiêu Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2149 Xã Sơn Phú Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2150 Xã Phú Đình Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2151 Xã Bình Thành Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên
2152 Thị trấn Đu Thị trấn Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2153 Xã Yên Ninh Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2154 Xã Yên Trạch Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2155 Xã Yên Đổ Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2156 Xã Yên Lạc Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2157 Xã Ôn Lương Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2158 Xã Động Đạt Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2159 Xã Phủ Lý Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2160 Xã Phú Đô Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2161 Xã Hợp Thành Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2162 Xã Tức Tranh Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2163 Thị trấn Giang Tiên Thị trấn Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2164 Xã Vô Tranh Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2165 Xã Cổ Lũng Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên
2166 Thị trấn Sông Cầu Thị trấn Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2167 Thị trấn Trại Cau Thị trấn Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2168 Xã Văn Lăng Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2169 Xã Tân Long Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2170 Xã Hòa Bình Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2171 Xã Quang Sơn Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2172 Xã Minh Lập Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2173 Xã Văn Hán Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2174 Xã Hóa Trung Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2175 Xã Khe Mo Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2176 Xã Cây Thị Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2177 Thị trấn Hóa Thượng Thị trấn Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2178 Xã Hợp Tiến Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2179 Xã Nam Hòa Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên
2180 Thị trấn Đình Cả Thị trấn Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2181 Xã Sảng Mộc Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2182 Xã Nghinh Tường Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2183 Xã Thần Xa Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2184 Xã Vũ Chấn Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2185 Xã Thượng Nung Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2186 Xã Phú Thượng Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2187 Xã Cúc Đường Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2188 Xã La Hiên Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2189 Xã Lâu Thượng Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2190 Xã Tràng Xá Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2191 Xã Phương Giao Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2192 Xã Liên Minh Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2193 Xã Dân Tiến Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2194 Xã Bình Long Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên
2195 Thị trấn Hùng Sơn Thị trấn Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2196 Xã Phúc Lương Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2197 Xã Minh Tiến Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2198 Xã Yên Lãng Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2199 Xã Đức Lương Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2200 Xã Phú Cường Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2201 Xã Phú Lạc Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2202 Xã Tân Linh Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2203 Xã Phú Thịnh Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2204 Xã Phục Linh Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2205 Xã Phú Xuyên Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2206 Xã Bản Ngoại Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2207 Xã Tiên Hội Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2208 Xã Cù Vân Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2209 Xã Hà Thượng Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2210 Xã La Bằng Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2211 Xã Hoàng Nông Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2212 Xã Khôi Kỳ Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2213 Xã An Khánh Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2214 Xã Tân Thái Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2215 Xã Bình Thuận Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2216 Xã Lục Ba Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2217 Xã Mỹ Yên Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2218 Xã Văn Yên Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2219 Xã Vạn Phú Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2220 Xã Cát Nê Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2221 Thị trấn Quân Chu Thị trấn Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên
2222 Phường Bãi Bông Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2223 Phường Bắc Sơn Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2224 Phường Ba Hàng Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2225 Xã Phúc Tân Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2226 Xã Phúc Thuận Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2227 Phường Hồng Tiến Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2228 Xã Minh Đức Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2229 Phường Đắc Sơn Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2230 Phường Đồng Tiến Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2231 Xã Thành Công Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2232 Phường Tiên Phong Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2233 Xã Vạn Phái Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2234 Phường Nam Tiến Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2235 Phường Tân Hương Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2236 Phường Đông Cao Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2237 Phường Trung Thành Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2238 Phường Tân Phú Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2239 Phường Thuận Thành Phường Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên
2240 Thị trấn Hương Sơn Thị trấn Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2241 Xã Bàn Đạt Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2242 Xã Tân Khánh Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2243 Xã Tân Kim Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2244 Xã Tân Thành Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2245 Xã Đào Xá Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2246 Xã Bảo Lý Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2247 Xã Thượng Đình Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2248 Xã Tân Hòa Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2249 Xã Nhã Lộng Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2250 Xã Điềm Thụy Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2251 Xã Xuân Phương Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2252 Xã Tân Đức Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2253 Xã Úc Kỳ Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2254 Xã Lương Phú Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2255 Xã Nga My Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2256 Xã Kha Sơn Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2257 Xã Thanh Ninh Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2258 Xã Dương Thành Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2259 Xã Hà Châu Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên
2260 Phường Hoàng Văn Thụ Phường Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2261 Phường Tam Thanh Phường Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2262 Phường Vĩnh Trại Phường Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2263 Phường Đông Kinh Phường Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2264 Phường Chi Lăng Phường Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2265 Xã Hoàng Đồng Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2266 Xã Quảng Lạc Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2267 Xã Mai Pha Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2268 Xã Khánh Long Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2269 Xã Đoàn Kết Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2270 Xã Quốc Khánh Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2271 Xã Cao Minh Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2272 Xã Chí Minh Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2273 Xã Tri Phương Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2274 Xã Tân Tiến Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2275 Xã Tân Yên Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2276 Xã Đội Cấn Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2277 Xã Tân Minh Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2278 Xã Kim Đồng Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2279 Xã Chi Lăng Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2280 Xã Trung Thành Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2281 Thị trấn Thất Khê Thị trấn Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2282 Xã Đào Viên Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2283 Xã Đề Thám Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2284 Xã Kháng Chiến Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2285 Xã Hùng Sơn Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2286 Xã Quốc Việt Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2287 Xã Hùng Việt Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn
2288 Xã Hưng Đạo Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2289 Xã Vĩnh Yên Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2290 Xã Hoa Thám Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2291 Xã Quý Hòa Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2292 Xã Hồng Phong Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2293 Xã Yên Lỗ Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2294 Xã Thiện Hòa Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2295 Xã Quang Trung Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2296 Xã Thiện Thuật Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2297 Xã Minh Khai Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2298 Xã Thiện Long Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2299 Xã Hoàng Văn Thụ Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2300 Xã Hòa Bình Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2301 Xã Mông Ân Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2302 Xã Tân Hòa Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2303 Thị trấn Bình Gia Thị trấn Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2304 Xã Hồng Thái Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2305 Xã Bình La Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2306 Xã Tân Văn Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn
2307 Thị trấn Na Sầm Thị trấn Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2308 Xã Trùng Khánh Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2309 Xã Bắc La Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2310 Xã Thụy Hùng Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2311 Xã Bắc Hùng Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2312 Xã Tân Tác Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2313 Xã Thanh Long Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2314 Xã Hội Hoan Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2315 Xã Bắc Việt Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2316 Xã Hoàng Việt Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2317 Xã Gia Miễn Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2318 Xã Thành Hòa Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2319 Xã Tân Thanh Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2320 Xã Tân Mỹ Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2321 Xã Hồng Thái Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2322 Xã Hoàng Văn Thụ Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2323 Xã Nhạc Kỳ Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn
2324 Thị trấn Đồng Đăng Thị trấn Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2325 Thị trấn Cao Lộc Thị trấn Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2326 Xã Bảo Lâm Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2327 Xã Thanh Lòa Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2328 Xã Cao Lâu Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2329 Xã Thạch Đạn Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2330 Xã Xuất Lễ Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2331 Xã Hồng Phong Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2332 Xã Thụy Hùng Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2333 Xã Lộc Yên Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2334 Xã Phú Xá Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2335 Xã Bình Trung Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2336 Xã Hải Yến Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2337 Xã Hòa Cư Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2338 Xã Hợp Thành Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2339 Xã Công Sơn Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2340 Xã Gia Cát Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2341 Xã Mẫu Sơn Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2342 Xã Xuân Long Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2343 Xã Tân Liên Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2344 Xã Yên Trạch Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2345 Xã Tân Thành Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn
2346 Thị trấn Văn Quan Thị trấn Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2347 Xã Trấn Ninh Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2348 Xã Liên Hội Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2349 Xã Hòa Bình Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2350 Xã Tú Xuyên Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2351 Xã Điềm He Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2352 Xã An Sơn Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2353 Xã Khánh Khê Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2354 Xã Lương Năng Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2355 Xã Bình Phúc Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2356 Xã Tân Đoàn Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2357 Xã Tri Lễ Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2358 Xã Tràng Phái Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2359 Xã Yên Phúc Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2360 Xã Hữu Lễ Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn
2361 Thị trấn Bắc Sơn Thị trấn Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2362 Xã Long Đống Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2363 Xã Vạn Thủy Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2364 Xã Đồng ý Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2365 Xã Tân Tri Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2366 Xã Bắc Quỳnh Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2367 Xã Hưng Vũ Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2368 Xã Tân Lập Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2369 Xã Vũ Sơn Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2370 Xã Chiêu Vũ Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2371 Xã Tân Hương Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2372 Xã Chiến Thắng Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2373 Xã Vũ Lăng Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2374 Xã Trấn Yên Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2375 Xã Vũ Lễ Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2376 Xã Nhất Hòa Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2377 Xã Tân Thành Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2378 Xã Nhất Tiến Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn
2379 Thị trấn Hữu Lũng Thị trấn Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2380 Xã Hữu Liên Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2381 Xã Yên Bình Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2382 Xã Quyết Thắng Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2383 Xã Hòa Bình Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2384 Xã Yên Thịnh Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2385 Xã Yên Sơn Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2386 Xã Thiện Tân Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2387 Xã Yên Vượng Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2388 Xã Minh Tiến Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2389 Xã Nhật Tiến Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2390 Xã Thanh Sơn Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2391 Xã Đồng Tân Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2392 Xã Cai Kinh Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2393 Xã Hòa Lạc Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2394 Xã Vân Nham Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2395 Xã Đồng Tiến Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2396 Xã Tân Thành Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2397 Xã Hòa Sơn Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2398 Xã Minh Sơn Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2399 Xã Hồ Sơn Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2400 Xã Minh Hòa Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2401 Xã Hòa Thắng Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn
2402 Thị trấn Đồng Mỏ Thị trấn Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2403 Thị trấn Chi Lăng Thị trấn Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2404 Xã Vân An Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2405 Xã Vân Thủy Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2406 Xã Gia Lộc Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2407 Xã Bắc Thủy Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2408 Xã Chiến Thắng Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2409 Xã Mai Sao Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2410 Xã Bằng Hữu Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2411 Xã Thượng Cường Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2412 Xã Bằng Mạc Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2413 Xã Nhân Lý Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2414 Xã Lâm Sơn Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2415 Xã Liên Sơn Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2416 Xã Vạn Linh Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2417 Xã Hòa Bình Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2418 Xã Hữu Kiên Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2419 Xã Quan Sơn Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2420 Xã Y Tịch Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2421 Xã Chi Lăng Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn
2422 Thị trấn Na Dương Thị trấn Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2423 Thị trấn Lộc Bình Thị trấn Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2424 Xã Mẫu Sơn Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2425 Xã Yên Khoái Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2426 Xã Khánh Xuân Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2427 Xã Tú Mịch Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2428 Xã Hữu Khánh Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2429 Xã Đồng Bục Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2430 Xã Tam Gia Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2431 Xã Tú Đoạn Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2432 Xã Khuất Xá Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2433 Xã Thống Nhất Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2434 Xã Sàn Viên Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2435 Xã Đông Quan Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2436 Xã Minh Hiệp Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2437 Xã Hữu Lân Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2438 Xã Lợi Bác Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2439 Xã Nam Quan Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2440 Xã Xuân Dương Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2441 Xã Ái Quốc Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn
2442 Thị trấn Đình Lập Thị trấn Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2443 Thị trấn NT Thái Bình Thị trấn Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2444 Xã Bắc Xa Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2445 Xã Bính Xá Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2446 Xã Kiên Mộc Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2447 Xã Đình Lập Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2448 Xã Thái Bình Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2449 Xã Cường Lợi Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2450 Xã Châu Sơn Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2451 Xã Lâm Ca Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2452 Xã Đồng Thắng Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2453 Xã Bắc Lãng Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn
2454 Phường Hà Khánh Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2455 Phường Hà Phong Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2456 Phường Hà Khẩu Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2457 Phường Cao Xanh Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2458 Phường Giếng Đáy Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2459 Phường Hà Tu Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2460 Phường Hà Trung Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2461 Phường Hà Lầm Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2462 Phường Bãi Cháy Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2463 Phường Cao Thắng Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2464 Phường Hùng Thắng Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2465 Phường Trần Hưng Đạo Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2466 Phường Hồng Hải Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2467 Phường Hồng Gai Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2468 Phường Bạch Đằng Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2469 Phường Hồng Hà Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2470 Phường Tuần Châu Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2471 Phường Việt Hưng Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2472 Phường Đại Yên Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2473 Phường Hoành Bồ Phường Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2474 Xã Kỳ Thượng Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2475 Xã Đồng Sơn Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2476 Xã Tân Dân Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2477 Xã Đồng Lâm Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2478 Xã Hòa Bình Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2479 Xã Vũ Oai Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2480 Xã Dân Chủ Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2481 Xã Quảng La Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2482 Xã Bằng Cả Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2483 Xã Thống Nhất Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2484 Xã Sơn Dương Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2485 Xã Lê Lợi Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh
2486 Phường Ka Long Phường Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2487 Phường Trần Phú Phường Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2488 Phường Ninh Dương Phường Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2489 Phường Trà Cổ Phường Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2490 Xã Hải Sơn Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2491 Xã Bắc Sơn Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2492 Xã Hải Đông Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2493 Xã Hải Tiến Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2494 Phường Hải Yên Phường Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2495 Xã Quảng Nghĩa Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2496 Phường Hải Hoà Phường Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2497 Xã Hải Xuân Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2498 Xã Vạn Ninh Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2499 Phường Bình Ngọc Phường Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2500 Xã Vĩnh Trung Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2501 Xã Vĩnh Thực Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh
2502 Phường Mông Dương Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2503 Phường Cửa Ông Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2504 Phường Cẩm Sơn Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2505 Phường Cẩm Đông Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2506 Phường Cẩm Phú Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2507 Phường Cẩm Tây Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2508 Phường Quang Hanh Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2509 Phường Cẩm Thịnh Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2510 Phường Cẩm Thủy Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2511 Phường Cẩm Thạch Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2512 Phường Cẩm Thành Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2513 Phường Cẩm Trung Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2514 Phường Cẩm Bình Phường Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2515 Xã Hải Hòa Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2516 Xã Dương Huy Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh
2517 Phường Vàng Danh Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2518 Phường Thanh Sơn Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2519 Phường Bắc Sơn Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2520 Phường Quang Trung Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2521 Phường Trưng Vương Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2522 Phường Nam Khê Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2523 Phường Yên Thanh Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2524 Xã Thượng Yên Công Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2525 Phường Phương Đông Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2526 Phường Phương Nam Phường Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh
2527 Thị trấn Bình Liêu Thị trấn Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh
2528 Xã Hoành Mô Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh
2529 Xã Đồng Tâm Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh
2530 Xã Đồng Văn Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh
2531 Xã Vô Ngại Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh
2532 Xã Lục Hồn Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh
2533 Xã Húc Động Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh
2534 Thị trấn Tiên Yên Thị trấn Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2535 Xã Hà Lâu Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2536 Xã Đại Dực Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2537 Xã Phong Dụ Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2538 Xã Điền Xá Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2539 Xã Đông Ngũ Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2540 Xã Yên Than Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2541 Xã Đông Hải Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2542 Xã Hải Lạng Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2543 Xã Tiên Lãng Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2544 Xã Đồng Rui Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh
2545 Thị trấn Đầm Hà Thị trấn Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2546 Xã Quảng Lâm Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2547 Xã Quảng An Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2548 Xã Tân Bình Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2549 Xã Dực Yên Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2550 Xã Quảng Tân Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2551 Xã Đầm Hà Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2552 Xã Tân Lập Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2553 Xã Đại Bình Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh
2554 Thị trấn Quảng Hà Thị trấn Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2555 Xã Quảng Đức Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2556 Xã Quảng Sơn Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2557 Xã Quảng Thành Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2558 Xã Quảng Thịnh Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2559 Xã Quảng Minh Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2560 Xã Quảng Chính Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2561 Xã Quảng Long Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2562 Xã Đường Hoa Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2563 Xã Quảng Phong Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2564 Xã Cái Chiên Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh
2565 Thị trấn Ba Chẽ Thị trấn Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh
2566 Xã Thanh Sơn Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh
2567 Xã Thanh Lâm Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh
2568 Xã Đạp Thanh Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh
2569 Xã Nam Sơn Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh
2570 Xã Lương Minh Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh
2571 Xã Đồn Đạc Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh
2572 Thị trấn Cái Rồng Thị trấn Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2573 Xã Đài Xuyên Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2574 Xã Bình Dân Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2575 Xã Vạn Yên Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2576 Xã Minh Châu Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2577 Xã Đoàn Kết Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2578 Xã Hạ Long Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2579 Xã Đông Xá Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2580 Xã Bản Sen Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2581 Xã Thắng Lợi Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2582 Xã Quan Lạn Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2583 Xã Ngọc Vừng Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh
2584 Phường Mạo Khê Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2585 Xã An Sinh Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2586 Xã Tràng Lương Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2587 Phường Bình Khê Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2588 Xã Việt Dân Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2589 Phường Bình Dương Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2590 Phường Đức Chính Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2591 Phường Tràng An Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2592 Xã Nguyễn Huệ Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2593 Phường Thủy An Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2594 Phường Xuân Sơn Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2595 Xã Hồng Thái Tây Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2596 Xã Hồng Thái Đông Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2597 Phường Hoàng Quế Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2598 Phường Yên Thọ Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2599 Phường Hồng Phong Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2600 Phường Kim Sơn Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2601 Phường Hưng Đạo Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2602 Phường Yên Đức Phường Thành phố Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh
2603 Phường Quảng Yên Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2604 Phường Đông Mai Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2605 Phường Minh Thành Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2606 Xã Sông Khoai Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2607 Xã Hiệp Hòa Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2608 Phường Cộng Hòa Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2609 Xã Tiền An Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2610 Xã Hoàng Tân Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2611 Phường Tân An Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2612 Phường Yên Giang Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2613 Phường Nam Hoà Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2614 Phường Hà An Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2615 Xã Cẩm La Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2616 Phường Phong Hải Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2617 Phường Yên Hải Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2618 Xã Liên Hòa Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2619 Phường Phong Cốc Phường Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2620 Xã Liên Vị Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2621 Xã Tiền Phong Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh
2622 Thị trấn Cô Tô Thị trấn Huyện Cô Tô Tỉnh Quảng Ninh
2623 Xã Đồng Tiến Huyện Cô Tô Tỉnh Quảng Ninh
2624 Xã Thanh Lân Huyện Cô Tô Tỉnh Quảng Ninh
2625 Phường Thọ Xương Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2626 Phường Trần Nguyên Hãn Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2627 Phường Ngô Quyền Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2628 Phường Hoàng Văn Thụ Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2629 Phường Trần Phú Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2630 Phường Mỹ Độ Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2631 Phường Lê Lợi Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2632 Xã Song Mai Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2633 Phường Xương Giang Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2634 Phường Đa Mai Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2635 Phường Dĩnh Kế Phường Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2636 Xã Dĩnh Trì Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2637 Xã Tân Mỹ Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2638 Xã Đồng Sơn Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2639 Xã Tân Tiến Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2640 Xã Song Khê Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2641 Xã Đức Giang Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2642 Xã Đồng Việt Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang
2643 Xã Đồng Tiến Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2644 Xã Canh Nậu Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2645 Xã Xuân Lương Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2646 Xã Tam Tiến Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2647 Xã Đồng Vương Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2648 Xã Đồng Hưu Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2649 Xã Đồng Tâm Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2650 Xã Tam Hiệp Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2651 Xã Tiến Thắng Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2652 Xã Hồng Kỳ Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2653 Xã Đồng Lạc Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2654 Xã Đông Sơn Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2655 Xã Tân Hiệp Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2656 Xã Hương Vĩ Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2657 Xã Đồng Kỳ Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2658 Xã An Thượng Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2659 Thị trấn Phồn Xương Thị trấn Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2660 Xã Tân Sỏi Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2661 Thị trấn Bố Hạ Thị trấn Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang
2662 Xã Lan Giới Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2663 Thị trấn Nhã Nam Thị trấn Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2664 Xã Tân Trung Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2665 Xã Đại Hóa Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2666 Xã Quang Tiến Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2667 Xã Phúc Sơn Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2668 Xã An Dương Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2669 Xã Phúc Hòa Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2670 Xã Liên Sơn Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2671 Xã Hợp Đức Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2672 Xã Lam Cốt Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2673 Xã Cao Xá Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2674 Thị trấn Cao Thượng Thị trấn Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2675 Xã Việt Ngọc Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2676 Xã Song Vân Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2677 Xã Ngọc Châu Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2678 Xã Ngọc Vân Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2679 Xã Việt Lập Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2680 Xã Liên Chung Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2681 Xã Ngọc Thiện Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2682 Xã Ngọc Lý Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2683 Xã Quế Nham Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang
2684 Thị trấn Vôi Thị trấn Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2685 Xã Nghĩa Hòa Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2686 Xã Nghĩa Hưng Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2687 Xã Quang Thịnh Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2688 Xã Hương Sơn Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2689 Xã Đào Mỹ Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2690 Xã Tiên Lục Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2691 Xã An Hà Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2692 Thị trấn Kép Thị trấn Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2693 Xã Mỹ Hà Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2694 Xã Hương Lạc Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2695 Xã Dương Đức Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2696 Xã Tân Thanh Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2697 Xã Yên Mỹ Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2698 Xã Tân Hưng Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2699 Xã Mỹ Thái Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2700 Xã Xương Lâm Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2701 Xã Xuân Hương Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2702 Xã Tân Dĩnh Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2703 Xã Đại Lâm Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2704 Xã Thái Đào Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang
2705 Thị trấn Đồi Ngô Thị trấn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2706 Xã Đông Hưng Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2707 Xã Đông Phú Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2708 Xã Tam Dị Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2709 Xã Bảo Sơn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2710 Xã Bảo Đài Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2711 Xã Thanh Lâm Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2712 Xã Tiên Nha Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2713 Xã Trường Giang Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2714 Thị trấn Phương Sơn Thị trấn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2715 Xã Chu Điện Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2716 Xã Cương Sơn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2717 Xã Nghĩa Phương Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2718 Xã Vô Tranh Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2719 Xã Bình Sơn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2720 Xã Lan Mẫu Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2721 Xã Yên Sơn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2722 Xã Khám Lạng Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2723 Xã Huyền Sơn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2724 Xã Trường Sơn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2725 Xã Lục Sơn Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2726 Xã Bắc Lũng Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2727 Xã Vũ Xá Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2728 Xã Cẩm Lý Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2729 Xã Đan Hội Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang
2730 Thị trấn Chũ Thị trấn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2731 Xã Cấm Sơn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2732 Xã Tân Sơn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2733 Xã Phong Minh Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2734 Xã Phong Vân Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2735 Xã Sa Lý Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2736 Xã Hộ Đáp Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2737 Xã Sơn Hải Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2738 Xã Thanh Hải Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2739 Xã Kiên Lao Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2740 Xã Biên Sơn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2741 Xã Kiên Thành Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2742 Xã Hồng Giang Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2743 Xã Kim Sơn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2744 Xã Tân Hoa Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2745 Xã Giáp Sơn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2746 Xã Biển Động Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2747 Xã Quý Sơn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2748 Xã Trù Hựu Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2749 Xã Phì Điền Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2750 Xã Tân Quang Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2751 Xã Đồng Cốc Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2752 Xã Tân Lập Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2753 Xã Phú Nhuận Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2754 Xã Mỹ An Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2755 Xã Nam Dương Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2756 Xã Tân Mộc Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2757 Xã Đèo Gia Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2758 Xã Phượng Sơn Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang
2759 Thị trấn An Châu Thị trấn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2760 Thị trấn Tây Yên Tử Thị trấn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2761 Xã Vân Sơn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2762 Xã Hữu Sản Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2763 Xã Đại Sơn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2764 Xã Phúc Sơn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2765 Xã Giáo Liêm Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2766 Xã Cẩm Đàn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2767 Xã An Lạc Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2768 Xã Vĩnh An Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2769 Xã Yên Định Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2770 Xã Lệ Viễn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2771 Xã An Bá Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2772 Xã Tuấn Đạo Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2773 Xã Dương Hưu Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2774 Xã Long Sơn Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2775 Xã Thanh Luận Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang
2776 Thị trấn Nham Biền Thị trấn Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2777 Thị trấn Tân An Thị trấn Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2778 Xã Lão Hộ Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2779 Xã Hương Gián Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2780 Xã Tân An Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2781 Xã Quỳnh Sơn Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2782 Xã Nội Hoàng Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2783 Xã Tiền Phong Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2784 Xã Xuân Phú Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2785 Xã Tân Liễu Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2786 Xã Trí Yên Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2787 Xã Lãng Sơn Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2788 Xã Yên Lư Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2789 Xã Tiến Dũng Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2790 Xã Nham Sơn Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2791 Xã Cảnh Thụy Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2792 Xã Tư Mại Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2793 Xã Thắng Cương Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2794 Xã Đồng Phúc Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang
2795 Xã Thượng Lan Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2796 Xã Việt Tiến Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2797 Xã Nghĩa Trung Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2798 Xã Minh Đức Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2799 Xã Hương Mai Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2800 Phường Tự Lạn Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2801 Phường Bích Động Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2802 Xã Trung Sơn Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2803 Phường Hồng Thái Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2804 Xã Tiên Sơn Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2805 Phường Tăng Tiến Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2806 Phường Quảng Minh Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2807 Phường Nếnh Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2808 Phường Ninh Sơn Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2809 Phường Vân Trung Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2810 Xã Vân Hà Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2811 Phường Quang Châu Phường Thị Xã Việt Yên Tỉnh Bắc Giang
2812 Xã Đồng Tân Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2813 Xã Thanh Vân Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2814 Xã Hoàng Lương Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2815 Xã Hoàng Vân Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2816 Xã Hoàng Thanh Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2817 Xã Hoàng An Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2818 Xã Ngọc Sơn Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2819 Xã Thái Sơn Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2820 Xã Hòa Sơn Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2821 Thị trấn Thắng Thị trấn Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2822 Xã Quang Minh Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2823 Xã Lương Phong Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2824 Xã Hùng Sơn Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2825 Xã Đại Thành Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2826 Xã Thường Thắng Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2827 Xã Hợp Thịnh Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2828 Xã Danh Thắng Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2829 Xã Mai Trung Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2830 Xã Đoan Bái Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2831 Thị trấn Bắc Lý Thị trấn Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2832 Xã Xuân Cẩm Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2833 Xã Hương Lâm Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2834 Xã Đông Lỗ Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2835 Xã Châu Minh Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2836 Xã Mai Đình Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang
2837 Phường Dữu Lâu Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2838 Phường Vân Cơ Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2839 Phường Nông Trang Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2840 Phường Tân Dân Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2841 Phường Gia Cẩm Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2842 Phường Tiên Cát Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2843 Phường Thọ Sơn Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2844 Phường Thanh Miếu Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2845 Phường Bạch Hạc Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2846 Phường Bến Gót Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2847 Phường Vân Phú Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2848 Xã Phượng Lâu Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2849 Xã Thụy Vân Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2850 Phường Minh Phương Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2851 Xã Trưng Vương Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2852 Phường Minh Nông Phường Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2853 Xã Sông Lô Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2854 Xã Kim Đức Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2855 Xã Hùng Lô Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2856 Xã Hy Cương Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2857 Xã Chu Hóa Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2858 Xã Thanh Đình Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ
2859 Phường Hùng Vương Phường Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2860 Phường Phong Châu Phường Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2861 Phường Âu Cơ Phường Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2862 Xã Hà Lộc Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2863 Xã Phú Hộ Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2864 Xã Văn Lung Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2865 Xã Thanh Minh Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2866 Xã Hà Thạch Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2867 Phường Thanh Vinh Phường Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ
2868 Thị trấn Đoan Hùng Thị trấn Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2869 Xã Hùng Xuyên Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2870 Xã Bằng Luân Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2871 Xã Vân Du Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2872 Xã Phú Lâm Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2873 Xã Minh Lương Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2874 Xã Bằng Doãn Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2875 Xã Chí Đám Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2876 Xã Phúc Lai Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2877 Xã Ngọc Quan Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2878 Xã Hợp Nhất Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2879 Xã Sóc Đăng Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2880 Xã Tây Cốc Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2881 Xã Yên Kiện Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2882 Xã Hùng Long Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2883 Xã Vụ Quang Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2884 Xã Vân Đồn Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2885 Xã Tiêu Sơn Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2886 Xã Minh Tiến Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2887 Xã Minh Phú Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2888 Xã Chân Mộng Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2889 Xã Ca Đình Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ
2890 Thị trấn Hạ Hoà Thị trấn Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2891 Xã Đại Phạm Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2892 Xã Đan Thượng Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2893 Xã Hà Lương Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2894 Xã Tứ Hiệp Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2895 Xã Hiền Lương Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2896 Xã Phương Viên Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2897 Xã Gia Điền Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2898 Xã Ấm Hạ Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2899 Xã Hương Xạ Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2900 Xã Xuân Áng Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2901 Xã Yên Kỳ Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2902 Xã Minh Hạc Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2903 Xã Lang Sơn Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2904 Xã Bằng Giã Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2905 Xã Yên Luật Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2906 Xã Vô Tranh Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2907 Xã Văn Lang Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2908 Xã Minh Côi Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2909 Xã Vĩnh Chân Huyện Hạ Hoà Tỉnh Phú Thọ
2910 Thị trấn Thanh Ba Thị trấn Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2911 Xã Vân Lĩnh Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2912 Xã Đông Lĩnh Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2913 Xã Đại An Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2914 Xã Hanh Cù Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2915 Xã Đồng Xuân Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2916 Xã Quảng Yên Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2917 Xã Ninh Dân Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2918 Xã Võ Lao Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2919 Xã Khải Xuân Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2920 Xã Mạn Lạn Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2921 Xã Hoàng Cương Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2922 Xã Chí Tiên Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2923 Xã Đông Thành Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2924 Xã Sơn Cương Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2925 Xã Thanh Hà Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2926 Xã Đỗ Sơn Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2927 Xã Đỗ Xuyên Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2928 Xã Lương Lỗ Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ
2929 Thị trấn Phong Châu Thị trấn Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2930 Xã Phú Mỹ Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2931 Xã Lệ Mỹ Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2932 Xã Liên Hoa Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2933 Xã Trạm Thản Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2934 Xã Trị Quận Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2935 Xã Trung Giáp Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2936 Xã Tiên Phú Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2937 Xã Hạ Giáp Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2938 Xã Bảo Thanh Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2939 Xã Phú Lộc Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2940 Xã Gia Thanh Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2941 Xã Tiên Du Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2942 Xã Phú Nham Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2943 Xã An Đạo Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2944 Xã Bình Phú Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2945 Xã Phù Ninh Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ
2946 Thị trấn Yên Lập Thị trấn Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2947 Xã Mỹ Lung Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2948 Xã Mỹ Lương Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2949 Xã Lương Sơn Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2950 Xã Xuân An Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2951 Xã Xuân Viên Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2952 Xã Xuân Thủy Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2953 Xã Trung Sơn Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2954 Xã Hưng Long Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2955 Xã Nga Hoàng Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2956 Xã Đồng Lạc Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2957 Xã Thượng Long Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2958 Xã Đồng Thịnh Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2959 Xã Phúc Khánh Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2960 Xã Minh Hòa Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2961 Xã Ngọc Lập Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2962 Xã Ngọc Đồng Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ
2963 Thị trấn Cẩm Khê Thị trấn Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2964 Xã Tiên Lương Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2965 Xã Tuy Lộc Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2966 Xã Ngô Xá Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2967 Xã Minh Tân Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2968 Xã Phượng Vĩ Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2969 Xã Thụy Liễu Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2970 Xã Tùng Khê Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2971 Xã Tam Sơn Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2972 Xã Văn Bán Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2973 Xã Cấp Dẫn Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2974 Xã Xương Thịnh Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2975 Xã Phú Khê Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2976 Xã Sơn Tình Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2977 Xã Yên Tập Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2978 Xã Hương Lung Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2979 Xã Tạ Xá Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2980 Xã Phú Lạc Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2981 Xã Chương Xá Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2982 Xã Hùng Việt Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2983 Xã Văn Khúc Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2984 Xã Yên Dưỡng Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2985 Xã Điêu Lương Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2986 Xã Đồng Lương Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ
2987 Thị trấn Hưng Hoá Thị trấn Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2988 Xã Hiền Quan Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2989 Xã Bắc Sơn Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2990 Xã Thanh Uyên Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2991 Xã Lam Sơn Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2992 Xã Vạn Xuân Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2993 Xã Quang Húc Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2994 Xã Hương Nộn Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2995 Xã Tề Lễ Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2996 Xã Thọ Văn Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2997 Xã Dị Nậu Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2998 Xã Dân Quyền Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ
2999 Thị trấn Lâm Thao Thị trấn Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3000 Xã Tiên Kiên Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3001 Thị trấn Hùng Sơn Thị trấn Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3002 Xã Xuân Lũng Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3003 Xã Xuân Huy Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3004 Xã Thạch Sơn Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3005 Xã Sơn Vi Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3006 Xã Phùng Nguyên Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3007 Xã Cao Xá Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3008 Xã Vĩnh Lại Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3009 Xã Tứ Xã Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3010 Xã Bản Nguyên Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ
3011 Thị trấn Thanh Sơn Thị trấn Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3012 Xã Sơn Hùng Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3013 Xã Địch Quả Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3014 Xã Giáp Lai Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3015 Xã Thục Luyện Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3016 Xã Võ Miếu Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3017 Xã Thạch Khoán Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3018 Xã Cự Thắng Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3019 Xã Tất Thắng Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3020 Xã Văn Miếu Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3021 Xã Cự Đồng Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3022 Xã Thắng Sơn Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3023 Xã Tân Minh Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3024 Xã Hương Cần Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3025 Xã Khả Cửu Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3026 Xã Đông Cửu Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3027 Xã Tân Lập Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3028 Xã Yên Lãng Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3029 Xã Yên Lương Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3030 Xã Thượng Cửu Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3031 Xã Lương Nha Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3032 Xã Yên Sơn Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3033 Xã Tinh Nhuệ Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ
3034 Xã Đào Xá Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3035 Xã Thạch Đồng Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3036 Xã Xuân Lộc Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3037 Xã Tân Phương Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3038 Thị trấn Thanh Thủy Thị trấn Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3039 Xã Sơn Thủy Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3040 Xã Bảo Yên Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3041 Xã Đoan Hạ Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3042 Xã Đồng Trung Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3043 Xã Hoàng Xá Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3044 Xã Tu Vũ Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ
3045 Xã Thu Cúc Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3046 Xã Thạch Kiệt Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3047 Xã Thu Ngạc Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3048 Xã Kiệt Sơn Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3049 Xã Đồng Sơn Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3050 Xã Lai Đồng Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3051 Xã Tân Phú Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3052 Xã Mỹ Thuận Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3053 Xã Tân Sơn Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3054 Xã Xuân Đài Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3055 Xã Minh Đài Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3056 Xã Văn Luông Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3057 Xã Xuân Sơn Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3058 Xã Long Cốc Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3059 Xã Kim Thượng Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3060 Xã Tam Thanh Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3061 Xã Vinh Tiền Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ
3062 Phường Tích Sơn Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3063 Phường Liên Bảo Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3064 Phường Hội Hợp Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3065 Phường Đống Đa Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3066 Phường Ngô Quyền Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3067 Phường Đồng Tâm Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3068 Phường Định Trung Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3069 Phường Khai Quang Phường Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3070 Xã Thanh Trù Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3071 Phường Trưng Trắc Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3072 Phường Hùng Vương Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3073 Phường Trưng Nhị Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3074 Phường Phúc Thắng Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3075 Phường Xuân Hoà Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3076 Phường Đồng Xuân Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3077 Xã Ngọc Thanh Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3078 Xã Cao Minh Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3079 Phường Nam Viêm Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3080 Phường Tiền Châu Phường Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc
3081 Thị trấn Lập Thạch Thị trấn Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3082 Xã Quang Sơn Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3083 Xã Ngọc Mỹ Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3084 Xã Hợp Lý Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3085 Xã Bắc Bình Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3086 Xã Thái Hòa Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3087 Thị trấn Hoa Sơn Thị trấn Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3088 Xã Liễn Sơn Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3089 Xã Xuân Hòa Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3090 Xã Vân Trục Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3091 Xã Liên Hòa Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3092 Xã Tử Du Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3093 Xã Bàn Giản Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3094 Xã Xuân Lôi Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3095 Xã Đồng Ích Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3096 Xã Tiên Lữ Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3097 Xã Văn Quán Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3098 Xã Đình Chu Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3099 Xã Triệu Đề Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3100 Xã Sơn Đông Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc
3101 Thị trấn Hợp Hòa Thị trấn Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3102 Xã Hoàng Hoa Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3103 Xã Đồng Tĩnh Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3104 Thị trấn Kim Long Thị trấn Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3105 Xã Hướng Đạo Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3106 Xã Đạo Tú Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3107 Xã An Hòa Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3108 Xã Thanh Vân Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3109 Xã Duy Phiên Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3110 Xã Hoàng Đan Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3111 Xã Hoàng Lâu Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3112 Xã Vân Hội Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3113 Xã Hợp Thịnh Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc
3114 Thị trấn Tam Đảo Thị trấn Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3115 Thị trấn Hợp Châu Thị trấn Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3116 Xã Đạo Trù Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3117 Xã Yên Dương Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3118 Xã Bồ Lý Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3119 Thị trấn Đại Đình Thị trấn Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3120 Xã Tam Quan Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3121 Xã Hồ Sơn Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3122 Xã Minh Quang Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc
3123 Thị trấn Hương Canh Thị trấn Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3124 Thị trấn Gia Khánh Thị trấn Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3125 Xã Trung Mỹ Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3126 Thị trấn Bá Hiến Thị trấn Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3127 Xã Thiện Kế Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3128 Xã Hương Sơn Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3129 Xã Tam Hợp Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3130 Xã Quất Lưu Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3131 Xã Sơn Lôi Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3132 Thị trấn Đạo Đức Thị trấn Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3133 Xã Tân Phong Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3134 Thị trấn Thanh Lãng Thị trấn Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3135 Xã Phú Xuân Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc
3136 Thị trấn Yên Lạc Thị trấn Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3137 Xã Đồng Cương Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3138 Xã Đồng Văn Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3139 Xã Bình Định Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3140 Xã Trung Nguyên Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3141 Xã Tề Lỗ Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3142 Thị trấn Tam Hồng Thị trấn Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3143 Xã Yên Đồng Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3144 Xã Văn Tiến Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3145 Xã Nguyệt Đức Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3146 Xã Yên Phương Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3147 Xã Hồng Phương Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3148 Xã Trung Kiên Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3149 Xã Liên Châu Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3150 Xã Đại Tự Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3151 Xã Hồng Châu Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3152 Xã Trung Hà Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc
3153 Thị trấn Vĩnh Tường Thị trấn Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3154 Xã Kim Xá Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3155 Xã Yên Bình Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3156 Xã Chấn Hưng Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3157 Xã Nghĩa Hưng Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3158 Xã Yên Lập Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3159 Xã Việt Xuân Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3160 Xã Bồ Sao Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3161 Xã Đại Đồng Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3162 Xã Tân Tiến Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3163 Xã Lũng Hoà Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3164 Xã Cao Đại Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3165 Thị Trấn Thổ Tang Thị trấn Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3166 Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3167 Xã Bình Dương Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3168 Xã Tân Phú Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3169 Xã Thượng Trưng Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3170 Xã Vũ Di Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3171 Xã Lý Nhân Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3172 Xã Tuân Chính Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3173 Xã Vân Xuân Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3174 Xã Tam Phúc Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3175 Thị trấn Tứ Trưng Thị trấn Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3176 Xã Ngũ Kiên Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3177 Xã An Tường Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3178 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3179 Xã Phú Đa Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3180 Xã Vĩnh Ninh Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc
3181 Xã Lãng Công Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3182 Xã Quang Yên Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3183 Xã Bạch Lưu Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3184 Xã Hải Lựu Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3185 Xã Đồng Quế Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3186 Xã Nhân Đạo Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3187 Xã Đôn Nhân Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3188 Xã Phương Khoan Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3189 Xã Tân Lập Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3190 Xã Nhạo Sơn Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3191 Thị trấn Tam Sơn Thị trấn Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3192 Xã Như Thụy Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3193 Xã Yên Thạch Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3194 Xã Đồng Thịnh Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3195 Xã Tứ Yên Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3196 Xã Đức Bác Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3197 Xã Cao Phong Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc
3198 Phường Vũ Ninh Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3199 Phường Đáp Cầu Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3200 Phường Thị Cầu Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3201 Phường Kinh Bắc Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3202 Phường Đại Phúc Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3203 Phường Tiền Ninh Vệ Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3204 Phường Suối Hoa Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3205 Phường Võ Cường Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3206 Phường Hòa Long Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3207 Phường Vạn An Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3208 Phường Khúc Xuyên Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3209 Phường Phong Khê Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3210 Phường Kim Chân Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3211 Phường Vân Dương Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3212 Phường Nam Sơn Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3213 Phường Khắc Niệm Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3214 Phường Hạp Lĩnh Phường Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh
3215 Thị trấn Chờ Thị trấn Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3216 Xã Dũng Liệt Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3217 Xã Tam Đa Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3218 Xã Tam Giang Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3219 Xã Yên Trung Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3220 Xã Thụy Hòa Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3221 Xã Hòa Tiến Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3222 Xã Đông Tiến Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3223 Xã Yên Phụ Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3224 Xã Trung Nghĩa Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3225 Xã Đông Phong Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3226 Xã Long Châu Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3227 Xã Văn Môn Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3228 Xã Đông Thọ Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh
3229 Phường Phố Mới Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3230 Xã Việt Thống Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3231 Phường Đại Xuân Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3232 Phường Nhân Hòa Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3233 Phường Bằng An Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3234 Phường Phương Liễu Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3235 Phường Quế Tân Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3236 Phường Phù Lương Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3237 Xã Phù Lãng Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3238 Phường Phượng Mao Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3239 Phường Việt Hùng Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3240 Xã Ngọc Xá Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3241 Xã Châu Phong Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3242 Phường Bồng Lai Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3243 Phường Cách Bi Phường Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3244 Xã Đào Viên Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3245 Xã Yên Giả Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3246 Xã Mộ Đạo Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3247 Xã Đức Long Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3248 Xã Chi Lăng Thị xã Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh
3249 Thị trấn Lim Thị trấn Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3250 Xã Phú Lâm Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3251 Xã Nội Duệ Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3252 Xã Liên Bão Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3253 Xã Hiên Vân Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3254 Xã Hoàn Sơn Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3255 Xã Lạc Vệ Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3256 Xã Việt Đoàn Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3257 Xã Phật Tích Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3258 Xã Tân Chi Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3259 Xã Đại Đồng Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3260 Xã Tri Phương Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3261 Xã Minh Đạo Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3262 Xã Cảnh Hưng Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh
3263 Phường Đông Ngàn Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3264 Phường Tam Sơn Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3265 Phường Hương Mạc Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3266 Phường Tương Giang Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3267 Phường Phù Khê Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3268 Phường Đồng Kỵ Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3269 Phường Trang Hạ Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3270 Phường Đồng Nguyên Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3271 Phường Châu Khê Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3272 Phường Tân Hồng Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3273 Phường Đình Bảng Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3274 Phường Phù Chẩn Phường Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh
3275 Phường Hồ Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3276 Xã Hoài Thượng Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3277 Xã Đại Đồng Thành Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3278 Xã Mão Điền Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3279 Phường Song Hồ Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3280 Xã Đình Tổ Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3281 Phường An Bình Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3282 Phường Trí Quả Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3283 Phường Gia Đông Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3284 Phường Thanh Khương Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3285 Phường Trạm Lộ Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3286 Phường Xuân Lâm Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3287 Phường Hà Mãn Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3288 Xã Ngũ Thái Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3289 Xã Nguyệt Đức Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3290 Phường Ninh Xá Phường Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3291 Xã Nghĩa Đạo Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3292 Xã Song Liễu Thị xã Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh
3293 Thị trấn Gia Bình Thị trấn Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3294 Xã Vạn Ninh Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3295 Xã Thái Bảo Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3296 Xã Giang Sơn Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3297 Xã Cao Đức Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3298 Xã Đại Lai Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3299 Xã Song Giang Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3300 Xã Bình Dương Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3301 Xã Lãng Ngâm Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3302 Thị trấn Nhân Thắng Thị trấn Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3303 Xã Xuân Lai Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3304 Xã Đông Cứu Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3305 Xã Đại Bái Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3306 Xã Quỳnh Phú Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh
3307 Thị trấn Thứa Thị trấn Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3308 Xã An Thịnh Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3309 Xã Trung Kênh Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3310 Xã Phú Hòa Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3311 Xã An Tập Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3312 Xã Tân Lãng Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3313 Xã Quảng Phú Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3314 Xã Quang Minh Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3315 Xã Trung Chính Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3316 Xã Bình Định Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3317 Xã Phú Lương Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3318 Xã Lâm Thao Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh
3319 Phường Cẩm Thượng Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3320 Phường Bình Hàn Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3321 Phường Ngọc Châu Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3322 Phường Nhị Châu Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3323 Phường Quang Trung Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3324 Phường Nguyễn Trãi Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3325 Phường Trần Hưng Đạo Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3326 Phường Trần Phú Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3327 Phường Thanh Bình Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3328 Phường Tân Bình Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3329 Phường Lê Thanh Nghị Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3330 Phường Hải Tân Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3331 Phường Tứ Minh Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3332 Phường Việt Hoà Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3333 Phường Ái Quốc Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3334 Xã An Thượng Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3335 Phường Nam Đồng Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3336 Xã Quyết Thắng Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3337 Xã Tiền Tiến Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3338 Phường Thạch Khôi Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3339 Xã Liên Hồng Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3340 Phường Tân Hưng Phường Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3341 Xã Gia Xuyên Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3342 Xã Ngọc Sơn Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương
3343 Phường Phả Lại Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3344 Phường Sao Đỏ Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3345 Phường Bến Tắm Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3346 Xã Hoàng Hoa Thám Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3347 Xã Bắc An Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3348 Xã Hưng Đạo Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3349 Xã Lê Lợi Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3350 Phường Hoàng Tiến Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3351 Phường Cộng Hoà Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3352 Phường Hoàng Tân Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3353 Phường Cổ Thành Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3354 Phường Văn An Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3355 Phường Chí Minh Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3356 Phường Văn Đức Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3357 Phường Thái Học Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3358 Xã Nhân Huệ Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3359 Phường An Lạc Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3360 Phường Đồng Lạc Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3361 Phường Tân Dân Phường Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương
3362 Thị trấn Nam Sách Thị trấn Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3363 Xã Nam Hưng Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3364 Xã Nam Tân Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3365 Xã Hợp Tiến Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3366 Xã Hiệp Cát Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3367 Xã Quốc Tuấn Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3368 Xã An Bình Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3369 Xã Trần Phú Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3370 Xã An Sơn Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3371 Xã Cộng Hòa Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3372 Xã Thái Tân Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3373 Xã An Phú Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3374 Xã Hồng Phong Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3375 Xã Đồng Lạc Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3376 Xã Minh Tân Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương
3377 Phường An Lưu Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3378 Xã Bạch Đằng Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3379 Phường Thất Hùng Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3380 Xã Lê Ninh Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3381 Phường Phạm Thái Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3382 Phường Duy Tân Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3383 Phường Tân Dân Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3384 Phường Minh Tân Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3385 Xã Quang Thành Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3386 Xã Hiệp Hòa Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3387 Phường Phú Thứ Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3388 Xã Thăng Long Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3389 Xã Lạc Long Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3390 Phường An Sinh Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3391 Phường Hiệp Sơn Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3392 Xã Thượng Quận Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3393 Phường An Phụ Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3394 Phường Hiệp An Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3395 Phường Long Xuyên Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3396 Phường Thái Thịnh Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3397 Phường Hiến Thành Phường Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3398 Xã Minh Hòa Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương
3399 Thị trấn Phú Thái Thị trấn Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3400 Xã Lai Khê Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3401 Xã Vũ Dũng Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3402 Xã Tuấn Việt Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3403 Xã Kim Xuyên Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3404 Xã Ngũ Phúc Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3405 Xã Kim Anh Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3406 Xã Kim Liên Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3407 Xã Kim Tân Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3408 Xã Kim Đính Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3409 Xã Hòa Bình Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3410 Xã Tam Kỳ Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3411 Xã Đồng Cẩm Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3412 Xã Đại Đức Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương
3413 Thị trấn Thanh Hà Thị trấn Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3414 Xã Hồng Lạc Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3415 Xã Tân Việt Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3416 Xã Cẩm Việt Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3417 Xã Thanh An Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3418 Xã Thanh Lang Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3419 Xã Tân An Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3420 Xã Liên Mạc Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3421 Xã Thanh Hải Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3422 Xã Thanh Xuân Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3423 Xã Thanh Tân Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3424 Xã An Phượng Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3425 Xã Thanh Sơn Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3426 Xã Thanh Quang Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3427 Xã Thanh Hồng Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3428 Xã Vĩnh Cường Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương
3429 Thị trấn Cẩm Giang Thị trấn Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3430 Thị trấn Lai Cách Thị trấn Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3431 Xã Cẩm Hưng Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3432 Xã Cẩm Hoàng Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3433 Xã Cẩm Văn Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3434 Xã Ngọc Liên Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3435 Xã Cẩm Vũ Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3436 Xã Đức Chính Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3437 Xã Định Sơn Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3438 Xã Lương Điền Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3439 Xã Cao An Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3440 Xã Tân Trường Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3441 Xã Phúc Điền Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3442 Xã Cẩm Đông Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3443 Xã Cẩm Đoài Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương
3444 Thị trấn Kẻ Sặt Thị trấn Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3445 Xã Vĩnh Hưng Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3446 Xã Hùng Thắng Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3447 Xã Vĩnh Hồng Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3448 Xã Long Xuyên Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3449 Xã Tân Việt Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3450 Xã Thúc Kháng Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3451 Xã Tân Hồng Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3452 Xã Hồng Khê Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3453 Xã Thái Minh Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3454 Xã Cổ Bì Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3455 Xã Nhân Quyền Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3456 Xã Thái Dương Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3457 Xã Thái Hòa Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3458 Xã Bình Xuyên Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương
3459 Thị trấn Gia Lộc Thị trấn Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3460 Xã Thống Nhất Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3461 Xã Yết Kiêu Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3462 Xã Gia Phúc Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3463 Xã Gia Tiến Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3464 Xã Lê Lợi Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3465 Xã Toàn Thắng Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3466 Xã Hoàng Diệu Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3467 Xã Hồng Hưng Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3468 Xã Phạm Trấn Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3469 Xã Đoàn Thượng Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3470 Xã Thống Kênh Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3471 Xã Nhật Quang Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3472 Xã Quang Đức Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương
3473 Thị trấn Tứ Kỳ Thị trấn Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3474 Xã Đại Sơn Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3475 Xã Hưng Đạo Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3476 Xã Bình Lăng Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3477 Xã Chí Minh Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3478 Xã Kỳ Sơn Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3479 Xã Quang Phục Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3480 Xã Tân Kỳ Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3481 Xã Quang Khải Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3482 Xã Đại Hợp Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3483 Xã Dân An Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3484 Xã An Thanh Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3485 Xã Minh Đức Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3486 Xã Văn Tố Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3487 Xã Quang Trung Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3488 Xã Lạc Phượng Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3489 Xã Tiên Động Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3490 Xã Nguyên Giáp Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3491 Xã Hà Kỳ Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3492 Xã Hà Thanh Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương
3493 Xã Ứng Hoè Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3494 Xã Nghĩa An Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3495 Xã Đức Phúc Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3496 Xã An Đức Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3497 Xã Tân Hương Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3498 Xã Vĩnh Hòa Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3499 Xã Bình Xuyên Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3500 Xã Tân Phong Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3501 Thị trấn Ninh Giang Thị trấn Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3502 Xã Tân Quang Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3503 Xã Hồng Dụ Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3504 Xã Văn Hội Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3505 Xã Hồng Phong Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3506 Xã Hiệp Lực Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3507 Xã Kiến Phúc Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3508 Xã Hưng Long Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương
3509 Thị trấn Thanh Miện Thị trấn Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3510 Xã Thanh Tùng Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3511 Xã Phạm Kha Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3512 Xã Ngô Quyền Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3513 Xã Đoàn Tùng Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3514 Xã Hồng Quang Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3515 Xã Tân Trào Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3516 Xã Lam Sơn Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3517 Xã Đoàn Kết Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3518 Xã Lê Hồng Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3519 Xã Tứ Cường Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3520 Xã Ngũ Hùng Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3521 Xã Cao Thắng Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3522 Xã Chi Lăng Bắc Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3523 Xã Chi Lăng Nam Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3524 Xã Thanh Giang Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3525 Xã Hồng Phong Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương
3526 Phường Quán Toan Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3527 Phường Hùng Vương Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3528 Phường Sở Dầu Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3529 Phường Thượng Lý Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3530 Phường Hạ Lý Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3531 Phường Minh Khai Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3532 Phường Trại Chuối Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3533 Phường Hoàng Văn Thụ Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3534 Phường Phan Bội Châu Phường Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng
3535 Phường Máy Chai Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3536 Phường Máy Tơ Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3537 Phường Vạn Mỹ Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3538 Phường Cầu Tre Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3539 Phường Lạc Viên Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3540 Phường Cầu Đất Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3541 Phường Gia Viên Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3542 Phường Đông Khê Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3543 Phường Lê Lợi Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3544 Phường Đằng Giang Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3545 Phường Lạch Tray Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3546 Phường Đổng Quốc Bình Phường Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng
3547 Phường Cát Dài Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3548 Phường An Biên Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3549 Phường Lam Sơn Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3550 Phường An Dương Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3551 Phường Trần Nguyên Hãn Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3552 Phường Hồ Nam Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3553 Phường Trại Cau Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3554 Phường Dư Hàng Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3555 Phường Hàng Kênh Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3556 Phường Đông Hải Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3557 Phường Niệm Nghĩa Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3558 Phường Nghĩa Xá Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3559 Phường Dư Hàng Kênh Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3560 Phường Kênh Dương Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3561 Phường Vĩnh Niệm Phường Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng
3562 Phường Đông Hải 1 Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3563 Phường Đông Hải 2 Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3564 Phường Đằng Lâm Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3565 Phường Thành Tô Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3566 Phường Đằng Hải Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3567 Phường Nam Hải Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3568 Phường Cát Bi Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3569 Phường Tràng Cát Phường Quận Hải An Thành phố Hải Phòng
3570 Phường Quán Trữ Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3571 Phường Lãm Hà Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3572 Phường Đồng Hoà Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3573 Phường Bắc Sơn Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3574 Phường Nam Sơn Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3575 Phường Ngọc Sơn Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3576 Phường Trần Thành Ngọ Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3577 Phường Văn Đẩu Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3578 Phường Phù Liễn Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3579 Phường Tràng Minh Phường Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng
3580 Phường Ngọc Xuyên Phường Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng
3581 Phường Hải Sơn Phường Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng
3582 Phường Vạn Hương Phường Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng
3583 Phường Minh Đức Phường Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng
3584 Phường Bàng La Phường Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng
3585 Phường Hợp Đức Phường Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng
3586 Phường Đa Phúc Phường Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng
3587 Phường Hưng Đạo Phường Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng
3588 Phường Anh Dũng Phường Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng
3589 Phường Hải Thành Phường Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng
3590 Phường Hoà Nghĩa Phường Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng
3591 Phường Tân Thành Phường Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng
3592 Thị trấn Núi Đèo Thị trấn Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3593 Thị trấn Minh Đức Thị trấn Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3594 Xã Lại Xuân Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3595 Xã An Sơn Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3596 Xã Kỳ Sơn Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3597 Xã Liên Khê Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3598 Xã Lưu Kiếm Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3599 Xã Lưu Kỳ Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3600 Xã Gia Minh Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3601 Xã Gia Đức Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3602 Xã Minh Tân Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3603 Xã Phù Ninh Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3604 Xã Quảng Thanh Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3605 Xã Chính Mỹ Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3606 Xã Kênh Giang Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3607 Xã Hợp Thành Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3608 Xã Cao Nhân Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3609 Xã Mỹ Đồng Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3610 Xã Đông Sơn Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3611 Xã Hoà Bình Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3612 Xã Trung Hà Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3613 Xã An Lư Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3614 Xã Thuỷ Triều Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3615 Xã Ngũ Lão Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3616 Xã Phục Lễ Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3617 Xã Tam Hưng Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3618 Xã Phả Lễ Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3619 Xã Lập Lễ Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3620 Xã Kiền Bái Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3621 Xã Thiên Hương Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3622 Xã Thuỷ Sơn Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3623 Xã Thuỷ Đường Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3624 Xã Hoàng Động Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3625 Xã Lâm Động Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3626 Xã Hoa Động Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3627 Xã Tân Dương Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3628 Xã Dương Quan Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Hải Phòng
3629 Thị trấn An Dương Thị trấn Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3630 Xã Lê Thiện Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3631 Xã Đại Bản Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3632 Xã An Hoà Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3633 Xã Hồng Phong Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3634 Xã Tân Tiến Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3635 Xã An Hưng Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3636 Xã An Hồng Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3637 Xã Bắc Sơn Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3638 Xã Nam Sơn Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3639 Xã Lê Lợi Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3640 Xã Đặng Cương Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3641 Xã Đồng Thái Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3642 Xã Quốc Tuấn Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3643 Xã An Đồng Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3644 Xã Hồng Thái Quận An Dương Thành phố Hải Phòng
3645 Thị trấn An Lão Thị trấn Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3646 Xã Bát Trang Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3647 Xã Trường Thọ Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3648 Xã Trường Thành Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3649 Xã An Tiến Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3650 Xã Quang Hưng Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3651 Xã Quang Trung Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3652 Xã Quốc Tuấn Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3653 Xã An Thắng Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3654 Thị trấn Trường Sơn Thị trấn Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3655 Xã Tân Dân Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3656 Xã Thái Sơn Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3657 Xã Tân Viên Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3658 Xã Mỹ Đức Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3659 Xã Chiến Thắng Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3660 Xã An Thọ Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3661 Xã An Thái Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng
3662 Thị trấn Núi Đối Thị trấn Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3663 Xã Đông Phương Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3664 Xã Thuận Thiên Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3665 Xã Hữu Bằng Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3666 Xã Đại Đồng Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3667 Xã Ngũ Phúc Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3668 Xã Kiến Quốc Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3669 Xã Du Lễ Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3670 Xã Thuỵ Hương Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3671 Xã Thanh Sơn Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3672 Xã Minh Tân Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3673 Xã Đại Hà Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3674 Xã Ngũ Đoan Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3675 Xã Tân Phong Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3676 Xã Tân Trào Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3677 Xã Đoàn Xá Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3678 Xã Tú Sơn Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3679 Xã Đại Hợp Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng
3680 Thị trấn Tiên Lãng Thị trấn Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3681 Xã Đại Thắng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3682 Xã Tiên Cường Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3683 Xã Tự Cường Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3684 Xã Quyết Tiến Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3685 Xã Khởi Nghĩa Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3686 Xã Tiên Thanh Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3687 Xã Cấp Tiến Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3688 Xã Kiến Thiết Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3689 Xã Đoàn Lập Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3690 Xã Bạch Đằng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3691 Xã Quang Phục Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3692 Xã Toàn Thắng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3693 Xã Tiên Thắng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3694 Xã Tiên Minh Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3695 Xã Bắc Hưng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3696 Xã Nam Hưng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3697 Xã Hùng Thắng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3698 Xã Tây Hưng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3699 Xã Đông Hưng Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3700 Xã Vinh Quang Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng
3701 Thị trấn Vĩnh Bảo Thị trấn Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3702 Xã Dũng Tiến Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3703 Xã Giang Biên Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3704 Xã Thắng Thuỷ Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3705 Xã Trung Lập Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3706 Xã Việt Tiến Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3707 Xã Vĩnh An Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3708 Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3709 Xã Hiệp Hoà Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3710 Xã Hùng Tiến Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3711 Xã An Hoà Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3712 Xã Tân Hưng Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3713 Xã Tân Liên Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3714 Xã Nhân Hoà Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3715 Xã Tam Đa Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3716 Xã Hưng Nhân Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3717 Xã Vinh Quang Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3718 Xã Đồng Minh Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3719 Xã Thanh Lương Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3720 Xã Liên Am Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3721 Xã Lý Học Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3722 Xã Tam Cường Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3723 Xã Hoà Bình Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3724 Xã Tiền Phong Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3725 Xã Vĩnh Phong Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3726 Xã Cộng Hiền Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3727 Xã Cao Minh Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3728 Xã Cổ Am Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3729 Xã Vĩnh Tiến Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3730 Xã Trấn Dương Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng
3731 Thị trấn Cát Bà Thị trấn Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3732 Thị trấn Cát Hải Thị trấn Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3733 Xã Nghĩa Lộ Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3734 Xã Đồng Bài Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3735 Xã Hoàng Châu Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3736 Xã Văn Phong Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3737 Xã Phù Long Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3738 Xã Gia Luận Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3739 Xã Hiền Hào Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3740 Xã Trân Châu Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3741 Xã Việt Hải Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3742 Xã Xuân Đám Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng
3743 Phường Lam Sơn Phường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3744 Phường Hiến Nam Phường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3745 Phường An Tảo Phường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3746 Phường Lê Lợi Phường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3747 Phường Minh Khai Phường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3748 Phường Hồng Châu Phường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3749 Xã Trung Nghĩa Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3750 Xã Liên Phương Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3751 Xã Phương Nam Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3752 Xã Quảng Châu Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3753 Xã Bảo Khê Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3754 Xã Phú Cường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3755 Xã Hùng Cường Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3756 Xã Tân Hưng Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3757 Xã Hoàng Hanh Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên
3758 Thị trấn Như Quỳnh Thị trấn Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3759 Xã Lạc Đạo Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3760 Xã Chỉ Đạo Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3761 Xã Đại Đồng Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3762 Xã Việt Hưng Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3763 Xã Tân Quang Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3764 Xã Đình Dù Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3765 Xã Minh Hải Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3766 Xã Lương Tài Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3767 Xã Trưng Trắc Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3768 Xã Lạc Hồng Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên
3769 Thị trấn Văn Giang Thị trấn Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3770 Xã Xuân Quan Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3771 Xã Cửu Cao Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3772 Xã Phụng Công Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3773 Xã Nghĩa Trụ Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3774 Xã Long Hưng Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3775 Xã Vĩnh Khúc Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3776 Xã Liên Nghĩa Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3777 Xã Tân Tiến Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3778 Xã Thắng Lợi Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3779 Xã Mễ Sở Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên
3780 Thị trấn Yên Mỹ Thị trấn Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3781 Xã Nguyễn Văn Linh Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3782 Xã Đồng Than Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3783 Xã Ngọc Long Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3784 Xã Liêu Xá Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3785 Xã Hoàn Long Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3786 Xã Tân Lập Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3787 Xã Thanh Long Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3788 Xã Yên Phú Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3789 Xã Trung Hòa Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3790 Xã Việt Yên Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3791 Xã Tân Minh Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên
3792 Phường Bần Yên Nhân Phường Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3793 Phường Phan Đình Phùng Phường Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3794 Xã Cẩm Xá Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3795 Xã Dương Quang Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3796 Xã Hòa Phong Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3797 Phường Nhân Hòa Phường Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3798 Phường Dị Sử Phường Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3799 Phường Bạch Sam Phường Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3800 Phường Minh Đức Phường Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3801 Phường Phùng Chí Kiên Phường Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3802 Xã Xuân Dục Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3803 Xã Ngọc Lâm Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3804 Xã Hưng Long Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên
3805 Thị trấn Ân Thi Thị trấn Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3806 Xã Phù Ủng Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3807 Xã Bắc Sơn Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3808 Xã Bãi Sậy Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3809 Xã Đào Dương Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3810 Xã Quang Vinh Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3811 Xã Vân Du Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3812 Xã Xuân Trúc Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3813 Xã Hoàng Hoa Thám Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3814 Xã Quảng Lãng Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3815 Xã Đa Lộc Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3816 Xã Đặng Lễ Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3817 Xã Cẩm Ninh Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3818 Xã Nguyễn Trãi Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3819 Xã Hồ Tùng Mậu Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3820 Xã Tiền Phong Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3821 Xã Hồng Quang Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3822 Xã Hạ Lễ Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên
3823 Thị trấn Khoái Châu Thị trấn Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3824 Xã Đông Tảo Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3825 Xã Bình Minh Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3826 Xã Phạm Hồng Thái Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3827 Xã Ông Đình Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3828 Xã Tân Dân Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3829 Xã Tứ Dân Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3830 Xã An Vĩ Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3831 Xã Đông Kết Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3832 Xã Dân Tiến Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3833 Xã Đồng Tiến Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3834 Xã Tân Châu Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3835 Xã Liên Khê Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3836 Xã Phùng Hưng Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3837 Xã Việt Hòa Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3838 Xã Đông Ninh Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3839 Xã Đại Tập Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3840 Xã Chí Minh Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3841 Xã Thuần Hưng Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3842 Xã Nguyễn Huệ Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên
3843 Thị trấn Lương Bằng Thị trấn Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3844 Xã Nghĩa Dân Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3845 Xã Toàn Thắng Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3846 Xã Vĩnh Xá Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3847 Xã Phạm Ngũ Lão Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3848 Xã Phú Thọ Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3849 Xã Đồng Thanh Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3850 Xã Song Mai Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3851 Xã Chính Nghĩa Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3852 Xã Mai Động Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3853 Xã Đức Hợp Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3854 Xã Hùng An Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3855 Xã Ngọc Thanh Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3856 Xã Diên Hồng Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3857 Xã Hiệp Cường Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên
3858 Thị trấn Vương Thị trấn Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3859 Xã Hưng Đạo Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3860 Xã Nhật Tân Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3861 Xã Lệ Xá Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3862 Xã An Viên Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3863 Xã Trung Dũng Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3864 Xã Hải Thắng Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3865 Xã Thủ Sỹ Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3866 Xã Thiện Phiến Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3867 Xã Thụy Lôi Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3868 Xã Cương Chính Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên
3869 Thị trấn Trần Cao Thị trấn Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3870 Xã Minh Tân Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3871 Xã Phan Sào Nam Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3872 Xã Quang Hưng Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3873 Xã Minh Hoàng Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3874 Xã Đoàn Đào Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3875 Xã Tống Phan Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3876 Xã Đình Cao Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3877 Xã Nhật Quang Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3878 Xã Tam Đa Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3879 Xã Tiên Tiến Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3880 Xã Nguyên Hòa Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3881 Xã Tống Trân Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên
3882 Phường Lê Hồng Phong Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3883 Phường Bồ Xuyên Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3884 Phường Đề Thám Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3885 Phường Kỳ Bá Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3886 Phường Quang Trung Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3887 Phường Phú Khánh Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3888 Phường Tiền Phong Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3889 Phường Trần Hưng Đạo Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3890 Phường Trần Lãm Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3891 Xã Đông Hòa Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3892 Phường Hoàng Diệu Phường Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3893 Xã Phú Xuân Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3894 Xã Vũ Phúc Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3895 Xã Vũ Chính Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3896 Xã Đông Mỹ Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3897 Xã Đông Thọ Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3898 Xã Vũ Đông Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3899 Xã Vũ Lạc Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3900 Xã Tân Bình Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình
3901 Thị trấn Quỳnh Côi Thị trấn Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3902 Xã An Khê Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3903 Xã An Đồng Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3904 Xã Quỳnh Hoa Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3905 Xã Quỳnh Lâm Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3906 Xã Quỳnh Thọ Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3907 Xã An Hiệp Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3908 Xã Quỳnh Hoàng Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3909 Xã Quỳnh Giao Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3910 Xã An Thái Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3911 Xã An Cầu Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3912 Xã Quỳnh Hồng Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3913 Xã Quỳnh Khê Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3914 Xã Quỳnh Minh Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3915 Xã An Ninh Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3916 Xã Quỳnh Ngọc Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3917 Xã Quỳnh Hải Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3918 Thị trấn An Bài Thị trấn Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3919 Xã An Ấp Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3920 Xã Quỳnh Hội Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3921 Xã Châu Sơn Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3922 Xã Quỳnh Mỹ Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3923 Xã An Quí Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3924 Xã An Thanh Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3925 Xã An Vũ Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3926 Xã An Lễ Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3927 Xã Quỳnh Hưng Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3928 Xã An Mỹ Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3929 Xã Quỳnh Nguyên Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3930 Xã An Vinh Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3931 Xã An Dục Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3932 Xã Đông Hải Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3933 Xã Trang Bảo Xá Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3934 Xã An Tràng Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3935 Xã Đồng Tiến Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình
3936 Thị trấn Hưng Hà Thị trấn Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3937 Xã Quang Trung Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3938 Xã Tân Lễ Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3939 Xã Cộng Hòa Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3940 Xã Canh Tân Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3941 Xã Hòa Tiến Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3942 Xã Tân Tiến Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3943 Thị trấn Hưng Nhân Thị trấn Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3944 Xã Đoan Hùng Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3945 Xã Duyên Hải Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3946 Xã Tân Hòa Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3947 Xã Văn Cẩm Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3948 Xã Bắc Sơn Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3949 Xã Đông Đô Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3950 Xã Phúc Khánh Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3951 Xã Liên Hiệp Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3952 Xã Tây Đô Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3953 Xã Thống Nhất Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3954 Xã Tiến Đức Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3955 Xã Thái Hưng Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3956 Xã Thái Phương Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3957 Xã Hòa Bình Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3958 Xã Chi Lăng Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3959 Xã Minh Khai Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3960 Xã Hồng An Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3961 Xã Kim Chung Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3962 Xã Hồng Lĩnh Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3963 Xã Minh Tân Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3964 Xã Văn Lang Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3965 Xã Độc Lập Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3966 Xã Chí Hòa Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3967 Xã Minh Hòa Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3968 Xã Hồng Minh Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình
3969 Thị trấn Đông Hưng Thị trấn Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3970 Xã Đông Phương Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3971 Xã Liên An Đô Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3972 Xã Đông Sơn Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3973 Xã Đông Cường Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3974 Xã Phú Lương Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3975 Xã Mê Linh Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3976 Xã Lô Giang Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3977 Xã Đông La Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3978 Xã Minh Tân Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3979 Xã Đông Xá Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3980 Xã Nguyên Xá Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3981 Xã Phong Dương Tiến Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3982 Xã Hồng Việt Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3983 Xã Hà Giang Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3984 Xã Đông Kinh Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3985 Xã Đông Hợp Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3986 Xã Thăng Long Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3987 Xã Đông Các Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3988 Xã Phú Châu Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3989 Xã Liên Hoa Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3990 Xã Đông Tân Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3991 Xã Đông Vinh Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3992 Xã Xuân Quang Động Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3993 Xã Hồng Bạch Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3994 Xã Trọng Quan Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3995 Xã Hồng Giang Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3996 Xã Đông Quan Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3997 Xã Đông Á Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3998 Xã Đông Hoàng Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
3999 Xã Đông Dương Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
4000 Xã Minh Phú Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình
4001 Thị trấn Diêm Điền Thị trấn Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4002 Xã Thụy Trường Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4003 Xã Hồng Dũng Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4004 Xã Thụy Quỳnh Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4005 Xã An Tân Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4006 Xã Thụy Ninh Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4007 Xã Thụy Hưng Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4008 Xã Thụy Việt Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4009 Xã Thụy Văn Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4010 Xã Thụy Xuân Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4011 Xã Dương Phúc Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4012 Xã Thụy Trình Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4013 Xã Thụy Bình Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4014 Xã Thụy Chính Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4015 Xã Thụy Dân Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4016 Xã Thụy Hải Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4017 Xã Thụy Liên Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4018 Xã Thụy Duyên Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4019 Xã Thụy Thanh Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4020 Xã Thụy Sơn Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4021 Xã Thụy Phong Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4022 Xã Thái Thượng Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4023 Xã Thái Nguyên Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4024 Xã Dương Hồng Thủy Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4025 Xã Thái Giang Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4026 Xã Hòa An Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4027 Xã Sơn Hà Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4028 Xã Thái Phúc Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4029 Xã Thái Hưng Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4030 Xã Thái Đô Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4031 Xã Thái Xuyên Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4032 Xã Mỹ Lộc Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4033 Xã Tân Học Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4034 Xã Thái Thịnh Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4035 Xã Thuần Thành Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4036 Xã Thái Thọ Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình
4037 Thị trấn Tiền Hải Thị trấn Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4038 Xã Đông Trà Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4039 Xã Đông Long Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4040 Xã Vũ Lăng Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4041 Xã Đông Xuyên Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4042 Xã Tây Lương Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4043 Xã Tây Ninh Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4044 Xã Đông Quang Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4045 Xã Đông Hoàng Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4046 Xã Đông Minh Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4047 Xã An Ninh Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4048 Xã Đông Cơ Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4049 Xã Tây Giang Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4050 Xã Đông Lâm Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4051 Xã Phương Công Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4052 Xã Ái Quốc Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4053 Xã Nam Cường Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4054 Xã Vân Trường Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4055 Xã Nam Chính Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4056 Xã Bắc Hải Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4057 Xã Nam Thịnh Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4058 Xã Nam Hà Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4059 Xã Nam Tiến Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4060 Xã Nam Trung Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4061 Xã Nam Hồng Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4062 Xã Nam Hưng Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4063 Xã Nam Hải Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4064 Xã Nam Phú Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình
4065 Thị trấn Kiến Xương Thị trấn Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4066 Xã Trà Giang Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4067 Xã Quốc Tuấn Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4068 Xã An Bình Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4069 Xã Tây Sơn Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4070 Xã Hồng Thái Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4071 Xã Bình Nguyên Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4072 Xã Lê Lợi Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4073 Xã Vũ Lễ Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4074 Xã Thanh Tân Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4075 Xã Thống Nhất Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4076 Xã Vũ Ninh Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4077 Xã Vũ An Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4078 Xã Quang Lịch Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4079 Xã Hòa Bình Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4080 Xã Bình Minh Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4081 Xã Vũ Quí Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4082 Xã Quang Bình Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4083 Xã Vũ Trung Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4084 Xã Vũ Công Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4085 Xã Hồng Vũ Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4086 Xã Quang Minh Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4087 Xã Quang Trung Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4088 Xã Minh Quang Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4089 Xã Minh Tân Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4090 Xã Nam Bình Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4091 Xã Bình Thanh Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4092 Xã Bình Định Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4093 Xã Hồng Tiến Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình
4094 Thị trấn Vũ Thư Thị trấn Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4095 Xã Hồng Lý Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4096 Xã Đồng Thanh Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4097 Xã Xuân Hòa Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4098 Xã Hiệp Hòa Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4099 Xã Phúc Thành Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4100 Xã Tân Phong Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4101 Xã Song Lãng Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4102 Xã Tân Hòa Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4103 Xã Việt Hùng Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4104 Xã Minh Lãng Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4105 Xã Minh Khai Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4106 Xã Dũng Nghĩa Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4107 Xã Minh Quang Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4108 Xã Tam Quang Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4109 Xã Tân Lập Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4110 Xã Bách Thuận Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4111 Xã Tự Tân Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4112 Xã Song An Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4113 Xã Trung An Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4114 Xã Vũ Hội Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4115 Xã Hòa Bình Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4116 Xã Nguyên Xá Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4117 Xã Việt Thuận Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4118 Xã Vũ Vinh Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4119 Xã Vũ Đoài Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4120 Xã Vũ Tiến Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4121 Xã Vũ Vân Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4122 Xã Duy Nhất Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4123 Xã Hồng Phong Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình
4124 Phường Quang Trung Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4125 Phường Lương Khánh Thiện Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4126 Phường Lê Hồng Phong Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4127 Phường Minh Khai Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4128 Phường Hai Bà Trưng Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4129 Phường Trần Hưng Đạo Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4130 Phường Lam Hạ Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4131 Xã Phù Vân Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4132 Phường Liêm Chính Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4133 Xã Liêm Chung Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4134 Phường Thanh Châu Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4135 Phường Châu Sơn Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4136 Xã Tiên Tân Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4137 Xã Tiên Hiệp Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4138 Xã Tiên Hải Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4139 Xã Kim Bình Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4140 Xã Liêm Tuyền Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4141 Xã Liêm Tiết Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4142 Phường Thanh Tuyền Phường Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4143 Xã Đinh Xá Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4144 Xã Trịnh Xá Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam
4145 Phường Đồng Văn Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4146 Phường Hòa Mạc Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4147 Xã Mộc Bắc Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4148 Phường Châu Giang Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4149 Phường Bạch Thượng Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4150 Phường Duy Minh Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4151 Xã Mộc Nam Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4152 Phường Duy Hải Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4153 Xã Chuyên Ngoại Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4154 Phường Yên Bắc Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4155 Xã Trác Văn Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4156 Phường Tiên Nội Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4157 Phường Hoàng Đông Phường Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4158 Xã Yên Nam Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4159 Xã Tiên Ngoại Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4160 Xã Tiên Sơn Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam
4161 Thị trấn Quế Thị trấn Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4162 Xã Nguyễn Úy Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4163 Xã Đại Cương Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4164 Xã Lê Hồ Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4165 Xã Tượng Lĩnh Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4166 Xã Nhật Tựu Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4167 Xã Nhật Tân Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4168 Xã Đồng Hóa Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4169 Xã Hoàng Tây Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4170 Xã Tân Sơn Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4171 Xã Thụy Lôi Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4172 Xã Văn Xá Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4173 Xã Khả Phong Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4174 Xã Ngọc Sơn Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4175 Thị trấn Ba Sao Thị trấn Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4176 Xã Liên Sơn Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4177 Xã Thi Sơn Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4178 Xã Thanh Sơn Thị xã Kim Bảng Tỉnh Hà Nam
4179 Thị trấn Kiện Khê Thị trấn Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4180 Xã Liêm Phong Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4181 Xã Thanh Hà Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4182 Xã Liêm Cần Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4183 Xã Liêm Thuận Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4184 Xã Thanh Thủy Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4185 Xã Thanh Phong Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4186 Thị trấn Tân Thanh Thị trấn Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4187 Xã Thanh Tân Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4188 Xã Liêm Túc Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4189 Xã Liêm Sơn Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4190 Xã Thanh Hương Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4191 Xã Thanh Nghị Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4192 Xã Thanh Tâm Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4193 Xã Thanh Nguyên Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4194 Xã Thanh Hải Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam
4195 Thị trấn Bình Mỹ Thị trấn Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4196 Xã Bình Nghĩa Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4197 Xã Tràng An Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4198 Xã Đồng Du Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4199 Xã Ngọc Lũ Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4200 Xã Hưng Công Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4201 Xã Đồn Xá Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4202 Xã An Ninh Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4203 Xã Bồ Đề Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4204 Xã Bối Cầu Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4205 Xã An Nội Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4206 Xã Vũ Bản Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4207 Xã Trung Lương Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4208 Xã An Đổ Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4209 Xã La Sơn Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4210 Xã Tiêu Động Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4211 Xã An Lão Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam
4212 Xã Hợp Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4213 Xã Nguyên Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4214 Xã Chính Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4215 Xã Chân Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4216 Xã Đạo Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4217 Xã Công Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4218 Xã Văn Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4219 Xã Bắc Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4220 Xã Đức Lý Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4221 Xã Trần Hưng Đạo Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4222 Thị trấn Vĩnh Trụ Thị trấn Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4223 Xã Nhân Thịnh Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4224 Xã Nhân Khang Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4225 Xã Nhân Mỹ Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4226 Xã Nhân Nghĩa Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4227 Xã Nhân Chính Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4228 Xã Nhân Bình Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4229 Xã Phú Phúc Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4230 Xã Xuân Khê Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4231 Xã Tiến Thắng Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4232 Xã Hòa Hậu Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam
4233 Phường Vị Xuyên Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4234 Phường Trường Thi Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4235 Phường Trần Hưng Đạo Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4236 Phường Cửa Bắc Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4237 Phường Năng Tĩnh Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4238 Phường Quang Trung Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4239 Phường Lộc Hạ Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4240 Phường Lộc Vượng Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4241 Phường Cửa Nam Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4242 Phường Lộc Hòa Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4243 Phường Nam Phong Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4244 Phường Mỹ Xá Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4245 Phường Nam Vân Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4246 Phường Hưng Lộc Phường Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4247 Xã Mỹ Hà Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4248 Xã Mỹ Thắng Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4249 Xã Mỹ Trung Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4250 Xã Mỹ Tân Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4251 Xã Mỹ Phúc Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4252 Xã Mỹ Thuận Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4253 Xã Mỹ Lộc Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định
4254 Thị trấn Gôi Thị trấn Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4255 Xã Hiển Khánh Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4256 Xã Minh Tân Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4257 Xã Hợp Hưng Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4258 Xã Đại An Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4259 Xã Cộng Hòa Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4260 Xã Trung Thành Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4261 Xã Quang Trung Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4262 Xã Thành Lợi Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4263 Xã Kim Thái Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4264 Xã Liên Minh Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4265 Xã Đại Thắng Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4266 Xã Tam Thanh Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4267 Xã Vĩnh Hào Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định
4268 Thị trấn Lâm Thị trấn Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4269 Xã Trung Nghĩa Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4270 Xã Tân Minh Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4271 Xã Yên Thọ Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4272 Xã Phú Hưng Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4273 Xã Yên Chính Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4274 Xã Yên Bình Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4275 Xã Yên Mỹ Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4276 Xã Yên Dương Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4277 Xã Yên Khánh Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4278 Xã Yên Phong Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4279 Xã Yên Ninh Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4280 Xã Yên Lương Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4281 Xã Yên Tiến Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4282 Xã Yên Thắng Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4283 Xã Yên Phúc Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4284 Xã Yên Cường Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4285 Xã Yên Lộc Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4286 Xã Hồng Quang Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4287 Xã Yên Đồng Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4288 Xã Yên Khang Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4289 Xã Yên Nhân Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4290 Xã Yên Trị Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định
4291 Thị trấn Liễu Đề Thị trấn Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4292 Thị trấn Rạng Đông Thị trấn Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4293 Xã Đồng Thịnh Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4294 Xã Nghĩa Thái Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4295 Xã Hoàng Nam Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4296 Xã Nghĩa Châu Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4297 Xã Nghĩa Trung Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4298 Xã Nghĩa Sơn Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4299 Xã Nghĩa Lạc Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4300 Xã Nghĩa Hồng Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4301 Xã Nghĩa Phong Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4302 Xã Nghĩa Phú Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4303 Thị trấn Quỹ Nhất Thị trấn Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4304 Xã Nghĩa Hùng Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4305 Xã Nghĩa Lâm Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4306 Xã Nghĩa Thành Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4307 Xã Phúc Thắng Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4308 Xã Nghĩa Lợi Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4309 Xã Nghĩa Hải Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4310 Xã Nam Điền Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định
4311 Thị trấn Nam Giang Thị trấn Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4312 Xã Nam Điền Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4313 Xã Nghĩa An Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4314 Xã Nam Thắng Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4315 Xã Hồng Quang Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4316 Xã Tân Thịnh Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4317 Xã Nam Cường Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4318 Xã Nam Hồng Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4319 Xã Nam Hùng Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4320 Xã Nam Hoa Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4321 Xã Nam Dương Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4322 Xã Nam Thanh Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4323 Xã Nam Lợi Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4324 Xã Bình Minh Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4325 Xã Đồng Sơn Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4326 Xã Nam Tiến Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4327 Xã Nam Hải Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4328 Xã Nam Thái Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định
4329 Thị trấn Cổ Lễ Thị trấn Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4330 Xã Phương Định Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4331 Xã Trực Chính Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4332 Xã Trung Đông Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4333 Xã Liêm Hải Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4334 Xã Trực Tuấn Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4335 Xã Việt Hùng Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4336 Xã Trực Đạo Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4337 Xã Trực Hưng Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4338 Xã Trực Nội Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4339 Thị trấn Cát Thành Thị trấn Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4340 Xã Trực Thanh Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4341 Xã Trực Khang Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4342 Xã Trực Thuận Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4343 Xã Trực Mỹ Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4344 Xã Trực Đại Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4345 Xã Trực Cường Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4346 Thị trấn Ninh Cường Thị trấn Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4347 Xã Trực Thái Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4348 Xã Trực Hùng Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4349 Xã Trực Thắng Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định
4350 Thị trấn Xuân Trường Thị trấn Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4351 Xã Xuân Châu Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4352 Xã Xuân Hồng Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4353 Xã Xuân Thành Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4354 Xã Xuân Thượng Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4355 Xã Xuân Giang Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4356 Xã Xuân Tân Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4357 Xã Xuân Ngọc Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4358 Xã Trà Lũ Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4359 Xã Thọ Nghiệp Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4360 Xã Xuân Phú Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4361 Xã Xuân Vinh Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4362 Xã Xuân Ninh Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4363 Xã Xuân Phúc Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định
4364 Thị trấn Quất Lâm Thị trấn Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4365 Xã Giao Hương Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4366 Xã Hồng Thuận Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4367 Xã Giao Thiện Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4368 Xã Giao Thanh Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4369 Thị trấn Giao Thủy Thị trấn Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4370 Xã Bình Hòa Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4371 Xã Giao Hà Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4372 Xã Giao Nhân Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4373 Xã Giao An Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4374 Xã Giao Lạc Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4375 Xã Giao Châu Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4376 Xã Giao Tân Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4377 Xã Giao Yến Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4378 Xã Giao Xuân Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4379 Xã Giao Thịnh Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4380 Xã Giao Hải Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4381 Xã Bạch Long Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4382 Xã Giao Long Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4383 Xã Giao Phong Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định
4384 Thị trấn Yên Định Thị trấn Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4385 Thị trấn Cồn Thị trấn Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4386 Thị trấn Thịnh Long Thị trấn Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4387 Xã Hải Nam Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4388 Xã Hải Trung Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4389 Xã Hải Minh Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4390 Xã Hải Anh Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4391 Xã Hải Hưng Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4392 Xã Hải Long Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4393 Xã Hải Đường Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4394 Xã Hải Lộc Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4395 Xã Hải Quang Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4396 Xã Hải Đông Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4397 Xã Hải Sơn Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4398 Xã Hải Tân Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4399 Xã Hải Phong Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4400 Xã Hải An Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4401 Xã Hải Tây Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4402 Xã Hải Phú Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4403 Xã Hải Giang Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4404 Xã Hải Ninh Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4405 Xã Hải Xuân Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4406 Xã Hải Châu Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4407 Xã Hải Hòa Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định
4408 Phường Đông Thành Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4409 Phường Tân Thành Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4410 Phường Thanh Bình Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4411 Phường Vân Giang Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4412 Phường Bích Đào Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4413 Phường Phúc Thành Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4414 Phường Nam Bình Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4415 Phường Nam Thành Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4416 Phường Ninh Khánh Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4417 Xã Ninh Nhất Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4418 Xã Ninh Tiến Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4419 Xã Ninh Phúc Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4420 Phường Ninh Sơn Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4421 Phường Ninh Phong Phường Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình
4422 Phường Bắc Sơn Phường Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4423 Phường Trung Sơn Phường Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4424 Phường Nam Sơn Phường Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4425 Phường Tây Sơn Phường Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4426 Xã Yên Sơn Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4427 Phường Yên Bình Phường Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4428 Phường Tân Bình Phường Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4429 Xã Quang Sơn Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4430 Xã Đông Sơn Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình
4431 Thị trấn Nho Quan Thị trấn Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4432 Xã Xích Thổ Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4433 Xã Gia Lâm Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4434 Xã Gia Sơn Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4435 Xã Thạch Bình Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4436 Xã Gia Thủy Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4437 Xã Gia Tường Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4438 Xã Cúc Phương Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4439 Xã Phú Sơn Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4440 Xã Đức Long Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4441 Xã Lạc Vân Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4442 Xã Đồng Phong Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4443 Xã Yên Quang Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4444 Xã Lạng Phong Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4445 Xã Thượng Hòa Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4446 Xã Văn Phong Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4447 Xã Văn Phương Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4448 Xã Thanh Lạc Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4449 Xã Sơn Lai Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4450 Xã Sơn Thành Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4451 Xã Văn Phú Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4452 Xã Phú Lộc Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4453 Xã Kỳ Phú Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4454 Xã Quỳnh Lưu Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4455 Xã Sơn Hà Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4456 Xã Phú Long Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4457 Xã Quảng Lạc Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình
4458 Thị trấn Me Thị trấn Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4459 Xã Gia Hòa Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4460 Xã Gia Hưng Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4461 Xã Liên Sơn Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4462 Xã Gia Thanh Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4463 Xã Gia Vân Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4464 Xã Gia Phú Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4465 Xã Gia Xuân Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4466 Xã Gia Lập Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4467 Xã Gia Vượng Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4468 Xã Gia Trấn Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4469 Xã Gia Thịnh Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4470 Xã Gia Phương Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4471 Xã Gia Tân Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4472 Xã Gia Thắng Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4473 Xã Gia Trung Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4474 Xã Gia Minh Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4475 Xã Gia Lạc Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4476 Xã Gia Tiến Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4477 Xã Gia Sinh Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4478 Xã Gia Phong Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình
4479 Thị trấn Thiên Tôn Thị trấn Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4480 Xã Ninh Giang Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4481 Xã Trường Yên Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4482 Xã Ninh Khang Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4483 Xã Ninh Mỹ Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4484 Xã Ninh Hòa Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4485 Xã Ninh Xuân Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4486 Xã Ninh Hải Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4487 Xã Ninh Thắng Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4488 Xã Ninh Vân Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4489 Xã Ninh An Thành phố Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình
4490 Thị trấn Yên Ninh Thị trấn Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4491 Xã Khánh Tiên Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4492 Xã Khánh Phú Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4493 Xã Khánh Hòa Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4494 Xã Khánh Lợi Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4495 Xã Khánh An Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4496 Xã Khánh Cường Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4497 Xã Khánh Cư Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4498 Xã Khánh Thiện Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4499 Xã Khánh Hải Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4500 Xã Khánh Trung Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4501 Xã Khánh Mậu Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4502 Xã Khánh Vân Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4503 Xã Khánh Hội Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4504 Xã Khánh Công Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4505 Xã Khánh Thành Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4506 Xã Khánh Nhạc Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4507 Xã Khánh Thủy Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4508 Xã Khánh Hồng Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình
4509 Thị trấn Phát Diệm Thị trấn Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4510 Thị trấn Bình Minh Thị trấn Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4511 Xã Hồi Ninh Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4512 Xã Xuân Chính Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4513 Xã Kim Định Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4514 Xã Ân Hòa Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4515 Xã Hùng Tiến Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4516 Xã Quang Thiện Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4517 Xã Như Hòa Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4518 Xã Chất Bình Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4519 Xã Đồng Hướng Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4520 Xã Kim Chính Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4521 Xã Thượng Kiệm Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4522 Xã Lưu Phương Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4523 Xã Tân Thành Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4524 Xã Yên Lộc Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4525 Xã Lai Thành Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4526 Xã Định Hóa Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4527 Xã Văn Hải Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4528 Xã Kim Tân Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4529 Xã Kim Mỹ Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4530 Xã Cồn Thoi Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4531 Xã Kim Hải Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4532 Xã Kim Trung Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4533 Xã Kim Đông Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình
4534 Thị trấn Yên Thịnh Thị trấn Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4535 Xã Khánh Thượng Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4536 Xã Khánh Dương Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4537 Xã Mai Sơn Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4538 Xã Khánh Thịnh Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4539 Xã Yên Phong Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4540 Xã Yên Hòa Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4541 Xã Yên Thắng Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4542 Xã Yên Từ Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4543 Xã Yên Hưng Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4544 Xã Yên Thành Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4545 Xã Yên Nhân Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4546 Xã Yên Mỹ Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4547 Xã Yên Mạc Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4548 Xã Yên Đồng Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4549 Xã Yên Thái Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4550 Xã Yên Lâm Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình
4551 Phường Hàm Rồng Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4552 Phường Đông Thọ Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4553 Phường Nam Ngạn Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4554 Phường Trường Thi Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4555 Phường Điện Biên Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4556 Phường Phú Sơn Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4557 Phường Lam Sơn Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4558 Phường Ba Đình Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4559 Phường Ngọc Trạo Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4560 Phường Đông Vệ Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4561 Phường Đông Sơn Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4562 Phường Tân Sơn Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4563 Phường Đông Cương Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4564 Phường Đông Hương Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4565 Phường Đông Hải Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4566 Phường Quảng Hưng Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4567 Phường Quảng Thắng Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4568 Phường Quảng Thành Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4569 Xã Thiệu Vân Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4570 Phường Thiệu Khánh Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4571 Phường Thiệu Dương Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4572 Phường Tào Xuyên Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4573 Phường Long Anh Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4574 Xã Hoằng Quang Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4575 Xã Hoằng Đại Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4576 Phường Đông Lĩnh Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4577 Xã Đông Vinh Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4578 Phường Đông Tân Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4579 Phường An Hưng Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4580 Phường Quảng Thịnh Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4581 Phường Quảng Đông Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4582 Phường Quảng Cát Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4583 Phường Quảng Phú Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4584 Phường Quảng Tâm Phường Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4585 Phường Bắc Sơn Phường Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4586 Phường Ba Đình Phường Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4587 Phường Lam Sơn Phường Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4588 Phường Ngọc Trạo Phường Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4589 Phường Đông Sơn Phường Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4590 Phường Phú Sơn Phường Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4591 Xã Quang Trung Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4592 Phường Trung Sơn Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4593 Phường Bắc Sơn Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4594 Phường Trường Sơn Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4595 Phường Quảng Cư Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4596 Phường Quảng Tiến Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4597 Xã Quảng Minh Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4598 Xã Quảng Hùng Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4599 Phường Quảng Thọ Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4600 Phường Quảng Châu Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4601 Phường Quảng Vinh Phường Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4602 Xã Quảng Đại Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4603 Thị trấn Mường Lát Thị trấn Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4604 Xã Tam Chung Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4605 Xã Mường Lý Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4606 Xã Trung Lý Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4607 Xã Quang Chiểu Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4608 Xã Pù Nhi Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4609 Xã Nhi Sơn Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4610 Xã Mường Chanh Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa
4611 Thị trấn Hồi Xuân Thị trấn Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4612 Xã Thành Sơn Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4613 Xã Trung Sơn Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4614 Xã Phú Thanh Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4615 Xã Trung Thành Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4616 Xã Phú Lệ Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4617 Xã Phú Sơn Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4618 Xã Phú Xuân Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4619 Xã Hiền Chung Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4620 Xã Hiền Kiệt Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4621 Xã Nam Tiến Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4622 Xã Thiên Phủ Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4623 Xã Phú Nghiêm Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4624 Xã Nam Xuân Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4625 Xã Nam Động Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4626 Thị trấn Cành Nàng Thị trấn Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4627 Xã Điền Thượng Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4628 Xã Điền Hạ Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4629 Xã Điền Quang Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4630 Xã Điền Trung Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4631 Xã Thành Sơn Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4632 Xã Lương Ngoại Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4633 Xã Ái Thượng Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4634 Xã Lương Nội Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4635 Xã Điền Lư Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4636 Xã Lương Trung Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4637 Xã Lũng Niêm Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4638 Xã Lũng Cao Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4639 Xã Hạ Trung Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4640 Xã Cổ Lũng Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4641 Xã Thành Lâm Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4642 Xã Ban Công Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4643 Xã Kỳ Tân Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4644 Xã Văn Nho Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4645 Xã Thiết Ống Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4646 Xã Thiết Kế Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa
4647 Xã Trung Xuân Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4648 Xã Trung Thượng Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4649 Xã Trung Tiến Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4650 Xã Trung Hạ Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4651 Xã Sơn Hà Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4652 Xã Tam Thanh Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4653 Xã Sơn Thủy Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4654 Xã Na Mèo Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4655 Thị trấn Sơn Lư Thị trấn Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4656 Xã Tam Lư Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4657 Xã Sơn Điện Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4658 Xã Mường Mìn Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4659 Xã Yên Khương Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4660 Xã Yên Thắng Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4661 Xã Trí Nang Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4662 Xã Giao An Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4663 Xã Giao Thiện Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4664 Xã Tân Phúc Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4665 Xã Tam Văn Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4666 Xã Lâm Phú Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4667 Thị trấn Lang Chánh Thị trấn Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4668 Xã Đồng Lương Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa
4669 Thị trấn Ngọc Lặc Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4670 Xã Lam Sơn Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4671 Xã Mỹ Tân Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4672 Xã Thúy Sơn Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4673 Xã Thạch Lập Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4674 Xã Vân Âm Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4675 Xã Cao Ngọc Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4676 Xã Quang Trung Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4677 Xã Đồng Thịnh Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4678 Xã Ngọc Liên Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4679 Xã Ngọc Sơn Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4680 Xã Lộc Thịnh Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4681 Xã Cao Thịnh Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4682 Xã Ngọc Trung Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4683 Xã Phùng Giáo Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4684 Xã Phùng Minh Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4685 Xã Phúc Thịnh Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4686 Xã Nguyệt Ấn Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4687 Xã Kiên Thọ Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4688 Xã Minh Tiến Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4689 Xã Minh Sơn Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa
4690 Thị trấn Phong Sơn Thị trấn Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4691 Xã Cẩm Thành Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4692 Xã Cẩm Quý Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4693 Xã Cẩm Lương Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4694 Xã Cẩm Thạch Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4695 Xã Cẩm Liên Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4696 Xã Cẩm Giang Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4697 Xã Cẩm Bình Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4698 Xã Cẩm Tú Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4699 Xã Cẩm Châu Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4700 Xã Cẩm Tâm Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4701 Xã Cẩm Ngọc Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4702 Xã Cẩm Long Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4703 Xã Cẩm Yên Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4704 Xã Cẩm Tân Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4705 Xã Cẩm Phú Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4706 Xã Cẩm Vân Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa
4707 Thị trấn Kim Tân Thị trấn Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4708 Thị trấn Vân Du Thị trấn Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4709 Xã Thạch Lâm Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4710 Xã Thạch Quảng Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4711 Xã Thạch Tượng Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4712 Xã Thạch Cẩm Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4713 Xã Thạch Sơn Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4714 Xã Thạch Bình Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4715 Xã Thạch Định Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4716 Xã Thạch Đồng Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4717 Xã Thạch Long Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4718 Xã Thành Mỹ Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4719 Xã Thành Yên Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4720 Xã Thành Vinh Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4721 Xã Thành Minh Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4722 Xã Thành Công Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4723 Xã Thành Tân Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4724 Xã Thành Trực Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4725 Xã Thành Tâm Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4726 Xã Thành An Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4727 Xã Thành Thọ Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4728 Xã Thành Tiến Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4729 Xã Thành Long Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4730 Xã Thành Hưng Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4731 Xã Ngọc Trạo Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa
4732 Thị trấn Hà Trung Thị trấn Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4733 Xã Hà Long Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4734 Xã Hà Vinh Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4735 Xã Hà Bắc Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4736 Xã Hoạt Giang Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4737 Xã Yên Dương Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4738 Xã Hà Giang Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4739 Xã Lĩnh Toại Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4740 Xã Hà Ngọc Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4741 Xã Yến Sơn Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4742 Xã Hà Sơn Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4743 Xã Hà Lĩnh Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4744 Xã Hà Đông Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4745 Xã Hà Tân Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4746 Xã Hà Tiến Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4747 Xã Hà Bình Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4748 Xã Hà Lai Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4749 Xã Hà Châu Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4750 Xã Hà Thái Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4751 Xã Hà Hải Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa
4752 Thị trấn Vĩnh Lộc Thị trấn Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4753 Xã Vĩnh Quang Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4754 Xã Vĩnh Yên Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4755 Xã Vĩnh Tiến Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4756 Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4757 Xã Vĩnh Phúc Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4758 Xã Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4759 Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4760 Xã Vĩnh Hùng Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4761 Xã Minh Tân Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4762 Xã Ninh Khang Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4763 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4764 Xã Vĩnh An Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4765 Thị trấn Thống Nhất Thị trấn Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4766 Thị trấn Yên Lâm Thị trấn Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4767 Xã Yên Tâm Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4768 Xã Yên Phú Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4769 Thị trấn Quý Lộc Thị trấn Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4770 Xã Yên Thọ Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4771 Xã Yên Trung Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4772 Xã Yên Trường Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4773 Xã Yên Phong Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4774 Xã Yên Thái Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4775 Xã Yên Hùng Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4776 Xã Yên Thịnh Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4777 Xã Yên Ninh Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4778 Xã Yên Lạc Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4779 Xã Định Tăng Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4780 Xã Định Hòa Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4781 Xã Định Thành Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4782 Xã Định Công Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4783 Xã Định Tân Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4784 Xã Định Tiến Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4785 Xã Định Long Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4786 Xã Định Liên Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4787 Thị trấn Quán Lào Thị trấn Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4788 Xã Định Hưng Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4789 Xã Định Hải Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4790 Xã Định Bình Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa
4791 Xã Xuân Hồng Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4792 Thị trấn Thọ Xuân Thị trấn Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4793 Xã Bắc Lương Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4794 Xã Nam Giang Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4795 Xã Xuân Phong Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4796 Xã Thọ Lộc Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4797 Xã Xuân Trường Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4798 Xã Xuân Hòa Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4799 Xã Thọ Hải Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4800 Xã Tây Hồ Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4801 Xã Xuân Giang Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4802 Xã Xuân Sinh Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4803 Xã Xuân Hưng Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4804 Xã Thọ Diên Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4805 Xã Thọ Lâm Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4806 Xã Thọ Xương Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4807 Xã Xuân Bái Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4808 Xã Xuân Phú Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4809 Thị trấn Sao Vàng Thị trấn Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4810 Thị trấn Lam Sơn Thị trấn Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4811 Xã Xuân Thiên Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4812 Xã Thuận Minh Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4813 Xã Thọ Lập Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4814 Xã Quảng Phú Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4815 Xã Xuân Tín Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4816 Xã Phú Xuân Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4817 Xã Xuân Lai Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4818 Xã Xuân Lập Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4819 Xã Xuân Minh Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4820 Xã Trường Xuân Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4821 Xã Bát Mọt Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4822 Xã Yên Nhân Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4823 Xã Xuân Lẹ Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4824 Xã Vạn Xuân Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4825 Xã Lương Sơn Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4826 Xã Xuân Cao Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4827 Xã Luận Thành Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4828 Xã Luận Khê Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4829 Xã Xuân Thắng Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4830 Xã Xuân Lộc Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4831 Thị trấn Thường Xuân Thị trấn Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4832 Xã Xuân Dương Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4833 Xã Thọ Thanh Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4834 Xã Ngọc Phụng Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4835 Xã Xuân Chinh Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4836 Xã Tân Thành Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4837 Thị trấn Triệu Sơn Thị trấn Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4838 Xã Thọ Sơn Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4839 Xã Thọ Bình Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4840 Xã Thọ Tiến Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4841 Xã Hợp Lý Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4842 Xã Hợp Tiến Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4843 Xã Hợp Thành Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4844 Xã Triệu Thành Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4845 Xã Hợp Thắng Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4846 Xã Minh Sơn Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4847 Xã Dân Lực Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4848 Xã Dân Lý Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4849 Xã Dân Quyền Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4850 Xã An Nông Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4851 Xã Văn Sơn Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4852 Xã Thái Hòa Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4853 Thị trấn Nưa Thị trấn Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4854 Xã Đồng Lợi Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4855 Xã Đồng Tiến Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4856 Xã Đồng Thắng Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4857 Xã Tiến Nông Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4858 Xã Khuyến Nông Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4859 Xã Xuân Thịnh Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4860 Xã Xuân Lộc Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4861 Xã Thọ Dân Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4862 Xã Xuân Thọ Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4863 Xã Thọ Tân Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4864 Xã Thọ Ngọc Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4865 Xã Thọ Cường Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4866 Xã Thọ Phú Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4867 Xã Thọ Vực Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4868 Xã Thọ Thế Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4869 Xã Nông Trường Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4870 Xã Bình Sơn Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4871 Thị trấn Thiệu Hóa Thị trấn Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4872 Xã Thiệu Ngọc Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4873 Xã Thiệu Vũ Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4874 Xã Thiệu Phúc Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4875 Xã Thiệu Tiến Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4876 Xã Thiệu Công Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4877 Xã Thiệu Long Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4878 Xã Thiệu Giang Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4879 Xã Thiệu Duy Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4880 Xã Thiệu Nguyên Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4881 Xã Thiệu Hợp Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4882 Xã Thiệu Thịnh Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4883 Xã Thiệu Quang Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4884 Xã Thiệu Thành Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4885 Xã Thiệu Toán Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4886 Xã Thiệu Chính Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4887 Xã Thiệu Hòa Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4888 Thị trấn Hậu Hiền Thị trấn Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4889 Xã Thiệu Viên Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4890 Xã Thiệu Lý Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4891 Xã Thiệu Vận Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4892 Xã Thiệu Trung Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4893 Xã Tân Châu Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4894 Xã Thiệu Giao Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4895 Thị trấn Bút Sơn Thị trấn Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4896 Xã Hoằng Giang Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4897 Xã Hoằng Xuân Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4898 Xã Hoằng Phượng Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4899 Xã Hoằng Phú Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4900 Xã Hoằng Quỳ Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4901 Xã Hoằng Kim Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4902 Xã Hoằng Trung Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4903 Xã Hoằng Trinh Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4904 Xã Hoằng Sơn Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4905 Xã Hoằng Cát Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4906 Xã Hoằng Xuyên Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4907 Xã Hoằng Quý Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4908 Xã Hoằng Hợp Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4909 Xã Hoằng Đức Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4910 Xã Hoằng Hà Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4911 Xã Hoằng Đạt Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4912 Xã Hoằng Đạo Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4913 Xã Hoằng Thắng Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4914 Xã Hoằng Đồng Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4915 Xã Hoằng Thái Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4916 Xã Hoằng Thịnh Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4917 Xã Hoằng Thành Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4918 Xã Hoằng Lộc Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4919 Xã Hoằng Trạch Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4920 Xã Hoằng Phong Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4921 Xã Hoằng Lưu Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4922 Xã Hoằng Châu Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4923 Xã Hoằng Tân Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4924 Xã Hoằng Yến Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4925 Xã Hoằng Tiến Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4926 Xã Hoằng Hải Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4927 Xã Hoằng Ngọc Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4928 Xã Hoằng Đông Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4929 Xã Hoằng Thanh Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4930 Xã Hoằng Phụ Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4931 Xã Hoằng Trường Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa
4932 Thị trấn Hậu Lộc Thị trấn Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4933 Xã Đồng Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4934 Xã Đại Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4935 Xã Triệu Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4936 Xã Tiến Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4937 Xã Lộc Sơn Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4938 Xã Cầu Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4939 Xã Thành Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4940 Xã Tuy Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4941 Xã Phong Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4942 Xã Mỹ Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4943 Xã Thuần Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4944 Xã Xuân Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4945 Xã Hoa Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4946 Xã Liên Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4947 Xã Quang Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4948 Xã Phú Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4949 Xã Hòa Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4950 Xã Minh Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4951 Xã Hưng Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4952 Xã Hải Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4953 Xã Đa Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4954 Xã Ngư Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa
4955 Thị trấn Nga Sơn Thị trấn Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4956 Xã Ba Đình Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4957 Xã Nga Vịnh Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4958 Xã Nga Văn Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4959 Xã Nga Thiện Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4960 Xã Nga Tiến Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4961 Xã Nga Phượng Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4962 Xã Nga Trung Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4963 Xã Nga Bạch Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4964 Xã Nga Thanh Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4965 Xã Nga Yên Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4966 Xã Nga Giáp Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4967 Xã Nga Hải Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4968 Xã Nga Thành Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4969 Xã Nga An Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4970 Xã Nga Phú Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4971 Xã Nga Điền Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4972 Xã Nga Tân Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4973 Xã Nga Thủy Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4974 Xã Nga Liên Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4975 Xã Nga Thái Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4976 Xã Nga Thạch Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4977 Xã Nga Thắng Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4978 Xã Nga Trường Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa
4979 Thị trấn Yên Cát Thị trấn Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4980 Xã Bãi Trành Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4981 Xã Xuân Hòa Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4982 Xã Xuân Bình Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4983 Xã Hóa Quỳ Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4984 Xã Cát Vân Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4985 Xã Cát Tân Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4986 Xã Tân Bình Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4987 Xã Bình Lương Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4988 Xã Thanh Quân Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4989 Xã Thanh Xuân Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4990 Xã Thanh Hòa Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4991 Xã Thanh Phong Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4992 Xã Thanh Lâm Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4993 Xã Thanh Sơn Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4994 Xã Thượng Ninh Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa
4995 Thị trấn Bến Sung Thị trấn Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
4996 Xã Cán Khê Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
4997 Xã Xuân Du Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
4998 Xã Phượng Nghi Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
4999 Xã Mậu Lâm Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5000 Xã Xuân Khang Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5001 Xã Phú Nhuận Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5002 Xã Hải Long Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5003 Xã Xuân Thái Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5004 Xã Xuân Phúc Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5005 Xã Yên Thọ Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5006 Xã Yên Lạc Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5007 Xã Thanh Tân Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5008 Xã Thanh Kỳ Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa
5009 Thị trấn Nông Cống Thị trấn Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5010 Xã Tân Phúc Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5011 Xã Tân Thọ Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5012 Xã Hoàng Sơn Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5013 Xã Tân Khang Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5014 Xã Hoàng Giang Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5015 Xã Trung Chính Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5016 Xã Trung Thành Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5017 Xã Tế Thắng Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5018 Xã Tế Lợi Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5019 Xã Tế Nông Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5020 Xã Minh Nghĩa Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5021 Xã Minh Khôi Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5022 Xã Vạn Hòa Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5023 Xã Trường Trung Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5024 Xã Vạn Thắng Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5025 Xã Trường Giang Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5026 Xã Vạn Thiện Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5027 Xã Thăng Long Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5028 Xã Trường Minh Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5029 Xã Trường Sơn Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5030 Xã Thăng Bình Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5031 Xã Công Liêm Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5032 Xã Tượng Văn Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5033 Xã Thăng Thọ Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5034 Xã Tượng Lĩnh Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5035 Xã Tượng Sơn Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5036 Xã Công Chính Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5037 Xã Yên Mỹ Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa
5038 Thị trấn Rừng Thông Thị trấn Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5039 Xã Đông Hoàng Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5040 Xã Đông Ninh Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5041 Xã Đông Khê Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5042 Xã Đông Hòa Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5043 Xã Đông Yên Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5044 Xã Đông Minh Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5045 Xã Đông Thanh Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5046 Xã Đông Tiến Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5047 Xã Đông Khê Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5048 Xã Đông Xuân Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5049 Xã Đông Thịnh Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5050 Xã Đông Văn Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5051 Xã Đông Phú Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5052 Xã Đông Nam Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5053 Xã Đông Quang Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5054 Thị trấn Tân Phong Thị trấn Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5055 Xã Quảng Trạch Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5056 Xã Quảng Đức Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5057 Xã Quảng Định Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5058 Xã Quảng Nhân Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5059 Xã Quảng Ninh Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5060 Xã Quảng Bình Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5061 Xã Quảng Hợp Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5062 Xã Quảng Văn Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5063 Xã Quảng Long Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5064 Xã Quảng Yên Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5065 Xã Quảng Hòa Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5066 Xã Quảng Khê Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5067 Xã Quảng Trung Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5068 Xã Quảng Chính Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5069 Xã Quảng Ngọc Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5070 Xã Quảng Trường Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5071 Xã Quảng Phúc Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5072 Xã Quảng Giao Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5073 Xã Quảng Hải Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5074 Xã Quảng Lưu Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5075 Xã Quảng Lộc Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5076 Xã Tiên Trang Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5077 Xã Quảng Nham Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5078 Xã Quảng Thạch Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5079 Xã Quảng Thái Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa
5080 Phường Hải Hòa Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5081 Phường Hải Châu Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5082 Xã Thanh Thủy Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5083 Xã Thanh Sơn Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5084 Phường Hải Ninh Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5085 Xã Anh Sơn Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5086 Xã Ngọc Lĩnh Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5087 Phường Hải An Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5088 Xã Các Sơn Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5089 Phường Tân Dân Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5090 Phường Hải Lĩnh Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5091 Xã Định Hải Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5092 Xã Phú Sơn Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5093 Phường Ninh Hải Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5094 Phường Nguyên Bình Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5095 Xã Hải Nhân Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5096 Phường Bình Minh Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5097 Phường Hải Thanh Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5098 Xã Phú Lâm Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5099 Phường Xuân Lâm Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5100 Phường Trúc Lâm Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5101 Phường Hải Bình Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5102 Xã Tân Trường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5103 Xã Tùng Lâm Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5104 Phường Tĩnh Hải Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5105 Phường Mai Lâm Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5106 Xã Trường Lâm Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5107 Xã Hải Yến Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5108 Phường Hải Thượng Phường Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5109 Xã Nghi Sơn Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5110 Xã Hải Hà Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa
5111 Phường Đông Vĩnh Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5112 Phường Hà Huy Tập Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5113 Phường Lê Lợi Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5114 Phường Quán Bàu Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5115 Phường Hưng Bình Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5116 Phường Hưng Phúc Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5117 Phường Hưng Dũng Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5118 Phường Cửa Nam Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5119 Phường Quang Trung Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5120 Phường Trường Thi Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5121 Phường Bến Thủy Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5122 Phường Trung Đô Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5123 Phường Nghi Phú Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5124 Phường Hưng Đông Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5125 Phường Hưng Lộc Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5126 Xã Hưng Hòa Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5127 Phường Vinh Tân Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5128 Phường Nghi Thuỷ Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5129 Phường Nghi Tân Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5130 Phường Thu Thuỷ Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5131 Phường Nghi Hòa Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5132 Phường Nghi Hải Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5133 Phường Nghi Hương Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5134 Phường Nghi Thu Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5135 Xã Nghi Phong Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5136 Xã Nghi Xuân Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5137 Xã Nghi Liên Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5138 Xã Nghi Ân Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5139 Xã Phúc Thọ Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5140 Xã Nghi Kim Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5141 Phường Nghi Đức Phường Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5142 Xã Nghi Thái Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5143 Xã Hưng Chính Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An
5144 Phường Hoà Hiếu Phường Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5145 Phường Quang Phong Phường Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5146 Phường Quang Tiến Phường Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5147 Phường Long Sơn Phường Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5148 Xã Nghĩa Tiến Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5149 Xã Nghĩa Mỹ Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5150 Xã Tây Hiếu Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5151 Xã Nghĩa Thuận Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5152 Xã Đông Hiếu Thị xã Thái Hoà Tỉnh Nghệ An
5153 Thị trấn Kim Sơn Thị trấn Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5154 Xã Thông Thụ Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5155 Xã Đồng Văn Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5156 Xã Hạnh Dịch Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5157 Xã Tiền Phong Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5158 Xã Nậm Giải Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5159 Xã Tri Lễ Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5160 Xã Châu Kim Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5161 Xã Mường Nọc Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5162 Xã Châu Thôn Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5163 Xã Nậm Nhoóng Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5164 Xã Quang Phong Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5165 Xã Căm Muộn Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An
5166 Thị trấn Tân Lạc Thị trấn Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5167 Xã Châu Bính Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5168 Xã Châu Thuận Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5169 Xã Châu Hội Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5170 Xã Châu Nga Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5171 Xã Châu Tiến Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5172 Xã Châu Hạnh Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5173 Xã Châu Thắng Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5174 Xã Châu Phong Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5175 Xã Châu Bình Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5176 Xã Châu Hoàn Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5177 Xã Diên Lãm Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An
5178 Thị trấn Mường Xén Thị trấn Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5179 Xã Mỹ Lý Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5180 Xã Bắc Lý Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5181 Xã Keng Đu Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5182 Xã Đoọc Mạy Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5183 Xã Huồi Tụ Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5184 Xã Mường Lống Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5185 Xã Na Loi Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5186 Xã Nậm Cắn Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5187 Xã Bảo Nam Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5188 Xã Phà Đánh Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5189 Xã Bảo Thắng Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5190 Xã Hữu Lập Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5191 Xã Tà Cạ Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5192 Xã Chiêu Lưu Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5193 Xã Mường Típ Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5194 Xã Hữu Kiệm Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5195 Xã Tây Sơn Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5196 Xã Mường Ải Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5197 Xã Na Ngoi Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5198 Xã Nậm Càn Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An
5199 Thị trấn Thạch Giám Thị trấn Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5200 Xã Mai Sơn Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5201 Xã Nhôn Mai Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5202 Xã Hữu Khuông Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5203 Xã Yên Tĩnh Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5204 Xã Nga My Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5205 Xã Xiêng My Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5206 Xã Lưỡng Minh Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5207 Xã Yên Hòa Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5208 Xã Yên Na Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5209 Xã Lưu Kiền Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5210 Xã Xá Lượng Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5211 Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5212 Xã Tam Đình Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5213 Xã Yên Thắng Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5214 Xã Tam Quang Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5215 Xã Tam Hợp Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An
