Danh sách 10334 đơn vị hành chính cấp xã của Việt Nam tính đến ngày 31/12/2024, một năm trước khi thực hiện sáp nhập toàn quốc.
Danh sách 10047 đơn vị hành chính cấp xã trước khi sáp nhập đến 12/04/2025
| STT | Tên | Cấp | Quận Huyện | Tỉnh / Thành Phố |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Phường Phúc Xá | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 2 | Phường Trúc Bạch | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 3 | Phường Vĩnh Phúc | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 4 | Phường Cống Vị | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 5 | Phường Liễu Giai | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 6 | Phường Nguyễn Trung Trực | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 7 | Phường Quán Thánh | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 8 | Phường Ngọc Hà | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 9 | Phường Điện Biên | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 10 | Phường Đội Cấn | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 11 | Phường Ngọc Khánh | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 12 | Phường Kim Mã | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 13 | Phường Giảng Võ | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 14 | Phường Thành Công | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
| 15 | Phường Phúc Tân | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 16 | Phường Đồng Xuân | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 17 | Phường Hàng Mã | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 18 | Phường Hàng Buồm | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 19 | Phường Hàng Đào | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 20 | Phường Hàng Bồ | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 21 | Phường Cửa Đông | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 22 | Phường Lý Thái Tổ | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 23 | Phường Hàng Bạc | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 24 | Phường Hàng Gai | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 25 | Phường Chương Dương | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 26 | Phường Hàng Trống | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 27 | Phường Cửa Nam | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 28 | Phường Hàng Bông | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 29 | Phường Tràng Tiền | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 30 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 31 | Phường Phan Chu Trinh | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 32 | Phường Hàng Bài | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
| 33 | Phường Phú Thượng | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 34 | Phường Nhật Tân | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 35 | Phường Tứ Liên | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 36 | Phường Quảng An | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 37 | Phường Xuân La | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 38 | Phường Yên Phụ | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 39 | Phường Bưởi | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 40 | Phường Thụy Khuê | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
| 41 | Phường Thượng Thanh | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 42 | Phường Ngọc Thụy | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 43 | Phường Giang Biên | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 44 | Phường Đức Giang | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 45 | Phường Việt Hưng | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 46 | Phường Gia Thụy | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 47 | Phường Ngọc Lâm | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 48 | Phường Phúc Lợi | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 49 | Phường Bồ Đề | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 50 | Phường Sài Đồng | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 51 | Phường Long Biên | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 52 | Phường Thạch Bàn | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 53 | Phường Phúc Đồng | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 54 | Phường Cự Khối | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
| 55 | Phường Nghĩa Đô | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 56 | Phường Nghĩa Tân | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 57 | Phường Mai Dịch | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 58 | Phường Dịch Vọng | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 59 | Phường Dịch Vọng Hậu | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 60 | Phường Quan Hoa | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 61 | Phường Yên Hoà | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 62 | Phường Trung Hoà | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
| 63 | Phường Cát Linh | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 64 | Phường Văn Miếu | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 65 | Phường Quốc Tử Giám | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 66 | Phường Láng Thượng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 67 | Phường Ô Chợ Dừa | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 68 | Phường Văn Chương | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 69 | Phường Hàng Bột | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 70 | Phường Láng Hạ | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 71 | Phường Khâm Thiên | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 72 | Phường Thổ Quan | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 73 | Phường Nam Đồng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 74 | Phường Trung Phụng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 75 | Phường Quang Trung | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 76 | Phường Trung Liệt | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 77 | Phường Phương Liên | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 78 | Phường Thịnh Quang | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 79 | Phường Trung Tự | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 80 | Phường Kim Liên | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 81 | Phường Phương Mai | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 82 | Phường Ngã Tư Sở | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 83 | Phường Khương Thượng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
| 84 | Phường Nguyễn Du | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 85 | Phường Bạch Đằng | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 86 | Phường Phạm Đình Hổ | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 87 | Phường Lê Đại Hành | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 88 | Phường Đồng Nhân | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 89 | Phường Phố Huế | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 90 | Phường Đống Mác | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 91 | Phường Thanh Lương | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 92 | Phường Thanh Nhàn | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 93 | Phường Cầu Dền | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 94 | Phường Bách Khoa | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 95 | Phường Đồng Tâm | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 96 | Phường Vĩnh Tuy | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 97 | Phường Bạch Mai | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 98 | Phường Quỳnh Mai | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 99 | Phường Quỳnh Lôi | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 100 | Phường Minh Khai | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 101 | Phường Trương Định | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
| 102 | Phường Thanh Trì | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 103 | Phường Vĩnh Hưng | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 104 | Phường Định Công | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 105 | Phường Mai Động | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 106 | Phường Tương Mai | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 107 | Phường Đại Kim | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 108 | Phường Tân Mai | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 109 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 110 | Phường Giáp Bát | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 111 | Phường Lĩnh Nam | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 112 | Phường Thịnh Liệt | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 113 | Phường Trần Phú | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 114 | Phường Hoàng Liệt | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 115 | Phường Yên Sở | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
| 116 | Phường Nhân Chính | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 117 | Phường Thượng Đình | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 118 | Phường Khương Trung | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 119 | Phường Khương Mai | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 120 | Phường Thanh Xuân Trung | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 121 | Phường Phương Liệt | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 122 | Phường Hạ Đình | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 123 | Phường Khương Đình | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 124 | Phường Thanh Xuân Bắc | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 125 | Phường Thanh Xuân Nam | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 126 | Phường Kim Giang | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
| 127 | Thị trấn Sóc Sơn | Thị trấn | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 128 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 129 | Xã Minh Trí | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 130 | Xã Hồng Kỳ | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 131 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 132 | Xã Trung Giã | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 133 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 134 | Xã Minh Phú | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 135 | Xã Phù Linh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 136 | Xã Bắc Phú | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 137 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 138 | Xã Quang Tiến | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 139 | Xã Hiền Ninh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 140 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 141 | Xã Tiên Dược | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 142 | Xã Việt Long | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 143 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 144 | Xã Mai Đình | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 145 | Xã Đức Hoà | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 146 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 147 | Xã Đông Xuân | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 148 | Xã Kim Lũ | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 149 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 150 | Xã Phú Minh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 151 | Xã Phù Lỗ | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 152 | Xã Xuân Thu | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
| 153 | Thị trấn Đông Anh | Thị trấn | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 154 | Xã Xuân Nộn | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 155 | Xã Thuỵ Lâm | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 156 | Xã Bắc Hồng | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 157 | Xã Nguyên Khê | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 158 | Xã Nam Hồng | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 159 | Xã Tiên Dương | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 160 | Xã Vân Hà | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 161 | Xã Uy Nỗ | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 162 | Xã Vân Nội | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 163 | Xã Liên Hà | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 164 | Xã Việt Hùng | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 165 | Xã Kim Nỗ | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 166 | Xã Kim Chung | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 167 | Xã Dục Tú | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 168 | Xã Đại Mạch | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 169 | Xã Vĩnh Ngọc | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 170 | Xã Cổ Loa | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 171 | Xã Hải Bối | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 172 | Xã Xuân Canh | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 173 | Xã Võng La | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 174 | Xã Tàm Xá | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 175 | Xã Mai Lâm | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 176 | Xã Đông Hội | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
| 177 | Thị trấn Yên Viên | Thị trấn | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 178 | Xã Yên Thường | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 179 | Xã Yên Viên | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 180 | Xã Ninh Hiệp | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 181 | Xã Đình Xuyên | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 182 | Xã Dương Hà | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 183 | Xã Phù Đổng | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 184 | Xã Trung Mầu | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 185 | Xã Lệ Chi | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 186 | Xã Cổ Bi | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 187 | Xã Đặng Xá | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 188 | Xã Phú Thị | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 189 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 190 | Thị trấn Trâu Quỳ | Thị trấn | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 191 | Xã Dương Quang | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 192 | Xã Dương Xá | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 193 | Xã Đông Dư | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 194 | Xã Đa Tốn | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 195 | Xã Kiêu Kỵ | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 196 | Xã Bát Tràng | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 197 | Xã Kim Lan | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 198 | Xã Văn Đức | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
| 199 | Phường Cầu Diễn | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 200 | Phường Xuân Phương | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 201 | Phường Phương Canh | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 202 | Phường Mỹ Đình 1 | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 203 | Phường Mỹ Đình 2 | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 204 | Phường Tây Mỗ | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 205 | Phường Mễ Trì | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 206 | Phường Phú Đô | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 207 | Phường Đại Mỗ | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 208 | Phường Trung Văn | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 209 | Thị trấn Văn Điển | Thị trấn | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 210 | Xã Tân Triều | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 211 | Xã Thanh Liệt | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 212 | Xã Tả Thanh Oai | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 213 | Xã Hữu Hoà | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 214 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 215 | Xã Tứ Hiệp | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 216 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 217 | Xã Vĩnh Quỳnh | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 218 | Xã Ngũ Hiệp | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 219 | Xã Duyên Hà | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 220 | Xã Ngọc Hồi | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 221 | Xã Vạn Phúc | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 222 | Xã Đại áng | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 223 | Xã Liên Ninh | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 224 | Xã Đông Mỹ | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
| 225 | Phường Thượng Cát | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 226 | Phường Liên Mạc | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 227 | Phường Đông Ngạc | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 228 | Phường Đức Thắng | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 229 | Phường Thụy Phương | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 230 | Phường Tây Tựu | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 231 | Phường Xuân Đỉnh | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 232 | Phường Xuân Tảo | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 233 | Phường Minh Khai | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 234 | Phường Cổ Nhuế 1 | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 235 | Phường Cổ Nhuế 2 | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 236 | Phường Phú Diễn | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 237 | Phường Phúc Diễn | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
| 238 | Thị trấn Chi Đông | Thị trấn | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 239 | Xã Đại Thịnh | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 240 | Xã Kim Hoa | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 241 | Xã Thạch Đà | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 242 | Xã Tiến Thắng | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 243 | Xã Tự Lập | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 244 | Thị trấn Quang Minh | Thị trấn | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 245 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 246 | Xã Tam Đồng | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 247 | Xã Liên Mạc | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 248 | Xã Vạn Yên | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 249 | Xã Chu Phan | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 250 | Xã Tiến Thịnh | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 251 | Xã Mê Linh | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 252 | Xã Văn Khê | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 253 | Xã Hoàng Kim | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 254 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 255 | Xã Tráng Việt | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
| 256 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 257 | Phường Mộ Lao | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 258 | Phường Văn Quán | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 259 | Phường Vạn Phúc | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 260 | Phường Yết Kiêu | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 261 | Phường Quang Trung | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 262 | Phường La Khê | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 263 | Phường Phú La | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 264 | Phường Phúc La | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 265 | Phường Hà Cầu | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 266 | Phường Yên Nghĩa | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 267 | Phường Kiến Hưng | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 268 | Phường Phú Lãm | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 269 | Phường Phú Lương | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 270 | Phường Dương Nội | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 271 | Phường Đồng Mai | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 272 | Phường Biên Giang | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
| 273 | Phường Lê Lợi | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 274 | Phường Phú Thịnh | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 275 | Phường Ngô Quyền | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 276 | Phường Quang Trung | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 277 | Phường Sơn Lộc | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 278 | Phường Xuân Khanh | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 279 | Xã Đường Lâm | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 280 | Phường Viên Sơn | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 281 | Xã Xuân Sơn | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 282 | Phường Trung Hưng | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 283 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 284 | Phường Trung Sơn Trầm | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 285 | Xã Kim Sơn | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 286 | Xã Sơn Đông | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 287 | Xã Cổ Đông | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
| 288 | Thị trấn Tây Đằng | Thị trấn | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 289 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 290 | Xã Cổ Đô | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 291 | Xã Tản Hồng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 292 | Xã Vạn Thắng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 293 | Xã Châu Sơn | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 294 | Xã Phong Vân | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 295 | Xã Phú Đông | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 296 | Xã Phú Phương | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 297 | Xã Phú Châu | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 298 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 299 | Xã Đồng Thái | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 300 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 301 | Xã Minh Châu | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 302 | Xã Vật Lại | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 303 | Xã Chu Minh | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 304 | Xã Tòng Bạt | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 305 | Xã Cẩm Lĩnh | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 306 | Xã Sơn Đà | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 307 | Xã Đông Quang | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 308 | Xã Tiên Phong | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 309 | Xã Thụy An | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 310 | Xã Cam Thượng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 311 | Xã Thuần Mỹ | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 312 | Xã Tản Lĩnh | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 313 | Xã Ba Trại | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 314 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 315 | Xã Ba Vì | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 316 | Xã Vân Hòa | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 317 | Xã Yên Bài | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 318 | Xã Khánh Thượng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
| 319 | Thị trấn Phúc Thọ | Thị trấn | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 320 | Xã Vân Hà | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 321 | Xã Vân Phúc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 322 | Xã Vân Nam | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 323 | Xã Xuân Đình | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 324 | Xã Sen Phương | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 325 | Xã Võng Xuyên | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 326 | Xã Thọ Lộc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 327 | Xã Long Xuyên | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 328 | Xã Thượng Cốc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 329 | Xã Hát Môn | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 330 | Xã Tích Giang | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 331 | Xã Thanh Đa | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 332 | Xã Trạch Mỹ Lộc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 333 | Xã Phúc Hòa | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 334 | Xã Ngọc Tảo | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 335 | Xã Phụng Thượng | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 336 | Xã Tam Thuấn | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 337 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 338 | Xã Hiệp Thuận | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 339 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
| 340 | Thị trấn Phùng | Thị trấn | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 341 | Xã Trung Châu | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 342 | Xã Thọ An | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 343 | Xã Thọ Xuân | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 344 | Xã Hồng Hà | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 345 | Xã Liên Hồng | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 346 | Xã Liên Hà | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 347 | Xã Hạ Mỗ | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 348 | Xã Liên Trung | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 349 | Xã Phương Đình | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 350 | Xã Thượng Mỗ | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 351 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 352 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 353 | Xã Đan Phượng | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 354 | Xã Đồng Tháp | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 355 | Xã Song Phượng | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
| 356 | Thị trấn Trạm Trôi | Thị trấn | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 357 | Xã Đức Thượng | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 358 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 359 | Xã Dương Liễu | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 360 | Xã Di Trạch | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 361 | Xã Đức Giang | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 362 | Xã Cát Quế | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 363 | Xã Kim Chung | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 364 | Xã Yên Sở | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 365 | Xã Sơn Đồng | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 366 | Xã Vân Canh | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 367 | Xã Đắc Sở | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 368 | Xã Lại Yên | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 369 | Xã Tiền Yên | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 370 | Xã Song Phương | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 371 | Xã An Khánh | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 372 | Xã An Thượng | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 373 | Xã Vân Côn | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 374 | Xã La Phù | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 375 | Xã Đông La | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
| 376 | Xã Đông Xuân | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 377 | Thị trấn Quốc Oai | Thị trấn | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 378 | Xã Sài Sơn | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 379 | Xã Phượng Cách | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 380 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 381 | Xã Ngọc Liệp | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 382 | Xã Ngọc Mỹ | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 383 | Xã Liệp Tuyết | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 384 | Xã Thạch Thán | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 385 | Xã Đồng Quang | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 386 | Xã Phú Cát | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 387 | Xã Tuyết Nghĩa | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 388 | Xã Nghĩa Hương | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 389 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 390 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 391 | Xã Đại Thành | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 392 | Xã Phú Mãn | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 393 | Xã Cấn Hữu | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 394 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 395 | Xã Hòa Thạch | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 396 | Xã Đông Yên | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
| 397 | Xã Yên Trung | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 398 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 399 | Xã Tiến Xuân | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 400 | Thị trấn Liên Quan | Thị trấn | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 401 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 402 | Xã Cẩm Yên | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 403 | Xã Lại Thượng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 404 | Xã Phú Kim | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 405 | Xã Hương Ngải | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 406 | Xã Canh Nậu | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 407 | Xã Kim Quan | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 408 | Xã Dị Nậu | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 409 | Xã Bình Yên | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 410 | Xã Chàng Sơn | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 411 | Xã Thạch Hoà | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 412 | Xã Cần Kiệm | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 413 | Xã Hữu Bằng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 414 | Xã Phùng Xá | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 415 | Xã Tân Xã | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 416 | Xã Thạch Xá | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 417 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 418 | Xã Hạ Bằng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 419 | Xã Đồng Trúc | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
| 420 | Thị trấn Chúc Sơn | Thị trấn | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 421 | Thị trấn Xuân Mai | Thị trấn | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 422 | Xã Phụng Châu | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 423 | Xã Tiên Phương | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 424 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 425 | Xã Đông Phương Yên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 426 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 427 | Xã Trường Yên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 428 | Xã Ngọc Hòa | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 429 | Xã Thủy Xuân Tiên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 430 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 431 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 432 | Xã Đại Yên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 433 | Xã Thụy Hương | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 434 | Xã Tốt Động | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 435 | Xã Lam Điền | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 436 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 437 | Xã Nam Phương Tiến | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 438 | Xã Hợp Đồng | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 439 | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 440 | Xã Hoàng Diệu | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 441 | Xã Hữu Văn | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 442 | Xã Quảng Bị | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 443 | Xã Mỹ Lương | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 444 | Xã Thượng Vực | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 445 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 446 | Xã Đồng Phú | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 447 | Xã Trần Phú | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 448 | Xã Văn Võ | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 449 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 450 | Xã Hòa Chính | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 451 | Xã Phú Nam An | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
| 452 | Thị trấn Kim Bài | Thị trấn | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 453 | Xã Cự Khê | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 454 | Xã Bích Hòa | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 455 | Xã Mỹ Hưng | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 456 | Xã Cao Viên | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 457 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 458 | Xã Tam Hưng | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 459 | Xã Thanh Cao | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 460 | Xã Thanh Thùy | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 461 | Xã Thanh Mai | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 462 | Xã Thanh Văn | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 463 | Xã Đỗ Động | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 464 | Xã Kim An | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 465 | Xã Kim Thư | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 466 | Xã Phương Trung | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 467 | Xã Tân Ước | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 468 | Xã Dân Hòa | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 469 | Xã Liên Châu | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 470 | Xã Cao Dương | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 471 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 472 | Xã Hồng Dương | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
| 473 | Thị trấn Thường Tín | Thị trấn | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 474 | Xã Ninh Sở | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 475 | Xã Nhị Khê | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 476 | Xã Duyên Thái | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 477 | Xã Khánh Hà | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 478 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 479 | Xã Văn Bình | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 480 | Xã Hiền Giang | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 481 | Xã Hồng Vân | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 482 | Xã Vân Tảo | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 483 | Xã Liên Phương | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 484 | Xã Văn Phú | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 485 | Xã Tự Nhiên | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 486 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 487 | Xã Hà Hồi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 488 | Xã Thư Phú | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 489 | Xã Nguyễn Trãi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 490 | Xã Quất Động | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 491 | Xã Chương Dương | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 492 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 493 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 494 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 495 | Xã Dũng Tiến | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 496 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 497 | Xã Nghiêm Xuyên | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 498 | Xã Tô Hiệu | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 499 | Xã Văn Tự | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 500 | Xã Vạn Điểm | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 501 | Xã Minh Cường | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
| 502 | Thị trấn Phú Minh | Thị trấn | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 503 | Thị trấn Phú Xuyên | Thị trấn | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 504 | Xã Hồng Minh | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 505 | Xã Phượng Dực | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 506 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 507 | Xã Tri Trung | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 508 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 509 | Xã Phú Túc | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 510 | Xã Văn Hoàng | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 511 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 512 | Xã Hoàng Long | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 513 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 514 | Xã Nam Phong | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 515 | Xã Nam Triều | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 516 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 517 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 518 | Xã Chuyên Mỹ | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 519 | Xã Khai Thái | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 520 | Xã Phúc Tiến | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 521 | Xã Vân Từ | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 522 | Xã Tri Thủy | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 523 | Xã Đại Xuyên | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 524 | Xã Phú Yên | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 525 | Xã Bạch Hạ | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 526 | Xã Quang Lãng | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 527 | Xã Châu Can | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 528 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
| 529 | Thị trấn Vân Đình | Thị trấn | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 530 | Xã Viên An | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 531 | Xã Viên Nội | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 532 | Xã Hoa Sơn | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 533 | Xã Quảng Phú Cầu | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 534 | Xã Trường Thịnh | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 535 | Xã Cao Thành | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 536 | Xã Liên Bạt | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 537 | Xã Sơn Công | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 538 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 539 | Xã Phương Tú | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 540 | Xã Trung Tú | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 541 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 542 | Xã Tảo Dương Văn | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 543 | Xã Vạn Thái | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 544 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 545 | Xã Hòa Lâm | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 546 | Xã Hòa Xá | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 547 | Xã Trầm Lộng | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 548 | Xã Kim Đường | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 549 | Xã Hòa Nam | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 550 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 551 | Xã Đội Bình | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 552 | Xã Đại Hùng | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 553 | Xã Đông Lỗ | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 554 | Xã Phù Lưu | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 555 | Xã Đại Cường | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 556 | Xã Lưu Hoàng | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 557 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
| 558 | Thị trấn Đại Nghĩa | Thị trấn | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 559 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 560 | Xã Thượng Lâm | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 561 | Xã Tuy Lai | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 562 | Xã Phúc Lâm | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 563 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 564 | Xã Bột Xuyên | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 565 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 566 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 567 | Xã Lê Thanh | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 568 | Xã Xuy Xá | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 569 | Xã Phùng Xá | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 570 | Xã Phù Lưu Tế | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 571 | Xã Đại Hưng | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 572 | Xã Vạn Kim | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 573 | Xã Đốc Tín | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 574 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 575 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 576 | Xã An Tiến | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 577 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 578 | Xã Hợp Thanh | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 579 | Xã An Phú | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
| 580 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 581 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 582 | Phường Ngọc Hà | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 583 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 584 | Phường Minh Khai | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 585 | Xã Ngọc Đường | Xã | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 586 | Xã Phương Độ | Xã | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 587 | Xã Phương Thiện | Xã | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
| 588 | Thị trấn Phó Bảng | Thị trấn | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 589 | Xã Lũng Cú | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 590 | Xã Má Lé | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 591 | Thị trấn Đồng Văn | Thị trấn | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 592 | Xã Lũng Táo | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 593 | Xã Phố Là | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 594 | Xã Thài Phìn Tủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 595 | Xã Sủng Là | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 596 | Xã Xà Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 597 | Xã Tả Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 598 | Xã Tả Lủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 599 | Xã Phố Cáo | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 600 | Xã Sính Lủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 601 | Xã Sảng Tủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 602 | Xã Lũng Thầu | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 603 | Xã Hố Quáng Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 604 | Xã Vần Chải | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 605 | Xã Lũng Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 606 | Xã Sủng Trái | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
| 607 | Thị trấn Mèo Vạc | Thị trấn | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 608 | Xã Thượng Phùng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 609 | Xã Pải Lủng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 610 | Xã Xín Cái | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 611 | Xã Pả Vi | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 612 | Xã Giàng Chu Phìn | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 613 | Xã Sủng Trà | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 614 | Xã Sủng Máng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 615 | Xã Sơn Vĩ | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 616 | Xã Tả Lủng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 617 | Xã Cán Chu Phìn | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 618 | Xã Lũng Pù | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 619 | Xã Lũng Chinh | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 620 | Xã Tát Ngà | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 621 | Xã Nậm Ban | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 622 | Xã Khâu Vai | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 623 | Xã Niêm Tòng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 624 | Xã Niêm Sơn | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
| 625 | Thị trấn Yên Minh | Thị trấn | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 626 | Xã Thắng Mố | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 627 | Xã Phú Lũng | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 628 | Xã Sủng Tráng | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 629 | Xã Bạch Đích | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 630 | Xã Na Khê | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 631 | Xã Sủng Thài | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 632 | Xã Hữu Vinh | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 633 | Xã Lao Và Chải | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 634 | Xã Mậu Duệ | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 635 | Xã Đông Minh | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 636 | Xã Mậu Long | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 637 | Xã Ngam La | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 638 | Xã Ngọc Long | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 639 | Xã Đường Thượng | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 640 | Xã Lũng Hồ | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 641 | Xã Du Tiến | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 642 | Xã Du Già | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
| 643 | Thị trấn Tam Sơn | Thị trấn | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 644 | Xã Bát Đại Sơn | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 645 | Xã Nghĩa Thuận | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 646 | Xã Cán Tỷ | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 647 | Xã Cao Mã Pờ | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 648 | Xã Thanh Vân | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 649 | Xã Tùng Vài | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 650 | Xã Đông Hà | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 651 | Xã Quản Bạ | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 652 | Xã Lùng Tám | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 653 | Xã Quyết Tiến | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 654 | Xã Tả Ván | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 655 | Xã Thái An | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
| 656 | Xã Kim Thạch | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 657 | Xã Phú Linh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 658 | Xã Kim Linh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 659 | Thị trấn Vị Xuyên | Thị trấn | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 660 | Thị trấn Nông trường Việt Lâm | Thị trấn | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 661 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 662 | Xã Thuận Hoà | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 663 | Xã Tùng Bá | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 664 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 665 | Xã Thanh Đức | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 666 | Xã Phong Quang | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 667 | Xã Xín Chải | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 668 | Xã Phương Tiến | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 669 | Xã Lao Chải | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 670 | Xã Cao Bồ | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 671 | Xã Đạo Đức | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 672 | Xã Thượng Sơn | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 673 | Xã Linh Hồ | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 674 | Xã Quảng Ngần | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 675 | Xã Việt Lâm | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 676 | Xã Ngọc Linh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 677 | Xã Ngọc Minh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 678 | Xã Bạch Ngọc | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 679 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
| 680 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 681 | Xã Giáp Trung | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 682 | Xã Yên Định | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 683 | Thị trấn Yên Phú | Thị trấn | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 684 | Xã Minh Ngọc | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 685 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 686 | Xã Lạc Nông | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 687 | Xã Phú Nam | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 688 | Xã Yên Cường | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 689 | Xã Thượng Tân | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 690 | Xã Đường Âm | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 691 | Xã Đường Hồng | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 692 | Xã Phiêng Luông | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
| 693 | Thị trấn Vinh Quang | Thị trấn | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 694 | Xã Bản Máy | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 695 | Xã Thàng Tín | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 696 | Xã Thèn Chu Phìn | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 697 | Xã Pố Lồ | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 698 | Xã Bản Phùng | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 699 | Xã Túng Sán | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 700 | Xã Chiến Phố | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 701 | Xã Đản Ván | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 702 | Xã Tụ Nhân | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 703 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 704 | Xã Nàng Đôn | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 705 | Xã Pờ Ly Ngài | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 706 | Xã Sán Xả Hồ | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 707 | Xã Bản Luốc | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 708 | Xã Ngàm Đăng Vài | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 709 | Xã Bản Nhùng | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 710 | Xã Tả Sử Choóng | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 711 | Xã Nậm Dịch | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 712 | Xã Hồ Thầu | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 713 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 714 | Xã Nậm Tỵ | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 715 | Xã Thông Nguyên | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 716 | Xã Nậm Khòa | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
| 717 | Thị trấn Cốc Pài | Thị trấn | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 718 | Xã Nàn Xỉn | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 719 | Xã Bản Díu | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 720 | Xã Chí Cà | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 721 | Xã Xín Mần | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 722 | Xã Thèn Phàng | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 723 | Xã Trung Thịnh | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 724 | Xã Pà Vầy Sủ | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 725 | Xã Cốc Rế | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 726 | Xã Thu Tà | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 727 | Xã Nàn Ma | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 728 | Xã Tả Nhìu | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 729 | Xã Bản Ngò | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 730 | Xã Chế Là | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 731 | Xã Nấm Dẩn | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 732 | Xã Quảng Nguyên | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 733 | Xã Nà Chì | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 734 | Xã Khuôn Lùng | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
| 735 | Thị trấn Việt Quang | Thị trấn | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 736 | Thị trấn Vĩnh Tuy | Thị trấn | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 737 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 738 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 739 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 740 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 741 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 742 | Xã Thượng Bình | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 743 | Xã Hữu Sản | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 744 | Xã Kim Ngọc | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 745 | Xã Việt Vinh | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 746 | Xã Bằng Hành | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 747 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 748 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 749 | Xã Vô Điếm | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 750 | Xã Việt Hồng | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 751 | Xã Hùng An | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 752 | Xã Đức Xuân | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 753 | Xã Tiên Kiều | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 754 | Xã Vĩnh Hảo | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 755 | Xã Vĩnh Phúc | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 756 | Xã Đồng Yên | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 757 | Xã Đông Thành | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
| 758 | Xã Xuân Minh | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 759 | Xã Tiên Nguyên | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 760 | Xã Tân Nam | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 761 | Xã Bản Rịa | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 762 | Xã Yên Thành | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 763 | Thị trấn Yên Bình | Thị trấn | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 764 | Xã Tân Trịnh | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 765 | Xã Tân Bắc | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 766 | Xã Bằng Lang | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 767 | Xã Yên Hà | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 768 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 769 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 770 | Xã Nà Khương | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 771 | Xã Tiên Yên | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 772 | Xã Vĩ Thượng | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
| 773 | Phường Sông Hiến | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 774 | Phường Sông Bằng | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 775 | Phường Hợp Giang | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 776 | Phường Tân Giang | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 777 | Phường Ngọc Xuân | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 778 | Phường Đề Thám | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 779 | Phường Hoà Chung | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 780 | Phường Duyệt Trung | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 781 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 782 | Xã Hưng Đạo | Xã | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 783 | Xã Chu Trinh | Xã | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
| 784 | Thị trấn Pác Miầu | Thị trấn | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 785 | Xã Đức Hạnh | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 786 | Xã Lý Bôn | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 787 | Xã Nam Cao | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 788 | Xã Nam Quang | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 789 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 790 | Xã Quảng Lâm | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 791 | Xã Thạch Lâm | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 792 | Xã Vĩnh Phong | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 793 | Xã Mông Ân | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 794 | Xã Thái Học | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 795 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 796 | Xã Yên Thổ | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
| 797 | Thị trấn Bảo Lạc | Thị trấn | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 798 | Xã Cốc Pàng | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 799 | Xã Thượng Hà | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 800 | Xã Cô Ba | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 801 | Xã Bảo Toàn | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 802 | Xã Khánh Xuân | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 803 | Xã Xuân Trường | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 804 | Xã Hồng Trị | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 805 | Xã Kim Cúc | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 806 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 807 | Xã Hồng An | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 808 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 809 | Xã Hưng Thịnh | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 810 | Xã Huy Giáp | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 811 | Xã Đình Phùng | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 812 | Xã Sơn Lập | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 813 | Xã Sơn Lộ | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
| 814 | Thị trấn Thông Nông | Thị trấn | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 815 | Xã Cần Yên | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 816 | Xã Cần Nông | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 817 | Xã Lương Thông | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 818 | Xã Đa Thông | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 819 | Xã Ngọc Động | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 820 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 821 | Xã Lương Can | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 822 | Xã Thanh Long | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 823 | Thị trấn Xuân Hòa | Thị trấn | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 824 | Xã Lũng Nặm | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 825 | Xã Trường Hà | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 826 | Xã Cải Viên | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 827 | Xã Nội Thôn | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 828 | Xã Tổng Cọt | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 829 | Xã Sóc Hà | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 830 | Xã Thượng Thôn | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 831 | Xã Hồng Sỹ | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 832 | Xã Quý Quân | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 833 | Xã Mã Ba | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 834 | Xã Ngọc Đào | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
| 835 | Thị trấn Trà Lĩnh | Thị trấn | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 836 | Xã Tri Phương | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 837 | Xã Quang Hán | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 838 | Xã Xuân Nội | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 839 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 840 | Xã Quang Vinh | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 841 | Xã Cao Chương | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 842 | Thị trấn Trùng Khánh | Thị trấn | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 843 | Xã Ngọc Khê | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 844 | Xã Ngọc Côn | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 845 | Xã Phong Nậm | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 846 | Xã Đình Phong | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 847 | Xã Đàm Thuỷ | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 848 | Xã Khâm Thành | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 849 | Xã Chí Viễn | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 850 | Xã Lăng Hiếu | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 851 | Xã Phong Châu | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 852 | Xã Trung Phúc | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 853 | Xã Cao Thăng | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 854 | Xã Đức Hồng | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 855 | Xã Đoài Dương | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
| 856 | Xã Minh Long | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 857 | Xã Lý Quốc | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 858 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 859 | Xã Đồng Loan | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 860 | Xã Đức Quang | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 861 | Xã Kim Loan | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 862 | Xã Quang Long | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 863 | Xã An Lạc | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 864 | Thị trấn Thanh Nhật | Thị trấn | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 865 | Xã Vinh Quý | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 866 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 867 | Xã Cô Ngân | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 868 | Xã Thị Hoa | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
| 869 | Xã Quốc Toản | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 870 | Thị trấn Quảng Uyên | Thị trấn | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 871 | Xã Phi Hải | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 872 | Xã Quảng Hưng | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 873 | Xã Độc Lập | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 874 | Xã Cai Bộ | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 875 | Xã Phúc Sen | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 876 | Xã Chí Thảo | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 877 | Xã Tự Do | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 878 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 879 | Xã Ngọc Động | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 880 | Xã Hạnh Phúc | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 881 | Thị trấn Tà Lùng | Thị trấn | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 882 | Xã Bế Văn Đàn | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 883 | Xã Cách Linh | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 884 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 885 | Xã Tiên Thành | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 886 | Thị trấn Hoà Thuận | Thị trấn | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 887 | Xã Mỹ Hưng | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
| 888 | Thị trấn Nước Hai | Thị trấn | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 889 | Xã Dân Chủ | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 890 | Xã Nam Tuấn | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 891 | Xã Đại Tiến | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 892 | Xã Đức Long | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 893 | Xã Ngũ Lão | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 894 | Xã Trương Lương | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 895 | Xã Hồng Việt | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 896 | Xã Hoàng Tung | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 897 | Xã Nguyễn Huệ | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 898 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 899 | Xã Bạch Đằng | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 900 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 901 | Xã Lê Chung | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 902 | Xã Hồng Nam | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
| 903 | Thị trấn Nguyên Bình | Thị trấn | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 904 | Thị trấn Tĩnh Túc | Thị trấn | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 905 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 906 | Xã Triệu Nguyên | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 907 | Xã Ca Thành | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 908 | Xã Vũ Nông | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 909 | Xã Minh Tâm | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 910 | Xã Thể Dục | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 911 | Xã Mai Long | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 912 | Xã Vũ Minh | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 913 | Xã Hoa Thám | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 914 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 915 | Xã Quang Thành | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 916 | Xã Tam Kim | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 917 | Xã Thành Công | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 918 | Xã Thịnh Vượng | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 919 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
| 920 | Thị trấn Đông Khê | Thị trấn | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 921 | Xã Canh Tân | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 922 | Xã Kim Đồng | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 923 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 924 | Xã Đức Thông | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 925 | Xã Thái Cường | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 926 | Xã Vân Trình | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 927 | Xã Thụy Hùng | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 928 | Xã Quang Trọng | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 929 | Xã Trọng Con | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 930 | Xã Lê Lai | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 931 | Xã Đức Long | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 932 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 933 | Xã Đức Xuân | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
| 934 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 935 | Phường Sông Cầu | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 936 | Phường Đức Xuân | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 937 | Phường Phùng Chí Kiên | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 938 | Phường Huyền Tụng | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 939 | Xã Dương Quang | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 940 | Xã Nông Thượng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 941 | Phường Xuất Hóa | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 942 | Xã Bằng Thành | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 943 | Xã Nhạn Môn | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 944 | Xã Bộc Bố | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 945 | Xã Công Bằng | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 946 | Xã Giáo Hiệu | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 947 | Xã Xuân La | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 948 | Xã An Thắng | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 949 | Xã Cổ Linh | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 950 | Xã Nghiên Loan | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 951 | Xã Cao Tân | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
| 952 | Thị trấn Chợ Rã | Thị trấn | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 953 | Xã Bành Trạch | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 954 | Xã Phúc Lộc | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 955 | Xã Hà Hiệu | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 956 | Xã Cao Thượng | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 957 | Xã Khang Ninh | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 958 | Xã Nam Mẫu | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 959 | Xã Thượng Giáo | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 960 | Xã Địa Linh | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 961 | Xã Yến Dương | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 962 | Xã Chu Hương | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 963 | Xã Quảng Khê | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 964 | Xã Mỹ Phương | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 965 | Xã Hoàng Trĩ | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 966 | Xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
| 967 | Thị trấn Nà Phặc | Thị trấn | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 968 | Xã Thượng Ân | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 969 | Xã Bằng Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 970 | Xã Cốc Đán | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 971 | Xã Trung Hoà | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 972 | Xã Đức Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 973 | Thị trấn Vân Tùng | Thị trấn | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 974 | Xã Thượng Quan | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 975 | Xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 976 | Xã Thuần Mang | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 977 | Thị trấn Phủ Thông | Thị trấn | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 978 | Xã Vi Hương | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 979 | Xã Sĩ Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 980 | Xã Vũ Muộn | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 981 | Xã Đôn Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 982 | Xã Lục Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 983 | Xã Tân Tú | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 984 | Xã Nguyên Phúc | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 985 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 986 | Xã Quân Hà | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 987 | Xã Cẩm Giàng | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 988 | Xã Mỹ Thanh | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 989 | Xã Dương Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 990 | Xã Quang Thuận | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
| 991 | Thị trấn Bằng Lũng | Thị trấn | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 992 | Xã Xuân Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 993 | Xã Nam Cường | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 994 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 995 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 996 | Xã Bản Thi | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 997 | Xã Quảng Bạch | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 998 | Xã Bằng Phúc | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 999 | Xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1000 | Xã Yên Thượng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1001 | Xã Phương Viên | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1002 | Xã Ngọc Phái | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1003 | Xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1004 | Xã Lương Bằng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1005 | Xã Bằng Lãng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1006 | Xã Đại Sảo | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1007 | Xã Nghĩa Tá | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1008 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1009 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1010 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1011 | Thị trấn Đồng Tâm | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1012 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1013 | Xã Thanh Vận | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1014 | Xã Mai Lạp | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1015 | Xã Hoà Mục | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1016 | Xã Thanh Mai | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1017 | Xã Cao Kỳ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1018 | Xã Nông Hạ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1019 | Xã Yên Cư | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1020 | Xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1021 | Xã Yên Hân | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1022 | Xã Như Cố | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1023 | Xã Bình Văn | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1024 | Xã Quảng Chu | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1025 | Xã Văn Vũ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1026 | Xã Văn Lang | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1027 | Xã Lương Thượng | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1028 | Xã Kim Hỷ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1029 | Xã Cường Lợi | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1030 | Thị trấn Yến Lạc | Thị trấn | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1031 | Xã Kim Lư | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1032 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1033 | Xã Văn Minh | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1034 | Xã Côn Minh | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1035 | Xã Cư Lễ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1036 | Xã Trần Phú | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1037 | Xã Quang Phong | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1038 | Xã Dương Sơn | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1039 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1040 | Xã Đổng Xá | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1041 | Xã Liêm Thuỷ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
| 1042 | Phường Phan Thiết | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1043 | Phường Minh Xuân | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1044 | Phường Tân Quang | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1045 | Xã Tràng Đà | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1046 | Phường Nông Tiến | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1047 | Phường Ỷ La | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1048 | Phường Tân Hà | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1049 | Phường Hưng Thành | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1050 | Xã Kim Phú | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1051 | Xã An Khang | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1052 | Phường Mỹ Lâm | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1053 | Phường An Tường | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1054 | Xã Lưỡng Vượng | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1055 | Xã Thái Long | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1056 | Phường Đội Cấn | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1057 | Xã Phúc Yên | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1058 | Xã Xuân Lập | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1059 | Xã Khuôn Hà | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1060 | Thị trấn Lăng Can | Thị trấn | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1061 | Xã Thượng Lâm | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1062 | Xã Bình An | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1063 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1064 | Xã Thổ Bình | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1065 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1066 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1067 | Thị trấn Na Hang | Thị trấn | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1068 | Xã Sinh Long | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1069 | Xã Thượng Giáp | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1070 | Xã Thượng Nông | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1071 | Xã Côn Lôn | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1072 | Xã Yên Hoa | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1073 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1074 | Xã Đà Vị | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1075 | Xã Khau Tinh | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1076 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1077 | Xã Năng Khả | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1078 | Xã Thanh Tương | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1079 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1080 | Xã Trung Hà | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1081 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1082 | Xã Hà Lang | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1083 | Xã Hùng Mỹ | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1084 | Xã Yên Lập | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1085 | Xã Tân An | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1086 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1087 | Xã Xuân Quang | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1088 | Xã Ngọc Hội | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1089 | Xã Phú Bình | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1090 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1091 | Xã Phúc Thịnh | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1092 | Xã Kiên Đài | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1093 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1094 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1095 | Xã Kim Bình | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1096 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1097 | Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1098 | Xã Tri Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1099 | Xã Nhân Lý | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1100 | Xã Yên Nguyên | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1101 | Xã Linh Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1102 | Xã Bình Nhân | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1103 | Thị trấn Tân Yên | Thị trấn | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1104 | Xã Yên Thuận | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1105 | Xã Bạch Xa | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1106 | Xã Minh Khương | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1107 | Xã Yên Lâm | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1108 | Xã Minh Dân | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1109 | Xã Phù Lưu | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1110 | Xã Minh Hương | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1111 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1112 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1113 | Xã Bình Xa | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1114 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1115 | Xã Nhân Mục | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1116 | Xã Thành Long | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1117 | Xã Bằng Cốc | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1118 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1119 | Xã Đức Ninh | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1120 | Xã Hùng Đức | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1121 | Xã Quí Quân | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1122 | Xã Lực Hành | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1123 | Xã Kiến Thiết | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1124 | Xã Trung Minh | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1125 | Xã Chiêu Yên | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1126 | Xã Trung Trực | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1127 | Xã Xuân Vân | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1128 | Xã Phúc Ninh | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1129 | Xã Hùng Lợi | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1130 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1131 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1132 | Xã Tứ Quận | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1133 | Xã Đạo Viện | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1134 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1135 | Thị trấn Yên Sơn | Thị trấn | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1136 | Xã Kim Quan | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1137 | Xã Lang Quán | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1138 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1139 | Xã Công Đa | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1140 | Xã Trung Môn | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1141 | Xã Chân Sơn | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1142 | Xã Thái Bình | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1143 | Xã Tiến Bộ | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1144 | Xã Mỹ Bằng | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1145 | Xã Hoàng Khai | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1146 | Xã Nhữ Hán | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1147 | Xã Nhữ Khê | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1148 | Xã Đội Bình | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1149 | Thị trấn Sơn Dương | Thị trấn | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1150 | Xã Trung Yên | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1151 | Xã Minh Thanh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1152 | Xã Tân Trào | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1153 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1154 | Xã Thượng Ấm | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1155 | Xã Bình Yên | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1156 | Xã Lương Thiện | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1157 | Xã Tú Thịnh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1158 | Xã Cấp Tiến | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1159 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1160 | Xã Phúc Ứng | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1161 | Xã Đông Thọ | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1162 | Xã Kháng Nhật | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1163 | Xã Hợp Hòa | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1164 | Xã Quyết Thắng | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1165 | Xã Đồng Quý | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1166 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1167 | Xã Văn Phú | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1168 | Xã Chi Thiết | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1169 | Xã Đông Lợi | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1170 | Xã Thiện Kế | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1171 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1172 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1173 | Xã Ninh Lai | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1174 | Xã Đại Phú | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1175 | Xã Sơn Nam | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1176 | Xã Hào Phú | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1177 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1178 | Xã Trường Sinh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
| 1179 | Phường Duyên Hải | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1180 | Phường Lào Cai | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1181 | Phường Cốc Lếu | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1182 | Phường Kim Tân | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1183 | Phường Bắc Lệnh | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1184 | Phường Pom Hán | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1185 | Phường Xuân Tăng | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1186 | Phường Bình Minh | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1187 | Xã Thống Nhất | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1188 | Xã Đồng Tuyển | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1189 | Xã Vạn Hoà | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1190 | Phường Bắc Cường | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1191 | Phường Nam Cường | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1192 | Xã Cam Đường | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1193 | Xã Tả Phời | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1194 | Xã Hợp Thành | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1195 | Xã Cốc San | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1196 | Thị trấn Bát Xát | Thị trấn | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1197 | Xã A Mú Sung | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1198 | Xã Nậm Chạc | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1199 | Xã A Lù | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1200 | Xã Trịnh Tường | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1201 | Xã Y Tý | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1202 | Xã Cốc Mỳ | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1203 | Xã Dền Sáng | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1204 | Xã Bản Vược | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1205 | Xã Sàng Ma Sáo | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1206 | Xã Bản Qua | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1207 | Xã Mường Vi | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1208 | Xã Dền Thàng | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1209 | Xã Bản Xèo | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1210 | Xã Mường Hum | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1211 | Xã Trung Lèng Hồ | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1212 | Xã Quang Kim | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1213 | Xã Pa Cheo | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1214 | Xã Nậm Pung | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1215 | Xã Phìn Ngan | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1216 | Xã Tòng Sành | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
| 1217 | Xã Pha Long | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1218 | Xã Tả Ngải Chồ | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1219 | Xã Tung Chung Phố | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1220 | Thị trấn Mường Khương | Thị trấn | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1221 | Xã Dìn Chin | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1222 | Xã Tả Gia Khâu | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1223 | Xã Nậm Chảy | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1224 | Xã Nấm Lư | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1225 | Xã Lùng Khấu Nhin | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1226 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1227 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1228 | Xã Lùng Vai | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1229 | Xã Bản Lầu | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1230 | Xã La Pan Tẩn | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1231 | Xã Tả Thàng | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1232 | Xã Bản Sen | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
| 1233 | Xã Nàn Sán | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1234 | Xã Thào Chư Phìn | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1235 | Xã Bản Mế | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1236 | Thị trấn Si Ma Cai | Thị trấn | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1237 | Xã Sán Chải | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1238 | Xã Lùng Thẩn | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1239 | Xã Cán Cấu | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1240 | Xã Sín Chéng | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1241 | Xã Quan Hồ Thẩn | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1242 | Xã Nàn Xín | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
| 1243 | Thị trấn Bắc Hà | Thị trấn | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1244 | Xã Lùng Cải | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1245 | Xã Lùng Phình | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1246 | Xã Tả Van Chư | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1247 | Xã Tả Củ Tỷ | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1248 | Xã Thải Giàng Phố | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1249 | Xã Hoàng Thu Phố | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1250 | Xã Bản Phố | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1251 | Xã Bản Liền | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1252 | Xã Na Hối | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1253 | Xã Cốc Ly | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1254 | Xã Nậm Mòn | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1255 | Xã Nậm Đét | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1256 | Xã Nậm Khánh | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1257 | Xã Bảo Nhai | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1258 | Xã Nậm Lúc | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1259 | Xã Cốc Lầu | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1260 | Xã Bản Cái | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
| 1261 | Thị trấn N.T Phong Hải | Thị trấn | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1262 | Thị trấn Phố Lu | Thị trấn | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1263 | Thị trấn Tằng Loỏng | Thị trấn | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1264 | Xã Bản Phiệt | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1265 | Xã Bản Cầm | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1266 | Xã Thái Niên | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1267 | Xã Phong Niên | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1268 | Xã Gia Phú | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1269 | Xã Xuân Quang | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1270 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1271 | Xã Xuân Giao | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1272 | Xã Trì Quang | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1273 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1274 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
| 1275 | Thị trấn Phố Ràng | Thị trấn | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1276 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1277 | Xã Nghĩa Đô | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1278 | Xã Vĩnh Yên | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1279 | Xã Điện Quan | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1280 | Xã Xuân Hoà | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1281 | Xã Tân Dương | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1282 | Xã Thượng Hà | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1283 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1284 | Xã Cam Cọn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1285 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1286 | Xã Xuân Thượng | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1287 | Xã Việt Tiến | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1288 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1289 | Xã Bảo Hà | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1290 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1291 | Xã Phúc Khánh | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
| 1292 | Phường Sa Pa | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1293 | Phường Sa Pả | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1294 | Phường Ô Quý Hồ | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1295 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1296 | Phường Phan Si Păng | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1297 | Xã Trung Chải | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1298 | Xã Tả Phìn | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1299 | Phường Hàm Rồng | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1300 | Xã Hoàng Liên | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1301 | Xã Thanh Bình | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1302 | Phường Cầu Mây | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1303 | Xã Mường Hoa | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1304 | Xã Tả Van | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1305 | Xã Mường Bo | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1306 | Xã Bản Hồ | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1307 | Xã Liên Minh | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
| 1308 | Thị trấn Khánh Yên | Thị trấn | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1309 | Xã Võ Lao | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1310 | Xã Sơn Thuỷ | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1311 | Xã Nậm Mả | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1312 | Xã Tân Thượng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1313 | Xã Nậm Rạng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1314 | Xã Nậm Chầy | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1315 | Xã Tân An | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1316 | Xã Khánh Yên Thượng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1317 | Xã Nậm Xé | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1318 | Xã Dần Thàng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1319 | Xã Chiềng Ken | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1320 | Xã Làng Giàng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1321 | Xã Hoà Mạc | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1322 | Xã Khánh Yên Trung | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1323 | Xã Khánh Yên Hạ | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1324 | Xã Dương Quỳ | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1325 | Xã Nậm Tha | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1326 | Xã Minh Lương | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1327 | Xã Thẩm Dương | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1328 | Xã Liêm Phú | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1329 | Xã Nậm Xây | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
| 1330 | Phường Noong Bua | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1331 | Phường Him Lam | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1332 | Phường Thanh Bình | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1333 | Phường Tân Thanh | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1334 | Phường Mường Thanh | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1335 | Phường Nam Thanh | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1336 | Phường Thanh Trường | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1337 | Xã Thanh Minh | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1338 | Xã Nà Tấu | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1339 | Xã Nà Nhạn | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1340 | Xã Mường Phăng | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1341 | Xã Pá Khoang | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
| 1342 | Phường Sông Đà | Phường | Thị Xã Mường Lay | Tỉnh Điện Biên |
| 1343 | Phường Na Lay | Phường | Thị Xã Mường Lay | Tỉnh Điện Biên |
| 1344 | Xã Lay Nưa | Xã | Thị Xã Mường Lay | Tỉnh Điện Biên |
| 1345 | Xã Sín Thầu | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1346 | Xã Sen Thượng | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1347 | Xã Chung Chải | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1348 | Xã Leng Su Sìn | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1349 | Xã Pá Mỳ | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1350 | Xã Mường Nhé | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1351 | Xã Nậm Vì | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1352 | Xã Nậm Kè | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1353 | Xã Mường Toong | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1354 | Xã Quảng Lâm | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1355 | Xã Huổi Lếnh | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
| 1356 | Thị trấn Mường Chà | Thị trấn | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1357 | Xã Xá Tổng | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1358 | Xã Mường Tùng | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1359 | Xã Hừa Ngài | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1360 | Xã Huổi Mí | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1361 | Xã Pa Ham | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1362 | Xã Nậm Nèn | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1363 | Xã Huổi Lèng | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1364 | Xã Sa Lông | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1365 | Xã Ma Thì Hồ | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1366 | Xã Na Sang | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1367 | Xã Mường Mươn | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
| 1368 | Thị trấn Tủa Chùa | Thị trấn | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1369 | Xã Huổi Só | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1370 | Xã Xín Chải | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1371 | Xã Tả Sìn Thàng | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1372 | Xã Lao Xả Phình | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1373 | Xã Tả Phìn | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1374 | Xã Tủa Thàng | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1375 | Xã Trung Thu | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1376 | Xã Sính Phình | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1377 | Xã Sáng Nhè | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1378 | Xã Mường Đun | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1379 | Xã Mường Báng | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
| 1380 | Thị trấn Tuần Giáo | Thị trấn | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1381 | Xã Phình Sáng | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1382 | Xã Rạng Đông | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1383 | Xã Mùn Chung | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1384 | Xã Nà Tòng | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1385 | Xã Ta Ma | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1386 | Xã Mường Mùn | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1387 | Xã Pú Xi | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1388 | Xã Pú Nhung | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1389 | Xã Quài Nưa | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1390 | Xã Mường Thín | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1391 | Xã Tỏa Tình | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1392 | Xã Nà Sáy | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1393 | Xã Mường Khong | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1394 | Xã Quài Cang | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1395 | Xã Quài Tở | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1396 | Xã Chiềng Sinh | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1397 | Xã Chiềng Đông | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1398 | Xã Tênh Phông | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
| 1399 | Xã Mường Pồn | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1400 | Xã Thanh Nưa | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1401 | Xã Hua Thanh | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1402 | Xã Thanh Luông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1403 | Xã Thanh Hưng | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1404 | Xã Thanh Xương | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1405 | Xã Thanh Chăn | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1406 | Xã Pa Thơm | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1407 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1408 | Xã Thanh Yên | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1409 | Xã Noong Luống | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1410 | Xã Noọng Hẹt | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1411 | Xã Sam Mứn | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1412 | Xã Pom Lót | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1413 | Xã Núa Ngam | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1414 | Xã Hẹ Muông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1415 | Xã Na Ư | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1416 | Xã Mường Nhà | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1417 | Xã Na Tông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1418 | Xã Mường Lói | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1419 | Xã Phu Luông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
| 1420 | Thị trấn Điện Biên Đông | Thị trấn | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1421 | Xã Na Son | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1422 | Xã Phì Nhừ | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1423 | Xã Chiềng Sơ | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1424 | Xã Mường Luân | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1425 | Xã Pú Nhi | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1426 | Xã Nong U | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1427 | Xã Xa Dung | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1428 | Xã Keo Lôm | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1429 | Xã Luân Giới | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1430 | Xã Phình Giàng | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1431 | Xã Pú Hồng | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1432 | Xã Tìa Dình | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1433 | Xã Háng Lìa | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
| 1434 | Thị trấn Mường Ảng | Thị trấn | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1435 | Xã Mường Đăng | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1436 | Xã Ngối Cáy | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1437 | Xã Ẳng Tở | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1438 | Xã Búng Lao | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1439 | Xã Xuân Lao | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1440 | Xã Ẳng Nưa | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1441 | Xã Ẳng Cang | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1442 | Xã Nặm Lịch | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1443 | Xã Mường Lạn | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
| 1444 | Xã Nậm Tin | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1445 | Xã Pa Tần | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1446 | Xã Chà Cang | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1447 | Xã Na Cô Sa | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1448 | Xã Nà Khoa | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1449 | Xã Nà Hỳ | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1450 | Xã Nà Bủng | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1451 | Xã Nậm Nhừ | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1452 | Xã Nậm Chua | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1453 | Xã Nậm Khăn | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1454 | Xã Chà Tở | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1455 | Xã Vàng Đán | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1456 | Xã Chà Nưa | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1457 | Xã Phìn Hồ | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1458 | Xã Si Pa Phìn | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
| 1459 | Phường Quyết Thắng | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
| 1460 | Phường Tân Phong | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
| 1461 | Phường Quyết Tiến | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
| 1462 | Phường Đoàn Kết | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
| 1463 | Xã Sùng Phài | Xã | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
| 1464 | Phường Đông Phong | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
| 1465 | Xã San Thàng | Xã | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
| 1466 | Thị trấn Tam Đường | Thị trấn | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1467 | Xã Thèn Sin | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1468 | Xã Tả Lèng | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1469 | Xã Giang Ma | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1470 | Xã Hồ Thầu | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1471 | Xã Bình Lư | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1472 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1473 | Xã Nùng Nàng | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1474 | Xã Bản Giang | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1475 | Xã Bản Hon | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1476 | Xã Bản Bo | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1477 | Xã Nà Tăm | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1478 | Xã Khun Há | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
| 1479 | Thị trấn Mường Tè | Thị trấn | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1480 | Xã Thu Lũm | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1481 | Xã Ka Lăng | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1482 | Xã Tá Bạ | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1483 | Xã Pa ủ | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1484 | Xã Mường Tè | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1485 | Xã Pa Vệ Sử | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1486 | Xã Mù Cả | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1487 | Xã Bum Tở | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1488 | Xã Nậm Khao | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1489 | Xã Tà Tổng | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1490 | Xã Bum Nưa | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1491 | Xã Vàng San | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1492 | Xã Kan Hồ | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
| 1493 | Thị trấn Sìn Hồ | Thị trấn | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1494 | Xã Chăn Nưa | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1495 | Xã Pa Tần | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1496 | Xã Phìn Hồ | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1497 | Xã Hồng Thu | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1498 | Xã Phăng Sô Lin | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1499 | Xã Ma Quai | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1500 | Xã Lùng Thàng | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1501 | Xã Tả Phìn | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1502 | Xã Sà Dề Phìn | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1503 | Xã Nậm Tăm | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1504 | Xã Tả Ngảo | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1505 | Xã Pu Sam Cáp | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1506 | Xã Nậm Cha | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1507 | Xã Pa Khoá | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1508 | Xã Làng Mô | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1509 | Xã Noong Hẻo | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1510 | Xã Nậm Mạ | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1511 | Xã Căn Co | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1512 | Xã Tủa Sín Chải | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1513 | Xã Nậm Cuổi | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1514 | Xã Nậm Hăn | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
| 1515 | Xã Lả Nhì Thàng | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1516 | Xã Huổi Luông | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1517 | Thị trấn Phong Thổ | Thị trấn | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1518 | Xã Sì Lở Lầu | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1519 | Xã Mồ Sì San | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1520 | Xã Pa Vây Sử | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1521 | Xã Vàng Ma Chải | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1522 | Xã Tông Qua Lìn | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1523 | Xã Mù Sang | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1524 | Xã Dào San | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1525 | Xã Ma Ly Pho | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1526 | Xã Bản Lang | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1527 | Xã Hoang Thèn | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1528 | Xã Khổng Lào | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1529 | Xã Nậm Xe | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1530 | Xã Mường So | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1531 | Xã Sin Suối Hồ | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
| 1532 | Thị trấn Than Uyên | Thị trấn | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1533 | Xã Phúc Than | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1534 | Xã Mường Than | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1535 | Xã Mường Mít | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1536 | Xã Pha Mu | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1537 | Xã Mường Cang | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1538 | Xã Hua Nà | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1539 | Xã Tà Hừa | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1540 | Xã Mường Kim | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1541 | Xã Tà Mung | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1542 | Xã Tà Gia | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1543 | Xã Khoen On | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1544 | Thị trấn Tân Uyên | Thị trấn | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1545 | Xã Mường Khoa | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1546 | Xã Phúc Khoa | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1547 | Xã Thân Thuộc | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1548 | Xã Trung Đồng | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1549 | Xã Hố Mít | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1550 | Xã Nậm Cần | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1551 | Xã Nậm Sỏ | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1552 | Xã Pắc Ta | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1553 | Xã Tà Mít | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
| 1554 | Thị trấn Nậm Nhùn | Thị trấn | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1555 | Xã Hua Bun | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1556 | Xã Mường Mô | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1557 | Xã Nậm Chà | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1558 | Xã Nậm Manh | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1559 | Xã Nậm Hàng | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1560 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1561 | Xã Pú Đao | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1562 | Xã Nậm Pì | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1563 | Xã Nậm Ban | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1564 | Xã Trung Chải | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
| 1565 | Phường Chiềng Lề | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1566 | Phường Tô Hiệu | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1567 | Phường Quyết Thắng | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1568 | Phường Quyết Tâm | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1569 | Xã Chiềng Cọ | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1570 | Xã Chiềng Đen | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1571 | Xã Chiềng Xôm | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1572 | Phường Chiềng An | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1573 | Phường Chiềng Cơi | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1574 | Xã Chiềng Ngần | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1575 | Xã Hua La | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1576 | Phường Chiềng Sinh | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
| 1577 | Xã Mường Chiên | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1578 | Xã Cà Nàng | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1579 | Xã Chiềng Khay | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1580 | Xã Mường Giôn | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1581 | Xã Pá Ma Pha Khinh | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1582 | Xã Chiềng Ơn | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1583 | Xã Mường Giàng | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1584 | Xã Chiềng Bằng | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1585 | Xã Mường Sại | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1586 | Xã Nậm ét | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1587 | Xã Chiềng Khoang | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
| 1588 | Thị trấn Thuận Châu | Thị trấn | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1589 | Xã Phổng Lái | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1590 | Xã Mường é | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1591 | Xã Chiềng Pha | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1592 | Xã Chiềng La | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1593 | Xã Chiềng Ngàm | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1594 | Xã Liệp Tè | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1595 | Xã é Tòng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1596 | Xã Phổng Lập | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1597 | Xã Phổng Lăng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1598 | Xã Chiềng Ly | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1599 | Xã Noong Lay | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1600 | Xã Mường Khiêng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1601 | Xã Mường Bám | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1602 | Xã Long Hẹ | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1603 | Xã Chiềng Bôm | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1604 | Xã Thôm Mòn | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1605 | Xã Tông Lạnh | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1606 | Xã Tông Cọ | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1607 | Xã Bó Mười | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1608 | Xã Co Mạ | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1609 | Xã Púng Tra | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1610 | Xã Chiềng Pấc | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1611 | Xã Nậm Lầu | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1612 | Xã Bon Phặng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1613 | Xã Co Tòng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1614 | Xã Muổi Nọi | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1615 | Xã Pá Lông | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1616 | Xã Bản Lầm | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1617 | Thị trấn Ít Ong | Thị trấn | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1618 | Xã Nậm Giôn | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1619 | Xã Chiềng Lao | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1620 | Xã Hua Trai | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1621 | Xã Ngọc Chiến | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1622 | Xã Mường Trai | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1623 | Xã Nậm Păm | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1624 | Xã Chiềng Muôn | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1625 | Xã Chiềng Ân | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1626 | Xã Pi Toong | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1627 | Xã Chiềng Công | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1628 | Xã Tạ Bú | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1629 | Xã Chiềng San | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1630 | Xã Mường Bú | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1631 | Xã Chiềng Hoa | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1632 | Xã Mường Chùm | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
| 1633 | Thị trấn Bắc Yên | Thị trấn | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1634 | Xã Phiêng Ban | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1635 | Xã Hang Chú | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1636 | Xã Xím Vàng | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1637 | Xã Tà Xùa | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1638 | Xã Háng Đồng | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1639 | Xã Pắc Ngà | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1640 | Xã Làng Chếu | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1641 | Xã Chim Vàn | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1642 | Xã Mường Khoa | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1643 | Xã Song Pe | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1644 | Xã Hồng Ngài | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1645 | Xã Tạ Khoa | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1646 | Xã Hua Nhàn | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1647 | Xã Phiêng Côn | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1648 | Xã Chiềng Sại | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1649 | Thị trấn Phù Yên | Thị trấn | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1650 | Xã Suối Tọ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1651 | Xã Mường Thải | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1652 | Xã Mường Cơi | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1653 | Xã Quang Huy | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1654 | Xã Huy Bắc | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1655 | Xã Huy Thượng | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1656 | Xã Tân Lang | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1657 | Xã Gia Phù | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1658 | Xã Tường Phù | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1659 | Xã Huy Hạ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1660 | Xã Huy Tân | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1661 | Xã Mường Lang | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1662 | Xã Suối Bau | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1663 | Xã Huy Tường | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1664 | Xã Mường Do | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1665 | Xã Sập Xa | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1666 | Xã Tường Thượng | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1667 | Xã Tường Tiến | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1668 | Xã Tường Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1669 | Xã Tường Hạ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1670 | Xã Kim Bon | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1671 | Xã Mường Bang | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1672 | Xã Đá Đỏ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1673 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1674 | Xã Nam Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1675 | Xã Bắc Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
| 1676 | Thị trấn Mộc Châu | Thị trấn | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1677 | Thị trấn NT Mộc Châu | Thị trấn | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1678 | Xã Chiềng Sơn | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1679 | Xã Tân Hợp | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1680 | Xã Qui Hướng | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1681 | Xã Tân Lập | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1682 | Xã Nà Mường | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1683 | Xã Tà Lai | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1684 | Xã Chiềng Hắc | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1685 | Xã Hua Păng | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1686 | Xã Chiềng Khừa | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1687 | Xã Mường Sang | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1688 | Xã Đông Sang | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1689 | Xã Phiêng Luông | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1690 | Xã Lóng Sập | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1691 | Thị trấn Yên Châu | Thị trấn | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1692 | Xã Chiềng Đông | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1693 | Xã Sặp Vạt | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1694 | Xã Chiềng Sàng | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1695 | Xã Chiềng Pằn | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1696 | Xã Viêng Lán | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1697 | Xã Chiềng Hặc | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1698 | Xã Mường Lựm | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1699 | Xã Chiềng On | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1700 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1701 | Xã Chiềng Khoi | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1702 | Xã Tú Nang | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1703 | Xã Lóng Phiêng | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1704 | Xã Phiêng Khoài | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1705 | Xã Chiềng Tương | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
| 1706 | Thị trấn Hát Lót | Thị trấn | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1707 | Xã Chiềng Sung | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1708 | Xã Mường Bằng | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1709 | Xã Chiềng Chăn | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1710 | Xã Mường Chanh | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1711 | Xã Chiềng Ban | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1712 | Xã Chiềng Mung | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1713 | Xã Mường Bon | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1714 | Xã Chiềng Chung | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1715 | Xã Chiềng Mai | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1716 | Xã Hát Lót | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1717 | Xã Nà Bó | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1718 | Xã Cò Nòi | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1719 | Xã Chiềng Nơi | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1720 | Xã Phiêng Cằm | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1721 | Xã Chiềng Dong | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1722 | Xã Chiềng Kheo | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1723 | Xã Chiềng Ve | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1724 | Xã Chiềng Lương | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1725 | Xã Phiêng Pằn | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1726 | Xã Nà Ơt | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1727 | Xã Tà Hộc | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
| 1728 | Thị trấn Sông Mã | Thị trấn | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1729 | Xã Bó Sinh | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1730 | Xã Pú Pẩu | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1731 | Xã Chiềng Phung | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1732 | Xã Chiềng En | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1733 | Xã Mường Lầm | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1734 | Xã Nậm Ty | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1735 | Xã Đứa Mòn | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1736 | Xã Yên Hưng | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1737 | Xã Chiềng Sơ | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1738 | Xã Nà Nghịu | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1739 | Xã Nậm Mằn | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1740 | Xã Chiềng Khoong | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1741 | Xã Chiềng Cang | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1742 | Xã Huổi Một | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1743 | Xã Mường Sai | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1744 | Xã Mường Cai | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1745 | Xã Mường Hung | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1746 | Xã Chiềng Khương | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
| 1747 | Xã Sam Kha | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1748 | Xã Púng Bánh | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1749 | Xã Sốp Cộp | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1750 | Xã Dồm Cang | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1751 | Xã Nậm Lạnh | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1752 | Xã Mường Lèo | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1753 | Xã Mường Và | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1754 | Xã Mường Lạn | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
| 1755 | Xã Suối Bàng | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1756 | Xã Song Khủa | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1757 | Xã Liên Hoà | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1758 | Xã Tô Múa | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1759 | Xã Mường Tè | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1760 | Xã Chiềng Khoa | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1761 | Xã Mường Men | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1762 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1763 | Xã Vân Hồ | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1764 | Xã Lóng Luông | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1765 | Xã Chiềng Yên | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1766 | Xã Chiềng Xuân | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1767 | Xã Xuân Nha | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1768 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
| 1769 | Phường Yên Thịnh | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1770 | Phường Yên Ninh | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1771 | Phường Minh Tân | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1772 | Phường Nguyễn Thái Học | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1773 | Phường Đồng Tâm | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1774 | Phường Hồng Hà | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1775 | Xã Minh Bảo | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1776 | Phường Nam Cường | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1777 | Xã Tuy Lộc | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1778 | Xã Tân Thịnh | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1779 | Xã Âu Lâu | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1780 | Xã Giới Phiên | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1781 | Phường Hợp Minh | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1782 | Xã Văn Phú | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
| 1783 | Phường Pú Trạng | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1784 | Phường Trung Tâm | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1785 | Phường Tân An | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1786 | Phường Cầu Thia | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1787 | Xã Nghĩa Lợi | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1788 | Xã Nghĩa Phúc | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1789 | Xã Nghĩa An | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1790 | Xã Nghĩa Lộ | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1791 | Xã Sơn A | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1792 | Xã Phù Nham | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1793 | Xã Thanh Lương | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1794 | Xã Hạnh Sơn | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1795 | Xã Phúc Sơn | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1796 | Xã Thạch Lương | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
| 1797 | Thị trấn Yên Thế | Thị trấn | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1798 | Xã Tân Phượng | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1799 | Xã Lâm Thượng | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1800 | Xã Khánh Thiện | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1801 | Xã Minh Chuẩn | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1802 | Xã Mai Sơn | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1803 | Xã Khai Trung | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1804 | Xã Mường Lai | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1805 | Xã An Lạc | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1806 | Xã Minh Xuân | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1807 | Xã Tô Mậu | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1808 | Xã Tân Lĩnh | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1809 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1810 | Xã Khánh Hoà | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1811 | Xã Vĩnh Lạc | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1812 | Xã Liễu Đô | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1813 | Xã Động Quan | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1814 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1815 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1816 | Xã Trúc Lâu | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1817 | Xã Phúc Lợi | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1818 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1819 | Xã An Phú | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1820 | Xã Trung Tâm | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1821 | Thị trấn Mậu A | Thị trấn | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1822 | Xã Lang Thíp | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1823 | Xã Lâm Giang | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1824 | Xã Châu Quế Thượng | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1825 | Xã Châu Quế Hạ | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1826 | Xã An Bình | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1827 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1828 | Xã Đông An | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1829 | Xã Đông Cuông | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1830 | Xã Phong Dụ Hạ | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1831 | Xã Mậu Đông | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1832 | Xã Ngòi A | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1833 | Xã Xuân Tầm | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1834 | Xã Tân Hợp | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1835 | Xã An Thịnh | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1836 | Xã Yên Thái | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1837 | Xã Phong Dụ Thượng | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1838 | Xã Yên Hợp | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1839 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1840 | Xã Đại Phác | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1841 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1842 | Xã Xuân Ái | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1843 | Xã Viễn Sơn | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1844 | Xã Mỏ Vàng | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1845 | Xã Nà Hẩu | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1846 | Thị trấn Mù Căng Chải | Thị trấn | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1847 | Xã Hồ Bốn | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1848 | Xã Nậm Có | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1849 | Xã Khao Mang | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1850 | Xã Mồ Dề | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1851 | Xã Chế Cu Nha | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1852 | Xã Lao Chải | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1853 | Xã Kim Nọi | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1854 | Xã Cao Phạ | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1855 | Xã La Pán Tẩn | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1856 | Xã Dế Su Phình | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1857 | Xã Chế Tạo | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1858 | Xã Púng Luông | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1859 | Xã Nậm Khắt | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
| 1860 | Thị trấn Cổ Phúc | Thị trấn | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1861 | Xã Tân Đồng | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1862 | Xã Báo Đáp | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1863 | Xã Thành Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1864 | Xã Hòa Cuông | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1865 | Xã Minh Quán | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1866 | Xã Quy Mông | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1867 | Xã Cường Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1868 | Xã Kiên Thành | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1869 | Xã Y Can | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1870 | Xã Lương Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1871 | Xã Việt Cường | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1872 | Xã Minh Quân | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1873 | Xã Hồng Ca | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1874 | Xã Hưng Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1875 | Xã Hưng Khánh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1876 | Xã Việt Hồng | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1877 | Xã Vân Hội | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
| 1878 | Thị trấn Trạm Tấu | Thị trấn | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1879 | Xã Túc Đán | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1880 | Xã Pá Lau | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1881 | Xã Xà Hồ | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1882 | Xã Phình Hồ | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1883 | Xã Trạm Tấu | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1884 | Xã Tà Si Láng | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1885 | Xã Pá Hu | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1886 | Xã Làng Nhì | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1887 | Xã Bản Công | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1888 | Xã Bản Mù | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1889 | Xã Hát Lìu | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
| 1890 | Thị trấn NT Liên Sơn | Thị trấn | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1891 | Thị trấn NT Trần Phú | Thị trấn | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1892 | Xã Tú Lệ | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1893 | Xã Nậm Búng | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1894 | Xã Gia Hội | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1895 | Xã Sùng Đô | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1896 | Xã Nậm Mười | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1897 | Xã An Lương | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1898 | Xã Nậm Lành | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1899 | Xã Sơn Lương | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1900 | Xã Suối Quyền | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1901 | Xã Suối Giàng | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1902 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1903 | Xã Suối Bu | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1904 | Thị trấn Sơn Thịnh | Thị trấn | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1905 | Xã Đại Lịch | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1906 | Xã Đồng Khê | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1907 | Xã Cát Thịnh | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1908 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1909 | Xã Chấn Thịnh | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1910 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1911 | Xã Thượng Bằng La | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1912 | Xã Minh An | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1913 | Xã Nghĩa Tâm | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
| 1914 | Thị trấn Yên Bình | Thị trấn | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1915 | Thị trấn Thác Bà | Thị trấn | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1916 | Xã Xuân Long | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1917 | Xã Cảm Nhân | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1918 | Xã Ngọc Chấn | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1919 | Xã Tân Nguyên | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1920 | Xã Phúc Ninh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1921 | Xã Bảo Ái | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1922 | Xã Mỹ Gia | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1923 | Xã Xuân Lai | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1924 | Xã Mông Sơn | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1925 | Xã Cảm Ân | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1926 | Xã Yên Thành | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1927 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1928 | Xã Phúc An | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1929 | Xã Bạch Hà | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1930 | Xã Vũ Linh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1931 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1932 | Xã Vĩnh Kiên | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1933 | Xã Thịnh Hưng | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1934 | Xã Hán Đà | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1935 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1936 | Xã Đại Minh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
| 1937 | Phường Thái Bình | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1938 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1939 | Phường Thịnh Lang | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1940 | Phường Hữu Nghị | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1941 | Phường Tân Thịnh | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1942 | Phường Đồng Tiến | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1943 | Phường Phương Lâm | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1944 | Xã Yên Mông | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1945 | Phường Quỳnh Lâm | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1946 | Phường Dân Chủ | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1947 | Xã Hòa Bình | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1948 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1949 | Phường Kỳ Sơn | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1950 | Xã Thịnh Minh | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1951 | Xã Hợp Thành | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1952 | Xã Quang Tiến | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1953 | Xã Mông Hóa | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1954 | Phường Trung Minh | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1955 | Xã Độc Lập | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
| 1956 | Thị trấn Đà Bắc | Thị trấn | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1957 | Xã Nánh Nghê | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1958 | Xã Giáp Đắt | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1959 | Xã Mường Chiềng | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1960 | Xã Tân Pheo | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1961 | Xã Đồng Chum | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1962 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1963 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1964 | Xã Đồng Ruộng | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1965 | Xã Tú Lý | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1966 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1967 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1968 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1969 | Xã Toàn Sơn | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1970 | Xã Hiền Lương | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1971 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1972 | Xã Vầy Nưa | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
| 1973 | Thị trấn Lương Sơn | Thị trấn | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1974 | Xã Lâm Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1975 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1976 | Xã Tân Vinh | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1977 | Xã Nhuận Trạch | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1978 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1979 | Xã Cư Yên | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1980 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1981 | Xã Cao Dương | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1982 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1983 | Xã Thanh Cao | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 1984 | Thị trấn Bo | Thị trấn | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1985 | Xã Đú Sáng | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1986 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1987 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1988 | Xã Tú Sơn | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1989 | Xã Vĩnh Tiến | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1990 | Xã Đông Bắc | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1991 | Xã Xuân Thủy | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1992 | Xã Vĩnh Đồng | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1993 | Xã Kim Lập | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1994 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1995 | Xã Kim Bôi | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1996 | Xã Nam Thượng | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1997 | Xã Cuối Hạ | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1998 | Xã Sào Báy | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 1999 | Xã Mi Hòa | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 2000 | Xã Nuông Dăm | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
| 2001 | Thị trấn Cao Phong | Thị trấn | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2002 | Xã Bình Thanh | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2003 | Xã Thung Nai | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2004 | Xã Bắc Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2005 | Xã Thu Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2006 | Xã Hợp Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2007 | Xã Tây Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2008 | Xã Dũng Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2009 | Xã Nam Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2010 | Xã Thạch Yên | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
| 2011 | Thị trấn Mãn Đức | Thị trấn | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2012 | Xã Suối Hoa | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2013 | Xã Phú Vinh | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2014 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2015 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2016 | Xã Quyết Chiến | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2017 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2018 | Xã Tử Nê | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2019 | Xã Thanh Hối | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2020 | Xã Ngọc Mỹ | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2021 | Xã Đông Lai | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2022 | Xã Vân Sơn | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2023 | Xã Nhân Mỹ | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2024 | Xã Lỗ Sơn | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2025 | Xã Ngổ Luông | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2026 | Xã Gia Mô | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
| 2027 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2028 | Thị trấn Mai Châu | Thị trấn | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2029 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2030 | Xã Pà Cò | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2031 | Xã Hang Kia | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2032 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2033 | Xã Cun Pheo | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2034 | Xã Bao La | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2035 | Xã Tòng Đậu | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2036 | Xã Nà Phòn | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2037 | Xã Săm Khóe | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2038 | Xã Chiềng Châu | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2039 | Xã Mai Hạ | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2040 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2041 | Xã Mai Hịch | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2042 | Xã Vạn Mai | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
| 2043 | Thị trấn Vụ Bản | Thị trấn | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2044 | Xã Quý Hòa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2045 | Xã Miền Đồi | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2046 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2047 | Xã Tuân Đạo | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2048 | Xã Văn Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2049 | Xã Văn Sơn | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2050 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2051 | Xã Nhân Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2052 | Xã Thượng Cốc | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2053 | Xã Quyết Thắng | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2054 | Xã Xuất Hóa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2055 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2056 | Xã Bình Hẻm | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2057 | Xã Định Cư | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2058 | Xã Chí Đạo | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2059 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2060 | Xã Hương Nhượng | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2061 | Xã Vũ Bình | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2062 | Xã Tự Do | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2063 | Xã Yên Nghiệp | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2064 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2065 | Xã Ân Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2066 | Xã Ngọc Lâu | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
| 2067 | Thị trấn Hàng Trạm | Thị trấn | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2068 | Xã Lạc Sỹ | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2069 | Xã Lạc Lương | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2070 | Xã Bảo Hiệu | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2071 | Xã Đa Phúc | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2072 | Xã Hữu Lợi | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2073 | Xã Lạc Thịnh | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2074 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2075 | Xã Phú Lai | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2076 | Xã Yên Trị | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2077 | Xã Ngọc Lương | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2078 | Thị trấn Ba Hàng Đồi | Thị trấn | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2079 | Thị trấn Chi Nê | Thị trấn | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2080 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2081 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2082 | Xã Hưng Thi | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2083 | Xã Khoan Dụ | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2084 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2085 | Xã Yên Bồng | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2086 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2087 | Xã An Bình | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
| 2088 | Phường Quán Triều | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2089 | Phường Quang Vinh | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2090 | Phường Túc Duyên | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2091 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2092 | Phường Trưng Vương | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2093 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2094 | Phường Phan Đình Phùng | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2095 | Phường Tân Thịnh | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2096 | Phường Thịnh Đán | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2097 | Phường Đồng Quang | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2098 | Phường Gia Sàng | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2099 | Phường Tân Lập | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2100 | Phường Cam Giá | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2101 | Phường Phú Xá | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2102 | Phường Hương Sơn | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2103 | Phường Trung Thành | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2104 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2105 | Phường Tân Long | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2106 | Xã Phúc Hà | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2107 | Xã Phúc Xuân | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2108 | Xã Quyết Thắng | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2109 | Xã Phúc Trìu | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2110 | Xã Thịnh Đức | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2111 | Phường Tích Lương | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2112 | Xã Tân Cương | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2113 | Xã Sơn Cẩm | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2114 | Phường Chùa Hang | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2115 | Xã Cao Ngạn | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2116 | Xã Linh Sơn | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2117 | Phường Đồng Bẩm | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2118 | Xã Huống Thượng | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2119 | Xã Đồng Liên | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2120 | Phường Lương Sơn | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2121 | Phường Châu Sơn | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2122 | Phường Mỏ Chè | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2123 | Phường Cải Đan | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2124 | Phường Thắng Lợi | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2125 | Phường Phố Cò | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2126 | Xã Tân Quang | Xã | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2127 | Phường Bách Quang | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2128 | Xã Bình Sơn | Xã | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2129 | Xã Bá Xuyên | Xã | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2130 | Xã Linh Thông | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2131 | Xã Lam Vỹ | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2132 | Xã Quy Kỳ | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2133 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2134 | Xã Kim Phượng | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2135 | Xã Bảo Linh | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2136 | Xã Phúc Chu | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2137 | Xã Tân Dương | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2138 | Xã Phượng Tiến | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2139 | Thị trấn Chợ Chu | Thị trấn | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2140 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2141 | Xã Định Biên | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2142 | Xã Thanh Định | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2143 | Xã Trung Hội | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2144 | Xã Trung Lương | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2145 | Xã Bình Yên | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2146 | Xã Điềm Mặc | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2147 | Xã Phú Tiến | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2148 | Xã Bộc Nhiêu | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2149 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2150 | Xã Phú Đình | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2151 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2152 | Thị trấn Đu | Thị trấn | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2153 | Xã Yên Ninh | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2154 | Xã Yên Trạch | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2155 | Xã Yên Đổ | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2156 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2157 | Xã Ôn Lương | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2158 | Xã Động Đạt | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2159 | Xã Phủ Lý | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2160 | Xã Phú Đô | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2161 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2162 | Xã Tức Tranh | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2163 | Thị trấn Giang Tiên | Thị trấn | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2164 | Xã Vô Tranh | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2165 | Xã Cổ Lũng | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2166 | Thị trấn Sông Cầu | Thị trấn | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2167 | Thị trấn Trại Cau | Thị trấn | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2168 | Xã Văn Lăng | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2169 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2170 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2171 | Xã Quang Sơn | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2172 | Xã Minh Lập | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2173 | Xã Văn Hán | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2174 | Xã Hóa Trung | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2175 | Xã Khe Mo | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2176 | Xã Cây Thị | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2177 | Thị trấn Hóa Thượng | Thị trấn | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2178 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2179 | Xã Nam Hòa | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2180 | Thị trấn Đình Cả | Thị trấn | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2181 | Xã Sảng Mộc | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2182 | Xã Nghinh Tường | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2183 | Xã Thần Xa | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2184 | Xã Vũ Chấn | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2185 | Xã Thượng Nung | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2186 | Xã Phú Thượng | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2187 | Xã Cúc Đường | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2188 | Xã La Hiên | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2189 | Xã Lâu Thượng | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2190 | Xã Tràng Xá | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2191 | Xã Phương Giao | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2192 | Xã Liên Minh | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2193 | Xã Dân Tiến | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2194 | Xã Bình Long | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2195 | Thị trấn Hùng Sơn | Thị trấn | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2196 | Xã Phúc Lương | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2197 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2198 | Xã Yên Lãng | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2199 | Xã Đức Lương | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2200 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2201 | Xã Phú Lạc | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2202 | Xã Tân Linh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2203 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2204 | Xã Phục Linh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2205 | Xã Phú Xuyên | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2206 | Xã Bản Ngoại | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2207 | Xã Tiên Hội | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2208 | Xã Cù Vân | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2209 | Xã Hà Thượng | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2210 | Xã La Bằng | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2211 | Xã Hoàng Nông | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2212 | Xã Khôi Kỳ | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2213 | Xã An Khánh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2214 | Xã Tân Thái | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2215 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2216 | Xã Lục Ba | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2217 | Xã Mỹ Yên | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2218 | Xã Văn Yên | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2219 | Xã Vạn Phú | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2220 | Xã Cát Nê | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2221 | Thị trấn Quân Chu | Thị trấn | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2222 | Phường Bãi Bông | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2223 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2224 | Phường Ba Hàng | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2225 | Xã Phúc Tân | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2226 | Xã Phúc Thuận | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2227 | Phường Hồng Tiến | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2228 | Xã Minh Đức | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2229 | Phường Đắc Sơn | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2230 | Phường Đồng Tiến | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2231 | Xã Thành Công | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2232 | Phường Tiên Phong | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2233 | Xã Vạn Phái | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2234 | Phường Nam Tiến | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2235 | Phường Tân Hương | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2236 | Phường Đông Cao | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2237 | Phường Trung Thành | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2238 | Phường Tân Phú | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2239 | Phường Thuận Thành | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2240 | Thị trấn Hương Sơn | Thị trấn | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2241 | Xã Bàn Đạt | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2242 | Xã Tân Khánh | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2243 | Xã Tân Kim | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2244 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2245 | Xã Đào Xá | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2246 | Xã Bảo Lý | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2247 | Xã Thượng Đình | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2248 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2249 | Xã Nhã Lộng | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2250 | Xã Điềm Thụy | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2251 | Xã Xuân Phương | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2252 | Xã Tân Đức | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2253 | Xã Úc Kỳ | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2254 | Xã Lương Phú | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2255 | Xã Nga My | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2256 | Xã Kha Sơn | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2257 | Xã Thanh Ninh | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2258 | Xã Dương Thành | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2259 | Xã Hà Châu | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
| 2260 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2261 | Phường Tam Thanh | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2262 | Phường Vĩnh Trại | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2263 | Phường Đông Kinh | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2264 | Phường Chi Lăng | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2265 | Xã Hoàng Đồng | Xã | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2266 | Xã Quảng Lạc | Xã | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2267 | Xã Mai Pha | Xã | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2268 | Xã Khánh Long | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2269 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2270 | Xã Quốc Khánh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2271 | Xã Cao Minh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2272 | Xã Chí Minh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2273 | Xã Tri Phương | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2274 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2275 | Xã Tân Yên | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2276 | Xã Đội Cấn | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2277 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2278 | Xã Kim Đồng | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2279 | Xã Chi Lăng | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2280 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2281 | Thị trấn Thất Khê | Thị trấn | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2282 | Xã Đào Viên | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2283 | Xã Đề Thám | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2284 | Xã Kháng Chiến | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2285 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2286 | Xã Quốc Việt | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2287 | Xã Hùng Việt | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2288 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2289 | Xã Vĩnh Yên | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2290 | Xã Hoa Thám | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2291 | Xã Quý Hòa | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2292 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2293 | Xã Yên Lỗ | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2294 | Xã Thiện Hòa | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2295 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2296 | Xã Thiện Thuật | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2297 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2298 | Xã Thiện Long | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2299 | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2300 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2301 | Xã Mông Ân | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2302 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2303 | Thị trấn Bình Gia | Thị trấn | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2304 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2305 | Xã Bình La | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2306 | Xã Tân Văn | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2307 | Thị trấn Na Sầm | Thị trấn | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2308 | Xã Trùng Khánh | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2309 | Xã Bắc La | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2310 | Xã Thụy Hùng | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2311 | Xã Bắc Hùng | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2312 | Xã Tân Tác | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2313 | Xã Thanh Long | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2314 | Xã Hội Hoan | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2315 | Xã Bắc Việt | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2316 | Xã Hoàng Việt | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2317 | Xã Gia Miễn | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2318 | Xã Thành Hòa | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2319 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2320 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2321 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2322 | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2323 | Xã Nhạc Kỳ | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2324 | Thị trấn Đồng Đăng | Thị trấn | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2325 | Thị trấn Cao Lộc | Thị trấn | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2326 | Xã Bảo Lâm | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2327 | Xã Thanh Lòa | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2328 | Xã Cao Lâu | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2329 | Xã Thạch Đạn | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2330 | Xã Xuất Lễ | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2331 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2332 | Xã Thụy Hùng | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2333 | Xã Lộc Yên | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2334 | Xã Phú Xá | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2335 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2336 | Xã Hải Yến | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2337 | Xã Hòa Cư | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2338 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2339 | Xã Công Sơn | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2340 | Xã Gia Cát | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2341 | Xã Mẫu Sơn | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2342 | Xã Xuân Long | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2343 | Xã Tân Liên | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2344 | Xã Yên Trạch | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2345 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2346 | Thị trấn Văn Quan | Thị trấn | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2347 | Xã Trấn Ninh | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2348 | Xã Liên Hội | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2349 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2350 | Xã Tú Xuyên | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2351 | Xã Điềm He | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2352 | Xã An Sơn | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2353 | Xã Khánh Khê | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2354 | Xã Lương Năng | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2355 | Xã Bình Phúc | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2356 | Xã Tân Đoàn | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2357 | Xã Tri Lễ | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2358 | Xã Tràng Phái | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2359 | Xã Yên Phúc | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2360 | Xã Hữu Lễ | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2361 | Thị trấn Bắc Sơn | Thị trấn | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2362 | Xã Long Đống | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2363 | Xã Vạn Thủy | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2364 | Xã Đồng ý | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2365 | Xã Tân Tri | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2366 | Xã Bắc Quỳnh | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2367 | Xã Hưng Vũ | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2368 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2369 | Xã Vũ Sơn | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2370 | Xã Chiêu Vũ | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2371 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2372 | Xã Chiến Thắng | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2373 | Xã Vũ Lăng | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2374 | Xã Trấn Yên | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2375 | Xã Vũ Lễ | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2376 | Xã Nhất Hòa | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2377 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2378 | Xã Nhất Tiến | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2379 | Thị trấn Hữu Lũng | Thị trấn | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2380 | Xã Hữu Liên | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2381 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2382 | Xã Quyết Thắng | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2383 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2384 | Xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2385 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2386 | Xã Thiện Tân | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2387 | Xã Yên Vượng | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2388 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2389 | Xã Nhật Tiến | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2390 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2391 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2392 | Xã Cai Kinh | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2393 | Xã Hòa Lạc | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2394 | Xã Vân Nham | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2395 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2396 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2397 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2398 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2399 | Xã Hồ Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2400 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2401 | Xã Hòa Thắng | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2402 | Thị trấn Đồng Mỏ | Thị trấn | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2403 | Thị trấn Chi Lăng | Thị trấn | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2404 | Xã Vân An | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2405 | Xã Vân Thủy | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2406 | Xã Gia Lộc | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2407 | Xã Bắc Thủy | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2408 | Xã Chiến Thắng | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2409 | Xã Mai Sao | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2410 | Xã Bằng Hữu | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2411 | Xã Thượng Cường | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2412 | Xã Bằng Mạc | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2413 | Xã Nhân Lý | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2414 | Xã Lâm Sơn | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2415 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2416 | Xã Vạn Linh | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2417 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2418 | Xã Hữu Kiên | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2419 | Xã Quan Sơn | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2420 | Xã Y Tịch | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2421 | Xã Chi Lăng | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2422 | Thị trấn Na Dương | Thị trấn | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2423 | Thị trấn Lộc Bình | Thị trấn | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2424 | Xã Mẫu Sơn | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2425 | Xã Yên Khoái | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2426 | Xã Khánh Xuân | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2427 | Xã Tú Mịch | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2428 | Xã Hữu Khánh | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2429 | Xã Đồng Bục | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2430 | Xã Tam Gia | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2431 | Xã Tú Đoạn | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2432 | Xã Khuất Xá | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2433 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2434 | Xã Sàn Viên | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2435 | Xã Đông Quan | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2436 | Xã Minh Hiệp | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2437 | Xã Hữu Lân | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2438 | Xã Lợi Bác | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2439 | Xã Nam Quan | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2440 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2441 | Xã Ái Quốc | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2442 | Thị trấn Đình Lập | Thị trấn | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2443 | Thị trấn NT Thái Bình | Thị trấn | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2444 | Xã Bắc Xa | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2445 | Xã Bính Xá | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2446 | Xã Kiên Mộc | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2447 | Xã Đình Lập | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2448 | Xã Thái Bình | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2449 | Xã Cường Lợi | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2450 | Xã Châu Sơn | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2451 | Xã Lâm Ca | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2452 | Xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2453 | Xã Bắc Lãng | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
| 2454 | Phường Hà Khánh | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2455 | Phường Hà Phong | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2456 | Phường Hà Khẩu | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2457 | Phường Cao Xanh | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2458 | Phường Giếng Đáy | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2459 | Phường Hà Tu | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2460 | Phường Hà Trung | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2461 | Phường Hà Lầm | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2462 | Phường Bãi Cháy | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2463 | Phường Cao Thắng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2464 | Phường Hùng Thắng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2465 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2466 | Phường Hồng Hải | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2467 | Phường Hồng Gai | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2468 | Phường Bạch Đằng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2469 | Phường Hồng Hà | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2470 | Phường Tuần Châu | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2471 | Phường Việt Hưng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2472 | Phường Đại Yên | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2473 | Phường Hoành Bồ | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2474 | Xã Kỳ Thượng | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2475 | Xã Đồng Sơn | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2476 | Xã Tân Dân | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2477 | Xã Đồng Lâm | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2478 | Xã Hòa Bình | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2479 | Xã Vũ Oai | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2480 | Xã Dân Chủ | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2481 | Xã Quảng La | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2482 | Xã Bằng Cả | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2483 | Xã Thống Nhất | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2484 | Xã Sơn Dương | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2485 | Xã Lê Lợi | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2486 | Phường Ka Long | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2487 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2488 | Phường Ninh Dương | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2489 | Phường Trà Cổ | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2490 | Xã Hải Sơn | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2491 | Xã Bắc Sơn | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2492 | Xã Hải Đông | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2493 | Xã Hải Tiến | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2494 | Phường Hải Yên | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2495 | Xã Quảng Nghĩa | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2496 | Phường Hải Hoà | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2497 | Xã Hải Xuân | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2498 | Xã Vạn Ninh | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2499 | Phường Bình Ngọc | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2500 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2501 | Xã Vĩnh Thực | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2502 | Phường Mông Dương | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2503 | Phường Cửa Ông | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2504 | Phường Cẩm Sơn | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2505 | Phường Cẩm Đông | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2506 | Phường Cẩm Phú | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2507 | Phường Cẩm Tây | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2508 | Phường Quang Hanh | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2509 | Phường Cẩm Thịnh | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2510 | Phường Cẩm Thủy | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2511 | Phường Cẩm Thạch | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2512 | Phường Cẩm Thành | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2513 | Phường Cẩm Trung | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2514 | Phường Cẩm Bình | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2515 | Xã Hải Hòa | Xã | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2516 | Xã Dương Huy | Xã | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2517 | Phường Vàng Danh | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2518 | Phường Thanh Sơn | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2519 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2520 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2521 | Phường Trưng Vương | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2522 | Phường Nam Khê | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2523 | Phường Yên Thanh | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2524 | Xã Thượng Yên Công | Xã | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2525 | Phường Phương Đông | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2526 | Phường Phương Nam | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2527 | Thị trấn Bình Liêu | Thị trấn | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2528 | Xã Hoành Mô | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2529 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2530 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2531 | Xã Vô Ngại | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2532 | Xã Lục Hồn | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2533 | Xã Húc Động | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2534 | Thị trấn Tiên Yên | Thị trấn | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2535 | Xã Hà Lâu | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2536 | Xã Đại Dực | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2537 | Xã Phong Dụ | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2538 | Xã Điền Xá | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2539 | Xã Đông Ngũ | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2540 | Xã Yên Than | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2541 | Xã Đông Hải | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2542 | Xã Hải Lạng | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2543 | Xã Tiên Lãng | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2544 | Xã Đồng Rui | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2545 | Thị trấn Đầm Hà | Thị trấn | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2546 | Xã Quảng Lâm | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2547 | Xã Quảng An | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2548 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2549 | Xã Dực Yên | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2550 | Xã Quảng Tân | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2551 | Xã Đầm Hà | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2552 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2553 | Xã Đại Bình | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2554 | Thị trấn Quảng Hà | Thị trấn | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2555 | Xã Quảng Đức | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2556 | Xã Quảng Sơn | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2557 | Xã Quảng Thành | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2558 | Xã Quảng Thịnh | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2559 | Xã Quảng Minh | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2560 | Xã Quảng Chính | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2561 | Xã Quảng Long | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2562 | Xã Đường Hoa | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2563 | Xã Quảng Phong | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2564 | Xã Cái Chiên | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2565 | Thị trấn Ba Chẽ | Thị trấn | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2566 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2567 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2568 | Xã Đạp Thanh | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2569 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2570 | Xã Lương Minh | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2571 | Xã Đồn Đạc | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2572 | Thị trấn Cái Rồng | Thị trấn | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2573 | Xã Đài Xuyên | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2574 | Xã Bình Dân | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2575 | Xã Vạn Yên | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2576 | Xã Minh Châu | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2577 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2578 | Xã Hạ Long | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2579 | Xã Đông Xá | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2580 | Xã Bản Sen | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2581 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2582 | Xã Quan Lạn | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2583 | Xã Ngọc Vừng | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2584 | Phường Mạo Khê | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2585 | Xã An Sinh | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2586 | Xã Tràng Lương | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2587 | Phường Bình Khê | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2588 | Xã Việt Dân | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2589 | Phường Bình Dương | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2590 | Phường Đức Chính | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2591 | Phường Tràng An | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2592 | Xã Nguyễn Huệ | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2593 | Phường Thủy An | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2594 | Phường Xuân Sơn | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2595 | Xã Hồng Thái Tây | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2596 | Xã Hồng Thái Đông | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2597 | Phường Hoàng Quế | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2598 | Phường Yên Thọ | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2599 | Phường Hồng Phong | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2600 | Phường Kim Sơn | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2601 | Phường Hưng Đạo | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2602 | Phường Yên Đức | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2603 | Phường Quảng Yên | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2604 | Phường Đông Mai | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2605 | Phường Minh Thành | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2606 | Xã Sông Khoai | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2607 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2608 | Phường Cộng Hòa | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2609 | Xã Tiền An | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2610 | Xã Hoàng Tân | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2611 | Phường Tân An | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2612 | Phường Yên Giang | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2613 | Phường Nam Hoà | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2614 | Phường Hà An | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2615 | Xã Cẩm La | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2616 | Phường Phong Hải | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2617 | Phường Yên Hải | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2618 | Xã Liên Hòa | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2619 | Phường Phong Cốc | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2620 | Xã Liên Vị | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2621 | Xã Tiền Phong | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2622 | Thị trấn Cô Tô | Thị trấn | Huyện Cô Tô | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2623 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Cô Tô | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2624 | Xã Thanh Lân | Xã | Huyện Cô Tô | Tỉnh Quảng Ninh |