5216 Thị trấn Nghĩa Đàn Thị trấn Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5217 Xã Nghĩa Mai Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5218 Xã Nghĩa Yên Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5219 Xã Nghĩa Lạc Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5220 Xã Nghĩa Lâm Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5221 Xã Nghĩa Sơn Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5222 Xã Nghĩa Lợi Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5223 Xã Nghĩa Bình Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5224 Xã Nghĩa Minh Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5225 Xã Nghĩa Thọ Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5226 Xã Nghĩa Hưng Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5227 Xã Nghĩa Hồng Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5228 Xã Nghĩa Trung Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5229 Xã Nghĩa Hội Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5230 Xã Nghĩa Thành Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5231 Xã Nghĩa Đức Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5232 Xã Nghĩa An Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5233 Xã Nghĩa Long Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5234 Xã Nghĩa Lộc Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5235 Xã Nghĩa Khánh Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An
5236 Thị trấn Quỳ Hợp Thị trấn Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5237 Xã Yên Hợp Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5238 Xã Châu Tiến Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5239 Xã Châu Hồng Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5240 Xã Đồng Hợp Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5241 Xã Châu Thành Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5242 Xã Liên Hợp Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5243 Xã Châu Lộc Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5244 Xã Tam Hợp Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5245 Xã Châu Cường Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5246 Xã Châu Quang Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5247 Xã Thọ Hợp Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5248 Xã Minh Hợp Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5249 Xã Nghĩa Xuân Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5250 Xã Châu Thái Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5251 Xã Châu Đình Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5252 Xã Văn Lợi Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5253 Xã Nam Sơn Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5254 Xã Châu Lý Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5255 Xã Hạ Sơn Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5256 Xã Bắc Sơn Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An
5257 Xã Quỳnh Thắng Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5258 Xã Quỳnh Tân Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5259 Xã Quỳnh Châu Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5260 Xã Tân Sơn Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5261 Xã Quỳnh Văn Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5262 Xã Ngọc Sơn Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5263 Xã Quỳnh Tam Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5264 Xã Quỳnh Sơn Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5265 Xã Quỳnh Thạch Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5266 Xã Quỳnh Bảng Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5267 Xã Quỳnh Thanh Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5268 Xã Quỳnh Hậu Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5269 Xã Quỳnh Lâm Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5270 Xã Quỳnh Đôi Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5271 Xã Minh Lương Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5272 Thị trấn Cầu Giát Thị trấn Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5273 Xã Quỳnh Yên Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5274 Xã Bình Sơn Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5275 Xã Quỳnh Diễn Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5276 Xã Quỳnh Giang Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5277 Xã An Hòa Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5278 Xã Phú Nghĩa Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5279 Xã Văn Hải Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5280 Xã Thuận Long Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5281 Xã Tân Thắng Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An
5282 Xã Bình Chuẩn Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5283 Xã Lạng Khê Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5284 Xã Cam Lâm Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5285 Xã Thạch Ngàn Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5286 Xã Đôn Phục Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5287 Xã Mậu Đức Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5288 Xã Châu Khê Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5289 Xã Chi Khê Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5290 Thị trấn Trà Lân Thị trấn Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5291 Xã Yên Khê Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5292 Xã Lục Dạ Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5293 Xã Môn Sơn Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An
5294 Thị trấn Tân Kỳ Thị trấn Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5295 Xã Tân Hợp Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5296 Xã Tân Phú Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5297 Xã Tân Xuân Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5298 Xã Giai Xuân Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5299 Xã Bình Hợp Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5300 Xã Nghĩa Đồng Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5301 Xã Đồng Văn Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5302 Xã Nghĩa Thái Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5303 Xã Hoàn Long Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5304 Xã Nghĩa Phúc Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5305 Xã Tiên Kỳ Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5306 Xã Tân An Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5307 Xã Nghĩa Dũng Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5308 Xã Kỳ Sơn Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5309 Xã Hương Sơn Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5310 Xã Kỳ Tân Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5311 Xã Phú Sơn Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5312 Xã Tân Hương Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5313 Xã Nghĩa Hành Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An
5314 Thị trấn Kim Nhan Thị trấn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5315 Xã Thọ Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5316 Xã Thành Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5317 Xã Bình Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5318 Xã Tam Đỉnh Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5319 Xã Hùng Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5320 Xã Cẩm Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5321 Xã Đức Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5322 Xã Tường Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5323 Xã Hoa Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5324 Xã Tào Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5325 Xã Vĩnh Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5326 Xã Lạng Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5327 Xã Hội Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5328 Xã Phúc Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5329 Xã Long Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5330 Xã Khai Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5331 Xã Lĩnh Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5332 Xã Cao Sơn Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An
5333 Xã Diễn Lâm Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5334 Xã Diễn Đoài Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5335 Xã Diễn Trường Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5336 Xã Diễn Yên Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5337 Xã Diễn Hoàng Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5338 Xã Diễn Mỹ Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5339 Xã Diễn Hồng Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5340 Xã Diễn Phong Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5341 Xã Hùng Hải Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5342 Xã Diễn Liên Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5343 Xã Diễn Vạn Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5344 Xã Diễn Kim Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5345 Xã Diễn Kỷ Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5346 Xã Xuân Tháp Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5347 Xã Diễn Thái Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5348 Xã Diễn Đồng Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5349 Xã Hạnh Quảng Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5350 Xã Ngọc Bích Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5351 Xã Diễn Nguyên Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5352 Xã Diễn Hoa Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5353 Thị trấn Diễn Thành Thị trấn Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5354 Xã Diễn Phúc Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5355 Xã Diễn Cát Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5356 Xã Diễn Thịnh Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5357 Xã Diễn Tân Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5358 Xã Minh Châu Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5359 Xã Diễn Thọ Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5360 Xã Diễn Lợi Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5361 Xã Diễn Lộc Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5362 Xã Diễn Trung Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5363 Xã Diễn An Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5364 Xã Diễn Phú Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An
5365 Thị trấn Hoa Thành Thị trấn Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5366 Xã Mã Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5367 Xã Tiến Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5368 Xã Lăng Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5369 Xã Tân Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5370 Xã Đức Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5371 Xã Kim Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5372 Xã Hậu Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5373 Xã Đô Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5374 Xã Thọ Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5375 Xã Quang Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5376 Xã Tây Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5377 Xã Phúc Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5378 Xã Phú Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5379 Xã Đồng Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5380 Xã Tăng Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5381 Xã Văn Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5382 Xã Thịnh Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5383 Xã Xuân Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5384 Xã Bắc Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5385 Xã Đông Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5386 Xã Trung Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5387 Xã Long Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5388 Xã Minh Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5389 Xã Nam Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5390 Xã Vĩnh Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5391 Xã Viên Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5392 Xã Liên Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5393 Xã Bảo Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5394 Xã Mỹ Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5395 Xã Vân Tụ Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5396 Xã Sơn Thành Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An
5397 Thị trấn Đô Lương Thị trấn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5398 Xã Giang Sơn Đông Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5399 Xã Giang Sơn Tây Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5400 Xã Bạch Ngọc Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5401 Xã Bồi Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5402 Xã Hồng Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5403 Xã Bài Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5404 Xã Bắc Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5405 Xã Tràng Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5406 Xã Thượng Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5407 Xã Hòa Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5408 Xã Đặng Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5409 Xã Đông Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5410 Xã Nam Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5411 Xã Lưu Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5412 Xã Yên Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5413 Xã Văn Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5414 Xã Đà Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5415 Xã Lạc Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5416 Xã Tân Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5417 Xã Thái Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5418 Xã Quang Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5419 Xã Thịnh Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5420 Xã Trung Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5421 Xã Xuân Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5422 Xã Minh Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5423 Xã Thuận Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5424 Xã Nhân Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5425 Xã Hiến Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5426 Xã Mỹ Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5427 Xã Trù Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5428 Xã Đại Sơn Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An
5429 Thị trấn Dùng Thị trấn Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5430 Xã Cát Văn Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5431 Xã Minh Sơn Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5432 Xã Hạnh Lâm Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5433 Xã Thanh Sơn Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5434 Xã Phong Thịnh Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5435 Xã Thanh Phong Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5436 Xã Thanh Mỹ Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5437 Xã Thanh Tiên Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5438 Xã Thanh Liên Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5439 Xã Đại Đồng Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5440 Xã Thanh Ngọc Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5441 Xã Thanh Hương Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5442 Xã Ngọc Lâm Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5443 Xã Đồng Văn Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5444 Xã Ngọc Sơn Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5445 Xã Thanh Thịnh Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5446 Xã Thanh An Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5447 Xã Thanh Quả Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5448 Xã Xuân Dương Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5449 Xã Minh Tiến Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5450 Xã Kim Bảng Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5451 Xã Thanh Thủy Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5452 Xã Thanh Hà Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5453 Xã Thanh Tùng Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5454 Xã Thanh Lâm Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5455 Xã Mai Giang Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5456 Xã Thanh Xuân Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5457 Xã Thanh Đức Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An
5458 Thị trấn Quán Hành Thị trấn Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5459 Xã Nghi Văn Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5460 Xã Nghi Yên Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5461 Xã Nghi Tiến Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5462 Xã Nghi Hưng Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5463 Xã Nghi Đồng Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5464 Xã Nghi Thiết Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5465 Xã Nghi Lâm Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5466 Xã Nghi Quang Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5467 Xã Nghi Kiều Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5468 Xã Nghi Mỹ Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5469 Xã Nghi Phương Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5470 Xã Nghi Thuận Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5471 Xã Nghi Long Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5472 Xã Nghi Xá Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5473 Xã Khánh Hợp Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5474 Xã Nghi Công Bắc Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5475 Xã Nghi Công Nam Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5476 Xã Nghi Thạch Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5477 Xã Nghi Trung Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5478 Xã Thịnh Trường Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5479 Xã Diên Hoa Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5480 Xã Nghi Vạn Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An
5481 Xã Nam Hưng Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5482 Xã Nghĩa Thái Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5483 Xã Nam Thanh Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5484 Xã Nam Anh Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5485 Xã Nam Xuân Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5486 Thị trấn Nam Đàn Thị trấn Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5487 Xã Nam Lĩnh Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5488 Xã Nam Giang Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5489 Xã Xuân Hòa Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5490 Xã Hùng Tiến Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5491 Xã Thượng Tân Lộc Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5492 Xã Kim Liên Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5493 Xã Xuân Hồng Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5494 Xã Nam Cát Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5495 Xã Khánh Sơn Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5496 Xã Trung Phúc Cường Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5497 Xã Nam Kim Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An
5498 Thị trấn Hưng Nguyên Thị trấn Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5499 Xã Hưng Trung Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5500 Xã Hưng Yên Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5501 Xã Hưng Yên Bắc Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5502 Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5503 Xã Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5504 Xã Thịnh Mỹ Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5505 Xã Hưng Lĩnh Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5506 Xã Thông Tân Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5507 Xã Hưng Nghĩa Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5508 Xã Phúc Lợi Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5509 Xã Long Xá Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5510 Xã Châu Nhân Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5511 Xã Xuân Lam Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5512 Xã Hưng Thành Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An
5513 Xã Quỳnh Vinh Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5514 Xã Quỳnh Lộc Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5515 Phường Quỳnh Thiện Phường Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5516 Xã Quỳnh Lập Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5517 Xã Quỳnh Trang Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5518 Phường Mai Hùng Phường Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5519 Phường Quỳnh Dị Phường Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5520 Phường Quỳnh Xuân Phường Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5521 Phường Quỳnh Phương Phường Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5522 Xã Quỳnh Liên Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An
5523 Phường Trần Phú Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5524 Phường Nam Hà Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5525 Phường Bắc Hà Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5526 Phường Nguyễn Du Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5527 Phường Tân Giang Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5528 Phường Đại Nài Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5529 Phường Hà Huy Tập Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5530 Xã Thạch Trung Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5531 Phường Thạch Quý Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5532 Phường Thạch Linh Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5533 Phường Văn Yên Phường Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5534 Xã Thạch Hạ Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5535 Xã Đồng Môn Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5536 Xã Thạch Hưng Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5537 Xã Thạch Bình Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5538 Phường Bắc Hồng Phường Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5539 Phường Nam Hồng Phường Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5540 Phường Trung Lương Phường Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5541 Phường Đức Thuận Phường Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5542 Phường Đậu Liêu Phường Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5543 Xã Thuận Lộc Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh
5544 Thị trấn Phố Châu Thị trấn Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5545 Thị trấn Tây Sơn Thị trấn Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5546 Xã Sơn Hồng Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5547 Xã Sơn Tiến Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5548 Xã Sơn Lâm Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5549 Xã Sơn Lễ Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5550 Xã Sơn Giang Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5551 Xã Sơn Lĩnh Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5552 Xã An Hòa Thịnh Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5553 Xã Sơn Tây Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5554 Xã Sơn Ninh Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5555 Xã Sơn Châu Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5556 Xã Tân Mỹ Hà Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5557 Xã Quang Diệm Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5558 Xã Sơn Trung Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5559 Xã Sơn Bằng Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5560 Xã Sơn Bình Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5561 Xã Sơn Kim 1 Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5562 Xã Sơn Kim 2 Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5563 Xã Sơn Trà Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5564 Xã Sơn Long Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5565 Xã Kim Hoa Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5566 Xã Sơn Hàm Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5567 Xã Sơn Phú Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5568 Xã Sơn Trường Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh
5569 Thị trấn Đức Thọ Thị trấn Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5570 Xã Quang Vĩnh Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5571 Xã Tùng Châu Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5572 Xã Trường Sơn Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5573 Xã Liên Minh Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5574 Xã Yên Hồ Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5575 Xã Tùng Ảnh Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5576 Xã Bùi La Nhân Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5577 Xã Thanh Bình Thịnh Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5578 Xã Lâm Trung Thủy Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5579 Xã Hòa Lạc Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5580 Xã Tân Dân Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5581 Xã An Dũng Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5582 Xã Đức Đồng Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5583 Xã Đức Lạng Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5584 Xã Tân Hương Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh
5585 Thị trấn Vũ Quang Thị trấn Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5586 Xã Ân Phú Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5587 Xã Đức Giang Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5588 Xã Đức Lĩnh Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5589 Xã Thọ Điền Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5590 Xã Đức Hương Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5591 Xã Đức Bồng Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5592 Xã Đức Liên Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5593 Xã Hương Minh Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5594 Xã Quang Thọ Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh
5595 Thị trấn Xuân An Thị trấn Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5596 Xã Xuân Hội Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5597 Xã Đan Trường Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5598 Xã Xuân Phổ Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5599 Xã Xuân Hải Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5600 Xã Xuân Giang Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5601 Thị trấn Tiên Điền Thị trấn Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5602 Xã Xuân Yên Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5603 Xã Xuân Mỹ Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5604 Xã Xuân Thành Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5605 Xã Xuân Viên Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5606 Xã Xuân Hồng Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5607 Xã Cỗ Đạm Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5608 Xã Xuân Liên Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5609 Xã Xuân Lĩnh Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5610 Xã Xuân Lam Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5611 Xã Cương Gián Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh
5612 Thị trấn Nghèn Thị trấn Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5613 Xã Thiên Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5614 Xã Thuần Thiện Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5615 Xã Vượng Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5616 Xã Thanh Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5617 Xã Kim Song Trường Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5618 Xã Thường Nga Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5619 Xã Tùng Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5620 Xã Phú Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5621 Xã Gia Hanh Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5622 Xã Khánh Vĩnh Yên Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5623 Xã Trung Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5624 Xã Xuân Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5625 Xã Thượng Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5626 Xã Quang Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5627 Thị trấn Đồng Lộc Thị trấn Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5628 Xã Mỹ Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5629 Xã Sơn Lộc Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh
5630 Thị trấn Hương Khê Thị trấn Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5631 Xã Điền Mỹ Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5632 Xã Hà Linh Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5633 Xã Hương Thủy Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5634 Xã Hòa Hải Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5635 Xã Phúc Đồng Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5636 Xã Hương Giang Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5637 Xã Lộc Yên Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5638 Xã Hương Bình Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5639 Xã Hương Long Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5640 Xã Phú Gia Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5641 Xã Gia Phố Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5642 Xã Phú Phong Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5643 Xã Hương Đô Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5644 Xã Hương Vĩnh Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5645 Xã Hương Xuân Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5646 Xã Phúc Trạch Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5647 Xã Hương Trà Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5648 Xã Hương Trạch Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5649 Xã Hương Lâm Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5650 Xã Hương Liên Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh
5651 Thị trấn Thạch Hà Thị trấn Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5652 Xã Ngọc Sơn Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5653 Xã Thạch Hải Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5654 Xã Thạch Kênh Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5655 Xã Thạch Sơn Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5656 Xã Thạch Liên Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5657 Xã Đỉnh Bàn Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5658 Xã Việt Tiến Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5659 Xã Thạch Khê Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5660 Xã Thạch Long Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5661 Xã Thạch Trị Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5662 Xã Thạch Lạc Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5663 Xã Thạch Ngọc Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5664 Xã Tượng Sơn Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5665 Xã Thạch Văn Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5666 Xã Lưu Vĩnh Sơn Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5667 Xã Thạch Thắng Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5668 Xã Thạch Đài Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5669 Xã Thạch Hội Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5670 Xã Tân Lâm Hương Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5671 Xã Thạch Xuân Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5672 Xã Nam Điền Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5673 Thị trấn Cẩm Xuyên Thị trấn Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5674 Thị trấn Thiên Cầm Thị trấn Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5675 Xã Yên Hòa Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5676 Xã Cẩm Dương Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5677 Xã Cẩm Bình Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5678 Xã Cẩm Vĩnh Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5679 Xã Cẩm Thành Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5680 Xã Cẩm Quang Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5681 Xã Cẩm Thạch Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5682 Xã Cẩm Nhượng Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5683 Xã Nam Phúc Thăng Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5684 Xã Cẩm Duệ Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5685 Xã Cẩm Lĩnh Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5686 Xã Cẩm Quan Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5687 Xã Cẩm Hà Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5688 Xã Cẩm Lộc Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5689 Xã Cẩm Hưng Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5690 Xã Cẩm Thịnh Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5691 Xã Cẩm Mỹ Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5692 Xã Cẩm Trung Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5693 Xã Cẩm Sơn Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5694 Xã Cẩm Lạc Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5695 Xã Cẩm Minh Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh
5696 Xã Kỳ Xuân Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5697 Xã Kỳ Bắc Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5698 Xã Kỳ Phú Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5699 Xã Kỳ Phong Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5700 Xã Kỳ Tiến Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5701 Xã Kỳ Giang Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5702 Xã Kỳ Đồng Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5703 Xã Kỳ Khang Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5704 Xã Kỳ Văn Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5705 Xã Kỳ Trung Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5706 Xã Kỳ Thọ Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5707 Xã Kỳ Tây Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5708 Xã Kỳ Thượng Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5709 Xã Kỳ Hải Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5710 Xã Kỳ Thư Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5711 Xã Kỳ Châu Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5712 Xã Kỳ Tân Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5713 Xã Lâm Hợp Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5714 Xã Kỳ Sơn Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5715 Xã Kỳ Lạc Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5716 Xã Tân Lộc Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5717 Xã Hồng Lộc Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5718 Xã Thịnh Lộc Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5719 Xã Bình An Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5720 Xã Bình Lộc Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5721 Xã Ích Hậu Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5722 Xã Phù Lưu Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5723 Thị trấn Lộc Hà Thị trấn Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5724 Xã Thạch Mỹ Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5725 Xã Thạch Kim Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5726 Xã Thạch Châu Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5727 Xã Hộ Độ Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5728 Xã Mai Phụ Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh
5729 Phường Hưng Trí Phường Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5730 Xã Kỳ Ninh Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5731 Xã Kỳ Lợi Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5732 Xã Kỳ Hà Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5733 Phường Kỳ Trinh Phường Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5734 Phường Kỳ Thịnh Phường Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5735 Xã Kỳ Hoa Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5736 Phường Kỳ Phương Phường Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5737 Phường Kỳ Long Phường Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5738 Phường Kỳ Liên Phường Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5739 Xã Kỳ Nam Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh
5740 Phường Hải Thành Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5741 Phường Đồng Phú Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5742 Phường Bắc Lý Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5743 Phường Nam Lý Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5744 Phường Đồng Hải Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5745 Phường Đồng Sơn Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5746 Phường Phú Hải Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5747 Phường Bắc Nghĩa Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5748 Phường Đức Ninh Đông Phường Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5749 Xã Quang Phú Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5750 Xã Lộc Ninh Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5751 Xã Bảo Ninh Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5752 Xã Nghĩa Ninh Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5753 Xã Thuận Đức Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5754 Xã Đức Ninh Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình
5755 Thị trấn Quy Đạt Thị trấn Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5756 Xã Dân Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5757 Xã Trọng Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5758 Xã Hồng Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5759 Xã Tân Thành Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5760 Xã Hóa Hợp Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5761 Xã Xuân Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5762 Xã Yên Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5763 Xã Minh Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5764 Xã Tân Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5765 Xã Hóa Sơn Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5766 Xã Trung Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5767 Xã Thượng Hóa Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình
5768 Thị trấn Đồng Lê Thị trấn Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5769 Xã Hương Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5770 Xã Kim Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5771 Xã Thanh Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5772 Xã Thanh Thạch Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5773 Xã Thuận Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5774 Xã Lâm Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5775 Xã Lê Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5776 Xã Sơn Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5777 Xã Đồng Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5778 Xã Ngư Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5779 Xã Thạch Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5780 Xã Đức Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5781 Xã Phong Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5782 Xã Mai Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5783 Xã Tiến Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5784 Xã Châu Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5785 Xã Cao Quảng Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5786 Xã Văn Hóa Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình
5787 Xã Quảng Hợp Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5788 Xã Quảng Kim Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5789 Xã Quảng Đông Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5790 Xã Quảng Phú Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5791 Xã Quảng Châu Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5792 Xã Quảng Thạch Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5793 Xã Quảng Lưu Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5794 Xã Quảng Tùng Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5795 Xã Cảnh Dương Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5796 Xã Quảng Tiến Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5797 Xã Quảng Hưng Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5798 Xã Quảng Xuân Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5799 Xã Liên Trường Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5800 Xã Quảng Phương Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5801 Xã Phù Cảnh Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5802 Xã Quảng Thanh Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình
5803 Thị trấn Hoàn Lão Thị trấn Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5804 Thị trấn NT Việt Trung Thị trấn Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5805 Xã Xuân Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5806 Xã Hạ Mỹ Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5807 Xã Bắc Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5808 Xã Lâm Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5809 Xã Thanh Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5810 Xã Liên Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5811 Xã Phúc Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5812 Xã Cự Nẫm Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5813 Xã Hải Phú Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5814 Xã Thượng Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5815 Xã Sơn Lộc Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5816 Xã Hưng Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5817 Xã Đồng Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5818 Xã Đức Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5819 Thị trấn Phong Nha Thị trấn Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5820 Xã Vạn Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5821 Xã Phú Định Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5822 Xã Trung Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5823 Xã Tây Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5824 Xã Hòa Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5825 Xã Đại Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5826 Xã Nhân Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5827 Xã Tân Trạch Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5828 Xã Lý Nam Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình
5829 Xã Trường Sơn Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5830 Thị trấn Quán Hàu Thị trấn Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5831 Xã Vĩnh Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5832 Xã Võ Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5833 Xã Hải Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5834 Xã Hàm Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5835 Xã Duy Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5836 Xã Gia Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5837 Xã Trường Xuân Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5838 Xã Hiền Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5839 Xã Tân Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5840 Xã Xuân Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5841 Xã An Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5842 Xã Vạn Ninh Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình
5843 Thị trấn NT Lệ Ninh Thị trấn Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5844 Thị trấn Kiến Giang Thị trấn Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5845 Xã Hồng Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5846 Xã Ngư Thủy Bắc Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5847 Xã Hoa Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5848 Xã Thanh Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5849 Xã An Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5850 Xã Phong Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5851 Xã Cam Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5852 Xã Ngân Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5853 Xã Sơn Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5854 Xã Lộc Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5855 Xã Liên Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5856 Xã Hưng Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5857 Xã Dương Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5858 Xã Tân Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5859 Xã Phú Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5860 Xã Xuân Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5861 Xã Mỹ Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5862 Xã Ngư Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5863 Xã Mai Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5864 Xã Sen Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5865 Xã Thái Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5866 Xã Kim Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5867 Xã Trường Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5868 Xã Lâm Thủy Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình
5869 Phường Ba Đồn Phường Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5870 Phường Quảng Long Phường Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5871 Phường Quảng Thọ Phường Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5872 Xã Quảng Tiên Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5873 Xã Quảng Trung Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5874 Phường Quảng Phong Phường Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5875 Phường Quảng Thuận Phường Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5876 Xã Quảng Tân Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5877 Xã Quảng Hải Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5878 Xã Quảng Sơn Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5879 Xã Quảng Lộc Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5880 Xã Quảng Thủy Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5881 Xã Quảng Văn Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5882 Phường Quảng Phúc Phường Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5883 Xã Quảng Hòa Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5884 Xã Quảng Minh Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình
5885 Phường Đông Giang Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5886 Phường 1 Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5887 Phường Đông Lễ Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5888 Phường Đông Thanh Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5889 Phường 2 Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5890 Phường 4 Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5891 Phường 5 Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5892 Phường Đông Lương Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5893 Phường 3 Phường Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị
5894 Phường 1 Phường Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị
5895 Phường An Đôn Phường Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị
5896 Phường 2 Phường Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị
5897 Phường 3 Phường Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị
5898 Xã Hải Lệ Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị
5899 Thị trấn Hồ Xá Thị trấn Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5900 Thị trấn Bến Quan Thị trấn Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5901 Xã Vĩnh Thái Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5902 Xã Vĩnh Tú Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5903 Xã Vĩnh Chấp Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5904 Xã Trung Nam Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5905 Xã Kim Thạch Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5906 Xã Vĩnh Long Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5907 Xã Vĩnh Khê Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5908 Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5909 Xã Vĩnh Thủy Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5910 Xã Vĩnh Lâm Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5911 Xã Hiền Thành Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5912 Thị trấn Cửa Tùng Thị trấn Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5913 Xã Vĩnh Hà Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5914 Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5915 Xã Vĩnh Giang Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5916 Xã Vĩnh Ô Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị
5917 Thị trấn Khe Sanh Thị trấn Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5918 Thị trấn Lao Bảo Thị trấn Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5919 Xã Hướng Lập Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5920 Xã Hướng Việt Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5921 Xã Hướng Phùng Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5922 Xã Hướng Sơn Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5923 Xã Hướng Linh Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5924 Xã Tân Hợp Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5925 Xã Hướng Tân Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5926 Xã Tân Thành Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5927 Xã Tân Long Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5928 Xã Tân Lập Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5929 Xã Tân Liên Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5930 Xã Húc Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5931 Xã Thuận Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5932 Xã Hướng Lộc Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5933 Xã Ba Tầng Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5934 Xã Thanh Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5935 Xã A Dơi Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5936 Xã Lìa Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5937 Xã Xy Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị
5938 Thị trấn Gio Linh Thị trấn Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5939 Thị trấn Cửa Việt Thị trấn Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5940 Xã Trung Giang Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5941 Xã Trung Hải Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5942 Xã Trung Sơn Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5943 Xã Phong Bình Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5944 Xã Gio Mỹ Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5945 Xã Gio Hải Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5946 Xã Gio An Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5947 Xã Gio Châu Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5948 Xã Gio Việt Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5949 Xã Linh Trường Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5950 Xã Gio Sơn Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5951 Xã Gio Mai Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5952 Xã Hải Thái Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5953 Xã Linh Hải Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5954 Xã Gio Quang Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị
5955 Thị trấn Krông Klang Thị trấn Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5956 Xã Mò Ó Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5957 Xã Hướng Hiệp Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5958 Xã Đa Krông Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5959 Xã Triệu Nguyên Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5960 Xã Ba Lòng Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5961 Xã Ba Nang Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5962 Xã Tà Long Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5963 Xã Húc Nghì Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5964 Xã A Vao Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5965 Xã Tà Rụt Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5966 Xã A Bung Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5967 Xã A Ngo Huyện Đa Krông Tỉnh Quảng Trị
5968 Thị trấn Cam Lộ Thị trấn Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5969 Xã Cam Tuyền Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5970 Xã Thanh An Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5971 Xã Cam Thủy Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5972 Xã Cam Thành Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5973 Xã Cam Hiếu Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5974 Xã Cam Chính Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5975 Xã Cam Nghĩa Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị
5976 Thị Trấn Ái Tử Thị trấn Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5977 Xã Triệu An Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5978 Xã Triệu Vân Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5979 Xã Triệu Phước Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5980 Xã Triệu Độ Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5981 Xã Triệu Trạch Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5982 Xã Triệu Thuận Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5983 Xã Triệu Đại Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5984 Xã Triệu Hòa Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5985 Xã Triệu Lăng Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5986 Xã Triệu Sơn Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5987 Xã Triệu Long Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5988 Xã Triệu Tài Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5989 Xã Triệu Trung Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5990 Xã Triệu Ái Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5991 Xã Triệu Thượng Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5992 Xã Triệu Giang Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5993 Xã Triệu Thành Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị
5994 Thị trấn Diên Sanh Thị trấn Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
5995 Xã Hải An Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
5996 Xã Hải Ba Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
5997 Xã Hải Quy Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
5998 Xã Hải Quế Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
5999 Xã Hải Hưng Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6000 Xã Hải Phú Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6001 Xã Hải Thượng Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6002 Xã Hải Dương Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6003 Xã Hải Định Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6004 Xã Hải Lâm Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6005 Xã Hải Phong Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6006 Xã Hải Trường Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6007 Xã Hải Sơn Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6008 Xã Hải Chánh Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6009 Xã Hải Khê Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị
6010 Phường Tây Lộc Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6011 Phường Thuận Lộc Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6012 Phường Gia Hội Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6013 Phường Phú Hậu Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6014 Phường Thuận Hòa Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6015 Phường Đông Ba Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6016 Phường Kim Long Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6017 Phường Vỹ Dạ Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6018 Phường Phường Đúc Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6019 Phường Vĩnh Ninh Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6020 Phường Phú Hội Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6021 Phường Phú Nhuận Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6022 Phường Xuân Phú Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6023 Phường Trường An Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6024 Phường Phước Vĩnh Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6025 Phường An Cựu Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6026 Phường An Hòa Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6027 Phường Hương Sơ Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6028 Phường Thuỷ Biều Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6029 Phường Hương Long Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6030 Phường Thuỷ Xuân Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6031 Phường An Đông Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6032 Phường An Tây Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6033 Phường Thuận An Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6034 Xã Phú Dương Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6035 Xã Phú Mậu Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6036 Xã Phú Thanh Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6037 Phường Phú Thượng Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6038 Phường Thủy Vân Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6039 Xã Thủy Bằng Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6040 Xã Hải Dương Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6041 Xã Hương Phong Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6042 Phường Hương Vinh Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6043 Phường Hương An Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6044 Phường Hương Hồ Phường Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6045 Xã Hương Thọ Quận Thuận Hóa Thành phố Huế
6046 Thị trấn Phong Điền Thị trấn Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6047 Xã Điền Hương Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6048 Xã Điền Môn Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6049 Xã Điền Lộc Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6050 Xã Phong Bình Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6051 Xã Điền Hòa Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6052 Xã Phong Chương Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6053 Xã Phong Hải Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6054 Xã Điền Hải Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6055 Xã Phong Hòa Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6056 Xã Phong Thu Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6057 Xã Phong Hiền Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6058 Xã Phong Mỹ Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6059 Xã Phong An Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6060 Xã Phong Xuân Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6061 Xã Phong Sơn Thị xã Phong Điền Thành phố Huế
6062 Thị trấn Sịa Thị trấn Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6063 Xã Quảng Thái Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6064 Xã Quảng Ngạn Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6065 Xã Quảng Lợi Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6066 Xã Quảng Công Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6067 Xã Quảng Phước Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6068 Xã Quảng Vinh Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6069 Xã Quảng An Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6070 Xã Quảng Thành Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6071 Xã Quảng Thọ Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6072 Xã Quảng Phú Huyện Quảng Điền Thành phố Huế
6073 Xã Phú Thuận Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6074 Xã Phú An Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6075 Xã Phú Hải Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6076 Xã Phú Xuân Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6077 Xã Phú Diên Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6078 Xã Phú Mỹ Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6079 Xã Phú Hồ Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6080 Xã Vinh Xuân Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6081 Xã Phú Lương Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6082 Thị trấn Phú Đa Thị trấn Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6083 Xã Vinh Thanh Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6084 Xã Vinh An Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6085 Xã Phú Gia Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6086 Xã Vinh Hà Huyện Phú Vang Thành phố Huế
6087 Phường Phú Bài Phường Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6088 Xã Thủy Thanh Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6089 Phường Thủy Dương Phường Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6090 Phường Thủy Phương Phường Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6091 Phường Thủy Châu Phường Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6092 Phường Thủy Lương Phường Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6093 Xã Thủy Tân Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6094 Xã Thủy Phù Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6095 Xã Phú Sơn Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6096 Xã Dương Hòa Thị xã Hương Thủy Thành phố Huế
6097 Phường Tứ Hạ Phường Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6098 Xã Hương Toàn Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6099 Phường Hương Vân Phường Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6100 Phường Hương Văn Phường Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6101 Phường Hương Xuân Phường Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6102 Phường Hương Chữ Phường Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6103 Xã Hương Bình Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6104 Xã Bình Tiến Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6105 Xã Bình Thành Thị xã Hương Trà Thành phố Huế
6106 Thị trấn A Lưới Thị trấn Huyện A Lưới Thành phố Huế
6107 Xã Hồng Vân Huyện A Lưới Thành phố Huế
6108 Xã Hồng Hạ Huyện A Lưới Thành phố Huế
6109 Xã Hồng Kim Huyện A Lưới Thành phố Huế
6110 Xã Trung Sơn Huyện A Lưới Thành phố Huế
6111 Xã Hương Nguyên Huyện A Lưới Thành phố Huế
6112 Xã Hồng Bắc Huyện A Lưới Thành phố Huế
6113 Xã A Ngo Huyện A Lưới Thành phố Huế
6114 Xã Sơn Thủy Huyện A Lưới Thành phố Huế
6115 Xã Phú Vinh Huyện A Lưới Thành phố Huế
6116 Xã Hương Phong Huyện A Lưới Thành phố Huế
6117 Xã Quảng Nhâm Huyện A Lưới Thành phố Huế
6118 Xã Hồng Thượng Huyện A Lưới Thành phố Huế
6119 Xã Hồng Thái Huyện A Lưới Thành phố Huế
6120 Xã A Roàng Huyện A Lưới Thành phố Huế
6121 Xã Đông Sơn Huyện A Lưới Thành phố Huế
6122 Xã Lâm Đớt Huyện A Lưới Thành phố Huế
6123 Xã Hồng Thủy Huyện A Lưới Thành phố Huế
6124 Thị trấn Phú Lộc Thị trấn Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6125 Thị trấn Lăng Cô Thị trấn Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6126 Xã Vinh Mỹ Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6127 Xã Vinh Hưng Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6128 Xã Giang Hải Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6129 Xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6130 Xã Lộc Bổn Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6131 Xã Lộc Sơn Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6132 Xã Lộc Bình Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6133 Xã Lộc Vĩnh Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6134 Xã Lộc An Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6135 Xã Lộc Điền Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6136 Xã Lộc Thủy Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6137 Xã Lộc Trì Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6138 Xã Lộc Tiến Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6139 Xã Lộc Hòa Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6140 Xã Xuân Lộc Huyện Phú Lộc Thành phố Huế
6141 Thị trấn Khe Tre Thị trấn Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6142 Xã Hương Phú Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6143 Xã Hương Sơn Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6144 Xã Hương Lộc Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6145 Xã Thượng Quảng Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6146 Xã Hương Hòa Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6147 Xã Hương Xuân Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6148 Xã Hương Hữu Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6149 Xã Thượng Lộ Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6150 Xã Thượng Long Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6151 Xã Thượng Nhật Huyện Nam Đông Thành phố Huế
6152 Phường Hòa Hiệp Bắc Phường Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng
6153 Phường Hòa Hiệp Nam Phường Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng
6154 Phường Hòa Khánh Bắc Phường Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng
6155 Phường Hòa Khánh Nam Phường Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng
6156 Phường Hòa Minh Phường Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng
6157 Phường Tam Thuận Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6158 Phường Thanh Khê Tây Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6159 Phường Thanh Khê Đông Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6160 Phường Xuân Hà Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6161 Phường Tân Chính Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6162 Phường Chính Gián Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6163 Phường Vĩnh Trung Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6164 Phường Thạc Gián Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6165 Phường An Khê Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6166 Phường Hòa Khê Phường Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng
6167 Phường Thanh Bình Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6168 Phường Thuận Phước Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6169 Phường Thạch Thang Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6170 Phường Hải Châu  I Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6171 Phường Hải Châu II Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6172 Phường Phước Ninh Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6173 Phường Hòa Thuận Tây Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6174 Phường Hòa Thuận Đông Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6175 Phường Nam Dương Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6176 Phường Bình Hiên Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6177 Phường Bình Thuận Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6178 Phường Hòa Cường Bắc Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6179 Phường Hòa Cường Nam Phường Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng
6180 Phường Thọ Quang Phường Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng
6181 Phường Nại Hiên Đông Phường Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng
6182 Phường Mân Thái Phường Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng
6183 Phường An Hải Bắc Phường Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng
6184 Phường Phước Mỹ Phường Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng
6185 Phường An Hải Tây Phường Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng
6186 Phường An Hải Đông Phường Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng
6187 Phường Mỹ An Phường Quận Ngũ Hành Sơn Thành phố Đà Nẵng
6188 Phường Khuê Mỹ Phường Quận Ngũ Hành Sơn Thành phố Đà Nẵng
6189 Phường Hoà Quý Phường Quận Ngũ Hành Sơn Thành phố Đà Nẵng
6190 Phường Hoà Hải Phường Quận Ngũ Hành Sơn Thành phố Đà Nẵng
6191 Phường Khuê Trung Phường Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng
6192 Phường Hòa Phát Phường Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng
6193 Phường Hòa An Phường Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng
6194 Phường Hòa Thọ Tây Phường Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng
6195 Phường Hòa Thọ Đông Phường Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng
6196 Phường Hòa Xuân Phường Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng
6197 Xã Hòa Bắc Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6198 Xã Hòa Liên Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6199 Xã Hòa Ninh Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6200 Xã Hòa Sơn Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6201 Xã Hòa Nhơn Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6202 Xã Hòa Phú Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6203 Xã Hòa Phong Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6204 Xã Hòa Châu Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6205 Xã Hòa Tiến Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6206 Xã Hòa Phước Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6207 Xã Hòa Khương Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng
6208 Phường Tân Thạnh Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6209 Phường Phước Hòa Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6210 Phường An Mỹ Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6211 Phường Hòa Hương Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6212 Phường An Xuân Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6213 Phường An Sơn Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6214 Phường Trường Xuân Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6215 Phường An Phú Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6216 Xã Tam Thanh Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6217 Xã Tam Thăng Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6218 Xã Tam Phú Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6219 Phường Hoà Thuận Phường Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6220 Xã Tam Ngọc Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam
6221 Phường Minh An Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6222 Phường Tân An Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6223 Phường Cẩm Phô Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6224 Phường Thanh Hà Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6225 Phường Sơn Phong Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6226 Phường Cẩm Châu Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6227 Phường Cửa Đại Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6228 Phường Cẩm An Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6229 Xã Cẩm Hà Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6230 Xã Cẩm Kim Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6231 Phường Cẩm Nam Phường Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6232 Xã Cẩm Thanh Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6233 Xã Tân Hiệp Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam
6234 Xã Ch’ơm Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6235 Xã Ga Ri Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6236 Xã A Xan Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6237 Xã Tr’Hy Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6238 Xã Lăng Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6239 Xã A Nông Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6240 Xã A Tiêng Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6241 Xã Bha Lê Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6242 Xã A Vương Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6243 Xã Dang Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam
6244 Thị trấn P Rao Thị trấn Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6245 Xã Tà Lu Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6246 Xã Sông Kôn Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6247 Xã Jơ Ngây Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6248 Xã A Ting Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6249 Xã Tư Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6250 Xã Ba Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6251 Xã A Rooi Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6252 Xã Za Hung Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6253 Xã Mà Cooi Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6254 Xã Ka Dăng Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam
6255 Thị trấn Ái Nghĩa Thị trấn Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6256 Xã Đại Sơn Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6257 Xã Đại Lãnh Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6258 Xã Đại Hưng Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6259 Xã Đại Hồng Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6260 Xã Đại Đồng Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6261 Xã Đại Quang Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6262 Xã Đại Nghĩa Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6263 Xã Đại Hiệp Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6264 Xã Đại Thạnh Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6265 Xã Đại Chánh Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6266 Xã Đại Tân Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6267 Xã Đại Phong Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6268 Xã Đại Minh Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6269 Xã Đại Thắng Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6270 Xã Đại Cường Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6271 Xã Đại An Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6272 Xã Đại Hòa Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam
6273 Phường Vĩnh Điện Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6274 Xã Điện Tiến Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6275 Xã Điện Hòa Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6276 Phường Điện Thắng Bắc Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6277 Phường Điện Thắng Trung Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6278 Phường Điện Thắng Nam Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6279 Phường Điện Ngọc Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6280 Xã Điện Hồng Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6281 Xã Điện Thọ Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6282 Xã Điện Phước Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6283 Phường Điện An Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6284 Phường Điện Nam Bắc Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6285 Phường Điện Nam Trung Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6286 Phường Điện Nam Đông Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6287 Phường Điện Dương Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6288 Xã Điện Quang Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6289 Xã Điện Trung Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6290 Xã Điện Phong Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6291 Phường Điện Minh Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6292 Phường Điện Phương Phường Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam
6293 Thị trấn Nam Phước Thị trấn Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6294 Xã Duy Thu Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6295 Xã Duy Phú Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6296 Xã Duy Tân Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6297 Xã Duy Hòa Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6298 Xã Duy Châu Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6299 Xã Duy Trinh Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6300 Xã Duy Sơn Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6301 Xã Duy Trung Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6302 Xã Duy Phước Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6303 Xã Duy Thành Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6304 Xã Duy Vinh Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6305 Xã Duy Nghĩa Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6306 Xã Duy Hải Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam
6307 Thị trấn Đông Phú Thị trấn Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6308 Xã Quế Xuân 1 Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6309 Xã Quế Xuân 2 Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6310 Xã Quế Phú Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6311 Thị trấn Hương An Thị trấn Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6312 Xã Quế Hiệp Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6313 Xã Quế Thuận Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6314 Xã Quế Mỹ Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6315 Xã Quế Long Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6316 Xã Quế Châu Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6317 Xã Quế Phong Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6318 Xã Quế An Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6319 Xã Quế Minh Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam
6320 Thị trấn Thạnh Mỹ Thị trấn Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6321 Xã Laêê Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6322 Xã Chơ Chun Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6323 Xã Zuôich Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6324 Xã Tà Pơơ Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6325 Xã La Dêê Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6326 Xã Đắc Tôi Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6327 Xã Chà Vàl Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6328 Xã Tà Bhinh Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6329 Xã Cà Dy Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6330 Xã Đắc Pre Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6331 Xã Đắc Pring Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam
6332 Thị trấn Khâm Đức Thị trấn Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6333 Xã Phước Xuân Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6334 Xã Phước Hiệp Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6335 Xã Phước Hoà Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6336 Xã Phước Đức Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6337 Xã Phước Năng Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6338 Xã Phước Mỹ Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6339 Xã Phước Chánh Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6340 Xã Phước Công Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6341 Xã Phước Kim Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6342 Xã Phước Lộc Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6343 Xã Phước Thành Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam
6344 Xã Hiệp Hòa Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6345 Xã Hiệp Thuận Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6346 Xã Quế Thọ Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6347 Xã Bình Lâm Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6348 Xã Sông Trà Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6349 Xã Phước Trà Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6350 Xã Phước Gia Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6351 Thị trấn Tân Bình Thị trấn Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6352 Xã Quế Lưu Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6353 Xã Thăng Phước Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6354 Xã Bình Sơn Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam
6355 Thị trấn Hà Lam Thị trấn Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6356 Xã Bình Dương Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6357 Xã Bình Giang Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6358 Xã Bình Nguyên Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6359 Xã Bình Phục Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6360 Xã Bình Triều Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6361 Xã Bình Đào Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6362 Xã Bình Minh Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6363 Xã Bình Lãnh Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6364 Xã Bình Trị Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6365 Xã Bình Định Bắc Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6366 Xã Bình Định Nam Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6367 Xã Bình Quý Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6368 Xã Bình Phú Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6369 Xã Bình Chánh Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6370 Xã Bình Tú Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6371 Xã Bình Sa Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6372 Xã Bình Hải Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6373 Xã Bình Quế Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6374 Xã Bình An Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6375 Xã Bình Trung Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6376 Xã Bình Nam Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam
6377 Thị trấn Tiên Kỳ Thị trấn Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6378 Xã Tiên Sơn Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6379 Xã Tiên Hà Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6380 Xã Tiên Cẩm Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6381 Xã Tiên Châu Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6382 Xã Tiên Lãnh Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6383 Xã Tiên Ngọc Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6384 Xã Tiên Hiệp Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6385 Xã Tiên Cảnh Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6386 Xã Tiên Mỹ Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6387 Xã Tiên Phong Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6388 Xã Tiên Thọ Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6389 Xã Tiên An Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6390 Xã Tiên Lộc Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6391 Xã Tiên Lập Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam
6392 Thị trấn Trà My Thị trấn Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6393 Xã Trà Sơn Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6394 Xã Trà Kót Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6395 Xã Trà Nú Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6396 Xã Trà Đông Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6397 Xã Trà Dương Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6398 Xã Trà Giang Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6399 Xã Trà Bui Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6400 Xã Trà Đốc Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6401 Xã Trà Tân Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6402 Xã Trà Giác Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6403 Xã Trà Giáp Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6404 Xã Trà Ka Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam
6405 Xã Trà Leng Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6406 Xã Trà Dơn Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6407 Xã Trà Tập Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6408 Xã Trà Mai Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6409 Xã Trà Cang Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6410 Xã Trà Linh Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6411 Xã Trà Nam Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6412 Xã Trà Don Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6413 Xã Trà Vân Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6414 Xã Trà Vinh Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam
6415 Thị trấn Núi Thành Thị trấn Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6416 Xã Tam Xuân I Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6417 Xã Tam Xuân II Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6418 Xã Tam Tiến Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6419 Xã Tam Sơn Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6420 Xã Tam Thạnh Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6421 Xã Tam Anh Bắc Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6422 Xã Tam Anh Nam Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6423 Xã Tam Hòa Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6424 Xã Tam Hiệp Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6425 Xã Tam Hải Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6426 Xã Tam Giang Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6427 Xã Tam Quang Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6428 Xã Tam Nghĩa Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6429 Xã Tam Mỹ Tây Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6430 Xã Tam Mỹ Đông Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6431 Xã Tam Trà Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam
6432 Thị trấn Phú Thịnh Thị trấn Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6433 Xã Tam Thành Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6434 Xã Tam An Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6435 Xã Tam Đàn Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6436 Xã Tam Lộc Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6437 Xã Tam Phước Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6438 Xã Tam Vinh Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6439 Xã Tam Thái Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6440 Xã Tam Đại Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6441 Xã Tam Dân Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6442 Xã Tam Lãnh Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam
6443 Thị trấn Trung Phước Thị trấn Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam
6444 Xã Ninh Phước Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam
6445 Xã Phước Ninh Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam
6446 Xã Quế Lộc Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam
6447 Xã Sơn Viên Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam
6448 Xã Quế Phước Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam
6449 Xã Quế Lâm Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam
6450 Phường Lê Hồng Phong Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6451 Phường Trần Phú Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6452 Phường Quảng Phú Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6453 Phường Nghĩa Chánh Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6454 Phường Trần Hưng Đạo Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6455 Phường Nguyễn Nghiêm Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6456 Phường Nghĩa Lộ Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6457 Phường Chánh Lộ Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6458 Xã Nghĩa Dũng Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6459 Xã Nghĩa Dõng Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6460 Phường Trương Quang Trọng Phường Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6461 Xã Tịnh Hòa Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6462 Xã Tịnh Kỳ Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6463 Xã Tịnh Thiện Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6464 Xã Tịnh Ấn Đông Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6465 Xã Tịnh Châu Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6466 Xã Tịnh Khê Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6467 Xã Tịnh Long Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6468 Xã Tịnh Ấn Tây Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6469 Xã Tịnh An Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6470 Xã Nghĩa Phú Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6471 Xã Nghĩa Hà Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6472 Xã Nghĩa An Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi
6473 Thị trấn Châu Ổ Thị trấn Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6474 Xã Bình Thuận Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6475 Xã Bình Thạnh Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6476 Xã Bình Đông Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6477 Xã Bình Chánh Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6478 Xã Bình Nguyên Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6479 Xã Bình Khương Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6480 Xã Bình Trị Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6481 Xã Bình An Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6482 Xã Bình Hải Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6483 Xã Bình Dương Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6484 Xã Bình Phước Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6485 Xã Bình Hòa Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6486 Xã Bình Trung Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6487 Xã Bình Minh Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6488 Xã Bình Long Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6489 Xã Bình Thanh Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6490 Xã Bình Chương Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6491 Xã Bình Hiệp Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6492 Xã Bình Mỹ Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6493 Xã Bình Tân Phú Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6494 Xã Bình Châu Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi
6495 Thị trấn Trà Xuân Thị trấn Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6496 Xã Trà Giang Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6497 Xã Trà Thủy Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6498 Xã Trà Hiệp Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6499 Xã Trà Bình Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6500 Xã Trà Phú Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6501 Xã Trà Lâm Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6502 Xã Trà Tân Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6503 Xã Trà Sơn Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6504 Xã Trà Bùi Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6505 Xã Trà Thanh Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6506 Xã Sơn Trà Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6507 Xã Trà Phong Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6508 Xã Hương Trà Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6509 Xã Trà Xinh Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6510 Xã Trà Tây Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi
6511 Xã Tịnh Thọ Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6512 Xã Tịnh Trà Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6513 Xã Tịnh Phong Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6514 Xã Tịnh Hiệp Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6515 Xã Tịnh Bình Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6516 Xã Tịnh Đông Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6517 Xã Tịnh Bắc Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6518 Xã Tịnh Sơn Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6519 Xã Tịnh Hà Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6520 Xã Tịnh Giang Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6521 Xã Tịnh Minh Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi
6522 Thị trấn La Hà Thị trấn Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6523 Thị trấn Sông Vệ Thị trấn Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6524 Xã Nghĩa Lâm Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6525 Xã Nghĩa Thắng Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6526 Xã Nghĩa Thuận Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6527 Xã Nghĩa Kỳ Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6528 Xã Nghĩa Sơn Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6529 Xã Nghĩa Hòa Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6530 Xã Nghĩa Điền Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6531 Xã Nghĩa Thương Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6532 Xã Nghĩa Trung Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6533 Xã Nghĩa Hiệp Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6534 Xã Nghĩa Phương Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6535 Xã Nghĩa Mỹ Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi
6536 Thị trấn Di Lăng Thị trấn Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6537 Xã Sơn Hạ Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6538 Xã Sơn Thành Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6539 Xã Sơn Nham Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6540 Xã Sơn Bao Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6541 Xã Sơn Linh Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6542 Xã Sơn Giang Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6543 Xã Sơn Trung Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6544 Xã Sơn Thượng Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6545 Xã Sơn Cao Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6546 Xã Sơn Hải Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6547 Xã Sơn Thủy Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6548 Xã Sơn Kỳ Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6549 Xã Sơn Ba Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi
6550 Xã Sơn Bua Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6551 Xã Sơn Mùa Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6552 Xã Sơn Liên Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6553 Xã Sơn Tân Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6554 Xã Sơn Màu Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6555 Xã Sơn Dung Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6556 Xã Sơn Long Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6557 Xã Sơn Tinh Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6558 Xã Sơn Lập Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi
6559 Xã Long Sơn Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi
6560 Xã Long Mai Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi
6561 Xã Thanh An Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi
6562 Xã Long Môn Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi
6563 Xã Long Hiệp Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi
6564 Thị trấn Chợ Chùa Thị trấn Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6565 Xã Hành Thuận Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6566 Xã Hành Dũng Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6567 Xã Hành Trung Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6568 Xã Hành Nhân Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6569 Xã Hành Đức Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6570 Xã Hành Minh Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6571 Xã Hành Phước Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6572 Xã Hành Thiện Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6573 Xã Hành Thịnh Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6574 Xã Hành Tín Tây Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6575 Xã Hành Tín Đông Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi
6576 Thị trấn Mộ Đức Thị trấn Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6577 Xã Đức Lợi Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6578 Xã Đức Thắng Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6579 Xã Đức Nhuận Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6580 Xã Đức Chánh Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6581 Xã Đức Hiệp Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6582 Xã Đức Minh Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6583 Xã Đức Thạnh Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6584 Xã Đức Hòa Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6585 Xã Đức Tân Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6586 Xã Đức Phú Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6587 Xã Đức Phong Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6588 Xã Đức Lân Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi
6589 Phường Nguyễn Nghiêm Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6590 Xã Phổ An Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6591 Xã Phổ Phong Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6592 Xã Phổ Thuận Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6593 Phường Phổ Văn Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6594 Phường Phổ Quang Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6595 Xã Phổ Nhơn Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6596 Phường Phổ Ninh Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6597 Phường Phổ Minh Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6598 Phường Phổ Vinh Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6599 Phường Phổ Hòa Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6600 Xã Phổ Cường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6601 Xã Phổ Khánh Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6602 Phường Phổ Thạnh Phường Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6603 Xã Phổ Châu Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi
6604 Thị trấn Ba Tơ Thị trấn Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6605 Xã Ba Điền Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6606 Xã Ba Vinh Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6607 Xã Ba Thành Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6608 Xã Ba Động Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6609 Xã Ba Dinh Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6610 Xã Ba Giang Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6611 Xã Ba Liên Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6612 Xã Ba Ngạc Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6613 Xã Ba Khâm Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6614 Xã Ba Cung Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6615 Xã Ba Tiêu Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6616 Xã Ba Trang Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6617 Xã Ba Tô Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6618 Xã Ba Bích Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6619 Xã Ba Vì Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6620 Xã Ba Lế Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6621 Xã Ba Nam Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6622 Xã Ba Xa Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi
6623 Phường Nhơn Bình Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6624 Phường Nhơn Phú Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6625 Phường Đống Đa Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6626 Phường Trần Quang Diệu Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6627 Phường Hải Cảng Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6628 Phường Quang Trung Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6629 Phường Ngô Mây Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6630 Phường Trần Phú Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6631 Phường Thị Nại Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6632 Phường Bùi Thị Xuân Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6633 Phường Nguyễn Văn Cừ Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6634 Phường Ghềnh Ráng Phường Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6635 Xã Nhơn Lý Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6636 Xã Nhơn Hội Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6637 Xã Nhơn Hải Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6638 Xã Nhơn Châu Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6639 Xã Phước Mỹ Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định
6640 Thị trấn An Lão Thị trấn Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6641 Xã An Hưng Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6642 Xã An Trung Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6643 Xã An Dũng Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6644 Xã An Vinh Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6645 Xã An Toàn Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6646 Xã An Tân Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6647 Xã An Hòa Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6648 Xã An Quang Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6649 Xã An Nghĩa Huyện An Lão Tỉnh Bình Định
6650 Phường Tam Quan Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6651 Phường Bồng Sơn Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6652 Xã Hoài Sơn Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6653 Xã Hoài Châu Bắc Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6654 Xã Hoài Châu Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6655 Xã Hoài Phú Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6656 Phường Tam Quan Bắc Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6657 Phường Tam Quan Nam Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6658 Phường Hoài Hảo Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6659 Phường Hoài Thanh Tây Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6660 Phường Hoài Thanh Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6661 Phường Hoài Hương Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6662 Phường Hoài Tân Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6663 Xã Hoài Hải Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6664 Phường Hoài Xuân Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6665 Xã Hoài Mỹ Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6666 Phường Hoài Đức Phường Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định
6667 Thị trấn Tăng Bạt Hổ Thị trấn Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6668 Xã Ân Hảo Tây Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6669 Xã Ân Hảo Đông Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6670 Xã Ân Sơn Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6671 Xã Ân Mỹ Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6672 Xã Đak Mang Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6673 Xã Ân Tín Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6674 Xã Ân Thạnh Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6675 Xã Ân Phong Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6676 Xã Ân Đức Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6677 Xã Ân Hữu Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6678 Xã Bok Tới Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6679 Xã Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6680 Xã Ân Tường Đông Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6681 Xã Ân Nghĩa Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định
6682 Thị trấn Phù Mỹ Thị trấn Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6683 Thị trấn Bình Dương Thị trấn Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6684 Xã Mỹ Đức Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6685 Xã Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6686 Xã Mỹ Thắng Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6687 Xã Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6688 Xã Mỹ Lợi Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6689 Xã Mỹ An Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6690 Xã Mỹ Phong Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6691 Xã Mỹ Trinh Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6692 Xã Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6693 Xã Mỹ Hòa Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6694 Xã Mỹ Thành Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6695 Xã Mỹ Chánh Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6696 Xã Mỹ Quang Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6697 Xã Mỹ Hiệp Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6698 Xã Mỹ Tài Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6699 Xã Mỹ Cát Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6700 Xã Mỹ Chánh Tây Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định
6701 Thị trấn Vĩnh Thạnh Thị trấn Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6702 Xã Vĩnh Sơn Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6703 Xã Vĩnh Kim Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6704 Xã Vĩnh Hiệp Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6705 Xã Vĩnh Hảo Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6706 Xã Vĩnh Hòa Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6707 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6708 Xã Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6709 Xã Vĩnh Quang Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định
6710 Thị trấn Phú Phong Thị trấn Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6711 Xã Bình Tân Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6712 Xã Tây Thuận Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6713 Xã Bình Thuận Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6714 Xã Tây Giang Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6715 Xã Bình Thành Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6716 Xã Tây An Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6717 Xã Bình Hòa Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6718 Xã Tây Bình Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6719 Xã Bình Tường Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6720 Xã Tây Vinh Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6721 Xã Vĩnh An Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6722 Xã Tây Xuân Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6723 Xã Bình Nghi Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6724 Xã Tây Phú Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định
6725 Thị trấn Ngô Mây Thị trấn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6726 Xã Cát Sơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6727 Xã Cát Minh Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6728 Thị trấn Cát Khánh Thị trấn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6729 Xã Cát Tài Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6730 Xã Cát Lâm Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6731 Xã Cát Hanh Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6732 Xã Cát Thành Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6733 Xã Cát Trinh Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6734 Xã Cát Hải Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6735 Xã Cát Hiệp Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6736 Xã Cát Nhơn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6737 Xã Cát Hưng Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6738 Xã Cát Tường Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6739 Xã Cát Tân Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6740 Thị trấn Cát Tiến Thị trấn Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6741 Xã Cát Thắng Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6742 Xã Cát Chánh Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định
6743 Phường Bình Định Phường Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6744 Phường Đập Đá Phường Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6745 Xã Nhơn Mỹ Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6746 Phường Nhơn Thành Phường Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6747 Xã Nhơn Hạnh Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6748 Xã Nhơn Hậu Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6749 Xã Nhơn Phong Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6750 Xã Nhơn An Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6751 Xã Nhơn Phúc Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6752 Phường Nhơn Hưng Phường Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6753 Xã Nhơn Khánh Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6754 Xã Nhơn Lộc Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6755 Phường Nhơn Hoà Phường Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6756 Xã Nhơn Tân Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6757 Xã Nhơn Thọ Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định
6758 Thị trấn Tuy Phước Thị trấn Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6759 Thị trấn Diêu Trì Thị trấn Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6760 Xã Phước Thắng Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6761 Xã Phước Hưng Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6762 Xã Phước Quang Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6763 Xã Phước Hòa Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6764 Xã Phước Sơn Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6765 Xã Phước Hiệp Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6766 Xã Phước Lộc Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6767 Xã Phước Nghĩa Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6768 Xã Phước Thuận Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6769 Xã Phước An Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6770 Xã Phước Thành Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định
6771 Thị trấn Vân Canh Thị trấn Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định
6772 Xã Canh Liên Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định
6773 Xã Canh Hiệp Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định
6774 Xã Canh Vinh Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định
6775 Xã Canh Hiển Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định
6776 Xã Canh Thuận Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định
6777 Xã Canh Hòa Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định
6778 Phường 1 Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6779 Phường 2 Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6780 Phường 9 Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6781 Phường 4 Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6782 Phường 5 Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6783 Phường 7 Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6784 Phường Phú Thạnh Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6785 Phường Phú Đông Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6786 Xã Hòa Kiến Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6787 Xã Bình Kiến Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6788 Xã An Phú Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6789 Phường Phú Lâm Phường Thành phố Tuy Hoà Tỉnh Phú Yên
6790 Phường Xuân Phú Phường Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6791 Xã Xuân Lâm Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6792 Phường Xuân Thành Phường Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6793 Xã Xuân Hải Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6794 Xã Xuân Lộc Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6795 Xã Xuân Bình Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6796 Xã Xuân Cảnh Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6797 Xã Xuân Thịnh Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6798 Xã Xuân Phương Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6799 Phường Xuân Yên Phường Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6800 Xã Xuân Thọ 1 Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6801 Phường Xuân Đài Phường Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6802 Xã Xuân Thọ 2 Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên
6803 Thị trấn La Hai Thị trấn Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6804 Xã Đa Lộc Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6805 Xã Phú Mỡ Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6806 Xã Xuân Lãnh Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6807 Xã Xuân Long Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6808 Xã Xuân Quang 1 Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6809 Xã Xuân Sơn Bắc Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6810 Xã Xuân Quang 2 Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6811 Xã Xuân Sơn Nam Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6812 Xã Xuân Quang 3 Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6813 Xã Xuân Phước Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên
6814 Thị trấn Chí Thạnh Thị trấn Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6815 Xã An Dân Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6816 Xã An Ninh Tây Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6817 Xã An Ninh Đông Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6818 Xã An Thạch Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6819 Xã An Định Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6820 Xã An Nghiệp Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6821 Xã An Cư Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6822 Xã An Xuân Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6823 Xã An Lĩnh Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6824 Xã An Hòa Hải Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6825 Xã An Hiệp Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6826 Xã An Mỹ Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6827 Xã An Chấn Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6828 Xã An Thọ Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên
6829 Thị trấn Củng Sơn Thị trấn Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6830 Xã Phước Tân Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6831 Xã Sơn Hội Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6832 Xã Sơn Định Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6833 Xã Sơn Long Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6834 Xã Cà Lúi Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6835 Xã Sơn Phước Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6836 Xã Sơn Xuân Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6837 Xã Sơn Nguyên Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6838 Xã Eachà Rang Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6839 Xã Krông Pa Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6840 Xã Suối Bạc Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6841 Xã Sơn Hà Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6842 Xã Suối Trai Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên
6843 Thị trấn Hai Riêng Thị trấn Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6844 Xã Ea Lâm Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6845 Xã Đức Bình Tây Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6846 Xã Ea Bá Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6847 Xã Sơn Giang Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6848 Xã Đức Bình Đông Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6849 Xã EaBar Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6850 Xã EaBia Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6851 Xã EaTrol Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6852 Xã Sông Hinh Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6853 Xã Ealy Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên
6854 Xã Sơn Thành Tây Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6855 Xã Sơn Thành Đông Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6856 Xã Hòa Bình 1 Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6857 Thị trấn Phú Thứ Thị trấn Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6858 Xã Hòa Phong Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6859 Xã Hòa Phú Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6860 Xã Hòa Tân Tây Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6861 Xã Hòa Đồng Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6862 Xã Hòa Mỹ Đông Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6863 Xã Hòa Mỹ Tây Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6864 Xã Hòa Thịnh Huyện Tây Hoà Tỉnh Phú Yên
6865 Xã Hòa Quang Bắc Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6866 Xã Hòa Quang Nam Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6867 Xã Hòa Hội Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6868 Xã Hòa Trị Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6869 Xã Hòa An Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6870 Xã Hòa Định Đông Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6871 Thị Trấn Phú Hoà Thị trấn Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6872 Xã Hòa Định Tây Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6873 Xã Hòa Thắng Huyện Phú Hoà Tỉnh Phú Yên
6874 Xã Hòa Thành Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6875 Phường Hòa Hiệp Bắc Phường Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6876 Phường Hoà Vinh Phường Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6877 Phường Hoà Hiệp Trung Phường Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6878 Xã Hòa Tân Đông Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6879 Phường Hòa Xuân Tây Phường Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6880 Phường Hòa Hiệp Nam Phường Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6881 Xã Hòa Xuân Đông Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6882 Xã Hòa Tâm Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6883 Xã Hòa Xuân Nam Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên
6884 Phường Vĩnh Hòa Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6885 Phường Vĩnh Hải Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6886 Phường Vĩnh Phước Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6887 Phường Ngọc Hiệp Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6888 Phường Vĩnh Thọ Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6889 Phường Vạn Thạnh Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6890 Phường Phương Sài Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6891 Phường Phước Hải Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6892 Phường Lộc Thọ Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6893 Phường Tân Tiến Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6894 Phường Phước Hòa Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6895 Phường Vĩnh Nguyên Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6896 Phường Phước Long Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6897 Phường Vĩnh Trường Phường Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6898 Xã Vĩnh Lương Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6899 Xã Vĩnh Phương Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6900 Xã Vĩnh Ngọc Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6901 Xã Vĩnh Thạnh Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6902 Xã Vĩnh Trung Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6903 Xã Vĩnh Hiệp Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6904 Xã Vĩnh Thái Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6905 Xã Phước Đồng Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa
6906 Phường Cam Nghĩa Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6907 Phường Cam Phúc Bắc Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6908 Phường Cam Phúc Nam Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6909 Phường Cam Lộc Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6910 Phường Cam Phú Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6911 Phường Ba Ngòi Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6912 Phường Cam Thuận Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6913 Phường Cam Lợi Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6914 Phường Cam Linh Phường Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6915 Xã Cam Thành Nam Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6916 Xã Cam Phước Đông Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6917 Xã Cam Thịnh Tây Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6918 Xã Cam Thịnh Đông Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6919 Xã Cam Lập Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6920 Xã Cam Bình Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa
6921 Xã Cam Tân Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6922 Xã Cam Hòa Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6923 Xã Cam Hải Đông Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6924 Xã Cam Hải Tây Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6925 Xã Sơn Tân Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6926 Xã Cam Hiệp Bắc Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6927 Thị trấn Cam Đức Thị trấn Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6928 Xã Cam Hiệp Nam Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6929 Xã Cam Phước Tây Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6930 Xã Cam Thành Bắc Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6931 Xã Cam An Bắc Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6932 Xã Cam An Nam Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6933 Xã Suối Cát Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6934 Xã Suối Tân Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa
6935 Thị trấn Vạn Giã Thị trấn Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6936 Xã Đại Lãnh Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6937 Xã Vạn Phước Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6938 Xã Vạn Long Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6939 Xã Vạn Bình Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6940 Xã Vạn Thọ Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6941 Xã Vạn Khánh Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6942 Xã Vạn Phú Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6943 Xã Vạn Lương Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6944 Xã Vạn Thắng Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6945 Xã Vạn Thạnh Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6946 Xã Xuân Sơn Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6947 Xã Vạn Hưng Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa
6948 Phường Ninh Hiệp Phường Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6949 Xã Ninh Sơn Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6950 Xã Ninh Tây Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6951 Xã Ninh Thượng Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6952 Xã Ninh An Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6953 Phường Ninh Hải Phường Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6954 Xã Ninh Thọ Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6955 Xã Ninh Trung Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6956 Xã Ninh Sim Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6957 Xã Ninh Xuân Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6958 Xã Ninh Thân Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6959 Phường Ninh Diêm Phường Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6960 Xã Ninh Đông Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6961 Phường Ninh Thủy Phường Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6962 Phường Ninh Đa Phường Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6963 Xã Ninh Phụng Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6964 Xã Ninh Bình Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6965 Xã Ninh Phú Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6966 Xã Ninh Tân Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6967 Xã Ninh Quang Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6968 Phường Ninh Giang Phường Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6969 Phường Ninh Hà Phường Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6970 Xã Ninh Hưng Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6971 Xã Ninh Lộc Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6972 Xã Ninh Ích Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6973 Xã Ninh Phước Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa
6974 Thị trấn Khánh Vĩnh Thị trấn Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6975 Xã Khánh Hiệp Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6976 Xã Khánh Bình Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6977 Xã Khánh Trung Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6978 Xã Khánh Đông Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6979 Xã Khánh Thượng Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6980 Xã Khánh Nam Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6981 Xã Sông Cầu Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6982 Xã Giang Ly Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6983 Xã Cầu Bà Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6984 Xã Liên Sang Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6985 Xã Khánh Thành Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6986 Xã Khánh Phú Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6987 Xã Sơn Thái Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa
6988 Thị trấn Diên Khánh Thị trấn Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6989 Xã Diên Lâm Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6990 Xã Diên Điền Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6991 Xã Xuân Đồng Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6992 Xã Diên Sơn Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6993 Xã Diên Phú Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6994 Xã Diên Thọ Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6995 Xã Diên Phước Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6996 Xã Diên Lạc Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6997 Xã Diên Tân Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6998 Xã Diên Hòa Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
6999 Xã Diên Thạnh Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
7000 Xã Diên Toàn Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
7001 Xã Diên An Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
7002 Xã Bình Lộc Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
7003 Xã Suối Hiệp Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
7004 Xã Suối Tiên Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa
7005 Thị trấn Tô Hạp Thị trấn Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7006 Xã Thành Sơn Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7007 Xã Sơn Lâm Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7008 Xã Sơn Hiệp Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7009 Xã Sơn Bình Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7010 Xã Sơn Trung Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7011 Xã Ba Cụm Bắc Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7012 Xã Ba Cụm Nam Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa
7013 Thị trấn Trường Sa Thị trấn Huyện Trường Sa Tỉnh Khánh Hòa
7014 Xã Song Tử Tây Huyện Trường Sa Tỉnh Khánh Hòa
7015 Xã Sinh Tồn Huyện Trường Sa Tỉnh Khánh Hòa
7016 Phường Đô Vinh Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7017 Phường Phước Mỹ Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7018 Phường Bảo An Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7019 Phường Phủ Hà Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7020 Phường Kinh Dinh Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7021 Phường Đạo Long Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7022 Phường Đài Sơn Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7023 Phường Đông Hải Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7024 Phường Mỹ Đông Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7025 Xã Thành Hải Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7026 Phường Văn Hải Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7027 Phường Mỹ Bình Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7028 Phường Mỹ Hải Phường Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Tỉnh Ninh Thuận
7029 Xã Phước Bình Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7030 Xã Phước Hòa Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7031 Xã Phước Tân Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7032 Xã Phước Tiến Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7033 Xã Phước Thắng Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7034 Xã Phước Thành Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7035 Xã Phước Đại Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7036 Xã Phước Chính Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7037 Xã Phước Trung Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận
7038 Thị trấn Tân Sơn Thị trấn Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7039 Xã Lâm Sơn Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7040 Xã Lương Sơn Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7041 Xã Quảng Sơn Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7042 Xã Mỹ Sơn Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7043 Xã Hòa Sơn Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7044 Xã Ma Nới Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7045 Xã Nhơn Sơn Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận
7046 Thị trấn Khánh Hải Thị trấn Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7047 Xã Vĩnh Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7048 Xã Phương Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7049 Xã Tân Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7050 Xã Xuân Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7051 Xã Hộ Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7052 Xã Tri Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7053 Xã Nhơn Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7054 Xã Thanh Hải Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận
7055 Thị trấn Phước Dân Thị trấn Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7056 Xã Phước Sơn Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7057 Xã Phước Thái Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7058 Xã Phước Hậu Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7059 Xã Phước Thuận Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7060 Xã An Hải Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7061 Xã Phước Hữu Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7062 Xã Phước Hải Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7063 Xã Phước Vinh Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận
7064 Xã Phước Chiến Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận
7065 Xã Công Hải Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận
7066 Xã Phước Kháng Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận
7067 Xã Lợi Hải Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận
7068 Xã Bắc Sơn Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận
7069 Xã Bắc Phong Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận
7070 Xã Phước Hà Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7071 Xã Phước Nam Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7072 Xã Phước Ninh Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7073 Xã Nhị Hà Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7074 Xã Phước Dinh Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7075 Xã Phước Minh Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7076 Xã Phước Diêm Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7077 Xã Cà Ná Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận
7078 Phường Mũi Né Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7079 Phường Hàm Tiến Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7080 Phường Phú Hài Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7081 Phường Phú Thủy Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7082 Phường Phú Tài Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7083 Phường Phú Trinh Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7084 Phường Xuân An Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7085 Phường Thanh Hải Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7086 Phường Lạc Đạo Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7087 Phường Bình Hưng Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7088 Phường Đức Long Phường Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7089 Xã Thiện Nghiệp Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7090 Xã Phong Nẫm Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7091 Xã Tiến Lợi Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7092 Xã Tiến Thành Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận
7093 Phường Phước Hội Phường Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7094 Phường Phước Lộc Phường Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7095 Phường Tân Thiện Phường Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7096 Phường Tân An Phường Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7097 Phường Bình Tân Phường Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7098 Xã Tân Hải Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7099 Xã Tân Tiến Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7100 Xã Tân Bình Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7101 Xã Tân Phước Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận
7102 Thị trấn Liên Hương Thị trấn Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7103 Thị trấn Phan Rí Cửa Thị trấn Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7104 Xã Phan Dũng Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7105 Xã Phong Phú Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7106 Xã Vĩnh Hảo Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7107 Xã Vĩnh Tân Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7108 Xã Phú Lạc Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7109 Xã Phước Thể Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7110 Xã Hòa Minh Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7111 Xã Chí Công Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7112 Xã Bình Thạnh Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận
7113 Thị trấn Chợ Lầu Thị trấn Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7114 Xã Phan Sơn Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7115 Xã Phan Lâm Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7116 Xã Bình An Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7117 Xã Phan Điền Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7118 Xã Hải Ninh Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7119 Xã Sông Lũy Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7120 Xã Phan Tiến Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7121 Xã Sông Bình Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7122 Thị trấn Lương Sơn Thị trấn Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7123 Xã Phan Hòa Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7124 Xã Phan Thanh Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7125 Xã Hồng Thái Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7126 Xã Phan Hiệp Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7127 Xã Bình Tân Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7128 Xã Phan Rí Thành Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7129 Xã Hòa Thắng Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7130 Xã Hồng Phong Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận
7131 Thị trấn Ma Lâm Thị trấn Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7132 Thị trấn Phú Long Thị trấn Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7133 Xã La Dạ Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7134 Xã Đông Tiến Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7135 Xã Thuận Hòa Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7136 Xã Đông Giang Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7137 Xã Hàm Phú Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7138 Xã Hồng Liêm Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7139 Xã Thuận Minh Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7140 Xã Hồng Sơn Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7141 Xã Hàm Trí Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7142 Xã Hàm Đức Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7143 Xã Hàm Liêm Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7144 Xã Hàm Chính Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7145 Xã Hàm Hiệp Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7146 Xã Hàm Thắng Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7147 Xã Đa Mi Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận
7148 Thị trấn Thuận Nam Thị trấn Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7149 Xã Mỹ Thạnh Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7150 Xã Hàm Cần Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7151 Xã Mương Mán Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7152 Xã Hàm Thạnh Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7153 Xã Hàm Kiệm Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7154 Xã Hàm Cường Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7155 Xã Hàm Mỹ Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7156 Xã Tân Lập Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7157 Xã Hàm Minh Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7158 Xã Thuận Quí Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7159 Xã Tân Thuận Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7160 Xã Tân Thành Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận
7161 Thị trấn Lạc Tánh Thị trấn Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7162 Xã Bắc Ruộng Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7163 Xã Nghị Đức Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7164 Xã La Ngâu Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7165 Xã Huy Khiêm Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7166 Xã Măng Tố Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7167 Xã Đức Phú Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7168 Xã Đồng Kho Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7169 Xã Gia An Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7170 Xã Đức Bình Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7171 Xã Gia Huynh Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7172 Xã Đức Thuận Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7173 Xã Suối Kiết Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận
7174 Thị trấn Võ Xu Thị trấn Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7175 Thị trấn Đức Tài Thị trấn Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7176 Xã Đa Kai Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7177 Xã Sùng Nhơn Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7178 Xã Mê Pu Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7179 Xã Nam Chính Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7180 Xã Đức Hạnh Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7181 Xã Đức Tín Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7182 Xã Vũ Hoà Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7183 Xã Tân Hà Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7184 Xã Đông Hà Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7185 Xã Trà Tân Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận
7186 Thị trấn Tân Minh Thị trấn Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7187 Thị trấn Tân Nghĩa Thị trấn Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7188 Xã Sông Phan Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7189 Xã Tân Phúc Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7190 Xã Tân Đức Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7191 Xã Tân Thắng Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7192 Xã Thắng Hải Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7193 Xã Tân Hà Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7194 Xã Tân Xuân Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7195 Xã Sơn Mỹ Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận
7196 Xã Ngũ Phụng Huyện Phú Quí Tỉnh Bình Thuận
7197 Xã Long Hải Huyện Phú Quí Tỉnh Bình Thuận
7198 Xã Tam Thanh Huyện Phú Quí Tỉnh Bình Thuận
7199 Phường Quang Trung Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7200 Phường Duy Tân Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7201 Phường Quyết Thắng Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7202 Phường Trường Chinh Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7203 Phường Thắng Lợi Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7204 Phường Ngô Mây Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7205 Phường Thống Nhất Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7206 Phường Lê Lợi Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7207 Phường Nguyễn Trãi Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7208 Phường Trần Hưng Đạo Phường Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7209 Xã Đắk Cấm Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7210 Xã Kroong Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7211 Xã Ngọk Bay Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7212 Xã Vinh Quang Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7213 Xã Đắk Blà Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7214 Xã Ia Chim Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7215 Xã Đăk Năng Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7216 Xã Đoàn Kết Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7217 Xã Chư Hreng Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7218 Xã Đắk Rơ Wa Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7219 Xã Hòa Bình Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum
7220 Thị trấn Đắk Glei Thị trấn Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7221 Xã Đắk Blô Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7222 Xã Đắk Man Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7223 Xã Đắk Nhoong Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7224 Xã Đắk Pék Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7225 Xã Đắk Choong Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7226 Xã Xốp Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7227 Xã Mường Hoong Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7228 Xã Ngọc Linh Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7229 Xã Đắk Long Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7230 Xã Đắk KRoong Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7231 Xã Đắk Môn Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum
7232 Thị trấn Plei Kần Thị trấn Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7233 Xã Đắk Ang Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7234 Xã Đắk Dục Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7235 Xã Đắk Nông Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7236 Xã Đắk Xú Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7237 Xã Đắk Kan Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7238 Xã Bờ Y Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7239 Xã Sa Loong Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum
7240 Thị trấn Đắk Tô Thị trấn Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7241 Xã Đắk Rơ Nga Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7242 Xã Ngọk Tụ Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7243 Xã Đắk Trăm Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7244 Xã Văn Lem Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7245 Xã Kon Đào Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7246 Xã Tân Cảnh Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7247 Xã Diên Bình Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7248 Xã Pô Kô Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum
7249 Xã Đắk Nên Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7250 Xã Đắk Ring Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7251 Xã Măng Buk Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7252 Xã Đắk Tăng Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7253 Xã Ngok Tem Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7254 Xã Pờ Ê Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7255 Xã Măng Cành Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7256 Thị trấn Măng Đen Thị trấn Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7257 Xã Hiếu Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum
7258 Thị trấn Đắk Rve Thị trấn Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum
7259 Xã Đắk Kôi Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum
7260 Xã Đắk Tơ Lung Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum
7261 Xã Đắk Ruồng Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum
7262 Xã Đắk Pne Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum
7263 Xã Đắk Tờ Re Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum
7264 Xã Tân Lập Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum
7265 Thị trấn Đắk Hà Thị trấn Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7266 Xã Đắk PXi Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7267 Xã Đăk Long Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7268 Xã Đắk HRing Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7269 Xã Đắk Ui Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7270 Xã Đăk Ngọk Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7271 Xã Đắk Mar Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7272 Xã Ngok Wang Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7273 Xã Ngok Réo Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7274 Xã Hà Mòn Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7275 Xã Đắk La Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum
7276 Thị trấn Sa Thầy Thị trấn Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7277 Xã Rơ Kơi Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7278 Xã Sa Nhơn Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7279 Xã Hơ Moong Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7280 Xã Mô Rai Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7281 Xã Sa Sơn Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7282 Xã Sa Nghĩa Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7283 Xã Sa Bình Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7284 Xã Ya Xiêr Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7285 Xã Ya Tăng Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7286 Xã Ya ly Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum
7287 Xã Ngọc Lây Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7288 Xã Đắk Na Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7289 Xã Măng Ri Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7290 Xã Ngọc Yêu Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7291 Xã Đắk Sao Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7292 Xã Đắk Rơ Ông Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7293 Xã Đắk Tờ Kan Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7294 Xã Tu Mơ Rông Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7295 Xã Đắk Hà Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7296 Xã Tê Xăng Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7297 Xã Văn Xuôi Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum
7298 Xã Ia Đal Huyện Ia H’ Drai Tỉnh Kon Tum
7299 Xã Ia Dom Huyện Ia H’ Drai Tỉnh Kon Tum
7300 Xã Ia Tơi Huyện Ia H’ Drai Tỉnh Kon Tum
7301 Phường Yên Đỗ Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7302 Phường Diên Hồng Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7303 Phường Ia Kring Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7304 Phường Hội Thương Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7305 Phường Hội Phú Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7306 Phường Phù Đổng Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7307 Phường Hoa Lư Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7308 Phường Tây Sơn Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7309 Phường Thống Nhất Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7310 Phường Đống Đa Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7311 Phường Trà Bá Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7312 Phường Thắng Lợi Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7313 Phường Yên Thế Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7314 Phường Chi Lăng Phường Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7315 Xã Biển Hồ Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7316 Xã Trà Đa Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7317 Xã Chư Á Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7318 Xã An Phú Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7319 Xã Diên Phú Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7320 Xã Ia Kênh Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7321 Xã Gào Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai
7322 Phường An Bình Phường Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7323 Phường Tây Sơn Phường Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7324 Phường An Phú Phường Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7325 Phường An Tân Phường Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7326 Xã Tú An Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7327 Xã Xuân An Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7328 Xã Cửu An Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7329 Phường An Phước Phường Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7330 Xã Song An Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7331 Phường Ngô Mây Phường Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7332 Xã Thành An Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai
7333 Phường Cheo Reo Phường Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7334 Phường Hòa Bình Phường Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7335 Phường Đoàn Kết Phường Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7336 Phường Sông Bờ Phường Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7337 Xã Ia RBol Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7338 Xã Chư Băh Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7339 Xã Ia RTô Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7340 Xã Ia Sao Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai
7341 Thị trấn KBang Thị trấn Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7342 Xã Kon Pne Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7343 Xã Đăk Roong Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7344 Xã Sơn Lang Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7345 Xã KRong Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7346 Xã Sơ Pai Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7347 Xã Lơ Ku Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7348 Xã Đông Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7349 Xã Đak SMar Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7350 Xã Nghĩa An Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7351 Xã Tơ Tung Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7352 Xã Kông Lơng Khơng Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7353 Xã Kông Bơ La Huyện KBang Tỉnh Gia Lai
7354 Thị trấn Đăk Đoa Thị trấn Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7355 Xã Hà Đông Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7356 Xã Đăk Sơmei Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7357 Xã Đăk Krong Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7358 Xã Hải Yang Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7359 Xã Kon Gang Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7360 Xã Hà Bầu Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7361 Xã Nam Yang Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7362 Xã K’ Dang Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7363 Xã H’ Neng Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7364 Xã Tân Bình Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7365 Xã Glar Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7366 Xã A Dơk Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7367 Xã Trang Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7368 Xã HNol Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7369 Xã Ia Pết Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7370 Xã Ia Băng Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai
7371 Thị trấn Phú Hòa Thị trấn Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7372 Xã Hà Tây Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7373 Xã Ia Khươl Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7374 Xã Ia Phí Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7375 Thị trấn Ia Ly Thị trấn Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7376 Xã Ia Mơ Nông Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7377 Xã Ia Kreng Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7378 Xã Đăk Tơ Ver Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7379 Xã Hòa Phú Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7380 Xã Chư Đăng Ya Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7381 Xã Ia Ka Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7382 Xã Ia Nhin Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7383 Xã Nghĩa Hòa Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7384 Xã Nghĩa Hưng Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai
7385 Thị trấn Ia Kha Thị trấn Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7386 Xã Ia Sao Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7387 Xã Ia Yok Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7388 Xã Ia Hrung Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7389 Xã Ia Bă Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7390 Xã Ia Khai Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7391 Xã Ia KRai Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7392 Xã Ia Grăng Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7393 Xã Ia Tô Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7394 Xã Ia O Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7395 Xã Ia Dêr Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7396 Xã Ia Chia Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7397 Xã Ia Pếch Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai
7398 Thị trấn Kon Dơng Thị trấn Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7399 Xã Ayun Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7400 Xã Đak Jơ Ta Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7401 Xã Đak Ta Ley Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7402 Xã Hra Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7403 Xã Đăk Yă Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7404 Xã Đăk Djrăng Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7405 Xã Lơ Pang Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7406 Xã Kon Thụp Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7407 Xã Đê Ar Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7408 Xã Kon Chiêng Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7409 Xã Đăk Trôi Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai
7410 Thị trấn Kông Chro Thị trấn Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7411 Xã Chư Krêy Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7412 Xã An Trung Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7413 Xã Kông Yang Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7414 Xã Đăk Tơ Pang Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7415 Xã SRó Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7416 Xã Đắk Kơ Ning Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7417 Xã Đăk Song Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7418 Xã Đăk Pling Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7419 Xã Yang Trung Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7420 Xã Đăk Pơ Pho Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7421 Xã Ya Ma Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7422 Xã Chơ Long Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7423 Xã Yang Nam Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai
7424 Thị trấn Chư Ty Thị trấn Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7425 Xã Ia Dơk Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7426 Xã Ia Krêl Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7427 Xã Ia Din Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7428 Xã Ia Kla Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7429 Xã Ia Dom Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7430 Xã Ia Lang Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7431 Xã Ia Kriêng Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7432 Xã Ia Pnôn Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7433 Xã Ia Nan Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai
7434 Thị trấn Chư Prông Thị trấn Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7435 Xã Ia Kly Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7436 Xã Bình Giáo Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7437 Xã Ia Drăng Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7438 Xã Thăng Hưng Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7439 Xã Bàu Cạn Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7440 Xã Ia Phìn Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7441 Xã Ia Băng Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7442 Xã Ia Tôr Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7443 Xã Ia Boòng Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7444 Xã Ia O Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7445 Xã Ia Púch Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7446 Xã Ia Me Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7447 Xã Ia Vê Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7448 Xã Ia Bang Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7449 Xã Ia Pia Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7450 Xã Ia Ga Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7451 Xã Ia Lâu Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7452 Xã Ia Piơr Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7453 Xã Ia Mơ Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai
7454 Thị trấn Chư Sê Thị trấn Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7455 Xã Ia Tiêm Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7456 Xã Chư Pơng Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7457 Xã Bar Măih Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7458 Xã Bờ Ngoong Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7459 Xã Ia Glai Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7460 Xã AL Bá Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7461 Xã Kông HTok Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7462 Xã AYun Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7463 Xã Ia HLốp Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7464 Xã Ia Blang Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7465 Xã Dun Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7466 Xã Ia Pal Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7467 Xã H Bông Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7468 Xã Ia Ko Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai
7469 Xã Hà Tam Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7470 Xã An Thành Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7471 Thị trấn Đak Pơ Thị trấn Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7472 Xã Yang Bắc Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7473 Xã Cư An Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7474 Xã Tân An Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7475 Xã Phú An Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7476 Xã Ya Hội Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai
7477 Xã Pờ Tó Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7478 Xã Chư Răng Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7479 Xã Ia KDăm Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7480 Xã Kim Tân Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7481 Xã Chư Mố Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7482 Xã Ia Tul Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7483 Xã Ia Ma Rơn Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7484 Xã Ia Broăi Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7485 Xã Ia Trok Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai
7486 Thị trấn Phú Túc Thị trấn Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7487 Xã Ia RSai Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7488 Xã Ia RSươm Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7489 Xã Chư Gu Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7490 Xã Đất Bằng Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7491 Xã Ia Mláh Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7492 Xã Chư Drăng Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7493 Xã Phú Cần Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7494 Xã Ia HDreh Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7495 Xã Ia RMok Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7496 Xã Chư Ngọc Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7497 Xã Uar Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7498 Xã Chư Rcăm Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7499 Xã Krông Năng Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai
7500 Thị trấn Phú Thiện Thị trấn Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7501 Xã Chư A Thai Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7502 Xã Ayun Hạ Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7503 Xã Ia Ake Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7504 Xã Ia Sol Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7505 Xã Ia Piar Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7506 Xã Ia Peng Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7507 Xã Chrôh Pơnan Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7508 Xã Ia Hiao Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7509 Xã Ia Yeng Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai
7510 Thị trấn Nhơn Hoà Thị trấn Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7511 Xã Ia Hrú Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7512 Xã Ia Rong Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7513 Xã Ia Dreng Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7514 Xã Ia Hla Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7515 Xã Chư Don Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7516 Xã Ia Phang Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7517 Xã Ia Le Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7518 Xã Ia BLứ Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai
7519 Phường Tân Lập Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7520 Phường Tân Hòa Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7521 Phường Tân An Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7522 Phường Thành Nhất Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7523 Phường Thành Công Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7524 Phường Tân Lợi Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7525 Phường Tân Thành Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7526 Phường Tân Tiến Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7527 Phường Tự An Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7528 Phường Ea Tam Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7529 Phường Khánh Xuân Phường Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7530 Xã Hòa Thuận Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7531 Xã Cư ÊBur Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7532 Xã Ea Tu Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7533 Xã Hòa Thắng Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7534 Xã Ea Kao Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7535 Xã Hòa Phú Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7536 Xã Hòa Khánh Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7537 Xã Hòa Xuân Thành phố Buôn Ma Thuột Tỉnh Đắk Lắk
7538 Phường An Lạc Phường Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7539 Phường An Bình Phường Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7540 Phường Thiện An Phường Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7541 Phường Đạt Hiếu Phường Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7542 Phường Đoàn Kết Phường Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7543 Xã Ea Drông Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7544 Phường Thống Nhất Phường Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7545 Phường Bình Tân Phường Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7546 Xã Ea Siên Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7547 Xã Bình Thuận Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7548 Xã Cư Bao Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk
7549 Thị trấn Ea Drăng Thị trấn Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7550 Xã Ea H’leo Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7551 Xã Ea Sol Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7552 Xã Ea Ral Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7553 Xã Ea Wy Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7554 Xã Cư A Mung Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7555 Xã Cư Mốt Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7556 Xã Ea Hiao Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7557 Xã Ea Khal Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7558 Xã Dliê Yang Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7559 Xã Ea Tir Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7560 Xã Ea Nam Huyện Ea H’leo Tỉnh Đắk Lắk
7561 Thị trấn Ea Súp Thị trấn Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7562 Xã Ia Lốp Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7563 Xã Ia JLơi Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7564 Xã Ea Rốk Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7565 Xã Ya Tờ Mốt Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7566 Xã Ia RVê Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7567 Xã Ea Lê Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7568 Xã Cư KBang Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7569 Xã Ea Bung Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7570 Xã Cư M’Lan Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk
7571 Xã Krông Na Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk
7572 Xã Ea Huar Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk
7573 Xã Ea Wer Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk
7574 Xã Tân Hoà Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk
7575 Xã Cuôr KNia Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk
7576 Xã Ea Bar Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk
7577 Xã Ea Nuôl Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk
7578 Thị trấn Ea Pốk Thị trấn Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7579 Thị trấn Quảng Phú Thị trấn Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7580 Xã Quảng Tiến Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7581 Xã Ea Kuêh Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7582 Xã Ea Kiết Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7583 Xã Ea Tar Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7584 Xã Cư Dliê M’nông Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7585 Xã Ea H’đinh Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7586 Xã Ea Tul Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7587 Xã Ea KPam Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7588 Xã Ea M’DRóh Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7589 Xã Quảng Hiệp Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7590 Xã Cư M’gar Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7591 Xã Ea D’Rơng Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7592 Xã Ea M’nang Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7593 Xã Cư Suê Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7594 Xã Cuor Đăng Huyện Cư M’gar Tỉnh Đắk Lắk
7595 Xã Cư Né Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk
7596 Xã Chư KBô Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk
7597 Xã Cư Pơng Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk
7598 Xã Ea Sin Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk
7599 Thị trấn Pơng Drang Thị trấn Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk
7600 Xã Tân Lập Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk
7601 Xã Ea Ngai Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk
7602 Thị trấn Krông Năng Thị trấn Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7603 Xã ĐLiê Ya Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7604 Xã Ea Tóh Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7605 Xã Ea Tam Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7606 Xã Phú Lộc Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7607 Xã Tam Giang Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7608 Xã Ea Puk Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7609 Xã Ea Dăh Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7610 Xã Ea Hồ Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7611 Xã Phú Xuân Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7612 Xã Cư Klông Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7613 Xã Ea Tân Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk
7614 Thị trấn Ea Kar Thị trấn Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7615 Thị trấn Ea Knốp Thị trấn Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7616 Xã Ea Sô Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7617 Xã Ea Sar Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7618 Xã Xuân Phú Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7619 Xã Cư Huê Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7620 Xã Ea Tih Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7621 Xã Ea Đar Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7622 Xã Ea Kmút Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7623 Xã Cư Ni Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7624 Xã Ea Păl Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7625 Xã Cư Prông Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7626 Xã Ea Ô Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7627 Xã Cư ELang Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7628 Xã Cư Bông Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7629 Xã Cư Jang Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk
7630 Thị trấn M’Đrắk Thị trấn Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7631 Xã Cư Prao Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7632 Xã Ea Pil Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7633 Xã Ea Lai Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7634 Xã Ea H’MLay Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7635 Xã Krông Jing Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7636 Xã Ea M’ Doal Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7637 Xã Ea Riêng Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7638 Xã Cư M’ta Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7639 Xã Cư K Róa Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7640 Xã Krông Á Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7641 Xã Cư San Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7642 Xã Ea Trang Huyện M’Đrắk Tỉnh Đắk Lắk
7643 Thị trấn Krông Kmar Thị trấn Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7644 Xã Dang Kang Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7645 Xã Cư KTy Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7646 Xã Hòa Thành Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7647 Xã Hòa Phong Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7648 Xã Hòa Lễ Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7649 Xã Yang Reh Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7650 Xã Ea Trul Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7651 Xã Khuê Ngọc Điền Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7652 Xã Cư Pui Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7653 Xã Hòa Sơn Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7654 Xã Cư Drăm Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7655 Xã Yang Mao Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk
7656 Thị trấn Phước An Thị trấn Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7657 Xã KRông Búk Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7658 Xã Ea Kly Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7659 Xã Ea Kênh Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7660 Xã Ea Phê Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7661 Xã Ea KNuec Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7662 Xã Ea Yông Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7663 Xã Hòa An Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7664 Xã Ea Kuăng Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7665 Xã Hòa Đông Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7666 Xã Ea Hiu Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7667 Xã Hòa Tiến Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7668 Xã Tân Tiến Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7669 Xã Vụ Bổn Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7670 Xã Ea Uy Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7671 Xã Ea Yiêng Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk
7672 Thị trấn Buôn Trấp Thị trấn Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7673 Xã Dray Sáp Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7674 Xã Ea Na Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7675 Xã Ea Bông Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7676 Xã Băng A Drênh Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7677 Xã Dur KMăl Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7678 Xã Bình Hòa Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7679 Xã Quảng Điền Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk
7680 Thị trấn Liên Sơn Thị trấn Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7681 Xã Yang Tao Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7682 Xã Bông Krang Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7683 Xã Đắk Liêng Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7684 Xã Buôn Triết Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7685 Xã Buôn Tría Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7686 Xã Đắk Phơi Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7687 Xã Đắk Nuê Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7688 Xã Krông Nô Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7689 Xã Nam Ka Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7690 Xã Ea R’Bin Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk
7691 Xã Ea Ning Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7692 Xã Cư Ê Wi Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7693 Xã Ea Ktur Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7694 Xã Ea Tiêu Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7695 Xã Ea BHốk Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7696 Xã Ea Hu Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7697 Xã Dray Bhăng Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7698 Xã Hòa Hiệp Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk
7699 Phường Nghĩa Đức Phường Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7700 Phường Nghĩa Thành Phường Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7701 Phường Nghĩa Phú Phường Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7702 Phường Nghĩa Tân Phường Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7703 Phường Nghĩa Trung Phường Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7704 Xã Đăk R’Moan Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7705 Phường Quảng Thành Phường Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7706 Xã Đắk Nia Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông
7707 Xã Quảng Sơn Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông
7708 Xã Quảng Hoà Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông
7709 Xã Đắk Ha Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông
7710 Xã Đắk R’Măng Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông
7711 Xã Quảng Khê Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông
7712 Xã Đắk Plao Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông
7713 Xã Đắk Som Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông
7714 Thị trấn Ea T’Ling Thị trấn Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7715 Xã Đắk Wil Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7716 Xã Ea Pô Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7717 Xã Nam Dong Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7718 Xã Đắk DRông Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7719 Xã Tâm Thắng Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7720 Xã Cư Knia Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7721 Xã Trúc Sơn Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông
7722 Thị trấn Đắk Mil Thị trấn Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7723 Xã Đắk Lao Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7724 Xã Đắk R’La Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7725 Xã Đắk Gằn Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7726 Xã Đức Mạnh Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7727 Xã Đắk N’Drót Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7728 Xã Long Sơn Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7729 Xã Đắk Sắk Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7730 Xã Thuận An Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7731 Xã Đức Minh Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông
7732 Thị trấn Đắk Mâm Thị trấn Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7733 Xã Đắk Sôr Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7734 Xã Nam Xuân Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7735 Xã Buôn Choah Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7736 Xã Nam Đà Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7737 Xã Tân Thành Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7738 Xã Đắk Drô Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7739 Xã Nâm Nung Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7740 Xã Đức Xuyên Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7741 Xã Đắk Nang Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7742 Xã Quảng Phú Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7743 Xã Nâm N’Đir Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông
7744 Thị trấn Đức An Thị trấn Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7745 Xã Đắk Môl Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7746 Xã Đắk Hòa Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7747 Xã Nam Bình Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7748 Xã Thuận Hà Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7749 Xã Thuận Hạnh Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7750 Xã Đắk N’Dung Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7751 Xã Nâm N’Jang Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7752 Xã Trường Xuân Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông
7753 Thị trấn Kiến Đức Thị trấn Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7754 Xã Quảng Tín Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7755 Xã Đắk Wer Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7756 Xã Nhân Cơ Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7757 Xã Kiến Thành Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7758 Xã Nghĩa Thắng Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7759 Xã Đạo Nghĩa Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7760 Xã Đắk Sin Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7761 Xã Hưng Bình Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7762 Xã Đắk Ru Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7763 Xã Nhân Đạo Huyện Đắk R’Lấp Tỉnh Đắk Nông
7764 Xã Quảng Trực Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông
7765 Xã Đắk Búk So Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông
7766 Xã Quảng Tâm Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông
7767 Xã Đắk R’Tíh Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông
7768 Xã Đắk Ngo Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông
7769 Xã Quảng Tân Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông
7770 Phường 7 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7771 Phường 8 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7772 Phường 12 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7773 Phường 9 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7774 Phường 2 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7775 Phường 1 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7776 Phường 6 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7777 Phường 5 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7778 Phường 4 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7779 Phường 10 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7780 Phường 11 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7781 Phường 3 Phường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7782 Xã Xuân Thọ Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7783 Xã Tà Nung Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7784 Xã Trạm Hành Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7785 Xã Xuân Trường Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng
7786 Phường Lộc Phát Phường Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7787 Phường Lộc Tiến Phường Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7788 Phường 2 Phường Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7789 Phường 1 Phường Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7790 Phường B’lao Phường Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7791 Phường Lộc Sơn Phường Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7792 Xã Đạm Bri Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7793 Xã Lộc Thanh Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7794 Xã Lộc Nga Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7795 Xã Lộc Châu Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7796 Xã Đại Lào Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng
7797 Xã Đạ Tông Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7798 Xã Đạ Long Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7799 Xã Đạ M’ Rong Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7800 Xã Liêng Srônh Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7801 Xã Đạ Rsal Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7802 Xã Rô Men Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7803 Xã Phi Liêng Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7804 Xã Đạ K’ Nàng Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng
7805 Thị trấn Lạc Dương Thị trấn Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng
7806 Xã Đạ Chais Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng
7807 Xã Đạ Nhim Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng
7808 Xã Đưng KNớ Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng
7809 Xã Lát Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng
7810 Xã Đạ Sar Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng
7811 Thị trấn Nam Ban Thị trấn Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7812 Thị trấn Đinh Văn Thị trấn Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7813 Xã Phú Sơn Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7814 Xã Phi Tô Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7815 Xã Mê Linh Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7816 Xã Đạ Đờn Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7817 Xã Phúc Thọ Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7818 Xã Đông Thanh Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7819 Xã Gia Lâm Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7820 Xã Tân Thanh Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7821 Xã Tân Văn Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7822 Xã Hoài Đức Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7823 Xã Tân Hà Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7824 Xã Liên Hà Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7825 Xã Đan Phượng Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7826 Xã Nam Hà Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng
7827 Thị trấn D’Ran Thị trấn Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7828 Thị trấn Thạnh Mỹ Thị trấn Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7829 Xã Lạc Xuân Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7830 Xã Đạ Ròn Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7831 Xã Lạc Lâm Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7832 Xã Ka Đô Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7833 Xã Ka Đơn Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7834 Xã Tu Tra Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7835 Xã Quảng Lập Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng
7836 Thị trấn Liên Nghĩa Thị trấn Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7837 Xã Hiệp An Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7838 Xã Liên Hiệp Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7839 Xã Hiệp Thạnh Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7840 Xã Bình Thạnh Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7841 Xã N’Thol Hạ Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7842 Xã Tân Hội Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7843 Xã Tân Thành Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7844 Xã Phú Hội Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7845 Xã Ninh Gia Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7846 Xã Tà Năng Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7847 Xã Đa Quyn Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7848 Xã Tà Hine Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7849 Xã Đà Loan Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7850 Xã Ninh Loan Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng
7851 Thị trấn Di Linh Thị trấn Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7852 Xã Đinh Trang Thượng Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7853 Xã Tân Thượng Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7854 Xã Tân Lâm Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7855 Xã Tân Châu Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7856 Xã Tân Nghĩa Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7857 Xã Gia Hiệp Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7858 Xã Đinh Lạc Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7859 Xã Tam Bố Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7860 Xã Đinh Trang Hòa Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7861 Xã Liên Đầm Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7862 Xã Gung Ré Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7863 Xã Bảo Thuận Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7864 Xã Hòa Ninh Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7865 Xã Hòa Trung Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7866 Xã Hòa Nam Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7867 Xã Hòa Bắc Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7868 Xã Sơn Điền Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7869 Xã Gia Bắc Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng
7870 Thị trấn Lộc Thắng Thị trấn Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7871 Xã Lộc Bảo Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7872 Xã Lộc Lâm Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7873 Xã Lộc Phú Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7874 Xã Lộc Bắc Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7875 Xã B’ Lá Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7876 Xã Lộc Ngãi Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7877 Xã Lộc Quảng Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7878 Xã Lộc Tân Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7879 Xã Lộc Đức Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7880 Xã Lộc An Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7881 Xã Tân Lạc Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7882 Xã Lộc Thành Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7883 Xã Lộc Nam Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng
7884 Thị trấn Đạ M’ri Thị trấn Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7885 Thị trấn Ma Đa Guôi Thị trấn Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7886 Xã Đạ M’ri Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7887 Xã Hà Lâm Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7888 Xã Đạ Oai Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7889 Xã Bà Gia Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7890 Xã Ma Đa Guôi Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7891 Thị trấn Đạ Tẻh Thị trấn Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7892 Xã An Nhơn Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7893 Xã Quốc Oai Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7894 Xã Mỹ Đức Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7895 Xã Quảng Trị Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7896 Xã Đạ Lây Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7897 Xã Đạ Kho Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7898 Xã Đạ Pal Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7899 Thị trấn Cát Tiên Thị trấn Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7900 Xã Tiên Hoàng Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7901 Xã Phước Cát 2 Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7902 Xã Gia Viễn Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7903 Xã Nam Ninh Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7904 Xã Mỹ Lâm Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7905 Xã Tư Nghĩa Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7906 Thị trấn Phước Cát Thị trấn Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7907 Xã Đức Phổ Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7908 Xã Phù Mỹ Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7909 Xã Quảng Ngãi Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7910 Xã Đồng Nai Thượng Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng
7911 Phường Thác Mơ Phường Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
7912 Phường Long Thủy Phường Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
7913 Phường Phước Bình Phường Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
7914 Phường Long Phước Phường Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
7915 Phường Sơn Giang Phường Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
7916 Xã Long Giang Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
7917 Xã Phước Tín Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước
7918 Phường Tân Phú Phường Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7919 Phường Tân Đồng Phường Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7920 Phường Tân Bình Phường Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7921 Phường Tân Xuân Phường Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7922 Phường Tân Thiện Phường Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7923 Xã Tân Thành Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7924 Phường Tiến Thành Phường Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7925 Xã Tiến Hưng Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước
7926 Phường Hưng Chiến Phường Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước
7927 Phường An Lộc Phường Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước
7928 Phường Phú Thịnh Phường Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước
7929 Phường Phú Đức Phường Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước
7930 Xã Thanh Lương Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước
7931 Xã Thanh Phú Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước
7932 Xã Bù Gia Mập Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7933 Xã Đak Ơ Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7934 Xã Đức Hạnh Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7935 Xã Phú Văn Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7936 Xã Đa Kia Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7937 Xã Phước Minh Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7938 Xã Bình Thắng Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7939 Xã Phú Nghĩa Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước
7940 Thị trấn Lộc Ninh Thị trấn Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7941 Xã Lộc Hòa Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7942 Xã Lộc An Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7943 Xã Lộc Tấn Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7944 Xã Lộc Thạnh Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7945 Xã Lộc Hiệp Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7946 Xã Lộc Thiện Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7947 Xã Lộc Thuận Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7948 Xã Lộc Quang Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7949 Xã Lộc Phú Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7950 Xã Lộc Thành Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7951 Xã Lộc Thái Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7952 Xã Lộc Điền Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7953 Xã Lộc Hưng Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7954 Xã Lộc Thịnh Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7955 Xã Lộc Khánh Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước
7956 Thị trấn Thanh Bình Thị trấn Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước
7957 Xã Hưng Phước Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước
7958 Xã Phước Thiện Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước
7959 Xã Thiện Hưng Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước
7960 Xã Thanh Hòa Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước
7961 Xã Tân Thành Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước
7962 Xã Tân Tiến Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước
7963 Xã Thanh An Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7964 Xã An Khương Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7965 Xã An Phú Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7966 Xã Tân Lợi Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7967 Xã Tân Hưng Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7968 Xã Minh Đức Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7969 Xã Minh Tâm Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7970 Xã Phước An Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7971 Xã Thanh Bình Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7972 Thị trấn Tân Khai Thị trấn Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7973 Xã Đồng Nơ Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7974 Xã Tân Hiệp Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7975 Xã Tân Quan Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước
7976 Thị trấn Tân Phú Thị trấn Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7977 Xã Thuận Lợi Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7978 Xã Đồng Tâm Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7979 Xã Tân Phước Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7980 Xã Tân Hưng Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7981 Xã Tân Lợi Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7982 Xã Tân Lập Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7983 Xã Tân Hòa Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7984 Xã Thuận Phú Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7985 Xã Đồng Tiến Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7986 Xã Tân Tiến Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước
7987 Thị trấn Đức Phong Thị trấn Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7988 Xã Đường 10 Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7989 Xã Đak Nhau Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7990 Xã Phú Sơn Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7991 Xã Thọ Sơn Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7992 Xã Bình Minh Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7993 Xã Bom Bo Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7994 Xã Minh Hưng Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7995 Xã Đoàn Kết Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7996 Xã Đồng Nai Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7997 Xã Đức Liễu Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7998 Xã Thống Nhất Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
7999 Xã Nghĩa Trung Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
8000 Xã Nghĩa Bình Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
8001 Xã Đăng Hà Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
8002 Xã Phước Sơn Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước
8003 Phường Hưng Long Phường Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8004 Phường Thành Tâm Phường Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8005 Xã Minh Lập Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8006 Xã Quang Minh Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8007 Phường Minh Hưng Phường Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8008 Phường Minh Long Phường Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8009 Phường Minh Thành Phường Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8010 Xã Nha Bích Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8011 Xã Minh Thắng Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước
8012 Xã Long Bình Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8013 Xã Bình Tân Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8014 Xã Bình Sơn Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8015 Xã Long Hưng Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8016 Xã Phước Tân Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8017 Xã Bù Nho Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8018 Xã Long Hà Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8019 Xã Long Tân Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8020 Xã Phú Trung Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8021 Xã Phú Riềng Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước
8022 Phường 1 Phường Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8023 Phường 3 Phường Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8024 Phường 4 Phường Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8025 Phường Hiệp Ninh Phường Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8026 Phường 2 Phường Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8027 Xã Thạnh Tân Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8028 Xã Tân Bình Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8029 Xã Bình Minh Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8030 Phường Ninh Sơn Phường Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8031 Phường Ninh Thạnh Phường Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh
8032 Thị trấn Tân Biên Thị trấn Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8033 Xã Tân Lập Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8034 Xã Thạnh Bắc Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8035 Xã Tân Bình Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8036 Xã Thạnh Bình Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8037 Xã Thạnh Tây Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8038 Xã Hòa Hiệp Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8039 Xã Tân Phong Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8040 Xã Mỏ Công Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8041 Xã Trà Vong Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh
8042 Thị trấn Tân Châu Thị trấn Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8043 Xã Tân Hà Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8044 Xã Tân Đông Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8045 Xã Tân Hội Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8046 Xã Tân Hòa Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8047 Xã Suối Ngô Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8048 Xã Suối Dây Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8049 Xã Tân Hiệp Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8050 Xã Thạnh Đông Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8051 Xã Tân Thành Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8052 Xã Tân Phú Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8053 Xã Tân Hưng Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh
8054 Thị trấn Dương Minh Châu Thị trấn Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8055 Xã Suối Đá Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8056 Xã Phan Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8057 Xã Phước Ninh Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8058 Xã Phước Minh Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8059 Xã Bàu Năng Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8060 Xã Chà Là Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8061 Xã Cầu Khởi Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8062 Xã Bến Củi Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8063 Xã Lộc Ninh Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8064 Xã Truông Mít Huyện Dương Minh Châu Tỉnh Tây Ninh
8065 Thị trấn Châu Thành Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8066 Xã Hảo Đước Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8067 Xã Phước Vinh Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8068 Xã Đồng Khởi Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8069 Xã Thái Bình Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8070 Xã An Cơ Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8071 Xã Biên Giới Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8072 Xã Hòa Thạnh Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8073 Xã Trí Bình Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8074 Xã Hòa Hội Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8075 Xã An Bình Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8076 Xã Thanh Điền Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8077 Xã Thành Long Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8078 Xã Ninh Điền Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8079 Xã Long Vĩnh Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh
8080 Phường Long Hoa Phường Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8081 Phường Hiệp Tân Phường Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8082 Phường Long Thành Bắc Phường Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8083 Xã Trường Hòa Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8084 Xã Trường Đông Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8085 Phường Long Thành Trung Phường Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8086 Xã Trường Tây Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8087 Xã Long Thành Nam Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh
8088 Thị trấn Gò Dầu Thị trấn Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8089 Xã Thạnh Đức Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8090 Xã Cẩm Giang Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8091 Xã Hiệp Thạnh Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8092 Xã Bàu Đồn Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8093 Xã Phước Thạnh Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8094 Xã Phước Đông Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8095 Xã Phước Trạch Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8096 Xã Thanh Phước Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh
8097 Thị trấn Bến Cầu Thị trấn Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8098 Xã Long Chữ Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8099 Xã Long Phước Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8100 Xã Long Giang Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8101 Xã Tiên Thuận Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8102 Xã Long Khánh Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8103 Xã Lợi Thuận Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8104 Xã Long Thuận Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8105 Xã An Thạnh Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh
8106 Phường Trảng Bàng Phường Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8107 Xã Đôn Thuận Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8108 Xã Hưng Thuận Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8109 Phường Lộc Hưng Phường Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8110 Phường Gia Lộc Phường Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8111 Phường Gia Bình Phường Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8112 Xã Phước Bình Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8113 Phường An Tịnh Phường Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8114 Phường An Hòa Phường Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8115 Xã Phước Chỉ Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh
8116 Phường Hiệp Thành Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8117 Phường Phú Lợi Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8118 Phường Phú Cường Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8119 Phường Phú Hòa Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8120 Phường Phú Thọ Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8121 Phường Chánh Nghĩa Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8122 Phường Định Hoà Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8123 Phường Hoà Phú Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8124 Phường Phú Mỹ Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8125 Phường Phú Tân Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8126 Phường Tân An Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8127 Phường Hiệp An Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8128 Phường Tương Bình Hiệp Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8129 Phường Chánh Mỹ Phường Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương
8130 Xã Trừ Văn Thố Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương
8131 Xã Cây Trường II Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương
8132 Thị trấn Lai Uyên Thị trấn Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương
8133 Xã Tân Hưng Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương
8134 Xã Long Nguyên Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương
8135 Xã Hưng Hòa Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương
8136 Xã Lai Hưng Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương
8137 Thị trấn Dầu Tiếng Thị trấn Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8138 Xã Minh Hoà Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8139 Xã Minh Thạnh Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8140 Xã Minh Tân Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8141 Xã Định An Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8142 Xã Long Hoà Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8143 Xã Định Thành Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8144 Xã Định Hiệp Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8145 Xã An Lập Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8146 Xã Long Tân Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8147 Xã Thanh An Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8148 Xã Thanh Tuyền Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương
8149 Phường Mỹ Phước Phường Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8150 Phường Chánh Phú Hòa Phường Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8151 Phường An Điền Phường Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8152 Phường An Tây Phường Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8153 Phường Thới Hòa Phường Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8154 Phường Hòa Lợi Phường Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8155 Phường Tân Định Phường Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8156 Xã Phú An Thành phố Bến Cát Tỉnh Bình Dương
8157 Thị trấn Phước Vĩnh Thị trấn Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8158 Xã An Linh Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8159 Xã Phước Sang Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8160 Xã An Thái Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8161 Xã An Long Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8162 Xã An Bình Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8163 Xã Tân Hiệp Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8164 Xã Tam Lập Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8165 Xã Tân Long Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8166 Xã Vĩnh Hoà Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8167 Xã Phước Hoà Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương
8168 Phường Uyên Hưng Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8169 Phường Tân Phước Khánh Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8170 Phường Vĩnh Tân Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8171 Phường Hội Nghĩa Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8172 Phường Tân Hiệp Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8173 Phường Khánh Bình Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8174 Phường Phú Chánh Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8175 Xã Bạch Đằng Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8176 Phường Tân Vĩnh Hiệp Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8177 Phường Thạnh Phước Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8178 Xã Thạnh Hội Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8179 Phường Thái Hòa Phường Thành phố Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8180 Phường Dĩ An Phường Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương
8181 Phường Tân Bình Phường Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương
8182 Phường Tân Đông Hiệp Phường Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương
8183 Phường Bình An Phường Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương
8184 Phường Bình Thắng Phường Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương
8185 Phường Đông Hòa Phường Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương
8186 Phường An Bình Phường Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương
8187 Phường An Thạnh Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8188 Phường Lái Thiêu Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8189 Phường Bình Chuẩn Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8190 Phường Thuận Giao Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8191 Phường An Phú Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8192 Phường Hưng Định Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8193 Xã An Sơn Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8194 Phường Bình Nhâm Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8195 Phường Bình Hòa Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8196 Phường Vĩnh Phú Phường Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương
8197 Xã Tân Định Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8198 Xã Bình Mỹ Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8199 Thị trấn Tân Bình Thị trấn Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8200 Xã Tân Lập Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8201 Thị trấn Tân Thành Thị trấn Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8202 Xã Đất Cuốc Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8203 Xã Hiếu Liêm Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8204 Xã Lạc An Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8205 Xã Tân Mỹ Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8206 Xã Thường Tân Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương
8207 Phường Trảng Dài Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8208 Phường Tân Phong Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8209 Phường Tân Biên Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8210 Phường Hố Nai Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8211 Phường Tân Hòa Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8212 Phường Tân Hiệp Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8213 Phường Bửu Long Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8214 Phường Tân Mai Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8215 Phường Tam Hiệp Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8216 Phường Long Bình Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8217 Phường Quang Vinh Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8218 Phường Thống Nhất Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8219 Phường Trung Dũng Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8220 Phường Bình Đa Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8221 Phường An Bình Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8222 Phường Bửu Hòa Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8223 Phường Long Bình Tân Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8224 Phường Tân Vạn Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8225 Phường Tân Hạnh Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8226 Phường Hiệp Hòa Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8227 Phường Hóa An Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8228 Phường An Hòa Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8229 Phường Tam Phước Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8230 Phường Phước Tân Phường Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8231 Xã Long Hưng Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai
8232 Phường Xuân Bình Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8233 Phường Xuân An Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8234 Phường Xuân Hoà Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8235 Phường Phú Bình Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8236 Xã Bình Lộc Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8237 Xã Bảo Quang Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8238 Phường Suối Tre Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8239 Phường Bảo Vinh Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8240 Phường Xuân Lập Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8241 Phường Bàu Sen Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8242 Xã Bàu Trâm Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8243 Phường Xuân Tân Phường Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8244 Xã Hàng Gòn Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai
8245 Thị trấn Tân Phú Thị trấn Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8246 Xã Dak Lua Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8247 Xã Nam Cát Tiên Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8248 Xã Phú An Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8249 Xã Tà Lài Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8250 Xã Phú Lập Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8251 Xã Phú Thịnh Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8252 Xã Thanh Sơn Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8253 Xã Phú Sơn Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8254 Xã Phú Xuân Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8255 Xã Phú Lộc Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8256 Xã Phú Lâm Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8257 Xã Phú Bình Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8258 Xã Phú Thanh Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8259 Xã Trà Cổ Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8260 Xã Phú Điền Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai
8261 Thị trấn Vĩnh An Thị trấn Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8262 Xã Phú Lý Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8263 Xã Trị An Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8264 Xã Tân An Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8265 Xã Vĩnh Tân Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8266 Xã Bình Lợi Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8267 Xã Thạnh Phú Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8268 Xã Thiện Tân Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8269 Xã Tân Bình Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8270 Xã Mã Đà Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai
8271 Thị trấn Định Quán Thị trấn Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8272 Xã Thanh Sơn Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8273 Xã Phú Tân Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8274 Xã Phú Vinh Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8275 Xã Phú Lợi Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8276 Xã Phú Hòa Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8277 Xã Ngọc Định Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8278 Xã La Ngà Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8279 Xã Gia Canh Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8280 Xã Phú Ngọc Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8281 Xã Phú Cường Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8282 Xã Túc Trưng Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8283 Xã Phú Túc Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8284 Xã Suối Nho Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai
8285 Thị trấn Trảng Bom Thị trấn Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8286 Xã Thanh Bình Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8287 Xã Cây Gáo Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8288 Xã Bàu Hàm Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8289 Xã Sông Thao Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8290 Xã Sông Trầu Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8291 Xã Đông Hoà Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8292 Xã Bắc Sơn Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8293 Xã Hố Nai 3 Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8294 Xã Tây Hoà Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8295 Xã Bình Minh Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8296 Xã Trung Hoà Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8297 Xã Đồi 61 Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8298 Xã Hưng Thịnh Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8299 Xã Quảng Tiến Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8300 Xã Giang Điền Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8301 Xã An Viễn Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai
8302 Xã Gia Tân 1 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8303 Xã Gia Tân 2 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8304 Xã Gia Tân 3 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8305 Xã Gia Kiệm Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8306 Xã Quang Trung Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8307 Xã Bàu Hàm 2 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8308 Xã Hưng Lộc Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8309 Xã Lộ 25 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8310 Xã Xuân Thiện Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8311 Thị trấn Dầu Giây Thị trấn Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai
8312 Xã Sông Nhạn Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8313 Xã Xuân Quế Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8314 Xã Nhân Nghĩa Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8315 Xã Xuân Đường Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8316 Thị trấn Long Giao Thị trấn Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8317 Xã Xuân Mỹ Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8318 Xã Thừa Đức Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8319 Xã Bảo Bình Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8320 Xã Xuân Bảo Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8321 Xã Xuân Tây Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8322 Xã Xuân Đông Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8323 Xã Sông Ray Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8324 Xã Lâm San Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai
8325 Thị trấn Long Thành Thị trấn Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8326 Xã An Phước Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8327 Xã Bình An Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8328 Xã Long Đức Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8329 Xã Lộc An Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8330 Xã Bình Sơn Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8331 Xã Tam An Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8332 Xã Cẩm Đường Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8333 Xã Long An Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8334 Xã Bàu Cạn Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8335 Xã Long Phước Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8336 Xã Phước Bình Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8337 Xã Tân Hiệp Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8338 Xã Phước Thái Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai
8339 Thị trấn Gia Ray Thị trấn Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8340 Xã Xuân Bắc Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8341 Xã Suối Cao Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8342 Xã Xuân Thành Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8343 Xã Xuân Thọ Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8344 Xã Xuân Trường Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8345 Xã Xuân Hòa Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8346 Xã Xuân Hưng Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8347 Xã Xuân Tâm Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8348 Xã Suối Cát Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8349 Xã Xuân Hiệp Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8350 Xã Xuân Phú Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8351 Xã Xuân Định Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8352 Xã Bảo Hoà Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8353 Xã Lang Minh Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai
8354 Xã Phước Thiền Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8355 Xã Long Tân Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8356 Xã Đại Phước Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8357 Thị trấn Hiệp Phước Thị trấn Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8358 Xã Phú Hữu Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8359 Xã Phú Hội Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8360 Xã Phú Thạnh Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8361 Xã Phú Đông Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8362 Xã Long Thọ Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8363 Xã Vĩnh Thanh Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8364 Xã Phước Khánh Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8365 Xã Phước An Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai
8366 Phường 1 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8367 Phường Thắng Tam Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8368 Phường 2 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8369 Phường 3 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8370 Phường 4 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8371 Phường 5 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8372 Phường Thắng Nhì Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8373 Phường 7 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8374 Phường Nguyễn An Ninh Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8375 Phường 8 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8376 Phường 9 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8377 Phường Thắng Nhất Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8378 Phường Rạch Dừa Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8379 Phường 10 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8380 Phường 11 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8381 Phường 12 Phường Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8382 Xã Long Sơn Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8383 Phường Phước Hưng Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8384 Phường Phước Hiệp Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8385 Phường Phước Nguyên Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8386 Phường Long Toàn Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8387 Phường Long Tâm Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8388 Phường Phước Trung Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8389 Phường Long Hương Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8390 Phường Kim Dinh Phường Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8391 Xã Tân Hưng Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8392 Xã Long Phước Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8393 Xã Hoà Long Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8394 Xã Bàu Chinh Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8395 Thị trấn Ngãi Giao Thị trấn Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8396 Xã Bình Ba Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8397 Xã Suối Nghệ Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8398 Xã Xuân Sơn Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8399 Xã Sơn Bình Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8400 Xã Bình Giã Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8401 Xã Bình Trung Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8402 Xã Xà Bang Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8403 Xã Cù Bị Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8404 Xã Láng Lớn Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8405 Xã Quảng Thành Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8406 Xã Kim Long Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8407 Xã Suối Rao Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8408 Xã Đá Bạc Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8409 Xã Nghĩa Thành Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8410 Thị trấn Phước Bửu Thị trấn Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8411 Xã Phước Thuận Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8412 Xã Phước Tân Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8413 Xã Xuyên Mộc Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8414 Xã Bông Trang Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8415 Xã Tân Lâm Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8416 Xã Bàu Lâm Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8417 Xã Hòa Bình Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8418 Xã Hòa Hưng Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8419 Xã Hòa Hiệp Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8420 Xã Hòa Hội Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8421 Xã Bưng Riềng Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8422 Xã Bình Châu Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8423 Thị trấn Long Điền Thị trấn Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8424 Thị trấn Long Hải Thị trấn Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8425 Xã An Ngãi Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8426 Xã Tam Phước Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8427 Xã An Nhứt Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8428 Xã Phước Tỉnh Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8429 Xã Phước Hưng Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8430 Thị trấn Đất Đỏ Thị trấn Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8431 Xã Phước Long Thọ Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8432 Xã Phước Hội Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8433 Xã Long Mỹ Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8434 Thị trấn Phước Hải Thị trấn Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8435 Xã Long Tân Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8436 Xã Láng Dài Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8437 Xã Lộc An Huyện Long Đất Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8438 Phường Phú Mỹ Phường Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8439 Xã Tân Hoà Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8440 Xã Tân Hải Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8441 Phường Phước Hoà Phường Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8442 Phường Tân Phước Phường Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8443 Phường Mỹ Xuân Phường Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8444 Xã Sông Xoài Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8445 Phường Hắc Dịch Phường Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8446 Xã Châu Pha Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8447 Xã Tóc Tiên Thành phố Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
8448 Phường Tân Định Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8449 Phường Đa Kao Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8450 Phường Bến Nghé Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8451 Phường Bến Thành Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8452 Phường Nguyễn Thái Bình Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8453 Phường Phạm Ngũ Lão Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8454 Phường Cầu Ông Lãnh Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8455 Phường Cô Giang Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8456 Phường Nguyễn Cư Trinh Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8457 Phường Cầu Kho Phường Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh
8458 Phường Thạnh Xuân Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8459 Phường Thạnh Lộc Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8460 Phường Hiệp Thành Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8461 Phường Thới An Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8462 Phường Tân Chánh Hiệp Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8463 Phường An Phú Đông Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8464 Phường Tân Thới Hiệp Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8465 Phường Trung Mỹ Tây Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8466 Phường Tân Hưng Thuận Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8467 Phường Đông Hưng Thuận Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8468 Phường Tân Thới Nhất Phường Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh
8469 Phường 15 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8470 Phường 13 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8471 Phường 17 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8472 Phường 6 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8473 Phường 16 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8474 Phường 12 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8475 Phường 14 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8476 Phường 10 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8477 Phường 5 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8478 Phường 07 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8479 Phường 04 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8480 Phường 01 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8481 Phường 9 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8482 Phường 8 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8483 Phường 11 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8484 Phường 3 Phường Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh
8485 Phường 13 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8486 Phường 11 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8487 Phường 27 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8488 Phường 26 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8489 Phường 12 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8490 Phường 25 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8491 Phường 05 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8492 Phường 7 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8493 Phường 24 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8494 Phường 06 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8495 Phường 14 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8496 Phường 15 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8497 Phường 02 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8498 Phường 01 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8499 Phường 03 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8500 Phường 17 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8501 Phường 21 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8502 Phường 22 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8503 Phường 19 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8504 Phường 28 Phường Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh
8505 Phường 2 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8506 Phường 4 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8507 Phường 12 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8508 Phường 13 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8509 Phường 1 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8510 Phường 3 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8511 Phường 11 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8512 Phường 7 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8513 Phường 5 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8514 Phường 10 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8515 Phường 6 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8516 Phường 8 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8517 Phường 9 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8518 Phường 14 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8519 Phường 15 Phường Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh
8520 Phường Tân Sơn Nhì Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8521 Phường Tây Thạnh Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8522 Phường Sơn Kỳ Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8523 Phường Tân Quý Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8524 Phường Tân Thành Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8525 Phường Phú Thọ Hòa Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8526 Phường Phú Thạnh Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8527 Phường Phú Trung Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8528 Phường Hòa Thạnh Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8529 Phường Hiệp Tân Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8530 Phường Tân Thới Hòa Phường Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh
8531 Phường 04 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8532 Phường 5 Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8533 Phường 9 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8534 Phường 7 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8535 Phường 03 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8536 Phường 1 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8537 Phường 2 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8538 Phường 8 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8539 Phường 15 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8540 Phường 10 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8541 Phường 11 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8542 Phường 17 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8543 Phường 13 Phường Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh
8544 Phường Linh Xuân Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8545 Phường Bình Chiểu Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8546 Phường Linh Trung Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8547 Phường Tam Bình Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8548 Phường Tam Phú Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8549 Phường Hiệp Bình Phước Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8550 Phường Hiệp Bình Chánh Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8551 Phường Linh Chiểu Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8552 Phường Linh Tây Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8553 Phường Linh Đông Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8554 Phường Bình Thọ Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8555 Phường Trường Thọ Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8556 Phường Long Bình Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8557 Phường Long Thạnh Mỹ Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8558 Phường Tân Phú Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8559 Phường Hiệp Phú Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8560 Phường Tăng Nhơn Phú A Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8561 Phường Tăng Nhơn Phú B Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8562 Phường Phước Long B Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8563 Phường Phước Long A Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8564 Phường Trường Thạnh Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8565 Phường Long Phước Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8566 Phường Long Trường Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8567 Phường Phước Bình Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8568 Phường Phú Hữu Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8569 Phường Thảo Điền Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8570 Phường An Phú Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8571 Phường An Khánh Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8572 Phường Bình Trưng Đông Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8573 Phường Bình Trưng Tây Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8574 Phường Cát Lái Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8575 Phường Thạnh Mỹ Lợi Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8576 Phường An Lợi Đông Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8577 Phường Thủ Thiêm Phường Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh
8578 Phường 14 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8579 Phường 12 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8580 Phường 11 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8581 Phường 13 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8582 Phường Võ Thị Sáu Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8583 Phường 09 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8584 Phường 10 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8585 Phường 4 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8586 Phường 5 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8587 Phường 3 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8588 Phường 2 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8589 Phường 1 Phường Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh
8590 Phường 15 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8591 Phường 13 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8592 Phường 14 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8593 Phường 12 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8594 Phường 11 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8595 Phường 10 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8596 Phường 9 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8597 Phường 1 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8598 Phường 08 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8599 Phường 2 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8600 Phường 4 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8601 Phường 07 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8602 Phường 05 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8603 Phường 06 Phường Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh
8604 Phường 15 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8605 Phường 5 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8606 Phường 14 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8607 Phường 11 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8608 Phường 3 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8609 Phường 10 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8610 Phường 13 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8611 Phường 08 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8612 Phường 09 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8613 Phường 12 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8614 Phường 07 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8615 Phường 06 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8616 Phường 04 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8617 Phường 01 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8618 Phường 02 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8619 Phường 16 Phường Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh
8620 Phường 13 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8621 Phường 09 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8622 Phường 06 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8623 Phường 08 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8624 Phường 10 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8625 Phường 18 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8626 Phường 14 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8627 Phường 4 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8628 Phường 3 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8629 Phường 16 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8630 Phường 2 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8631 Phường 15 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8632 Phường 1 Phường Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh
8633 Phường 4 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8634 Phường 9 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8635 Phường 03 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8636 Phường 12 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8637 Phường 02 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8638 Phường 08 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8639 Phường 07 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8640 Phường 1 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8641 Phường 11 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8642 Phường 14 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8643 Phường 05 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8644 Phường 06 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8645 Phường 10 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8646 Phường 13 Phường Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh
8647 Phường 14 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8648 Phường 13 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8649 Phường 9 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8650 Phường 06 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8651 Phường 12 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8652 Phường 05 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8653 Phường 11 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8654 Phường 02 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8655 Phường 01 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8656 Phường 04 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8657 Phường 8 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8658 Phường 03 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8659 Phường 7 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8660 Phường 10 Phường Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh
8661 Phường 08 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8662 Phường 02 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8663 Phường 01 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8664 Phường 03 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8665 Phường 11 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8666 Phường 09 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8667 Phường 10 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8668 Phường 4 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8669 Phường 13 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8670 Phường 12 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8671 Phường 5 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8672 Phường 14 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8673 Phường 6 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8674 Phường 15 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8675 Phường 16 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8676 Phường 7 Phường Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh
8677 Phường Bình Hưng Hòa Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8678 Phường Bình Hưng Hoà A Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8679 Phường Bình Hưng Hoà B Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8680 Phường Bình Trị Đông Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8681 Phường Bình Trị Đông A Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8682 Phường Bình Trị Đông B Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8683 Phường Tân Tạo Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8684 Phường Tân Tạo A Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8685 Phường An Lạc Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8686 Phường An Lạc A Phường Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh
8687 Phường Tân Thuận Đông Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8688 Phường Tân Thuận Tây Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8689 Phường Tân Kiểng Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8690 Phường Tân Hưng Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8691 Phường Bình Thuận Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8692 Phường Tân Quy Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8693 Phường Phú Thuận Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8694 Phường Tân Phú Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8695 Phường Tân Phong Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8696 Phường Phú Mỹ Phường Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh
8697 Thị trấn Củ Chi Thị trấn Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8698 Xã Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8699 Xã An Phú Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8700 Xã Trung Lập Thượng Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8701 Xã An Nhơn Tây Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8702 Xã Nhuận Đức Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8703 Xã Phạm Văn Cội Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8704 Xã Phú Hòa Đông Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8705 Xã Trung Lập Hạ Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8706 Xã Trung An Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8707 Xã Phước Thạnh Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8708 Xã Phước Hiệp Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8709 Xã Tân An Hội Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8710 Xã Phước Vĩnh An Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8711 Xã Thái Mỹ Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8712 Xã Tân Thạnh Tây Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8713 Xã Hòa Phú Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8714 Xã Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8715 Xã Bình Mỹ Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8716 Xã Tân Phú Trung Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8717 Xã Tân Thông Hội Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh
8718 Thị trấn Hóc Môn Thị trấn Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8719 Xã Tân Hiệp Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8720 Xã Nhị Bình Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8721 Xã Đông Thạnh Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8722 Xã Tân Thới Nhì Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8723 Xã Thới Tam Thôn Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8724 Xã Xuân Thới Sơn Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8725 Xã Tân Xuân Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8726 Xã Xuân Thới Đông Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8727 Xã Trung Chánh Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8728 Xã Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8729 Xã Bà Điểm Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh
8730 Thị trấn Tân Túc Thị trấn Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8731 Xã Phạm Văn Hai Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8732 Xã Vĩnh Lộc A Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8733 Xã Vĩnh Lộc B Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8734 Xã Bình Lợi Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8735 Xã Lê Minh Xuân Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8736 Xã Tân Nhựt Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8737 Xã Tân Kiên Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8738 Xã Bình Hưng Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8739 Xã Phong Phú Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8740 Xã An Phú Tây Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8741 Xã Hưng Long Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8742 Xã Đa Phước Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8743 Xã Tân Quý Tây Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8744 Xã Bình Chánh Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8745 Xã Quy Đức Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh
8746 Thị trấn Nhà Bè Thị trấn Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
8747 Xã Phước Kiển Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
8748 Xã Phước Lộc Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
8749 Xã Nhơn Đức Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
8750 Xã Phú Xuân Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
8751 Xã Long Thới Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
8752 Xã Hiệp Phước Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh
8753 Thị trấn Cần Thạnh Thị trấn Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
8754 Xã Bình Khánh Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
8755 Xã Tam Thôn Hiệp Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
8756 Xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
8757 Xã Thạnh An Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
8758 Xã Long Hòa Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
8759 Xã Lý Nhơn Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh
8760 Phường 5 Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8761 Phường 4 Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8762 Phường Tân Khánh Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8763 Phường 1 Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8764 Phường 3 Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8765 Phường 7 Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8766 Phường 6 Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8767 Xã Hướng Thọ Phú Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8768 Xã Nhơn Thạnh Trung Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8769 Xã Lợi Bình Nhơn Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8770 Xã Bình Tâm Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8771 Phường Khánh Hậu Phường Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8772 Xã An Vĩnh Ngãi Thành phố Tân An Tỉnh Long An
8773 Phường 1 Phường Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8774 Phường 2 Phường Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8775 Xã Thạnh Trị Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8776 Xã Bình Hiệp Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8777 Xã Bình Tân Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8778 Xã Tuyên Thạnh Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8779 Phường 3 Phường Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8780 Xã Thạnh Hưng Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An
8781 Thị trấn Tân Hưng Thị trấn Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8782 Xã Hưng Hà Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8783 Xã Hưng Điền B Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8784 Xã Hưng Điền Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8785 Xã Thạnh Hưng Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8786 Xã Hưng Thạnh Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8787 Xã Vĩnh Thạnh Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8788 Xã Vĩnh Châu B Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8789 Xã Vĩnh Lợi Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8790 Xã Vĩnh Đại Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8791 Xã Vĩnh Châu A Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8792 Xã Vĩnh Bửu Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An
8793 Thị trấn Vĩnh Hưng Thị trấn Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8794 Xã Hưng Điền A Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8795 Xã Khánh Hưng Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8796 Xã Thái Trị Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8797 Xã Vĩnh Trị Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8798 Xã Thái Bình Trung Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8799 Xã Vĩnh Bình Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8800 Xã Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8801 Xã Tuyên Bình Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8802 Xã Tuyên Bình Tây Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An
8803 Xã Bình Hòa Tây Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An
8804 Xã Bình Thạnh Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An
8805 Xã Bình Hòa Trung Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An
8806 Xã Bình Hòa Đông Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An
8807 Thị trấn Bình Phong Thạnh Thị trấn Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An
8808 Xã Tân Lập Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An
8809 Xã Tân Thành Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An
8810 Thị trấn Tân Thạnh Thị trấn Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8811 Xã Bắc Hòa Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8812 Xã Hậu Thạnh Tây Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8813 Xã Nhơn Hòa Lập Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8814 Xã Tân Lập Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8815 Xã Hậu Thạnh Đông Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8816 Xã Nhơn Hoà Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8817 Xã Kiến Bình Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8818 Xã Tân Thành Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8819 Xã Tân Bình Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8820 Xã Tân Ninh Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8821 Xã Nhơn Ninh Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8822 Xã Tân Hòa Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An
8823 Thị trấn Thạnh Hóa Thị trấn Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8824 Xã Tân Hiệp Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8825 Xã Thuận Bình Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8826 Xã Thạnh Phước Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8827 Xã Thạnh Phú Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8828 Xã Thuận Nghĩa Hòa Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8829 Xã Thủy Đông Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8830 Xã Thủy Tây Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8831 Xã Tân Tây Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8832 Xã Tân Đông Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8833 Xã Thạnh An Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An
8834 Thị trấn Đông Thành Thị trấn Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8835 Xã Mỹ Quý Đông Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8836 Xã Mỹ Thạnh Bắc Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8837 Xã Mỹ Quý Tây Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8838 Xã Mỹ Thạnh Tây Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8839 Xã Mỹ Thạnh Đông Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8840 Xã Bình Thành Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8841 Xã Bình Hòa Bắc Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8842 Xã Bình Hòa Hưng Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8843 Xã Bình Hòa Nam Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8844 Xã Mỹ Bình Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An
8845 Thị trấn Hậu Nghĩa Thị trấn Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8846 Thị trấn Hiệp Hòa Thị trấn Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8847 Thị trấn Đức Hòa Thị trấn Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8848 Xã Lộc Giang Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8849 Xã An Ninh Đông Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8850 Xã An Ninh Tây Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8851 Xã Tân Mỹ Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8852 Xã Hiệp Hòa Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8853 Xã Đức Lập Thượng Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8854 Xã Đức Lập Hạ Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8855 Xã Tân Phú Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8856 Xã Mỹ Hạnh Bắc Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8857 Xã Đức Hòa Thượng Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8858 Xã Hòa Khánh Tây Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8859 Xã Hòa Khánh Đông Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8860 Xã Mỹ Hạnh Nam Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8861 Xã Hòa Khánh Nam Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8862 Xã Đức Hòa Đông Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8863 Xã Đức Hòa Hạ Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8864 Xã Hựu Thạnh Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An
8865 Thị trấn Bến Lức Thị trấn Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8866 Xã Thạnh Lợi Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8867 Xã Lương Bình Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8868 Xã Thạnh Hòa Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8869 Xã Lương Hòa Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8870 Xã Tân Bửu Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8871 Xã An Thạnh Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8872 Xã Bình Đức Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8873 Xã Mỹ Yên Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8874 Xã Thanh Phú Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8875 Xã Long Hiệp Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8876 Xã Thạnh Đức Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8877 Xã Phước Lợi Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8878 Xã Nhựt Chánh Huyện Bến Lức Tỉnh Long An
8879 Thị trấn Thủ Thừa Thị trấn Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8880 Xã Long Thạnh Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8881 Xã Tân Thành Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8882 Xã Long Thuận Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8883 Xã Mỹ Lạc Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8884 Xã Mỹ Thạnh Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8885 Xã Bình An Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8886 Xã Nhị Thành Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8887 Xã Mỹ An Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8888 Xã Bình Thạnh Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8889 Xã Mỹ Phú Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8890 Xã Tân Long Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An
8891 Thị trấn Tân Trụ Thị trấn Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8892 Xã Tân Bình Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8893 Xã Quê Mỹ Thạnh Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8894 Xã Lạc Tấn Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8895 Xã Bình Trinh Đông Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8896 Xã Tân Phước Tây Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8897 Xã Bình Lãng Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8898 Xã Bình Tịnh Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8899 Xã Đức Tân Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8900 Xã Nhựt Ninh Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An
8901 Thị trấn Cần Đước Thị trấn Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8902 Xã Long Trạch Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8903 Xã Long Khê Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8904 Xã Long Định Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8905 Xã Phước Vân Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8906 Xã Long Hòa Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8907 Xã Long Cang Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8908 Xã Long Sơn Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8909 Xã Tân Trạch Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8910 Xã Mỹ Lệ Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8911 Xã Tân Lân Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8912 Xã Phước Tuy Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8913 Xã Long Hựu Đông Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8914 Xã Tân Ân Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8915 Xã Phước Đông Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8916 Xã Long Hựu Tây Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8917 Xã Tân Chánh Huyện Cần Đước Tỉnh Long An
8918 Thị trấn Cần Giuộc Thị trấn Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8919 Xã Phước Lý Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8920 Xã Long Thượng Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8921 Xã Long Hậu Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8922 Xã Phước Hậu Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8923 Xã Mỹ Lộc Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8924 Xã Phước Lại Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8925 Xã Phước Lâm Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8926 Xã Thuận Thành Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8927 Xã Phước Vĩnh Tây Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8928 Xã Phước Vĩnh Đông Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8929 Xã Long An Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8930 Xã Long Phụng Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8931 Xã Đông Thạnh Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8932 Xã Tân Tập Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An
8933 Thị trấn Tầm Vu Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8934 Xã Bình Quới Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8935 Xã Hòa Phú Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8936 Xã Phú Ngãi Trị Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8937 Xã Vĩnh Công Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8938 Xã Thuận Mỹ Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8939 Xã Hiệp Thạnh Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8940 Xã Phước Tân Hưng Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8941 Xã Thanh Phú Long Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8942 Xã Dương Xuân Hội Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8943 Xã An Lục Long Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8944 Xã Long Trì Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8945 Xã Thanh Vĩnh Đông Huyện Châu Thành Tỉnh Long An
8946 Phường 5 Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8947 Phường 4 Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8948 Phường 1 Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8949 Phường 2 Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8950 Phường 6 Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8951 Phường 9 Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8952 Phường 10 Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8953 Phường Tân Long Phường Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8954 Xã Đạo Thạnh Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8955 Xã Trung An Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8956 Xã Mỹ Phong Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8957 Xã Tân Mỹ Chánh Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8958 Xã Phước Thạnh Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8959 Xã Thới Sơn Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang
8960 Phường 2 Phường Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8961 Phường 1 Phường Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8962 Phường 5 Phường Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8963 Phường Long Hưng Phường Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8964 Phường Long Thuận Phường Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8965 Phường Long Chánh Phường Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8966 Phường Long Hòa Phường Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8967 Xã Bình Đông Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8968 Xã Bình Xuân Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8969 Xã Tân Trung Thành phố Gò Công Tỉnh Tiền Giang
8970 Phường 1 Phường Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8971 Phường 2 Phường Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8972 Phường 3 Phường Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8973 Phường 4 Phường Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8974 Phường 5 Phường Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8975 Xã Mỹ Phước Tây Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8976 Xã Mỹ Hạnh Đông Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8977 Xã Mỹ Hạnh Trung Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8978 Xã Tân Phú Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8979 Xã Tân Bình Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8980 Xã Tân Hội Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8981 Phường Nhị Mỹ Phường Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8982 Xã Nhị Quý Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8983 Xã Thanh Hòa Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8984 Xã Phú Quý Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8985 Xã Long Khánh Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
8986 Thị trấn Mỹ Phước Thị trấn Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8987 Xã Tân Hòa Đông Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8988 Xã Thạnh Tân Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8989 Xã Thạnh Mỹ Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8990 Xã Thạnh Hoà Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8991 Xã Phú Mỹ Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8992 Xã Tân Hòa Thành Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8993 Xã Hưng Thạnh Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8994 Xã Tân Lập 1 Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8995 Xã Tân Hòa Tây Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8996 Xã Tân Lập 2 Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8997 Xã Phước Lập Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang
8998 Thị trấn Cái Bè Thị trấn Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
8999 Xã Hậu Mỹ Bắc B Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9000 Xã Hậu Mỹ Bắc A Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9001 Xã Mỹ Trung Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9002 Xã Hậu Mỹ Trinh Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9003 Xã Hậu Mỹ Phú Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9004 Xã Mỹ Tân Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9005 Xã Mỹ Lợi B Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9006 Xã Thiện Trung Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9007 Xã Mỹ Hội Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9008 Xã An Cư Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9009 Xã Hậu Thành Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9010 Xã Mỹ Lợi A Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9011 Xã Hòa Khánh Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9012 Xã Thiện Trí Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9013 Xã Mỹ Đức Đông Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9014 Xã Mỹ Đức Tây Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9015 Xã Đông Hòa Hiệp Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9016 Xã An Thái Đông Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9017 Xã Tân Hưng Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9018 Xã Mỹ Lương Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9019 Xã Tân Thanh Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9020 Xã An Thái Trung Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9021 Xã An Hữu Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9022 Xã Hòa Hưng Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang
9023 Xã Thạnh Lộc Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9024 Xã Mỹ Thành Bắc Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9025 Xã Phú Cường Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9026 Xã Mỹ Thành Nam Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9027 Xã Phú Nhuận Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9028 Thị trấn Bình Phú Thị trấn Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9029 Xã Cẩm Sơn Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9030 Xã Phú An Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9031 Xã Mỹ Long Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9032 Xã Long Tiên Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9033 Xã Hiệp Đức Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9034 Xã Long Trung Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9035 Xã Hội Xuân Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9036 Xã Tân Phong Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9037 Xã Tam Bình Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9038 Xã Ngũ Hiệp Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang
9039 Thị trấn Tân Hiệp Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9040 Xã Tân Hội Đông Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9041 Xã Tân Hương Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9042 Xã Tân Lý Đông Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9043 Xã Thân Cửu Nghĩa Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9044 Xã Tam Hiệp Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9045 Xã Điềm Hy Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9046 Xã Nhị Bình Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9047 Xã Đông Hòa Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9048 Xã Long Định Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9049 Xã Long An Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9050 Xã Long Hưng Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9051 Xã Bình Trưng Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9052 Xã Thạnh Phú Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9053 Xã Bàn Long Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9054 Xã Vĩnh Kim Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9055 Xã Bình Đức Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9056 Xã Song Thuận Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9057 Xã Kim Sơn Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9058 Xã Phú Phong Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang
9059 Thị trấn Chợ Gạo Thị trấn Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9060 Xã Trung Hòa Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9061 Xã Hòa Tịnh Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9062 Xã Mỹ Tịnh An Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9063 Xã Tân Bình Thạnh Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9064 Xã Phú Kiết Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9065 Xã Lương Hòa Lạc Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9066 Xã Thanh Bình Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9067 Xã Quơn Long Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9068 Xã Bình Phục Nhứt Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9069 Xã Đăng Hưng Phước Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9070 Xã Tân Thuận Bình Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9071 Xã Song Bình Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9072 Xã Bình Phan Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9073 Xã Long Bình Điền Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9074 Xã An Thạnh Thủy Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9075 Xã Xuân Đông Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9076 Xã Hòa Định Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9077 Xã Bình Ninh Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang
9078 Thị trấn Vĩnh Bình Thị trấn Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9079 Xã Đồng Sơn Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9080 Xã Bình Phú Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9081 Xã Đồng Thạnh Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9082 Xã Thành Công Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9083 Xã Bình Nhì Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9084 Xã Yên Luông Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9085 Xã Thạnh Trị Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9086 Xã Thạnh Nhựt Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9087 Xã Long Vĩnh Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9088 Xã Bình Tân Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9089 Xã Vĩnh Hựu Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9090 Xã Long Bình Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang
9091 Thị trấn Tân Hòa Thị trấn Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9092 Xã Tăng Hoà Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9093 Xã Tân Phước Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9094 Xã Gia Thuận Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9095 Thị trấn Vàm Láng Thị trấn Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9096 Xã Tân Tây Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9097 Xã Kiểng Phước Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9098 Xã Tân Đông Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9099 Xã Bình Ân Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9100 Xã Tân Điền Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9101 Xã Bình Nghị Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9102 Xã Phước Trung Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9103 Xã Tân Thành Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang
9104 Xã Tân Thới Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang
9105 Xã Tân Phú Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang
9106 Xã Phú Thạnh Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang
9107 Xã Tân Thạnh Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang
9108 Xã Phú Đông Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang
9109 Xã Phú Tân Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang
9110 Phường Phú Khương Phường Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9111 Phường Phú Tân Phường Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9112 Phường 8 Phường Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9113 Phường 6 Phường Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9114 Phường An Hội Phường Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9115 Phường 7 Phường Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9116 Xã Sơn Đông Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9117 Xã Phú Hưng Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9118 Xã Bình Phú Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9119 Xã Mỹ Thạnh An Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9120 Xã Nhơn Thạnh Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9121 Xã Phú Nhuận Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre
9122 Xã Tân Thạch Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9123 Xã Qưới Sơn Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9124 Thị trấn Châu Thành Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9125 Xã Giao Long Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9126 Xã Phú Túc Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9127 Xã Phú Đức Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9128 Xã An Phước Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9129 Xã Tam Phước Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9130 Xã Thành Triệu Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9131 Xã Tân Phú Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9132 Xã Quới Thành Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9133 Xã Phước Thạnh Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9134 Xã Tiên Long Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9135 Xã Tường Đa Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9136 Xã Hữu Định Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9137 Thị trấn Tiên Thủy Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre
9138 Thị trấn Chợ Lách Thị trấn Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9139 Xã Phú Phụng Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9140 Xã Sơn Định Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9141 Xã Vĩnh Bình Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9142 Xã Hòa Nghĩa Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9143 Xã Long Thới Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9144 Xã Phú Sơn Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9145 Xã Tân Thiềng Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9146 Xã Vĩnh Thành Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9147 Xã Vĩnh Hòa Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9148 Xã Hưng Khánh Trung B Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre
9149 Thị trấn Mỏ Cày Thị trấn Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9150 Xã Định Thủy Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9151 Xã Đa Phước Hội Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9152 Xã Tân Hội Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9153 Xã Phước Hiệp Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9154 Xã Bình Khánh Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9155 Xã An Thạnh Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9156 Xã An Định Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9157 Xã Thành Thới B Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9158 Xã Tân Trung Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9159 Xã An Thới Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9160 Xã Thành Thới A Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9161 Xã Minh Đức Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9162 Xã Ngãi Đăng Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9163 Xã Cẩm Sơn Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9164 Xã Hương Mỹ Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre
9165 Thị trấn Giồng Trôm Thị trấn Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9166 Xã Phong Nẫm Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9167 Xã Mỹ Thạnh Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9168 Xã Châu Hòa Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9169 Xã Lương Hòa Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9170 Xã Lương Quới Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9171 Xã Lương Phú Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9172 Xã Châu Bình Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9173 Xã Thuận Điền Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9174 Xã Sơn Phú Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9175 Xã Bình Hoà Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9176 Xã Phước Long Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9177 Xã Hưng Phong Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9178 Xã Long Mỹ Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9179 Xã Tân Hào Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9180 Xã Bình Thành Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9181 Xã Tân Thanh Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9182 Xã Tân Lợi Thạnh Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9183 Xã Thạnh Phú Đông Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9184 Xã Hưng Nhượng Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9185 Xã Hưng Lễ Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre
9186 Thị trấn Bình Đại Thị trấn Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9187 Xã Tam Hiệp Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9188 Xã Long Định Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9189 Xã Long Hòa Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9190 Xã Phú Thuận Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9191 Xã Vang Quới Tây Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9192 Xã Vang Quới Đông Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9193 Xã Châu Hưng Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9194 Xã Lộc Thuận Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9195 Xã Định Trung Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9196 Xã Thới Lai Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9197 Xã Bình Thới Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9198 Xã Phú Long Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9199 Xã Bình Thắng Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9200 Xã Thạnh Trị Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9201 Xã Đại Hòa Lộc Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9202 Xã Thừa Đức Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9203 Xã Thạnh Phước Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9204 Xã Thới Thuận Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre
9205 Thị trấn Ba Tri Thị trấn Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9206 Xã Mỹ Hòa Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9207 Xã Tân Xuân Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9208 Xã Mỹ Chánh Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9209 Xã Bảo Thạnh Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9210 Xã An Phú Trung Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9211 Xã Mỹ Thạnh Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9212 Xã Mỹ Nhơn Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9213 Xã Phước Ngãi Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9214 Xã An Ngãi Trung Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9215 Xã Phú Lễ Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9216 Xã An Bình Tây Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9217 Xã Bảo Thuận Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9218 Xã Tân Hưng Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9219 Xã An Ngãi Tây Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9220 Xã An Hiệp Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9221 Xã Vĩnh Hòa Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9222 Xã Tân Thủy Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9223 Xã Vĩnh An Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9224 Xã An Đức Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9225 Xã An Hòa Tây Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9226 Thị trấn Tiệm Tôm Thị trấn Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre
9227 Thị trấn Thạnh Phú Thị trấn Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9228 Xã Phú Khánh Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9229 Xã Đại Điền Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9230 Xã Quới Điền Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9231 Xã Tân Phong Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9232 Xã Mỹ Hưng Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9233 Xã An Thạnh Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9234 Xã Thới Thạnh Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9235 Xã Hòa Lợi Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9236 Xã An Điền Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9237 Xã Bình Thạnh Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9238 Xã An Thuận Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9239 Xã An Quy Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9240 Xã Thạnh Hải Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9241 Xã An Nhơn Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9242 Xã Giao Thạnh Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9243 Xã Thạnh Phong Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9244 Xã Mỹ An Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre
9245 Xã Phú Mỹ Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9246 Xã Hưng Khánh Trung A Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9247 Xã Thanh Tân Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9248 Xã Thạnh Ngãi Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9249 Xã Tân Phú Tây Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9250 Thị trấn Phước Mỹ Trung Thị trấn Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9251 Xã Tân Thành Bình Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9252 Xã Thành An Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9253 Xã Hòa Lộc Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9254 Xã Tân Thanh Tây Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9255 Xã Tân Bình Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9256 Xã Nhuận Phú Tân Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9257 Xã Khánh Thạnh Tân Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre
9258 Phường 4 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9259 Phường 1 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9260 Phường 3 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9261 Phường 2 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9262 Phường 5 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9263 Phường 6 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9264 Phường 7 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9265 Phường 8 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9266 Phường 9 Phường Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9267 Xã Long Đức Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh
9268 Thị trấn Càng Long Thị trấn Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9269 Xã Mỹ Cẩm Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9270 Xã An Trường A Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9271 Xã An Trường Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9272 Xã Huyền Hội Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9273 Xã Tân An Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9274 Xã Tân Bình Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9275 Xã Bình Phú Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9276 Xã Phương Thạnh Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9277 Xã Đại Phúc Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9278 Xã Đại Phước Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9279 Xã Nhị Long Phú Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9280 Xã Nhị Long Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9281 Xã Đức Mỹ Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh
9282 Thị trấn Cầu Kè Thị trấn Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9283 Xã Hòa Ân Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9284 Xã Châu Điền Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9285 Xã An Phú Tân Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9286 Xã Hoà Tân Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9287 Xã Ninh Thới Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9288 Xã Phong Phú Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9289 Xã Phong Thạnh Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9290 Xã Tam Ngãi Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9291 Xã Thông Hòa Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9292 Xã Thạnh Phú Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh
9293 Thị trấn Tiểu Cần Thị trấn Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9294 Thị trấn Cầu Quan Thị trấn Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9295 Xã Phú Cần Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9296 Xã Hiếu Tử Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9297 Xã Hiếu Trung Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9298 Xã Long Thới Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9299 Xã Hùng Hòa Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9300 Xã Tân Hùng Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9301 Xã Tập Ngãi Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9302 Xã Ngãi Hùng Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9303 Xã Tân Hòa Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh
9304 Thị trấn Châu Thành Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9305 Xã Đa Lộc Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9306 Xã Mỹ Chánh Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9307 Xã Thanh Mỹ Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9308 Xã Lương Hoà A Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9309 Xã Lương Hòa Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9310 Xã Song Lộc Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9311 Xã Nguyệt Hóa Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9312 Xã Hòa Thuận Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9313 Xã Hòa Lợi Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9314 Xã Phước Hảo Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9315 Xã Hưng Mỹ Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9316 Xã Hòa Minh Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9317 Xã Long Hòa Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh
9318 Thị trấn Cầu Ngang Thị trấn Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9319 Thị trấn Mỹ Long Thị trấn Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9320 Xã Mỹ Long Bắc Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9321 Xã Mỹ Long Nam Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9322 Xã Mỹ Hòa Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9323 Xã Vĩnh Kim Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9324 Xã Kim Hòa Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9325 Xã Hiệp Hòa Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9326 Xã Thuận Hòa Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9327 Xã Long Sơn Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9328 Xã Nhị Trường Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9329 Xã Trường Thọ Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9330 Xã Hiệp Mỹ Đông Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9331 Xã Hiệp Mỹ Tây Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9332 Xã Thạnh Hòa Sơn Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh
9333 Thị trấn Trà Cú Thị trấn Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9334 Thị trấn Định An Thị trấn Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9335 Xã Phước Hưng Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9336 Xã Tập Sơn Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9337 Xã Tân Sơn Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9338 Xã An Quảng Hữu Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9339 Xã Lưu Nghiệp Anh Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9340 Xã Ngãi Xuyên Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9341 Xã Kim Sơn Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9342 Xã Thanh Sơn Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9343 Xã Hàm Giang Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9344 Xã Hàm Tân Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9345 Xã Đại An Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9346 Xã Định An Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9347 Xã Ngọc Biên Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9348 Xã Long Hiệp Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9349 Xã Tân Hiệp Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh
9350 Xã Đôn Xuân Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9351 Xã Đôn Châu Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9352 Thị trấn Long Thành Thị trấn Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9353 Xã Long Khánh Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9354 Xã Ngũ Lạc Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9355 Xã Long Vĩnh Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9356 Xã Đông Hải Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9357 Phường 1 Phường Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9358 Xã Long Toàn Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9359 Phường 2 Phường Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9360 Xã Long Hữu Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9361 Xã Dân Thành Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9362 Xã Trường Long Hòa Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9363 Xã Hiệp Thạnh Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh
9364 Phường 9 Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9365 Phường 5 Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9366 Phường 1 Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9367 Phường 4 Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9368 Phường 3 Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9369 Phường 8 Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9370 Phường Tân Ngãi Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9371 Phường Tân Hòa Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9372 Phường Tân Hội Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9373 Phường Trường An Phường Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long
9374 Xã Đồng Phú Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9375 Xã Bình Hòa Phước Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9376 Xã Hòa Ninh Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9377 Xã An Bình Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9378 Xã Thanh Đức Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9379 Xã Tân Hạnh Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9380 Xã Phước Hậu Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9381 Xã Long Phước Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9382 Thị trấn Long Hồ Thị trấn Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9383 Xã Lộc Hòa Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9384 Xã Long An Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9385 Xã Phú Quới Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9386 Xã Thạnh Quới Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9387 Xã Hòa Phú Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long
9388 Xã Mỹ An Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9389 Xã Mỹ Phước Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9390 Xã An Phước Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9391 Xã Nhơn Phú Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9392 Xã Long Mỹ Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9393 Xã Hòa Tịnh Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9394 Thị trấn Cái Nhum Thị trấn Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9395 Xã Bình Phước Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9396 Xã Chánh An Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9397 Xã Tân An Hội Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9398 Xã Tân Long Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9399 Xã Tân Long Hội Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long
9400 Thị trấn Vũng Liêm Thị trấn Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9401 Xã Tân Quới Trung Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9402 Xã Quới Thiện Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9403 Xã Quới An Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9404 Xã Trung Chánh Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9405 Xã Tân An Luông Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9406 Xã Thanh Bình Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9407 Xã Trung Thành Tây Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9408 Xã Trung Hiệp Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9409 Xã Hiếu Phụng Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9410 Xã Trung Thành Đông Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9411 Xã Trung Thành Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9412 Xã Trung Hiếu Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9413 Xã Trung Ngãi Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9414 Xã Hiếu Thuận Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9415 Xã Trung Nghĩa Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9416 Xã Trung An Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9417 Xã Hiếu Nhơn Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9418 Xã Hiếu Thành Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9419 Xã Hiếu Nghĩa Huyện  Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long
9420 Thị trấn Tam Bình Thị trấn Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9421 Xã Tân Lộc Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9422 Xã Phú Thịnh Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9423 Xã Hậu Lộc Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9424 Xã Hòa Thạnh Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9425 Xã Hoà Lộc Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9426 Xã Phú Lộc Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9427 Xã Song Phú Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9428 Xã Hòa Hiệp Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9429 Xã Mỹ Lộc Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9430 Xã Tân Phú Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9431 Xã Long Phú Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9432 Xã Mỹ Thạnh Trung Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9433 Xã Loan Mỹ Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9434 Xã Ngãi Tứ Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9435 Xã Bình Ninh Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long
9436 Phường Cái Vồn Phường Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9437 Phường Thành Phước Phường Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9438 Xã Thuận An Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9439 Xã Đông Thạnh Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9440 Xã Đông Bình Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9441 Phường Đông Thuận Phường Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9442 Xã Mỹ Hòa Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9443 Xã Đông Thành Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long
9444 Thị trấn Trà Ôn Thị trấn Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9445 Xã Xuân Hiệp Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9446 Xã Nhơn Bình Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9447 Xã Hòa Bình Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9448 Xã Thới Hòa Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9449 Xã Trà Côn Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9450 Xã Tân Mỹ Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9451 Xã Hựu Thành Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9452 Xã Vĩnh Xuân Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9453 Xã Thuận Thới Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9454 Xã Phú Thành Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9455 Xã Lục Sỹ Thành Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9456 Xã Tích Thiện Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long
9457 Xã Tân Thành Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9458 Xã Thành Trung Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9459 Xã Tân An Thạnh Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9460 Xã Tân Lược Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9461 Xã Nguyễn Văn Thảnh Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9462 Xã Thành Lợi Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9463 Xã Mỹ Thuận Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9464 Xã Tân Bình Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9465 Thị trấn Tân Quới Thị trấn Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long
9466 Phường 11 Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9467 Phường 1 Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9468 Phường 2 Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9469 Phường 4 Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9470 Phường 3 Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9471 Phường 6 Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9472 Xã Mỹ Ngãi Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9473 Xã Mỹ Tân Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9474 Xã Mỹ Trà Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9475 Phường Mỹ Phú Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9476 Xã Tân Thuận Tây Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9477 Phường Hoà Thuận Phường Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9478 Xã Hòa An Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9479 Xã Tân Thuận Đông Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9480 Xã Tịnh Thới Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9481 Phường 3 Phường Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9482 Phường 1 Phường Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9483 Phường 4 Phường Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9484 Phường 2 Phường Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9485 Xã Tân Khánh Đông Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9486 Phường Tân Quy Đông Phường Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9487 Phường An Hoà Phường Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9488 Xã Tân Quy Tây Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9489 Xã Tân Phú Đông Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp
9490 Phường An Lộc Phường Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9491 Phường An Thạnh Phường Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9492 Xã Bình Thạnh Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9493 Xã Tân Hội Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9494 Phường An Lạc Phường Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9495 Phường An Bình B Phường Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9496 Phường An Bình A Phường Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9497 Thị trấn Sa Rài Thị trấn Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9498 Xã Tân Hộ Cơ Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9499 Xã Thông Bình Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9500 Xã Bình Phú Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9501 Xã Tân Thành A Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9502 Xã Tân Thành B Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9503 Xã Tân Phước Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9504 Xã Tân Công Chí Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9505 Xã An Phước Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp
9506 Xã Thường Phước 1 Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9507 Xã Thường Thới Hậu A Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9508 Thị trấn Thường Thới Tiền Thị trấn Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9509 Xã Thường Phước 2 Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9510 Xã Thường Lạc Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9511 Xã Long Khánh A Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9512 Xã Long Khánh B Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9513 Xã Long Thuận Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9514 Xã Phú Thuận B Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9515 Xã Phú Thuận A Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp
9516 Thị trấn Tràm Chim Thị trấn Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9517 Xã Hoà Bình Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9518 Xã Tân Công Sính Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9519 Xã Phú Hiệp Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9520 Xã Phú Đức Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9521 Xã Phú Thành B Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9522 Xã An Hòa Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9523 Xã An Long Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9524 Xã Phú Cường Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9525 Xã Phú Ninh Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9526 Xã Phú Thọ Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9527 Xã Phú Thành A Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp
9528 Thị trấn Mỹ An Thị trấn Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9529 Xã Thạnh Lợi Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9530 Xã Hưng Thạnh Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9531 Xã Trường Xuân Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9532 Xã Tân Kiều Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9533 Xã Mỹ Hòa Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9534 Xã Mỹ Quý Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9535 Xã Mỹ Đông Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9536 Xã Đốc Binh Kiều Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9537 Xã Mỹ An Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9538 Xã Phú Điền Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9539 Xã Láng Biển Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9540 Xã Thanh Mỹ Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp
9541 Thị trấn Mỹ Thọ Thị trấn Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9542 Xã Gáo Giồng Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9543 Xã Phương Thịnh Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9544 Xã Ba Sao Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9545 Xã Phong Mỹ Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9546 Xã Tân Nghĩa Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9547 Xã Phương Trà Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9548 Xã Nhị Mỹ Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9549 Xã Mỹ Thọ Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9550 Xã Tân Hội Trung Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9551 Xã An Bình Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9552 Xã Mỹ Hội Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9553 Xã Mỹ Hiệp Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9554 Xã Mỹ Long Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9555 Xã Bình Hàng Trung Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9556 Xã Mỹ Xương Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9557 Xã Bình Hàng Tây Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9558 Xã Bình Thạnh Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp
9559 Thị trấn Thanh Bình Thị trấn Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9560 Xã Tân Quới Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9561 Xã Tân Hòa Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9562 Xã An Phong Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9563 Xã Phú Lợi Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9564 Xã Tân Mỹ Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9565 Xã Bình Tấn Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9566 Xã Tân Huề Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9567 Xã Tân Bình Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9568 Xã Tân Thạnh Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9569 Xã Tân Phú Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9570 Xã Bình Thành Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9571 Xã Tân Long Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp
9572 Thị trấn Lấp Vò Thị trấn Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9573 Xã Mỹ An Hưng A Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9574 Xã Tân Mỹ Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9575 Xã Mỹ An Hưng B Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9576 Xã Tân Khánh Trung Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9577 Xã Long Hưng A Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9578 Xã Vĩnh Thạnh Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9579 Xã Long Hưng B Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9580 Xã Bình Thành Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9581 Xã Định An Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9582 Xã Định Yên Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9583 Xã Hội An Đông Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9584 Xã Bình Thạnh Trung Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp
9585 Thị trấn Lai Vung Thị trấn Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9586 Xã Tân Dương Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9587 Xã Hòa Thành Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9588 Xã Long Hậu Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9589 Xã Tân Phước Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9590 Xã Hòa Long Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9591 Xã Tân Thành Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9592 Xã Long Thắng Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9593 Xã Vĩnh Thới Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9594 Xã Tân Hòa Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9595 Xã Định Hòa Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9596 Xã Phong Hòa Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp
9597 Thị trấn Cái Tàu Hạ Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9598 Xã An Hiệp Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9599 Xã An Nhơn Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9600 Xã Tân Nhuận Đông Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9601 Xã Tân Bình Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9602 Xã Tân Phú Trung Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9603 Xã Phú Long Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9604 Xã An Phú Thuận Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9605 Xã Phú Hựu Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9606 Xã An Khánh Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9607 Xã Tân Phú Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9608 Xã Hòa Tân Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp
9609 Phường Mỹ Bình Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9610 Phường Mỹ Long Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9611 Phường Đông Xuyên Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9612 Phường Mỹ Xuyên Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9613 Phường Bình Đức Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9614 Phường Bình Khánh Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9615 Phường Mỹ Phước Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9616 Phường Mỹ Quý Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9617 Phường Mỹ Thới Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9618 Phường Mỹ Thạnh Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9619 Phường Mỹ Hòa Phường Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9620 Xã Mỹ Khánh Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9621 Xã Mỹ Hoà Hưng Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang
9622 Phường Châu Phú B Phường Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang
9623 Phường Châu Phú A Phường Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang
9624 Phường Vĩnh Mỹ Phường Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang
9625 Phường Núi Sam Phường Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang
9626 Phường Vĩnh Ngươn Phường Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang
9627 Xã Vĩnh Tế Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang
9628 Xã Vĩnh Châu Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang
9629 Thị trấn An Phú Thị trấn Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9630 Xã Khánh An Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9631 Thị trấn Long Bình Thị trấn Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9632 Xã Khánh Bình Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9633 Xã Quốc Thái Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9634 Xã Nhơn Hội Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9635 Xã Phú Hữu Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9636 Xã Phú Hội Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9637 Xã Phước Hưng Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9638 Xã Vĩnh Lộc Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9639 Xã Vĩnh Hậu Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9640 Xã Vĩnh Trường Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9641 Xã Vĩnh Hội Đông Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9642 Thị trấn Đa Phước Thị trấn Huyện An Phú Tỉnh An Giang
9643 Phường Long Thạnh Phường Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9644 Phường Long Hưng Phường Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9645 Phường Long Châu Phường Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9646 Xã Phú Lộc Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9647 Xã Vĩnh Xương Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9648 Xã Vĩnh Hòa Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9649 Xã Tân Thạnh Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9650 Xã Tân An Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9651 Xã Long An Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9652 Phường Long Phú Phường Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9653 Xã Châu Phong Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9654 Xã Phú Vĩnh Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9655 Xã Lê Chánh Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9656 Phường Long Sơn Phường Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang
9657 Thị trấn Phú Mỹ Thị trấn Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9658 Thị trấn Chợ Vàm Thị trấn Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9659 Xã Long Hoà Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9660 Xã Phú Long Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9661 Xã Phú Lâm Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9662 Xã Phú Hiệp Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9663 Xã Phú Thạnh Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9664 Xã Hoà Lạc Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9665 Xã Phú Thành Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9666 Xã Phú An Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9667 Xã Phú Xuân Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9668 Xã Hiệp Xương Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9669 Xã Phú Bình Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9670 Xã Phú Thọ Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9671 Xã Phú Hưng Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9672 Xã Bình Thạnh Đông Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9673 Xã Tân Hòa Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9674 Xã Tân Trung Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang
9675 Thị trấn Cái Dầu Thị trấn Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9676 Xã Khánh Hòa Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9677 Xã Mỹ Đức Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9678 Xã Mỹ Phú Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9679 Xã Ô Long Vỹ Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9680 Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung Thị trấn Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9681 Xã Thạnh Mỹ Tây Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9682 Xã Bình Long Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9683 Xã Bình Mỹ Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9684 Xã Bình Thủy Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9685 Xã Đào Hữu Cảnh Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9686 Xã Bình Phú Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9687 Xã Bình Chánh Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang
9688 Phường Nhà Bàng Phường Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9689 Phường Chi Lăng Phường Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9690 Phường Núi Voi Phường Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9691 Phường Nhơn Hưng Phường Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9692 Phường An Phú Phường Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9693 Phường Thới Sơn Phường Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9694 Phường Tịnh Biên Phường Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9695 Xã Văn Giáo Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9696 Xã An Cư Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9697 Xã An Nông Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9698 Xã Vĩnh Trung Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9699 Xã Tân Lợi Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9700 Xã An Hảo Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9701 Xã Tân Lập Thị xã Tịnh Biên Tỉnh An Giang
9702 Thị trấn Tri Tôn Thị trấn Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9703 Thị trấn Ba Chúc Thị trấn Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9704 Xã Lạc Quới Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9705 Xã Lê Trì Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9706 Xã Vĩnh Gia Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9707 Xã Vĩnh Phước Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9708 Xã Châu Lăng Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9709 Xã Lương Phi Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9710 Xã Lương An Trà Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9711 Xã Tà Đảnh Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9712 Xã Núi Tô Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9713 Xã An Tức Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9714 Thị trấn Cô Tô Thị trấn Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9715 Xã Tân Tuyến Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9716 Xã Ô Lâm Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang
9717 Thị trấn An Châu Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9718 Xã An Hòa Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9719 Xã Cần Đăng Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9720 Xã Vĩnh Hanh Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9721 Xã Bình Thạnh Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9722 Thị trấn Vĩnh Bình Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9723 Xã Bình Hòa Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9724 Xã Vĩnh An Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9725 Xã Hòa Bình Thạnh Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9726 Xã Vĩnh Lợi Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9727 Xã Vĩnh Nhuận Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9728 Xã Tân Phú Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9729 Xã Vĩnh Thành Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang
9730 Thị trấn Chợ Mới Thị trấn Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9731 Thị trấn Mỹ Luông Thị trấn Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9732 Xã Kiến An Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9733 Xã Mỹ Hội Đông Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9734 Xã Long Điền A Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9735 Xã Tấn Mỹ Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9736 Xã Long Điền B Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9737 Xã Kiến Thành Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9738 Xã Mỹ Hiệp Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9739 Xã Mỹ An Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9740 Xã Nhơn Mỹ Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9741 Xã Long Giang Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9742 Xã Long Kiến Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9743 Xã Bình Phước Xuân Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9744 Xã An Thạnh Trung Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9745 Thị trấn Hội An Thị trấn Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9746 Xã Hòa Bình Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9747 Xã Hòa An Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang
9748 Thị trấn Núi Sập Thị trấn Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9749 Thị trấn Phú Hoà Thị trấn Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9750 Thị Trấn Óc Eo Thị trấn Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9751 Xã Tây Phú Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9752 Xã An Bình Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9753 Xã Vĩnh Phú Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9754 Xã Vĩnh Trạch Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9755 Xã Phú Thuận Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9756 Xã Vĩnh Chánh Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9757 Xã Định Mỹ Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9758 Xã Định Thành Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9759 Xã Mỹ Phú Đông Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9760 Xã Vọng Đông Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9761 Xã Vĩnh Khánh Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9762 Xã Thoại Giang Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9763 Xã Bình Thành Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9764 Xã Vọng Thê Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang
9765 Phường Vĩnh Thanh Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9766 Phường Vĩnh Quang Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9767 Phường Vĩnh Hiệp Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9768 Phường Vĩnh Thanh Vân Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9769 Phường Vĩnh Lạc Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9770 Phường An Hòa Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9771 Phường An Bình Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9772 Phường Rạch Sỏi Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9773 Phường Vĩnh Lợi Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9774 Phường Vĩnh Thông Phường Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9775 Xã Phi Thông Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang
9776 Phường Tô Châu Phường Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang
9777 Phường Đông Hồ Phường Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang
9778 Phường Bình San Phường Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang
9779 Phường Pháo Đài Phường Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang
9780 Phường Mỹ Đức Phường Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang
9781 Xã Tiên Hải Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang
9782 Xã Thuận Yên Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang
9783 Thị trấn Kiên Lương Thị trấn Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9784 Xã Kiên Bình Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9785 Xã Hòa Điền Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9786 Xã Dương Hòa Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9787 Xã Bình An Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9788 Xã Bình Trị Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9789 Xã Sơn Hải Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9790 Xã Hòn Nghệ Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang
9791 Thị trấn Hòn Đất Thị trấn Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9792 Thị trấn Sóc Sơn Thị trấn Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9793 Xã Bình Sơn Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9794 Xã Bình Giang Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9795 Xã Mỹ Thái Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9796 Xã Nam Thái Sơn Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9797 Xã Mỹ Hiệp Sơn Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9798 Xã Sơn Kiên Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9799 Xã Sơn Bình Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9800 Xã Mỹ Thuận Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9801 Xã Lình Huỳnh Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9802 Xã Thổ Sơn Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9803 Xã Mỹ Lâm Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9804 Xã Mỹ Phước Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang
9805 Thị trấn Tân Hiệp Thị trấn Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9806 Xã Tân Hội Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9807 Xã Tân Thành Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9808 Xã Tân Hiệp B Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9809 Xã Tân Hoà Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9810 Xã Thạnh Đông B Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9811 Xã Thạnh Đông Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9812 Xã Tân Hiệp A Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9813 Xã Tân An Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9814 Xã Thạnh Đông A Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9815 Xã Thạnh Trị Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang
9816 Thị trấn Minh Lương Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9817 Xã Mong Thọ A Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9818 Xã Mong Thọ B Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9819 Xã Mong Thọ Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9820 Xã Giục Tượng Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9821 Xã Vĩnh Hòa Hiệp Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9822 Xã Vĩnh Hoà Phú Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9823 Xã Minh Hòa Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9824 Xã Bình An Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9825 Xã Thạnh Lộc Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang
9826 Thị trấn Giồng Riềng Thị trấn Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9827 Xã Thạnh Hưng Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9828 Xã Thạnh Phước Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9829 Xã Thạnh Lộc Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9830 Xã Thạnh Hòa Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9831 Xã Thạnh Bình Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9832 Xã Bàn Thạch Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9833 Xã Bàn Tân Định Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9834 Xã Ngọc Thành Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9835 Xã Ngọc Chúc Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9836 Xã Ngọc Thuận Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9837 Xã Hòa Hưng Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9838 Xã Hoà Lợi Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9839 Xã Hoà An Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9840 Xã Long Thạnh Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9841 Xã Vĩnh Thạnh Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9842 Xã Vĩnh Phú Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9843 Xã Hòa Thuận Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9844 Xã Ngọc Hoà Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang
9845 Thị trấn Gò Quao Thị trấn Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9846 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9847 Xã Định Hòa Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9848 Xã Thới Quản Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9849 Xã Định An Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9850 Xã Thủy Liễu Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9851 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9852 Xã Vĩnh Phước A Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9853 Xã Vĩnh Phước B Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9854 Xã Vĩnh Tuy Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9855 Xã Vĩnh Thắng Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang
9856 Thị trấn Thứ Ba Thị trấn Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9857 Xã Tây Yên Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9858 Xã Tây Yên A Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9859 Xã Nam Yên Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9860 Xã Hưng Yên Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9861 Xã Nam Thái Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9862 Xã Nam Thái A Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9863 Xã Đông Thái Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9864 Xã Đông Yên Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang
9865 Thị trấn Thứ Mười Một Thị trấn Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9866 Xã Thuận Hoà Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9867 Xã Đông Hòa Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9868 Xã Đông Thạnh Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9869 Xã Tân Thạnh Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9870 Xã Đông Hưng Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9871 Xã Đông Hưng A Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9872 Xã Đông Hưng B Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9873 Xã Vân Khánh Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9874 Xã Vân Khánh Đông Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9875 Xã Vân Khánh Tây Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang
9876 Thị trấn Vĩnh Thuận Thị trấn Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9877 Xã Vĩnh Bình Bắc Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9878 Xã Vĩnh Bình Nam Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9879 Xã Bình Minh Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9880 Xã Vĩnh Thuận Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9881 Xã Tân Thuận Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9882 Xã Phong Đông Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9883 Xã Vĩnh Phong Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang
9884 Phường Dương Đông Phường Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9885 Phường An Thới Phường Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9886 Xã Cửa Cạn Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9887 Xã Gành Dầu Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9888 Xã Cửa Dương Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9889 Xã Hàm Ninh Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9890 Xã Dương Tơ Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9891 Xã Bãi Thơm Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9892 Xã Thổ Châu Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang
9893 Xã Hòn Tre Huyện Kiên Hải Tỉnh Kiên Giang
9894 Xã Lại Sơn Huyện Kiên Hải Tỉnh Kiên Giang
9895 Xã An Sơn Huyện Kiên Hải Tỉnh Kiên Giang
9896 Xã Nam Du Huyện Kiên Hải Tỉnh Kiên Giang
9897 Xã Thạnh Yên Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang
9898 Xã Thạnh Yên A Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang
9899 Xã An Minh Bắc Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang
9900 Xã Vĩnh Hòa Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang
9901 Xã Hoà Chánh Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang
9902 Xã Minh Thuận Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang
9903 Xã Vĩnh Phú Huyện Giang Thành Tỉnh Kiên Giang
9904 Xã Vĩnh Điều Huyện Giang Thành Tỉnh Kiên Giang
9905 Xã Tân Khánh Hòa Huyện Giang Thành Tỉnh Kiên Giang
9906 Xã Phú Lợi Huyện Giang Thành Tỉnh Kiên Giang
9907 Xã Phú Mỹ Huyện Giang Thành Tỉnh Kiên Giang
9908 Phường Cái Khế Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9909 Phường An Hòa Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9910 Phường Thới Bình Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9911 Phường Tân An Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9912 Phường Xuân Khánh Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9913 Phường Hưng Lợi Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9914 Phường An Khánh Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9915 Phường An Bình Phường Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ
9916 Phường Châu Văn Liêm Phường Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ
9917 Phường Thới Hòa Phường Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ
9918 Phường Thới Long Phường Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ
9919 Phường Long Hưng Phường Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ
9920 Phường Thới An Phường Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ
9921 Phường Phước Thới Phường Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ
9922 Phường Trường Lạc Phường Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ
9923 Phường Bình Thủy Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9924 Phường Trà An Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9925 Phường Trà Nóc Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9926 Phường Thới An Đông Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9927 Phường An Thới Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9928 Phường Bùi Hữu Nghĩa Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9929 Phường Long Hòa Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9930 Phường Long Tuyền Phường Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ
9931 Phường Lê Bình Phường Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ
9932 Phường Hưng Phú Phường Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ
9933 Phường Hưng Thạnh Phường Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ
9934 Phường Ba Láng Phường Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ
9935 Phường Thường Thạnh Phường Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ
9936 Phường Phú Thứ Phường Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ
9937 Phường Tân Phú Phường Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ
9938 Phường Thốt Nốt Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9939 Phường Thới Thuận Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9940 Phường Thuận An Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9941 Phường Tân Lộc Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9942 Phường Trung Nhứt Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9943 Phường Thạnh Hoà Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9944 Phường Trung Kiên Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9945 Phường Tân Hưng Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9946 Phường Thuận Hưng Phường Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ
9947 Xã Vĩnh Bình Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9948 Thị trấn Thanh An Thị trấn Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9949 Thị trấn Vĩnh Thạnh Thị trấn Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9950 Xã Thạnh Mỹ Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9951 Xã Vĩnh Trinh Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9952 Xã Thạnh An Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9953 Xã Thạnh Tiến Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9954 Xã Thạnh Thắng Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9955 Xã Thạnh Lợi Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9956 Xã Thạnh Quới Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9957 Xã Thạnh Lộc Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ
9958 Xã Trung An Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9959 Xã Trung Thạnh Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9960 Xã Thạnh Phú Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9961 Xã Trung Hưng Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9962 Thị trấn Cờ Đỏ Thị trấn Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9963 Xã Thới Hưng Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9964 Xã Đông Hiệp Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9965 Xã Đông Thắng Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9966 Xã Thới Đông Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9967 Xã Thới Xuân Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ
9968 Thị trấn Phong Điền Thị trấn Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
9969 Xã Nhơn Ái Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
9970 Xã Giai Xuân Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
9971 Xã Tân Thới Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
9972 Xã Trường Long Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
9973 Xã Mỹ Khánh Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
9974 Xã Nhơn Nghĩa Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
9975 Thị trấn Thới Lai Thị trấn Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9976 Xã Thới Thạnh Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9977 Xã Tân Thạnh Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9978 Xã Xuân Thắng Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9979 Xã Đông Bình Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9980 Xã Đông Thuận Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9981 Xã Thới Tân Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9982 Xã Trường Thắng Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9983 Xã Định Môn Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9984 Xã Trường Thành Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9985 Xã Trường Xuân Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9986 Xã Trường Xuân A Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9987 Xã Trường Xuân B Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ
9988 Phường I Phường Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9989 Phường III Phường Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9990 Phường IV Phường Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9991 Phường V Phường Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9992 Phường VII Phường Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9993 Xã Vị Tân Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9994 Xã Hoả Lựu Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9995 Xã Tân Tiến Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9996 Xã Hoả Tiến Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang
9997 Phường Ngã Bảy Phường Thành phố Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang
9998 Phường Lái Hiếu Phường Thành phố Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang
9999 Phường Hiệp Thành Phường Thành phố Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang
10000 Phường Hiệp Lợi Phường Thành phố Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang
10001 Xã Đại Thành Thành phố Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang
10002 Xã Tân Thành Thành phố Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang
10003 Thị trấn Một Ngàn Thị trấn Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10004 Xã Tân Hoà Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10005 Thị trấn Bảy Ngàn Thị trấn Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10006 Xã Trường Long Tây Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10007 Xã Trường Long A Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10008 Xã Nhơn Nghĩa A Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10009 Thị trấn Rạch Gòi Thị trấn Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10010 Xã Thạnh Xuân Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10011 Thị trấn Cái Tắc Thị trấn Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10012 Xã Tân Phú Thạnh Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang
10013 Thị trấn Ngã Sáu Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10014 Xã Đông Thạnh Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10015 Xã Đông Phú Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10016 Xã Phú Hữu Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10017 Xã Phú Tân Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10018 Thị trấn Mái Dầm Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10019 Xã Đông Phước Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10020 Xã Đông Phước A Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang
10021 Thị trấn Kinh Cùng Thị trấn Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10022 Thị trấn Cây Dương Thị trấn Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10023 Xã Tân Bình Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10024 Xã Bình Thành Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10025 Xã Thạnh Hòa Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10026 Xã Long Thạnh Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10027 Xã Phụng Hiệp Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10028 Xã Hòa Mỹ Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10029 Xã Hòa An Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10030 Xã Phương Bình Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10031 Xã Hiệp Hưng Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10032 Xã Tân Phước Hưng Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10033 Thị trấn Búng Tàu Thị trấn Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10034 Xã Phương Phú Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10035 Xã Tân Long Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang
10036 Thị trấn Nàng Mau Thị trấn Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10037 Xã Vị Trung Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10038 Xã Vị Thuỷ Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10039 Xã Vị Thắng Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10040 Xã Vĩnh Thuận Tây Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10041 Xã Vĩnh Trung Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10042 Xã Vĩnh Tường Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10043 Xã Vị Đông Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10044 Xã Vị Thanh Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10045 Xã Vị Bình Huyện Vị Thuỷ Tỉnh Hậu Giang
10046 Xã Thuận Hưng Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10047 Xã Thuận Hòa Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10048 Xã Vĩnh Thuận Đông Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10049 Thị trấn Vĩnh Viễn Thị trấn Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10050 Xã Vĩnh Viễn A Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10051 Xã Lương Tâm Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10052 Xã Lương Nghĩa Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10053 Xã Xà Phiên Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10054 Phường Thuận An Phường Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10055 Phường Trà Lồng Phường Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10056 Phường Bình Thạnh Phường Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10057 Xã Long Bình Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10058 Phường Vĩnh Tường Phường Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10059 Xã Long Trị Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10060 Xã Long Trị A Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10061 Xã Long Phú Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10062 Xã Tân Phú Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang
10063 Phường 5 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10064 Phường 7 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10065 Phường 8 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10066 Phường 6 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10067 Phường 2 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10068 Phường 4 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10069 Phường 3 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10070 Phường 1 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10071 Phường 10 Phường Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng
10072 Thị trấn Châu Thành Thị trấn Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10073 Xã Hồ Đắc Kiện Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10074 Xã Phú Tâm Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10075 Xã Thuận Hòa Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10076 Xã Phú Tân Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10077 Xã Thiện Mỹ Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10078 Xã An Hiệp Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10079 Xã An Ninh Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng
10080 Thị trấn Kế Sách Thị trấn Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10081 Thị trấn An Lạc Thôn Thị trấn Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10082 Xã Xuân Hòa Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10083 Xã Phong Nẫm Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10084 Xã An Lạc Tây Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10085 Xã Trinh Phú Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10086 Xã Ba Trinh Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10087 Xã Thới An Hội Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10088 Xã Nhơn Mỹ Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10089 Xã Kế Thành Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10090 Xã Kế An Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10091 Xã Đại Hải Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10092 Xã An Mỹ Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng
10093 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa Thị trấn Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10094 Xã Long Hưng Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10095 Xã Hưng Phú Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10096 Xã Mỹ Hương Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10097 Xã Mỹ Tú Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10098 Xã Mỹ Phước Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10099 Xã Thuận Hưng Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10100 Xã Mỹ Thuận Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10101 Xã Phú Mỹ Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng
10102 Thị trấn Cù Lao Dung Thị trấn Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10103 Xã An Thạnh 1 Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10104 Xã An Thạnh Tây Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10105 Xã An Thạnh Đông Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10106 Xã Đại Ân 1 Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10107 Xã An Thạnh 2 Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10108 Xã An Thạnh 3 Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10109 Xã An Thạnh Nam Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng
10110 Thị trấn Long Phú Thị trấn Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10111 Xã Song Phụng Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10112 Thị trấn Đại Ngãi Thị trấn Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10113 Xã Hậu Thạnh Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10114 Xã Long Đức Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10115 Xã Trường Khánh Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10116 Xã Phú Hữu Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10117 Xã Tân Hưng Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10118 Xã Châu Khánh Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10119 Xã Tân Thạnh Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10120 Xã Long Phú Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng
10121 Thị trấn Mỹ Xuyên Thị trấn Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10122 Xã Đại Tâm Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10123 Xã Tham Đôn Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10124 Xã Thạnh Phú Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10125 Xã Ngọc Đông Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10126 Xã Thạnh Quới Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10127 Xã Hòa Tú 1 Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10128 Xã Gia Hòa 1 Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10129 Xã Ngọc Tố Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10130 Xã Gia Hòa 2 Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10131 Xã Hòa Tú II Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng
10132 Phường 1 Phường Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10133 Phường 2 Phường Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10134 Xã Vĩnh Quới Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10135 Xã Tân Long Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10136 Xã Long Bình Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10137 Phường 3 Phường Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10138 Xã Mỹ Bình Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10139 Xã Mỹ Quới Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng
10140 Thị trấn Phú Lộc Thị trấn Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10141 Thị trấn Hưng Lợi Thị trấn Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10142 Xã Lâm Tân Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10143 Xã Thạnh Tân Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10144 Xã Lâm Kiết Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10145 Xã Tuân Tức Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10146 Xã Vĩnh Thành Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10147 Xã Thạnh Trị Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10148 Xã Vĩnh Lợi Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10149 Xã Châu Hưng Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng
10150 Phường 1 Phường Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10151 Xã Hòa Đông Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10152 Phường Khánh Hòa Phường Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10153 Xã Vĩnh Hiệp Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10154 Xã Vĩnh Hải Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10155 Xã Lạc Hòa Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10156 Phường 2 Phường Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10157 Phường Vĩnh Phước Phường Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10158 Xã Vĩnh Tân Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10159 Xã Lai Hòa Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng
10160 Xã Đại Ân 2 Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10161 Thị trấn Trần Đề Thị trấn Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10162 Xã Liêu Tú Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10163 Xã Lịch Hội Thượng Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10164 Thị trấn Lịch Hội Thượng Thị trấn Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10165 Xã Trung Bình Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10166 Xã Tài Văn Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10167 Xã Viên An Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10168 Xã Thạnh Thới An Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10169 Xã Thạnh Thới Thuận Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10170 Xã Viên Bình Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng
10171 Phường 2 Phường Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10172 Phường 3 Phường Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10173 Phường 5 Phường Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10174 Phường 7 Phường Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10175 Phường 1 Phường Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10176 Phường 8 Phường Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10177 Phường Nhà Mát Phường Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10178 Xã Vĩnh Trạch Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10179 Xã Vĩnh Trạch Đông Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10180 Xã Hiệp Thành Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu
10181 Thị trấn Ngan Dừa Thị trấn Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10182 Xã Ninh Quới Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10183 Xã Ninh Quới A Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10184 Xã Ninh Hòa Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10185 Xã Lộc Ninh Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10186 Xã Vĩnh Lộc Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10187 Xã Vĩnh Lộc A Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10188 Xã Ninh Thạnh Lợi A Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10189 Xã Ninh Thạnh Lợi Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu
10190 Thị trấn Phước Long Thị trấn Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10191 Xã Vĩnh Phú Đông Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10192 Xã Vĩnh Phú Tây Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10193 Xã Phước Long Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10194 Xã Hưng Phú Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10195 Xã Vĩnh Thanh Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10196 Xã Phong Thạnh Tây A Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10197 Xã Phong Thạnh Tây B Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu
10198 Xã Vĩnh Hưng Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10199 Xã Vĩnh Hưng A Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10200 Thị trấn Châu Hưng Thị trấn Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10201 Xã Châu Hưng A Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10202 Xã Hưng Thành Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10203 Xã Hưng Hội Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10204 Xã Châu Thới Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10205 Xã Long Thạnh Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu
10206 Phường 1 Phường Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10207 Phường Hộ Phòng Phường Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10208 Xã Phong Thạnh Đông Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10209 Phường Láng Tròn Phường Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10210 Xã Phong Tân Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10211 Xã Tân Phong Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10212 Xã Phong Thạnh Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10213 Xã Phong Thạnh A Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10214 Xã Phong Thạnh Tây Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10215 Xã Tân Thạnh Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu
10216 Thị trấn Gành Hào Thị trấn Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10217 Xã Long Điền Đông Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10218 Xã Long Điền Đông A Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10219 Xã Long Điền Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10220 Xã Long Điền Tây Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10221 Xã Điền Hải Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10222 Xã An Trạch Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10223 Xã An Trạch A Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10224 Xã An Phúc Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10225 Xã Định Thành Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10226 Xã Định Thành A Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu
10227 Thị trấn Hòa Bình Thị trấn Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10228 Xã Minh Diệu Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10229 Xã Vĩnh Bình Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10230 Xã Vĩnh Mỹ B Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10231 Xã Vĩnh Hậu Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10232 Xã Vĩnh Hậu A Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10233 Xã Vĩnh Mỹ A Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10234 Xã Vĩnh Thịnh Huyện Hoà Bình Tỉnh Bạc Liêu
10235 Phường 9 Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10236 Phường 2 Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10237 Phường 1 Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10238 Phường 5 Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10239 Phường 8 Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10240 Phường 6 Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10241 Phường 7 Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10242 Phường Tân Xuyên Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10243 Xã An Xuyên Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10244 Phường Tân Thành Phường Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10245 Xã Tân Thành Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10246 Xã Tắc Vân Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10247 Xã Lý Văn Lâm Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10248 Xã Định Bình Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10249 Xã Hòa Thành Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10250 Xã Hòa Tân Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau
10251 Thị trấn U Minh Thị trấn Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10252 Xã Khánh Hòa Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10253 Xã Khánh Thuận Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10254 Xã Khánh Tiến Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10255 Xã Nguyễn Phích Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10256 Xã Khánh Lâm Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10257 Xã Khánh An Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10258 Xã Khánh Hội Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau
10259 Thị trấn Thới Bình Thị trấn Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10260 Xã Biển Bạch Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10261 Xã Tân Bằng Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10262 Xã Trí Phải Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10263 Xã Trí Lực Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10264 Xã Biển Bạch Đông Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10265 Xã Thới Bình Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10266 Xã Tân Phú Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10267 Xã Tân Lộc Bắc Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10268 Xã Tân Lộc Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10269 Xã Tân Lộc Đông Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10270 Xã Hồ Thị Kỷ Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau
10271 Thị trấn Trần Văn Thời Thị trấn Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10272 Thị trấn Sông Đốc Thị trấn Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10273 Xã Khánh Bình Tây Bắc Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10274 Xã Khánh Bình Tây Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10275 Xã Trần Hợi Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10276 Xã Khánh Lộc Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10277 Xã Khánh Bình Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10278 Xã Khánh Hưng Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10279 Xã Khánh Bình Đông Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10280 Xã Khánh Hải Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10281 Xã Lợi An Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10282 Xã Phong Điền Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10283 Xã Phong Lạc Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau
10284 Thị trấn Cái Nước Thị trấn Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10285 Xã Thạnh Phú Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10286 Xã Lương Thế Trân Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10287 Xã Phú Hưng Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10288 Xã Tân Hưng Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10289 Xã Hưng Mỹ Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10290 Xã Hoà Mỹ Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10291 Xã Đông Hưng Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10292 Xã Đông Thới Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10293 Xã Tân Hưng Đông Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10294 Xã Trần Thới Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau
10295 Thị trấn Đầm Dơi Thị trấn Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10296 Xã Tạ An Khương Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10297 Xã Tạ An Khương Đông Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10298 Xã Trần Phán Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10299 Xã Tân Trung Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10300 Xã Tân Đức Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10301 Xã Tân Thuận Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10302 Xã Tạ An Khương Nam Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10303 Xã Tân Duyệt Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10304 Xã Tân Dân Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10305 Xã Tân Tiến Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10306 Xã Quách Phẩm Bắc Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10307 Xã Quách Phẩm Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10308 Xã Thanh Tùng Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10309 Xã Ngọc Chánh Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10310 Xã Nguyễn Huân Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau
10311 Thị Trấn Năm Căn Thị trấn Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10312 Xã Hàm Rồng Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10313 Xã Hiệp Tùng Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10314 Xã Đất Mới Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10315 Xã Lâm Hải Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10316 Xã Hàng Vịnh Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10317 Xã Tam Giang Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10318 Xã Tam Giang Đông Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau
10319 Thị trấn Cái Đôi Vàm Thị trấn Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10320 Xã Phú Thuận Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10321 Xã Phú Mỹ Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10322 Xã Phú Tân Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10323 Xã Tân Hải Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10324 Xã Việt Thắng Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10325 Xã Tân Hưng Tây Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10326 Xã Rạch Chèo Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10327 Xã Nguyễn Việt Khái Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau
10328 Xã Tam Giang Tây Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau
10329 Xã Tân Ân Tây Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau
10330 Xã Viên An Đông Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau
10331 Xã Viên An Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau
10332 Thị trấn Rạch Gốc Thị trấn Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau
10333 Xã Tân Ân Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau
10334 Xã Đất Mũi Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau

Đánh giá bài viết

Bấm vào ngôi sao để đánh giá

Điểm trung bình 5 / 5. Tổng lượt đánh giá 107

No votes so far! Be the first to rate this post.