| 2625 | Phường Thọ Xương | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2626 | Phường Trần Nguyên Hãn | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2627 | Phường Ngô Quyền | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2628 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2629 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2630 | Phường Mỹ Độ | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2631 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2632 | Xã Song Mai | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2633 | Phường Xương Giang | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2634 | Phường Đa Mai | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2635 | Phường Dĩnh Kế | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2636 | Xã Dĩnh Trì | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2637 | Xã Tân Mỹ | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2638 | Xã Đồng Sơn | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2639 | Xã Tân Tiến | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2640 | Xã Song Khê | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2641 | Xã Đức Giang | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2642 | Xã Đồng Việt | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2643 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2644 | Xã Canh Nậu | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2645 | Xã Xuân Lương | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2646 | Xã Tam Tiến | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2647 | Xã Đồng Vương | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2648 | Xã Đồng Hưu | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2649 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2650 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2651 | Xã Tiến Thắng | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2652 | Xã Hồng Kỳ | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2653 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2654 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2655 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2656 | Xã Hương Vĩ | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2657 | Xã Đồng Kỳ | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2658 | Xã An Thượng | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2659 | Thị trấn Phồn Xương | Thị trấn | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2660 | Xã Tân Sỏi | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2661 | Thị trấn Bố Hạ | Thị trấn | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
| 2662 | Xã Lan Giới | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2663 | Thị trấn Nhã Nam | Thị trấn | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2664 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2665 | Xã Đại Hóa | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2666 | Xã Quang Tiến | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2667 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2668 | Xã An Dương | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2669 | Xã Phúc Hòa | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2670 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2671 | Xã Hợp Đức | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2672 | Xã Lam Cốt | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2673 | Xã Cao Xá | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2674 | Thị trấn Cao Thượng | Thị trấn | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2675 | Xã Việt Ngọc | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2676 | Xã Song Vân | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2677 | Xã Ngọc Châu | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2678 | Xã Ngọc Vân | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2679 | Xã Việt Lập | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2680 | Xã Liên Chung | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2681 | Xã Ngọc Thiện | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2682 | Xã Ngọc Lý | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2683 | Xã Quế Nham | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2684 | Thị trấn Vôi | Thị trấn | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2685 | Xã Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2686 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2687 | Xã Quang Thịnh | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2688 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2689 | Xã Đào Mỹ | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2690 | Xã Tiên Lục | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2691 | Xã An Hà | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2692 | Thị trấn Kép | Thị trấn | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2693 | Xã Mỹ Hà | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2694 | Xã Hương Lạc | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2695 | Xã Dương Đức | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2696 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2697 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2698 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2699 | Xã Mỹ Thái | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2700 | Xã Xương Lâm | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2701 | Xã Xuân Hương | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2702 | Xã Tân Dĩnh | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2703 | Xã Đại Lâm | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2704 | Xã Thái Đào | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
| 2705 | Thị trấn Đồi Ngô | Thị trấn | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2706 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2707 | Xã Đông Phú | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2708 | Xã Tam Dị | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2709 | Xã Bảo Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2710 | Xã Bảo Đài | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2711 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2712 | Xã Tiên Nha | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2713 | Xã Trường Giang | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2714 | Thị trấn Phương Sơn | Thị trấn | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2715 | Xã Chu Điện | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2716 | Xã Cương Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2717 | Xã Nghĩa Phương | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2718 | Xã Vô Tranh | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2719 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2720 | Xã Lan Mẫu | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2721 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2722 | Xã Khám Lạng | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2723 | Xã Huyền Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2724 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2725 | Xã Lục Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2726 | Xã Bắc Lũng | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2727 | Xã Vũ Xá | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2728 | Xã Cẩm Lý | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2729 | Xã Đan Hội | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
| 2730 | Thị trấn Chũ | Thị trấn | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2731 | Xã Cấm Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2732 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2733 | Xã Phong Minh | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2734 | Xã Phong Vân | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2735 | Xã Sa Lý | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2736 | Xã Hộ Đáp | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2737 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2738 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2739 | Xã Kiên Lao | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2740 | Xã Biên Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2741 | Xã Kiên Thành | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2742 | Xã Hồng Giang | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2743 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2744 | Xã Tân Hoa | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2745 | Xã Giáp Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2746 | Xã Biển Động | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2747 | Xã Quý Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2748 | Xã Trù Hựu | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2749 | Xã Phì Điền | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2750 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2751 | Xã Đồng Cốc | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2752 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2753 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2754 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2755 | Xã Nam Dương | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2756 | Xã Tân Mộc | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2757 | Xã Đèo Gia | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2758 | Xã Phượng Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
| 2759 | Thị trấn An Châu | Thị trấn | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2760 | Thị trấn Tây Yên Tử | Thị trấn | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2761 | Xã Vân Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2762 | Xã Hữu Sản | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2763 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2764 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2765 | Xã Giáo Liêm | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2766 | Xã Cẩm Đàn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2767 | Xã An Lạc | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2768 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2769 | Xã Yên Định | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2770 | Xã Lệ Viễn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2771 | Xã An Bá | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2772 | Xã Tuấn Đạo | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2773 | Xã Dương Hưu | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2774 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2775 | Xã Thanh Luận | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
| 2776 | Thị trấn Nham Biền | Thị trấn | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2777 | Thị trấn Tân An | Thị trấn | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2778 | Xã Lão Hộ | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2779 | Xã Hương Gián | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2780 | Xã Tân An | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2781 | Xã Quỳnh Sơn | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2782 | Xã Nội Hoàng | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2783 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2784 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2785 | Xã Tân Liễu | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2786 | Xã Trí Yên | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2787 | Xã Lãng Sơn | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2788 | Xã Yên Lư | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2789 | Xã Tiến Dũng | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2790 | Xã Nham Sơn | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2791 | Xã Cảnh Thụy | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2792 | Xã Tư Mại | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2793 | Xã Thắng Cương | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2794 | Xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
| 2795 | Xã Thượng Lan | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2796 | Xã Việt Tiến | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2797 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2798 | Xã Minh Đức | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2799 | Xã Hương Mai | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2800 | Phường Tự Lạn | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2801 | Phường Bích Động | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2802 | Xã Trung Sơn | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2803 | Phường Hồng Thái | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2804 | Xã Tiên Sơn | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2805 | Phường Tăng Tiến | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2806 | Phường Quảng Minh | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2807 | Phường Nếnh | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2808 | Phường Ninh Sơn | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2809 | Phường Vân Trung | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2810 | Xã Vân Hà | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2811 | Phường Quang Châu | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
| 2812 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2813 | Xã Thanh Vân | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2814 | Xã Hoàng Lương | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2815 | Xã Hoàng Vân | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2816 | Xã Hoàng Thanh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2817 | Xã Hoàng An | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2818 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2819 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2820 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2821 | Thị trấn Thắng | Thị trấn | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2822 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2823 | Xã Lương Phong | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2824 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2825 | Xã Đại Thành | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2826 | Xã Thường Thắng | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2827 | Xã Hợp Thịnh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2828 | Xã Danh Thắng | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2829 | Xã Mai Trung | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2830 | Xã Đoan Bái | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2831 | Thị trấn Bắc Lý | Thị trấn | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2832 | Xã Xuân Cẩm | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2833 | Xã Hương Lâm | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2834 | Xã Đông Lỗ | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2835 | Xã Châu Minh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2836 | Xã Mai Đình | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
| 2837 | Phường Dữu Lâu | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2838 | Phường Vân Cơ | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2839 | Phường Nông Trang | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2840 | Phường Tân Dân | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2841 | Phường Gia Cẩm | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2842 | Phường Tiên Cát | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2843 | Phường Thọ Sơn | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2844 | Phường Thanh Miếu | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2845 | Phường Bạch Hạc | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2846 | Phường Bến Gót | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2847 | Phường Vân Phú | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2848 | Xã Phượng Lâu | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2849 | Xã Thụy Vân | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2850 | Phường Minh Phương | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2851 | Xã Trưng Vương | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2852 | Phường Minh Nông | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2853 | Xã Sông Lô | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2854 | Xã Kim Đức | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2855 | Xã Hùng Lô | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2856 | Xã Hy Cương | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2857 | Xã Chu Hóa | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2858 | Xã Thanh Đình | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
| 2859 | Phường Hùng Vương | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2860 | Phường Phong Châu | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2861 | Phường Âu Cơ | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2862 | Xã Hà Lộc | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2863 | Xã Phú Hộ | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2864 | Xã Văn Lung | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2865 | Xã Thanh Minh | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2866 | Xã Hà Thạch | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2867 | Phường Thanh Vinh | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
| 2868 | Thị trấn Đoan Hùng | Thị trấn | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2869 | Xã Hùng Xuyên | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2870 | Xã Bằng Luân | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2871 | Xã Vân Du | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2872 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2873 | Xã Minh Lương | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2874 | Xã Bằng Doãn | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2875 | Xã Chí Đám | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2876 | Xã Phúc Lai | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2877 | Xã Ngọc Quan | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2878 | Xã Hợp Nhất | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2879 | Xã Sóc Đăng | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2880 | Xã Tây Cốc | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2881 | Xã Yên Kiện | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2882 | Xã Hùng Long | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2883 | Xã Vụ Quang | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2884 | Xã Vân Đồn | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2885 | Xã Tiêu Sơn | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2886 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2887 | Xã Minh Phú | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2888 | Xã Chân Mộng | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2889 | Xã Ca Đình | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
| 2890 | Thị trấn Hạ Hoà | Thị trấn | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2891 | Xã Đại Phạm | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2892 | Xã Đan Thượng | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2893 | Xã Hà Lương | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2894 | Xã Tứ Hiệp | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2895 | Xã Hiền Lương | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2896 | Xã Phương Viên | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2897 | Xã Gia Điền | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2898 | Xã Ấm Hạ | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2899 | Xã Hương Xạ | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2900 | Xã Xuân Áng | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2901 | Xã Yên Kỳ | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2902 | Xã Minh Hạc | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2903 | Xã Lang Sơn | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2904 | Xã Bằng Giã | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2905 | Xã Yên Luật | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2906 | Xã Vô Tranh | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2907 | Xã Văn Lang | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2908 | Xã Minh Côi | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2909 | Xã Vĩnh Chân | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
| 2910 | Thị trấn Thanh Ba | Thị trấn | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2911 | Xã Vân Lĩnh | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2912 | Xã Đông Lĩnh | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2913 | Xã Đại An | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2914 | Xã Hanh Cù | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2915 | Xã Đồng Xuân | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2916 | Xã Quảng Yên | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2917 | Xã Ninh Dân | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2918 | Xã Võ Lao | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2919 | Xã Khải Xuân | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2920 | Xã Mạn Lạn | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2921 | Xã Hoàng Cương | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2922 | Xã Chí Tiên | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2923 | Xã Đông Thành | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2924 | Xã Sơn Cương | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2925 | Xã Thanh Hà | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2926 | Xã Đỗ Sơn | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2927 | Xã Đỗ Xuyên | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2928 | Xã Lương Lỗ | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
| 2929 | Thị trấn Phong Châu | Thị trấn | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2930 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2931 | Xã Lệ Mỹ | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2932 | Xã Liên Hoa | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2933 | Xã Trạm Thản | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2934 | Xã Trị Quận | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2935 | Xã Trung Giáp | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2936 | Xã Tiên Phú | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2937 | Xã Hạ Giáp | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2938 | Xã Bảo Thanh | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2939 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2940 | Xã Gia Thanh | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2941 | Xã Tiên Du | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2942 | Xã Phú Nham | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2943 | Xã An Đạo | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2944 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2945 | Xã Phù Ninh | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
| 2946 | Thị trấn Yên Lập | Thị trấn | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2947 | Xã Mỹ Lung | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2948 | Xã Mỹ Lương | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2949 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2950 | Xã Xuân An | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2951 | Xã Xuân Viên | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2952 | Xã Xuân Thủy | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2953 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2954 | Xã Hưng Long | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2955 | Xã Nga Hoàng | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2956 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2957 | Xã Thượng Long | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2958 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2959 | Xã Phúc Khánh | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2960 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2961 | Xã Ngọc Lập | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2962 | Xã Ngọc Đồng | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
| 2963 | Thị trấn Cẩm Khê | Thị trấn | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2964 | Xã Tiên Lương | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2965 | Xã Tuy Lộc | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2966 | Xã Ngô Xá | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2967 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2968 | Xã Phượng Vĩ | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2969 | Xã Thụy Liễu | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2970 | Xã Tùng Khê | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2971 | Xã Tam Sơn | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2972 | Xã Văn Bán | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2973 | Xã Cấp Dẫn | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2974 | Xã Xương Thịnh | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2975 | Xã Phú Khê | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2976 | Xã Sơn Tình | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2977 | Xã Yên Tập | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2978 | Xã Hương Lung | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2979 | Xã Tạ Xá | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2980 | Xã Phú Lạc | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2981 | Xã Chương Xá | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2982 | Xã Hùng Việt | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2983 | Xã Văn Khúc | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2984 | Xã Yên Dưỡng | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2985 | Xã Điêu Lương | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2986 | Xã Đồng Lương | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
| 2987 | Thị trấn Hưng Hoá | Thị trấn | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2988 | Xã Hiền Quan | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2989 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2990 | Xã Thanh Uyên | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2991 | Xã Lam Sơn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2992 | Xã Vạn Xuân | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2993 | Xã Quang Húc | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2994 | Xã Hương Nộn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2995 | Xã Tề Lễ | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2996 | Xã Thọ Văn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2997 | Xã Dị Nậu | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2998 | Xã Dân Quyền | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
| 2999 | Thị trấn Lâm Thao | Thị trấn | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3000 | Xã Tiên Kiên | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3001 | Thị trấn Hùng Sơn | Thị trấn | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3002 | Xã Xuân Lũng | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3003 | Xã Xuân Huy | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3004 | Xã Thạch Sơn | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3005 | Xã Sơn Vi | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3006 | Xã Phùng Nguyên | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3007 | Xã Cao Xá | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3008 | Xã Vĩnh Lại | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3009 | Xã Tứ Xã | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3010 | Xã Bản Nguyên | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
| 3011 | Thị trấn Thanh Sơn | Thị trấn | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3012 | Xã Sơn Hùng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3013 | Xã Địch Quả | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3014 | Xã Giáp Lai | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3015 | Xã Thục Luyện | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3016 | Xã Võ Miếu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3017 | Xã Thạch Khoán | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3018 | Xã Cự Thắng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3019 | Xã Tất Thắng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3020 | Xã Văn Miếu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3021 | Xã Cự Đồng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3022 | Xã Thắng Sơn | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3023 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3024 | Xã Hương Cần | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3025 | Xã Khả Cửu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3026 | Xã Đông Cửu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3027 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3028 | Xã Yên Lãng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3029 | Xã Yên Lương | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3030 | Xã Thượng Cửu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3031 | Xã Lương Nha | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3032 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3033 | Xã Tinh Nhuệ | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3034 | Xã Đào Xá | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3035 | Xã Thạch Đồng | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3036 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3037 | Xã Tân Phương | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3038 | Thị trấn Thanh Thủy | Thị trấn | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3039 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3040 | Xã Bảo Yên | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3041 | Xã Đoan Hạ | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3042 | Xã Đồng Trung | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3043 | Xã Hoàng Xá | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3044 | Xã Tu Vũ | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
| 3045 | Xã Thu Cúc | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3046 | Xã Thạch Kiệt | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3047 | Xã Thu Ngạc | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3048 | Xã Kiệt Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3049 | Xã Đồng Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3050 | Xã Lai Đồng | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3051 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3052 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3053 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3054 | Xã Xuân Đài | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3055 | Xã Minh Đài | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3056 | Xã Văn Luông | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3057 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3058 | Xã Long Cốc | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3059 | Xã Kim Thượng | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3060 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3061 | Xã Vinh Tiền | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
| 3062 | Phường Tích Sơn | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3063 | Phường Liên Bảo | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3064 | Phường Hội Hợp | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3065 | Phường Đống Đa | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3066 | Phường Ngô Quyền | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3067 | Phường Đồng Tâm | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3068 | Phường Định Trung | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3069 | Phường Khai Quang | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3070 | Xã Thanh Trù | Xã | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3071 | Phường Trưng Trắc | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3072 | Phường Hùng Vương | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3073 | Phường Trưng Nhị | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3074 | Phường Phúc Thắng | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3075 | Phường Xuân Hoà | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3076 | Phường Đồng Xuân | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3077 | Xã Ngọc Thanh | Xã | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3078 | Xã Cao Minh | Xã | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3079 | Phường Nam Viêm | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3080 | Phường Tiền Châu | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3081 | Thị trấn Lập Thạch | Thị trấn | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3082 | Xã Quang Sơn | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3083 | Xã Ngọc Mỹ | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3084 | Xã Hợp Lý | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3085 | Xã Bắc Bình | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3086 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3087 | Thị trấn Hoa Sơn | Thị trấn | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3088 | Xã Liễn Sơn | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3089 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3090 | Xã Vân Trục | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3091 | Xã Liên Hòa | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3092 | Xã Tử Du | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3093 | Xã Bàn Giản | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3094 | Xã Xuân Lôi | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3095 | Xã Đồng Ích | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3096 | Xã Tiên Lữ | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3097 | Xã Văn Quán | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3098 | Xã Đình Chu | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3099 | Xã Triệu Đề | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3100 | Xã Sơn Đông | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3101 | Thị trấn Hợp Hòa | Thị trấn | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3102 | Xã Hoàng Hoa | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3103 | Xã Đồng Tĩnh | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3104 | Thị trấn Kim Long | Thị trấn | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3105 | Xã Hướng Đạo | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3106 | Xã Đạo Tú | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3107 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3108 | Xã Thanh Vân | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3109 | Xã Duy Phiên | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3110 | Xã Hoàng Đan | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3111 | Xã Hoàng Lâu | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3112 | Xã Vân Hội | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3113 | Xã Hợp Thịnh | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3114 | Thị trấn Tam Đảo | Thị trấn | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3115 | Thị trấn Hợp Châu | Thị trấn | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3116 | Xã Đạo Trù | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3117 | Xã Yên Dương | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3118 | Xã Bồ Lý | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3119 | Thị trấn Đại Đình | Thị trấn | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3120 | Xã Tam Quan | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3121 | Xã Hồ Sơn | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3122 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3123 | Thị trấn Hương Canh | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3124 | Thị trấn Gia Khánh | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3125 | Xã Trung Mỹ | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3126 | Thị trấn Bá Hiến | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3127 | Xã Thiện Kế | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3128 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3129 | Xã Tam Hợp | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3130 | Xã Quất Lưu | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3131 | Xã Sơn Lôi | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3132 | Thị trấn Đạo Đức | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3133 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3134 | Thị trấn Thanh Lãng | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3135 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3136 | Thị trấn Yên Lạc | Thị trấn | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3137 | Xã Đồng Cương | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3138 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3139 | Xã Bình Định | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3140 | Xã Trung Nguyên | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3141 | Xã Tề Lỗ | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3142 | Thị trấn Tam Hồng | Thị trấn | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3143 | Xã Yên Đồng | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3144 | Xã Văn Tiến | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3145 | Xã Nguyệt Đức | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3146 | Xã Yên Phương | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3147 | Xã Hồng Phương | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3148 | Xã Trung Kiên | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3149 | Xã Liên Châu | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3150 | Xã Đại Tự | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3151 | Xã Hồng Châu | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3152 | Xã Trung Hà | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3153 | Thị trấn Vĩnh Tường | Thị trấn | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3154 | Xã Kim Xá | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3155 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3156 | Xã Chấn Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3157 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3158 | Xã Yên Lập | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3159 | Xã Việt Xuân | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3160 | Xã Bồ Sao | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3161 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3162 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3163 | Xã Lũng Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3164 | Xã Cao Đại | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3165 | Thị Trấn Thổ Tang | Thị trấn | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3166 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3167 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3168 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3169 | Xã Thượng Trưng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3170 | Xã Vũ Di | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3171 | Xã Lý Nhân | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3172 | Xã Tuân Chính | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3173 | Xã Vân Xuân | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3174 | Xã Tam Phúc | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3175 | Thị trấn Tứ Trưng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3176 | Xã Ngũ Kiên | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3177 | Xã An Tường | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3178 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3179 | Xã Phú Đa | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3180 | Xã Vĩnh Ninh | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3181 | Xã Lãng Công | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3182 | Xã Quang Yên | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3183 | Xã Bạch Lưu | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3184 | Xã Hải Lựu | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3185 | Xã Đồng Quế | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3186 | Xã Nhân Đạo | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3187 | Xã Đôn Nhân | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3188 | Xã Phương Khoan | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3189 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3190 | Xã Nhạo Sơn | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3191 | Thị trấn Tam Sơn | Thị trấn | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3192 | Xã Như Thụy | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3193 | Xã Yên Thạch | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3194 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3195 | Xã Tứ Yên | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3196 | Xã Đức Bác | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3197 | Xã Cao Phong | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 3198 | Phường Vũ Ninh | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3199 | Phường Đáp Cầu | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3200 | Phường Thị Cầu | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3201 | Phường Kinh Bắc | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3202 | Phường Đại Phúc | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3203 | Phường Tiền Ninh Vệ | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3204 | Phường Suối Hoa | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3205 | Phường Võ Cường | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3206 | Phường Hòa Long | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3207 | Phường Vạn An | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3208 | Phường Khúc Xuyên | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3209 | Phường Phong Khê | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3210 | Phường Kim Chân | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3211 | Phường Vân Dương | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3212 | Phường Nam Sơn | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3213 | Phường Khắc Niệm | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3214 | Phường Hạp Lĩnh | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3215 | Thị trấn Chờ | Thị trấn | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3216 | Xã Dũng Liệt | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3217 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3218 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3219 | Xã Yên Trung | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3220 | Xã Thụy Hòa | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3221 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3222 | Xã Đông Tiến | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3223 | Xã Yên Phụ | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3224 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3225 | Xã Đông Phong | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3226 | Xã Long Châu | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3227 | Xã Văn Môn | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3228 | Xã Đông Thọ | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3229 | Phường Phố Mới | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3230 | Xã Việt Thống | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3231 | Phường Đại Xuân | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3232 | Phường Nhân Hòa | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3233 | Phường Bằng An | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3234 | Phường Phương Liễu | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3235 | Phường Quế Tân | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3236 | Phường Phù Lương | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3237 | Xã Phù Lãng | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3238 | Phường Phượng Mao | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3239 | Phường Việt Hùng | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3240 | Xã Ngọc Xá | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3241 | Xã Châu Phong | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3242 | Phường Bồng Lai | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3243 | Phường Cách Bi | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3244 | Xã Đào Viên | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3245 | Xã Yên Giả | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3246 | Xã Mộ Đạo | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3247 | Xã Đức Long | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3248 | Xã Chi Lăng | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3249 | Thị trấn Lim | Thị trấn | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3250 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3251 | Xã Nội Duệ | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3252 | Xã Liên Bão | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3253 | Xã Hiên Vân | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3254 | Xã Hoàn Sơn | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3255 | Xã Lạc Vệ | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3256 | Xã Việt Đoàn | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3257 | Xã Phật Tích | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3258 | Xã Tân Chi | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3259 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3260 | Xã Tri Phương | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3261 | Xã Minh Đạo | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3262 | Xã Cảnh Hưng | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3263 | Phường Đông Ngàn | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3264 | Phường Tam Sơn | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3265 | Phường Hương Mạc | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3266 | Phường Tương Giang | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3267 | Phường Phù Khê | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3268 | Phường Đồng Kỵ | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3269 | Phường Trang Hạ | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3270 | Phường Đồng Nguyên | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3271 | Phường Châu Khê | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3272 | Phường Tân Hồng | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3273 | Phường Đình Bảng | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3274 | Phường Phù Chẩn | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3275 | Phường Hồ | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3276 | Xã Hoài Thượng | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3277 | Xã Đại Đồng Thành | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3278 | Xã Mão Điền | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3279 | Phường Song Hồ | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3280 | Xã Đình Tổ | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3281 | Phường An Bình | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3282 | Phường Trí Quả | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3283 | Phường Gia Đông | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3284 | Phường Thanh Khương | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3285 | Phường Trạm Lộ | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3286 | Phường Xuân Lâm | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3287 | Phường Hà Mãn | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3288 | Xã Ngũ Thái | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3289 | Xã Nguyệt Đức | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3290 | Phường Ninh Xá | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3291 | Xã Nghĩa Đạo | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3292 | Xã Song Liễu | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3293 | Thị trấn Gia Bình | Thị trấn | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3294 | Xã Vạn Ninh | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3295 | Xã Thái Bảo | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3296 | Xã Giang Sơn | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3297 | Xã Cao Đức | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3298 | Xã Đại Lai | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3299 | Xã Song Giang | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3300 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3301 | Xã Lãng Ngâm | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3302 | Thị trấn Nhân Thắng | Thị trấn | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3303 | Xã Xuân Lai | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3304 | Xã Đông Cứu | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3305 | Xã Đại Bái | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3306 | Xã Quỳnh Phú | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3307 | Thị trấn Thứa | Thị trấn | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3308 | Xã An Thịnh | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3309 | Xã Trung Kênh | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3310 | Xã Phú Hòa | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3311 | Xã An Tập | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3312 | Xã Tân Lãng | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3313 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3314 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3315 | Xã Trung Chính | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3316 | Xã Bình Định | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3317 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3318 | Xã Lâm Thao | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
| 3319 | Phường Cẩm Thượng | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3320 | Phường Bình Hàn | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3321 | Phường Ngọc Châu | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3322 | Phường Nhị Châu | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3323 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3324 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3325 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3326 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3327 | Phường Thanh Bình | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3328 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3329 | Phường Lê Thanh Nghị | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3330 | Phường Hải Tân | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3331 | Phường Tứ Minh | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3332 | Phường Việt Hoà | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3333 | Phường Ái Quốc | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3334 | Xã An Thượng | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3335 | Phường Nam Đồng | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3336 | Xã Quyết Thắng | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3337 | Xã Tiền Tiến | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3338 | Phường Thạch Khôi | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3339 | Xã Liên Hồng | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3340 | Phường Tân Hưng | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3341 | Xã Gia Xuyên | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3342 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
| 3343 | Phường Phả Lại | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3344 | Phường Sao Đỏ | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3345 | Phường Bến Tắm | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3346 | Xã Hoàng Hoa Thám | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3347 | Xã Bắc An | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3348 | Xã Hưng Đạo | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3349 | Xã Lê Lợi | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3350 | Phường Hoàng Tiến | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3351 | Phường Cộng Hoà | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3352 | Phường Hoàng Tân | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3353 | Phường Cổ Thành | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3354 | Phường Văn An | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3355 | Phường Chí Minh | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3356 | Phường Văn Đức | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3357 | Phường Thái Học | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3358 | Xã Nhân Huệ | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3359 | Phường An Lạc | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3360 | Phường Đồng Lạc | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3361 | Phường Tân Dân | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
| 3362 | Thị trấn Nam Sách | Thị trấn | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3363 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3364 | Xã Nam Tân | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3365 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3366 | Xã Hiệp Cát | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3367 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3368 | Xã An Bình | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3369 | Xã Trần Phú | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3370 | Xã An Sơn | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3371 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3372 | Xã Thái Tân | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3373 | Xã An Phú | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3374 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3375 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3376 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
| 3377 | Phường An Lưu | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3378 | Xã Bạch Đằng | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3379 | Phường Thất Hùng | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3380 | Xã Lê Ninh | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3381 | Phường Phạm Thái | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3382 | Phường Duy Tân | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3383 | Phường Tân Dân | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3384 | Phường Minh Tân | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3385 | Xã Quang Thành | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3386 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3387 | Phường Phú Thứ | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3388 | Xã Thăng Long | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3389 | Xã Lạc Long | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3390 | Phường An Sinh | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3391 | Phường Hiệp Sơn | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3392 | Xã Thượng Quận | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3393 | Phường An Phụ | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3394 | Phường Hiệp An | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3395 | Phường Long Xuyên | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3396 | Phường Thái Thịnh | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3397 | Phường Hiến Thành | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3398 | Xã Minh Hòa | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
| 3399 | Thị trấn Phú Thái | Thị trấn | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3400 | Xã Lai Khê | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3401 | Xã Vũ Dũng | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3402 | Xã Tuấn Việt | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3403 | Xã Kim Xuyên | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3404 | Xã Ngũ Phúc | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3405 | Xã Kim Anh | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3406 | Xã Kim Liên | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3407 | Xã Kim Tân | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3408 | Xã Kim Đính | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3409 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3410 | Xã Tam Kỳ | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3411 | Xã Đồng Cẩm | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3412 | Xã Đại Đức | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
| 3413 | Thị trấn Thanh Hà | Thị trấn | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3414 | Xã Hồng Lạc | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3415 | Xã Tân Việt | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3416 | Xã Cẩm Việt | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3417 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3418 | Xã Thanh Lang | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3419 | Xã Tân An | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3420 | Xã Liên Mạc | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3421 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3422 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3423 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3424 | Xã An Phượng | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3425 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3426 | Xã Thanh Quang | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3427 | Xã Thanh Hồng | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3428 | Xã Vĩnh Cường | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
| 3429 | Thị trấn Cẩm Giang | Thị trấn | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3430 | Thị trấn Lai Cách | Thị trấn | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3431 | Xã Cẩm Hưng | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3432 | Xã Cẩm Hoàng | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3433 | Xã Cẩm Văn | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3434 | Xã Ngọc Liên | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3435 | Xã Cẩm Vũ | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3436 | Xã Đức Chính | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3437 | Xã Định Sơn | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3438 | Xã Lương Điền | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3439 | Xã Cao An | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3440 | Xã Tân Trường | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3441 | Xã Phúc Điền | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3442 | Xã Cẩm Đông | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3443 | Xã Cẩm Đoài | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
| 3444 | Thị trấn Kẻ Sặt | Thị trấn | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3445 | Xã Vĩnh Hưng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3446 | Xã Hùng Thắng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3447 | Xã Vĩnh Hồng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3448 | Xã Long Xuyên | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3449 | Xã Tân Việt | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3450 | Xã Thúc Kháng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3451 | Xã Tân Hồng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3452 | Xã Hồng Khê | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3453 | Xã Thái Minh | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3454 | Xã Cổ Bì | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3455 | Xã Nhân Quyền | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3456 | Xã Thái Dương | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3457 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3458 | Xã Bình Xuyên | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3459 | Thị trấn Gia Lộc | Thị trấn | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3460 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3461 | Xã Yết Kiêu | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3462 | Xã Gia Phúc | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3463 | Xã Gia Tiến | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3464 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3465 | Xã Toàn Thắng | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3466 | Xã Hoàng Diệu | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3467 | Xã Hồng Hưng | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3468 | Xã Phạm Trấn | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3469 | Xã Đoàn Thượng | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3470 | Xã Thống Kênh | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3471 | Xã Nhật Quang | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3472 | Xã Quang Đức | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
| 3473 | Thị trấn Tứ Kỳ | Thị trấn | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3474 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3475 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3476 | Xã Bình Lăng | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3477 | Xã Chí Minh | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3478 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3479 | Xã Quang Phục | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3480 | Xã Tân Kỳ | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3481 | Xã Quang Khải | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3482 | Xã Đại Hợp | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3483 | Xã Dân An | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3484 | Xã An Thanh | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3485 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3486 | Xã Văn Tố | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3487 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3488 | Xã Lạc Phượng | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3489 | Xã Tiên Động | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3490 | Xã Nguyên Giáp | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3491 | Xã Hà Kỳ | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3492 | Xã Hà Thanh | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
| 3493 | Xã Ứng Hoè | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3494 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3495 | Xã Đức Phúc | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3496 | Xã An Đức | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3497 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3498 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3499 | Xã Bình Xuyên | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3500 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3501 | Thị trấn Ninh Giang | Thị trấn | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3502 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3503 | Xã Hồng Dụ | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3504 | Xã Văn Hội | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3505 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3506 | Xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3507 | Xã Kiến Phúc | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3508 | Xã Hưng Long | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
| 3509 | Thị trấn Thanh Miện | Thị trấn | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3510 | Xã Thanh Tùng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3511 | Xã Phạm Kha | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3512 | Xã Ngô Quyền | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3513 | Xã Đoàn Tùng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3514 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3515 | Xã Tân Trào | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3516 | Xã Lam Sơn | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3517 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3518 | Xã Lê Hồng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3519 | Xã Tứ Cường | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3520 | Xã Ngũ Hùng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3521 | Xã Cao Thắng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3522 | Xã Chi Lăng Bắc | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3523 | Xã Chi Lăng Nam | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3524 | Xã Thanh Giang | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3525 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
| 3526 | Phường Quán Toan | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3527 | Phường Hùng Vương | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3528 | Phường Sở Dầu | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3529 | Phường Thượng Lý | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3530 | Phường Hạ Lý | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3531 | Phường Minh Khai | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3532 | Phường Trại Chuối | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3533 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3534 | Phường Phan Bội Châu | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
| 3535 | Phường Máy Chai | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3536 | Phường Máy Tơ | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3537 | Phường Vạn Mỹ | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3538 | Phường Cầu Tre | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3539 | Phường Lạc Viên | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3540 | Phường Cầu Đất | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3541 | Phường Gia Viên | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3542 | Phường Đông Khê | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3543 | Phường Lê Lợi | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3544 | Phường Đằng Giang | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3545 | Phường Lạch Tray | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3546 | Phường Đổng Quốc Bình | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
| 3547 | Phường Cát Dài | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3548 | Phường An Biên | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3549 | Phường Lam Sơn | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3550 | Phường An Dương | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3551 | Phường Trần Nguyên Hãn | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3552 | Phường Hồ Nam | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3553 | Phường Trại Cau | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3554 | Phường Dư Hàng | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3555 | Phường Hàng Kênh | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3556 | Phường Đông Hải | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3557 | Phường Niệm Nghĩa | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3558 | Phường Nghĩa Xá | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3559 | Phường Dư Hàng Kênh | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3560 | Phường Kênh Dương | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3561 | Phường Vĩnh Niệm | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
| 3562 | Phường Đông Hải 1 | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3563 | Phường Đông Hải 2 | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3564 | Phường Đằng Lâm | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3565 | Phường Thành Tô | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3566 | Phường Đằng Hải | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3567 | Phường Nam Hải | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3568 | Phường Cát Bi | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3569 | Phường Tràng Cát | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
| 3570 | Phường Quán Trữ | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3571 | Phường Lãm Hà | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3572 | Phường Đồng Hoà | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3573 | Phường Bắc Sơn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3574 | Phường Nam Sơn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3575 | Phường Ngọc Sơn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3576 | Phường Trần Thành Ngọ | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3577 | Phường Văn Đẩu | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3578 | Phường Phù Liễn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3579 | Phường Tràng Minh | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
| 3580 | Phường Ngọc Xuyên | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
| 3581 | Phường Hải Sơn | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
| 3582 | Phường Vạn Hương | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
| 3583 | Phường Minh Đức | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
| 3584 | Phường Bàng La | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
| 3585 | Phường Hợp Đức | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
| 3586 | Phường Đa Phúc | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
| 3587 | Phường Hưng Đạo | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
| 3588 | Phường Anh Dũng | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
| 3589 | Phường Hải Thành | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
| 3590 | Phường Hoà Nghĩa | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
| 3591 | Phường Tân Thành | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
| 3592 | Thị trấn Núi Đèo | Thị trấn | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3593 | Thị trấn Minh Đức | Thị trấn | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3594 | Xã Lại Xuân | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3595 | Xã An Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3596 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3597 | Xã Liên Khê | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3598 | Xã Lưu Kiếm | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3599 | Xã Lưu Kỳ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3600 | Xã Gia Minh | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3601 | Xã Gia Đức | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3602 | Xã Minh Tân | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3603 | Xã Phù Ninh | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3604 | Xã Quảng Thanh | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3605 | Xã Chính Mỹ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3606 | Xã Kênh Giang | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3607 | Xã Hợp Thành | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3608 | Xã Cao Nhân | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3609 | Xã Mỹ Đồng | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3610 | Xã Đông Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3611 | Xã Hoà Bình | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3612 | Xã Trung Hà | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3613 | Xã An Lư | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3614 | Xã Thuỷ Triều | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3615 | Xã Ngũ Lão | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3616 | Xã Phục Lễ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3617 | Xã Tam Hưng | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3618 | Xã Phả Lễ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3619 | Xã Lập Lễ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3620 | Xã Kiền Bái | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3621 | Xã Thiên Hương | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3622 | Xã Thuỷ Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3623 | Xã Thuỷ Đường | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3624 | Xã Hoàng Động | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3625 | Xã Lâm Động | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3626 | Xã Hoa Động | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3627 | Xã Tân Dương | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3628 | Xã Dương Quan | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
| 3629 | Thị trấn An Dương | Thị trấn | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3630 | Xã Lê Thiện | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3631 | Xã Đại Bản | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3632 | Xã An Hoà | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3633 | Xã Hồng Phong | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3634 | Xã Tân Tiến | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3635 | Xã An Hưng | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3636 | Xã An Hồng | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3637 | Xã Bắc Sơn | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3638 | Xã Nam Sơn | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3639 | Xã Lê Lợi | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3640 | Xã Đặng Cương | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3641 | Xã Đồng Thái | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3642 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3643 | Xã An Đồng | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3644 | Xã Hồng Thái | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
| 3645 | Thị trấn An Lão | Thị trấn | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3646 | Xã Bát Trang | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3647 | Xã Trường Thọ | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3648 | Xã Trường Thành | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3649 | Xã An Tiến | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3650 | Xã Quang Hưng | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3651 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3652 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3653 | Xã An Thắng | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3654 | Thị trấn Trường Sơn | Thị trấn | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3655 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3656 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3657 | Xã Tân Viên | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3658 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3659 | Xã Chiến Thắng | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3660 | Xã An Thọ | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3661 | Xã An Thái | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
| 3662 | Thị trấn Núi Đối | Thị trấn | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3663 | Xã Đông Phương | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3664 | Xã Thuận Thiên | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3665 | Xã Hữu Bằng | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3666 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3667 | Xã Ngũ Phúc | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3668 | Xã Kiến Quốc | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3669 | Xã Du Lễ | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3670 | Xã Thuỵ Hương | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3671 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3672 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3673 | Xã Đại Hà | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3674 | Xã Ngũ Đoan | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3675 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3676 | Xã Tân Trào | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3677 | Xã Đoàn Xá | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3678 | Xã Tú Sơn | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3679 | Xã Đại Hợp | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
| 3680 | Thị trấn Tiên Lãng | Thị trấn | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3681 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3682 | Xã Tiên Cường | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3683 | Xã Tự Cường | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3684 | Xã Quyết Tiến | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3685 | Xã Khởi Nghĩa | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3686 | Xã Tiên Thanh | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3687 | Xã Cấp Tiến | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3688 | Xã Kiến Thiết | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3689 | Xã Đoàn Lập | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3690 | Xã Bạch Đằng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3691 | Xã Quang Phục | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3692 | Xã Toàn Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3693 | Xã Tiên Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3694 | Xã Tiên Minh | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3695 | Xã Bắc Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3696 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3697 | Xã Hùng Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3698 | Xã Tây Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3699 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3700 | Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
| 3701 | Thị trấn Vĩnh Bảo | Thị trấn | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3702 | Xã Dũng Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3703 | Xã Giang Biên | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3704 | Xã Thắng Thuỷ | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3705 | Xã Trung Lập | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3706 | Xã Việt Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3707 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3708 | Xã Vĩnh Long | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3709 | Xã Hiệp Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3710 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3711 | Xã An Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3712 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3713 | Xã Tân Liên | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3714 | Xã Nhân Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3715 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3716 | Xã Hưng Nhân | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3717 | Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3718 | Xã Đồng Minh | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3719 | Xã Thanh Lương | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3720 | Xã Liên Am | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3721 | Xã Lý Học | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3722 | Xã Tam Cường | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3723 | Xã Hoà Bình | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3724 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3725 | Xã Vĩnh Phong | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3726 | Xã Cộng Hiền | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3727 | Xã Cao Minh | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3728 | Xã Cổ Am | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3729 | Xã Vĩnh Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3730 | Xã Trấn Dương | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
| 3731 | Thị trấn Cát Bà | Thị trấn | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3732 | Thị trấn Cát Hải | Thị trấn | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3733 | Xã Nghĩa Lộ | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3734 | Xã Đồng Bài | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3735 | Xã Hoàng Châu | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3736 | Xã Văn Phong | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3737 | Xã Phù Long | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3738 | Xã Gia Luận | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3739 | Xã Hiền Hào | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3740 | Xã Trân Châu | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3741 | Xã Việt Hải | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3742 | Xã Xuân Đám | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
| 3743 | Phường Lam Sơn | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3744 | Phường Hiến Nam | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3745 | Phường An Tảo | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3746 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3747 | Phường Minh Khai | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3748 | Phường Hồng Châu | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3749 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3750 | Xã Liên Phương | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3751 | Xã Phương Nam | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3752 | Xã Quảng Châu | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3753 | Xã Bảo Khê | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3754 | Xã Phú Cường | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3755 | Xã Hùng Cường | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3756 | Xã Tân Hưng | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3757 | Xã Hoàng Hanh | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
| 3758 | Thị trấn Như Quỳnh | Thị trấn | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3759 | Xã Lạc Đạo | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3760 | Xã Chỉ Đạo | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3761 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3762 | Xã Việt Hưng | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3763 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3764 | Xã Đình Dù | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3765 | Xã Minh Hải | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3766 | Xã Lương Tài | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3767 | Xã Trưng Trắc | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3768 | Xã Lạc Hồng | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
| 3769 | Thị trấn Văn Giang | Thị trấn | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3770 | Xã Xuân Quan | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3771 | Xã Cửu Cao | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3772 | Xã Phụng Công | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3773 | Xã Nghĩa Trụ | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3774 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3775 | Xã Vĩnh Khúc | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3776 | Xã Liên Nghĩa | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3777 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3778 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3779 | Xã Mễ Sở | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
| 3780 | Thị trấn Yên Mỹ | Thị trấn | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3781 | Xã Nguyễn Văn Linh | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3782 | Xã Đồng Than | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3783 | Xã Ngọc Long | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3784 | Xã Liêu Xá | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3785 | Xã Hoàn Long | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3786 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3787 | Xã Thanh Long | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3788 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3789 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3790 | Xã Việt Yên | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3791 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3792 | Phường Bần Yên Nhân | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3793 | Phường Phan Đình Phùng | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3794 | Xã Cẩm Xá | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3795 | Xã Dương Quang | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3796 | Xã Hòa Phong | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3797 | Phường Nhân Hòa | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3798 | Phường Dị Sử | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3799 | Phường Bạch Sam | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3800 | Phường Minh Đức | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3801 | Phường Phùng Chí Kiên | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3802 | Xã Xuân Dục | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3803 | Xã Ngọc Lâm | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3804 | Xã Hưng Long | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
| 3805 | Thị trấn Ân Thi | Thị trấn | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3806 | Xã Phù Ủng | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3807 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3808 | Xã Bãi Sậy | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3809 | Xã Đào Dương | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3810 | Xã Quang Vinh | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3811 | Xã Vân Du | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3812 | Xã Xuân Trúc | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3813 | Xã Hoàng Hoa Thám | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3814 | Xã Quảng Lãng | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3815 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3816 | Xã Đặng Lễ | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3817 | Xã Cẩm Ninh | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3818 | Xã Nguyễn Trãi | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3819 | Xã Hồ Tùng Mậu | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3820 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3821 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3822 | Xã Hạ Lễ | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
| 3823 | Thị trấn Khoái Châu | Thị trấn | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3824 | Xã Đông Tảo | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3825 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3826 | Xã Phạm Hồng Thái | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3827 | Xã Ông Đình | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3828 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3829 | Xã Tứ Dân | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3830 | Xã An Vĩ | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3831 | Xã Đông Kết | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3832 | Xã Dân Tiến | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3833 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3834 | Xã Tân Châu | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3835 | Xã Liên Khê | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3836 | Xã Phùng Hưng | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3837 | Xã Việt Hòa | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3838 | Xã Đông Ninh | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3839 | Xã Đại Tập | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3840 | Xã Chí Minh | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3841 | Xã Thuần Hưng | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3842 | Xã Nguyễn Huệ | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
| 3843 | Thị trấn Lương Bằng | Thị trấn | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3844 | Xã Nghĩa Dân | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3845 | Xã Toàn Thắng | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3846 | Xã Vĩnh Xá | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3847 | Xã Phạm Ngũ Lão | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3848 | Xã Phú Thọ | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3849 | Xã Đồng Thanh | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3850 | Xã Song Mai | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3851 | Xã Chính Nghĩa | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3852 | Xã Mai Động | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3853 | Xã Đức Hợp | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3854 | Xã Hùng An | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3855 | Xã Ngọc Thanh | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3856 | Xã Diên Hồng | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3857 | Xã Hiệp Cường | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
| 3858 | Thị trấn Vương | Thị trấn | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3859 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3860 | Xã Nhật Tân | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3861 | Xã Lệ Xá | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3862 | Xã An Viên | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3863 | Xã Trung Dũng | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3864 | Xã Hải Thắng | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3865 | Xã Thủ Sỹ | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3866 | Xã Thiện Phiến | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3867 | Xã Thụy Lôi | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3868 | Xã Cương Chính | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3869 | Thị trấn Trần Cao | Thị trấn | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3870 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3871 | Xã Phan Sào Nam | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3872 | Xã Quang Hưng | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3873 | Xã Minh Hoàng | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3874 | Xã Đoàn Đào | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3875 | Xã Tống Phan | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3876 | Xã Đình Cao | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3877 | Xã Nhật Quang | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3878 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3879 | Xã Tiên Tiến | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3880 | Xã Nguyên Hòa | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3881 | Xã Tống Trân | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
| 3882 | Phường Lê Hồng Phong | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3883 | Phường Bồ Xuyên | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3884 | Phường Đề Thám | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3885 | Phường Kỳ Bá | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3886 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3887 | Phường Phú Khánh | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3888 | Phường Tiền Phong | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3889 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3890 | Phường Trần Lãm | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3891 | Xã Đông Hòa | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3892 | Phường Hoàng Diệu | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3893 | Xã Phú Xuân | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3894 | Xã Vũ Phúc | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3895 | Xã Vũ Chính | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3896 | Xã Đông Mỹ | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3897 | Xã Đông Thọ | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3898 | Xã Vũ Đông | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3899 | Xã Vũ Lạc | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3900 | Xã Tân Bình | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
| 3901 | Thị trấn Quỳnh Côi | Thị trấn | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3902 | Xã An Khê | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3903 | Xã An Đồng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3904 | Xã Quỳnh Hoa | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3905 | Xã Quỳnh Lâm | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3906 | Xã Quỳnh Thọ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3907 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3908 | Xã Quỳnh Hoàng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3909 | Xã Quỳnh Giao | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3910 | Xã An Thái | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3911 | Xã An Cầu | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3912 | Xã Quỳnh Hồng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3913 | Xã Quỳnh Khê | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3914 | Xã Quỳnh Minh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3915 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3916 | Xã Quỳnh Ngọc | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3917 | Xã Quỳnh Hải | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3918 | Thị trấn An Bài | Thị trấn | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3919 | Xã An Ấp | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3920 | Xã Quỳnh Hội | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3921 | Xã Châu Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3922 | Xã Quỳnh Mỹ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3923 | Xã An Quí | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3924 | Xã An Thanh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3925 | Xã An Vũ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3926 | Xã An Lễ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3927 | Xã Quỳnh Hưng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3928 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3929 | Xã Quỳnh Nguyên | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3930 | Xã An Vinh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3931 | Xã An Dục | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3932 | Xã Đông Hải | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3933 | Xã Trang Bảo Xá | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3934 | Xã An Tràng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3935 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
| 3936 | Thị trấn Hưng Hà | Thị trấn | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3937 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3938 | Xã Tân Lễ | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3939 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3940 | Xã Canh Tân | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3941 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3942 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3943 | Thị trấn Hưng Nhân | Thị trấn | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3944 | Xã Đoan Hùng | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3945 | Xã Duyên Hải | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3946 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3947 | Xã Văn Cẩm | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3948 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3949 | Xã Đông Đô | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3950 | Xã Phúc Khánh | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3951 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3952 | Xã Tây Đô | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3953 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3954 | Xã Tiến Đức | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3955 | Xã Thái Hưng | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3956 | Xã Thái Phương | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3957 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3958 | Xã Chi Lăng | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3959 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3960 | Xã Hồng An | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3961 | Xã Kim Chung | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3962 | Xã Hồng Lĩnh | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3963 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3964 | Xã Văn Lang | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3965 | Xã Độc Lập | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3966 | Xã Chí Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3967 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3968 | Xã Hồng Minh | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
| 3969 | Thị trấn Đông Hưng | Thị trấn | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3970 | Xã Đông Phương | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3971 | Xã Liên An Đô | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3972 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3973 | Xã Đông Cường | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3974 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3975 | Xã Mê Linh | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3976 | Xã Lô Giang | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3977 | Xã Đông La | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3978 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3979 | Xã Đông Xá | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3980 | Xã Nguyên Xá | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3981 | Xã Phong Dương Tiến | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3982 | Xã Hồng Việt | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3983 | Xã Hà Giang | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3984 | Xã Đông Kinh | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3985 | Xã Đông Hợp | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3986 | Xã Thăng Long | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3987 | Xã Đông Các | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3988 | Xã Phú Châu | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3989 | Xã Liên Hoa | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3990 | Xã Đông Tân | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3991 | Xã Đông Vinh | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3992 | Xã Xuân Quang Động | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3993 | Xã Hồng Bạch | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3994 | Xã Trọng Quan | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3995 | Xã Hồng Giang | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3996 | Xã Đông Quan | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3997 | Xã Đông Á | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3998 | Xã Đông Hoàng | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 3999 | Xã Đông Dương | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 4000 | Xã Minh Phú | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
| 4001 | Thị trấn Diêm Điền | Thị trấn | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4002 | Xã Thụy Trường | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4003 | Xã Hồng Dũng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4004 | Xã Thụy Quỳnh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4005 | Xã An Tân | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4006 | Xã Thụy Ninh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4007 | Xã Thụy Hưng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4008 | Xã Thụy Việt | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4009 | Xã Thụy Văn | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4010 | Xã Thụy Xuân | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4011 | Xã Dương Phúc | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4012 | Xã Thụy Trình | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4013 | Xã Thụy Bình | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4014 | Xã Thụy Chính | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4015 | Xã Thụy Dân | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4016 | Xã Thụy Hải | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4017 | Xã Thụy Liên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4018 | Xã Thụy Duyên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4019 | Xã Thụy Thanh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4020 | Xã Thụy Sơn | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4021 | Xã Thụy Phong | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4022 | Xã Thái Thượng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4023 | Xã Thái Nguyên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4024 | Xã Dương Hồng Thủy | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4025 | Xã Thái Giang | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4026 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4027 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4028 | Xã Thái Phúc | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4029 | Xã Thái Hưng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4030 | Xã Thái Đô | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4031 | Xã Thái Xuyên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4032 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4033 | Xã Tân Học | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4034 | Xã Thái Thịnh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4035 | Xã Thuần Thành | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4036 | Xã Thái Thọ | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
| 4037 | Thị trấn Tiền Hải | Thị trấn | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4038 | Xã Đông Trà | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4039 | Xã Đông Long | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4040 | Xã Vũ Lăng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4041 | Xã Đông Xuyên | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4042 | Xã Tây Lương | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4043 | Xã Tây Ninh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4044 | Xã Đông Quang | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4045 | Xã Đông Hoàng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4046 | Xã Đông Minh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4047 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4048 | Xã Đông Cơ | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4049 | Xã Tây Giang | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4050 | Xã Đông Lâm | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4051 | Xã Phương Công | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4052 | Xã Ái Quốc | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4053 | Xã Nam Cường | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4054 | Xã Vân Trường | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4055 | Xã Nam Chính | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4056 | Xã Bắc Hải | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4057 | Xã Nam Thịnh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4058 | Xã Nam Hà | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4059 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4060 | Xã Nam Trung | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4061 | Xã Nam Hồng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4062 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4063 | Xã Nam Hải | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4064 | Xã Nam Phú | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
| 4065 | Thị trấn Kiến Xương | Thị trấn | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4066 | Xã Trà Giang | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4067 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4068 | Xã An Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4069 | Xã Tây Sơn | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4070 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4071 | Xã Bình Nguyên | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4072 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4073 | Xã Vũ Lễ | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4074 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4075 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4076 | Xã Vũ Ninh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4077 | Xã Vũ An | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4078 | Xã Quang Lịch | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4079 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4080 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4081 | Xã Vũ Quí | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4082 | Xã Quang Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4083 | Xã Vũ Trung | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4084 | Xã Vũ Công | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4085 | Xã Hồng Vũ | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4086 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4087 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4088 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4089 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4090 | Xã Nam Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4091 | Xã Bình Thanh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4092 | Xã Bình Định | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4093 | Xã Hồng Tiến | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
| 4094 | Thị trấn Vũ Thư | Thị trấn | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4095 | Xã Hồng Lý | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4096 | Xã Đồng Thanh | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4097 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4098 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4099 | Xã Phúc Thành | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4100 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4101 | Xã Song Lãng | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4102 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4103 | Xã Việt Hùng | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4104 | Xã Minh Lãng | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4105 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4106 | Xã Dũng Nghĩa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4107 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4108 | Xã Tam Quang | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4109 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4110 | Xã Bách Thuận | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4111 | Xã Tự Tân | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4112 | Xã Song An | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4113 | Xã Trung An | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4114 | Xã Vũ Hội | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4115 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4116 | Xã Nguyên Xá | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4117 | Xã Việt Thuận | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4118 | Xã Vũ Vinh | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4119 | Xã Vũ Đoài | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4120 | Xã Vũ Tiến | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4121 | Xã Vũ Vân | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4122 | Xã Duy Nhất | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4123 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
| 4124 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4125 | Phường Lương Khánh Thiện | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4126 | Phường Lê Hồng Phong | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4127 | Phường Minh Khai | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4128 | Phường Hai Bà Trưng | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4129 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4130 | Phường Lam Hạ | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4131 | Xã Phù Vân | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4132 | Phường Liêm Chính | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4133 | Xã Liêm Chung | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4134 | Phường Thanh Châu | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4135 | Phường Châu Sơn | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4136 | Xã Tiên Tân | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4137 | Xã Tiên Hiệp | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4138 | Xã Tiên Hải | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4139 | Xã Kim Bình | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4140 | Xã Liêm Tuyền | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4141 | Xã Liêm Tiết | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4142 | Phường Thanh Tuyền | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4143 | Xã Đinh Xá | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4144 | Xã Trịnh Xá | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
| 4145 | Phường Đồng Văn | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4146 | Phường Hòa Mạc | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4147 | Xã Mộc Bắc | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4148 | Phường Châu Giang | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4149 | Phường Bạch Thượng | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4150 | Phường Duy Minh | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4151 | Xã Mộc Nam | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4152 | Phường Duy Hải | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4153 | Xã Chuyên Ngoại | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4154 | Phường Yên Bắc | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4155 | Xã Trác Văn | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4156 | Phường Tiên Nội | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4157 | Phường Hoàng Đông | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4158 | Xã Yên Nam | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4159 | Xã Tiên Ngoại | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4160 | Xã Tiên Sơn | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
| 4161 | Thị trấn Quế | Thị trấn | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4162 | Xã Nguyễn Úy | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4163 | Xã Đại Cương | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4164 | Xã Lê Hồ | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4165 | Xã Tượng Lĩnh | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4166 | Xã Nhật Tựu | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4167 | Xã Nhật Tân | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4168 | Xã Đồng Hóa | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4169 | Xã Hoàng Tây | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4170 | Xã Tân Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4171 | Xã Thụy Lôi | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4172 | Xã Văn Xá | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4173 | Xã Khả Phong | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4174 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4175 | Thị trấn Ba Sao | Thị trấn | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4176 | Xã Liên Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4177 | Xã Thi Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4178 | Xã Thanh Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
| 4179 | Thị trấn Kiện Khê | Thị trấn | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4180 | Xã Liêm Phong | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4181 | Xã Thanh Hà | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4182 | Xã Liêm Cần | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4183 | Xã Liêm Thuận | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4184 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4185 | Xã Thanh Phong | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4186 | Thị trấn Tân Thanh | Thị trấn | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4187 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4188 | Xã Liêm Túc | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4189 | Xã Liêm Sơn | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4190 | Xã Thanh Hương | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4191 | Xã Thanh Nghị | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4192 | Xã Thanh Tâm | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4193 | Xã Thanh Nguyên | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4194 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
| 4195 | Thị trấn Bình Mỹ | Thị trấn | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4196 | Xã Bình Nghĩa | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4197 | Xã Tràng An | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4198 | Xã Đồng Du | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4199 | Xã Ngọc Lũ | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4200 | Xã Hưng Công | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4201 | Xã Đồn Xá | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4202 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4203 | Xã Bồ Đề | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4204 | Xã Bối Cầu | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4205 | Xã An Nội | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4206 | Xã Vũ Bản | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4207 | Xã Trung Lương | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4208 | Xã An Đổ | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4209 | Xã La Sơn | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4210 | Xã Tiêu Động | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4211 | Xã An Lão | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
| 4212 | Xã Hợp Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4213 | Xã Nguyên Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4214 | Xã Chính Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4215 | Xã Chân Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4216 | Xã Đạo Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4217 | Xã Công Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4218 | Xã Văn Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4219 | Xã Bắc Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4220 | Xã Đức Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4221 | Xã Trần Hưng Đạo | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4222 | Thị trấn Vĩnh Trụ | Thị trấn | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4223 | Xã Nhân Thịnh | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4224 | Xã Nhân Khang | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4225 | Xã Nhân Mỹ | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4226 | Xã Nhân Nghĩa | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4227 | Xã Nhân Chính | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4228 | Xã Nhân Bình | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4229 | Xã Phú Phúc | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4230 | Xã Xuân Khê | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4231 | Xã Tiến Thắng | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4232 | Xã Hòa Hậu | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
| 4233 | Phường Vị Xuyên | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4234 | Phường Trường Thi | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4235 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4236 | Phường Cửa Bắc | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4237 | Phường Năng Tĩnh | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4238 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4239 | Phường Lộc Hạ | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4240 | Phường Lộc Vượng | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4241 | Phường Cửa Nam | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4242 | Phường Lộc Hòa | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4243 | Phường Nam Phong | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4244 | Phường Mỹ Xá | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4245 | Phường Nam Vân | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4246 | Phường Hưng Lộc | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4247 | Xã Mỹ Hà | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4248 | Xã Mỹ Thắng | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4249 | Xã Mỹ Trung | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4250 | Xã Mỹ Tân | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4251 | Xã Mỹ Phúc | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4252 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4253 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
| 4254 | Thị trấn Gôi | Thị trấn | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4255 | Xã Hiển Khánh | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4256 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4257 | Xã Hợp Hưng | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4258 | Xã Đại An | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4259 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4260 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4261 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4262 | Xã Thành Lợi | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4263 | Xã Kim Thái | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4264 | Xã Liên Minh | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4265 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4266 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4267 | Xã Vĩnh Hào | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
| 4268 | Thị trấn Lâm | Thị trấn | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4269 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4270 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4271 | Xã Yên Thọ | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4272 | Xã Phú Hưng | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4273 | Xã Yên Chính | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4274 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4275 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4276 | Xã Yên Dương | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4277 | Xã Yên Khánh | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4278 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4279 | Xã Yên Ninh | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4280 | Xã Yên Lương | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4281 | Xã Yên Tiến | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4282 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4283 | Xã Yên Phúc | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4284 | Xã Yên Cường | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4285 | Xã Yên Lộc | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4286 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4287 | Xã Yên Đồng | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4288 | Xã Yên Khang | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4289 | Xã Yên Nhân | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4290 | Xã Yên Trị | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
| 4291 | Thị trấn Liễu Đề | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4292 | Thị trấn Rạng Đông | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4293 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4294 | Xã Nghĩa Thái | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4295 | Xã Hoàng Nam | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4296 | Xã Nghĩa Châu | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4297 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4298 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4299 | Xã Nghĩa Lạc | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4300 | Xã Nghĩa Hồng | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4301 | Xã Nghĩa Phong | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4302 | Xã Nghĩa Phú | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4303 | Thị trấn Quỹ Nhất | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4304 | Xã Nghĩa Hùng | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4305 | Xã Nghĩa Lâm | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4306 | Xã Nghĩa Thành | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4307 | Xã Phúc Thắng | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4308 | Xã Nghĩa Lợi | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4309 | Xã Nghĩa Hải | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4310 | Xã Nam Điền | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
| 4311 | Thị trấn Nam Giang | Thị trấn | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4312 | Xã Nam Điền | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4313 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4314 | Xã Nam Thắng | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4315 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4316 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4317 | Xã Nam Cường | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4318 | Xã Nam Hồng | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4319 | Xã Nam Hùng | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4320 | Xã Nam Hoa | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4321 | Xã Nam Dương | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4322 | Xã Nam Thanh | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4323 | Xã Nam Lợi | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4324 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4325 | Xã Đồng Sơn | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4326 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4327 | Xã Nam Hải | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4328 | Xã Nam Thái | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
| 4329 | Thị trấn Cổ Lễ | Thị trấn | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4330 | Xã Phương Định | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4331 | Xã Trực Chính | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4332 | Xã Trung Đông | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4333 | Xã Liêm Hải | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4334 | Xã Trực Tuấn | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4335 | Xã Việt Hùng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4336 | Xã Trực Đạo | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4337 | Xã Trực Hưng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4338 | Xã Trực Nội | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4339 | Thị trấn Cát Thành | Thị trấn | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4340 | Xã Trực Thanh | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4341 | Xã Trực Khang | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4342 | Xã Trực Thuận | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4343 | Xã Trực Mỹ | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4344 | Xã Trực Đại | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4345 | Xã Trực Cường | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4346 | Thị trấn Ninh Cường | Thị trấn | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4347 | Xã Trực Thái | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4348 | Xã Trực Hùng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4349 | Xã Trực Thắng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
| 4350 | Thị trấn Xuân Trường | Thị trấn | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4351 | Xã Xuân Châu | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4352 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4353 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4354 | Xã Xuân Thượng | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4355 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4356 | Xã Xuân Tân | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4357 | Xã Xuân Ngọc | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4358 | Xã Trà Lũ | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4359 | Xã Thọ Nghiệp | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4360 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4361 | Xã Xuân Vinh | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4362 | Xã Xuân Ninh | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4363 | Xã Xuân Phúc | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
| 4364 | Thị trấn Quất Lâm | Thị trấn | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4365 | Xã Giao Hương | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4366 | Xã Hồng Thuận | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4367 | Xã Giao Thiện | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4368 | Xã Giao Thanh | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4369 | Thị trấn Giao Thủy | Thị trấn | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4370 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4371 | Xã Giao Hà | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4372 | Xã Giao Nhân | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4373 | Xã Giao An | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4374 | Xã Giao Lạc | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4375 | Xã Giao Châu | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4376 | Xã Giao Tân | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4377 | Xã Giao Yến | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4378 | Xã Giao Xuân | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4379 | Xã Giao Thịnh | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4380 | Xã Giao Hải | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4381 | Xã Bạch Long | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4382 | Xã Giao Long | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4383 | Xã Giao Phong | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
| 4384 | Thị trấn Yên Định | Thị trấn | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4385 | Thị trấn Cồn | Thị trấn | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4386 | Thị trấn Thịnh Long | Thị trấn | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4387 | Xã Hải Nam | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4388 | Xã Hải Trung | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4389 | Xã Hải Minh | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4390 | Xã Hải Anh | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4391 | Xã Hải Hưng | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4392 | Xã Hải Long | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4393 | Xã Hải Đường | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4394 | Xã Hải Lộc | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4395 | Xã Hải Quang | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4396 | Xã Hải Đông | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4397 | Xã Hải Sơn | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4398 | Xã Hải Tân | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4399 | Xã Hải Phong | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4400 | Xã Hải An | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4401 | Xã Hải Tây | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4402 | Xã Hải Phú | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4403 | Xã Hải Giang | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4404 | Xã Hải Ninh | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4405 | Xã Hải Xuân | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4406 | Xã Hải Châu | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4407 | Xã Hải Hòa | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
| 4408 | Phường Đông Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4409 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4410 | Phường Thanh Bình | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4411 | Phường Vân Giang | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4412 | Phường Bích Đào | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4413 | Phường Phúc Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4414 | Phường Nam Bình | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4415 | Phường Nam Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4416 | Phường Ninh Khánh | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4417 | Xã Ninh Nhất | Xã | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4418 | Xã Ninh Tiến | Xã | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4419 | Xã Ninh Phúc | Xã | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4420 | Phường Ninh Sơn | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4421 | Phường Ninh Phong | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
| 4422 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4423 | Phường Trung Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4424 | Phường Nam Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4425 | Phường Tây Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4426 | Xã Yên Sơn | Xã | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4427 | Phường Yên Bình | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4428 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4429 | Xã Quang Sơn | Xã | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4430 | Xã Đông Sơn | Xã | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
| 4431 | Thị trấn Nho Quan | Thị trấn | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4432 | Xã Xích Thổ | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4433 | Xã Gia Lâm | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4434 | Xã Gia Sơn | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4435 | Xã Thạch Bình | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4436 | Xã Gia Thủy | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4437 | Xã Gia Tường | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4438 | Xã Cúc Phương | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4439 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4440 | Xã Đức Long | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4441 | Xã Lạc Vân | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4442 | Xã Đồng Phong | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4443 | Xã Yên Quang | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4444 | Xã Lạng Phong | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4445 | Xã Thượng Hòa | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4446 | Xã Văn Phong | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4447 | Xã Văn Phương | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4448 | Xã Thanh Lạc | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4449 | Xã Sơn Lai | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4450 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4451 | Xã Văn Phú | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4452 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4453 | Xã Kỳ Phú | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4454 | Xã Quỳnh Lưu | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4455 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4456 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4457 | Xã Quảng Lạc | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
| 4458 | Thị trấn Me | Thị trấn | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4459 | Xã Gia Hòa | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4460 | Xã Gia Hưng | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4461 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4462 | Xã Gia Thanh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4463 | Xã Gia Vân | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4464 | Xã Gia Phú | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4465 | Xã Gia Xuân | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4466 | Xã Gia Lập | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4467 | Xã Gia Vượng | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4468 | Xã Gia Trấn | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4469 | Xã Gia Thịnh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4470 | Xã Gia Phương | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4471 | Xã Gia Tân | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4472 | Xã Gia Thắng | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4473 | Xã Gia Trung | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4474 | Xã Gia Minh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4475 | Xã Gia Lạc | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4476 | Xã Gia Tiến | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4477 | Xã Gia Sinh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4478 | Xã Gia Phong | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4479 | Thị trấn Thiên Tôn | Thị trấn | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4480 | Xã Ninh Giang | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4481 | Xã Trường Yên | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4482 | Xã Ninh Khang | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4483 | Xã Ninh Mỹ | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4484 | Xã Ninh Hòa | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4485 | Xã Ninh Xuân | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4486 | Xã Ninh Hải | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4487 | Xã Ninh Thắng | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4488 | Xã Ninh Vân | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4489 | Xã Ninh An | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
| 4490 | Thị trấn Yên Ninh | Thị trấn | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4491 | Xã Khánh Tiên | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4492 | Xã Khánh Phú | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4493 | Xã Khánh Hòa | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4494 | Xã Khánh Lợi | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4495 | Xã Khánh An | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4496 | Xã Khánh Cường | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4497 | Xã Khánh Cư | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4498 | Xã Khánh Thiện | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4499 | Xã Khánh Hải | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4500 | Xã Khánh Trung | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4501 | Xã Khánh Mậu | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4502 | Xã Khánh Vân | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4503 | Xã Khánh Hội | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4504 | Xã Khánh Công | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4505 | Xã Khánh Thành | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4506 | Xã Khánh Nhạc | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4507 | Xã Khánh Thủy | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4508 | Xã Khánh Hồng | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
| 4509 | Thị trấn Phát Diệm | Thị trấn | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4510 | Thị trấn Bình Minh | Thị trấn | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4511 | Xã Hồi Ninh | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4512 | Xã Xuân Chính | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4513 | Xã Kim Định | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4514 | Xã Ân Hòa | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4515 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4516 | Xã Quang Thiện | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4517 | Xã Như Hòa | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4518 | Xã Chất Bình | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4519 | Xã Đồng Hướng | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4520 | Xã Kim Chính | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4521 | Xã Thượng Kiệm | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4522 | Xã Lưu Phương | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4523 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4524 | Xã Yên Lộc | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4525 | Xã Lai Thành | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4526 | Xã Định Hóa | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4527 | Xã Văn Hải | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4528 | Xã Kim Tân | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4529 | Xã Kim Mỹ | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4530 | Xã Cồn Thoi | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4531 | Xã Kim Hải | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4532 | Xã Kim Trung | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4533 | Xã Kim Đông | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
| 4534 | Thị trấn Yên Thịnh | Thị trấn | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4535 | Xã Khánh Thượng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4536 | Xã Khánh Dương | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4537 | Xã Mai Sơn | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4538 | Xã Khánh Thịnh | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4539 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4540 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4541 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4542 | Xã Yên Từ | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4543 | Xã Yên Hưng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4544 | Xã Yên Thành | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4545 | Xã Yên Nhân | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4546 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4547 | Xã Yên Mạc | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4548 | Xã Yên Đồng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4549 | Xã Yên Thái | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4550 | Xã Yên Lâm | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
| 4551 | Phường Hàm Rồng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4552 | Phường Đông Thọ | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4553 | Phường Nam Ngạn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4554 | Phường Trường Thi | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4555 | Phường Điện Biên | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4556 | Phường Phú Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4557 | Phường Lam Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4558 | Phường Ba Đình | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4559 | Phường Ngọc Trạo | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4560 | Phường Đông Vệ | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4561 | Phường Đông Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4562 | Phường Tân Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4563 | Phường Đông Cương | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4564 | Phường Đông Hương | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4565 | Phường Đông Hải | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4566 | Phường Quảng Hưng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4567 | Phường Quảng Thắng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4568 | Phường Quảng Thành | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4569 | Xã Thiệu Vân | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4570 | Phường Thiệu Khánh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4571 | Phường Thiệu Dương | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4572 | Phường Tào Xuyên | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4573 | Phường Long Anh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4574 | Xã Hoằng Quang | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4575 | Xã Hoằng Đại | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4576 | Phường Đông Lĩnh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4577 | Xã Đông Vinh | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4578 | Phường Đông Tân | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4579 | Phường An Hưng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4580 | Phường Quảng Thịnh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4581 | Phường Quảng Đông | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4582 | Phường Quảng Cát | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4583 | Phường Quảng Phú | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4584 | Phường Quảng Tâm | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4585 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4586 | Phường Ba Đình | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4587 | Phường Lam Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4588 | Phường Ngọc Trạo | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4589 | Phường Đông Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4590 | Phường Phú Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4591 | Xã Quang Trung | Xã | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4592 | Phường Trung Sơn | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4593 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4594 | Phường Trường Sơn | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4595 | Phường Quảng Cư | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4596 | Phường Quảng Tiến | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4597 | Xã Quảng Minh | Xã | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4598 | Xã Quảng Hùng | Xã | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4599 | Phường Quảng Thọ | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4600 | Phường Quảng Châu | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4601 | Phường Quảng Vinh | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4602 | Xã Quảng Đại | Xã | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4603 | Thị trấn Mường Lát | Thị trấn | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4604 | Xã Tam Chung | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4605 | Xã Mường Lý | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4606 | Xã Trung Lý | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4607 | Xã Quang Chiểu | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4608 | Xã Pù Nhi | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4609 | Xã Nhi Sơn | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4610 | Xã Mường Chanh | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4611 | Thị trấn Hồi Xuân | Thị trấn | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4612 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4613 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4614 | Xã Phú Thanh | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4615 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4616 | Xã Phú Lệ | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4617 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4618 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4619 | Xã Hiền Chung | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4620 | Xã Hiền Kiệt | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4621 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4622 | Xã Thiên Phủ | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4623 | Xã Phú Nghiêm | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4624 | Xã Nam Xuân | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4625 | Xã Nam Động | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4626 | Thị trấn Cành Nàng | Thị trấn | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4627 | Xã Điền Thượng | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4628 | Xã Điền Hạ | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4629 | Xã Điền Quang | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4630 | Xã Điền Trung | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4631 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4632 | Xã Lương Ngoại | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4633 | Xã Ái Thượng | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4634 | Xã Lương Nội | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4635 | Xã Điền Lư | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4636 | Xã Lương Trung | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4637 | Xã Lũng Niêm | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4638 | Xã Lũng Cao | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4639 | Xã Hạ Trung | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4640 | Xã Cổ Lũng | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4641 | Xã Thành Lâm | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4642 | Xã Ban Công | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4643 | Xã Kỳ Tân | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4644 | Xã Văn Nho | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4645 | Xã Thiết Ống | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4646 | Xã Thiết Kế | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4647 | Xã Trung Xuân | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4648 | Xã Trung Thượng | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4649 | Xã Trung Tiến | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4650 | Xã Trung Hạ | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4651 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4652 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4653 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4654 | Xã Na Mèo | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4655 | Thị trấn Sơn Lư | Thị trấn | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4656 | Xã Tam Lư | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4657 | Xã Sơn Điện | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4658 | Xã Mường Mìn | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4659 | Xã Yên Khương | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4660 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4661 | Xã Trí Nang | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4662 | Xã Giao An | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4663 | Xã Giao Thiện | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4664 | Xã Tân Phúc | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4665 | Xã Tam Văn | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4666 | Xã Lâm Phú | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4667 | Thị trấn Lang Chánh | Thị trấn | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4668 | Xã Đồng Lương | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4669 | Thị trấn Ngọc Lặc | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4670 | Xã Lam Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4671 | Xã Mỹ Tân | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4672 | Xã Thúy Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4673 | Xã Thạch Lập | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4674 | Xã Vân Âm | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4675 | Xã Cao Ngọc | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4676 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4677 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4678 | Xã Ngọc Liên | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4679 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4680 | Xã Lộc Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4681 | Xã Cao Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4682 | Xã Ngọc Trung | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4683 | Xã Phùng Giáo | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4684 | Xã Phùng Minh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4685 | Xã Phúc Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4686 | Xã Nguyệt Ấn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4687 | Xã Kiên Thọ | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4688 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4689 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4690 | Thị trấn Phong Sơn | Thị trấn | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4691 | Xã Cẩm Thành | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4692 | Xã Cẩm Quý | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4693 | Xã Cẩm Lương | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4694 | Xã Cẩm Thạch | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4695 | Xã Cẩm Liên | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4696 | Xã Cẩm Giang | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4697 | Xã Cẩm Bình | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4698 | Xã Cẩm Tú | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4699 | Xã Cẩm Châu | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4700 | Xã Cẩm Tâm | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4701 | Xã Cẩm Ngọc | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4702 | Xã Cẩm Long | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4703 | Xã Cẩm Yên | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4704 | Xã Cẩm Tân | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4705 | Xã Cẩm Phú | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4706 | Xã Cẩm Vân | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4707 | Thị trấn Kim Tân | Thị trấn | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4708 | Thị trấn Vân Du | Thị trấn | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4709 | Xã Thạch Lâm | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4710 | Xã Thạch Quảng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4711 | Xã Thạch Tượng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4712 | Xã Thạch Cẩm | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4713 | Xã Thạch Sơn | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4714 | Xã Thạch Bình | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4715 | Xã Thạch Định | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4716 | Xã Thạch Đồng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4717 | Xã Thạch Long | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4718 | Xã Thành Mỹ | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4719 | Xã Thành Yên | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4720 | Xã Thành Vinh | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4721 | Xã Thành Minh | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4722 | Xã Thành Công | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4723 | Xã Thành Tân | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4724 | Xã Thành Trực | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4725 | Xã Thành Tâm | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4726 | Xã Thành An | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4727 | Xã Thành Thọ | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4728 | Xã Thành Tiến | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4729 | Xã Thành Long | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4730 | Xã Thành Hưng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4731 | Xã Ngọc Trạo | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4732 | Thị trấn Hà Trung | Thị trấn | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4733 | Xã Hà Long | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4734 | Xã Hà Vinh | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4735 | Xã Hà Bắc | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4736 | Xã Hoạt Giang | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4737 | Xã Yên Dương | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4738 | Xã Hà Giang | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4739 | Xã Lĩnh Toại | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4740 | Xã Hà Ngọc | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4741 | Xã Yến Sơn | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4742 | Xã Hà Sơn | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4743 | Xã Hà Lĩnh | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4744 | Xã Hà Đông | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4745 | Xã Hà Tân | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4746 | Xã Hà Tiến | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4747 | Xã Hà Bình | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4748 | Xã Hà Lai | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4749 | Xã Hà Châu | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4750 | Xã Hà Thái | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4751 | Xã Hà Hải | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4752 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4753 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4754 | Xã Vĩnh Yên | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4755 | Xã Vĩnh Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4756 | Xã Vĩnh Long | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4757 | Xã Vĩnh Phúc | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4758 | Xã Vĩnh Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4759 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4760 | Xã Vĩnh Hùng | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4761 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4762 | Xã Ninh Khang | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4763 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4764 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4765 | Thị trấn Thống Nhất | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4766 | Thị trấn Yên Lâm | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4767 | Xã Yên Tâm | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4768 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4769 | Thị trấn Quý Lộc | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4770 | Xã Yên Thọ | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4771 | Xã Yên Trung | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4772 | Xã Yên Trường | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4773 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4774 | Xã Yên Thái | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4775 | Xã Yên Hùng | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4776 | Xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4777 | Xã Yên Ninh | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4778 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4779 | Xã Định Tăng | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4780 | Xã Định Hòa | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4781 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4782 | Xã Định Công | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4783 | Xã Định Tân | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4784 | Xã Định Tiến | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4785 | Xã Định Long | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4786 | Xã Định Liên | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4787 | Thị trấn Quán Lào | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4788 | Xã Định Hưng | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4789 | Xã Định Hải | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4790 | Xã Định Bình | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4791 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4792 | Thị trấn Thọ Xuân | Thị trấn | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4793 | Xã Bắc Lương | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4794 | Xã Nam Giang | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4795 | Xã Xuân Phong | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4796 | Xã Thọ Lộc | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4797 | Xã Xuân Trường | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4798 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4799 | Xã Thọ Hải | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4800 | Xã Tây Hồ | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4801 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4802 | Xã Xuân Sinh | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4803 | Xã Xuân Hưng | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4804 | Xã Thọ Diên | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4805 | Xã Thọ Lâm | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4806 | Xã Thọ Xương | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4807 | Xã Xuân Bái | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4808 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4809 | Thị trấn Sao Vàng | Thị trấn | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4810 | Thị trấn Lam Sơn | Thị trấn | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4811 | Xã Xuân Thiên | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4812 | Xã Thuận Minh | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4813 | Xã Thọ Lập | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4814 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4815 | Xã Xuân Tín | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4816 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4817 | Xã Xuân Lai | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4818 | Xã Xuân Lập | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4819 | Xã Xuân Minh | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4820 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4821 | Xã Bát Mọt | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4822 | Xã Yên Nhân | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4823 | Xã Xuân Lẹ | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4824 | Xã Vạn Xuân | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4825 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4826 | Xã Xuân Cao | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4827 | Xã Luận Thành | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4828 | Xã Luận Khê | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4829 | Xã Xuân Thắng | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4830 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4831 | Thị trấn Thường Xuân | Thị trấn | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4832 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4833 | Xã Thọ Thanh | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4834 | Xã Ngọc Phụng | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4835 | Xã Xuân Chinh | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4836 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4837 | Thị trấn Triệu Sơn | Thị trấn | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4838 | Xã Thọ Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4839 | Xã Thọ Bình | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4840 | Xã Thọ Tiến | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4841 | Xã Hợp Lý | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4842 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4843 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4844 | Xã Triệu Thành | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4845 | Xã Hợp Thắng | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4846 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4847 | Xã Dân Lực | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4848 | Xã Dân Lý | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4849 | Xã Dân Quyền | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4850 | Xã An Nông | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4851 | Xã Văn Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4852 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4853 | Thị trấn Nưa | Thị trấn | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4854 | Xã Đồng Lợi | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4855 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4856 | Xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4857 | Xã Tiến Nông | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4858 | Xã Khuyến Nông | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4859 | Xã Xuân Thịnh | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4860 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4861 | Xã Thọ Dân | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4862 | Xã Xuân Thọ | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4863 | Xã Thọ Tân | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4864 | Xã Thọ Ngọc | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4865 | Xã Thọ Cường | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4866 | Xã Thọ Phú | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4867 | Xã Thọ Vực | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4868 | Xã Thọ Thế | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4869 | Xã Nông Trường | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4870 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4871 | Thị trấn Thiệu Hóa | Thị trấn | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4872 | Xã Thiệu Ngọc | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4873 | Xã Thiệu Vũ | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4874 | Xã Thiệu Phúc | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4875 | Xã Thiệu Tiến | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4876 | Xã Thiệu Công | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4877 | Xã Thiệu Long | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4878 | Xã Thiệu Giang | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4879 | Xã Thiệu Duy | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4880 | Xã Thiệu Nguyên | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4881 | Xã Thiệu Hợp | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4882 | Xã Thiệu Thịnh | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4883 | Xã Thiệu Quang | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4884 | Xã Thiệu Thành | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4885 | Xã Thiệu Toán | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4886 | Xã Thiệu Chính | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4887 | Xã Thiệu Hòa | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4888 | Thị trấn Hậu Hiền | Thị trấn | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4889 | Xã Thiệu Viên | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4890 | Xã Thiệu Lý | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4891 | Xã Thiệu Vận | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4892 | Xã Thiệu Trung | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4893 | Xã Tân Châu | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4894 | Xã Thiệu Giao | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4895 | Thị trấn Bút Sơn | Thị trấn | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4896 | Xã Hoằng Giang | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4897 | Xã Hoằng Xuân | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4898 | Xã Hoằng Phượng | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4899 | Xã Hoằng Phú | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4900 | Xã Hoằng Quỳ | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4901 | Xã Hoằng Kim | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4902 | Xã Hoằng Trung | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4903 | Xã Hoằng Trinh | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4904 | Xã Hoằng Sơn | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4905 | Xã Hoằng Cát | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4906 | Xã Hoằng Xuyên | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4907 | Xã Hoằng Quý | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4908 | Xã Hoằng Hợp | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4909 | Xã Hoằng Đức | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4910 | Xã Hoằng Hà | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4911 | Xã Hoằng Đạt | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4912 | Xã Hoằng Đạo | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4913 | Xã Hoằng Thắng | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4914 | Xã Hoằng Đồng | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4915 | Xã Hoằng Thái | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4916 | Xã Hoằng Thịnh | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4917 | Xã Hoằng Thành | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4918 | Xã Hoằng Lộc | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4919 | Xã Hoằng Trạch | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4920 | Xã Hoằng Phong | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4921 | Xã Hoằng Lưu | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4922 | Xã Hoằng Châu | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4923 | Xã Hoằng Tân | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4924 | Xã Hoằng Yến | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4925 | Xã Hoằng Tiến | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4926 | Xã Hoằng Hải | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4927 | Xã Hoằng Ngọc | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4928 | Xã Hoằng Đông | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4929 | Xã Hoằng Thanh | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4930 | Xã Hoằng Phụ | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4931 | Xã Hoằng Trường | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4932 | Thị trấn Hậu Lộc | Thị trấn | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4933 | Xã Đồng Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4934 | Xã Đại Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4935 | Xã Triệu Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4936 | Xã Tiến Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4937 | Xã Lộc Sơn | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4938 | Xã Cầu Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4939 | Xã Thành Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4940 | Xã Tuy Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4941 | Xã Phong Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4942 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4943 | Xã Thuần Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4944 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4945 | Xã Hoa Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4946 | Xã Liên Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4947 | Xã Quang Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4948 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4949 | Xã Hòa Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4950 | Xã Minh Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4951 | Xã Hưng Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4952 | Xã Hải Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4953 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4954 | Xã Ngư Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4955 | Thị trấn Nga Sơn | Thị trấn | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4956 | Xã Ba Đình | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4957 | Xã Nga Vịnh | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4958 | Xã Nga Văn | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4959 | Xã Nga Thiện | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4960 | Xã Nga Tiến | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4961 | Xã Nga Phượng | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4962 | Xã Nga Trung | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4963 | Xã Nga Bạch | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4964 | Xã Nga Thanh | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4965 | Xã Nga Yên | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4966 | Xã Nga Giáp | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4967 | Xã Nga Hải | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4968 | Xã Nga Thành | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4969 | Xã Nga An | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4970 | Xã Nga Phú | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4971 | Xã Nga Điền | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4972 | Xã Nga Tân | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4973 | Xã Nga Thủy | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4974 | Xã Nga Liên | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4975 | Xã Nga Thái | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4976 | Xã Nga Thạch | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4977 | Xã Nga Thắng | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4978 | Xã Nga Trường | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4979 | Thị trấn Yên Cát | Thị trấn | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4980 | Xã Bãi Trành | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4981 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4982 | Xã Xuân Bình | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4983 | Xã Hóa Quỳ | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4984 | Xã Cát Vân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4985 | Xã Cát Tân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4986 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4987 | Xã Bình Lương | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4988 | Xã Thanh Quân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4989 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4990 | Xã Thanh Hòa | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4991 | Xã Thanh Phong | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4992 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4993 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4994 | Xã Thượng Ninh | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4995 | Thị trấn Bến Sung | Thị trấn | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4996 | Xã Cán Khê | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4997 | Xã Xuân Du | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4998 | Xã Phượng Nghi | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 4999 | Xã Mậu Lâm | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5000 | Xã Xuân Khang | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5001 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5002 | Xã Hải Long | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5003 | Xã Xuân Thái | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5004 | Xã Xuân Phúc | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5005 | Xã Yên Thọ | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5006 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5007 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5008 | Xã Thanh Kỳ | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5009 | Thị trấn Nông Cống | Thị trấn | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5010 | Xã Tân Phúc | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5011 | Xã Tân Thọ | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5012 | Xã Hoàng Sơn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5013 | Xã Tân Khang | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5014 | Xã Hoàng Giang | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5015 | Xã Trung Chính | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5016 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5017 | Xã Tế Thắng | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5018 | Xã Tế Lợi | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5019 | Xã Tế Nông | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5020 | Xã Minh Nghĩa | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5021 | Xã Minh Khôi | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5022 | Xã Vạn Hòa | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5023 | Xã Trường Trung | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5024 | Xã Vạn Thắng | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5025 | Xã Trường Giang | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5026 | Xã Vạn Thiện | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5027 | Xã Thăng Long | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5028 | Xã Trường Minh | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5029 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5030 | Xã Thăng Bình | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5031 | Xã Công Liêm | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5032 | Xã Tượng Văn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5033 | Xã Thăng Thọ | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5034 | Xã Tượng Lĩnh | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5035 | Xã Tượng Sơn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5036 | Xã Công Chính | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5037 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5038 | Thị trấn Rừng Thông | Thị trấn | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5039 | Xã Đông Hoàng | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5040 | Xã Đông Ninh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5041 | Xã Đông Khê | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5042 | Xã Đông Hòa | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5043 | Xã Đông Yên | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5044 | Xã Đông Minh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5045 | Xã Đông Thanh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5046 | Xã Đông Tiến | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5047 | Xã Đông Khê | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5048 | Xã Đông Xuân | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5049 | Xã Đông Thịnh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5050 | Xã Đông Văn | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5051 | Xã Đông Phú | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5052 | Xã Đông Nam | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5053 | Xã Đông Quang | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5054 | Thị trấn Tân Phong | Thị trấn | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5055 | Xã Quảng Trạch | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5056 | Xã Quảng Đức | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5057 | Xã Quảng Định | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5058 | Xã Quảng Nhân | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5059 | Xã Quảng Ninh | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5060 | Xã Quảng Bình | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5061 | Xã Quảng Hợp | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5062 | Xã Quảng Văn | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5063 | Xã Quảng Long | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5064 | Xã Quảng Yên | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5065 | Xã Quảng Hòa | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5066 | Xã Quảng Khê | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5067 | Xã Quảng Trung | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5068 | Xã Quảng Chính | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5069 | Xã Quảng Ngọc | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5070 | Xã Quảng Trường | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5071 | Xã Quảng Phúc | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5072 | Xã Quảng Giao | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5073 | Xã Quảng Hải | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5074 | Xã Quảng Lưu | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5075 | Xã Quảng Lộc | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5076 | Xã Tiên Trang | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5077 | Xã Quảng Nham | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5078 | Xã Quảng Thạch | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5079 | Xã Quảng Thái | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5080 | Phường Hải Hòa | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5081 | Phường Hải Châu | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5082 | Xã Thanh Thủy | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5083 | Xã Thanh Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5084 | Phường Hải Ninh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5085 | Xã Anh Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5086 | Xã Ngọc Lĩnh | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5087 | Phường Hải An | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5088 | Xã Các Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5089 | Phường Tân Dân | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5090 | Phường Hải Lĩnh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5091 | Xã Định Hải | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5092 | Xã Phú Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5093 | Phường Ninh Hải | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5094 | Phường Nguyên Bình | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5095 | Xã Hải Nhân | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5096 | Phường Bình Minh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5097 | Phường Hải Thanh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5098 | Xã Phú Lâm | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5099 | Phường Xuân Lâm | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5100 | Phường Trúc Lâm | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5101 | Phường Hải Bình | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5102 | Xã Tân Trường | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5103 | Xã Tùng Lâm | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5104 | Phường Tĩnh Hải | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5105 | Phường Mai Lâm | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5106 | Xã Trường Lâm | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5107 | Xã Hải Yến | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5108 | Phường Hải Thượng | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5109 | Xã Nghi Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5110 | Xã Hải Hà | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
| 5111 | Phường Đông Vĩnh | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5112 | Phường Hà Huy Tập | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5113 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5114 | Phường Quán Bàu | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5115 | Phường Hưng Bình | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5116 | Phường Hưng Phúc | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5117 | Phường Hưng Dũng | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5118 | Phường Cửa Nam | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5119 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5120 | Phường Trường Thi | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5121 | Phường Bến Thủy | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5122 | Phường Trung Đô | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5123 | Phường Nghi Phú | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5124 | Phường Hưng Đông | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5125 | Phường Hưng Lộc | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5126 | Xã Hưng Hòa | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5127 | Phường Vinh Tân | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5128 | Phường Nghi Thuỷ | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5129 | Phường Nghi Tân | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5130 | Phường Thu Thuỷ | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5131 | Phường Nghi Hòa | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5132 | Phường Nghi Hải | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5133 | Phường Nghi Hương | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5134 | Phường Nghi Thu | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5135 | Xã Nghi Phong | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5136 | Xã Nghi Xuân | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5137 | Xã Nghi Liên | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5138 | Xã Nghi Ân | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5139 | Xã Phúc Thọ | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5140 | Xã Nghi Kim | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5141 | Phường Nghi Đức | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5142 | Xã Nghi Thái | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5143 | Xã Hưng Chính | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
| 5144 | Phường Hoà Hiếu | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5145 | Phường Quang Phong | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5146 | Phường Quang Tiến | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5147 | Phường Long Sơn | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5148 | Xã Nghĩa Tiến | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5149 | Xã Nghĩa Mỹ | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5150 | Xã Tây Hiếu | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5151 | Xã Nghĩa Thuận | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5152 | Xã Đông Hiếu | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
| 5153 | Thị trấn Kim Sơn | Thị trấn | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5154 | Xã Thông Thụ | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5155 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5156 | Xã Hạnh Dịch | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5157 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5158 | Xã Nậm Giải | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5159 | Xã Tri Lễ | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5160 | Xã Châu Kim | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5161 | Xã Mường Nọc | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5162 | Xã Châu Thôn | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5163 | Xã Nậm Nhoóng | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5164 | Xã Quang Phong | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5165 | Xã Căm Muộn | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
| 5166 | Thị trấn Tân Lạc | Thị trấn | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5167 | Xã Châu Bính | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5168 | Xã Châu Thuận | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5169 | Xã Châu Hội | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5170 | Xã Châu Nga | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5171 | Xã Châu Tiến | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5172 | Xã Châu Hạnh | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5173 | Xã Châu Thắng | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5174 | Xã Châu Phong | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5175 | Xã Châu Bình | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5176 | Xã Châu Hoàn | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5177 | Xã Diên Lãm | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5178 | Thị trấn Mường Xén | Thị trấn | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5179 | Xã Mỹ Lý | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5180 | Xã Bắc Lý | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5181 | Xã Keng Đu | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5182 | Xã Đoọc Mạy | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5183 | Xã Huồi Tụ | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5184 | Xã Mường Lống | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5185 | Xã Na Loi | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5186 | Xã Nậm Cắn | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5187 | Xã Bảo Nam | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5188 | Xã Phà Đánh | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5189 | Xã Bảo Thắng | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5190 | Xã Hữu Lập | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5191 | Xã Tà Cạ | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5192 | Xã Chiêu Lưu | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5193 | Xã Mường Típ | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5194 | Xã Hữu Kiệm | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5195 | Xã Tây Sơn | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5196 | Xã Mường Ải | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5197 | Xã Na Ngoi | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5198 | Xã Nậm Càn | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5199 | Thị trấn Thạch Giám | Thị trấn | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5200 | Xã Mai Sơn | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5201 | Xã Nhôn Mai | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5202 | Xã Hữu Khuông | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5203 | Xã Yên Tĩnh | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5204 | Xã Nga My | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5205 | Xã Xiêng My | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5206 | Xã Lưỡng Minh | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5207 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5208 | Xã Yên Na | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5209 | Xã Lưu Kiền | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5210 | Xã Xá Lượng | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5211 | Xã Tam Thái | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5212 | Xã Tam Đình | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5213 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5214 | Xã Tam Quang | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5215 | Xã Tam Hợp | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
| 5216 | Thị trấn Nghĩa Đàn | Thị trấn | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5217 | Xã Nghĩa Mai | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5218 | Xã Nghĩa Yên | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5219 | Xã Nghĩa Lạc | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5220 | Xã Nghĩa Lâm | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5221 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5222 | Xã Nghĩa Lợi | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5223 | Xã Nghĩa Bình | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5224 | Xã Nghĩa Minh | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5225 | Xã Nghĩa Thọ | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5226 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5227 | Xã Nghĩa Hồng | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5228 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5229 | Xã Nghĩa Hội | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5230 | Xã Nghĩa Thành | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5231 | Xã Nghĩa Đức | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5232 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5233 | Xã Nghĩa Long | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5234 | Xã Nghĩa Lộc | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5235 | Xã Nghĩa Khánh | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5236 | Thị trấn Quỳ Hợp | Thị trấn | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5237 | Xã Yên Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5238 | Xã Châu Tiến | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5239 | Xã Châu Hồng | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5240 | Xã Đồng Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5241 | Xã Châu Thành | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5242 | Xã Liên Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5243 | Xã Châu Lộc | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5244 | Xã Tam Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5245 | Xã Châu Cường | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5246 | Xã Châu Quang | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5247 | Xã Thọ Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5248 | Xã Minh Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5249 | Xã Nghĩa Xuân | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5250 | Xã Châu Thái | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5251 | Xã Châu Đình | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5252 | Xã Văn Lợi | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5253 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5254 | Xã Châu Lý | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5255 | Xã Hạ Sơn | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5256 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
| 5257 | Xã Quỳnh Thắng | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5258 | Xã Quỳnh Tân | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5259 | Xã Quỳnh Châu | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5260 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5261 | Xã Quỳnh Văn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5262 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5263 | Xã Quỳnh Tam | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5264 | Xã Quỳnh Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5265 | Xã Quỳnh Thạch | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5266 | Xã Quỳnh Bảng | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5267 | Xã Quỳnh Thanh | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5268 | Xã Quỳnh Hậu | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5269 | Xã Quỳnh Lâm | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5270 | Xã Quỳnh Đôi | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5271 | Xã Minh Lương | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5272 | Thị trấn Cầu Giát | Thị trấn | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5273 | Xã Quỳnh Yên | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5274 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5275 | Xã Quỳnh Diễn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5276 | Xã Quỳnh Giang | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5277 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5278 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5279 | Xã Văn Hải | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5280 | Xã Thuận Long | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5281 | Xã Tân Thắng | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
| 5282 | Xã Bình Chuẩn | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5283 | Xã Lạng Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5284 | Xã Cam Lâm | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5285 | Xã Thạch Ngàn | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5286 | Xã Đôn Phục | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5287 | Xã Mậu Đức | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5288 | Xã Châu Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5289 | Xã Chi Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5290 | Thị trấn Trà Lân | Thị trấn | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5291 | Xã Yên Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5292 | Xã Lục Dạ | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5293 | Xã Môn Sơn | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
| 5294 | Thị trấn Tân Kỳ | Thị trấn | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5295 | Xã Tân Hợp | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5296 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5297 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5298 | Xã Giai Xuân | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5299 | Xã Bình Hợp | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5300 | Xã Nghĩa Đồng | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5301 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5302 | Xã Nghĩa Thái | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5303 | Xã Hoàn Long | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5304 | Xã Nghĩa Phúc | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5305 | Xã Tiên Kỳ | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5306 | Xã Tân An | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5307 | Xã Nghĩa Dũng | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5308 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5309 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5310 | Xã Kỳ Tân | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5311 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5312 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5313 | Xã Nghĩa Hành | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
| 5314 | Thị trấn Kim Nhan | Thị trấn | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5315 | Xã Thọ Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5316 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5317 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5318 | Xã Tam Đỉnh | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5319 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5320 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5321 | Xã Đức Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5322 | Xã Tường Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5323 | Xã Hoa Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5324 | Xã Tào Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5325 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5326 | Xã Lạng Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5327 | Xã Hội Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5328 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5329 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5330 | Xã Khai Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5331 | Xã Lĩnh Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5332 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
| 5333 | Xã Diễn Lâm | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5334 | Xã Diễn Đoài | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5335 | Xã Diễn Trường | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5336 | Xã Diễn Yên | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5337 | Xã Diễn Hoàng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5338 | Xã Diễn Mỹ | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5339 | Xã Diễn Hồng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5340 | Xã Diễn Phong | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5341 | Xã Hùng Hải | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5342 | Xã Diễn Liên | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5343 | Xã Diễn Vạn | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5344 | Xã Diễn Kim | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5345 | Xã Diễn Kỷ | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5346 | Xã Xuân Tháp | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5347 | Xã Diễn Thái | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5348 | Xã Diễn Đồng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5349 | Xã Hạnh Quảng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5350 | Xã Ngọc Bích | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5351 | Xã Diễn Nguyên | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5352 | Xã Diễn Hoa | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5353 | Thị trấn Diễn Thành | Thị trấn | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5354 | Xã Diễn Phúc | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5355 | Xã Diễn Cát | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5356 | Xã Diễn Thịnh | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5357 | Xã Diễn Tân | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5358 | Xã Minh Châu | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5359 | Xã Diễn Thọ | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5360 | Xã Diễn Lợi | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5361 | Xã Diễn Lộc | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5362 | Xã Diễn Trung | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5363 | Xã Diễn An | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5364 | Xã Diễn Phú | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
| 5365 | Thị trấn Hoa Thành | Thị trấn | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5366 | Xã Mã Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5367 | Xã Tiến Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5368 | Xã Lăng Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5369 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5370 | Xã Đức Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5371 | Xã Kim Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5372 | Xã Hậu Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5373 | Xã Đô Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5374 | Xã Thọ Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5375 | Xã Quang Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5376 | Xã Tây Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5377 | Xã Phúc Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5378 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5379 | Xã Đồng Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5380 | Xã Tăng Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5381 | Xã Văn Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5382 | Xã Thịnh Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5383 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5384 | Xã Bắc Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5385 | Xã Đông Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5386 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5387 | Xã Long Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5388 | Xã Minh Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5389 | Xã Nam Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5390 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5391 | Xã Viên Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5392 | Xã Liên Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5393 | Xã Bảo Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5394 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5395 | Xã Vân Tụ | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5396 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
| 5397 | Thị trấn Đô Lương | Thị trấn | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5398 | Xã Giang Sơn Đông | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5399 | Xã Giang Sơn Tây | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5400 | Xã Bạch Ngọc | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5401 | Xã Bồi Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5402 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5403 | Xã Bài Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5404 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5405 | Xã Tràng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5406 | Xã Thượng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5407 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5408 | Xã Đặng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5409 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5410 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5411 | Xã Lưu Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5412 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5413 | Xã Văn Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5414 | Xã Đà Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5415 | Xã Lạc Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5416 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5417 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5418 | Xã Quang Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5419 | Xã Thịnh Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5420 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5421 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5422 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5423 | Xã Thuận Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5424 | Xã Nhân Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5425 | Xã Hiến Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5426 | Xã Mỹ Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5427 | Xã Trù Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5428 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
| 5429 | Thị trấn Dùng | Thị trấn | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5430 | Xã Cát Văn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5431 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5432 | Xã Hạnh Lâm | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5433 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5434 | Xã Phong Thịnh | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5435 | Xã Thanh Phong | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5436 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5437 | Xã Thanh Tiên | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5438 | Xã Thanh Liên | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5439 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5440 | Xã Thanh Ngọc | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5441 | Xã Thanh Hương | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5442 | Xã Ngọc Lâm | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5443 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5444 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5445 | Xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5446 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5447 | Xã Thanh Quả | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5448 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5449 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5450 | Xã Kim Bảng | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5451 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5452 | Xã Thanh Hà | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5453 | Xã Thanh Tùng | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5454 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5455 | Xã Mai Giang | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5456 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5457 | Xã Thanh Đức | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
| 5458 | Thị trấn Quán Hành | Thị trấn | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5459 | Xã Nghi Văn | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5460 | Xã Nghi Yên | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5461 | Xã Nghi Tiến | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5462 | Xã Nghi Hưng | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5463 | Xã Nghi Đồng | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5464 | Xã Nghi Thiết | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5465 | Xã Nghi Lâm | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5466 | Xã Nghi Quang | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5467 | Xã Nghi Kiều | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5468 | Xã Nghi Mỹ | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5469 | Xã Nghi Phương | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5470 | Xã Nghi Thuận | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5471 | Xã Nghi Long | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5472 | Xã Nghi Xá | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5473 | Xã Khánh Hợp | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5474 | Xã Nghi Công Bắc | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5475 | Xã Nghi Công Nam | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5476 | Xã Nghi Thạch | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5477 | Xã Nghi Trung | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5478 | Xã Thịnh Trường | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5479 | Xã Diên Hoa | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5480 | Xã Nghi Vạn | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
| 5481 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5482 | Xã Nghĩa Thái | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5483 | Xã Nam Thanh | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5484 | Xã Nam Anh | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5485 | Xã Nam Xuân | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5486 | Thị trấn Nam Đàn | Thị trấn | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5487 | Xã Nam Lĩnh | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5488 | Xã Nam Giang | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5489 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5490 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5491 | Xã Thượng Tân Lộc | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5492 | Xã Kim Liên | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5493 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5494 | Xã Nam Cát | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5495 | Xã Khánh Sơn | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5496 | Xã Trung Phúc Cường | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5497 | Xã Nam Kim | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
| 5498 | Thị trấn Hưng Nguyên | Thị trấn | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5499 | Xã Hưng Trung | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5500 | Xã Hưng Yên | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5501 | Xã Hưng Yên Bắc | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5502 | Xã Hưng Tây | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5503 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5504 | Xã Thịnh Mỹ | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5505 | Xã Hưng Lĩnh | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5506 | Xã Thông Tân | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5507 | Xã Hưng Nghĩa | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5508 | Xã Phúc Lợi | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5509 | Xã Long Xá | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5510 | Xã Châu Nhân | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5511 | Xã Xuân Lam | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5512 | Xã Hưng Thành | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
| 5513 | Xã Quỳnh Vinh | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5514 | Xã Quỳnh Lộc | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5515 | Phường Quỳnh Thiện | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5516 | Xã Quỳnh Lập | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5517 | Xã Quỳnh Trang | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5518 | Phường Mai Hùng | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5519 | Phường Quỳnh Dị | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5520 | Phường Quỳnh Xuân | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5521 | Phường Quỳnh Phương | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5522 | Xã Quỳnh Liên | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
| 5523 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5524 | Phường Nam Hà | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5525 | Phường Bắc Hà | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5526 | Phường Nguyễn Du | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5527 | Phường Tân Giang | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5528 | Phường Đại Nài | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5529 | Phường Hà Huy Tập | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5530 | Xã Thạch Trung | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5531 | Phường Thạch Quý | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5532 | Phường Thạch Linh | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5533 | Phường Văn Yên | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5534 | Xã Thạch Hạ | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5535 | Xã Đồng Môn | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5536 | Xã Thạch Hưng | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5537 | Xã Thạch Bình | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5538 | Phường Bắc Hồng | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5539 | Phường Nam Hồng | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5540 | Phường Trung Lương | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5541 | Phường Đức Thuận | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5542 | Phường Đậu Liêu | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5543 | Xã Thuận Lộc | Xã | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5544 | Thị trấn Phố Châu | Thị trấn | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5545 | Thị trấn Tây Sơn | Thị trấn | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5546 | Xã Sơn Hồng | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5547 | Xã Sơn Tiến | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5548 | Xã Sơn Lâm | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5549 | Xã Sơn Lễ | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5550 | Xã Sơn Giang | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5551 | Xã Sơn Lĩnh | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5552 | Xã An Hòa Thịnh | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5553 | Xã Sơn Tây | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5554 | Xã Sơn Ninh | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5555 | Xã Sơn Châu | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5556 | Xã Tân Mỹ Hà | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5557 | Xã Quang Diệm | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5558 | Xã Sơn Trung | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5559 | Xã Sơn Bằng | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5560 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5561 | Xã Sơn Kim 1 | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5562 | Xã Sơn Kim 2 | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5563 | Xã Sơn Trà | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5564 | Xã Sơn Long | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5565 | Xã Kim Hoa | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5566 | Xã Sơn Hàm | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5567 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5568 | Xã Sơn Trường | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5569 | Thị trấn Đức Thọ | Thị trấn | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5570 | Xã Quang Vĩnh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5571 | Xã Tùng Châu | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5572 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5573 | Xã Liên Minh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5574 | Xã Yên Hồ | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5575 | Xã Tùng Ảnh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5576 | Xã Bùi La Nhân | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5577 | Xã Thanh Bình Thịnh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5578 | Xã Lâm Trung Thủy | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5579 | Xã Hòa Lạc | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5580 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5581 | Xã An Dũng | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5582 | Xã Đức Đồng | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5583 | Xã Đức Lạng | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5584 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5585 | Thị trấn Vũ Quang | Thị trấn | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5586 | Xã Ân Phú | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5587 | Xã Đức Giang | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5588 | Xã Đức Lĩnh | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5589 | Xã Thọ Điền | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5590 | Xã Đức Hương | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5591 | Xã Đức Bồng | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5592 | Xã Đức Liên | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5593 | Xã Hương Minh | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5594 | Xã Quang Thọ | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5595 | Thị trấn Xuân An | Thị trấn | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5596 | Xã Xuân Hội | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5597 | Xã Đan Trường | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5598 | Xã Xuân Phổ | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5599 | Xã Xuân Hải | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5600 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5601 | Thị trấn Tiên Điền | Thị trấn | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5602 | Xã Xuân Yên | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5603 | Xã Xuân Mỹ | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5604 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5605 | Xã Xuân Viên | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5606 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5607 | Xã Cỗ Đạm | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5608 | Xã Xuân Liên | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5609 | Xã Xuân Lĩnh | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5610 | Xã Xuân Lam | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5611 | Xã Cương Gián | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5612 | Thị trấn Nghèn | Thị trấn | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5613 | Xã Thiên Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5614 | Xã Thuần Thiện | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5615 | Xã Vượng Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5616 | Xã Thanh Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5617 | Xã Kim Song Trường | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5618 | Xã Thường Nga | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5619 | Xã Tùng Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5620 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5621 | Xã Gia Hanh | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5622 | Xã Khánh Vĩnh Yên | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5623 | Xã Trung Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5624 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5625 | Xã Thượng Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5626 | Xã Quang Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5627 | Thị trấn Đồng Lộc | Thị trấn | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5628 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5629 | Xã Sơn Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5630 | Thị trấn Hương Khê | Thị trấn | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5631 | Xã Điền Mỹ | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5632 | Xã Hà Linh | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5633 | Xã Hương Thủy | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5634 | Xã Hòa Hải | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5635 | Xã Phúc Đồng | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5636 | Xã Hương Giang | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5637 | Xã Lộc Yên | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5638 | Xã Hương Bình | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5639 | Xã Hương Long | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5640 | Xã Phú Gia | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5641 | Xã Gia Phố | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5642 | Xã Phú Phong | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5643 | Xã Hương Đô | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5644 | Xã Hương Vĩnh | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5645 | Xã Hương Xuân | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5646 | Xã Phúc Trạch | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5647 | Xã Hương Trà | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5648 | Xã Hương Trạch | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5649 | Xã Hương Lâm | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5650 | Xã Hương Liên | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5651 | Thị trấn Thạch Hà | Thị trấn | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5652 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5653 | Xã Thạch Hải | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5654 | Xã Thạch Kênh | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5655 | Xã Thạch Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5656 | Xã Thạch Liên | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5657 | Xã Đỉnh Bàn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5658 | Xã Việt Tiến | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5659 | Xã Thạch Khê | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5660 | Xã Thạch Long | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5661 | Xã Thạch Trị | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5662 | Xã Thạch Lạc | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5663 | Xã Thạch Ngọc | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5664 | Xã Tượng Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5665 | Xã Thạch Văn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5666 | Xã Lưu Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5667 | Xã Thạch Thắng | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5668 | Xã Thạch Đài | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5669 | Xã Thạch Hội | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5670 | Xã Tân Lâm Hương | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5671 | Xã Thạch Xuân | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5672 | Xã Nam Điền | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5673 | Thị trấn Cẩm Xuyên | Thị trấn | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5674 | Thị trấn Thiên Cầm | Thị trấn | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5675 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5676 | Xã Cẩm Dương | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5677 | Xã Cẩm Bình | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5678 | Xã Cẩm Vĩnh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5679 | Xã Cẩm Thành | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5680 | Xã Cẩm Quang | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5681 | Xã Cẩm Thạch | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5682 | Xã Cẩm Nhượng | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5683 | Xã Nam Phúc Thăng | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5684 | Xã Cẩm Duệ | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5685 | Xã Cẩm Lĩnh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5686 | Xã Cẩm Quan | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5687 | Xã Cẩm Hà | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5688 | Xã Cẩm Lộc | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5689 | Xã Cẩm Hưng | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5690 | Xã Cẩm Thịnh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5691 | Xã Cẩm Mỹ | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5692 | Xã Cẩm Trung | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5693 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5694 | Xã Cẩm Lạc | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5695 | Xã Cẩm Minh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5696 | Xã Kỳ Xuân | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5697 | Xã Kỳ Bắc | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5698 | Xã Kỳ Phú | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5699 | Xã Kỳ Phong | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5700 | Xã Kỳ Tiến | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5701 | Xã Kỳ Giang | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5702 | Xã Kỳ Đồng | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5703 | Xã Kỳ Khang | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5704 | Xã Kỳ Văn | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5705 | Xã Kỳ Trung | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5706 | Xã Kỳ Thọ | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5707 | Xã Kỳ Tây | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5708 | Xã Kỳ Thượng | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5709 | Xã Kỳ Hải | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5710 | Xã Kỳ Thư | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5711 | Xã Kỳ Châu | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5712 | Xã Kỳ Tân | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5713 | Xã Lâm Hợp | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5714 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5715 | Xã Kỳ Lạc | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5716 | Xã Tân Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5717 | Xã Hồng Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5718 | Xã Thịnh Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5719 | Xã Bình An | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5720 | Xã Bình Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5721 | Xã Ích Hậu | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5722 | Xã Phù Lưu | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5723 | Thị trấn Lộc Hà | Thị trấn | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5724 | Xã Thạch Mỹ | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5725 | Xã Thạch Kim | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5726 | Xã Thạch Châu | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5727 | Xã Hộ Độ | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5728 | Xã Mai Phụ | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5729 | Phường Hưng Trí | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5730 | Xã Kỳ Ninh | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5731 | Xã Kỳ Lợi | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5732 | Xã Kỳ Hà | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5733 | Phường Kỳ Trinh | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5734 | Phường Kỳ Thịnh | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5735 | Xã Kỳ Hoa | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5736 | Phường Kỳ Phương | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5737 | Phường Kỳ Long | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5738 | Phường Kỳ Liên | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5739 | Xã Kỳ Nam | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 5740 | Phường Hải Thành | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5741 | Phường Đồng Phú | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5742 | Phường Bắc Lý | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5743 | Phường Nam Lý | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5744 | Phường Đồng Hải | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5745 | Phường Đồng Sơn | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5746 | Phường Phú Hải | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5747 | Phường Bắc Nghĩa | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5748 | Phường Đức Ninh Đông | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5749 | Xã Quang Phú | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5750 | Xã Lộc Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5751 | Xã Bảo Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5752 | Xã Nghĩa Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5753 | Xã Thuận Đức | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5754 | Xã Đức Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
| 5755 | Thị trấn Quy Đạt | Thị trấn | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5756 | Xã Dân Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5757 | Xã Trọng Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5758 | Xã Hồng Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5759 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5760 | Xã Hóa Hợp | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5761 | Xã Xuân Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5762 | Xã Yên Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5763 | Xã Minh Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5764 | Xã Tân Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5765 | Xã Hóa Sơn | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5766 | Xã Trung Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5767 | Xã Thượng Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5768 | Thị trấn Đồng Lê | Thị trấn | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5769 | Xã Hương Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5770 | Xã Kim Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5771 | Xã Thanh Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5772 | Xã Thanh Thạch | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5773 | Xã Thuận Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5774 | Xã Lâm Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5775 | Xã Lê Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5776 | Xã Sơn Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5777 | Xã Đồng Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5778 | Xã Ngư Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5779 | Xã Thạch Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5780 | Xã Đức Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5781 | Xã Phong Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5782 | Xã Mai Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5783 | Xã Tiến Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5784 | Xã Châu Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5785 | Xã Cao Quảng | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5786 | Xã Văn Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
| 5787 | Xã Quảng Hợp | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5788 | Xã Quảng Kim | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5789 | Xã Quảng Đông | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5790 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5791 | Xã Quảng Châu | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5792 | Xã Quảng Thạch | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5793 | Xã Quảng Lưu | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5794 | Xã Quảng Tùng | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5795 | Xã Cảnh Dương | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5796 | Xã Quảng Tiến | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5797 | Xã Quảng Hưng | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5798 | Xã Quảng Xuân | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5799 | Xã Liên Trường | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5800 | Xã Quảng Phương | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5801 | Xã Phù Cảnh | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5802 | Xã Quảng Thanh | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5803 | Thị trấn Hoàn Lão | Thị trấn | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5804 | Thị trấn NT Việt Trung | Thị trấn | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5805 | Xã Xuân Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5806 | Xã Hạ Mỹ | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5807 | Xã Bắc Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5808 | Xã Lâm Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5809 | Xã Thanh Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5810 | Xã Liên Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5811 | Xã Phúc Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5812 | Xã Cự Nẫm | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5813 | Xã Hải Phú | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5814 | Xã Thượng Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5815 | Xã Sơn Lộc | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5816 | Xã Hưng Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5817 | Xã Đồng Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5818 | Xã Đức Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5819 | Thị trấn Phong Nha | Thị trấn | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5820 | Xã Vạn Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5821 | Xã Phú Định | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5822 | Xã Trung Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5823 | Xã Tây Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5824 | Xã Hòa Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5825 | Xã Đại Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5826 | Xã Nhân Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5827 | Xã Tân Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5828 | Xã Lý Nam | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
| 5829 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5830 | Thị trấn Quán Hàu | Thị trấn | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5831 | Xã Vĩnh Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5832 | Xã Võ Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5833 | Xã Hải Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5834 | Xã Hàm Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5835 | Xã Duy Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5836 | Xã Gia Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5837 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5838 | Xã Hiền Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5839 | Xã Tân Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5840 | Xã Xuân Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5841 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5842 | Xã Vạn Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
| 5843 | Thị trấn NT Lệ Ninh | Thị trấn | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5844 | Thị trấn Kiến Giang | Thị trấn | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5845 | Xã Hồng Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5846 | Xã Ngư Thủy Bắc | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5847 | Xã Hoa Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5848 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5849 | Xã An Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5850 | Xã Phong Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5851 | Xã Cam Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5852 | Xã Ngân Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5853 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5854 | Xã Lộc Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5855 | Xã Liên Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5856 | Xã Hưng Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5857 | Xã Dương Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5858 | Xã Tân Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5859 | Xã Phú Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5860 | Xã Xuân Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5861 | Xã Mỹ Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5862 | Xã Ngư Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5863 | Xã Mai Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5864 | Xã Sen Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5865 | Xã Thái Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5866 | Xã Kim Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5867 | Xã Trường Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5868 | Xã Lâm Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
| 5869 | Phường Ba Đồn | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5870 | Phường Quảng Long | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5871 | Phường Quảng Thọ | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5872 | Xã Quảng Tiên | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5873 | Xã Quảng Trung | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5874 | Phường Quảng Phong | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5875 | Phường Quảng Thuận | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5876 | Xã Quảng Tân | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5877 | Xã Quảng Hải | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5878 | Xã Quảng Sơn | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5879 | Xã Quảng Lộc | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5880 | Xã Quảng Thủy | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5881 | Xã Quảng Văn | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5882 | Phường Quảng Phúc | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5883 | Xã Quảng Hòa | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5884 | Xã Quảng Minh | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
| 5885 | Phường Đông Giang | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5886 | Phường 1 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5887 | Phường Đông Lễ | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5888 | Phường Đông Thanh | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5889 | Phường 2 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5890 | Phường 4 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5891 | Phường 5 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5892 | Phường Đông Lương | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5893 | Phường 3 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
| 5894 | Phường 1 | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
| 5895 | Phường An Đôn | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
| 5896 | Phường 2 | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
| 5897 | Phường 3 | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
| 5898 | Xã Hải Lệ | Xã | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
| 5899 | Thị trấn Hồ Xá | Thị trấn | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5900 | Thị trấn Bến Quan | Thị trấn | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5901 | Xã Vĩnh Thái | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5902 | Xã Vĩnh Tú | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5903 | Xã Vĩnh Chấp | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5904 | Xã Trung Nam | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5905 | Xã Kim Thạch | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5906 | Xã Vĩnh Long | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5907 | Xã Vĩnh Khê | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5908 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5909 | Xã Vĩnh Thủy | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5910 | Xã Vĩnh Lâm | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5911 | Xã Hiền Thành | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5912 | Thị trấn Cửa Tùng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5913 | Xã Vĩnh Hà | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5914 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5915 | Xã Vĩnh Giang | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5916 | Xã Vĩnh Ô | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5917 | Thị trấn Khe Sanh | Thị trấn | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5918 | Thị trấn Lao Bảo | Thị trấn | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5919 | Xã Hướng Lập | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5920 | Xã Hướng Việt | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5921 | Xã Hướng Phùng | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5922 | Xã Hướng Sơn | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5923 | Xã Hướng Linh | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5924 | Xã Tân Hợp | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5925 | Xã Hướng Tân | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5926 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5927 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5928 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5929 | Xã Tân Liên | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5930 | Xã Húc | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5931 | Xã Thuận | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5932 | Xã Hướng Lộc | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5933 | Xã Ba Tầng | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5934 | Xã Thanh | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5935 | Xã A Dơi | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5936 | Xã Lìa | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5937 | Xã Xy | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
| 5938 | Thị trấn Gio Linh | Thị trấn | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5939 | Thị trấn Cửa Việt | Thị trấn | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5940 | Xã Trung Giang | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5941 | Xã Trung Hải | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5942 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5943 | Xã Phong Bình | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5944 | Xã Gio Mỹ | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5945 | Xã Gio Hải | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5946 | Xã Gio An | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5947 | Xã Gio Châu | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5948 | Xã Gio Việt | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5949 | Xã Linh Trường | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5950 | Xã Gio Sơn | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5951 | Xã Gio Mai | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5952 | Xã Hải Thái | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5953 | Xã Linh Hải | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5954 | Xã Gio Quang | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
| 5955 | Thị trấn Krông Klang | Thị trấn | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5956 | Xã Mò Ó | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5957 | Xã Hướng Hiệp | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5958 | Xã Đa Krông | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5959 | Xã Triệu Nguyên | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5960 | Xã Ba Lòng | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5961 | Xã Ba Nang | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5962 | Xã Tà Long | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5963 | Xã Húc Nghì | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5964 | Xã A Vao | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5965 | Xã Tà Rụt | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5966 | Xã A Bung | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5967 | Xã A Ngo | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
| 5968 | Thị trấn Cam Lộ | Thị trấn | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5969 | Xã Cam Tuyền | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5970 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5971 | Xã Cam Thủy | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5972 | Xã Cam Thành | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5973 | Xã Cam Hiếu | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5974 | Xã Cam Chính | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5975 | Xã Cam Nghĩa | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
| 5976 | Thị Trấn Ái Tử | Thị trấn | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5977 | Xã Triệu An | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5978 | Xã Triệu Vân | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5979 | Xã Triệu Phước | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5980 | Xã Triệu Độ | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5981 | Xã Triệu Trạch | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5982 | Xã Triệu Thuận | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5983 | Xã Triệu Đại | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5984 | Xã Triệu Hòa | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5985 | Xã Triệu Lăng | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5986 | Xã Triệu Sơn | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5987 | Xã Triệu Long | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5988 | Xã Triệu Tài | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5989 | Xã Triệu Trung | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5990 | Xã Triệu Ái | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5991 | Xã Triệu Thượng | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5992 | Xã Triệu Giang | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5993 | Xã Triệu Thành | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
| 5994 | Thị trấn Diên Sanh | Thị trấn | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 5995 | Xã Hải An | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 5996 | Xã Hải Ba | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 5997 | Xã Hải Quy | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 5998 | Xã Hải Quế | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 5999 | Xã Hải Hưng | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6000 | Xã Hải Phú | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6001 | Xã Hải Thượng | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6002 | Xã Hải Dương | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6003 | Xã Hải Định | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6004 | Xã Hải Lâm | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6005 | Xã Hải Phong | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6006 | Xã Hải Trường | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6007 | Xã Hải Sơn | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6008 | Xã Hải Chánh | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6009 | Xã Hải Khê | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
| 6010 | Phường Tây Lộc | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6011 | Phường Thuận Lộc | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6012 | Phường Gia Hội | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6013 | Phường Phú Hậu | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6014 | Phường Thuận Hòa | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6015 | Phường Đông Ba | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6016 | Phường Kim Long | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6017 | Phường Vỹ Dạ | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6018 | Phường Phường Đúc | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6019 | Phường Vĩnh Ninh | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6020 | Phường Phú Hội | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6021 | Phường Phú Nhuận | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6022 | Phường Xuân Phú | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6023 | Phường Trường An | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6024 | Phường Phước Vĩnh | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6025 | Phường An Cựu | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6026 | Phường An Hòa | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6027 | Phường Hương Sơ | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6028 | Phường Thuỷ Biều | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6029 | Phường Hương Long | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6030 | Phường Thuỷ Xuân | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6031 | Phường An Đông | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6032 | Phường An Tây | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6033 | Phường Thuận An | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6034 | Xã Phú Dương | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6035 | Xã Phú Mậu | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6036 | Xã Phú Thanh | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6037 | Phường Phú Thượng | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6038 | Phường Thủy Vân | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6039 | Xã Thủy Bằng | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6040 | Xã Hải Dương | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6041 | Xã Hương Phong | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6042 | Phường Hương Vinh | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6043 | Phường Hương An | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6044 | Phường Hương Hồ | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6045 | Xã Hương Thọ | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
| 6046 | Thị trấn Phong Điền | Thị trấn | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6047 | Xã Điền Hương | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6048 | Xã Điền Môn | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6049 | Xã Điền Lộc | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6050 | Xã Phong Bình | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6051 | Xã Điền Hòa | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6052 | Xã Phong Chương | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6053 | Xã Phong Hải | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6054 | Xã Điền Hải | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6055 | Xã Phong Hòa | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6056 | Xã Phong Thu | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6057 | Xã Phong Hiền | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6058 | Xã Phong Mỹ | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6059 | Xã Phong An | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6060 | Xã Phong Xuân | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6061 | Xã Phong Sơn | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
| 6062 | Thị trấn Sịa | Thị trấn | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6063 | Xã Quảng Thái | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6064 | Xã Quảng Ngạn | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6065 | Xã Quảng Lợi | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6066 | Xã Quảng Công | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6067 | Xã Quảng Phước | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6068 | Xã Quảng Vinh | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6069 | Xã Quảng An | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6070 | Xã Quảng Thành | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6071 | Xã Quảng Thọ | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6072 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
| 6073 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6074 | Xã Phú An | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6075 | Xã Phú Hải | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6076 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6077 | Xã Phú Diên | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6078 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6079 | Xã Phú Hồ | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6080 | Xã Vinh Xuân | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6081 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6082 | Thị trấn Phú Đa | Thị trấn | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6083 | Xã Vinh Thanh | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6084 | Xã Vinh An | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6085 | Xã Phú Gia | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6086 | Xã Vinh Hà | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
| 6087 | Phường Phú Bài | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6088 | Xã Thủy Thanh | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6089 | Phường Thủy Dương | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6090 | Phường Thủy Phương | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6091 | Phường Thủy Châu | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6092 | Phường Thủy Lương | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6093 | Xã Thủy Tân | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6094 | Xã Thủy Phù | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6095 | Xã Phú Sơn | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6096 | Xã Dương Hòa | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
| 6097 | Phường Tứ Hạ | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6098 | Xã Hương Toàn | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6099 | Phường Hương Vân | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6100 | Phường Hương Văn | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6101 | Phường Hương Xuân | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6102 | Phường Hương Chữ | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6103 | Xã Hương Bình | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6104 | Xã Bình Tiến | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6105 | Xã Bình Thành | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
| 6106 | Thị trấn A Lưới | Thị trấn | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6107 | Xã Hồng Vân | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6108 | Xã Hồng Hạ | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6109 | Xã Hồng Kim | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6110 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6111 | Xã Hương Nguyên | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6112 | Xã Hồng Bắc | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6113 | Xã A Ngo | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6114 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6115 | Xã Phú Vinh | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6116 | Xã Hương Phong | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6117 | Xã Quảng Nhâm | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6118 | Xã Hồng Thượng | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6119 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6120 | Xã A Roàng | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6121 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6122 | Xã Lâm Đớt | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6123 | Xã Hồng Thủy | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
| 6124 | Thị trấn Phú Lộc | Thị trấn | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6125 | Thị trấn Lăng Cô | Thị trấn | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6126 | Xã Vinh Mỹ | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6127 | Xã Vinh Hưng | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6128 | Xã Giang Hải | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6129 | Xã Vinh Hiền | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6130 | Xã Lộc Bổn | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6131 | Xã Lộc Sơn | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6132 | Xã Lộc Bình | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6133 | Xã Lộc Vĩnh | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6134 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6135 | Xã Lộc Điền | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6136 | Xã Lộc Thủy | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6137 | Xã Lộc Trì | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6138 | Xã Lộc Tiến | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6139 | Xã Lộc Hòa | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6140 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
| 6141 | Thị trấn Khe Tre | Thị trấn | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6142 | Xã Hương Phú | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6143 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6144 | Xã Hương Lộc | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6145 | Xã Thượng Quảng | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6146 | Xã Hương Hòa | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6147 | Xã Hương Xuân | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6148 | Xã Hương Hữu | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6149 | Xã Thượng Lộ | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6150 | Xã Thượng Long | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6151 | Xã Thượng Nhật | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
| 6152 | Phường Hòa Hiệp Bắc | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6153 | Phường Hòa Hiệp Nam | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6154 | Phường Hòa Khánh Bắc | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6155 | Phường Hòa Khánh Nam | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6156 | Phường Hòa Minh | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6157 | Phường Tam Thuận | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6158 | Phường Thanh Khê Tây | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6159 | Phường Thanh Khê Đông | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6160 | Phường Xuân Hà | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6161 | Phường Tân Chính | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6162 | Phường Chính Gián | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6163 | Phường Vĩnh Trung | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6164 | Phường Thạc Gián | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6165 | Phường An Khê | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6166 | Phường Hòa Khê | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
| 6167 | Phường Thanh Bình | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6168 | Phường Thuận Phước | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6169 | Phường Thạch Thang | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6170 | Phường Hải Châu I | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6171 | Phường Hải Châu II | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6172 | Phường Phước Ninh | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6173 | Phường Hòa Thuận Tây | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6174 | Phường Hòa Thuận Đông | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6175 | Phường Nam Dương | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6176 | Phường Bình Hiên | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6177 | Phường Bình Thuận | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6178 | Phường Hòa Cường Bắc | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6179 | Phường Hòa Cường Nam | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
| 6180 | Phường Thọ Quang | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
| 6181 | Phường Nại Hiên Đông | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
| 6182 | Phường Mân Thái | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
| 6183 | Phường An Hải Bắc | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
| 6184 | Phường Phước Mỹ | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
| 6185 | Phường An Hải Tây | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
| 6186 | Phường An Hải Đông | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
| 6187 | Phường Mỹ An | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 6188 | Phường Khuê Mỹ | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 6189 | Phường Hoà Quý | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 6190 | Phường Hoà Hải | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
| 6191 | Phường Khuê Trung | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
| 6192 | Phường Hòa Phát | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
| 6193 | Phường Hòa An | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
| 6194 | Phường Hòa Thọ Tây | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
| 6195 | Phường Hòa Thọ Đông | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
| 6196 | Phường Hòa Xuân | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
| 6197 | Xã Hòa Bắc | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6198 | Xã Hòa Liên | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6199 | Xã Hòa Ninh | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6200 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6201 | Xã Hòa Nhơn | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6202 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6203 | Xã Hòa Phong | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6204 | Xã Hòa Châu | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6205 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6206 | Xã Hòa Phước | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6207 | Xã Hòa Khương | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
| 6208 | Phường Tân Thạnh | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6209 | Phường Phước Hòa | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6210 | Phường An Mỹ | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6211 | Phường Hòa Hương | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6212 | Phường An Xuân | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6213 | Phường An Sơn | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6214 | Phường Trường Xuân | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6215 | Phường An Phú | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6216 | Xã Tam Thanh | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6217 | Xã Tam Thăng | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6218 | Xã Tam Phú | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6219 | Phường Hoà Thuận | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6220 | Xã Tam Ngọc | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
| 6221 | Phường Minh An | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6222 | Phường Tân An | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6223 | Phường Cẩm Phô | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6224 | Phường Thanh Hà | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6225 | Phường Sơn Phong | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6226 | Phường Cẩm Châu | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6227 | Phường Cửa Đại | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6228 | Phường Cẩm An | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6229 | Xã Cẩm Hà | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6230 | Xã Cẩm Kim | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6231 | Phường Cẩm Nam | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6232 | Xã Cẩm Thanh | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6233 | Xã Tân Hiệp | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
| 6234 | Xã Ch’ơm | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6235 | Xã Ga Ri | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6236 | Xã A Xan | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6237 | Xã Tr’Hy | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6238 | Xã Lăng | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6239 | Xã A Nông | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6240 | Xã A Tiêng | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6241 | Xã Bha Lê | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6242 | Xã A Vương | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6243 | Xã Dang | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6244 | Thị trấn P Rao | Thị trấn | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6245 | Xã Tà Lu | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6246 | Xã Sông Kôn | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6247 | Xã Jơ Ngây | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6248 | Xã A Ting | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6249 | Xã Tư | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6250 | Xã Ba | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6251 | Xã A Rooi | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6252 | Xã Za Hung | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6253 | Xã Mà Cooi | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6254 | Xã Ka Dăng | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6255 | Thị trấn Ái Nghĩa | Thị trấn | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6256 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6257 | Xã Đại Lãnh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6258 | Xã Đại Hưng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6259 | Xã Đại Hồng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6260 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6261 | Xã Đại Quang | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6262 | Xã Đại Nghĩa | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6263 | Xã Đại Hiệp | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6264 | Xã Đại Thạnh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6265 | Xã Đại Chánh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6266 | Xã Đại Tân | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6267 | Xã Đại Phong | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6268 | Xã Đại Minh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6269 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6270 | Xã Đại Cường | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6271 | Xã Đại An | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6272 | Xã Đại Hòa | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
| 6273 | Phường Vĩnh Điện | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6274 | Xã Điện Tiến | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6275 | Xã Điện Hòa | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6276 | Phường Điện Thắng Bắc | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6277 | Phường Điện Thắng Trung | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6278 | Phường Điện Thắng Nam | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6279 | Phường Điện Ngọc | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6280 | Xã Điện Hồng | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6281 | Xã Điện Thọ | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6282 | Xã Điện Phước | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6283 | Phường Điện An | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6284 | Phường Điện Nam Bắc | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6285 | Phường Điện Nam Trung | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6286 | Phường Điện Nam Đông | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6287 | Phường Điện Dương | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6288 | Xã Điện Quang | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6289 | Xã Điện Trung | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6290 | Xã Điện Phong | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6291 | Phường Điện Minh | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6292 | Phường Điện Phương | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6293 | Thị trấn Nam Phước | Thị trấn | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6294 | Xã Duy Thu | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6295 | Xã Duy Phú | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6296 | Xã Duy Tân | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6297 | Xã Duy Hòa | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6298 | Xã Duy Châu | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6299 | Xã Duy Trinh | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6300 | Xã Duy Sơn | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6301 | Xã Duy Trung | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6302 | Xã Duy Phước | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6303 | Xã Duy Thành | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6304 | Xã Duy Vinh | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6305 | Xã Duy Nghĩa | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6306 | Xã Duy Hải | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
| 6307 | Thị trấn Đông Phú | Thị trấn | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6308 | Xã Quế Xuân 1 | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6309 | Xã Quế Xuân 2 | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6310 | Xã Quế Phú | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6311 | Thị trấn Hương An | Thị trấn | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6312 | Xã Quế Hiệp | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6313 | Xã Quế Thuận | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6314 | Xã Quế Mỹ | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6315 | Xã Quế Long | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6316 | Xã Quế Châu | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6317 | Xã Quế Phong | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6318 | Xã Quế An | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6319 | Xã Quế Minh | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6320 | Thị trấn Thạnh Mỹ | Thị trấn | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6321 | Xã Laêê | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6322 | Xã Chơ Chun | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6323 | Xã Zuôich | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6324 | Xã Tà Pơơ | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6325 | Xã La Dêê | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6326 | Xã Đắc Tôi | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6327 | Xã Chà Vàl | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6328 | Xã Tà Bhinh | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6329 | Xã Cà Dy | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6330 | Xã Đắc Pre | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6331 | Xã Đắc Pring | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
| 6332 | Thị trấn Khâm Đức | Thị trấn | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6333 | Xã Phước Xuân | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6334 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6335 | Xã Phước Hoà | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6336 | Xã Phước Đức | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6337 | Xã Phước Năng | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6338 | Xã Phước Mỹ | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6339 | Xã Phước Chánh | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6340 | Xã Phước Công | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6341 | Xã Phước Kim | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6342 | Xã Phước Lộc | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6343 | Xã Phước Thành | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6344 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6345 | Xã Hiệp Thuận | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6346 | Xã Quế Thọ | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6347 | Xã Bình Lâm | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6348 | Xã Sông Trà | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6349 | Xã Phước Trà | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6350 | Xã Phước Gia | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6351 | Thị trấn Tân Bình | Thị trấn | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6352 | Xã Quế Lưu | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6353 | Xã Thăng Phước | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6354 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
| 6355 | Thị trấn Hà Lam | Thị trấn | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6356 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6357 | Xã Bình Giang | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6358 | Xã Bình Nguyên | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6359 | Xã Bình Phục | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6360 | Xã Bình Triều | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6361 | Xã Bình Đào | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6362 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6363 | Xã Bình Lãnh | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6364 | Xã Bình Trị | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6365 | Xã Bình Định Bắc | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6366 | Xã Bình Định Nam | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6367 | Xã Bình Quý | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6368 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6369 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6370 | Xã Bình Tú | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6371 | Xã Bình Sa | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6372 | Xã Bình Hải | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6373 | Xã Bình Quế | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6374 | Xã Bình An | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6375 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6376 | Xã Bình Nam | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
| 6377 | Thị trấn Tiên Kỳ | Thị trấn | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6378 | Xã Tiên Sơn | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6379 | Xã Tiên Hà | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6380 | Xã Tiên Cẩm | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6381 | Xã Tiên Châu | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6382 | Xã Tiên Lãnh | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6383 | Xã Tiên Ngọc | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6384 | Xã Tiên Hiệp | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6385 | Xã Tiên Cảnh | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6386 | Xã Tiên Mỹ | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6387 | Xã Tiên Phong | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6388 | Xã Tiên Thọ | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6389 | Xã Tiên An | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6390 | Xã Tiên Lộc | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6391 | Xã Tiên Lập | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
| 6392 | Thị trấn Trà My | Thị trấn | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6393 | Xã Trà Sơn | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6394 | Xã Trà Kót | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6395 | Xã Trà Nú | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6396 | Xã Trà Đông | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6397 | Xã Trà Dương | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6398 | Xã Trà Giang | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6399 | Xã Trà Bui | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6400 | Xã Trà Đốc | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6401 | Xã Trà Tân | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6402 | Xã Trà Giác | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6403 | Xã Trà Giáp | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6404 | Xã Trà Ka | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6405 | Xã Trà Leng | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6406 | Xã Trà Dơn | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6407 | Xã Trà Tập | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6408 | Xã Trà Mai | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6409 | Xã Trà Cang | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6410 | Xã Trà Linh | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6411 | Xã Trà Nam | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6412 | Xã Trà Don | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6413 | Xã Trà Vân | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6414 | Xã Trà Vinh | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
| 6415 | Thị trấn Núi Thành | Thị trấn | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6416 | Xã Tam Xuân I | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6417 | Xã Tam Xuân II | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6418 | Xã Tam Tiến | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6419 | Xã Tam Sơn | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6420 | Xã Tam Thạnh | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6421 | Xã Tam Anh Bắc | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6422 | Xã Tam Anh Nam | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6423 | Xã Tam Hòa | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6424 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6425 | Xã Tam Hải | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6426 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6427 | Xã Tam Quang | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6428 | Xã Tam Nghĩa | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6429 | Xã Tam Mỹ Tây | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6430 | Xã Tam Mỹ Đông | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6431 | Xã Tam Trà | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
| 6432 | Thị trấn Phú Thịnh | Thị trấn | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6433 | Xã Tam Thành | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6434 | Xã Tam An | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6435 | Xã Tam Đàn | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6436 | Xã Tam Lộc | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6437 | Xã Tam Phước | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6438 | Xã Tam Vinh | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6439 | Xã Tam Thái | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6440 | Xã Tam Đại | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6441 | Xã Tam Dân | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6442 | Xã Tam Lãnh | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
| 6443 | Thị trấn Trung Phước | Thị trấn | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6444 | Xã Ninh Phước | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6445 | Xã Phước Ninh | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6446 | Xã Quế Lộc | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6447 | Xã Sơn Viên | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6448 | Xã Quế Phước | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6449 | Xã Quế Lâm | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
| 6450 | Phường Lê Hồng Phong | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6451 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6452 | Phường Quảng Phú | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6453 | Phường Nghĩa Chánh | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6454 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6455 | Phường Nguyễn Nghiêm | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6456 | Phường Nghĩa Lộ | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6457 | Phường Chánh Lộ | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6458 | Xã Nghĩa Dũng | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6459 | Xã Nghĩa Dõng | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6460 | Phường Trương Quang Trọng | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6461 | Xã Tịnh Hòa | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6462 | Xã Tịnh Kỳ | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6463 | Xã Tịnh Thiện | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6464 | Xã Tịnh Ấn Đông | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6465 | Xã Tịnh Châu | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6466 | Xã Tịnh Khê | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6467 | Xã Tịnh Long | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6468 | Xã Tịnh Ấn Tây | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6469 | Xã Tịnh An | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6470 | Xã Nghĩa Phú | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6471 | Xã Nghĩa Hà | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6472 | Xã Nghĩa An | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6473 | Thị trấn Châu Ổ | Thị trấn | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6474 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6475 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6476 | Xã Bình Đông | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6477 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6478 | Xã Bình Nguyên | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6479 | Xã Bình Khương | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6480 | Xã Bình Trị | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6481 | Xã Bình An | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6482 | Xã Bình Hải | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6483 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6484 | Xã Bình Phước | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6485 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6486 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6487 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6488 | Xã Bình Long | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6489 | Xã Bình Thanh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6490 | Xã Bình Chương | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6491 | Xã Bình Hiệp | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6492 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6493 | Xã Bình Tân Phú | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6494 | Xã Bình Châu | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6495 | Thị trấn Trà Xuân | Thị trấn | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6496 | Xã Trà Giang | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6497 | Xã Trà Thủy | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6498 | Xã Trà Hiệp | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6499 | Xã Trà Bình | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6500 | Xã Trà Phú | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6501 | Xã Trà Lâm | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6502 | Xã Trà Tân | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6503 | Xã Trà Sơn | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6504 | Xã Trà Bùi | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6505 | Xã Trà Thanh | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6506 | Xã Sơn Trà | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6507 | Xã Trà Phong | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6508 | Xã Hương Trà | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6509 | Xã Trà Xinh | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6510 | Xã Trà Tây | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6511 | Xã Tịnh Thọ | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6512 | Xã Tịnh Trà | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6513 | Xã Tịnh Phong | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6514 | Xã Tịnh Hiệp | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6515 | Xã Tịnh Bình | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6516 | Xã Tịnh Đông | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6517 | Xã Tịnh Bắc | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6518 | Xã Tịnh Sơn | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6519 | Xã Tịnh Hà | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6520 | Xã Tịnh Giang | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6521 | Xã Tịnh Minh | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6522 | Thị trấn La Hà | Thị trấn | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6523 | Thị trấn Sông Vệ | Thị trấn | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6524 | Xã Nghĩa Lâm | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6525 | Xã Nghĩa Thắng | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6526 | Xã Nghĩa Thuận | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6527 | Xã Nghĩa Kỳ | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6528 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6529 | Xã Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6530 | Xã Nghĩa Điền | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6531 | Xã Nghĩa Thương | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6532 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6533 | Xã Nghĩa Hiệp | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6534 | Xã Nghĩa Phương | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6535 | Xã Nghĩa Mỹ | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6536 | Thị trấn Di Lăng | Thị trấn | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6537 | Xã Sơn Hạ | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6538 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6539 | Xã Sơn Nham | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6540 | Xã Sơn Bao | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6541 | Xã Sơn Linh | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6542 | Xã Sơn Giang | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6543 | Xã Sơn Trung | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6544 | Xã Sơn Thượng | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6545 | Xã Sơn Cao | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6546 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6547 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6548 | Xã Sơn Kỳ | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6549 | Xã Sơn Ba | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6550 | Xã Sơn Bua | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6551 | Xã Sơn Mùa | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6552 | Xã Sơn Liên | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6553 | Xã Sơn Tân | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6554 | Xã Sơn Màu | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6555 | Xã Sơn Dung | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6556 | Xã Sơn Long | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6557 | Xã Sơn Tinh | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6558 | Xã Sơn Lập | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6559 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6560 | Xã Long Mai | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6561 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6562 | Xã Long Môn | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6563 | Xã Long Hiệp | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6564 | Thị trấn Chợ Chùa | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6565 | Xã Hành Thuận | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6566 | Xã Hành Dũng | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6567 | Xã Hành Trung | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6568 | Xã Hành Nhân | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6569 | Xã Hành Đức | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6570 | Xã Hành Minh | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6571 | Xã Hành Phước | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6572 | Xã Hành Thiện | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6573 | Xã Hành Thịnh | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6574 | Xã Hành Tín Tây | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6575 | Xã Hành Tín Đông | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6576 | Thị trấn Mộ Đức | Thị trấn | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6577 | Xã Đức Lợi | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6578 | Xã Đức Thắng | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6579 | Xã Đức Nhuận | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6580 | Xã Đức Chánh | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6581 | Xã Đức Hiệp | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6582 | Xã Đức Minh | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6583 | Xã Đức Thạnh | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6584 | Xã Đức Hòa | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6585 | Xã Đức Tân | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6586 | Xã Đức Phú | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6587 | Xã Đức Phong | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6588 | Xã Đức Lân | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6589 | Phường Nguyễn Nghiêm | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6590 | Xã Phổ An | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6591 | Xã Phổ Phong | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6592 | Xã Phổ Thuận | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6593 | Phường Phổ Văn | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6594 | Phường Phổ Quang | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6595 | Xã Phổ Nhơn | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6596 | Phường Phổ Ninh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6597 | Phường Phổ Minh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6598 | Phường Phổ Vinh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6599 | Phường Phổ Hòa | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6600 | Xã Phổ Cường | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6601 | Xã Phổ Khánh | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6602 | Phường Phổ Thạnh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6603 | Xã Phổ Châu | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6604 | Thị trấn Ba Tơ | Thị trấn | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6605 | Xã Ba Điền | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6606 | Xã Ba Vinh | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6607 | Xã Ba Thành | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6608 | Xã Ba Động | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6609 | Xã Ba Dinh | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6610 | Xã Ba Giang | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6611 | Xã Ba Liên | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6612 | Xã Ba Ngạc | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6613 | Xã Ba Khâm | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6614 | Xã Ba Cung | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6615 | Xã Ba Tiêu | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6616 | Xã Ba Trang | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6617 | Xã Ba Tô | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6618 | Xã Ba Bích | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6619 | Xã Ba Vì | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6620 | Xã Ba Lế | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6621 | Xã Ba Nam | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6622 | Xã Ba Xa | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 6623 | Phường Nhơn Bình | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6624 | Phường Nhơn Phú | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6625 | Phường Đống Đa | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6626 | Phường Trần Quang Diệu | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6627 | Phường Hải Cảng | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6628 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6629 | Phường Ngô Mây | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6630 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6631 | Phường Thị Nại | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6632 | Phường Bùi Thị Xuân | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6633 | Phường Nguyễn Văn Cừ | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6634 | Phường Ghềnh Ráng | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6635 | Xã Nhơn Lý | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6636 | Xã Nhơn Hội | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6637 | Xã Nhơn Hải | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6638 | Xã Nhơn Châu | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6639 | Xã Phước Mỹ | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6640 | Thị trấn An Lão | Thị trấn | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6641 | Xã An Hưng | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6642 | Xã An Trung | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6643 | Xã An Dũng | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6644 | Xã An Vinh | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6645 | Xã An Toàn | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6646 | Xã An Tân | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6647 | Xã An Hòa | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6648 | Xã An Quang | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6649 | Xã An Nghĩa | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
| 6650 | Phường Tam Quan | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6651 | Phường Bồng Sơn | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6652 | Xã Hoài Sơn | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6653 | Xã Hoài Châu Bắc | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6654 | Xã Hoài Châu | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6655 | Xã Hoài Phú | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6656 | Phường Tam Quan Bắc | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6657 | Phường Tam Quan Nam | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6658 | Phường Hoài Hảo | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6659 | Phường Hoài Thanh Tây | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6660 | Phường Hoài Thanh | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6661 | Phường Hoài Hương | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6662 | Phường Hoài Tân | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6663 | Xã Hoài Hải | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6664 | Phường Hoài Xuân | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6665 | Xã Hoài Mỹ | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6666 | Phường Hoài Đức | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6667 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ | Thị trấn | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6668 | Xã Ân Hảo Tây | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6669 | Xã Ân Hảo Đông | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6670 | Xã Ân Sơn | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6671 | Xã Ân Mỹ | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6672 | Xã Đak Mang | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6673 | Xã Ân Tín | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6674 | Xã Ân Thạnh | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6675 | Xã Ân Phong | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6676 | Xã Ân Đức | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6677 | Xã Ân Hữu | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6678 | Xã Bok Tới | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6679 | Xã Ân Tường Tây | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6680 | Xã Ân Tường Đông | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6681 | Xã Ân Nghĩa | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
| 6682 | Thị trấn Phù Mỹ | Thị trấn | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6683 | Thị trấn Bình Dương | Thị trấn | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6684 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6685 | Xã Mỹ Châu | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6686 | Xã Mỹ Thắng | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6687 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6688 | Xã Mỹ Lợi | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6689 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6690 | Xã Mỹ Phong | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6691 | Xã Mỹ Trinh | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6692 | Xã Mỹ Thọ | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6693 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6694 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6695 | Xã Mỹ Chánh | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6696 | Xã Mỹ Quang | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6697 | Xã Mỹ Hiệp | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6698 | Xã Mỹ Tài | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6699 | Xã Mỹ Cát | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6700 | Xã Mỹ Chánh Tây | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
| 6701 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6702 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6703 | Xã Vĩnh Kim | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6704 | Xã Vĩnh Hiệp | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6705 | Xã Vĩnh Hảo | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6706 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6707 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6708 | Xã Vĩnh Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6709 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
| 6710 | Thị trấn Phú Phong | Thị trấn | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6711 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6712 | Xã Tây Thuận | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6713 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6714 | Xã Tây Giang | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6715 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6716 | Xã Tây An | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6717 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6718 | Xã Tây Bình | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6719 | Xã Bình Tường | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6720 | Xã Tây Vinh | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6721 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6722 | Xã Tây Xuân | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6723 | Xã Bình Nghi | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6724 | Xã Tây Phú | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
| 6725 | Thị trấn Ngô Mây | Thị trấn | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6726 | Xã Cát Sơn | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6727 | Xã Cát Minh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6728 | Thị trấn Cát Khánh | Thị trấn | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6729 | Xã Cát Tài | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6730 | Xã Cát Lâm | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6731 | Xã Cát Hanh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6732 | Xã Cát Thành | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6733 | Xã Cát Trinh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6734 | Xã Cát Hải | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6735 | Xã Cát Hiệp | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6736 | Xã Cát Nhơn | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6737 | Xã Cát Hưng | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6738 | Xã Cát Tường | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6739 | Xã Cát Tân | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6740 | Thị trấn Cát Tiến | Thị trấn | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6741 | Xã Cát Thắng | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6742 | Xã Cát Chánh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
| 6743 | Phường Bình Định | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6744 | Phường Đập Đá | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6745 | Xã Nhơn Mỹ | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6746 | Phường Nhơn Thành | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6747 | Xã Nhơn Hạnh | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6748 | Xã Nhơn Hậu | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6749 | Xã Nhơn Phong | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6750 | Xã Nhơn An | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6751 | Xã Nhơn Phúc | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6752 | Phường Nhơn Hưng | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6753 | Xã Nhơn Khánh | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6754 | Xã Nhơn Lộc | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6755 | Phường Nhơn Hoà | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6756 | Xã Nhơn Tân | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6757 | Xã Nhơn Thọ | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
| 6758 | Thị trấn Tuy Phước | Thị trấn | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6759 | Thị trấn Diêu Trì | Thị trấn | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6760 | Xã Phước Thắng | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6761 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6762 | Xã Phước Quang | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6763 | Xã Phước Hòa | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6764 | Xã Phước Sơn | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6765 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6766 | Xã Phước Lộc | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6767 | Xã Phước Nghĩa | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6768 | Xã Phước Thuận | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6769 | Xã Phước An | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6770 | Xã Phước Thành | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
| 6771 | Thị trấn Vân Canh | Thị trấn | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
| 6772 | Xã Canh Liên | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
| 6773 | Xã Canh Hiệp | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
| 6774 | Xã Canh Vinh | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
| 6775 | Xã Canh Hiển | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
| 6776 | Xã Canh Thuận | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
| 6777 | Xã Canh Hòa | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
| 6778 | Phường 1 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6779 | Phường 2 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6780 | Phường 9 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6781 | Phường 4 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6782 | Phường 5 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6783 | Phường 7 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6784 | Phường Phú Thạnh | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6785 | Phường Phú Đông | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6786 | Xã Hòa Kiến | Xã | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6787 | Xã Bình Kiến | Xã | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6788 | Xã An Phú | Xã | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6789 | Phường Phú Lâm | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6790 | Phường Xuân Phú | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6791 | Xã Xuân Lâm | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6792 | Phường Xuân Thành | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6793 | Xã Xuân Hải | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6794 | Xã Xuân Lộc | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6795 | Xã Xuân Bình | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6796 | Xã Xuân Cảnh | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6797 | Xã Xuân Thịnh | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6798 | Xã Xuân Phương | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6799 | Phường Xuân Yên | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6800 | Xã Xuân Thọ 1 | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6801 | Phường Xuân Đài | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6802 | Xã Xuân Thọ 2 | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
| 6803 | Thị trấn La Hai | Thị trấn | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6804 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6805 | Xã Phú Mỡ | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6806 | Xã Xuân Lãnh | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6807 | Xã Xuân Long | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6808 | Xã Xuân Quang 1 | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6809 | Xã Xuân Sơn Bắc | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6810 | Xã Xuân Quang 2 | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6811 | Xã Xuân Sơn Nam | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6812 | Xã Xuân Quang 3 | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6813 | Xã Xuân Phước | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
| 6814 | Thị trấn Chí Thạnh | Thị trấn | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6815 | Xã An Dân | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6816 | Xã An Ninh Tây | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6817 | Xã An Ninh Đông | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6818 | Xã An Thạch | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6819 | Xã An Định | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6820 | Xã An Nghiệp | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6821 | Xã An Cư | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6822 | Xã An Xuân | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6823 | Xã An Lĩnh | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6824 | Xã An Hòa Hải | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6825 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6826 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6827 | Xã An Chấn | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6828 | Xã An Thọ | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
| 6829 | Thị trấn Củng Sơn | Thị trấn | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6830 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6831 | Xã Sơn Hội | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6832 | Xã Sơn Định | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6833 | Xã Sơn Long | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6834 | Xã Cà Lúi | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6835 | Xã Sơn Phước | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6836 | Xã Sơn Xuân | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6837 | Xã Sơn Nguyên | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6838 | Xã Eachà Rang | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6839 | Xã Krông Pa | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6840 | Xã Suối Bạc | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6841 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6842 | Xã Suối Trai | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6843 | Thị trấn Hai Riêng | Thị trấn | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6844 | Xã Ea Lâm | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6845 | Xã Đức Bình Tây | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6846 | Xã Ea Bá | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6847 | Xã Sơn Giang | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6848 | Xã Đức Bình Đông | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6849 | Xã EaBar | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6850 | Xã EaBia | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6851 | Xã EaTrol | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6852 | Xã Sông Hinh | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6853 | Xã Ealy | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
| 6854 | Xã Sơn Thành Tây | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6855 | Xã Sơn Thành Đông | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6856 | Xã Hòa Bình 1 | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6857 | Thị trấn Phú Thứ | Thị trấn | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6858 | Xã Hòa Phong | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6859 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6860 | Xã Hòa Tân Tây | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6861 | Xã Hòa Đồng | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6862 | Xã Hòa Mỹ Đông | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6863 | Xã Hòa Mỹ Tây | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6864 | Xã Hòa Thịnh | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6865 | Xã Hòa Quang Bắc | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6866 | Xã Hòa Quang Nam | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6867 | Xã Hòa Hội | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6868 | Xã Hòa Trị | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6869 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6870 | Xã Hòa Định Đông | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6871 | Thị Trấn Phú Hoà | Thị trấn | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6872 | Xã Hòa Định Tây | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6873 | Xã Hòa Thắng | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
| 6874 | Xã Hòa Thành | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6875 | Phường Hòa Hiệp Bắc | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6876 | Phường Hoà Vinh | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6877 | Phường Hoà Hiệp Trung | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6878 | Xã Hòa Tân Đông | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6879 | Phường Hòa Xuân Tây | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6880 | Phường Hòa Hiệp Nam | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6881 | Xã Hòa Xuân Đông | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6882 | Xã Hòa Tâm | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6883 | Xã Hòa Xuân Nam | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
| 6884 | Phường Vĩnh Hòa | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6885 | Phường Vĩnh Hải | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6886 | Phường Vĩnh Phước | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6887 | Phường Ngọc Hiệp | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6888 | Phường Vĩnh Thọ | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6889 | Phường Vạn Thạnh | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6890 | Phường Phương Sài | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6891 | Phường Phước Hải | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6892 | Phường Lộc Thọ | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6893 | Phường Tân Tiến | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6894 | Phường Phước Hòa | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6895 | Phường Vĩnh Nguyên | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6896 | Phường Phước Long | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6897 | Phường Vĩnh Trường | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6898 | Xã Vĩnh Lương | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6899 | Xã Vĩnh Phương | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6900 | Xã Vĩnh Ngọc | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6901 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6902 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6903 | Xã Vĩnh Hiệp | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6904 | Xã Vĩnh Thái | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6905 | Xã Phước Đồng | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6906 | Phường Cam Nghĩa | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6907 | Phường Cam Phúc Bắc | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6908 | Phường Cam Phúc Nam | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6909 | Phường Cam Lộc | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6910 | Phường Cam Phú | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6911 | Phường Ba Ngòi | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6912 | Phường Cam Thuận | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6913 | Phường Cam Lợi | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6914 | Phường Cam Linh | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6915 | Xã Cam Thành Nam | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6916 | Xã Cam Phước Đông | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6917 | Xã Cam Thịnh Tây | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6918 | Xã Cam Thịnh Đông | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6919 | Xã Cam Lập | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6920 | Xã Cam Bình | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6921 | Xã Cam Tân | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6922 | Xã Cam Hòa | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6923 | Xã Cam Hải Đông | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6924 | Xã Cam Hải Tây | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6925 | Xã Sơn Tân | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6926 | Xã Cam Hiệp Bắc | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6927 | Thị trấn Cam Đức | Thị trấn | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6928 | Xã Cam Hiệp Nam | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6929 | Xã Cam Phước Tây | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6930 | Xã Cam Thành Bắc | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6931 | Xã Cam An Bắc | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6932 | Xã Cam An Nam | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6933 | Xã Suối Cát | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6934 | Xã Suối Tân | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6935 | Thị trấn Vạn Giã | Thị trấn | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6936 | Xã Đại Lãnh | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6937 | Xã Vạn Phước | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6938 | Xã Vạn Long | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6939 | Xã Vạn Bình | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6940 | Xã Vạn Thọ | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6941 | Xã Vạn Khánh | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6942 | Xã Vạn Phú | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6943 | Xã Vạn Lương | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6944 | Xã Vạn Thắng | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6945 | Xã Vạn Thạnh | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6946 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6947 | Xã Vạn Hưng | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6948 | Phường Ninh Hiệp | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6949 | Xã Ninh Sơn | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6950 | Xã Ninh Tây | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6951 | Xã Ninh Thượng | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6952 | Xã Ninh An | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6953 | Phường Ninh Hải | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6954 | Xã Ninh Thọ | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6955 | Xã Ninh Trung | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6956 | Xã Ninh Sim | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6957 | Xã Ninh Xuân | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6958 | Xã Ninh Thân | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6959 | Phường Ninh Diêm | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6960 | Xã Ninh Đông | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6961 | Phường Ninh Thủy | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6962 | Phường Ninh Đa | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6963 | Xã Ninh Phụng | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6964 | Xã Ninh Bình | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6965 | Xã Ninh Phú | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6966 | Xã Ninh Tân | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6967 | Xã Ninh Quang | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6968 | Phường Ninh Giang | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6969 | Phường Ninh Hà | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6970 | Xã Ninh Hưng | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6971 | Xã Ninh Lộc | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6972 | Xã Ninh Ích | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6973 | Xã Ninh Phước | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6974 | Thị trấn Khánh Vĩnh | Thị trấn | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6975 | Xã Khánh Hiệp | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6976 | Xã Khánh Bình | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6977 | Xã Khánh Trung | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6978 | Xã Khánh Đông | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6979 | Xã Khánh Thượng | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6980 | Xã Khánh Nam | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6981 | Xã Sông Cầu | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6982 | Xã Giang Ly | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6983 | Xã Cầu Bà | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6984 | Xã Liên Sang | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6985 | Xã Khánh Thành | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6986 | Xã Khánh Phú | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6987 | Xã Sơn Thái | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6988 | Thị trấn Diên Khánh | Thị trấn | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6989 | Xã Diên Lâm | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6990 | Xã Diên Điền | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6991 | Xã Xuân Đồng | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6992 | Xã Diên Sơn | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6993 | Xã Diên Phú | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6994 | Xã Diên Thọ | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6995 | Xã Diên Phước | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6996 | Xã Diên Lạc | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6997 | Xã Diên Tân | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6998 | Xã Diên Hòa | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 6999 | Xã Diên Thạnh | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7000 | Xã Diên Toàn | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7001 | Xã Diên An | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7002 | Xã Bình Lộc | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7003 | Xã Suối Hiệp | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7004 | Xã Suối Tiên | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7005 | Thị trấn Tô Hạp | Thị trấn | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7006 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7007 | Xã Sơn Lâm | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7008 | Xã Sơn Hiệp | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7009 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7010 | Xã Sơn Trung | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7011 | Xã Ba Cụm Bắc | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7012 | Xã Ba Cụm Nam | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7013 | Thị trấn Trường Sa | Thị trấn | Huyện Trường Sa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7014 | Xã Song Tử Tây | Xã | Huyện Trường Sa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7015 | Xã Sinh Tồn | Xã | Huyện Trường Sa | Tỉnh Khánh Hòa |
| 7016 | Phường Đô Vinh | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7017 | Phường Phước Mỹ | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7018 | Phường Bảo An | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7019 | Phường Phủ Hà | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7020 | Phường Kinh Dinh | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7021 | Phường Đạo Long | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7022 | Phường Đài Sơn | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7023 | Phường Đông Hải | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7024 | Phường Mỹ Đông | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7025 | Xã Thành Hải | Xã | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7026 | Phường Văn Hải | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7027 | Phường Mỹ Bình | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7028 | Phường Mỹ Hải | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7029 | Xã Phước Bình | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7030 | Xã Phước Hòa | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7031 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7032 | Xã Phước Tiến | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7033 | Xã Phước Thắng | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7034 | Xã Phước Thành | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7035 | Xã Phước Đại | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7036 | Xã Phước Chính | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7037 | Xã Phước Trung | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7038 | Thị trấn Tân Sơn | Thị trấn | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7039 | Xã Lâm Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7040 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7041 | Xã Quảng Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7042 | Xã Mỹ Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7043 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7044 | Xã Ma Nới | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7045 | Xã Nhơn Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7046 | Thị trấn Khánh Hải | Thị trấn | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7047 | Xã Vĩnh Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7048 | Xã Phương Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7049 | Xã Tân Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7050 | Xã Xuân Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7051 | Xã Hộ Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7052 | Xã Tri Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7053 | Xã Nhơn Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7054 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7055 | Thị trấn Phước Dân | Thị trấn | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7056 | Xã Phước Sơn | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7057 | Xã Phước Thái | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7058 | Xã Phước Hậu | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7059 | Xã Phước Thuận | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7060 | Xã An Hải | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7061 | Xã Phước Hữu | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7062 | Xã Phước Hải | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7063 | Xã Phước Vinh | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7064 | Xã Phước Chiến | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7065 | Xã Công Hải | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7066 | Xã Phước Kháng | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7067 | Xã Lợi Hải | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7068 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7069 | Xã Bắc Phong | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7070 | Xã Phước Hà | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7071 | Xã Phước Nam | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7072 | Xã Phước Ninh | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7073 | Xã Nhị Hà | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7074 | Xã Phước Dinh | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7075 | Xã Phước Minh | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7076 | Xã Phước Diêm | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7077 | Xã Cà Ná | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
| 7078 | Phường Mũi Né | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7079 | Phường Hàm Tiến | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7080 | Phường Phú Hài | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7081 | Phường Phú Thủy | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7082 | Phường Phú Tài | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7083 | Phường Phú Trinh | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7084 | Phường Xuân An | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7085 | Phường Thanh Hải | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7086 | Phường Lạc Đạo | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7087 | Phường Bình Hưng | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7088 | Phường Đức Long | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7089 | Xã Thiện Nghiệp | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7090 | Xã Phong Nẫm | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7091 | Xã Tiến Lợi | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7092 | Xã Tiến Thành | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
| 7093 | Phường Phước Hội | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7094 | Phường Phước Lộc | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7095 | Phường Tân Thiện | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7096 | Phường Tân An | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7097 | Phường Bình Tân | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7098 | Xã Tân Hải | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7099 | Xã Tân Tiến | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7100 | Xã Tân Bình | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7101 | Xã Tân Phước | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
| 7102 | Thị trấn Liên Hương | Thị trấn | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7103 | Thị trấn Phan Rí Cửa | Thị trấn | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7104 | Xã Phan Dũng | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7105 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7106 | Xã Vĩnh Hảo | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7107 | Xã Vĩnh Tân | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7108 | Xã Phú Lạc | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7109 | Xã Phước Thể | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7110 | Xã Hòa Minh | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7111 | Xã Chí Công | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7112 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
| 7113 | Thị trấn Chợ Lầu | Thị trấn | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7114 | Xã Phan Sơn | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7115 | Xã Phan Lâm | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7116 | Xã Bình An | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7117 | Xã Phan Điền | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7118 | Xã Hải Ninh | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7119 | Xã Sông Lũy | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7120 | Xã Phan Tiến | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7121 | Xã Sông Bình | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7122 | Thị trấn Lương Sơn | Thị trấn | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7123 | Xã Phan Hòa | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7124 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7125 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7126 | Xã Phan Hiệp | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7127 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7128 | Xã Phan Rí Thành | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7129 | Xã Hòa Thắng | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7130 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
| 7131 | Thị trấn Ma Lâm | Thị trấn | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7132 | Thị trấn Phú Long | Thị trấn | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7133 | Xã La Dạ | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7134 | Xã Đông Tiến | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7135 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7136 | Xã Đông Giang | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7137 | Xã Hàm Phú | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7138 | Xã Hồng Liêm | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7139 | Xã Thuận Minh | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7140 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7141 | Xã Hàm Trí | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7142 | Xã Hàm Đức | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7143 | Xã Hàm Liêm | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7144 | Xã Hàm Chính | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7145 | Xã Hàm Hiệp | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7146 | Xã Hàm Thắng | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7147 | Xã Đa Mi | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
| 7148 | Thị trấn Thuận Nam | Thị trấn | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7149 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7150 | Xã Hàm Cần | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7151 | Xã Mương Mán | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7152 | Xã Hàm Thạnh | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7153 | Xã Hàm Kiệm | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7154 | Xã Hàm Cường | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7155 | Xã Hàm Mỹ | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7156 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7157 | Xã Hàm Minh | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7158 | Xã Thuận Quí | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7159 | Xã Tân Thuận | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7160 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
| 7161 | Thị trấn Lạc Tánh | Thị trấn | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7162 | Xã Bắc Ruộng | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7163 | Xã Nghị Đức | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7164 | Xã La Ngâu | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7165 | Xã Huy Khiêm | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7166 | Xã Măng Tố | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7167 | Xã Đức Phú | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7168 | Xã Đồng Kho | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7169 | Xã Gia An | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7170 | Xã Đức Bình | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7171 | Xã Gia Huynh | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7172 | Xã Đức Thuận | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7173 | Xã Suối Kiết | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7174 | Thị trấn Võ Xu | Thị trấn | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7175 | Thị trấn Đức Tài | Thị trấn | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7176 | Xã Đa Kai | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7177 | Xã Sùng Nhơn | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7178 | Xã Mê Pu | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7179 | Xã Nam Chính | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7180 | Xã Đức Hạnh | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7181 | Xã Đức Tín | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7182 | Xã Vũ Hoà | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7183 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7184 | Xã Đông Hà | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7185 | Xã Trà Tân | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
| 7186 | Thị trấn Tân Minh | Thị trấn | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7187 | Thị trấn Tân Nghĩa | Thị trấn | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7188 | Xã Sông Phan | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7189 | Xã Tân Phúc | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7190 | Xã Tân Đức | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7191 | Xã Tân Thắng | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7192 | Xã Thắng Hải | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7193 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7194 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7195 | Xã Sơn Mỹ | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
| 7196 | Xã Ngũ Phụng | Xã | Huyện Phú Quí | Tỉnh Bình Thuận |
| 7197 | Xã Long Hải | Xã | Huyện Phú Quí | Tỉnh Bình Thuận |
| 7198 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Phú Quí | Tỉnh Bình Thuận |
| 7199 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7200 | Phường Duy Tân | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7201 | Phường Quyết Thắng | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7202 | Phường Trường Chinh | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7203 | Phường Thắng Lợi | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7204 | Phường Ngô Mây | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7205 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7206 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7207 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7208 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7209 | Xã Đắk Cấm | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7210 | Xã Kroong | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7211 | Xã Ngọk Bay | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7212 | Xã Vinh Quang | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7213 | Xã Đắk Blà | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7214 | Xã Ia Chim | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7215 | Xã Đăk Năng | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7216 | Xã Đoàn Kết | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7217 | Xã Chư Hreng | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7218 | Xã Đắk Rơ Wa | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7219 | Xã Hòa Bình | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
| 7220 | Thị trấn Đắk Glei | Thị trấn | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7221 | Xã Đắk Blô | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7222 | Xã Đắk Man | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7223 | Xã Đắk Nhoong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7224 | Xã Đắk Pék | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7225 | Xã Đắk Choong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7226 | Xã Xốp | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7227 | Xã Mường Hoong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7228 | Xã Ngọc Linh | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7229 | Xã Đắk Long | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7230 | Xã Đắk KRoong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7231 | Xã Đắk Môn | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
| 7232 | Thị trấn Plei Kần | Thị trấn | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7233 | Xã Đắk Ang | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7234 | Xã Đắk Dục | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7235 | Xã Đắk Nông | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7236 | Xã Đắk Xú | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7237 | Xã Đắk Kan | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7238 | Xã Bờ Y | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7239 | Xã Sa Loong | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
| 7240 | Thị trấn Đắk Tô | Thị trấn | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7241 | Xã Đắk Rơ Nga | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7242 | Xã Ngọk Tụ | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7243 | Xã Đắk Trăm | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7244 | Xã Văn Lem | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7245 | Xã Kon Đào | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7246 | Xã Tân Cảnh | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7247 | Xã Diên Bình | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7248 | Xã Pô Kô | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
| 7249 | Xã Đắk Nên | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7250 | Xã Đắk Ring | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7251 | Xã Măng Buk | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7252 | Xã Đắk Tăng | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7253 | Xã Ngok Tem | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7254 | Xã Pờ Ê | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7255 | Xã Măng Cành | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7256 | Thị trấn Măng Đen | Thị trấn | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7257 | Xã Hiếu | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
| 7258 | Thị trấn Đắk Rve | Thị trấn | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
| 7259 | Xã Đắk Kôi | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
| 7260 | Xã Đắk Tơ Lung | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
| 7261 | Xã Đắk Ruồng | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
| 7262 | Xã Đắk Pne | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
| 7263 | Xã Đắk Tờ Re | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
| 7264 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
| 7265 | Thị trấn Đắk Hà | Thị trấn | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7266 | Xã Đắk PXi | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7267 | Xã Đăk Long | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7268 | Xã Đắk HRing | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7269 | Xã Đắk Ui | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7270 | Xã Đăk Ngọk | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7271 | Xã Đắk Mar | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7272 | Xã Ngok Wang | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7273 | Xã Ngok Réo | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7274 | Xã Hà Mòn | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7275 | Xã Đắk La | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
| 7276 | Thị trấn Sa Thầy | Thị trấn | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7277 | Xã Rơ Kơi | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7278 | Xã Sa Nhơn | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7279 | Xã Hơ Moong | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7280 | Xã Mô Rai | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7281 | Xã Sa Sơn | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7282 | Xã Sa Nghĩa | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7283 | Xã Sa Bình | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7284 | Xã Ya Xiêr | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7285 | Xã Ya Tăng | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7286 | Xã Ya ly | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
| 7287 | Xã Ngọc Lây | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7288 | Xã Đắk Na | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7289 | Xã Măng Ri | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7290 | Xã Ngọc Yêu | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7291 | Xã Đắk Sao | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7292 | Xã Đắk Rơ Ông | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7293 | Xã Đắk Tờ Kan | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7294 | Xã Tu Mơ Rông | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7295 | Xã Đắk Hà | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7296 | Xã Tê Xăng | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7297 | Xã Văn Xuôi | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
| 7298 | Xã Ia Đal | Xã | Huyện Ia H’ Drai | Tỉnh Kon Tum |
| 7299 | Xã Ia Dom | Xã | Huyện Ia H’ Drai | Tỉnh Kon Tum |
| 7300 | Xã Ia Tơi | Xã | Huyện Ia H’ Drai | Tỉnh Kon Tum |
| 7301 | Phường Yên Đỗ | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7302 | Phường Diên Hồng | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7303 | Phường Ia Kring | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7304 | Phường Hội Thương | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7305 | Phường Hội Phú | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7306 | Phường Phù Đổng | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7307 | Phường Hoa Lư | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7308 | Phường Tây Sơn | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7309 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7310 | Phường Đống Đa | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7311 | Phường Trà Bá | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7312 | Phường Thắng Lợi | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7313 | Phường Yên Thế | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7314 | Phường Chi Lăng | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7315 | Xã Biển Hồ | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7316 | Xã Trà Đa | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7317 | Xã Chư Á | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7318 | Xã An Phú | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7319 | Xã Diên Phú | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7320 | Xã Ia Kênh | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7321 | Xã Gào | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
| 7322 | Phường An Bình | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7323 | Phường Tây Sơn | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7324 | Phường An Phú | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7325 | Phường An Tân | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7326 | Xã Tú An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7327 | Xã Xuân An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7328 | Xã Cửu An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7329 | Phường An Phước | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7330 | Xã Song An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7331 | Phường Ngô Mây | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7332 | Xã Thành An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
| 7333 | Phường Cheo Reo | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7334 | Phường Hòa Bình | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7335 | Phường Đoàn Kết | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7336 | Phường Sông Bờ | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7337 | Xã Ia RBol | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7338 | Xã Chư Băh | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7339 | Xã Ia RTô | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7340 | Xã Ia Sao | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7341 | Thị trấn KBang | Thị trấn | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7342 | Xã Kon Pne | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7343 | Xã Đăk Roong | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7344 | Xã Sơn Lang | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7345 | Xã KRong | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7346 | Xã Sơ Pai | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7347 | Xã Lơ Ku | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7348 | Xã Đông | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7349 | Xã Đak SMar | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7350 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7351 | Xã Tơ Tung | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7352 | Xã Kông Lơng Khơng | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7353 | Xã Kông Bơ La | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
| 7354 | Thị trấn Đăk Đoa | Thị trấn | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7355 | Xã Hà Đông | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7356 | Xã Đăk Sơmei | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7357 | Xã Đăk Krong | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7358 | Xã Hải Yang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7359 | Xã Kon Gang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7360 | Xã Hà Bầu | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7361 | Xã Nam Yang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7362 | Xã K’ Dang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7363 | Xã H’ Neng | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7364 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7365 | Xã Glar | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7366 | Xã A Dơk | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7367 | Xã Trang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7368 | Xã HNol | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7369 | Xã Ia Pết | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7370 | Xã Ia Băng | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
| 7371 | Thị trấn Phú Hòa | Thị trấn | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7372 | Xã Hà Tây | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7373 | Xã Ia Khươl | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7374 | Xã Ia Phí | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7375 | Thị trấn Ia Ly | Thị trấn | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7376 | Xã Ia Mơ Nông | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7377 | Xã Ia Kreng | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7378 | Xã Đăk Tơ Ver | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7379 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7380 | Xã Chư Đăng Ya | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7381 | Xã Ia Ka | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7382 | Xã Ia Nhin | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7383 | Xã Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7384 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
| 7385 | Thị trấn Ia Kha | Thị trấn | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7386 | Xã Ia Sao | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7387 | Xã Ia Yok | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7388 | Xã Ia Hrung | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7389 | Xã Ia Bă | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7390 | Xã Ia Khai | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7391 | Xã Ia KRai | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7392 | Xã Ia Grăng | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7393 | Xã Ia Tô | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7394 | Xã Ia O | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7395 | Xã Ia Dêr | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7396 | Xã Ia Chia | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7397 | Xã Ia Pếch | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
| 7398 | Thị trấn Kon Dơng | Thị trấn | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7399 | Xã Ayun | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7400 | Xã Đak Jơ Ta | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7401 | Xã Đak Ta Ley | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7402 | Xã Hra | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7403 | Xã Đăk Yă | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7404 | Xã Đăk Djrăng | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7405 | Xã Lơ Pang | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7406 | Xã Kon Thụp | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7407 | Xã Đê Ar | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7408 | Xã Kon Chiêng | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7409 | Xã Đăk Trôi | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
| 7410 | Thị trấn Kông Chro | Thị trấn | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7411 | Xã Chư Krêy | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7412 | Xã An Trung | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7413 | Xã Kông Yang | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7414 | Xã Đăk Tơ Pang | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7415 | Xã SRó | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7416 | Xã Đắk Kơ Ning | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7417 | Xã Đăk Song | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7418 | Xã Đăk Pling | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7419 | Xã Yang Trung | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7420 | Xã Đăk Pơ Pho | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7421 | Xã Ya Ma | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7422 | Xã Chơ Long | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7423 | Xã Yang Nam | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
| 7424 | Thị trấn Chư Ty | Thị trấn | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7425 | Xã Ia Dơk | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7426 | Xã Ia Krêl | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7427 | Xã Ia Din | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7428 | Xã Ia Kla | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7429 | Xã Ia Dom | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7430 | Xã Ia Lang | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7431 | Xã Ia Kriêng | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7432 | Xã Ia Pnôn | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7433 | Xã Ia Nan | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7434 | Thị trấn Chư Prông | Thị trấn | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7435 | Xã Ia Kly | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7436 | Xã Bình Giáo | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7437 | Xã Ia Drăng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7438 | Xã Thăng Hưng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7439 | Xã Bàu Cạn | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7440 | Xã Ia Phìn | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7441 | Xã Ia Băng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7442 | Xã Ia Tôr | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7443 | Xã Ia Boòng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7444 | Xã Ia O | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7445 | Xã Ia Púch | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7446 | Xã Ia Me | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7447 | Xã Ia Vê | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7448 | Xã Ia Bang | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7449 | Xã Ia Pia | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7450 | Xã Ia Ga | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7451 | Xã Ia Lâu | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7452 | Xã Ia Piơr | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7453 | Xã Ia Mơ | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
| 7454 | Thị trấn Chư Sê | Thị trấn | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7455 | Xã Ia Tiêm | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7456 | Xã Chư Pơng | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7457 | Xã Bar Măih | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7458 | Xã Bờ Ngoong | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7459 | Xã Ia Glai | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7460 | Xã AL Bá | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7461 | Xã Kông HTok | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7462 | Xã AYun | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7463 | Xã Ia HLốp | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7464 | Xã Ia Blang | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7465 | Xã Dun | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7466 | Xã Ia Pal | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7467 | Xã H Bông | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7468 | Xã Ia Ko | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
| 7469 | Xã Hà Tam | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7470 | Xã An Thành | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7471 | Thị trấn Đak Pơ | Thị trấn | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7472 | Xã Yang Bắc | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7473 | Xã Cư An | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7474 | Xã Tân An | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7475 | Xã Phú An | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7476 | Xã Ya Hội | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
| 7477 | Xã Pờ Tó | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7478 | Xã Chư Răng | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7479 | Xã Ia KDăm | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7480 | Xã Kim Tân | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7481 | Xã Chư Mố | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7482 | Xã Ia Tul | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7483 | Xã Ia Ma Rơn | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7484 | Xã Ia Broăi | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7485 | Xã Ia Trok | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7486 | Thị trấn Phú Túc | Thị trấn | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7487 | Xã Ia RSai | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7488 | Xã Ia RSươm | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7489 | Xã Chư Gu | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7490 | Xã Đất Bằng | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7491 | Xã Ia Mláh | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7492 | Xã Chư Drăng | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7493 | Xã Phú Cần | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7494 | Xã Ia HDreh | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7495 | Xã Ia RMok | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7496 | Xã Chư Ngọc | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7497 | Xã Uar | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7498 | Xã Chư Rcăm | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7499 | Xã Krông Năng | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
| 7500 | Thị trấn Phú Thiện | Thị trấn | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7501 | Xã Chư A Thai | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7502 | Xã Ayun Hạ | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7503 | Xã Ia Ake | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7504 | Xã Ia Sol | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7505 | Xã Ia Piar | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7506 | Xã Ia Peng | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7507 | Xã Chrôh Pơnan | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7508 | Xã Ia Hiao | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7509 | Xã Ia Yeng | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
| 7510 | Thị trấn Nhơn Hoà | Thị trấn | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7511 | Xã Ia Hrú | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7512 | Xã Ia Rong | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7513 | Xã Ia Dreng | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7514 | Xã Ia Hla | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7515 | Xã Chư Don | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7516 | Xã Ia Phang | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7517 | Xã Ia Le | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7518 | Xã Ia BLứ | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
| 7519 | Phường Tân Lập | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7520 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7521 | Phường Tân An | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7522 | Phường Thành Nhất | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7523 | Phường Thành Công | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7524 | Phường Tân Lợi | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7525 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7526 | Phường Tân Tiến | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7527 | Phường Tự An | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7528 | Phường Ea Tam | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7529 | Phường Khánh Xuân | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7530 | Xã Hòa Thuận | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7531 | Xã Cư ÊBur | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7532 | Xã Ea Tu | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7533 | Xã Hòa Thắng | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7534 | Xã Ea Kao | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7535 | Xã Hòa Phú | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7536 | Xã Hòa Khánh | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7537 | Xã Hòa Xuân | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7538 | Phường An Lạc | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7539 | Phường An Bình | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7540 | Phường Thiện An | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7541 | Phường Đạt Hiếu | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7542 | Phường Đoàn Kết | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7543 | Xã Ea Drông | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7544 | Phường Thống Nhất | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7545 | Phường Bình Tân | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7546 | Xã Ea Siên | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7547 | Xã Bình Thuận | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7548 | Xã Cư Bao | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7549 | Thị trấn Ea Drăng | Thị trấn | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7550 | Xã Ea H’leo | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7551 | Xã Ea Sol | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7552 | Xã Ea Ral | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7553 | Xã Ea Wy | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7554 | Xã Cư A Mung | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7555 | Xã Cư Mốt | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7556 | Xã Ea Hiao | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7557 | Xã Ea Khal | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7558 | Xã Dliê Yang | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7559 | Xã Ea Tir | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7560 | Xã Ea Nam | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7561 | Thị trấn Ea Súp | Thị trấn | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7562 | Xã Ia Lốp | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7563 | Xã Ia JLơi | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7564 | Xã Ea Rốk | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7565 | Xã Ya Tờ Mốt | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7566 | Xã Ia RVê | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7567 | Xã Ea Lê | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7568 | Xã Cư KBang | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7569 | Xã Ea Bung | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7570 | Xã Cư M’Lan | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7571 | Xã Krông Na | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7572 | Xã Ea Huar | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7573 | Xã Ea Wer | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7574 | Xã Tân Hoà | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7575 | Xã Cuôr KNia | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7576 | Xã Ea Bar | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7577 | Xã Ea Nuôl | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7578 | Thị trấn Ea Pốk | Thị trấn | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7579 | Thị trấn Quảng Phú | Thị trấn | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7580 | Xã Quảng Tiến | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7581 | Xã Ea Kuêh | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7582 | Xã Ea Kiết | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7583 | Xã Ea Tar | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7584 | Xã Cư Dliê M’nông | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7585 | Xã Ea H’đinh | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7586 | Xã Ea Tul | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7587 | Xã Ea KPam | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7588 | Xã Ea M’DRóh | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7589 | Xã Quảng Hiệp | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7590 | Xã Cư M’gar | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7591 | Xã Ea D’Rơng | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7592 | Xã Ea M’nang | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7593 | Xã Cư Suê | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7594 | Xã Cuor Đăng | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7595 | Xã Cư Né | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7596 | Xã Chư KBô | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7597 | Xã Cư Pơng | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7598 | Xã Ea Sin | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7599 | Thị trấn Pơng Drang | Thị trấn | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7600 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7601 | Xã Ea Ngai | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7602 | Thị trấn Krông Năng | Thị trấn | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7603 | Xã ĐLiê Ya | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7604 | Xã Ea Tóh | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7605 | Xã Ea Tam | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7606 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7607 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7608 | Xã Ea Puk | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7609 | Xã Ea Dăh | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7610 | Xã Ea Hồ | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7611 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7612 | Xã Cư Klông | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7613 | Xã Ea Tân | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7614 | Thị trấn Ea Kar | Thị trấn | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7615 | Thị trấn Ea Knốp | Thị trấn | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7616 | Xã Ea Sô | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7617 | Xã Ea Sar | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7618 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7619 | Xã Cư Huê | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7620 | Xã Ea Tih | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7621 | Xã Ea Đar | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7622 | Xã Ea Kmút | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7623 | Xã Cư Ni | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7624 | Xã Ea Păl | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7625 | Xã Cư Prông | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7626 | Xã Ea Ô | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7627 | Xã Cư ELang | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7628 | Xã Cư Bông | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7629 | Xã Cư Jang | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7630 | Thị trấn M’Đrắk | Thị trấn | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7631 | Xã Cư Prao | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7632 | Xã Ea Pil | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7633 | Xã Ea Lai | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7634 | Xã Ea H’MLay | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7635 | Xã Krông Jing | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7636 | Xã Ea M’ Doal | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7637 | Xã Ea Riêng | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7638 | Xã Cư M’ta | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7639 | Xã Cư K Róa | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7640 | Xã Krông Á | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7641 | Xã Cư San | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7642 | Xã Ea Trang | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7643 | Thị trấn Krông Kmar | Thị trấn | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7644 | Xã Dang Kang | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7645 | Xã Cư KTy | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7646 | Xã Hòa Thành | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7647 | Xã Hòa Phong | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7648 | Xã Hòa Lễ | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7649 | Xã Yang Reh | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7650 | Xã Ea Trul | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7651 | Xã Khuê Ngọc Điền | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7652 | Xã Cư Pui | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7653 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7654 | Xã Cư Drăm | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7655 | Xã Yang Mao | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7656 | Thị trấn Phước An | Thị trấn | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7657 | Xã KRông Búk | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7658 | Xã Ea Kly | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7659 | Xã Ea Kênh | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7660 | Xã Ea Phê | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7661 | Xã Ea KNuec | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7662 | Xã Ea Yông | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7663 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7664 | Xã Ea Kuăng | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7665 | Xã Hòa Đông | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7666 | Xã Ea Hiu | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7667 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7668 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7669 | Xã Vụ Bổn | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7670 | Xã Ea Uy | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7671 | Xã Ea Yiêng | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7672 | Thị trấn Buôn Trấp | Thị trấn | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7673 | Xã Dray Sáp | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7674 | Xã Ea Na | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7675 | Xã Ea Bông | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7676 | Xã Băng A Drênh | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7677 | Xã Dur KMăl | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7678 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7679 | Xã Quảng Điền | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7680 | Thị trấn Liên Sơn | Thị trấn | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7681 | Xã Yang Tao | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7682 | Xã Bông Krang | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7683 | Xã Đắk Liêng | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7684 | Xã Buôn Triết | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7685 | Xã Buôn Tría | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7686 | Xã Đắk Phơi | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7687 | Xã Đắk Nuê | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7688 | Xã Krông Nô | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7689 | Xã Nam Ka | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7690 | Xã Ea R’Bin | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7691 | Xã Ea Ning | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7692 | Xã Cư Ê Wi | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7693 | Xã Ea Ktur | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7694 | Xã Ea Tiêu | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7695 | Xã Ea BHốk | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7696 | Xã Ea Hu | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7697 | Xã Dray Bhăng | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7698 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
| 7699 | Phường Nghĩa Đức | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7700 | Phường Nghĩa Thành | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7701 | Phường Nghĩa Phú | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7702 | Phường Nghĩa Tân | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7703 | Phường Nghĩa Trung | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7704 | Xã Đăk R’Moan | Xã | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7705 | Phường Quảng Thành | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7706 | Xã Đắk Nia | Xã | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
| 7707 | Xã Quảng Sơn | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
| 7708 | Xã Quảng Hoà | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
| 7709 | Xã Đắk Ha | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
| 7710 | Xã Đắk R’Măng | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
| 7711 | Xã Quảng Khê | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
| 7712 | Xã Đắk Plao | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
| 7713 | Xã Đắk Som | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
| 7714 | Thị trấn Ea T’Ling | Thị trấn | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7715 | Xã Đắk Wil | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7716 | Xã Ea Pô | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7717 | Xã Nam Dong | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7718 | Xã Đắk DRông | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7719 | Xã Tâm Thắng | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7720 | Xã Cư Knia | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7721 | Xã Trúc Sơn | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
| 7722 | Thị trấn Đắk Mil | Thị trấn | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7723 | Xã Đắk Lao | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7724 | Xã Đắk R’La | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7725 | Xã Đắk Gằn | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7726 | Xã Đức Mạnh | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7727 | Xã Đắk N’Drót | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7728 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7729 | Xã Đắk Sắk | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7730 | Xã Thuận An | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7731 | Xã Đức Minh | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
| 7732 | Thị trấn Đắk Mâm | Thị trấn | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7733 | Xã Đắk Sôr | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7734 | Xã Nam Xuân | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7735 | Xã Buôn Choah | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7736 | Xã Nam Đà | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7737 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7738 | Xã Đắk Drô | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7739 | Xã Nâm Nung | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7740 | Xã Đức Xuyên | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7741 | Xã Đắk Nang | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7742 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7743 | Xã Nâm N’Đir | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
| 7744 | Thị trấn Đức An | Thị trấn | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7745 | Xã Đắk Môl | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7746 | Xã Đắk Hòa | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7747 | Xã Nam Bình | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7748 | Xã Thuận Hà | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7749 | Xã Thuận Hạnh | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7750 | Xã Đắk N’Dung | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7751 | Xã Nâm N’Jang | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7752 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
| 7753 | Thị trấn Kiến Đức | Thị trấn | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7754 | Xã Quảng Tín | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7755 | Xã Đắk Wer | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7756 | Xã Nhân Cơ | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7757 | Xã Kiến Thành | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7758 | Xã Nghĩa Thắng | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7759 | Xã Đạo Nghĩa | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7760 | Xã Đắk Sin | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7761 | Xã Hưng Bình | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7762 | Xã Đắk Ru | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7763 | Xã Nhân Đạo | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
| 7764 | Xã Quảng Trực | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
| 7765 | Xã Đắk Búk So | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
| 7766 | Xã Quảng Tâm | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
| 7767 | Xã Đắk R’Tíh | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
| 7768 | Xã Đắk Ngo | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
| 7769 | Xã Quảng Tân | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
| 7770 | Phường 7 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7771 | Phường 8 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7772 | Phường 12 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7773 | Phường 9 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7774 | Phường 2 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7775 | Phường 1 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7776 | Phường 6 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7777 | Phường 5 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7778 | Phường 4 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7779 | Phường 10 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7780 | Phường 11 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7781 | Phường 3 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7782 | Xã Xuân Thọ | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7783 | Xã Tà Nung | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7784 | Xã Trạm Hành | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7785 | Xã Xuân Trường | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7786 | Phường Lộc Phát | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7787 | Phường Lộc Tiến | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7788 | Phường 2 | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7789 | Phường 1 | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7790 | Phường B’lao | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7791 | Phường Lộc Sơn | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7792 | Xã Đạm Bri | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7793 | Xã Lộc Thanh | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7794 | Xã Lộc Nga | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7795 | Xã Lộc Châu | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7796 | Xã Đại Lào | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7797 | Xã Đạ Tông | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7798 | Xã Đạ Long | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7799 | Xã Đạ M’ Rong | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7800 | Xã Liêng Srônh | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7801 | Xã Đạ Rsal | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7802 | Xã Rô Men | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7803 | Xã Phi Liêng | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7804 | Xã Đạ K’ Nàng | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7805 | Thị trấn Lạc Dương | Thị trấn | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7806 | Xã Đạ Chais | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7807 | Xã Đạ Nhim | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7808 | Xã Đưng KNớ | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7809 | Xã Lát | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7810 | Xã Đạ Sar | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7811 | Thị trấn Nam Ban | Thị trấn | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7812 | Thị trấn Đinh Văn | Thị trấn | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7813 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7814 | Xã Phi Tô | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7815 | Xã Mê Linh | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7816 | Xã Đạ Đờn | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7817 | Xã Phúc Thọ | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7818 | Xã Đông Thanh | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7819 | Xã Gia Lâm | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7820 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7821 | Xã Tân Văn | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7822 | Xã Hoài Đức | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7823 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7824 | Xã Liên Hà | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7825 | Xã Đan Phượng | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7826 | Xã Nam Hà | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7827 | Thị trấn D’Ran | Thị trấn | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7828 | Thị trấn Thạnh Mỹ | Thị trấn | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7829 | Xã Lạc Xuân | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7830 | Xã Đạ Ròn | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7831 | Xã Lạc Lâm | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7832 | Xã Ka Đô | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7833 | Xã Ka Đơn | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7834 | Xã Tu Tra | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7835 | Xã Quảng Lập | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7836 | Thị trấn Liên Nghĩa | Thị trấn | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7837 | Xã Hiệp An | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7838 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7839 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7840 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7841 | Xã N’Thol Hạ | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7842 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7843 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7844 | Xã Phú Hội | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7845 | Xã Ninh Gia | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7846 | Xã Tà Năng | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7847 | Xã Đa Quyn | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7848 | Xã Tà Hine | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7849 | Xã Đà Loan | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7850 | Xã Ninh Loan | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7851 | Thị trấn Di Linh | Thị trấn | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7852 | Xã Đinh Trang Thượng | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7853 | Xã Tân Thượng | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7854 | Xã Tân Lâm | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7855 | Xã Tân Châu | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7856 | Xã Tân Nghĩa | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7857 | Xã Gia Hiệp | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7858 | Xã Đinh Lạc | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7859 | Xã Tam Bố | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7860 | Xã Đinh Trang Hòa | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7861 | Xã Liên Đầm | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7862 | Xã Gung Ré | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7863 | Xã Bảo Thuận | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7864 | Xã Hòa Ninh | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7865 | Xã Hòa Trung | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7866 | Xã Hòa Nam | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7867 | Xã Hòa Bắc | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7868 | Xã Sơn Điền | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7869 | Xã Gia Bắc | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7870 | Thị trấn Lộc Thắng | Thị trấn | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7871 | Xã Lộc Bảo | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7872 | Xã Lộc Lâm | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7873 | Xã Lộc Phú | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7874 | Xã Lộc Bắc | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7875 | Xã B’ Lá | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7876 | Xã Lộc Ngãi | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7877 | Xã Lộc Quảng | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7878 | Xã Lộc Tân | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7879 | Xã Lộc Đức | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7880 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7881 | Xã Tân Lạc | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7882 | Xã Lộc Thành | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7883 | Xã Lộc Nam | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7884 | Thị trấn Đạ M’ri | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7885 | Thị trấn Ma Đa Guôi | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7886 | Xã Đạ M’ri | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7887 | Xã Hà Lâm | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7888 | Xã Đạ Oai | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7889 | Xã Bà Gia | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7890 | Xã Ma Đa Guôi | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7891 | Thị trấn Đạ Tẻh | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7892 | Xã An Nhơn | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7893 | Xã Quốc Oai | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7894 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7895 | Xã Quảng Trị | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7896 | Xã Đạ Lây | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7897 | Xã Đạ Kho | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7898 | Xã Đạ Pal | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7899 | Thị trấn Cát Tiên | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7900 | Xã Tiên Hoàng | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7901 | Xã Phước Cát 2 | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7902 | Xã Gia Viễn | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7903 | Xã Nam Ninh | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7904 | Xã Mỹ Lâm | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7905 | Xã Tư Nghĩa | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7906 | Thị trấn Phước Cát | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7907 | Xã Đức Phổ | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7908 | Xã Phù Mỹ | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7909 | Xã Quảng Ngãi | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7910 | Xã Đồng Nai Thượng | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
| 7911 | Phường Thác Mơ | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7912 | Phường Long Thủy | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7913 | Phường Phước Bình | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7914 | Phường Long Phước | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7915 | Phường Sơn Giang | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7916 | Xã Long Giang | Xã | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7917 | Xã Phước Tín | Xã | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7918 | Phường Tân Phú | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7919 | Phường Tân Đồng | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7920 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7921 | Phường Tân Xuân | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7922 | Phường Tân Thiện | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7923 | Xã Tân Thành | Xã | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7924 | Phường Tiến Thành | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7925 | Xã Tiến Hưng | Xã | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
| 7926 | Phường Hưng Chiến | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7927 | Phường An Lộc | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7928 | Phường Phú Thịnh | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7929 | Phường Phú Đức | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7930 | Xã Thanh Lương | Xã | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7931 | Xã Thanh Phú | Xã | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
| 7932 | Xã Bù Gia Mập | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7933 | Xã Đak Ơ | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7934 | Xã Đức Hạnh | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7935 | Xã Phú Văn | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7936 | Xã Đa Kia | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7937 | Xã Phước Minh | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7938 | Xã Bình Thắng | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7939 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
| 7940 | Thị trấn Lộc Ninh | Thị trấn | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7941 | Xã Lộc Hòa | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7942 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7943 | Xã Lộc Tấn | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7944 | Xã Lộc Thạnh | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7945 | Xã Lộc Hiệp | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7946 | Xã Lộc Thiện | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7947 | Xã Lộc Thuận | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7948 | Xã Lộc Quang | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7949 | Xã Lộc Phú | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7950 | Xã Lộc Thành | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7951 | Xã Lộc Thái | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7952 | Xã Lộc Điền | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7953 | Xã Lộc Hưng | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7954 | Xã Lộc Thịnh | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7955 | Xã Lộc Khánh | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
| 7956 | Thị trấn Thanh Bình | Thị trấn | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
| 7957 | Xã Hưng Phước | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
| 7958 | Xã Phước Thiện | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
| 7959 | Xã Thiện Hưng | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
| 7960 | Xã Thanh Hòa | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
| 7961 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
| 7962 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
| 7963 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7964 | Xã An Khương | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7965 | Xã An Phú | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7966 | Xã Tân Lợi | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7967 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7968 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7969 | Xã Minh Tâm | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7970 | Xã Phước An | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7971 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7972 | Thị trấn Tân Khai | Thị trấn | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7973 | Xã Đồng Nơ | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7974 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7975 | Xã Tân Quan | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
| 7976 | Thị trấn Tân Phú | Thị trấn | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7977 | Xã Thuận Lợi | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7978 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7979 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7980 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7981 | Xã Tân Lợi | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7982 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7983 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7984 | Xã Thuận Phú | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7985 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7986 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
| 7987 | Thị trấn Đức Phong | Thị trấn | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7988 | Xã Đường 10 | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7989 | Xã Đak Nhau | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7990 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7991 | Xã Thọ Sơn | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7992 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7993 | Xã Bom Bo | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7994 | Xã Minh Hưng | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7995 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7996 | Xã Đồng Nai | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7997 | Xã Đức Liễu | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7998 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 7999 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 8000 | Xã Nghĩa Bình | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 8001 | Xã Đăng Hà | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 8002 | Xã Phước Sơn | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
| 8003 | Phường Hưng Long | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8004 | Phường Thành Tâm | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8005 | Xã Minh Lập | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8006 | Xã Quang Minh | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8007 | Phường Minh Hưng | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8008 | Phường Minh Long | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8009 | Phường Minh Thành | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8010 | Xã Nha Bích | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8011 | Xã Minh Thắng | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
| 8012 | Xã Long Bình | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8013 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8014 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8015 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8016 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8017 | Xã Bù Nho | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8018 | Xã Long Hà | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8019 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8020 | Xã Phú Trung | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8021 | Xã Phú Riềng | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
| 8022 | Phường 1 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8023 | Phường 3 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8024 | Phường 4 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8025 | Phường Hiệp Ninh | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8026 | Phường 2 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8027 | Xã Thạnh Tân | Xã | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8028 | Xã Tân Bình | Xã | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8029 | Xã Bình Minh | Xã | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8030 | Phường Ninh Sơn | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8031 | Phường Ninh Thạnh | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
| 8032 | Thị trấn Tân Biên | Thị trấn | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8033 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8034 | Xã Thạnh Bắc | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8035 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8036 | Xã Thạnh Bình | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8037 | Xã Thạnh Tây | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8038 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8039 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8040 | Xã Mỏ Công | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8041 | Xã Trà Vong | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
| 8042 | Thị trấn Tân Châu | Thị trấn | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8043 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8044 | Xã Tân Đông | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8045 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8046 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8047 | Xã Suối Ngô | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8048 | Xã Suối Dây | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8049 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8050 | Xã Thạnh Đông | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8051 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8052 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8053 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8054 | Thị trấn Dương Minh Châu | Thị trấn | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8055 | Xã Suối Đá | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8056 | Xã Phan | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8057 | Xã Phước Ninh | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8058 | Xã Phước Minh | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8059 | Xã Bàu Năng | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8060 | Xã Chà Là | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8061 | Xã Cầu Khởi | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8062 | Xã Bến Củi | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8063 | Xã Lộc Ninh | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8064 | Xã Truông Mít | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8065 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8066 | Xã Hảo Đước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8067 | Xã Phước Vinh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8068 | Xã Đồng Khởi | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8069 | Xã Thái Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8070 | Xã An Cơ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8071 | Xã Biên Giới | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8072 | Xã Hòa Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8073 | Xã Trí Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8074 | Xã Hòa Hội | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8075 | Xã An Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8076 | Xã Thanh Điền | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8077 | Xã Thành Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8078 | Xã Ninh Điền | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8079 | Xã Long Vĩnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8080 | Phường Long Hoa | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8081 | Phường Hiệp Tân | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8082 | Phường Long Thành Bắc | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8083 | Xã Trường Hòa | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8084 | Xã Trường Đông | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8085 | Phường Long Thành Trung | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8086 | Xã Trường Tây | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8087 | Xã Long Thành Nam | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
| 8088 | Thị trấn Gò Dầu | Thị trấn | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8089 | Xã Thạnh Đức | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8090 | Xã Cẩm Giang | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8091 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8092 | Xã Bàu Đồn | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8093 | Xã Phước Thạnh | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8094 | Xã Phước Đông | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8095 | Xã Phước Trạch | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8096 | Xã Thanh Phước | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8097 | Thị trấn Bến Cầu | Thị trấn | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8098 | Xã Long Chữ | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8099 | Xã Long Phước | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8100 | Xã Long Giang | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8101 | Xã Tiên Thuận | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8102 | Xã Long Khánh | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8103 | Xã Lợi Thuận | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8104 | Xã Long Thuận | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8105 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
| 8106 | Phường Trảng Bàng | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8107 | Xã Đôn Thuận | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8108 | Xã Hưng Thuận | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8109 | Phường Lộc Hưng | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8110 | Phường Gia Lộc | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8111 | Phường Gia Bình | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8112 | Xã Phước Bình | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8113 | Phường An Tịnh | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8114 | Phường An Hòa | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8115 | Xã Phước Chỉ | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
| 8116 | Phường Hiệp Thành | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8117 | Phường Phú Lợi | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8118 | Phường Phú Cường | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8119 | Phường Phú Hòa | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8120 | Phường Phú Thọ | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8121 | Phường Chánh Nghĩa | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8122 | Phường Định Hoà | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8123 | Phường Hoà Phú | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8124 | Phường Phú Mỹ | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8125 | Phường Phú Tân | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8126 | Phường Tân An | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8127 | Phường Hiệp An | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8128 | Phường Tương Bình Hiệp | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8129 | Phường Chánh Mỹ | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
| 8130 | Xã Trừ Văn Thố | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
| 8131 | Xã Cây Trường II | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
| 8132 | Thị trấn Lai Uyên | Thị trấn | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
| 8133 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
| 8134 | Xã Long Nguyên | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
| 8135 | Xã Hưng Hòa | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
| 8136 | Xã Lai Hưng | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
| 8137 | Thị trấn Dầu Tiếng | Thị trấn | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8138 | Xã Minh Hoà | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8139 | Xã Minh Thạnh | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8140 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8141 | Xã Định An | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8142 | Xã Long Hoà | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8143 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8144 | Xã Định Hiệp | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8145 | Xã An Lập | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8146 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8147 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8148 | Xã Thanh Tuyền | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
| 8149 | Phường Mỹ Phước | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8150 | Phường Chánh Phú Hòa | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8151 | Phường An Điền | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8152 | Phường An Tây | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8153 | Phường Thới Hòa | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8154 | Phường Hòa Lợi | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8155 | Phường Tân Định | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8156 | Xã Phú An | Xã | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
| 8157 | Thị trấn Phước Vĩnh | Thị trấn | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8158 | Xã An Linh | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8159 | Xã Phước Sang | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8160 | Xã An Thái | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8161 | Xã An Long | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8162 | Xã An Bình | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8163 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8164 | Xã Tam Lập | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8165 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8166 | Xã Vĩnh Hoà | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8167 | Xã Phước Hoà | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
| 8168 | Phường Uyên Hưng | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8169 | Phường Tân Phước Khánh | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8170 | Phường Vĩnh Tân | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8171 | Phường Hội Nghĩa | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8172 | Phường Tân Hiệp | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8173 | Phường Khánh Bình | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8174 | Phường Phú Chánh | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8175 | Xã Bạch Đằng | Xã | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8176 | Phường Tân Vĩnh Hiệp | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8177 | Phường Thạnh Phước | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8178 | Xã Thạnh Hội | Xã | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8179 | Phường Thái Hòa | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8180 | Phường Dĩ An | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
| 8181 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
| 8182 | Phường Tân Đông Hiệp | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
| 8183 | Phường Bình An | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
| 8184 | Phường Bình Thắng | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
| 8185 | Phường Đông Hòa | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
| 8186 | Phường An Bình | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
| 8187 | Phường An Thạnh | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8188 | Phường Lái Thiêu | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8189 | Phường Bình Chuẩn | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8190 | Phường Thuận Giao | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8191 | Phường An Phú | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8192 | Phường Hưng Định | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8193 | Xã An Sơn | Xã | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8194 | Phường Bình Nhâm | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8195 | Phường Bình Hòa | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8196 | Phường Vĩnh Phú | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
| 8197 | Xã Tân Định | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8198 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8199 | Thị trấn Tân Bình | Thị trấn | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8200 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8201 | Thị trấn Tân Thành | Thị trấn | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8202 | Xã Đất Cuốc | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8203 | Xã Hiếu Liêm | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8204 | Xã Lạc An | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8205 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8206 | Xã Thường Tân | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
| 8207 | Phường Trảng Dài | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8208 | Phường Tân Phong | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8209 | Phường Tân Biên | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8210 | Phường Hố Nai | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8211 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8212 | Phường Tân Hiệp | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8213 | Phường Bửu Long | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8214 | Phường Tân Mai | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8215 | Phường Tam Hiệp | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8216 | Phường Long Bình | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8217 | Phường Quang Vinh | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8218 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8219 | Phường Trung Dũng | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8220 | Phường Bình Đa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8221 | Phường An Bình | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8222 | Phường Bửu Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8223 | Phường Long Bình Tân | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8224 | Phường Tân Vạn | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8225 | Phường Tân Hạnh | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8226 | Phường Hiệp Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8227 | Phường Hóa An | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8228 | Phường An Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8229 | Phường Tam Phước | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8230 | Phường Phước Tân | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8231 | Xã Long Hưng | Xã | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
| 8232 | Phường Xuân Bình | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8233 | Phường Xuân An | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8234 | Phường Xuân Hoà | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8235 | Phường Phú Bình | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8236 | Xã Bình Lộc | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8237 | Xã Bảo Quang | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8238 | Phường Suối Tre | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8239 | Phường Bảo Vinh | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8240 | Phường Xuân Lập | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8241 | Phường Bàu Sen | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8242 | Xã Bàu Trâm | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8243 | Phường Xuân Tân | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8244 | Xã Hàng Gòn | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
| 8245 | Thị trấn Tân Phú | Thị trấn | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8246 | Xã Dak Lua | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8247 | Xã Nam Cát Tiên | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8248 | Xã Phú An | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8249 | Xã Tà Lài | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8250 | Xã Phú Lập | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8251 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8252 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8253 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8254 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8255 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8256 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8257 | Xã Phú Bình | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8258 | Xã Phú Thanh | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8259 | Xã Trà Cổ | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8260 | Xã Phú Điền | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
| 8261 | Thị trấn Vĩnh An | Thị trấn | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8262 | Xã Phú Lý | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8263 | Xã Trị An | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8264 | Xã Tân An | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8265 | Xã Vĩnh Tân | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8266 | Xã Bình Lợi | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8267 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8268 | Xã Thiện Tân | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8269 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8270 | Xã Mã Đà | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
| 8271 | Thị trấn Định Quán | Thị trấn | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8272 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8273 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8274 | Xã Phú Vinh | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8275 | Xã Phú Lợi | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8276 | Xã Phú Hòa | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8277 | Xã Ngọc Định | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8278 | Xã La Ngà | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8279 | Xã Gia Canh | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8280 | Xã Phú Ngọc | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8281 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8282 | Xã Túc Trưng | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8283 | Xã Phú Túc | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8284 | Xã Suối Nho | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
| 8285 | Thị trấn Trảng Bom | Thị trấn | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8286 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8287 | Xã Cây Gáo | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8288 | Xã Bàu Hàm | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8289 | Xã Sông Thao | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8290 | Xã Sông Trầu | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8291 | Xã Đông Hoà | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8292 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8293 | Xã Hố Nai 3 | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8294 | Xã Tây Hoà | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8295 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8296 | Xã Trung Hoà | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8297 | Xã Đồi 61 | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8298 | Xã Hưng Thịnh | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8299 | Xã Quảng Tiến | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8300 | Xã Giang Điền | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8301 | Xã An Viễn | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
| 8302 | Xã Gia Tân 1 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8303 | Xã Gia Tân 2 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8304 | Xã Gia Tân 3 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8305 | Xã Gia Kiệm | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8306 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8307 | Xã Bàu Hàm 2 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8308 | Xã Hưng Lộc | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8309 | Xã Lộ 25 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8310 | Xã Xuân Thiện | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8311 | Thị trấn Dầu Giây | Thị trấn | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
| 8312 | Xã Sông Nhạn | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8313 | Xã Xuân Quế | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8314 | Xã Nhân Nghĩa | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8315 | Xã Xuân Đường | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8316 | Thị trấn Long Giao | Thị trấn | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8317 | Xã Xuân Mỹ | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8318 | Xã Thừa Đức | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8319 | Xã Bảo Bình | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8320 | Xã Xuân Bảo | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8321 | Xã Xuân Tây | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8322 | Xã Xuân Đông | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8323 | Xã Sông Ray | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8324 | Xã Lâm San | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
| 8325 | Thị trấn Long Thành | Thị trấn | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8326 | Xã An Phước | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8327 | Xã Bình An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8328 | Xã Long Đức | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8329 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8330 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8331 | Xã Tam An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8332 | Xã Cẩm Đường | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8333 | Xã Long An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8334 | Xã Bàu Cạn | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8335 | Xã Long Phước | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8336 | Xã Phước Bình | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8337 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8338 | Xã Phước Thái | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
| 8339 | Thị trấn Gia Ray | Thị trấn | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8340 | Xã Xuân Bắc | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8341 | Xã Suối Cao | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8342 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8343 | Xã Xuân Thọ | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8344 | Xã Xuân Trường | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8345 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8346 | Xã Xuân Hưng | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8347 | Xã Xuân Tâm | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8348 | Xã Suối Cát | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8349 | Xã Xuân Hiệp | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8350 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8351 | Xã Xuân Định | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8352 | Xã Bảo Hoà | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8353 | Xã Lang Minh | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
| 8354 | Xã Phước Thiền | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8355 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8356 | Xã Đại Phước | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8357 | Thị trấn Hiệp Phước | Thị trấn | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8358 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8359 | Xã Phú Hội | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8360 | Xã Phú Thạnh | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8361 | Xã Phú Đông | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8362 | Xã Long Thọ | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8363 | Xã Vĩnh Thanh | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8364 | Xã Phước Khánh | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8365 | Xã Phước An | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
| 8366 | Phường 1 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8367 | Phường Thắng Tam | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8368 | Phường 2 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8369 | Phường 3 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8370 | Phường 4 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8371 | Phường 5 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8372 | Phường Thắng Nhì | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8373 | Phường 7 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8374 | Phường Nguyễn An Ninh | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8375 | Phường 8 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8376 | Phường 9 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8377 | Phường Thắng Nhất | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8378 | Phường Rạch Dừa | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8379 | Phường 10 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8380 | Phường 11 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8381 | Phường 12 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8382 | Xã Long Sơn | Xã | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8383 | Phường Phước Hưng | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8384 | Phường Phước Hiệp | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8385 | Phường Phước Nguyên | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8386 | Phường Long Toàn | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8387 | Phường Long Tâm | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8388 | Phường Phước Trung | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8389 | Phường Long Hương | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8390 | Phường Kim Dinh | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8391 | Xã Tân Hưng | Xã | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8392 | Xã Long Phước | Xã | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8393 | Xã Hoà Long | Xã | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8394 | Xã Bàu Chinh | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8395 | Thị trấn Ngãi Giao | Thị trấn | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8396 | Xã Bình Ba | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8397 | Xã Suối Nghệ | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8398 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8399 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8400 | Xã Bình Giã | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8401 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8402 | Xã Xà Bang | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8403 | Xã Cù Bị | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8404 | Xã Láng Lớn | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8405 | Xã Quảng Thành | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8406 | Xã Kim Long | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8407 | Xã Suối Rao | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8408 | Xã Đá Bạc | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8409 | Xã Nghĩa Thành | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8410 | Thị trấn Phước Bửu | Thị trấn | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8411 | Xã Phước Thuận | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8412 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8413 | Xã Xuyên Mộc | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8414 | Xã Bông Trang | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8415 | Xã Tân Lâm | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8416 | Xã Bàu Lâm | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8417 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8418 | Xã Hòa Hưng | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8419 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8420 | Xã Hòa Hội | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8421 | Xã Bưng Riềng | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8422 | Xã Bình Châu | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8423 | Thị trấn Long Điền | Thị trấn | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8424 | Thị trấn Long Hải | Thị trấn | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8425 | Xã An Ngãi | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8426 | Xã Tam Phước | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8427 | Xã An Nhứt | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8428 | Xã Phước Tỉnh | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8429 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8430 | Thị trấn Đất Đỏ | Thị trấn | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8431 | Xã Phước Long Thọ | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8432 | Xã Phước Hội | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8433 | Xã Long Mỹ | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8434 | Thị trấn Phước Hải | Thị trấn | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8435 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8436 | Xã Láng Dài | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8437 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8438 | Phường Phú Mỹ | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8439 | Xã Tân Hoà | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8440 | Xã Tân Hải | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8441 | Phường Phước Hoà | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8442 | Phường Tân Phước | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8443 | Phường Mỹ Xuân | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8444 | Xã Sông Xoài | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8445 | Phường Hắc Dịch | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8446 | Xã Châu Pha | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8447 | Xã Tóc Tiên | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 8448 | Phường Tân Định | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8449 | Phường Đa Kao | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8450 | Phường Bến Nghé | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8451 | Phường Bến Thành | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8452 | Phường Nguyễn Thái Bình | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8453 | Phường Phạm Ngũ Lão | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8454 | Phường Cầu Ông Lãnh | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8455 | Phường Cô Giang | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8456 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8457 | Phường Cầu Kho | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8458 | Phường Thạnh Xuân | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8459 | Phường Thạnh Lộc | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8460 | Phường Hiệp Thành | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8461 | Phường Thới An | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8462 | Phường Tân Chánh Hiệp | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8463 | Phường An Phú Đông | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8464 | Phường Tân Thới Hiệp | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8465 | Phường Trung Mỹ Tây | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8466 | Phường Tân Hưng Thuận | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8467 | Phường Đông Hưng Thuận | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8468 | Phường Tân Thới Nhất | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8469 | Phường 15 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8470 | Phường 13 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8471 | Phường 17 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8472 | Phường 6 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8473 | Phường 16 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8474 | Phường 12 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8475 | Phường 14 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8476 | Phường 10 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8477 | Phường 5 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8478 | Phường 07 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8479 | Phường 04 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8480 | Phường 01 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8481 | Phường 9 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8482 | Phường 8 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8483 | Phường 11 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8484 | Phường 3 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8485 | Phường 13 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8486 | Phường 11 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8487 | Phường 27 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8488 | Phường 26 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8489 | Phường 12 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8490 | Phường 25 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8491 | Phường 05 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8492 | Phường 7 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8493 | Phường 24 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8494 | Phường 06 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8495 | Phường 14 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8496 | Phường 15 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8497 | Phường 02 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8498 | Phường 01 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8499 | Phường 03 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8500 | Phường 17 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8501 | Phường 21 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8502 | Phường 22 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8503 | Phường 19 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8504 | Phường 28 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8505 | Phường 2 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8506 | Phường 4 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8507 | Phường 12 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8508 | Phường 13 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8509 | Phường 1 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8510 | Phường 3 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8511 | Phường 11 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8512 | Phường 7 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8513 | Phường 5 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8514 | Phường 10 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8515 | Phường 6 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8516 | Phường 8 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8517 | Phường 9 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8518 | Phường 14 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8519 | Phường 15 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8520 | Phường Tân Sơn Nhì | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8521 | Phường Tây Thạnh | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8522 | Phường Sơn Kỳ | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8523 | Phường Tân Quý | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8524 | Phường Tân Thành | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8525 | Phường Phú Thọ Hòa | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8526 | Phường Phú Thạnh | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8527 | Phường Phú Trung | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8528 | Phường Hòa Thạnh | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8529 | Phường Hiệp Tân | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8530 | Phường Tân Thới Hòa | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8531 | Phường 04 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8532 | Phường 5 | Xã | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8533 | Phường 9 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8534 | Phường 7 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8535 | Phường 03 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8536 | Phường 1 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8537 | Phường 2 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8538 | Phường 8 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8539 | Phường 15 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8540 | Phường 10 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8541 | Phường 11 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8542 | Phường 17 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8543 | Phường 13 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8544 | Phường Linh Xuân | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8545 | Phường Bình Chiểu | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8546 | Phường Linh Trung | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8547 | Phường Tam Bình | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8548 | Phường Tam Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8549 | Phường Hiệp Bình Phước | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8550 | Phường Hiệp Bình Chánh | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8551 | Phường Linh Chiểu | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8552 | Phường Linh Tây | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8553 | Phường Linh Đông | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8554 | Phường Bình Thọ | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8555 | Phường Trường Thọ | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8556 | Phường Long Bình | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8557 | Phường Long Thạnh Mỹ | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8558 | Phường Tân Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8559 | Phường Hiệp Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8560 | Phường Tăng Nhơn Phú A | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8561 | Phường Tăng Nhơn Phú B | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8562 | Phường Phước Long B | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8563 | Phường Phước Long A | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8564 | Phường Trường Thạnh | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8565 | Phường Long Phước | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8566 | Phường Long Trường | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8567 | Phường Phước Bình | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8568 | Phường Phú Hữu | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8569 | Phường Thảo Điền | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8570 | Phường An Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8571 | Phường An Khánh | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8572 | Phường Bình Trưng Đông | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8573 | Phường Bình Trưng Tây | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8574 | Phường Cát Lái | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8575 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8576 | Phường An Lợi Đông | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8577 | Phường Thủ Thiêm | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8578 | Phường 14 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8579 | Phường 12 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8580 | Phường 11 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8581 | Phường 13 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8582 | Phường Võ Thị Sáu | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8583 | Phường 09 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8584 | Phường 10 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8585 | Phường 4 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8586 | Phường 5 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8587 | Phường 3 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8588 | Phường 2 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8589 | Phường 1 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8590 | Phường 15 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8591 | Phường 13 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8592 | Phường 14 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8593 | Phường 12 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8594 | Phường 11 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8595 | Phường 10 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8596 | Phường 9 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8597 | Phường 1 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8598 | Phường 08 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8599 | Phường 2 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8600 | Phường 4 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8601 | Phường 07 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8602 | Phường 05 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8603 | Phường 06 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8604 | Phường 15 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8605 | Phường 5 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8606 | Phường 14 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8607 | Phường 11 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8608 | Phường 3 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8609 | Phường 10 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8610 | Phường 13 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8611 | Phường 08 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8612 | Phường 09 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8613 | Phường 12 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8614 | Phường 07 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8615 | Phường 06 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8616 | Phường 04 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8617 | Phường 01 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8618 | Phường 02 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8619 | Phường 16 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8620 | Phường 13 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8621 | Phường 09 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8622 | Phường 06 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8623 | Phường 08 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8624 | Phường 10 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8625 | Phường 18 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8626 | Phường 14 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8627 | Phường 4 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8628 | Phường 3 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8629 | Phường 16 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8630 | Phường 2 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8631 | Phường 15 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8632 | Phường 1 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8633 | Phường 4 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8634 | Phường 9 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8635 | Phường 03 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8636 | Phường 12 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8637 | Phường 02 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8638 | Phường 08 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8639 | Phường 07 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8640 | Phường 1 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8641 | Phường 11 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8642 | Phường 14 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8643 | Phường 05 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8644 | Phường 06 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8645 | Phường 10 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8646 | Phường 13 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8647 | Phường 14 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8648 | Phường 13 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8649 | Phường 9 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8650 | Phường 06 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8651 | Phường 12 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8652 | Phường 05 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8653 | Phường 11 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8654 | Phường 02 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8655 | Phường 01 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8656 | Phường 04 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8657 | Phường 8 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8658 | Phường 03 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8659 | Phường 7 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8660 | Phường 10 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8661 | Phường 08 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8662 | Phường 02 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8663 | Phường 01 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8664 | Phường 03 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8665 | Phường 11 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8666 | Phường 09 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8667 | Phường 10 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8668 | Phường 4 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8669 | Phường 13 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8670 | Phường 12 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8671 | Phường 5 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8672 | Phường 14 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8673 | Phường 6 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8674 | Phường 15 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8675 | Phường 16 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8676 | Phường 7 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8677 | Phường Bình Hưng Hòa | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8678 | Phường Bình Hưng Hoà A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8679 | Phường Bình Hưng Hoà B | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8680 | Phường Bình Trị Đông | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8681 | Phường Bình Trị Đông A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8682 | Phường Bình Trị Đông B | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8683 | Phường Tân Tạo | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8684 | Phường Tân Tạo A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8685 | Phường An Lạc | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8686 | Phường An Lạc A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8687 | Phường Tân Thuận Đông | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8688 | Phường Tân Thuận Tây | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8689 | Phường Tân Kiểng | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8690 | Phường Tân Hưng | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8691 | Phường Bình Thuận | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8692 | Phường Tân Quy | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8693 | Phường Phú Thuận | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8694 | Phường Tân Phú | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8695 | Phường Tân Phong | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8696 | Phường Phú Mỹ | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8697 | Thị trấn Củ Chi | Thị trấn | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8698 | Xã Phú Mỹ Hưng | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8699 | Xã An Phú | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8700 | Xã Trung Lập Thượng | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8701 | Xã An Nhơn Tây | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8702 | Xã Nhuận Đức | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8703 | Xã Phạm Văn Cội | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8704 | Xã Phú Hòa Đông | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8705 | Xã Trung Lập Hạ | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8706 | Xã Trung An | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8707 | Xã Phước Thạnh | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8708 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8709 | Xã Tân An Hội | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8710 | Xã Phước Vĩnh An | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8711 | Xã Thái Mỹ | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8712 | Xã Tân Thạnh Tây | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8713 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8714 | Xã Tân Thạnh Đông | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8715 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8716 | Xã Tân Phú Trung | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8717 | Xã Tân Thông Hội | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8718 | Thị trấn Hóc Môn | Thị trấn | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8719 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8720 | Xã Nhị Bình | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8721 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8722 | Xã Tân Thới Nhì | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8723 | Xã Thới Tam Thôn | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8724 | Xã Xuân Thới Sơn | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8725 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8726 | Xã Xuân Thới Đông | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8727 | Xã Trung Chánh | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8728 | Xã Xuân Thới Thượng | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8729 | Xã Bà Điểm | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8730 | Thị trấn Tân Túc | Thị trấn | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8731 | Xã Phạm Văn Hai | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8732 | Xã Vĩnh Lộc A | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8733 | Xã Vĩnh Lộc B | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8734 | Xã Bình Lợi | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8735 | Xã Lê Minh Xuân | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8736 | Xã Tân Nhựt | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8737 | Xã Tân Kiên | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8738 | Xã Bình Hưng | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8739 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8740 | Xã An Phú Tây | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8741 | Xã Hưng Long | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8742 | Xã Đa Phước | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8743 | Xã Tân Quý Tây | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8744 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8745 | Xã Quy Đức | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8746 | Thị trấn Nhà Bè | Thị trấn | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8747 | Xã Phước Kiển | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8748 | Xã Phước Lộc | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8749 | Xã Nhơn Đức | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8750 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8751 | Xã Long Thới | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8752 | Xã Hiệp Phước | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8753 | Thị trấn Cần Thạnh | Thị trấn | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8754 | Xã Bình Khánh | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8755 | Xã Tam Thôn Hiệp | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8756 | Xã An Thới Đông | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8757 | Xã Thạnh An | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8758 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8759 | Xã Lý Nhơn | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 8760 | Phường 5 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8761 | Phường 4 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8762 | Phường Tân Khánh | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8763 | Phường 1 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8764 | Phường 3 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8765 | Phường 7 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8766 | Phường 6 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8767 | Xã Hướng Thọ Phú | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8768 | Xã Nhơn Thạnh Trung | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8769 | Xã Lợi Bình Nhơn | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8770 | Xã Bình Tâm | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8771 | Phường Khánh Hậu | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8772 | Xã An Vĩnh Ngãi | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
| 8773 | Phường 1 | Phường | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8774 | Phường 2 | Phường | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8775 | Xã Thạnh Trị | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8776 | Xã Bình Hiệp | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8777 | Xã Bình Tân | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8778 | Xã Tuyên Thạnh | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8779 | Phường 3 | Phường | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8780 | Xã Thạnh Hưng | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
| 8781 | Thị trấn Tân Hưng | Thị trấn | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8782 | Xã Hưng Hà | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8783 | Xã Hưng Điền B | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8784 | Xã Hưng Điền | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8785 | Xã Thạnh Hưng | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8786 | Xã Hưng Thạnh | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8787 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8788 | Xã Vĩnh Châu B | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8789 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8790 | Xã Vĩnh Đại | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8791 | Xã Vĩnh Châu A | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8792 | Xã Vĩnh Bửu | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
| 8793 | Thị trấn Vĩnh Hưng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8794 | Xã Hưng Điền A | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8795 | Xã Khánh Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8796 | Xã Thái Trị | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8797 | Xã Vĩnh Trị | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8798 | Xã Thái Bình Trung | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8799 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8800 | Xã Vĩnh Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8801 | Xã Tuyên Bình | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8802 | Xã Tuyên Bình Tây | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
| 8803 | Xã Bình Hòa Tây | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
| 8804 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
| 8805 | Xã Bình Hòa Trung | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
| 8806 | Xã Bình Hòa Đông | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
| 8807 | Thị trấn Bình Phong Thạnh | Thị trấn | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
| 8808 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
| 8809 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
| 8810 | Thị trấn Tân Thạnh | Thị trấn | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8811 | Xã Bắc Hòa | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8812 | Xã Hậu Thạnh Tây | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8813 | Xã Nhơn Hòa Lập | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8814 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8815 | Xã Hậu Thạnh Đông | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8816 | Xã Nhơn Hoà | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8817 | Xã Kiến Bình | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8818 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8819 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8820 | Xã Tân Ninh | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8821 | Xã Nhơn Ninh | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8822 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
| 8823 | Thị trấn Thạnh Hóa | Thị trấn | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8824 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8825 | Xã Thuận Bình | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8826 | Xã Thạnh Phước | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8827 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8828 | Xã Thuận Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8829 | Xã Thủy Đông | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8830 | Xã Thủy Tây | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8831 | Xã Tân Tây | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8832 | Xã Tân Đông | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8833 | Xã Thạnh An | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
| 8834 | Thị trấn Đông Thành | Thị trấn | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8835 | Xã Mỹ Quý Đông | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8836 | Xã Mỹ Thạnh Bắc | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8837 | Xã Mỹ Quý Tây | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8838 | Xã Mỹ Thạnh Tây | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8839 | Xã Mỹ Thạnh Đông | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8840 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8841 | Xã Bình Hòa Bắc | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8842 | Xã Bình Hòa Hưng | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8843 | Xã Bình Hòa Nam | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8844 | Xã Mỹ Bình | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
| 8845 | Thị trấn Hậu Nghĩa | Thị trấn | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8846 | Thị trấn Hiệp Hòa | Thị trấn | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8847 | Thị trấn Đức Hòa | Thị trấn | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8848 | Xã Lộc Giang | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8849 | Xã An Ninh Đông | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8850 | Xã An Ninh Tây | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8851 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8852 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8853 | Xã Đức Lập Thượng | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8854 | Xã Đức Lập Hạ | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8855 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8856 | Xã Mỹ Hạnh Bắc | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8857 | Xã Đức Hòa Thượng | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8858 | Xã Hòa Khánh Tây | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8859 | Xã Hòa Khánh Đông | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8860 | Xã Mỹ Hạnh Nam | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8861 | Xã Hòa Khánh Nam | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8862 | Xã Đức Hòa Đông | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8863 | Xã Đức Hòa Hạ | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8864 | Xã Hựu Thạnh | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
| 8865 | Thị trấn Bến Lức | Thị trấn | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8866 | Xã Thạnh Lợi | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8867 | Xã Lương Bình | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8868 | Xã Thạnh Hòa | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8869 | Xã Lương Hòa | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8870 | Xã Tân Bửu | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8871 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8872 | Xã Bình Đức | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8873 | Xã Mỹ Yên | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8874 | Xã Thanh Phú | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8875 | Xã Long Hiệp | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8876 | Xã Thạnh Đức | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8877 | Xã Phước Lợi | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8878 | Xã Nhựt Chánh | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
| 8879 | Thị trấn Thủ Thừa | Thị trấn | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8880 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8881 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8882 | Xã Long Thuận | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8883 | Xã Mỹ Lạc | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8884 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8885 | Xã Bình An | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8886 | Xã Nhị Thành | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8887 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8888 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8889 | Xã Mỹ Phú | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8890 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
| 8891 | Thị trấn Tân Trụ | Thị trấn | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8892 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8893 | Xã Quê Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8894 | Xã Lạc Tấn | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8895 | Xã Bình Trinh Đông | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8896 | Xã Tân Phước Tây | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8897 | Xã Bình Lãng | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8898 | Xã Bình Tịnh | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8899 | Xã Đức Tân | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8900 | Xã Nhựt Ninh | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
| 8901 | Thị trấn Cần Đước | Thị trấn | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8902 | Xã Long Trạch | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8903 | Xã Long Khê | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8904 | Xã Long Định | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8905 | Xã Phước Vân | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8906 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8907 | Xã Long Cang | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8908 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8909 | Xã Tân Trạch | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8910 | Xã Mỹ Lệ | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8911 | Xã Tân Lân | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8912 | Xã Phước Tuy | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8913 | Xã Long Hựu Đông | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8914 | Xã Tân Ân | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8915 | Xã Phước Đông | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8916 | Xã Long Hựu Tây | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8917 | Xã Tân Chánh | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
| 8918 | Thị trấn Cần Giuộc | Thị trấn | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8919 | Xã Phước Lý | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8920 | Xã Long Thượng | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8921 | Xã Long Hậu | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8922 | Xã Phước Hậu | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8923 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8924 | Xã Phước Lại | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8925 | Xã Phước Lâm | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8926 | Xã Thuận Thành | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8927 | Xã Phước Vĩnh Tây | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8928 | Xã Phước Vĩnh Đông | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8929 | Xã Long An | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8930 | Xã Long Phụng | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8931 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8932 | Xã Tân Tập | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
| 8933 | Thị trấn Tầm Vu | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8934 | Xã Bình Quới | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8935 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8936 | Xã Phú Ngãi Trị | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8937 | Xã Vĩnh Công | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8938 | Xã Thuận Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8939 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8940 | Xã Phước Tân Hưng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8941 | Xã Thanh Phú Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8942 | Xã Dương Xuân Hội | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8943 | Xã An Lục Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8944 | Xã Long Trì | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8945 | Xã Thanh Vĩnh Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
| 8946 | Phường 5 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8947 | Phường 4 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8948 | Phường 1 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8949 | Phường 2 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8950 | Phường 6 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8951 | Phường 9 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8952 | Phường 10 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8953 | Phường Tân Long | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8954 | Xã Đạo Thạnh | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8955 | Xã Trung An | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8956 | Xã Mỹ Phong | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8957 | Xã Tân Mỹ Chánh | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8958 | Xã Phước Thạnh | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8959 | Xã Thới Sơn | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
| 8960 | Phường 2 | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8961 | Phường 1 | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8962 | Phường 5 | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8963 | Phường Long Hưng | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8964 | Phường Long Thuận | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8965 | Phường Long Chánh | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8966 | Phường Long Hòa | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8967 | Xã Bình Đông | Xã | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8968 | Xã Bình Xuân | Xã | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8969 | Xã Tân Trung | Xã | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
| 8970 | Phường 1 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8971 | Phường 2 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8972 | Phường 3 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8973 | Phường 4 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8974 | Phường 5 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8975 | Xã Mỹ Phước Tây | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8976 | Xã Mỹ Hạnh Đông | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8977 | Xã Mỹ Hạnh Trung | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8978 | Xã Tân Phú | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8979 | Xã Tân Bình | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8980 | Xã Tân Hội | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8981 | Phường Nhị Mỹ | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8982 | Xã Nhị Quý | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8983 | Xã Thanh Hòa | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8984 | Xã Phú Quý | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8985 | Xã Long Khánh | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 8986 | Thị trấn Mỹ Phước | Thị trấn | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8987 | Xã Tân Hòa Đông | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8988 | Xã Thạnh Tân | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8989 | Xã Thạnh Mỹ | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8990 | Xã Thạnh Hoà | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8991 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8992 | Xã Tân Hòa Thành | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8993 | Xã Hưng Thạnh | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8994 | Xã Tân Lập 1 | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8995 | Xã Tân Hòa Tây | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8996 | Xã Tân Lập 2 | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8997 | Xã Phước Lập | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
| 8998 | Thị trấn Cái Bè | Thị trấn | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 8999 | Xã Hậu Mỹ Bắc B | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9000 | Xã Hậu Mỹ Bắc A | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9001 | Xã Mỹ Trung | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9002 | Xã Hậu Mỹ Trinh | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9003 | Xã Hậu Mỹ Phú | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9004 | Xã Mỹ Tân | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9005 | Xã Mỹ Lợi B | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9006 | Xã Thiện Trung | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9007 | Xã Mỹ Hội | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9008 | Xã An Cư | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9009 | Xã Hậu Thành | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9010 | Xã Mỹ Lợi A | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9011 | Xã Hòa Khánh | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9012 | Xã Thiện Trí | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9013 | Xã Mỹ Đức Đông | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9014 | Xã Mỹ Đức Tây | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9015 | Xã Đông Hòa Hiệp | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9016 | Xã An Thái Đông | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9017 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9018 | Xã Mỹ Lương | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9019 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9020 | Xã An Thái Trung | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9021 | Xã An Hữu | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9022 | Xã Hòa Hưng | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
| 9023 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9024 | Xã Mỹ Thành Bắc | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9025 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9026 | Xã Mỹ Thành Nam | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9027 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9028 | Thị trấn Bình Phú | Thị trấn | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9029 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9030 | Xã Phú An | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9031 | Xã Mỹ Long | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9032 | Xã Long Tiên | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9033 | Xã Hiệp Đức | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9034 | Xã Long Trung | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9035 | Xã Hội Xuân | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9036 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9037 | Xã Tam Bình | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9038 | Xã Ngũ Hiệp | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
| 9039 | Thị trấn Tân Hiệp | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9040 | Xã Tân Hội Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9041 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9042 | Xã Tân Lý Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9043 | Xã Thân Cửu Nghĩa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9044 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9045 | Xã Điềm Hy | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9046 | Xã Nhị Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9047 | Xã Đông Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9048 | Xã Long Định | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9049 | Xã Long An | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9050 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9051 | Xã Bình Trưng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9052 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9053 | Xã Bàn Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9054 | Xã Vĩnh Kim | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9055 | Xã Bình Đức | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9056 | Xã Song Thuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9057 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9058 | Xã Phú Phong | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
| 9059 | Thị trấn Chợ Gạo | Thị trấn | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9060 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9061 | Xã Hòa Tịnh | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9062 | Xã Mỹ Tịnh An | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9063 | Xã Tân Bình Thạnh | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9064 | Xã Phú Kiết | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9065 | Xã Lương Hòa Lạc | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9066 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9067 | Xã Quơn Long | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9068 | Xã Bình Phục Nhứt | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9069 | Xã Đăng Hưng Phước | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9070 | Xã Tân Thuận Bình | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9071 | Xã Song Bình | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9072 | Xã Bình Phan | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9073 | Xã Long Bình Điền | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9074 | Xã An Thạnh Thủy | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9075 | Xã Xuân Đông | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9076 | Xã Hòa Định | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9077 | Xã Bình Ninh | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
| 9078 | Thị trấn Vĩnh Bình | Thị trấn | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9079 | Xã Đồng Sơn | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9080 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9081 | Xã Đồng Thạnh | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9082 | Xã Thành Công | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9083 | Xã Bình Nhì | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9084 | Xã Yên Luông | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9085 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9086 | Xã Thạnh Nhựt | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9087 | Xã Long Vĩnh | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9088 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9089 | Xã Vĩnh Hựu | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9090 | Xã Long Bình | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
| 9091 | Thị trấn Tân Hòa | Thị trấn | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9092 | Xã Tăng Hoà | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9093 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9094 | Xã Gia Thuận | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9095 | Thị trấn Vàm Láng | Thị trấn | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9096 | Xã Tân Tây | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9097 | Xã Kiểng Phước | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9098 | Xã Tân Đông | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9099 | Xã Bình Ân | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9100 | Xã Tân Điền | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9101 | Xã Bình Nghị | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9102 | Xã Phước Trung | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9103 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9104 | Xã Tân Thới | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9105 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9106 | Xã Phú Thạnh | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9107 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9108 | Xã Phú Đông | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9109 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
| 9110 | Phường Phú Khương | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9111 | Phường Phú Tân | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9112 | Phường 8 | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9113 | Phường 6 | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9114 | Phường An Hội | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9115 | Phường 7 | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9116 | Xã Sơn Đông | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9117 | Xã Phú Hưng | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9118 | Xã Bình Phú | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9119 | Xã Mỹ Thạnh An | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9120 | Xã Nhơn Thạnh | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9121 | Xã Phú Nhuận | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
| 9122 | Xã Tân Thạch | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9123 | Xã Qưới Sơn | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9124 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9125 | Xã Giao Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9126 | Xã Phú Túc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9127 | Xã Phú Đức | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9128 | Xã An Phước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9129 | Xã Tam Phước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9130 | Xã Thành Triệu | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9131 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9132 | Xã Quới Thành | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9133 | Xã Phước Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9134 | Xã Tiên Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9135 | Xã Tường Đa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9136 | Xã Hữu Định | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9137 | Thị trấn Tiên Thủy | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
| 9138 | Thị trấn Chợ Lách | Thị trấn | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9139 | Xã Phú Phụng | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9140 | Xã Sơn Định | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9141 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9142 | Xã Hòa Nghĩa | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9143 | Xã Long Thới | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9144 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9145 | Xã Tân Thiềng | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9146 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9147 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9148 | Xã Hưng Khánh Trung B | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
| 9149 | Thị trấn Mỏ Cày | Thị trấn | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9150 | Xã Định Thủy | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9151 | Xã Đa Phước Hội | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9152 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9153 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9154 | Xã Bình Khánh | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9155 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9156 | Xã An Định | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9157 | Xã Thành Thới B | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9158 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9159 | Xã An Thới | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9160 | Xã Thành Thới A | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9161 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9162 | Xã Ngãi Đăng | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9163 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9164 | Xã Hương Mỹ | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
| 9165 | Thị trấn Giồng Trôm | Thị trấn | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9166 | Xã Phong Nẫm | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9167 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9168 | Xã Châu Hòa | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9169 | Xã Lương Hòa | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9170 | Xã Lương Quới | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9171 | Xã Lương Phú | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9172 | Xã Châu Bình | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9173 | Xã Thuận Điền | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9174 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9175 | Xã Bình Hoà | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9176 | Xã Phước Long | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9177 | Xã Hưng Phong | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9178 | Xã Long Mỹ | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9179 | Xã Tân Hào | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9180 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9181 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9182 | Xã Tân Lợi Thạnh | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9183 | Xã Thạnh Phú Đông | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9184 | Xã Hưng Nhượng | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9185 | Xã Hưng Lễ | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
| 9186 | Thị trấn Bình Đại | Thị trấn | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9187 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9188 | Xã Long Định | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9189 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9190 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9191 | Xã Vang Quới Tây | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9192 | Xã Vang Quới Đông | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9193 | Xã Châu Hưng | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9194 | Xã Lộc Thuận | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9195 | Xã Định Trung | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9196 | Xã Thới Lai | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9197 | Xã Bình Thới | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9198 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9199 | Xã Bình Thắng | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9200 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9201 | Xã Đại Hòa Lộc | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9202 | Xã Thừa Đức | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9203 | Xã Thạnh Phước | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9204 | Xã Thới Thuận | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
| 9205 | Thị trấn Ba Tri | Thị trấn | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9206 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9207 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9208 | Xã Mỹ Chánh | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9209 | Xã Bảo Thạnh | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9210 | Xã An Phú Trung | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9211 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9212 | Xã Mỹ Nhơn | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9213 | Xã Phước Ngãi | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9214 | Xã An Ngãi Trung | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9215 | Xã Phú Lễ | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9216 | Xã An Bình Tây | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9217 | Xã Bảo Thuận | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9218 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9219 | Xã An Ngãi Tây | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9220 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9221 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9222 | Xã Tân Thủy | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9223 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9224 | Xã An Đức | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9225 | Xã An Hòa Tây | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9226 | Thị trấn Tiệm Tôm | Thị trấn | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
| 9227 | Thị trấn Thạnh Phú | Thị trấn | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9228 | Xã Phú Khánh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9229 | Xã Đại Điền | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9230 | Xã Quới Điền | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9231 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9232 | Xã Mỹ Hưng | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9233 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9234 | Xã Thới Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9235 | Xã Hòa Lợi | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9236 | Xã An Điền | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9237 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9238 | Xã An Thuận | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9239 | Xã An Quy | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9240 | Xã Thạnh Hải | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9241 | Xã An Nhơn | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9242 | Xã Giao Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9243 | Xã Thạnh Phong | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9244 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
| 9245 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9246 | Xã Hưng Khánh Trung A | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9247 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9248 | Xã Thạnh Ngãi | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9249 | Xã Tân Phú Tây | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9250 | Thị trấn Phước Mỹ Trung | Thị trấn | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9251 | Xã Tân Thành Bình | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9252 | Xã Thành An | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9253 | Xã Hòa Lộc | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9254 | Xã Tân Thanh Tây | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9255 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9256 | Xã Nhuận Phú Tân | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9257 | Xã Khánh Thạnh Tân | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
| 9258 | Phường 4 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9259 | Phường 1 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9260 | Phường 3 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9261 | Phường 2 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9262 | Phường 5 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9263 | Phường 6 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9264 | Phường 7 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9265 | Phường 8 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9266 | Phường 9 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9267 | Xã Long Đức | Xã | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
| 9268 | Thị trấn Càng Long | Thị trấn | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9269 | Xã Mỹ Cẩm | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9270 | Xã An Trường A | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9271 | Xã An Trường | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9272 | Xã Huyền Hội | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9273 | Xã Tân An | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9274 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9275 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9276 | Xã Phương Thạnh | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9277 | Xã Đại Phúc | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9278 | Xã Đại Phước | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9279 | Xã Nhị Long Phú | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9280 | Xã Nhị Long | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9281 | Xã Đức Mỹ | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
| 9282 | Thị trấn Cầu Kè | Thị trấn | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9283 | Xã Hòa Ân | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9284 | Xã Châu Điền | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9285 | Xã An Phú Tân | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9286 | Xã Hoà Tân | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9287 | Xã Ninh Thới | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9288 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9289 | Xã Phong Thạnh | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9290 | Xã Tam Ngãi | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9291 | Xã Thông Hòa | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9292 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
| 9293 | Thị trấn Tiểu Cần | Thị trấn | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9294 | Thị trấn Cầu Quan | Thị trấn | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9295 | Xã Phú Cần | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9296 | Xã Hiếu Tử | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9297 | Xã Hiếu Trung | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9298 | Xã Long Thới | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9299 | Xã Hùng Hòa | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9300 | Xã Tân Hùng | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9301 | Xã Tập Ngãi | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9302 | Xã Ngãi Hùng | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9303 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
| 9304 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9305 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9306 | Xã Mỹ Chánh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9307 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9308 | Xã Lương Hoà A | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9309 | Xã Lương Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9310 | Xã Song Lộc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9311 | Xã Nguyệt Hóa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9312 | Xã Hòa Thuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9313 | Xã Hòa Lợi | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9314 | Xã Phước Hảo | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9315 | Xã Hưng Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9316 | Xã Hòa Minh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9317 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
| 9318 | Thị trấn Cầu Ngang | Thị trấn | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9319 | Thị trấn Mỹ Long | Thị trấn | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9320 | Xã Mỹ Long Bắc | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9321 | Xã Mỹ Long Nam | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9322 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9323 | Xã Vĩnh Kim | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9324 | Xã Kim Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9325 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9326 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9327 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9328 | Xã Nhị Trường | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9329 | Xã Trường Thọ | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9330 | Xã Hiệp Mỹ Đông | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9331 | Xã Hiệp Mỹ Tây | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9332 | Xã Thạnh Hòa Sơn | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
| 9333 | Thị trấn Trà Cú | Thị trấn | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9334 | Thị trấn Định An | Thị trấn | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9335 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9336 | Xã Tập Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9337 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9338 | Xã An Quảng Hữu | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9339 | Xã Lưu Nghiệp Anh | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9340 | Xã Ngãi Xuyên | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9341 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9342 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9343 | Xã Hàm Giang | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9344 | Xã Hàm Tân | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9345 | Xã Đại An | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9346 | Xã Định An | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9347 | Xã Ngọc Biên | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9348 | Xã Long Hiệp | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9349 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
| 9350 | Xã Đôn Xuân | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9351 | Xã Đôn Châu | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9352 | Thị trấn Long Thành | Thị trấn | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9353 | Xã Long Khánh | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9354 | Xã Ngũ Lạc | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9355 | Xã Long Vĩnh | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9356 | Xã Đông Hải | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9357 | Phường 1 | Phường | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9358 | Xã Long Toàn | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9359 | Phường 2 | Phường | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9360 | Xã Long Hữu | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9361 | Xã Dân Thành | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9362 | Xã Trường Long Hòa | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9363 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
| 9364 | Phường 9 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9365 | Phường 5 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9366 | Phường 1 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9367 | Phường 4 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9368 | Phường 3 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9369 | Phường 8 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9370 | Phường Tân Ngãi | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9371 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9372 | Phường Tân Hội | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9373 | Phường Trường An | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9374 | Xã Đồng Phú | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9375 | Xã Bình Hòa Phước | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9376 | Xã Hòa Ninh | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9377 | Xã An Bình | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9378 | Xã Thanh Đức | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9379 | Xã Tân Hạnh | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9380 | Xã Phước Hậu | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9381 | Xã Long Phước | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9382 | Thị trấn Long Hồ | Thị trấn | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9383 | Xã Lộc Hòa | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9384 | Xã Long An | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9385 | Xã Phú Quới | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9386 | Xã Thạnh Quới | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9387 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9388 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9389 | Xã Mỹ Phước | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9390 | Xã An Phước | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9391 | Xã Nhơn Phú | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9392 | Xã Long Mỹ | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9393 | Xã Hòa Tịnh | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9394 | Thị trấn Cái Nhum | Thị trấn | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9395 | Xã Bình Phước | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9396 | Xã Chánh An | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9397 | Xã Tân An Hội | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9398 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9399 | Xã Tân Long Hội | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9400 | Thị trấn Vũng Liêm | Thị trấn | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9401 | Xã Tân Quới Trung | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9402 | Xã Quới Thiện | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9403 | Xã Quới An | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9404 | Xã Trung Chánh | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9405 | Xã Tân An Luông | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9406 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9407 | Xã Trung Thành Tây | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9408 | Xã Trung Hiệp | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9409 | Xã Hiếu Phụng | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9410 | Xã Trung Thành Đông | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9411 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9412 | Xã Trung Hiếu | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9413 | Xã Trung Ngãi | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9414 | Xã Hiếu Thuận | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9415 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9416 | Xã Trung An | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9417 | Xã Hiếu Nhơn | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9418 | Xã Hiếu Thành | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9419 | Xã Hiếu Nghĩa | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9420 | Thị trấn Tam Bình | Thị trấn | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9421 | Xã Tân Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9422 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9423 | Xã Hậu Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9424 | Xã Hòa Thạnh | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9425 | Xã Hoà Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9426 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9427 | Xã Song Phú | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9428 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9429 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9430 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9431 | Xã Long Phú | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9432 | Xã Mỹ Thạnh Trung | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9433 | Xã Loan Mỹ | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9434 | Xã Ngãi Tứ | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9435 | Xã Bình Ninh | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9436 | Phường Cái Vồn | Phường | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9437 | Phường Thành Phước | Phường | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9438 | Xã Thuận An | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9439 | Xã Đông Thạnh | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9440 | Xã Đông Bình | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9441 | Phường Đông Thuận | Phường | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9442 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9443 | Xã Đông Thành | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9444 | Thị trấn Trà Ôn | Thị trấn | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9445 | Xã Xuân Hiệp | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9446 | Xã Nhơn Bình | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9447 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9448 | Xã Thới Hòa | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9449 | Xã Trà Côn | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9450 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9451 | Xã Hựu Thành | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9452 | Xã Vĩnh Xuân | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9453 | Xã Thuận Thới | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9454 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9455 | Xã Lục Sỹ Thành | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9456 | Xã Tích Thiện | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9457 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9458 | Xã Thành Trung | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9459 | Xã Tân An Thạnh | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9460 | Xã Tân Lược | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9461 | Xã Nguyễn Văn Thảnh | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9462 | Xã Thành Lợi | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9463 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9464 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9465 | Thị trấn Tân Quới | Thị trấn | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
| 9466 | Phường 11 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9467 | Phường 1 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9468 | Phường 2 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9469 | Phường 4 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9470 | Phường 3 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9471 | Phường 6 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9472 | Xã Mỹ Ngãi | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9473 | Xã Mỹ Tân | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9474 | Xã Mỹ Trà | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9475 | Phường Mỹ Phú | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9476 | Xã Tân Thuận Tây | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9477 | Phường Hoà Thuận | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9478 | Xã Hòa An | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9479 | Xã Tân Thuận Đông | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9480 | Xã Tịnh Thới | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9481 | Phường 3 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9482 | Phường 1 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9483 | Phường 4 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9484 | Phường 2 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9485 | Xã Tân Khánh Đông | Xã | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9486 | Phường Tân Quy Đông | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9487 | Phường An Hoà | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9488 | Xã Tân Quy Tây | Xã | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9489 | Xã Tân Phú Đông | Xã | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9490 | Phường An Lộc | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9491 | Phường An Thạnh | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9492 | Xã Bình Thạnh | Xã | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9493 | Xã Tân Hội | Xã | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9494 | Phường An Lạc | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9495 | Phường An Bình B | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9496 | Phường An Bình A | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9497 | Thị trấn Sa Rài | Thị trấn | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9498 | Xã Tân Hộ Cơ | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9499 | Xã Thông Bình | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9500 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9501 | Xã Tân Thành A | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9502 | Xã Tân Thành B | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9503 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9504 | Xã Tân Công Chí | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9505 | Xã An Phước | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9506 | Xã Thường Phước 1 | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9507 | Xã Thường Thới Hậu A | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9508 | Thị trấn Thường Thới Tiền | Thị trấn | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9509 | Xã Thường Phước 2 | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9510 | Xã Thường Lạc | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9511 | Xã Long Khánh A | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9512 | Xã Long Khánh B | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9513 | Xã Long Thuận | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9514 | Xã Phú Thuận B | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9515 | Xã Phú Thuận A | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9516 | Thị trấn Tràm Chim | Thị trấn | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9517 | Xã Hoà Bình | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9518 | Xã Tân Công Sính | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9519 | Xã Phú Hiệp | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9520 | Xã Phú Đức | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9521 | Xã Phú Thành B | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9522 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9523 | Xã An Long | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9524 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9525 | Xã Phú Ninh | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9526 | Xã Phú Thọ | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9527 | Xã Phú Thành A | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9528 | Thị trấn Mỹ An | Thị trấn | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9529 | Xã Thạnh Lợi | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9530 | Xã Hưng Thạnh | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9531 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9532 | Xã Tân Kiều | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9533 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9534 | Xã Mỹ Quý | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9535 | Xã Mỹ Đông | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9536 | Xã Đốc Binh Kiều | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9537 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9538 | Xã Phú Điền | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9539 | Xã Láng Biển | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9540 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9541 | Thị trấn Mỹ Thọ | Thị trấn | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9542 | Xã Gáo Giồng | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9543 | Xã Phương Thịnh | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9544 | Xã Ba Sao | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9545 | Xã Phong Mỹ | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9546 | Xã Tân Nghĩa | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9547 | Xã Phương Trà | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9548 | Xã Nhị Mỹ | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9549 | Xã Mỹ Thọ | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9550 | Xã Tân Hội Trung | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9551 | Xã An Bình | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9552 | Xã Mỹ Hội | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9553 | Xã Mỹ Hiệp | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9554 | Xã Mỹ Long | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9555 | Xã Bình Hàng Trung | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9556 | Xã Mỹ Xương | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9557 | Xã Bình Hàng Tây | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9558 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9559 | Thị trấn Thanh Bình | Thị trấn | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9560 | Xã Tân Quới | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9561 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9562 | Xã An Phong | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9563 | Xã Phú Lợi | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9564 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9565 | Xã Bình Tấn | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9566 | Xã Tân Huề | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9567 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9568 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9569 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9570 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9571 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9572 | Thị trấn Lấp Vò | Thị trấn | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9573 | Xã Mỹ An Hưng A | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9574 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9575 | Xã Mỹ An Hưng B | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9576 | Xã Tân Khánh Trung | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9577 | Xã Long Hưng A | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9578 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9579 | Xã Long Hưng B | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9580 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9581 | Xã Định An | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9582 | Xã Định Yên | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9583 | Xã Hội An Đông | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9584 | Xã Bình Thạnh Trung | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9585 | Thị trấn Lai Vung | Thị trấn | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9586 | Xã Tân Dương | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9587 | Xã Hòa Thành | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9588 | Xã Long Hậu | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9589 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9590 | Xã Hòa Long | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9591 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9592 | Xã Long Thắng | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9593 | Xã Vĩnh Thới | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9594 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9595 | Xã Định Hòa | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9596 | Xã Phong Hòa | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9597 | Thị trấn Cái Tàu Hạ | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9598 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9599 | Xã An Nhơn | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9600 | Xã Tân Nhuận Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9601 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9602 | Xã Tân Phú Trung | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9603 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9604 | Xã An Phú Thuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9605 | Xã Phú Hựu | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9606 | Xã An Khánh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9607 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9608 | Xã Hòa Tân | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
| 9609 | Phường Mỹ Bình | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9610 | Phường Mỹ Long | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9611 | Phường Đông Xuyên | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9612 | Phường Mỹ Xuyên | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9613 | Phường Bình Đức | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9614 | Phường Bình Khánh | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9615 | Phường Mỹ Phước | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9616 | Phường Mỹ Quý | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9617 | Phường Mỹ Thới | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9618 | Phường Mỹ Thạnh | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9619 | Phường Mỹ Hòa | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9620 | Xã Mỹ Khánh | Xã | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9621 | Xã Mỹ Hoà Hưng | Xã | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
| 9622 | Phường Châu Phú B | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
| 9623 | Phường Châu Phú A | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
| 9624 | Phường Vĩnh Mỹ | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
| 9625 | Phường Núi Sam | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
| 9626 | Phường Vĩnh Ngươn | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
| 9627 | Xã Vĩnh Tế | Xã | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
| 9628 | Xã Vĩnh Châu | Xã | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
| 9629 | Thị trấn An Phú | Thị trấn | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9630 | Xã Khánh An | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9631 | Thị trấn Long Bình | Thị trấn | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9632 | Xã Khánh Bình | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9633 | Xã Quốc Thái | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9634 | Xã Nhơn Hội | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9635 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9636 | Xã Phú Hội | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9637 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9638 | Xã Vĩnh Lộc | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9639 | Xã Vĩnh Hậu | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9640 | Xã Vĩnh Trường | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9641 | Xã Vĩnh Hội Đông | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9642 | Thị trấn Đa Phước | Thị trấn | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
| 9643 | Phường Long Thạnh | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9644 | Phường Long Hưng | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9645 | Phường Long Châu | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9646 | Xã Phú Lộc | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9647 | Xã Vĩnh Xương | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9648 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9649 | Xã Tân Thạnh | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9650 | Xã Tân An | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9651 | Xã Long An | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9652 | Phường Long Phú | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9653 | Xã Châu Phong | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9654 | Xã Phú Vĩnh | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9655 | Xã Lê Chánh | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9656 | Phường Long Sơn | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
| 9657 | Thị trấn Phú Mỹ | Thị trấn | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9658 | Thị trấn Chợ Vàm | Thị trấn | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9659 | Xã Long Hoà | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9660 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9661 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9662 | Xã Phú Hiệp | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9663 | Xã Phú Thạnh | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9664 | Xã Hoà Lạc | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9665 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9666 | Xã Phú An | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9667 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9668 | Xã Hiệp Xương | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9669 | Xã Phú Bình | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9670 | Xã Phú Thọ | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9671 | Xã Phú Hưng | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9672 | Xã Bình Thạnh Đông | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9673 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9674 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
| 9675 | Thị trấn Cái Dầu | Thị trấn | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9676 | Xã Khánh Hòa | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9677 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9678 | Xã Mỹ Phú | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9679 | Xã Ô Long Vỹ | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9680 | Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung | Thị trấn | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9681 | Xã Thạnh Mỹ Tây | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9682 | Xã Bình Long | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9683 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9684 | Xã Bình Thủy | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9685 | Xã Đào Hữu Cảnh | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9686 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9687 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
| 9688 | Phường Nhà Bàng | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9689 | Phường Chi Lăng | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9690 | Phường Núi Voi | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9691 | Phường Nhơn Hưng | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9692 | Phường An Phú | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9693 | Phường Thới Sơn | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9694 | Phường Tịnh Biên | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9695 | Xã Văn Giáo | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9696 | Xã An Cư | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9697 | Xã An Nông | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9698 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9699 | Xã Tân Lợi | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9700 | Xã An Hảo | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9701 | Xã Tân Lập | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
| 9702 | Thị trấn Tri Tôn | Thị trấn | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9703 | Thị trấn Ba Chúc | Thị trấn | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9704 | Xã Lạc Quới | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9705 | Xã Lê Trì | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9706 | Xã Vĩnh Gia | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9707 | Xã Vĩnh Phước | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9708 | Xã Châu Lăng | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9709 | Xã Lương Phi | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9710 | Xã Lương An Trà | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9711 | Xã Tà Đảnh | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9712 | Xã Núi Tô | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9713 | Xã An Tức | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9714 | Thị trấn Cô Tô | Thị trấn | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9715 | Xã Tân Tuyến | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9716 | Xã Ô Lâm | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
| 9717 | Thị trấn An Châu | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9718 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9719 | Xã Cần Đăng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9720 | Xã Vĩnh Hanh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9721 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9722 | Thị trấn Vĩnh Bình | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9723 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9724 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9725 | Xã Hòa Bình Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9726 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9727 | Xã Vĩnh Nhuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9728 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9729 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
| 9730 | Thị trấn Chợ Mới | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9731 | Thị trấn Mỹ Luông | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9732 | Xã Kiến An | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9733 | Xã Mỹ Hội Đông | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9734 | Xã Long Điền A | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9735 | Xã Tấn Mỹ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9736 | Xã Long Điền B | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9737 | Xã Kiến Thành | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9738 | Xã Mỹ Hiệp | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9739 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9740 | Xã Nhơn Mỹ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9741 | Xã Long Giang | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9742 | Xã Long Kiến | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9743 | Xã Bình Phước Xuân | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9744 | Xã An Thạnh Trung | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9745 | Thị trấn Hội An | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9746 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9747 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
| 9748 | Thị trấn Núi Sập | Thị trấn | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9749 | Thị trấn Phú Hoà | Thị trấn | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9750 | Thị Trấn Óc Eo | Thị trấn | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9751 | Xã Tây Phú | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9752 | Xã An Bình | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9753 | Xã Vĩnh Phú | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9754 | Xã Vĩnh Trạch | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9755 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9756 | Xã Vĩnh Chánh | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9757 | Xã Định Mỹ | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9758 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9759 | Xã Mỹ Phú Đông | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9760 | Xã Vọng Đông | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9761 | Xã Vĩnh Khánh | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9762 | Xã Thoại Giang | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9763 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9764 | Xã Vọng Thê | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
| 9765 | Phường Vĩnh Thanh | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9766 | Phường Vĩnh Quang | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9767 | Phường Vĩnh Hiệp | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9768 | Phường Vĩnh Thanh Vân | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9769 | Phường Vĩnh Lạc | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9770 | Phường An Hòa | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9771 | Phường An Bình | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9772 | Phường Rạch Sỏi | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9773 | Phường Vĩnh Lợi | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9774 | Phường Vĩnh Thông | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9775 | Xã Phi Thông | Xã | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
| 9776 | Phường Tô Châu | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9777 | Phường Đông Hồ | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9778 | Phường Bình San | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9779 | Phường Pháo Đài | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9780 | Phường Mỹ Đức | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9781 | Xã Tiên Hải | Xã | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9782 | Xã Thuận Yên | Xã | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9783 | Thị trấn Kiên Lương | Thị trấn | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9784 | Xã Kiên Bình | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9785 | Xã Hòa Điền | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9786 | Xã Dương Hòa | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9787 | Xã Bình An | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9788 | Xã Bình Trị | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9789 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9790 | Xã Hòn Nghệ | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
| 9791 | Thị trấn Hòn Đất | Thị trấn | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9792 | Thị trấn Sóc Sơn | Thị trấn | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9793 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9794 | Xã Bình Giang | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9795 | Xã Mỹ Thái | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9796 | Xã Nam Thái Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9797 | Xã Mỹ Hiệp Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9798 | Xã Sơn Kiên | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9799 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9800 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9801 | Xã Lình Huỳnh | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9802 | Xã Thổ Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9803 | Xã Mỹ Lâm | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9804 | Xã Mỹ Phước | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
| 9805 | Thị trấn Tân Hiệp | Thị trấn | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9806 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9807 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9808 | Xã Tân Hiệp B | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9809 | Xã Tân Hoà | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9810 | Xã Thạnh Đông B | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9811 | Xã Thạnh Đông | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9812 | Xã Tân Hiệp A | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9813 | Xã Tân An | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9814 | Xã Thạnh Đông A | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9815 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
| 9816 | Thị trấn Minh Lương | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9817 | Xã Mong Thọ A | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9818 | Xã Mong Thọ B | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9819 | Xã Mong Thọ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9820 | Xã Giục Tượng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9821 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9822 | Xã Vĩnh Hoà Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9823 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9824 | Xã Bình An | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9825 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9826 | Thị trấn Giồng Riềng | Thị trấn | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9827 | Xã Thạnh Hưng | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9828 | Xã Thạnh Phước | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9829 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9830 | Xã Thạnh Hòa | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9831 | Xã Thạnh Bình | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9832 | Xã Bàn Thạch | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9833 | Xã Bàn Tân Định | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9834 | Xã Ngọc Thành | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9835 | Xã Ngọc Chúc | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9836 | Xã Ngọc Thuận | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9837 | Xã Hòa Hưng | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9838 | Xã Hoà Lợi | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9839 | Xã Hoà An | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9840 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9841 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9842 | Xã Vĩnh Phú | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9843 | Xã Hòa Thuận | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9844 | Xã Ngọc Hoà | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9845 | Thị trấn Gò Quao | Thị trấn | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9846 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9847 | Xã Định Hòa | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9848 | Xã Thới Quản | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9849 | Xã Định An | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9850 | Xã Thủy Liễu | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9851 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9852 | Xã Vĩnh Phước A | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9853 | Xã Vĩnh Phước B | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9854 | Xã Vĩnh Tuy | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9855 | Xã Vĩnh Thắng | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
| 9856 | Thị trấn Thứ Ba | Thị trấn | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9857 | Xã Tây Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9858 | Xã Tây Yên A | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9859 | Xã Nam Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9860 | Xã Hưng Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9861 | Xã Nam Thái | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9862 | Xã Nam Thái A | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9863 | Xã Đông Thái | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9864 | Xã Đông Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
| 9865 | Thị trấn Thứ Mười Một | Thị trấn | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9866 | Xã Thuận Hoà | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9867 | Xã Đông Hòa | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9868 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9869 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9870 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9871 | Xã Đông Hưng A | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9872 | Xã Đông Hưng B | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9873 | Xã Vân Khánh | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9874 | Xã Vân Khánh Đông | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9875 | Xã Vân Khánh Tây | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
| 9876 | Thị trấn Vĩnh Thuận | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9877 | Xã Vĩnh Bình Bắc | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9878 | Xã Vĩnh Bình Nam | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9879 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9880 | Xã Vĩnh Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9881 | Xã Tân Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9882 | Xã Phong Đông | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9883 | Xã Vĩnh Phong | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
| 9884 | Phường Dương Đông | Phường | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9885 | Phường An Thới | Phường | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9886 | Xã Cửa Cạn | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9887 | Xã Gành Dầu | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9888 | Xã Cửa Dương | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9889 | Xã Hàm Ninh | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9890 | Xã Dương Tơ | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9891 | Xã Bãi Thơm | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9892 | Xã Thổ Châu | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
| 9893 | Xã Hòn Tre | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
| 9894 | Xã Lại Sơn | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
| 9895 | Xã An Sơn | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
| 9896 | Xã Nam Du | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
| 9897 | Xã Thạnh Yên | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9898 | Xã Thạnh Yên A | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9899 | Xã An Minh Bắc | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9900 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9901 | Xã Hoà Chánh | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9902 | Xã Minh Thuận | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
| 9903 | Xã Vĩnh Phú | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9904 | Xã Vĩnh Điều | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9905 | Xã Tân Khánh Hòa | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9906 | Xã Phú Lợi | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9907 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
| 9908 | Phường Cái Khế | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9909 | Phường An Hòa | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9910 | Phường Thới Bình | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9911 | Phường Tân An | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9912 | Phường Xuân Khánh | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9913 | Phường Hưng Lợi | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9914 | Phường An Khánh | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9915 | Phường An Bình | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
| 9916 | Phường Châu Văn Liêm | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
| 9917 | Phường Thới Hòa | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
| 9918 | Phường Thới Long | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
| 9919 | Phường Long Hưng | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
| 9920 | Phường Thới An | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
| 9921 | Phường Phước Thới | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
| 9922 | Phường Trường Lạc | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
| 9923 | Phường Bình Thủy | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9924 | Phường Trà An | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9925 | Phường Trà Nóc | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9926 | Phường Thới An Đông | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9927 | Phường An Thới | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9928 | Phường Bùi Hữu Nghĩa | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9929 | Phường Long Hòa | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9930 | Phường Long Tuyền | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
| 9931 | Phường Lê Bình | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
| 9932 | Phường Hưng Phú | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
| 9933 | Phường Hưng Thạnh | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
| 9934 | Phường Ba Láng | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
| 9935 | Phường Thường Thạnh | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
| 9936 | Phường Phú Thứ | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
| 9937 | Phường Tân Phú | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
| 9938 | Phường Thốt Nốt | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9939 | Phường Thới Thuận | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9940 | Phường Thuận An | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9941 | Phường Tân Lộc | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9942 | Phường Trung Nhứt | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9943 | Phường Thạnh Hoà | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9944 | Phường Trung Kiên | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9945 | Phường Tân Hưng | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9946 | Phường Thuận Hưng | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
| 9947 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9948 | Thị trấn Thanh An | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9949 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9950 | Xã Thạnh Mỹ | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9951 | Xã Vĩnh Trinh | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9952 | Xã Thạnh An | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9953 | Xã Thạnh Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9954 | Xã Thạnh Thắng | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9955 | Xã Thạnh Lợi | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9956 | Xã Thạnh Quới | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9957 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
| 9958 | Xã Trung An | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9959 | Xã Trung Thạnh | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9960 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9961 | Xã Trung Hưng | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9962 | Thị trấn Cờ Đỏ | Thị trấn | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9963 | Xã Thới Hưng | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9964 | Xã Đông Hiệp | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9965 | Xã Đông Thắng | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9966 | Xã Thới Đông | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9967 | Xã Thới Xuân | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
| 9968 | Thị trấn Phong Điền | Thị trấn | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
| 9969 | Xã Nhơn Ái | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
| 9970 | Xã Giai Xuân | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
| 9971 | Xã Tân Thới | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
| 9972 | Xã Trường Long | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
| 9973 | Xã Mỹ Khánh | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
| 9974 | Xã Nhơn Nghĩa | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
| 9975 | Thị trấn Thới Lai | Thị trấn | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9976 | Xã Thới Thạnh | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9977 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9978 | Xã Xuân Thắng | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9979 | Xã Đông Bình | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9980 | Xã Đông Thuận | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9981 | Xã Thới Tân | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9982 | Xã Trường Thắng | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9983 | Xã Định Môn | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9984 | Xã Trường Thành | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9985 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9986 | Xã Trường Xuân A | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9987 | Xã Trường Xuân B | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
| 9988 | Phường I | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9989 | Phường III | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9990 | Phường IV | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9991 | Phường V | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9992 | Phường VII | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9993 | Xã Vị Tân | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9994 | Xã Hoả Lựu | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9995 | Xã Tân Tiến | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9996 | Xã Hoả Tiến | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
| 9997 | Phường Ngã Bảy | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
| 9998 | Phường Lái Hiếu | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
| 9999 | Phường Hiệp Thành | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
| 10000 | Phường Hiệp Lợi | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
| 10001 | Xã Đại Thành | Xã | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
| 10002 | Xã Tân Thành | Xã | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
| 10003 | Thị trấn Một Ngàn | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10004 | Xã Tân Hoà | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10005 | Thị trấn Bảy Ngàn | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10006 | Xã Trường Long Tây | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10007 | Xã Trường Long A | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10008 | Xã Nhơn Nghĩa A | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10009 | Thị trấn Rạch Gòi | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10010 | Xã Thạnh Xuân | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10011 | Thị trấn Cái Tắc | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10012 | Xã Tân Phú Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
| 10013 | Thị trấn Ngã Sáu | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10014 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10015 | Xã Đông Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10016 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10017 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10018 | Thị trấn Mái Dầm | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10019 | Xã Đông Phước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10020 | Xã Đông Phước A | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
| 10021 | Thị trấn Kinh Cùng | Thị trấn | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10022 | Thị trấn Cây Dương | Thị trấn | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10023 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10024 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10025 | Xã Thạnh Hòa | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10026 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10027 | Xã Phụng Hiệp | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10028 | Xã Hòa Mỹ | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10029 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10030 | Xã Phương Bình | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10031 | Xã Hiệp Hưng | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10032 | Xã Tân Phước Hưng | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10033 | Thị trấn Búng Tàu | Thị trấn | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10034 | Xã Phương Phú | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10035 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
| 10036 | Thị trấn Nàng Mau | Thị trấn | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10037 | Xã Vị Trung | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10038 | Xã Vị Thuỷ | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10039 | Xã Vị Thắng | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10040 | Xã Vĩnh Thuận Tây | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10041 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10042 | Xã Vĩnh Tường | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10043 | Xã Vị Đông | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10044 | Xã Vị Thanh | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10045 | Xã Vị Bình | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10046 | Xã Thuận Hưng | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10047 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10048 | Xã Vĩnh Thuận Đông | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10049 | Thị trấn Vĩnh Viễn | Thị trấn | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10050 | Xã Vĩnh Viễn A | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10051 | Xã Lương Tâm | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10052 | Xã Lương Nghĩa | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10053 | Xã Xà Phiên | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10054 | Phường Thuận An | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10055 | Phường Trà Lồng | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10056 | Phường Bình Thạnh | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10057 | Xã Long Bình | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10058 | Phường Vĩnh Tường | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10059 | Xã Long Trị | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10060 | Xã Long Trị A | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10061 | Xã Long Phú | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10062 | Xã Tân Phú | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
| 10063 | Phường 5 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10064 | Phường 7 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10065 | Phường 8 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10066 | Phường 6 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10067 | Phường 2 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10068 | Phường 4 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10069 | Phường 3 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10070 | Phường 1 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10071 | Phường 10 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10072 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10073 | Xã Hồ Đắc Kiện | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10074 | Xã Phú Tâm | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10075 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10076 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10077 | Xã Thiện Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10078 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10079 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10080 | Thị trấn Kế Sách | Thị trấn | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10081 | Thị trấn An Lạc Thôn | Thị trấn | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10082 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10083 | Xã Phong Nẫm | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10084 | Xã An Lạc Tây | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10085 | Xã Trinh Phú | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10086 | Xã Ba Trinh | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10087 | Xã Thới An Hội | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10088 | Xã Nhơn Mỹ | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10089 | Xã Kế Thành | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10090 | Xã Kế An | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10091 | Xã Đại Hải | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10092 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10093 | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Thị trấn | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10094 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10095 | Xã Hưng Phú | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10096 | Xã Mỹ Hương | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10097 | Xã Mỹ Tú | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10098 | Xã Mỹ Phước | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10099 | Xã Thuận Hưng | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10100 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10101 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10102 | Thị trấn Cù Lao Dung | Thị trấn | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10103 | Xã An Thạnh 1 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10104 | Xã An Thạnh Tây | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10105 | Xã An Thạnh Đông | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10106 | Xã Đại Ân 1 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10107 | Xã An Thạnh 2 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10108 | Xã An Thạnh 3 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10109 | Xã An Thạnh Nam | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10110 | Thị trấn Long Phú | Thị trấn | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10111 | Xã Song Phụng | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10112 | Thị trấn Đại Ngãi | Thị trấn | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10113 | Xã Hậu Thạnh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10114 | Xã Long Đức | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10115 | Xã Trường Khánh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10116 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10117 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10118 | Xã Châu Khánh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10119 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10120 | Xã Long Phú | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10121 | Thị trấn Mỹ Xuyên | Thị trấn | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10122 | Xã Đại Tâm | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10123 | Xã Tham Đôn | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10124 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10125 | Xã Ngọc Đông | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10126 | Xã Thạnh Quới | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10127 | Xã Hòa Tú 1 | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10128 | Xã Gia Hòa 1 | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10129 | Xã Ngọc Tố | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10130 | Xã Gia Hòa 2 | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10131 | Xã Hòa Tú II | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10132 | Phường 1 | Phường | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10133 | Phường 2 | Phường | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10134 | Xã Vĩnh Quới | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10135 | Xã Tân Long | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10136 | Xã Long Bình | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10137 | Phường 3 | Phường | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10138 | Xã Mỹ Bình | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10139 | Xã Mỹ Quới | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10140 | Thị trấn Phú Lộc | Thị trấn | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10141 | Thị trấn Hưng Lợi | Thị trấn | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10142 | Xã Lâm Tân | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10143 | Xã Thạnh Tân | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10144 | Xã Lâm Kiết | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10145 | Xã Tuân Tức | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10146 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10147 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10148 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10149 | Xã Châu Hưng | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10150 | Phường 1 | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10151 | Xã Hòa Đông | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10152 | Phường Khánh Hòa | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10153 | Xã Vĩnh Hiệp | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10154 | Xã Vĩnh Hải | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10155 | Xã Lạc Hòa | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10156 | Phường 2 | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10157 | Phường Vĩnh Phước | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10158 | Xã Vĩnh Tân | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10159 | Xã Lai Hòa | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10160 | Xã Đại Ân 2 | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10161 | Thị trấn Trần Đề | Thị trấn | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10162 | Xã Liêu Tú | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10163 | Xã Lịch Hội Thượng | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10164 | Thị trấn Lịch Hội Thượng | Thị trấn | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10165 | Xã Trung Bình | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10166 | Xã Tài Văn | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10167 | Xã Viên An | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10168 | Xã Thạnh Thới An | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10169 | Xã Thạnh Thới Thuận | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10170 | Xã Viên Bình | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
| 10171 | Phường 2 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10172 | Phường 3 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10173 | Phường 5 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10174 | Phường 7 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10175 | Phường 1 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10176 | Phường 8 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10177 | Phường Nhà Mát | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10178 | Xã Vĩnh Trạch | Xã | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10179 | Xã Vĩnh Trạch Đông | Xã | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10180 | Xã Hiệp Thành | Xã | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10181 | Thị trấn Ngan Dừa | Thị trấn | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10182 | Xã Ninh Quới | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10183 | Xã Ninh Quới A | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10184 | Xã Ninh Hòa | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10185 | Xã Lộc Ninh | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10186 | Xã Vĩnh Lộc | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10187 | Xã Vĩnh Lộc A | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10188 | Xã Ninh Thạnh Lợi A | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10189 | Xã Ninh Thạnh Lợi | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10190 | Thị trấn Phước Long | Thị trấn | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10191 | Xã Vĩnh Phú Đông | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10192 | Xã Vĩnh Phú Tây | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10193 | Xã Phước Long | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10194 | Xã Hưng Phú | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10195 | Xã Vĩnh Thanh | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10196 | Xã Phong Thạnh Tây A | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10197 | Xã Phong Thạnh Tây B | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10198 | Xã Vĩnh Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10199 | Xã Vĩnh Hưng A | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10200 | Thị trấn Châu Hưng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10201 | Xã Châu Hưng A | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10202 | Xã Hưng Thành | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10203 | Xã Hưng Hội | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10204 | Xã Châu Thới | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10205 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10206 | Phường 1 | Phường | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10207 | Phường Hộ Phòng | Phường | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10208 | Xã Phong Thạnh Đông | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10209 | Phường Láng Tròn | Phường | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10210 | Xã Phong Tân | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10211 | Xã Tân Phong | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10212 | Xã Phong Thạnh | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10213 | Xã Phong Thạnh A | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10214 | Xã Phong Thạnh Tây | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10215 | Xã Tân Thạnh | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10216 | Thị trấn Gành Hào | Thị trấn | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10217 | Xã Long Điền Đông | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10218 | Xã Long Điền Đông A | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10219 | Xã Long Điền | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10220 | Xã Long Điền Tây | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10221 | Xã Điền Hải | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10222 | Xã An Trạch | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10223 | Xã An Trạch A | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10224 | Xã An Phúc | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10225 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10226 | Xã Định Thành A | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10227 | Thị trấn Hòa Bình | Thị trấn | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10228 | Xã Minh Diệu | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10229 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10230 | Xã Vĩnh Mỹ B | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10231 | Xã Vĩnh Hậu | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10232 | Xã Vĩnh Hậu A | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10233 | Xã Vĩnh Mỹ A | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10234 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
| 10235 | Phường 9 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10236 | Phường 2 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10237 | Phường 1 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10238 | Phường 5 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10239 | Phường 8 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10240 | Phường 6 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10241 | Phường 7 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10242 | Phường Tân Xuyên | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10243 | Xã An Xuyên | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10244 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10245 | Xã Tân Thành | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10246 | Xã Tắc Vân | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10247 | Xã Lý Văn Lâm | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10248 | Xã Định Bình | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10249 | Xã Hòa Thành | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10250 | Xã Hòa Tân | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
| 10251 | Thị trấn U Minh | Thị trấn | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10252 | Xã Khánh Hòa | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10253 | Xã Khánh Thuận | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10254 | Xã Khánh Tiến | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10255 | Xã Nguyễn Phích | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10256 | Xã Khánh Lâm | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10257 | Xã Khánh An | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10258 | Xã Khánh Hội | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
| 10259 | Thị trấn Thới Bình | Thị trấn | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10260 | Xã Biển Bạch | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10261 | Xã Tân Bằng | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10262 | Xã Trí Phải | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10263 | Xã Trí Lực | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10264 | Xã Biển Bạch Đông | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10265 | Xã Thới Bình | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10266 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10267 | Xã Tân Lộc Bắc | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10268 | Xã Tân Lộc | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10269 | Xã Tân Lộc Đông | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10270 | Xã Hồ Thị Kỷ | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
| 10271 | Thị trấn Trần Văn Thời | Thị trấn | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10272 | Thị trấn Sông Đốc | Thị trấn | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10273 | Xã Khánh Bình Tây Bắc | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10274 | Xã Khánh Bình Tây | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10275 | Xã Trần Hợi | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10276 | Xã Khánh Lộc | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10277 | Xã Khánh Bình | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10278 | Xã Khánh Hưng | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10279 | Xã Khánh Bình Đông | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10280 | Xã Khánh Hải | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10281 | Xã Lợi An | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10282 | Xã Phong Điền | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10283 | Xã Phong Lạc | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
| 10284 | Thị trấn Cái Nước | Thị trấn | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10285 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10286 | Xã Lương Thế Trân | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10287 | Xã Phú Hưng | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10288 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10289 | Xã Hưng Mỹ | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10290 | Xã Hoà Mỹ | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10291 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10292 | Xã Đông Thới | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10293 | Xã Tân Hưng Đông | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10294 | Xã Trần Thới | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
| 10295 | Thị trấn Đầm Dơi | Thị trấn | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10296 | Xã Tạ An Khương | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10297 | Xã Tạ An Khương Đông | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10298 | Xã Trần Phán | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10299 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10300 | Xã Tân Đức | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10301 | Xã Tân Thuận | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10302 | Xã Tạ An Khương Nam | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10303 | Xã Tân Duyệt | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10304 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10305 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10306 | Xã Quách Phẩm Bắc | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10307 | Xã Quách Phẩm | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10308 | Xã Thanh Tùng | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10309 | Xã Ngọc Chánh | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10310 | Xã Nguyễn Huân | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
| 10311 | Thị Trấn Năm Căn | Thị trấn | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10312 | Xã Hàm Rồng | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10313 | Xã Hiệp Tùng | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10314 | Xã Đất Mới | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10315 | Xã Lâm Hải | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10316 | Xã Hàng Vịnh | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10317 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10318 | Xã Tam Giang Đông | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
| 10319 | Thị trấn Cái Đôi Vàm | Thị trấn | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10320 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10321 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10322 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10323 | Xã Tân Hải | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10324 | Xã Việt Thắng | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10325 | Xã Tân Hưng Tây | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10326 | Xã Rạch Chèo | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10327 | Xã Nguyễn Việt Khái | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
| 10328 | Xã Tam Giang Tây | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
| 10329 | Xã Tân Ân Tây | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
| 10330 | Xã Viên An Đông | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
| 10331 | Xã Viên An | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
| 10332 | Thị trấn Rạch Gốc | Thị trấn | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
| 10333 | Xã Tân Ân | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
| 10334 | Xã Đất Mũi | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |