Danh sách 10334 đơn vị hành chính cấp xã của Việt Nam tính đến ngày 31/12/2024, một năm trước khi thực hiện sáp nhập toàn quốc.
Danh sách 10047 đơn vị hành chính cấp xã trước khi sáp nhập đến 12/04/2025
Danh sách cấp xã ___31_12_2024
STT | Tên | Cấp | Quận Huyện | Tỉnh / Thành Phố |
---|---|---|---|---|
1 | Phường Phúc Xá | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
2 | Phường Trúc Bạch | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
3 | Phường Vĩnh Phúc | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
4 | Phường Cống Vị | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
5 | Phường Liễu Giai | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
6 | Phường Nguyễn Trung Trực | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
7 | Phường Quán Thánh | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
8 | Phường Ngọc Hà | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
9 | Phường Điện Biên | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
10 | Phường Đội Cấn | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
11 | Phường Ngọc Khánh | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
12 | Phường Kim Mã | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
13 | Phường Giảng Võ | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
14 | Phường Thành Công | Phường | Quận Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
15 | Phường Phúc Tân | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
16 | Phường Đồng Xuân | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
17 | Phường Hàng Mã | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
18 | Phường Hàng Buồm | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
19 | Phường Hàng Đào | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
20 | Phường Hàng Bồ | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
21 | Phường Cửa Đông | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
22 | Phường Lý Thái Tổ | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
23 | Phường Hàng Bạc | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
24 | Phường Hàng Gai | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
25 | Phường Chương Dương | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
26 | Phường Hàng Trống | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
27 | Phường Cửa Nam | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
28 | Phường Hàng Bông | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
29 | Phường Tràng Tiền | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
30 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
31 | Phường Phan Chu Trinh | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
32 | Phường Hàng Bài | Phường | Quận Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
33 | Phường Phú Thượng | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
34 | Phường Nhật Tân | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
35 | Phường Tứ Liên | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
36 | Phường Quảng An | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
37 | Phường Xuân La | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
38 | Phường Yên Phụ | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
39 | Phường Bưởi | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
40 | Phường Thụy Khuê | Phường | Quận Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
41 | Phường Thượng Thanh | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
42 | Phường Ngọc Thụy | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
43 | Phường Giang Biên | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
44 | Phường Đức Giang | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
45 | Phường Việt Hưng | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
46 | Phường Gia Thụy | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
47 | Phường Ngọc Lâm | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
48 | Phường Phúc Lợi | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
49 | Phường Bồ Đề | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
50 | Phường Sài Đồng | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
51 | Phường Long Biên | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
52 | Phường Thạch Bàn | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
53 | Phường Phúc Đồng | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
54 | Phường Cự Khối | Phường | Quận Long Biên | Thành phố Hà Nội |
55 | Phường Nghĩa Đô | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
56 | Phường Nghĩa Tân | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
57 | Phường Mai Dịch | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
58 | Phường Dịch Vọng | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
59 | Phường Dịch Vọng Hậu | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
60 | Phường Quan Hoa | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
61 | Phường Yên Hoà | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
62 | Phường Trung Hoà | Phường | Quận Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
63 | Phường Cát Linh | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
64 | Phường Văn Miếu | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
65 | Phường Quốc Tử Giám | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
66 | Phường Láng Thượng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
67 | Phường Ô Chợ Dừa | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
68 | Phường Văn Chương | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
69 | Phường Hàng Bột | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
70 | Phường Láng Hạ | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
71 | Phường Khâm Thiên | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
72 | Phường Thổ Quan | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
73 | Phường Nam Đồng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
74 | Phường Trung Phụng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
75 | Phường Quang Trung | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
76 | Phường Trung Liệt | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
77 | Phường Phương Liên | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
78 | Phường Thịnh Quang | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
79 | Phường Trung Tự | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
80 | Phường Kim Liên | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
81 | Phường Phương Mai | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
82 | Phường Ngã Tư Sở | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
83 | Phường Khương Thượng | Phường | Quận Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
84 | Phường Nguyễn Du | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
85 | Phường Bạch Đằng | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
86 | Phường Phạm Đình Hổ | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
87 | Phường Lê Đại Hành | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
88 | Phường Đồng Nhân | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
89 | Phường Phố Huế | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
90 | Phường Đống Mác | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
91 | Phường Thanh Lương | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
92 | Phường Thanh Nhàn | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
93 | Phường Cầu Dền | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
94 | Phường Bách Khoa | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
95 | Phường Đồng Tâm | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
96 | Phường Vĩnh Tuy | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
97 | Phường Bạch Mai | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
98 | Phường Quỳnh Mai | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
99 | Phường Quỳnh Lôi | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
100 | Phường Minh Khai | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
101 | Phường Trương Định | Phường | Quận Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
102 | Phường Thanh Trì | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
103 | Phường Vĩnh Hưng | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
104 | Phường Định Công | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
105 | Phường Mai Động | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
106 | Phường Tương Mai | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
107 | Phường Đại Kim | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
108 | Phường Tân Mai | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
109 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
110 | Phường Giáp Bát | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
111 | Phường Lĩnh Nam | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
112 | Phường Thịnh Liệt | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
113 | Phường Trần Phú | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
114 | Phường Hoàng Liệt | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
115 | Phường Yên Sở | Phường | Quận Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
116 | Phường Nhân Chính | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
117 | Phường Thượng Đình | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
118 | Phường Khương Trung | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
119 | Phường Khương Mai | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
120 | Phường Thanh Xuân Trung | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
121 | Phường Phương Liệt | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
122 | Phường Hạ Đình | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
123 | Phường Khương Đình | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
124 | Phường Thanh Xuân Bắc | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
125 | Phường Thanh Xuân Nam | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
126 | Phường Kim Giang | Phường | Quận Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
127 | Thị trấn Sóc Sơn | Thị trấn | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
128 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
129 | Xã Minh Trí | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
130 | Xã Hồng Kỳ | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
131 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
132 | Xã Trung Giã | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
133 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
134 | Xã Minh Phú | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
135 | Xã Phù Linh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
136 | Xã Bắc Phú | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
137 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
138 | Xã Quang Tiến | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
139 | Xã Hiền Ninh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
140 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
141 | Xã Tiên Dược | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
142 | Xã Việt Long | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
143 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
144 | Xã Mai Đình | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
145 | Xã Đức Hoà | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
146 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
147 | Xã Đông Xuân | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
148 | Xã Kim Lũ | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
149 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
150 | Xã Phú Minh | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
151 | Xã Phù Lỗ | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
152 | Xã Xuân Thu | Xã | Huyện Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
153 | Thị trấn Đông Anh | Thị trấn | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
154 | Xã Xuân Nộn | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
155 | Xã Thuỵ Lâm | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
156 | Xã Bắc Hồng | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
157 | Xã Nguyên Khê | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
158 | Xã Nam Hồng | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
159 | Xã Tiên Dương | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
160 | Xã Vân Hà | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
161 | Xã Uy Nỗ | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
162 | Xã Vân Nội | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
163 | Xã Liên Hà | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
164 | Xã Việt Hùng | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
165 | Xã Kim Nỗ | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
166 | Xã Kim Chung | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
167 | Xã Dục Tú | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
168 | Xã Đại Mạch | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
169 | Xã Vĩnh Ngọc | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
170 | Xã Cổ Loa | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
171 | Xã Hải Bối | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
172 | Xã Xuân Canh | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
173 | Xã Võng La | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
174 | Xã Tàm Xá | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
175 | Xã Mai Lâm | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
176 | Xã Đông Hội | Xã | Huyện Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
177 | Thị trấn Yên Viên | Thị trấn | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
178 | Xã Yên Thường | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
179 | Xã Yên Viên | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
180 | Xã Ninh Hiệp | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
181 | Xã Đình Xuyên | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
182 | Xã Dương Hà | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
183 | Xã Phù Đổng | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
184 | Xã Trung Mầu | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
185 | Xã Lệ Chi | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
186 | Xã Cổ Bi | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
187 | Xã Đặng Xá | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
188 | Xã Phú Thị | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
189 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
190 | Thị trấn Trâu Quỳ | Thị trấn | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
191 | Xã Dương Quang | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
192 | Xã Dương Xá | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
193 | Xã Đông Dư | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
194 | Xã Đa Tốn | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
195 | Xã Kiêu Kỵ | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
196 | Xã Bát Tràng | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
197 | Xã Kim Lan | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
198 | Xã Văn Đức | Xã | Huyện Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
199 | Phường Cầu Diễn | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
200 | Phường Xuân Phương | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
201 | Phường Phương Canh | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
202 | Phường Mỹ Đình 1 | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
203 | Phường Mỹ Đình 2 | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
204 | Phường Tây Mỗ | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
205 | Phường Mễ Trì | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
206 | Phường Phú Đô | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
207 | Phường Đại Mỗ | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
208 | Phường Trung Văn | Phường | Quận Nam Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
209 | Thị trấn Văn Điển | Thị trấn | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
210 | Xã Tân Triều | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
211 | Xã Thanh Liệt | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
212 | Xã Tả Thanh Oai | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
213 | Xã Hữu Hoà | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
214 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
215 | Xã Tứ Hiệp | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
216 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
217 | Xã Vĩnh Quỳnh | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
218 | Xã Ngũ Hiệp | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
219 | Xã Duyên Hà | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
220 | Xã Ngọc Hồi | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
221 | Xã Vạn Phúc | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
222 | Xã Đại áng | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
223 | Xã Liên Ninh | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
224 | Xã Đông Mỹ | Xã | Huyện Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
225 | Phường Thượng Cát | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
226 | Phường Liên Mạc | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
227 | Phường Đông Ngạc | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
228 | Phường Đức Thắng | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
229 | Phường Thụy Phương | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
230 | Phường Tây Tựu | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
231 | Phường Xuân Đỉnh | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
232 | Phường Xuân Tảo | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
233 | Phường Minh Khai | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
234 | Phường Cổ Nhuế 1 | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
235 | Phường Cổ Nhuế 2 | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
236 | Phường Phú Diễn | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
237 | Phường Phúc Diễn | Phường | Quận Bắc Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
238 | Thị trấn Chi Đông | Thị trấn | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
239 | Xã Đại Thịnh | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
240 | Xã Kim Hoa | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
241 | Xã Thạch Đà | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
242 | Xã Tiến Thắng | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
243 | Xã Tự Lập | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
244 | Thị trấn Quang Minh | Thị trấn | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
245 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
246 | Xã Tam Đồng | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
247 | Xã Liên Mạc | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
248 | Xã Vạn Yên | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
249 | Xã Chu Phan | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
250 | Xã Tiến Thịnh | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
251 | Xã Mê Linh | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
252 | Xã Văn Khê | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
253 | Xã Hoàng Kim | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
254 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
255 | Xã Tráng Việt | Xã | Huyện Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
256 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
257 | Phường Mộ Lao | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
258 | Phường Văn Quán | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
259 | Phường Vạn Phúc | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
260 | Phường Yết Kiêu | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
261 | Phường Quang Trung | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
262 | Phường La Khê | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
263 | Phường Phú La | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
264 | Phường Phúc La | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
265 | Phường Hà Cầu | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
266 | Phường Yên Nghĩa | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
267 | Phường Kiến Hưng | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
268 | Phường Phú Lãm | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
269 | Phường Phú Lương | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
270 | Phường Dương Nội | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
271 | Phường Đồng Mai | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
272 | Phường Biên Giang | Phường | Quận Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
273 | Phường Lê Lợi | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
274 | Phường Phú Thịnh | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
275 | Phường Ngô Quyền | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
276 | Phường Quang Trung | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
277 | Phường Sơn Lộc | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
278 | Phường Xuân Khanh | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
279 | Xã Đường Lâm | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
280 | Phường Viên Sơn | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
281 | Xã Xuân Sơn | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
282 | Phường Trung Hưng | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
283 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
284 | Phường Trung Sơn Trầm | Phường | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
285 | Xã Kim Sơn | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
286 | Xã Sơn Đông | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
287 | Xã Cổ Đông | Xã | Thị xã Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
288 | Thị trấn Tây Đằng | Thị trấn | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
289 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
290 | Xã Cổ Đô | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
291 | Xã Tản Hồng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
292 | Xã Vạn Thắng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
293 | Xã Châu Sơn | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
294 | Xã Phong Vân | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
295 | Xã Phú Đông | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
296 | Xã Phú Phương | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
297 | Xã Phú Châu | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
298 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
299 | Xã Đồng Thái | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
300 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
301 | Xã Minh Châu | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
302 | Xã Vật Lại | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
303 | Xã Chu Minh | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
304 | Xã Tòng Bạt | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
305 | Xã Cẩm Lĩnh | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
306 | Xã Sơn Đà | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
307 | Xã Đông Quang | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
308 | Xã Tiên Phong | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
309 | Xã Thụy An | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
310 | Xã Cam Thượng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
311 | Xã Thuần Mỹ | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
312 | Xã Tản Lĩnh | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
313 | Xã Ba Trại | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
314 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
315 | Xã Ba Vì | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
316 | Xã Vân Hòa | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
317 | Xã Yên Bài | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
318 | Xã Khánh Thượng | Xã | Huyện Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
319 | Thị trấn Phúc Thọ | Thị trấn | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
320 | Xã Vân Hà | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
321 | Xã Vân Phúc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
322 | Xã Vân Nam | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
323 | Xã Xuân Đình | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
324 | Xã Sen Phương | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
325 | Xã Võng Xuyên | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
326 | Xã Thọ Lộc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
327 | Xã Long Xuyên | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
328 | Xã Thượng Cốc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
329 | Xã Hát Môn | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
330 | Xã Tích Giang | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
331 | Xã Thanh Đa | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
332 | Xã Trạch Mỹ Lộc | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
333 | Xã Phúc Hòa | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
334 | Xã Ngọc Tảo | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
335 | Xã Phụng Thượng | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
336 | Xã Tam Thuấn | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
337 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
338 | Xã Hiệp Thuận | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
339 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
340 | Thị trấn Phùng | Thị trấn | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
341 | Xã Trung Châu | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
342 | Xã Thọ An | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
343 | Xã Thọ Xuân | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
344 | Xã Hồng Hà | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
345 | Xã Liên Hồng | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
346 | Xã Liên Hà | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
347 | Xã Hạ Mỗ | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
348 | Xã Liên Trung | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
349 | Xã Phương Đình | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
350 | Xã Thượng Mỗ | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
351 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
352 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
353 | Xã Đan Phượng | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
354 | Xã Đồng Tháp | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
355 | Xã Song Phượng | Xã | Huyện Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
356 | Thị trấn Trạm Trôi | Thị trấn | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
357 | Xã Đức Thượng | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
358 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
359 | Xã Dương Liễu | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
360 | Xã Di Trạch | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
361 | Xã Đức Giang | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
362 | Xã Cát Quế | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
363 | Xã Kim Chung | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
364 | Xã Yên Sở | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
365 | Xã Sơn Đồng | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
366 | Xã Vân Canh | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
367 | Xã Đắc Sở | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
368 | Xã Lại Yên | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
369 | Xã Tiền Yên | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
370 | Xã Song Phương | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
371 | Xã An Khánh | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
372 | Xã An Thượng | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
373 | Xã Vân Côn | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
374 | Xã La Phù | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
375 | Xã Đông La | Xã | Huyện Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
376 | Xã Đông Xuân | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
377 | Thị trấn Quốc Oai | Thị trấn | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
378 | Xã Sài Sơn | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
379 | Xã Phượng Cách | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
380 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
381 | Xã Ngọc Liệp | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
382 | Xã Ngọc Mỹ | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
383 | Xã Liệp Tuyết | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
384 | Xã Thạch Thán | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
385 | Xã Đồng Quang | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
386 | Xã Phú Cát | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
387 | Xã Tuyết Nghĩa | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
388 | Xã Nghĩa Hương | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
389 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
390 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
391 | Xã Đại Thành | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
392 | Xã Phú Mãn | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
393 | Xã Cấn Hữu | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
394 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
395 | Xã Hòa Thạch | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
396 | Xã Đông Yên | Xã | Huyện Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
397 | Xã Yên Trung | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
398 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
399 | Xã Tiến Xuân | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
400 | Thị trấn Liên Quan | Thị trấn | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
401 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
402 | Xã Cẩm Yên | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
403 | Xã Lại Thượng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
404 | Xã Phú Kim | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
405 | Xã Hương Ngải | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
406 | Xã Canh Nậu | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
407 | Xã Kim Quan | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
408 | Xã Dị Nậu | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
409 | Xã Bình Yên | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
410 | Xã Chàng Sơn | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
411 | Xã Thạch Hoà | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
412 | Xã Cần Kiệm | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
413 | Xã Hữu Bằng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
414 | Xã Phùng Xá | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
415 | Xã Tân Xã | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
416 | Xã Thạch Xá | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
417 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
418 | Xã Hạ Bằng | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
419 | Xã Đồng Trúc | Xã | Huyện Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
420 | Thị trấn Chúc Sơn | Thị trấn | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
421 | Thị trấn Xuân Mai | Thị trấn | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
422 | Xã Phụng Châu | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
423 | Xã Tiên Phương | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
424 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
425 | Xã Đông Phương Yên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
426 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
427 | Xã Trường Yên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
428 | Xã Ngọc Hòa | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
429 | Xã Thủy Xuân Tiên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
430 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
431 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
432 | Xã Đại Yên | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
433 | Xã Thụy Hương | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
434 | Xã Tốt Động | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
435 | Xã Lam Điền | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
436 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
437 | Xã Nam Phương Tiến | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
438 | Xã Hợp Đồng | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
439 | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
440 | Xã Hoàng Diệu | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
441 | Xã Hữu Văn | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
442 | Xã Quảng Bị | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
443 | Xã Mỹ Lương | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
444 | Xã Thượng Vực | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
445 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
446 | Xã Đồng Phú | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
447 | Xã Trần Phú | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
448 | Xã Văn Võ | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
449 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
450 | Xã Hòa Chính | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
451 | Xã Phú Nam An | Xã | Huyện Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
452 | Thị trấn Kim Bài | Thị trấn | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
453 | Xã Cự Khê | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
454 | Xã Bích Hòa | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
455 | Xã Mỹ Hưng | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
456 | Xã Cao Viên | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
457 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
458 | Xã Tam Hưng | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
459 | Xã Thanh Cao | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
460 | Xã Thanh Thùy | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
461 | Xã Thanh Mai | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
462 | Xã Thanh Văn | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
463 | Xã Đỗ Động | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
464 | Xã Kim An | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
465 | Xã Kim Thư | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
466 | Xã Phương Trung | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
467 | Xã Tân Ước | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
468 | Xã Dân Hòa | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
469 | Xã Liên Châu | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
470 | Xã Cao Dương | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
471 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
472 | Xã Hồng Dương | Xã | Huyện Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
473 | Thị trấn Thường Tín | Thị trấn | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
474 | Xã Ninh Sở | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
475 | Xã Nhị Khê | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
476 | Xã Duyên Thái | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
477 | Xã Khánh Hà | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
478 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
479 | Xã Văn Bình | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
480 | Xã Hiền Giang | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
481 | Xã Hồng Vân | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
482 | Xã Vân Tảo | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
483 | Xã Liên Phương | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
484 | Xã Văn Phú | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
485 | Xã Tự Nhiên | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
486 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
487 | Xã Hà Hồi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
488 | Xã Thư Phú | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
489 | Xã Nguyễn Trãi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
490 | Xã Quất Động | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
491 | Xã Chương Dương | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
492 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
493 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
494 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
495 | Xã Dũng Tiến | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
496 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
497 | Xã Nghiêm Xuyên | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
498 | Xã Tô Hiệu | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
499 | Xã Văn Tự | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
500 | Xã Vạn Điểm | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
501 | Xã Minh Cường | Xã | Huyện Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
502 | Thị trấn Phú Minh | Thị trấn | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
503 | Thị trấn Phú Xuyên | Thị trấn | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
504 | Xã Hồng Minh | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
505 | Xã Phượng Dực | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
506 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
507 | Xã Tri Trung | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
508 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
509 | Xã Phú Túc | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
510 | Xã Văn Hoàng | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
511 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
512 | Xã Hoàng Long | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
513 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
514 | Xã Nam Phong | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
515 | Xã Nam Triều | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
516 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
517 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
518 | Xã Chuyên Mỹ | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
519 | Xã Khai Thái | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
520 | Xã Phúc Tiến | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
521 | Xã Vân Từ | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
522 | Xã Tri Thủy | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
523 | Xã Đại Xuyên | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
524 | Xã Phú Yên | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
525 | Xã Bạch Hạ | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
526 | Xã Quang Lãng | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
527 | Xã Châu Can | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
528 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
529 | Thị trấn Vân Đình | Thị trấn | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
530 | Xã Viên An | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
531 | Xã Viên Nội | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
532 | Xã Hoa Sơn | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
533 | Xã Quảng Phú Cầu | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
534 | Xã Trường Thịnh | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
535 | Xã Cao Thành | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
536 | Xã Liên Bạt | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
537 | Xã Sơn Công | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
538 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
539 | Xã Phương Tú | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
540 | Xã Trung Tú | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
541 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
542 | Xã Tảo Dương Văn | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
543 | Xã Vạn Thái | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
544 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
545 | Xã Hòa Lâm | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
546 | Xã Hòa Xá | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
547 | Xã Trầm Lộng | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
548 | Xã Kim Đường | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
549 | Xã Hòa Nam | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
550 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
551 | Xã Đội Bình | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
552 | Xã Đại Hùng | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
553 | Xã Đông Lỗ | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
554 | Xã Phù Lưu | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
555 | Xã Đại Cường | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
556 | Xã Lưu Hoàng | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
557 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
558 | Thị trấn Đại Nghĩa | Thị trấn | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
559 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
560 | Xã Thượng Lâm | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
561 | Xã Tuy Lai | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
562 | Xã Phúc Lâm | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
563 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
564 | Xã Bột Xuyên | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
565 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
566 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
567 | Xã Lê Thanh | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
568 | Xã Xuy Xá | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
569 | Xã Phùng Xá | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
570 | Xã Phù Lưu Tế | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
571 | Xã Đại Hưng | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
572 | Xã Vạn Kim | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
573 | Xã Đốc Tín | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
574 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
575 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
576 | Xã An Tiến | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
577 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
578 | Xã Hợp Thanh | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
579 | Xã An Phú | Xã | Huyện Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
580 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
581 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
582 | Phường Ngọc Hà | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
583 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
584 | Phường Minh Khai | Phường | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
585 | Xã Ngọc Đường | Xã | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
586 | Xã Phương Độ | Xã | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
587 | Xã Phương Thiện | Xã | Thành phố Hà Giang | Tỉnh Hà Giang |
588 | Thị trấn Phó Bảng | Thị trấn | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
589 | Xã Lũng Cú | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
590 | Xã Má Lé | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
591 | Thị trấn Đồng Văn | Thị trấn | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
592 | Xã Lũng Táo | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
593 | Xã Phố Là | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
594 | Xã Thài Phìn Tủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
595 | Xã Sủng Là | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
596 | Xã Xà Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
597 | Xã Tả Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
598 | Xã Tả Lủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
599 | Xã Phố Cáo | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
600 | Xã Sính Lủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
601 | Xã Sảng Tủng | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
602 | Xã Lũng Thầu | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
603 | Xã Hố Quáng Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
604 | Xã Vần Chải | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
605 | Xã Lũng Phìn | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
606 | Xã Sủng Trái | Xã | Huyện Đồng Văn | Tỉnh Hà Giang |
607 | Thị trấn Mèo Vạc | Thị trấn | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
608 | Xã Thượng Phùng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
609 | Xã Pải Lủng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
610 | Xã Xín Cái | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
611 | Xã Pả Vi | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
612 | Xã Giàng Chu Phìn | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
613 | Xã Sủng Trà | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
614 | Xã Sủng Máng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
615 | Xã Sơn Vĩ | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
616 | Xã Tả Lủng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
617 | Xã Cán Chu Phìn | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
618 | Xã Lũng Pù | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
619 | Xã Lũng Chinh | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
620 | Xã Tát Ngà | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
621 | Xã Nậm Ban | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
622 | Xã Khâu Vai | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
623 | Xã Niêm Tòng | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
624 | Xã Niêm Sơn | Xã | Huyện Mèo Vạc | Tỉnh Hà Giang |
625 | Thị trấn Yên Minh | Thị trấn | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
626 | Xã Thắng Mố | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
627 | Xã Phú Lũng | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
628 | Xã Sủng Tráng | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
629 | Xã Bạch Đích | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
630 | Xã Na Khê | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
631 | Xã Sủng Thài | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
632 | Xã Hữu Vinh | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
633 | Xã Lao Và Chải | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
634 | Xã Mậu Duệ | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
635 | Xã Đông Minh | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
636 | Xã Mậu Long | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
637 | Xã Ngam La | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
638 | Xã Ngọc Long | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
639 | Xã Đường Thượng | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
640 | Xã Lũng Hồ | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
641 | Xã Du Tiến | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
642 | Xã Du Già | Xã | Huyện Yên Minh | Tỉnh Hà Giang |
643 | Thị trấn Tam Sơn | Thị trấn | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
644 | Xã Bát Đại Sơn | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
645 | Xã Nghĩa Thuận | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
646 | Xã Cán Tỷ | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
647 | Xã Cao Mã Pờ | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
648 | Xã Thanh Vân | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
649 | Xã Tùng Vài | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
650 | Xã Đông Hà | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
651 | Xã Quản Bạ | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
652 | Xã Lùng Tám | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
653 | Xã Quyết Tiến | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
654 | Xã Tả Ván | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
655 | Xã Thái An | Xã | Huyện Quản Bạ | Tỉnh Hà Giang |
656 | Xã Kim Thạch | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
657 | Xã Phú Linh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
658 | Xã Kim Linh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
659 | Thị trấn Vị Xuyên | Thị trấn | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
660 | Thị trấn Nông trường Việt Lâm | Thị trấn | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
661 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
662 | Xã Thuận Hoà | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
663 | Xã Tùng Bá | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
664 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
665 | Xã Thanh Đức | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
666 | Xã Phong Quang | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
667 | Xã Xín Chải | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
668 | Xã Phương Tiến | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
669 | Xã Lao Chải | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
670 | Xã Cao Bồ | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
671 | Xã Đạo Đức | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
672 | Xã Thượng Sơn | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
673 | Xã Linh Hồ | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
674 | Xã Quảng Ngần | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
675 | Xã Việt Lâm | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
676 | Xã Ngọc Linh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
677 | Xã Ngọc Minh | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
678 | Xã Bạch Ngọc | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
679 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Vị Xuyên | Tỉnh Hà Giang |
680 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
681 | Xã Giáp Trung | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
682 | Xã Yên Định | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
683 | Thị trấn Yên Phú | Thị trấn | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
684 | Xã Minh Ngọc | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
685 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
686 | Xã Lạc Nông | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
687 | Xã Phú Nam | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
688 | Xã Yên Cường | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
689 | Xã Thượng Tân | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
690 | Xã Đường Âm | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
691 | Xã Đường Hồng | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
692 | Xã Phiêng Luông | Xã | Huyện Bắc Mê | Tỉnh Hà Giang |
693 | Thị trấn Vinh Quang | Thị trấn | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
694 | Xã Bản Máy | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
695 | Xã Thàng Tín | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
696 | Xã Thèn Chu Phìn | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
697 | Xã Pố Lồ | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
698 | Xã Bản Phùng | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
699 | Xã Túng Sán | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
700 | Xã Chiến Phố | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
701 | Xã Đản Ván | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
702 | Xã Tụ Nhân | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
703 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
704 | Xã Nàng Đôn | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
705 | Xã Pờ Ly Ngài | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
706 | Xã Sán Xả Hồ | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
707 | Xã Bản Luốc | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
708 | Xã Ngàm Đăng Vài | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
709 | Xã Bản Nhùng | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
710 | Xã Tả Sử Choóng | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
711 | Xã Nậm Dịch | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
712 | Xã Hồ Thầu | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
713 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
714 | Xã Nậm Tỵ | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
715 | Xã Thông Nguyên | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
716 | Xã Nậm Khòa | Xã | Huyện Hoàng Su Phì | Tỉnh Hà Giang |
717 | Thị trấn Cốc Pài | Thị trấn | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
718 | Xã Nàn Xỉn | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
719 | Xã Bản Díu | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
720 | Xã Chí Cà | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
721 | Xã Xín Mần | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
722 | Xã Thèn Phàng | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
723 | Xã Trung Thịnh | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
724 | Xã Pà Vầy Sủ | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
725 | Xã Cốc Rế | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
726 | Xã Thu Tà | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
727 | Xã Nàn Ma | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
728 | Xã Tả Nhìu | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
729 | Xã Bản Ngò | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
730 | Xã Chế Là | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
731 | Xã Nấm Dẩn | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
732 | Xã Quảng Nguyên | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
733 | Xã Nà Chì | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
734 | Xã Khuôn Lùng | Xã | Huyện Xín Mần | Tỉnh Hà Giang |
735 | Thị trấn Việt Quang | Thị trấn | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
736 | Thị trấn Vĩnh Tuy | Thị trấn | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
737 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
738 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
739 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
740 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
741 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
742 | Xã Thượng Bình | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
743 | Xã Hữu Sản | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
744 | Xã Kim Ngọc | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
745 | Xã Việt Vinh | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
746 | Xã Bằng Hành | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
747 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
748 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
749 | Xã Vô Điếm | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
750 | Xã Việt Hồng | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
751 | Xã Hùng An | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
752 | Xã Đức Xuân | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
753 | Xã Tiên Kiều | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
754 | Xã Vĩnh Hảo | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
755 | Xã Vĩnh Phúc | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
756 | Xã Đồng Yên | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
757 | Xã Đông Thành | Xã | Huyện Bắc Quang | Tỉnh Hà Giang |
758 | Xã Xuân Minh | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
759 | Xã Tiên Nguyên | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
760 | Xã Tân Nam | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
761 | Xã Bản Rịa | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
762 | Xã Yên Thành | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
763 | Thị trấn Yên Bình | Thị trấn | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
764 | Xã Tân Trịnh | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
765 | Xã Tân Bắc | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
766 | Xã Bằng Lang | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
767 | Xã Yên Hà | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
768 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
769 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
770 | Xã Nà Khương | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
771 | Xã Tiên Yên | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
772 | Xã Vĩ Thượng | Xã | Huyện Quang Bình | Tỉnh Hà Giang |
773 | Phường Sông Hiến | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
774 | Phường Sông Bằng | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
775 | Phường Hợp Giang | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
776 | Phường Tân Giang | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
777 | Phường Ngọc Xuân | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
778 | Phường Đề Thám | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
779 | Phường Hoà Chung | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
780 | Phường Duyệt Trung | Phường | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
781 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
782 | Xã Hưng Đạo | Xã | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
783 | Xã Chu Trinh | Xã | Thành phố Cao Bằng | Tỉnh Cao Bằng |
784 | Thị trấn Pác Miầu | Thị trấn | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
785 | Xã Đức Hạnh | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
786 | Xã Lý Bôn | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
787 | Xã Nam Cao | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
788 | Xã Nam Quang | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
789 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
790 | Xã Quảng Lâm | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
791 | Xã Thạch Lâm | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
792 | Xã Vĩnh Phong | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
793 | Xã Mông Ân | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
794 | Xã Thái Học | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
795 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
796 | Xã Yên Thổ | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Cao Bằng |
797 | Thị trấn Bảo Lạc | Thị trấn | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
798 | Xã Cốc Pàng | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
799 | Xã Thượng Hà | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
800 | Xã Cô Ba | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
801 | Xã Bảo Toàn | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
802 | Xã Khánh Xuân | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
803 | Xã Xuân Trường | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
804 | Xã Hồng Trị | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
805 | Xã Kim Cúc | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
806 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
807 | Xã Hồng An | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
808 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
809 | Xã Hưng Thịnh | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
810 | Xã Huy Giáp | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
811 | Xã Đình Phùng | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
812 | Xã Sơn Lập | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
813 | Xã Sơn Lộ | Xã | Huyện Bảo Lạc | Tỉnh Cao Bằng |
814 | Thị trấn Thông Nông | Thị trấn | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
815 | Xã Cần Yên | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
816 | Xã Cần Nông | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
817 | Xã Lương Thông | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
818 | Xã Đa Thông | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
819 | Xã Ngọc Động | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
820 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
821 | Xã Lương Can | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
822 | Xã Thanh Long | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
823 | Thị trấn Xuân Hòa | Thị trấn | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
824 | Xã Lũng Nặm | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
825 | Xã Trường Hà | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
826 | Xã Cải Viên | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
827 | Xã Nội Thôn | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
828 | Xã Tổng Cọt | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
829 | Xã Sóc Hà | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
830 | Xã Thượng Thôn | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
831 | Xã Hồng Sỹ | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
832 | Xã Quý Quân | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
833 | Xã Mã Ba | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
834 | Xã Ngọc Đào | Xã | Huyện Hà Quảng | Tỉnh Cao Bằng |
835 | Thị trấn Trà Lĩnh | Thị trấn | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
836 | Xã Tri Phương | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
837 | Xã Quang Hán | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
838 | Xã Xuân Nội | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
839 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
840 | Xã Quang Vinh | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
841 | Xã Cao Chương | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
842 | Thị trấn Trùng Khánh | Thị trấn | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
843 | Xã Ngọc Khê | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
844 | Xã Ngọc Côn | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
845 | Xã Phong Nậm | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
846 | Xã Đình Phong | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
847 | Xã Đàm Thuỷ | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
848 | Xã Khâm Thành | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
849 | Xã Chí Viễn | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
850 | Xã Lăng Hiếu | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
851 | Xã Phong Châu | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
852 | Xã Trung Phúc | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
853 | Xã Cao Thăng | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
854 | Xã Đức Hồng | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
855 | Xã Đoài Dương | Xã | Huyện Trùng Khánh | Tỉnh Cao Bằng |
856 | Xã Minh Long | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
857 | Xã Lý Quốc | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
858 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
859 | Xã Đồng Loan | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
860 | Xã Đức Quang | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
861 | Xã Kim Loan | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
862 | Xã Quang Long | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
863 | Xã An Lạc | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
864 | Thị trấn Thanh Nhật | Thị trấn | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
865 | Xã Vinh Quý | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
866 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
867 | Xã Cô Ngân | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
868 | Xã Thị Hoa | Xã | Huyện Hạ Lang | Tỉnh Cao Bằng |
869 | Xã Quốc Toản | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
870 | Thị trấn Quảng Uyên | Thị trấn | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
871 | Xã Phi Hải | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
872 | Xã Quảng Hưng | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
873 | Xã Độc Lập | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
874 | Xã Cai Bộ | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
875 | Xã Phúc Sen | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
876 | Xã Chí Thảo | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
877 | Xã Tự Do | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
878 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
879 | Xã Ngọc Động | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
880 | Xã Hạnh Phúc | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
881 | Thị trấn Tà Lùng | Thị trấn | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
882 | Xã Bế Văn Đàn | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
883 | Xã Cách Linh | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
884 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
885 | Xã Tiên Thành | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
886 | Thị trấn Hoà Thuận | Thị trấn | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
887 | Xã Mỹ Hưng | Xã | Huyện Quảng Hòa | Tỉnh Cao Bằng |
888 | Thị trấn Nước Hai | Thị trấn | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
889 | Xã Dân Chủ | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
890 | Xã Nam Tuấn | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
891 | Xã Đại Tiến | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
892 | Xã Đức Long | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
893 | Xã Ngũ Lão | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
894 | Xã Trương Lương | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
895 | Xã Hồng Việt | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
896 | Xã Hoàng Tung | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
897 | Xã Nguyễn Huệ | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
898 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
899 | Xã Bạch Đằng | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
900 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
901 | Xã Lê Chung | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
902 | Xã Hồng Nam | Xã | Huyện Hoà An | Tỉnh Cao Bằng |
903 | Thị trấn Nguyên Bình | Thị trấn | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
904 | Thị trấn Tĩnh Túc | Thị trấn | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
905 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
906 | Xã Triệu Nguyên | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
907 | Xã Ca Thành | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
908 | Xã Vũ Nông | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
909 | Xã Minh Tâm | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
910 | Xã Thể Dục | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
911 | Xã Mai Long | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
912 | Xã Vũ Minh | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
913 | Xã Hoa Thám | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
914 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
915 | Xã Quang Thành | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
916 | Xã Tam Kim | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
917 | Xã Thành Công | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
918 | Xã Thịnh Vượng | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
919 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Nguyên Bình | Tỉnh Cao Bằng |
920 | Thị trấn Đông Khê | Thị trấn | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
921 | Xã Canh Tân | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
922 | Xã Kim Đồng | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
923 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
924 | Xã Đức Thông | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
925 | Xã Thái Cường | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
926 | Xã Vân Trình | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
927 | Xã Thụy Hùng | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
928 | Xã Quang Trọng | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
929 | Xã Trọng Con | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
930 | Xã Lê Lai | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
931 | Xã Đức Long | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
932 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
933 | Xã Đức Xuân | Xã | Huyện Thạch An | Tỉnh Cao Bằng |
934 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
935 | Phường Sông Cầu | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
936 | Phường Đức Xuân | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
937 | Phường Phùng Chí Kiên | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
938 | Phường Huyền Tụng | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
939 | Xã Dương Quang | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
940 | Xã Nông Thượng | Xã | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
941 | Phường Xuất Hóa | Phường | Thành Phố Bắc Kạn | Tỉnh Bắc Kạn |
942 | Xã Bằng Thành | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
943 | Xã Nhạn Môn | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
944 | Xã Bộc Bố | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
945 | Xã Công Bằng | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
946 | Xã Giáo Hiệu | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
947 | Xã Xuân La | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
948 | Xã An Thắng | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
949 | Xã Cổ Linh | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
950 | Xã Nghiên Loan | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
951 | Xã Cao Tân | Xã | Huyện Pác Nặm | Tỉnh Bắc Kạn |
952 | Thị trấn Chợ Rã | Thị trấn | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
953 | Xã Bành Trạch | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
954 | Xã Phúc Lộc | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
955 | Xã Hà Hiệu | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
956 | Xã Cao Thượng | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
957 | Xã Khang Ninh | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
958 | Xã Nam Mẫu | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
959 | Xã Thượng Giáo | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
960 | Xã Địa Linh | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
961 | Xã Yến Dương | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
962 | Xã Chu Hương | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
963 | Xã Quảng Khê | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
964 | Xã Mỹ Phương | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
965 | Xã Hoàng Trĩ | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
966 | Xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Ba Bể | Tỉnh Bắc Kạn |
967 | Thị trấn Nà Phặc | Thị trấn | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
968 | Xã Thượng Ân | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
969 | Xã Bằng Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
970 | Xã Cốc Đán | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
971 | Xã Trung Hoà | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
972 | Xã Đức Vân | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
973 | Thị trấn Vân Tùng | Thị trấn | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
974 | Xã Thượng Quan | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
975 | Xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
976 | Xã Thuần Mang | Xã | Huyện Ngân Sơn | Tỉnh Bắc Kạn |
977 | Thị trấn Phủ Thông | Thị trấn | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
978 | Xã Vi Hương | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
979 | Xã Sĩ Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
980 | Xã Vũ Muộn | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
981 | Xã Đôn Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
982 | Xã Lục Bình | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
983 | Xã Tân Tú | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
984 | Xã Nguyên Phúc | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
985 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
986 | Xã Quân Hà | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
987 | Xã Cẩm Giàng | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
988 | Xã Mỹ Thanh | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
989 | Xã Dương Phong | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
990 | Xã Quang Thuận | Xã | Huyện Bạch Thông | Tỉnh Bắc Kạn |
991 | Thị trấn Bằng Lũng | Thị trấn | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
992 | Xã Xuân Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
993 | Xã Nam Cường | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
994 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
995 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
996 | Xã Bản Thi | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
997 | Xã Quảng Bạch | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
998 | Xã Bằng Phúc | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
999 | Xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1000 | Xã Yên Thượng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1001 | Xã Phương Viên | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1002 | Xã Ngọc Phái | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1003 | Xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1004 | Xã Lương Bằng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1005 | Xã Bằng Lãng | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1006 | Xã Đại Sảo | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1007 | Xã Nghĩa Tá | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1008 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1009 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1010 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Chợ Đồn | Tỉnh Bắc Kạn |
1011 | Thị trấn Đồng Tâm | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1012 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1013 | Xã Thanh Vận | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1014 | Xã Mai Lạp | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1015 | Xã Hoà Mục | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1016 | Xã Thanh Mai | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1017 | Xã Cao Kỳ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1018 | Xã Nông Hạ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1019 | Xã Yên Cư | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1020 | Xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1021 | Xã Yên Hân | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1022 | Xã Như Cố | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1023 | Xã Bình Văn | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1024 | Xã Quảng Chu | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh Bắc Kạn |
1025 | Xã Văn Vũ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1026 | Xã Văn Lang | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1027 | Xã Lương Thượng | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1028 | Xã Kim Hỷ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1029 | Xã Cường Lợi | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1030 | Thị trấn Yến Lạc | Thị trấn | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1031 | Xã Kim Lư | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1032 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1033 | Xã Văn Minh | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1034 | Xã Côn Minh | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1035 | Xã Cư Lễ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1036 | Xã Trần Phú | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1037 | Xã Quang Phong | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1038 | Xã Dương Sơn | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1039 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1040 | Xã Đổng Xá | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1041 | Xã Liêm Thuỷ | Xã | Huyện Na Rì | Tỉnh Bắc Kạn |
1042 | Phường Phan Thiết | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1043 | Phường Minh Xuân | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1044 | Phường Tân Quang | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1045 | Xã Tràng Đà | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1046 | Phường Nông Tiến | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1047 | Phường Ỷ La | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1048 | Phường Tân Hà | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1049 | Phường Hưng Thành | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1050 | Xã Kim Phú | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1051 | Xã An Khang | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1052 | Phường Mỹ Lâm | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1053 | Phường An Tường | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1054 | Xã Lưỡng Vượng | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1055 | Xã Thái Long | Xã | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1056 | Phường Đội Cấn | Phường | Thành phố Tuyên Quang | Tỉnh Tuyên Quang |
1057 | Xã Phúc Yên | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1058 | Xã Xuân Lập | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1059 | Xã Khuôn Hà | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1060 | Thị trấn Lăng Can | Thị trấn | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1061 | Xã Thượng Lâm | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1062 | Xã Bình An | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1063 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1064 | Xã Thổ Bình | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1065 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1066 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Lâm Bình | Tỉnh Tuyên Quang |
1067 | Thị trấn Na Hang | Thị trấn | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1068 | Xã Sinh Long | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1069 | Xã Thượng Giáp | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1070 | Xã Thượng Nông | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1071 | Xã Côn Lôn | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1072 | Xã Yên Hoa | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1073 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1074 | Xã Đà Vị | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1075 | Xã Khau Tinh | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1076 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1077 | Xã Năng Khả | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1078 | Xã Thanh Tương | Xã | Huyện Na Hang | Tỉnh Tuyên Quang |
1079 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1080 | Xã Trung Hà | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1081 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1082 | Xã Hà Lang | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1083 | Xã Hùng Mỹ | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1084 | Xã Yên Lập | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1085 | Xã Tân An | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1086 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1087 | Xã Xuân Quang | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1088 | Xã Ngọc Hội | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1089 | Xã Phú Bình | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1090 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1091 | Xã Phúc Thịnh | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1092 | Xã Kiên Đài | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1093 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1094 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1095 | Xã Kim Bình | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1096 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1097 | Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1098 | Xã Tri Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1099 | Xã Nhân Lý | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1100 | Xã Yên Nguyên | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1101 | Xã Linh Phú | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1102 | Xã Bình Nhân | Xã | Huyện Chiêm Hóa | Tỉnh Tuyên Quang |
1103 | Thị trấn Tân Yên | Thị trấn | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1104 | Xã Yên Thuận | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1105 | Xã Bạch Xa | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1106 | Xã Minh Khương | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1107 | Xã Yên Lâm | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1108 | Xã Minh Dân | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1109 | Xã Phù Lưu | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1110 | Xã Minh Hương | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1111 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1112 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1113 | Xã Bình Xa | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1114 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1115 | Xã Nhân Mục | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1116 | Xã Thành Long | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1117 | Xã Bằng Cốc | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1118 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1119 | Xã Đức Ninh | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1120 | Xã Hùng Đức | Xã | Huyện Hàm Yên | Tỉnh Tuyên Quang |
1121 | Xã Quí Quân | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1122 | Xã Lực Hành | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1123 | Xã Kiến Thiết | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1124 | Xã Trung Minh | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1125 | Xã Chiêu Yên | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1126 | Xã Trung Trực | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1127 | Xã Xuân Vân | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1128 | Xã Phúc Ninh | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1129 | Xã Hùng Lợi | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1130 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1131 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1132 | Xã Tứ Quận | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1133 | Xã Đạo Viện | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1134 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1135 | Thị trấn Yên Sơn | Thị trấn | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1136 | Xã Kim Quan | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1137 | Xã Lang Quán | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1138 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1139 | Xã Công Đa | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1140 | Xã Trung Môn | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1141 | Xã Chân Sơn | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1142 | Xã Thái Bình | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1143 | Xã Tiến Bộ | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1144 | Xã Mỹ Bằng | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1145 | Xã Hoàng Khai | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1146 | Xã Nhữ Hán | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1147 | Xã Nhữ Khê | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1148 | Xã Đội Bình | Xã | Huyện Yên Sơn | Tỉnh Tuyên Quang |
1149 | Thị trấn Sơn Dương | Thị trấn | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1150 | Xã Trung Yên | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1151 | Xã Minh Thanh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1152 | Xã Tân Trào | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1153 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1154 | Xã Thượng Ấm | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1155 | Xã Bình Yên | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1156 | Xã Lương Thiện | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1157 | Xã Tú Thịnh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1158 | Xã Cấp Tiến | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1159 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1160 | Xã Phúc Ứng | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1161 | Xã Đông Thọ | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1162 | Xã Kháng Nhật | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1163 | Xã Hợp Hòa | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1164 | Xã Quyết Thắng | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1165 | Xã Đồng Quý | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1166 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1167 | Xã Văn Phú | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1168 | Xã Chi Thiết | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1169 | Xã Đông Lợi | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1170 | Xã Thiện Kế | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1171 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1172 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1173 | Xã Ninh Lai | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1174 | Xã Đại Phú | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1175 | Xã Sơn Nam | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1176 | Xã Hào Phú | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1177 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1178 | Xã Trường Sinh | Xã | Huyện Sơn Dương | Tỉnh Tuyên Quang |
1179 | Phường Duyên Hải | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1180 | Phường Lào Cai | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1181 | Phường Cốc Lếu | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1182 | Phường Kim Tân | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1183 | Phường Bắc Lệnh | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1184 | Phường Pom Hán | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1185 | Phường Xuân Tăng | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1186 | Phường Bình Minh | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1187 | Xã Thống Nhất | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1188 | Xã Đồng Tuyển | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1189 | Xã Vạn Hoà | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1190 | Phường Bắc Cường | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1191 | Phường Nam Cường | Phường | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1192 | Xã Cam Đường | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1193 | Xã Tả Phời | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1194 | Xã Hợp Thành | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1195 | Xã Cốc San | Xã | Thành phố Lào Cai | Tỉnh Lào Cai |
1196 | Thị trấn Bát Xát | Thị trấn | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1197 | Xã A Mú Sung | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1198 | Xã Nậm Chạc | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1199 | Xã A Lù | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1200 | Xã Trịnh Tường | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1201 | Xã Y Tý | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1202 | Xã Cốc Mỳ | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1203 | Xã Dền Sáng | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1204 | Xã Bản Vược | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1205 | Xã Sàng Ma Sáo | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1206 | Xã Bản Qua | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1207 | Xã Mường Vi | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1208 | Xã Dền Thàng | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1209 | Xã Bản Xèo | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1210 | Xã Mường Hum | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1211 | Xã Trung Lèng Hồ | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1212 | Xã Quang Kim | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1213 | Xã Pa Cheo | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1214 | Xã Nậm Pung | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1215 | Xã Phìn Ngan | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1216 | Xã Tòng Sành | Xã | Huyện Bát Xát | Tỉnh Lào Cai |
1217 | Xã Pha Long | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1218 | Xã Tả Ngải Chồ | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1219 | Xã Tung Chung Phố | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1220 | Thị trấn Mường Khương | Thị trấn | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1221 | Xã Dìn Chin | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1222 | Xã Tả Gia Khâu | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1223 | Xã Nậm Chảy | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1224 | Xã Nấm Lư | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1225 | Xã Lùng Khấu Nhin | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1226 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1227 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1228 | Xã Lùng Vai | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1229 | Xã Bản Lầu | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1230 | Xã La Pan Tẩn | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1231 | Xã Tả Thàng | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1232 | Xã Bản Sen | Xã | Huyện Mường Khương | Tỉnh Lào Cai |
1233 | Xã Nàn Sán | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1234 | Xã Thào Chư Phìn | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1235 | Xã Bản Mế | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1236 | Thị trấn Si Ma Cai | Thị trấn | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1237 | Xã Sán Chải | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1238 | Xã Lùng Thẩn | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1239 | Xã Cán Cấu | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1240 | Xã Sín Chéng | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1241 | Xã Quan Hồ Thẩn | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1242 | Xã Nàn Xín | Xã | Huyện Si Ma Cai | Tỉnh Lào Cai |
1243 | Thị trấn Bắc Hà | Thị trấn | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1244 | Xã Lùng Cải | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1245 | Xã Lùng Phình | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1246 | Xã Tả Van Chư | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1247 | Xã Tả Củ Tỷ | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1248 | Xã Thải Giàng Phố | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1249 | Xã Hoàng Thu Phố | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1250 | Xã Bản Phố | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1251 | Xã Bản Liền | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1252 | Xã Na Hối | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1253 | Xã Cốc Ly | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1254 | Xã Nậm Mòn | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1255 | Xã Nậm Đét | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1256 | Xã Nậm Khánh | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1257 | Xã Bảo Nhai | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1258 | Xã Nậm Lúc | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1259 | Xã Cốc Lầu | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1260 | Xã Bản Cái | Xã | Huyện Bắc Hà | Tỉnh Lào Cai |
1261 | Thị trấn N.T Phong Hải | Thị trấn | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1262 | Thị trấn Phố Lu | Thị trấn | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1263 | Thị trấn Tằng Loỏng | Thị trấn | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1264 | Xã Bản Phiệt | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1265 | Xã Bản Cầm | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1266 | Xã Thái Niên | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1267 | Xã Phong Niên | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1268 | Xã Gia Phú | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1269 | Xã Xuân Quang | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1270 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1271 | Xã Xuân Giao | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1272 | Xã Trì Quang | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1273 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1274 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Bảo Thắng | Tỉnh Lào Cai |
1275 | Thị trấn Phố Ràng | Thị trấn | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1276 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1277 | Xã Nghĩa Đô | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1278 | Xã Vĩnh Yên | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1279 | Xã Điện Quan | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1280 | Xã Xuân Hoà | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1281 | Xã Tân Dương | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1282 | Xã Thượng Hà | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1283 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1284 | Xã Cam Cọn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1285 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1286 | Xã Xuân Thượng | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1287 | Xã Việt Tiến | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1288 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1289 | Xã Bảo Hà | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1290 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1291 | Xã Phúc Khánh | Xã | Huyện Bảo Yên | Tỉnh Lào Cai |
1292 | Phường Sa Pa | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1293 | Phường Sa Pả | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1294 | Phường Ô Quý Hồ | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1295 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1296 | Phường Phan Si Păng | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1297 | Xã Trung Chải | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1298 | Xã Tả Phìn | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1299 | Phường Hàm Rồng | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1300 | Xã Hoàng Liên | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1301 | Xã Thanh Bình | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1302 | Phường Cầu Mây | Phường | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1303 | Xã Mường Hoa | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1304 | Xã Tả Van | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1305 | Xã Mường Bo | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1306 | Xã Bản Hồ | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1307 | Xã Liên Minh | Xã | Thị xã Sa Pa | Tỉnh Lào Cai |
1308 | Thị trấn Khánh Yên | Thị trấn | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1309 | Xã Võ Lao | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1310 | Xã Sơn Thuỷ | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1311 | Xã Nậm Mả | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1312 | Xã Tân Thượng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1313 | Xã Nậm Rạng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1314 | Xã Nậm Chầy | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1315 | Xã Tân An | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1316 | Xã Khánh Yên Thượng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1317 | Xã Nậm Xé | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1318 | Xã Dần Thàng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1319 | Xã Chiềng Ken | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1320 | Xã Làng Giàng | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1321 | Xã Hoà Mạc | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1322 | Xã Khánh Yên Trung | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1323 | Xã Khánh Yên Hạ | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1324 | Xã Dương Quỳ | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1325 | Xã Nậm Tha | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1326 | Xã Minh Lương | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1327 | Xã Thẩm Dương | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1328 | Xã Liêm Phú | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1329 | Xã Nậm Xây | Xã | Huyện Văn Bàn | Tỉnh Lào Cai |
1330 | Phường Noong Bua | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1331 | Phường Him Lam | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1332 | Phường Thanh Bình | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1333 | Phường Tân Thanh | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1334 | Phường Mường Thanh | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1335 | Phường Nam Thanh | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1336 | Phường Thanh Trường | Phường | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1337 | Xã Thanh Minh | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1338 | Xã Nà Tấu | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1339 | Xã Nà Nhạn | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1340 | Xã Mường Phăng | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1341 | Xã Pá Khoang | Xã | Thành phố Điện Biên Phủ | Tỉnh Điện Biên |
1342 | Phường Sông Đà | Phường | Thị Xã Mường Lay | Tỉnh Điện Biên |
1343 | Phường Na Lay | Phường | Thị Xã Mường Lay | Tỉnh Điện Biên |
1344 | Xã Lay Nưa | Xã | Thị Xã Mường Lay | Tỉnh Điện Biên |
1345 | Xã Sín Thầu | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1346 | Xã Sen Thượng | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1347 | Xã Chung Chải | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1348 | Xã Leng Su Sìn | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1349 | Xã Pá Mỳ | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1350 | Xã Mường Nhé | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1351 | Xã Nậm Vì | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1352 | Xã Nậm Kè | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1353 | Xã Mường Toong | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1354 | Xã Quảng Lâm | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1355 | Xã Huổi Lếnh | Xã | Huyện Mường Nhé | Tỉnh Điện Biên |
1356 | Thị trấn Mường Chà | Thị trấn | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1357 | Xã Xá Tổng | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1358 | Xã Mường Tùng | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1359 | Xã Hừa Ngài | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1360 | Xã Huổi Mí | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1361 | Xã Pa Ham | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1362 | Xã Nậm Nèn | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1363 | Xã Huổi Lèng | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1364 | Xã Sa Lông | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1365 | Xã Ma Thì Hồ | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1366 | Xã Na Sang | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1367 | Xã Mường Mươn | Xã | Huyện Mường Chà | Tỉnh Điện Biên |
1368 | Thị trấn Tủa Chùa | Thị trấn | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1369 | Xã Huổi Só | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1370 | Xã Xín Chải | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1371 | Xã Tả Sìn Thàng | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1372 | Xã Lao Xả Phình | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1373 | Xã Tả Phìn | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1374 | Xã Tủa Thàng | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1375 | Xã Trung Thu | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1376 | Xã Sính Phình | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1377 | Xã Sáng Nhè | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1378 | Xã Mường Đun | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1379 | Xã Mường Báng | Xã | Huyện Tủa Chùa | Tỉnh Điện Biên |
1380 | Thị trấn Tuần Giáo | Thị trấn | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1381 | Xã Phình Sáng | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1382 | Xã Rạng Đông | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1383 | Xã Mùn Chung | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1384 | Xã Nà Tòng | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1385 | Xã Ta Ma | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1386 | Xã Mường Mùn | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1387 | Xã Pú Xi | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1388 | Xã Pú Nhung | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1389 | Xã Quài Nưa | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1390 | Xã Mường Thín | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1391 | Xã Tỏa Tình | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1392 | Xã Nà Sáy | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1393 | Xã Mường Khong | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1394 | Xã Quài Cang | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1395 | Xã Quài Tở | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1396 | Xã Chiềng Sinh | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1397 | Xã Chiềng Đông | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1398 | Xã Tênh Phông | Xã | Huyện Tuần Giáo | Tỉnh Điện Biên |
1399 | Xã Mường Pồn | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1400 | Xã Thanh Nưa | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1401 | Xã Hua Thanh | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1402 | Xã Thanh Luông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1403 | Xã Thanh Hưng | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1404 | Xã Thanh Xương | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1405 | Xã Thanh Chăn | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1406 | Xã Pa Thơm | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1407 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1408 | Xã Thanh Yên | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1409 | Xã Noong Luống | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1410 | Xã Noọng Hẹt | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1411 | Xã Sam Mứn | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1412 | Xã Pom Lót | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1413 | Xã Núa Ngam | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1414 | Xã Hẹ Muông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1415 | Xã Na Ư | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1416 | Xã Mường Nhà | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1417 | Xã Na Tông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1418 | Xã Mường Lói | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1419 | Xã Phu Luông | Xã | Huyện Điện Biên | Tỉnh Điện Biên |
1420 | Thị trấn Điện Biên Đông | Thị trấn | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1421 | Xã Na Son | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1422 | Xã Phì Nhừ | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1423 | Xã Chiềng Sơ | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1424 | Xã Mường Luân | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1425 | Xã Pú Nhi | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1426 | Xã Nong U | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1427 | Xã Xa Dung | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1428 | Xã Keo Lôm | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1429 | Xã Luân Giới | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1430 | Xã Phình Giàng | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1431 | Xã Pú Hồng | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1432 | Xã Tìa Dình | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1433 | Xã Háng Lìa | Xã | Huyện Điện Biên Đông | Tỉnh Điện Biên |
1434 | Thị trấn Mường Ảng | Thị trấn | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1435 | Xã Mường Đăng | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1436 | Xã Ngối Cáy | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1437 | Xã Ẳng Tở | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1438 | Xã Búng Lao | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1439 | Xã Xuân Lao | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1440 | Xã Ẳng Nưa | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1441 | Xã Ẳng Cang | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1442 | Xã Nặm Lịch | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1443 | Xã Mường Lạn | Xã | Huyện Mường Ảng | Tỉnh Điện Biên |
1444 | Xã Nậm Tin | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1445 | Xã Pa Tần | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1446 | Xã Chà Cang | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1447 | Xã Na Cô Sa | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1448 | Xã Nà Khoa | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1449 | Xã Nà Hỳ | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1450 | Xã Nà Bủng | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1451 | Xã Nậm Nhừ | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1452 | Xã Nậm Chua | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1453 | Xã Nậm Khăn | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1454 | Xã Chà Tở | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1455 | Xã Vàng Đán | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1456 | Xã Chà Nưa | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1457 | Xã Phìn Hồ | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1458 | Xã Si Pa Phìn | Xã | Huyện Nậm Pồ | Tỉnh Điện Biên |
1459 | Phường Quyết Thắng | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
1460 | Phường Tân Phong | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
1461 | Phường Quyết Tiến | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
1462 | Phường Đoàn Kết | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
1463 | Xã Sùng Phài | Xã | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
1464 | Phường Đông Phong | Phường | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
1465 | Xã San Thàng | Xã | Thành phố Lai Châu | Tỉnh Lai Châu |
1466 | Thị trấn Tam Đường | Thị trấn | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1467 | Xã Thèn Sin | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1468 | Xã Tả Lèng | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1469 | Xã Giang Ma | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1470 | Xã Hồ Thầu | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1471 | Xã Bình Lư | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1472 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1473 | Xã Nùng Nàng | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1474 | Xã Bản Giang | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1475 | Xã Bản Hon | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1476 | Xã Bản Bo | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1477 | Xã Nà Tăm | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1478 | Xã Khun Há | Xã | Huyện Tam Đường | Tỉnh Lai Châu |
1479 | Thị trấn Mường Tè | Thị trấn | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1480 | Xã Thu Lũm | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1481 | Xã Ka Lăng | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1482 | Xã Tá Bạ | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1483 | Xã Pa ủ | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1484 | Xã Mường Tè | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1485 | Xã Pa Vệ Sử | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1486 | Xã Mù Cả | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1487 | Xã Bum Tở | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1488 | Xã Nậm Khao | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1489 | Xã Tà Tổng | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1490 | Xã Bum Nưa | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1491 | Xã Vàng San | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1492 | Xã Kan Hồ | Xã | Huyện Mường Tè | Tỉnh Lai Châu |
1493 | Thị trấn Sìn Hồ | Thị trấn | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1494 | Xã Chăn Nưa | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1495 | Xã Pa Tần | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1496 | Xã Phìn Hồ | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1497 | Xã Hồng Thu | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1498 | Xã Phăng Sô Lin | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1499 | Xã Ma Quai | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1500 | Xã Lùng Thàng | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1501 | Xã Tả Phìn | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1502 | Xã Sà Dề Phìn | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1503 | Xã Nậm Tăm | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1504 | Xã Tả Ngảo | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1505 | Xã Pu Sam Cáp | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1506 | Xã Nậm Cha | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1507 | Xã Pa Khoá | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1508 | Xã Làng Mô | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1509 | Xã Noong Hẻo | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1510 | Xã Nậm Mạ | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1511 | Xã Căn Co | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1512 | Xã Tủa Sín Chải | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1513 | Xã Nậm Cuổi | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1514 | Xã Nậm Hăn | Xã | Huyện Sìn Hồ | Tỉnh Lai Châu |
1515 | Xã Lả Nhì Thàng | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1516 | Xã Huổi Luông | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1517 | Thị trấn Phong Thổ | Thị trấn | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1518 | Xã Sì Lở Lầu | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1519 | Xã Mồ Sì San | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1520 | Xã Pa Vây Sử | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1521 | Xã Vàng Ma Chải | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1522 | Xã Tông Qua Lìn | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1523 | Xã Mù Sang | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1524 | Xã Dào San | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1525 | Xã Ma Ly Pho | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1526 | Xã Bản Lang | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1527 | Xã Hoang Thèn | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1528 | Xã Khổng Lào | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1529 | Xã Nậm Xe | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1530 | Xã Mường So | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1531 | Xã Sin Suối Hồ | Xã | Huyện Phong Thổ | Tỉnh Lai Châu |
1532 | Thị trấn Than Uyên | Thị trấn | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1533 | Xã Phúc Than | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1534 | Xã Mường Than | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1535 | Xã Mường Mít | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1536 | Xã Pha Mu | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1537 | Xã Mường Cang | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1538 | Xã Hua Nà | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1539 | Xã Tà Hừa | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1540 | Xã Mường Kim | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1541 | Xã Tà Mung | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1542 | Xã Tà Gia | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1543 | Xã Khoen On | Xã | Huyện Than Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1544 | Thị trấn Tân Uyên | Thị trấn | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1545 | Xã Mường Khoa | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1546 | Xã Phúc Khoa | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1547 | Xã Thân Thuộc | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1548 | Xã Trung Đồng | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1549 | Xã Hố Mít | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1550 | Xã Nậm Cần | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1551 | Xã Nậm Sỏ | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1552 | Xã Pắc Ta | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1553 | Xã Tà Mít | Xã | Huyện Tân Uyên | Tỉnh Lai Châu |
1554 | Thị trấn Nậm Nhùn | Thị trấn | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1555 | Xã Hua Bun | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1556 | Xã Mường Mô | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1557 | Xã Nậm Chà | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1558 | Xã Nậm Manh | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1559 | Xã Nậm Hàng | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1560 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1561 | Xã Pú Đao | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1562 | Xã Nậm Pì | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1563 | Xã Nậm Ban | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1564 | Xã Trung Chải | Xã | Huyện Nậm Nhùn | Tỉnh Lai Châu |
1565 | Phường Chiềng Lề | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1566 | Phường Tô Hiệu | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1567 | Phường Quyết Thắng | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1568 | Phường Quyết Tâm | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1569 | Xã Chiềng Cọ | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1570 | Xã Chiềng Đen | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1571 | Xã Chiềng Xôm | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1572 | Phường Chiềng An | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1573 | Phường Chiềng Cơi | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1574 | Xã Chiềng Ngần | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1575 | Xã Hua La | Xã | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1576 | Phường Chiềng Sinh | Phường | Thành phố Sơn La | Tỉnh Sơn La |
1577 | Xã Mường Chiên | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1578 | Xã Cà Nàng | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1579 | Xã Chiềng Khay | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1580 | Xã Mường Giôn | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1581 | Xã Pá Ma Pha Khinh | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1582 | Xã Chiềng Ơn | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1583 | Xã Mường Giàng | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1584 | Xã Chiềng Bằng | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1585 | Xã Mường Sại | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1586 | Xã Nậm ét | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1587 | Xã Chiềng Khoang | Xã | Huyện Quỳnh Nhai | Tỉnh Sơn La |
1588 | Thị trấn Thuận Châu | Thị trấn | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1589 | Xã Phổng Lái | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1590 | Xã Mường é | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1591 | Xã Chiềng Pha | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1592 | Xã Chiềng La | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1593 | Xã Chiềng Ngàm | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1594 | Xã Liệp Tè | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1595 | Xã é Tòng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1596 | Xã Phổng Lập | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1597 | Xã Phổng Lăng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1598 | Xã Chiềng Ly | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1599 | Xã Noong Lay | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1600 | Xã Mường Khiêng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1601 | Xã Mường Bám | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1602 | Xã Long Hẹ | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1603 | Xã Chiềng Bôm | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1604 | Xã Thôm Mòn | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1605 | Xã Tông Lạnh | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1606 | Xã Tông Cọ | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1607 | Xã Bó Mười | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1608 | Xã Co Mạ | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1609 | Xã Púng Tra | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1610 | Xã Chiềng Pấc | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1611 | Xã Nậm Lầu | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1612 | Xã Bon Phặng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1613 | Xã Co Tòng | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1614 | Xã Muổi Nọi | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1615 | Xã Pá Lông | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1616 | Xã Bản Lầm | Xã | Huyện Thuận Châu | Tỉnh Sơn La |
1617 | Thị trấn Ít Ong | Thị trấn | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1618 | Xã Nậm Giôn | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1619 | Xã Chiềng Lao | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1620 | Xã Hua Trai | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1621 | Xã Ngọc Chiến | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1622 | Xã Mường Trai | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1623 | Xã Nậm Păm | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1624 | Xã Chiềng Muôn | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1625 | Xã Chiềng Ân | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1626 | Xã Pi Toong | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1627 | Xã Chiềng Công | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1628 | Xã Tạ Bú | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1629 | Xã Chiềng San | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1630 | Xã Mường Bú | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1631 | Xã Chiềng Hoa | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1632 | Xã Mường Chùm | Xã | Huyện Mường La | Tỉnh Sơn La |
1633 | Thị trấn Bắc Yên | Thị trấn | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1634 | Xã Phiêng Ban | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1635 | Xã Hang Chú | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1636 | Xã Xím Vàng | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1637 | Xã Tà Xùa | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1638 | Xã Háng Đồng | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1639 | Xã Pắc Ngà | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1640 | Xã Làng Chếu | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1641 | Xã Chim Vàn | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1642 | Xã Mường Khoa | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1643 | Xã Song Pe | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1644 | Xã Hồng Ngài | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1645 | Xã Tạ Khoa | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1646 | Xã Hua Nhàn | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1647 | Xã Phiêng Côn | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1648 | Xã Chiềng Sại | Xã | Huyện Bắc Yên | Tỉnh Sơn La |
1649 | Thị trấn Phù Yên | Thị trấn | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1650 | Xã Suối Tọ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1651 | Xã Mường Thải | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1652 | Xã Mường Cơi | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1653 | Xã Quang Huy | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1654 | Xã Huy Bắc | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1655 | Xã Huy Thượng | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1656 | Xã Tân Lang | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1657 | Xã Gia Phù | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1658 | Xã Tường Phù | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1659 | Xã Huy Hạ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1660 | Xã Huy Tân | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1661 | Xã Mường Lang | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1662 | Xã Suối Bau | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1663 | Xã Huy Tường | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1664 | Xã Mường Do | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1665 | Xã Sập Xa | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1666 | Xã Tường Thượng | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1667 | Xã Tường Tiến | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1668 | Xã Tường Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1669 | Xã Tường Hạ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1670 | Xã Kim Bon | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1671 | Xã Mường Bang | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1672 | Xã Đá Đỏ | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1673 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1674 | Xã Nam Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1675 | Xã Bắc Phong | Xã | Huyện Phù Yên | Tỉnh Sơn La |
1676 | Thị trấn Mộc Châu | Thị trấn | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1677 | Thị trấn NT Mộc Châu | Thị trấn | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1678 | Xã Chiềng Sơn | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1679 | Xã Tân Hợp | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1680 | Xã Qui Hướng | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1681 | Xã Tân Lập | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1682 | Xã Nà Mường | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1683 | Xã Tà Lai | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1684 | Xã Chiềng Hắc | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1685 | Xã Hua Păng | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1686 | Xã Chiềng Khừa | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1687 | Xã Mường Sang | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1688 | Xã Đông Sang | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1689 | Xã Phiêng Luông | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1690 | Xã Lóng Sập | Xã | Thị xã Mộc Châu | Tỉnh Sơn La |
1691 | Thị trấn Yên Châu | Thị trấn | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1692 | Xã Chiềng Đông | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1693 | Xã Sặp Vạt | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1694 | Xã Chiềng Sàng | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1695 | Xã Chiềng Pằn | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1696 | Xã Viêng Lán | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1697 | Xã Chiềng Hặc | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1698 | Xã Mường Lựm | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1699 | Xã Chiềng On | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1700 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1701 | Xã Chiềng Khoi | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1702 | Xã Tú Nang | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1703 | Xã Lóng Phiêng | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1704 | Xã Phiêng Khoài | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1705 | Xã Chiềng Tương | Xã | Huyện Yên Châu | Tỉnh Sơn La |
1706 | Thị trấn Hát Lót | Thị trấn | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1707 | Xã Chiềng Sung | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1708 | Xã Mường Bằng | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1709 | Xã Chiềng Chăn | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1710 | Xã Mường Chanh | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1711 | Xã Chiềng Ban | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1712 | Xã Chiềng Mung | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1713 | Xã Mường Bon | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1714 | Xã Chiềng Chung | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1715 | Xã Chiềng Mai | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1716 | Xã Hát Lót | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1717 | Xã Nà Bó | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1718 | Xã Cò Nòi | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1719 | Xã Chiềng Nơi | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1720 | Xã Phiêng Cằm | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1721 | Xã Chiềng Dong | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1722 | Xã Chiềng Kheo | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1723 | Xã Chiềng Ve | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1724 | Xã Chiềng Lương | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1725 | Xã Phiêng Pằn | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1726 | Xã Nà Ơt | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1727 | Xã Tà Hộc | Xã | Huyện Mai Sơn | Tỉnh Sơn La |
1728 | Thị trấn Sông Mã | Thị trấn | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1729 | Xã Bó Sinh | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1730 | Xã Pú Pẩu | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1731 | Xã Chiềng Phung | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1732 | Xã Chiềng En | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1733 | Xã Mường Lầm | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1734 | Xã Nậm Ty | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1735 | Xã Đứa Mòn | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1736 | Xã Yên Hưng | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1737 | Xã Chiềng Sơ | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1738 | Xã Nà Nghịu | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1739 | Xã Nậm Mằn | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1740 | Xã Chiềng Khoong | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1741 | Xã Chiềng Cang | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1742 | Xã Huổi Một | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1743 | Xã Mường Sai | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1744 | Xã Mường Cai | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1745 | Xã Mường Hung | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1746 | Xã Chiềng Khương | Xã | Huyện Sông Mã | Tỉnh Sơn La |
1747 | Xã Sam Kha | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1748 | Xã Púng Bánh | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1749 | Xã Sốp Cộp | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1750 | Xã Dồm Cang | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1751 | Xã Nậm Lạnh | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1752 | Xã Mường Lèo | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1753 | Xã Mường Và | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1754 | Xã Mường Lạn | Xã | Huyện Sốp Cộp | Tỉnh Sơn La |
1755 | Xã Suối Bàng | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1756 | Xã Song Khủa | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1757 | Xã Liên Hoà | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1758 | Xã Tô Múa | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1759 | Xã Mường Tè | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1760 | Xã Chiềng Khoa | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1761 | Xã Mường Men | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1762 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1763 | Xã Vân Hồ | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1764 | Xã Lóng Luông | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1765 | Xã Chiềng Yên | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1766 | Xã Chiềng Xuân | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1767 | Xã Xuân Nha | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1768 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Vân Hồ | Tỉnh Sơn La |
1769 | Phường Yên Thịnh | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1770 | Phường Yên Ninh | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1771 | Phường Minh Tân | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1772 | Phường Nguyễn Thái Học | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1773 | Phường Đồng Tâm | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1774 | Phường Hồng Hà | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1775 | Xã Minh Bảo | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1776 | Phường Nam Cường | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1777 | Xã Tuy Lộc | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1778 | Xã Tân Thịnh | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1779 | Xã Âu Lâu | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1780 | Xã Giới Phiên | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1781 | Phường Hợp Minh | Phường | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1782 | Xã Văn Phú | Xã | Thành phố Yên Bái | Tỉnh Yên Bái |
1783 | Phường Pú Trạng | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1784 | Phường Trung Tâm | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1785 | Phường Tân An | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1786 | Phường Cầu Thia | Phường | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1787 | Xã Nghĩa Lợi | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1788 | Xã Nghĩa Phúc | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1789 | Xã Nghĩa An | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1790 | Xã Nghĩa Lộ | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1791 | Xã Sơn A | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1792 | Xã Phù Nham | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1793 | Xã Thanh Lương | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1794 | Xã Hạnh Sơn | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1795 | Xã Phúc Sơn | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1796 | Xã Thạch Lương | Xã | Thị xã Nghĩa Lộ | Tỉnh Yên Bái |
1797 | Thị trấn Yên Thế | Thị trấn | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1798 | Xã Tân Phượng | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1799 | Xã Lâm Thượng | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1800 | Xã Khánh Thiện | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1801 | Xã Minh Chuẩn | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1802 | Xã Mai Sơn | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1803 | Xã Khai Trung | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1804 | Xã Mường Lai | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1805 | Xã An Lạc | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1806 | Xã Minh Xuân | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1807 | Xã Tô Mậu | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1808 | Xã Tân Lĩnh | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1809 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1810 | Xã Khánh Hoà | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1811 | Xã Vĩnh Lạc | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1812 | Xã Liễu Đô | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1813 | Xã Động Quan | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1814 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1815 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1816 | Xã Trúc Lâu | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1817 | Xã Phúc Lợi | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1818 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1819 | Xã An Phú | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1820 | Xã Trung Tâm | Xã | Huyện Lục Yên | Tỉnh Yên Bái |
1821 | Thị trấn Mậu A | Thị trấn | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1822 | Xã Lang Thíp | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1823 | Xã Lâm Giang | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1824 | Xã Châu Quế Thượng | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1825 | Xã Châu Quế Hạ | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1826 | Xã An Bình | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1827 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1828 | Xã Đông An | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1829 | Xã Đông Cuông | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1830 | Xã Phong Dụ Hạ | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1831 | Xã Mậu Đông | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1832 | Xã Ngòi A | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1833 | Xã Xuân Tầm | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1834 | Xã Tân Hợp | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1835 | Xã An Thịnh | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1836 | Xã Yên Thái | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1837 | Xã Phong Dụ Thượng | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1838 | Xã Yên Hợp | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1839 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1840 | Xã Đại Phác | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1841 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1842 | Xã Xuân Ái | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1843 | Xã Viễn Sơn | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1844 | Xã Mỏ Vàng | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1845 | Xã Nà Hẩu | Xã | Huyện Văn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1846 | Thị trấn Mù Căng Chải | Thị trấn | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1847 | Xã Hồ Bốn | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1848 | Xã Nậm Có | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1849 | Xã Khao Mang | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1850 | Xã Mồ Dề | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1851 | Xã Chế Cu Nha | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1852 | Xã Lao Chải | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1853 | Xã Kim Nọi | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1854 | Xã Cao Phạ | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1855 | Xã La Pán Tẩn | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1856 | Xã Dế Su Phình | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1857 | Xã Chế Tạo | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1858 | Xã Púng Luông | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1859 | Xã Nậm Khắt | Xã | Huyện Mù Căng Chải | Tỉnh Yên Bái |
1860 | Thị trấn Cổ Phúc | Thị trấn | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1861 | Xã Tân Đồng | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1862 | Xã Báo Đáp | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1863 | Xã Thành Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1864 | Xã Hòa Cuông | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1865 | Xã Minh Quán | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1866 | Xã Quy Mông | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1867 | Xã Cường Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1868 | Xã Kiên Thành | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1869 | Xã Y Can | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1870 | Xã Lương Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1871 | Xã Việt Cường | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1872 | Xã Minh Quân | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1873 | Xã Hồng Ca | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1874 | Xã Hưng Thịnh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1875 | Xã Hưng Khánh | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1876 | Xã Việt Hồng | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1877 | Xã Vân Hội | Xã | Huyện Trấn Yên | Tỉnh Yên Bái |
1878 | Thị trấn Trạm Tấu | Thị trấn | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1879 | Xã Túc Đán | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1880 | Xã Pá Lau | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1881 | Xã Xà Hồ | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1882 | Xã Phình Hồ | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1883 | Xã Trạm Tấu | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1884 | Xã Tà Si Láng | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1885 | Xã Pá Hu | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1886 | Xã Làng Nhì | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1887 | Xã Bản Công | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1888 | Xã Bản Mù | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1889 | Xã Hát Lìu | Xã | Huyện Trạm Tấu | Tỉnh Yên Bái |
1890 | Thị trấn NT Liên Sơn | Thị trấn | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1891 | Thị trấn NT Trần Phú | Thị trấn | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1892 | Xã Tú Lệ | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1893 | Xã Nậm Búng | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1894 | Xã Gia Hội | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1895 | Xã Sùng Đô | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1896 | Xã Nậm Mười | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1897 | Xã An Lương | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1898 | Xã Nậm Lành | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1899 | Xã Sơn Lương | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1900 | Xã Suối Quyền | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1901 | Xã Suối Giàng | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1902 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1903 | Xã Suối Bu | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1904 | Thị trấn Sơn Thịnh | Thị trấn | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1905 | Xã Đại Lịch | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1906 | Xã Đồng Khê | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1907 | Xã Cát Thịnh | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1908 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1909 | Xã Chấn Thịnh | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1910 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1911 | Xã Thượng Bằng La | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1912 | Xã Minh An | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1913 | Xã Nghĩa Tâm | Xã | Huyện Văn Chấn | Tỉnh Yên Bái |
1914 | Thị trấn Yên Bình | Thị trấn | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1915 | Thị trấn Thác Bà | Thị trấn | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1916 | Xã Xuân Long | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1917 | Xã Cảm Nhân | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1918 | Xã Ngọc Chấn | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1919 | Xã Tân Nguyên | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1920 | Xã Phúc Ninh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1921 | Xã Bảo Ái | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1922 | Xã Mỹ Gia | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1923 | Xã Xuân Lai | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1924 | Xã Mông Sơn | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1925 | Xã Cảm Ân | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1926 | Xã Yên Thành | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1927 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1928 | Xã Phúc An | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1929 | Xã Bạch Hà | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1930 | Xã Vũ Linh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1931 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1932 | Xã Vĩnh Kiên | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1933 | Xã Thịnh Hưng | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1934 | Xã Hán Đà | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1935 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1936 | Xã Đại Minh | Xã | Huyện Yên Bình | Tỉnh Yên Bái |
1937 | Phường Thái Bình | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1938 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1939 | Phường Thịnh Lang | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1940 | Phường Hữu Nghị | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1941 | Phường Tân Thịnh | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1942 | Phường Đồng Tiến | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1943 | Phường Phương Lâm | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1944 | Xã Yên Mông | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1945 | Phường Quỳnh Lâm | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1946 | Phường Dân Chủ | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1947 | Xã Hòa Bình | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1948 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1949 | Phường Kỳ Sơn | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1950 | Xã Thịnh Minh | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1951 | Xã Hợp Thành | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1952 | Xã Quang Tiến | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1953 | Xã Mông Hóa | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1954 | Phường Trung Minh | Phường | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1955 | Xã Độc Lập | Xã | Thành phố Hòa Bình | Tỉnh Hoà Bình |
1956 | Thị trấn Đà Bắc | Thị trấn | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1957 | Xã Nánh Nghê | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1958 | Xã Giáp Đắt | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1959 | Xã Mường Chiềng | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1960 | Xã Tân Pheo | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1961 | Xã Đồng Chum | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1962 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1963 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1964 | Xã Đồng Ruộng | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1965 | Xã Tú Lý | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1966 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1967 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1968 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1969 | Xã Toàn Sơn | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1970 | Xã Hiền Lương | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1971 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1972 | Xã Vầy Nưa | Xã | Huyện Đà Bắc | Tỉnh Hoà Bình |
1973 | Thị trấn Lương Sơn | Thị trấn | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1974 | Xã Lâm Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1975 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1976 | Xã Tân Vinh | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1977 | Xã Nhuận Trạch | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1978 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1979 | Xã Cư Yên | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1980 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1981 | Xã Cao Dương | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1982 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1983 | Xã Thanh Cao | Xã | Huyện Lương Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
1984 | Thị trấn Bo | Thị trấn | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1985 | Xã Đú Sáng | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1986 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1987 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1988 | Xã Tú Sơn | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1989 | Xã Vĩnh Tiến | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1990 | Xã Đông Bắc | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1991 | Xã Xuân Thủy | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1992 | Xã Vĩnh Đồng | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1993 | Xã Kim Lập | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1994 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1995 | Xã Kim Bôi | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1996 | Xã Nam Thượng | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1997 | Xã Cuối Hạ | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1998 | Xã Sào Báy | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
1999 | Xã Mi Hòa | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
2000 | Xã Nuông Dăm | Xã | Huyện Kim Bôi | Tỉnh Hoà Bình |
2001 | Thị trấn Cao Phong | Thị trấn | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2002 | Xã Bình Thanh | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2003 | Xã Thung Nai | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2004 | Xã Bắc Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2005 | Xã Thu Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2006 | Xã Hợp Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2007 | Xã Tây Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2008 | Xã Dũng Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2009 | Xã Nam Phong | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2010 | Xã Thạch Yên | Xã | Huyện Cao Phong | Tỉnh Hoà Bình |
2011 | Thị trấn Mãn Đức | Thị trấn | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2012 | Xã Suối Hoa | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2013 | Xã Phú Vinh | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2014 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2015 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2016 | Xã Quyết Chiến | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2017 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2018 | Xã Tử Nê | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2019 | Xã Thanh Hối | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2020 | Xã Ngọc Mỹ | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2021 | Xã Đông Lai | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2022 | Xã Vân Sơn | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2023 | Xã Nhân Mỹ | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2024 | Xã Lỗ Sơn | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2025 | Xã Ngổ Luông | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2026 | Xã Gia Mô | Xã | Huyện Tân Lạc | Tỉnh Hoà Bình |
2027 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2028 | Thị trấn Mai Châu | Thị trấn | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2029 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2030 | Xã Pà Cò | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2031 | Xã Hang Kia | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2032 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2033 | Xã Cun Pheo | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2034 | Xã Bao La | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2035 | Xã Tòng Đậu | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2036 | Xã Nà Phòn | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2037 | Xã Săm Khóe | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2038 | Xã Chiềng Châu | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2039 | Xã Mai Hạ | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2040 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2041 | Xã Mai Hịch | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2042 | Xã Vạn Mai | Xã | Huyện Mai Châu | Tỉnh Hoà Bình |
2043 | Thị trấn Vụ Bản | Thị trấn | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2044 | Xã Quý Hòa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2045 | Xã Miền Đồi | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2046 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2047 | Xã Tuân Đạo | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2048 | Xã Văn Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2049 | Xã Văn Sơn | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2050 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2051 | Xã Nhân Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2052 | Xã Thượng Cốc | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2053 | Xã Quyết Thắng | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2054 | Xã Xuất Hóa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2055 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2056 | Xã Bình Hẻm | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2057 | Xã Định Cư | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2058 | Xã Chí Đạo | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2059 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2060 | Xã Hương Nhượng | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2061 | Xã Vũ Bình | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2062 | Xã Tự Do | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2063 | Xã Yên Nghiệp | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2064 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2065 | Xã Ân Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2066 | Xã Ngọc Lâu | Xã | Huyện Lạc Sơn | Tỉnh Hoà Bình |
2067 | Thị trấn Hàng Trạm | Thị trấn | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2068 | Xã Lạc Sỹ | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2069 | Xã Lạc Lương | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2070 | Xã Bảo Hiệu | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2071 | Xã Đa Phúc | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2072 | Xã Hữu Lợi | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2073 | Xã Lạc Thịnh | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2074 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2075 | Xã Phú Lai | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2076 | Xã Yên Trị | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2077 | Xã Ngọc Lương | Xã | Huyện Yên Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2078 | Thị trấn Ba Hàng Đồi | Thị trấn | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2079 | Thị trấn Chi Nê | Thị trấn | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2080 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2081 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2082 | Xã Hưng Thi | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2083 | Xã Khoan Dụ | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2084 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2085 | Xã Yên Bồng | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2086 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2087 | Xã An Bình | Xã | Huyện Lạc Thủy | Tỉnh Hoà Bình |
2088 | Phường Quán Triều | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2089 | Phường Quang Vinh | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2090 | Phường Túc Duyên | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2091 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2092 | Phường Trưng Vương | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2093 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2094 | Phường Phan Đình Phùng | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2095 | Phường Tân Thịnh | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2096 | Phường Thịnh Đán | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2097 | Phường Đồng Quang | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2098 | Phường Gia Sàng | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2099 | Phường Tân Lập | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2100 | Phường Cam Giá | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2101 | Phường Phú Xá | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2102 | Phường Hương Sơn | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2103 | Phường Trung Thành | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2104 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2105 | Phường Tân Long | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2106 | Xã Phúc Hà | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2107 | Xã Phúc Xuân | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2108 | Xã Quyết Thắng | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2109 | Xã Phúc Trìu | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2110 | Xã Thịnh Đức | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2111 | Phường Tích Lương | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2112 | Xã Tân Cương | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2113 | Xã Sơn Cẩm | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2114 | Phường Chùa Hang | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2115 | Xã Cao Ngạn | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2116 | Xã Linh Sơn | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2117 | Phường Đồng Bẩm | Phường | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2118 | Xã Huống Thượng | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2119 | Xã Đồng Liên | Xã | Thành phố Thái Nguyên | Tỉnh Thái Nguyên |
2120 | Phường Lương Sơn | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2121 | Phường Châu Sơn | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2122 | Phường Mỏ Chè | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2123 | Phường Cải Đan | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2124 | Phường Thắng Lợi | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2125 | Phường Phố Cò | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2126 | Xã Tân Quang | Xã | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2127 | Phường Bách Quang | Phường | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2128 | Xã Bình Sơn | Xã | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2129 | Xã Bá Xuyên | Xã | Thành phố Sông Công | Tỉnh Thái Nguyên |
2130 | Xã Linh Thông | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2131 | Xã Lam Vỹ | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2132 | Xã Quy Kỳ | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2133 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2134 | Xã Kim Phượng | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2135 | Xã Bảo Linh | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2136 | Xã Phúc Chu | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2137 | Xã Tân Dương | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2138 | Xã Phượng Tiến | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2139 | Thị trấn Chợ Chu | Thị trấn | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2140 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2141 | Xã Định Biên | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2142 | Xã Thanh Định | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2143 | Xã Trung Hội | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2144 | Xã Trung Lương | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2145 | Xã Bình Yên | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2146 | Xã Điềm Mặc | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2147 | Xã Phú Tiến | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2148 | Xã Bộc Nhiêu | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2149 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2150 | Xã Phú Đình | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2151 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Định Hóa | Tỉnh Thái Nguyên |
2152 | Thị trấn Đu | Thị trấn | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2153 | Xã Yên Ninh | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2154 | Xã Yên Trạch | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2155 | Xã Yên Đổ | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2156 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2157 | Xã Ôn Lương | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2158 | Xã Động Đạt | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2159 | Xã Phủ Lý | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2160 | Xã Phú Đô | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2161 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2162 | Xã Tức Tranh | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2163 | Thị trấn Giang Tiên | Thị trấn | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2164 | Xã Vô Tranh | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2165 | Xã Cổ Lũng | Xã | Huyện Phú Lương | Tỉnh Thái Nguyên |
2166 | Thị trấn Sông Cầu | Thị trấn | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2167 | Thị trấn Trại Cau | Thị trấn | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2168 | Xã Văn Lăng | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2169 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2170 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2171 | Xã Quang Sơn | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2172 | Xã Minh Lập | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2173 | Xã Văn Hán | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2174 | Xã Hóa Trung | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2175 | Xã Khe Mo | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2176 | Xã Cây Thị | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2177 | Thị trấn Hóa Thượng | Thị trấn | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2178 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2179 | Xã Nam Hòa | Xã | Huyện Đồng Hỷ | Tỉnh Thái Nguyên |
2180 | Thị trấn Đình Cả | Thị trấn | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2181 | Xã Sảng Mộc | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2182 | Xã Nghinh Tường | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2183 | Xã Thần Xa | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2184 | Xã Vũ Chấn | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2185 | Xã Thượng Nung | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2186 | Xã Phú Thượng | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2187 | Xã Cúc Đường | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2188 | Xã La Hiên | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2189 | Xã Lâu Thượng | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2190 | Xã Tràng Xá | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2191 | Xã Phương Giao | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2192 | Xã Liên Minh | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2193 | Xã Dân Tiến | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2194 | Xã Bình Long | Xã | Huyện Võ Nhai | Tỉnh Thái Nguyên |
2195 | Thị trấn Hùng Sơn | Thị trấn | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2196 | Xã Phúc Lương | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2197 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2198 | Xã Yên Lãng | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2199 | Xã Đức Lương | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2200 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2201 | Xã Phú Lạc | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2202 | Xã Tân Linh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2203 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2204 | Xã Phục Linh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2205 | Xã Phú Xuyên | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2206 | Xã Bản Ngoại | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2207 | Xã Tiên Hội | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2208 | Xã Cù Vân | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2209 | Xã Hà Thượng | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2210 | Xã La Bằng | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2211 | Xã Hoàng Nông | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2212 | Xã Khôi Kỳ | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2213 | Xã An Khánh | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2214 | Xã Tân Thái | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2215 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2216 | Xã Lục Ba | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2217 | Xã Mỹ Yên | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2218 | Xã Văn Yên | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2219 | Xã Vạn Phú | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2220 | Xã Cát Nê | Xã | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2221 | Thị trấn Quân Chu | Thị trấn | Huyện Đại Từ | Tỉnh Thái Nguyên |
2222 | Phường Bãi Bông | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2223 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2224 | Phường Ba Hàng | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2225 | Xã Phúc Tân | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2226 | Xã Phúc Thuận | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2227 | Phường Hồng Tiến | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2228 | Xã Minh Đức | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2229 | Phường Đắc Sơn | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2230 | Phường Đồng Tiến | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2231 | Xã Thành Công | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2232 | Phường Tiên Phong | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2233 | Xã Vạn Phái | Xã | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2234 | Phường Nam Tiến | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2235 | Phường Tân Hương | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2236 | Phường Đông Cao | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2237 | Phường Trung Thành | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2238 | Phường Tân Phú | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2239 | Phường Thuận Thành | Phường | Thành phố Phổ Yên | Tỉnh Thái Nguyên |
2240 | Thị trấn Hương Sơn | Thị trấn | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2241 | Xã Bàn Đạt | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2242 | Xã Tân Khánh | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2243 | Xã Tân Kim | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2244 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2245 | Xã Đào Xá | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2246 | Xã Bảo Lý | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2247 | Xã Thượng Đình | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2248 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2249 | Xã Nhã Lộng | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2250 | Xã Điềm Thụy | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2251 | Xã Xuân Phương | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2252 | Xã Tân Đức | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2253 | Xã Úc Kỳ | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2254 | Xã Lương Phú | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2255 | Xã Nga My | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2256 | Xã Kha Sơn | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2257 | Xã Thanh Ninh | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2258 | Xã Dương Thành | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2259 | Xã Hà Châu | Xã | Huyện Phú Bình | Tỉnh Thái Nguyên |
2260 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2261 | Phường Tam Thanh | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2262 | Phường Vĩnh Trại | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2263 | Phường Đông Kinh | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2264 | Phường Chi Lăng | Phường | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2265 | Xã Hoàng Đồng | Xã | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2266 | Xã Quảng Lạc | Xã | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2267 | Xã Mai Pha | Xã | Thành phố Lạng Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2268 | Xã Khánh Long | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2269 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2270 | Xã Quốc Khánh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2271 | Xã Cao Minh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2272 | Xã Chí Minh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2273 | Xã Tri Phương | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2274 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2275 | Xã Tân Yên | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2276 | Xã Đội Cấn | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2277 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2278 | Xã Kim Đồng | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2279 | Xã Chi Lăng | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2280 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2281 | Thị trấn Thất Khê | Thị trấn | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2282 | Xã Đào Viên | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2283 | Xã Đề Thám | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2284 | Xã Kháng Chiến | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2285 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2286 | Xã Quốc Việt | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2287 | Xã Hùng Việt | Xã | Huyện Tràng Định | Tỉnh Lạng Sơn |
2288 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2289 | Xã Vĩnh Yên | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2290 | Xã Hoa Thám | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2291 | Xã Quý Hòa | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2292 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2293 | Xã Yên Lỗ | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2294 | Xã Thiện Hòa | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2295 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2296 | Xã Thiện Thuật | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2297 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2298 | Xã Thiện Long | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2299 | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2300 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2301 | Xã Mông Ân | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2302 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2303 | Thị trấn Bình Gia | Thị trấn | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2304 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2305 | Xã Bình La | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2306 | Xã Tân Văn | Xã | Huyện Bình Gia | Tỉnh Lạng Sơn |
2307 | Thị trấn Na Sầm | Thị trấn | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2308 | Xã Trùng Khánh | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2309 | Xã Bắc La | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2310 | Xã Thụy Hùng | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2311 | Xã Bắc Hùng | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2312 | Xã Tân Tác | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2313 | Xã Thanh Long | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2314 | Xã Hội Hoan | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2315 | Xã Bắc Việt | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2316 | Xã Hoàng Việt | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2317 | Xã Gia Miễn | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2318 | Xã Thành Hòa | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2319 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2320 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2321 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2322 | Xã Hoàng Văn Thụ | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2323 | Xã Nhạc Kỳ | Xã | Huyện Văn Lãng | Tỉnh Lạng Sơn |
2324 | Thị trấn Đồng Đăng | Thị trấn | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2325 | Thị trấn Cao Lộc | Thị trấn | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2326 | Xã Bảo Lâm | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2327 | Xã Thanh Lòa | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2328 | Xã Cao Lâu | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2329 | Xã Thạch Đạn | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2330 | Xã Xuất Lễ | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2331 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2332 | Xã Thụy Hùng | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2333 | Xã Lộc Yên | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2334 | Xã Phú Xá | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2335 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2336 | Xã Hải Yến | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2337 | Xã Hòa Cư | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2338 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2339 | Xã Công Sơn | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2340 | Xã Gia Cát | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2341 | Xã Mẫu Sơn | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2342 | Xã Xuân Long | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2343 | Xã Tân Liên | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2344 | Xã Yên Trạch | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2345 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Cao Lộc | Tỉnh Lạng Sơn |
2346 | Thị trấn Văn Quan | Thị trấn | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2347 | Xã Trấn Ninh | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2348 | Xã Liên Hội | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2349 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2350 | Xã Tú Xuyên | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2351 | Xã Điềm He | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2352 | Xã An Sơn | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2353 | Xã Khánh Khê | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2354 | Xã Lương Năng | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2355 | Xã Bình Phúc | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2356 | Xã Tân Đoàn | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2357 | Xã Tri Lễ | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2358 | Xã Tràng Phái | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2359 | Xã Yên Phúc | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2360 | Xã Hữu Lễ | Xã | Huyện Văn Quan | Tỉnh Lạng Sơn |
2361 | Thị trấn Bắc Sơn | Thị trấn | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2362 | Xã Long Đống | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2363 | Xã Vạn Thủy | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2364 | Xã Đồng ý | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2365 | Xã Tân Tri | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2366 | Xã Bắc Quỳnh | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2367 | Xã Hưng Vũ | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2368 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2369 | Xã Vũ Sơn | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2370 | Xã Chiêu Vũ | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2371 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2372 | Xã Chiến Thắng | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2373 | Xã Vũ Lăng | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2374 | Xã Trấn Yên | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2375 | Xã Vũ Lễ | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2376 | Xã Nhất Hòa | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2377 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2378 | Xã Nhất Tiến | Xã | Huyện Bắc Sơn | Tỉnh Lạng Sơn |
2379 | Thị trấn Hữu Lũng | Thị trấn | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2380 | Xã Hữu Liên | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2381 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2382 | Xã Quyết Thắng | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2383 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2384 | Xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2385 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2386 | Xã Thiện Tân | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2387 | Xã Yên Vượng | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2388 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2389 | Xã Nhật Tiến | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2390 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2391 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2392 | Xã Cai Kinh | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2393 | Xã Hòa Lạc | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2394 | Xã Vân Nham | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2395 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2396 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2397 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2398 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2399 | Xã Hồ Sơn | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2400 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2401 | Xã Hòa Thắng | Xã | Huyện Hữu Lũng | Tỉnh Lạng Sơn |
2402 | Thị trấn Đồng Mỏ | Thị trấn | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2403 | Thị trấn Chi Lăng | Thị trấn | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2404 | Xã Vân An | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2405 | Xã Vân Thủy | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2406 | Xã Gia Lộc | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2407 | Xã Bắc Thủy | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2408 | Xã Chiến Thắng | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2409 | Xã Mai Sao | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2410 | Xã Bằng Hữu | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2411 | Xã Thượng Cường | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2412 | Xã Bằng Mạc | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2413 | Xã Nhân Lý | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2414 | Xã Lâm Sơn | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2415 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2416 | Xã Vạn Linh | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2417 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2418 | Xã Hữu Kiên | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2419 | Xã Quan Sơn | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2420 | Xã Y Tịch | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2421 | Xã Chi Lăng | Xã | Huyện Chi Lăng | Tỉnh Lạng Sơn |
2422 | Thị trấn Na Dương | Thị trấn | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2423 | Thị trấn Lộc Bình | Thị trấn | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2424 | Xã Mẫu Sơn | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2425 | Xã Yên Khoái | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2426 | Xã Khánh Xuân | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2427 | Xã Tú Mịch | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2428 | Xã Hữu Khánh | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2429 | Xã Đồng Bục | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2430 | Xã Tam Gia | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2431 | Xã Tú Đoạn | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2432 | Xã Khuất Xá | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2433 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2434 | Xã Sàn Viên | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2435 | Xã Đông Quan | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2436 | Xã Minh Hiệp | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2437 | Xã Hữu Lân | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2438 | Xã Lợi Bác | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2439 | Xã Nam Quan | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2440 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2441 | Xã Ái Quốc | Xã | Huyện Lộc Bình | Tỉnh Lạng Sơn |
2442 | Thị trấn Đình Lập | Thị trấn | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2443 | Thị trấn NT Thái Bình | Thị trấn | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2444 | Xã Bắc Xa | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2445 | Xã Bính Xá | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2446 | Xã Kiên Mộc | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2447 | Xã Đình Lập | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2448 | Xã Thái Bình | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2449 | Xã Cường Lợi | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2450 | Xã Châu Sơn | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2451 | Xã Lâm Ca | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2452 | Xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2453 | Xã Bắc Lãng | Xã | Huyện Đình Lập | Tỉnh Lạng Sơn |
2454 | Phường Hà Khánh | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2455 | Phường Hà Phong | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2456 | Phường Hà Khẩu | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2457 | Phường Cao Xanh | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2458 | Phường Giếng Đáy | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2459 | Phường Hà Tu | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2460 | Phường Hà Trung | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2461 | Phường Hà Lầm | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2462 | Phường Bãi Cháy | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2463 | Phường Cao Thắng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2464 | Phường Hùng Thắng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2465 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2466 | Phường Hồng Hải | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2467 | Phường Hồng Gai | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2468 | Phường Bạch Đằng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2469 | Phường Hồng Hà | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2470 | Phường Tuần Châu | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2471 | Phường Việt Hưng | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2472 | Phường Đại Yên | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2473 | Phường Hoành Bồ | Phường | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2474 | Xã Kỳ Thượng | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2475 | Xã Đồng Sơn | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2476 | Xã Tân Dân | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2477 | Xã Đồng Lâm | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2478 | Xã Hòa Bình | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2479 | Xã Vũ Oai | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2480 | Xã Dân Chủ | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2481 | Xã Quảng La | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2482 | Xã Bằng Cả | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2483 | Xã Thống Nhất | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2484 | Xã Sơn Dương | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2485 | Xã Lê Lợi | Xã | Thành phố Hạ Long | Tỉnh Quảng Ninh |
2486 | Phường Ka Long | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2487 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2488 | Phường Ninh Dương | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2489 | Phường Trà Cổ | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2490 | Xã Hải Sơn | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2491 | Xã Bắc Sơn | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2492 | Xã Hải Đông | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2493 | Xã Hải Tiến | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2494 | Phường Hải Yên | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2495 | Xã Quảng Nghĩa | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2496 | Phường Hải Hoà | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2497 | Xã Hải Xuân | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2498 | Xã Vạn Ninh | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2499 | Phường Bình Ngọc | Phường | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2500 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2501 | Xã Vĩnh Thực | Xã | Thành phố Móng Cái | Tỉnh Quảng Ninh |
2502 | Phường Mông Dương | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2503 | Phường Cửa Ông | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2504 | Phường Cẩm Sơn | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2505 | Phường Cẩm Đông | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2506 | Phường Cẩm Phú | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2507 | Phường Cẩm Tây | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2508 | Phường Quang Hanh | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2509 | Phường Cẩm Thịnh | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2510 | Phường Cẩm Thủy | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2511 | Phường Cẩm Thạch | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2512 | Phường Cẩm Thành | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2513 | Phường Cẩm Trung | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2514 | Phường Cẩm Bình | Phường | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2515 | Xã Hải Hòa | Xã | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2516 | Xã Dương Huy | Xã | Thành phố Cẩm Phả | Tỉnh Quảng Ninh |
2517 | Phường Vàng Danh | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2518 | Phường Thanh Sơn | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2519 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2520 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2521 | Phường Trưng Vương | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2522 | Phường Nam Khê | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2523 | Phường Yên Thanh | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2524 | Xã Thượng Yên Công | Xã | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2525 | Phường Phương Đông | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2526 | Phường Phương Nam | Phường | Thành phố Uông Bí | Tỉnh Quảng Ninh |
2527 | Thị trấn Bình Liêu | Thị trấn | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
2528 | Xã Hoành Mô | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
2529 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
2530 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
2531 | Xã Vô Ngại | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
2532 | Xã Lục Hồn | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
2533 | Xã Húc Động | Xã | Huyện Bình Liêu | Tỉnh Quảng Ninh |
2534 | Thị trấn Tiên Yên | Thị trấn | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2535 | Xã Hà Lâu | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2536 | Xã Đại Dực | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2537 | Xã Phong Dụ | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2538 | Xã Điền Xá | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2539 | Xã Đông Ngũ | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2540 | Xã Yên Than | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2541 | Xã Đông Hải | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2542 | Xã Hải Lạng | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2543 | Xã Tiên Lãng | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2544 | Xã Đồng Rui | Xã | Huyện Tiên Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2545 | Thị trấn Đầm Hà | Thị trấn | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2546 | Xã Quảng Lâm | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2547 | Xã Quảng An | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2548 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2549 | Xã Dực Yên | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2550 | Xã Quảng Tân | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2551 | Xã Đầm Hà | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2552 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2553 | Xã Đại Bình | Xã | Huyện Đầm Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2554 | Thị trấn Quảng Hà | Thị trấn | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2555 | Xã Quảng Đức | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2556 | Xã Quảng Sơn | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2557 | Xã Quảng Thành | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2558 | Xã Quảng Thịnh | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2559 | Xã Quảng Minh | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2560 | Xã Quảng Chính | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2561 | Xã Quảng Long | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2562 | Xã Đường Hoa | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2563 | Xã Quảng Phong | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2564 | Xã Cái Chiên | Xã | Huyện Hải Hà | Tỉnh Quảng Ninh |
2565 | Thị trấn Ba Chẽ | Thị trấn | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
2566 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
2567 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
2568 | Xã Đạp Thanh | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
2569 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
2570 | Xã Lương Minh | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
2571 | Xã Đồn Đạc | Xã | Huyện Ba Chẽ | Tỉnh Quảng Ninh |
2572 | Thị trấn Cái Rồng | Thị trấn | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2573 | Xã Đài Xuyên | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2574 | Xã Bình Dân | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2575 | Xã Vạn Yên | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2576 | Xã Minh Châu | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2577 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2578 | Xã Hạ Long | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2579 | Xã Đông Xá | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2580 | Xã Bản Sen | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2581 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2582 | Xã Quan Lạn | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2583 | Xã Ngọc Vừng | Xã | Huyện Vân Đồn | Tỉnh Quảng Ninh |
2584 | Phường Mạo Khê | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2585 | Xã An Sinh | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2586 | Xã Tràng Lương | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2587 | Phường Bình Khê | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2588 | Xã Việt Dân | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2589 | Phường Bình Dương | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2590 | Phường Đức Chính | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2591 | Phường Tràng An | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2592 | Xã Nguyễn Huệ | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2593 | Phường Thủy An | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2594 | Phường Xuân Sơn | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2595 | Xã Hồng Thái Tây | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2596 | Xã Hồng Thái Đông | Xã | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2597 | Phường Hoàng Quế | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2598 | Phường Yên Thọ | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2599 | Phường Hồng Phong | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2600 | Phường Kim Sơn | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2601 | Phường Hưng Đạo | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2602 | Phường Yên Đức | Phường | Thành phố Đông Triều | Tỉnh Quảng Ninh |
2603 | Phường Quảng Yên | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2604 | Phường Đông Mai | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2605 | Phường Minh Thành | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2606 | Xã Sông Khoai | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2607 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2608 | Phường Cộng Hòa | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2609 | Xã Tiền An | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2610 | Xã Hoàng Tân | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2611 | Phường Tân An | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2612 | Phường Yên Giang | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2613 | Phường Nam Hoà | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2614 | Phường Hà An | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2615 | Xã Cẩm La | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2616 | Phường Phong Hải | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2617 | Phường Yên Hải | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2618 | Xã Liên Hòa | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2619 | Phường Phong Cốc | Phường | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2620 | Xã Liên Vị | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2621 | Xã Tiền Phong | Xã | Thị xã Quảng Yên | Tỉnh Quảng Ninh |
2622 | Thị trấn Cô Tô | Thị trấn | Huyện Cô Tô | Tỉnh Quảng Ninh |
2623 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Cô Tô | Tỉnh Quảng Ninh |
2624 | Xã Thanh Lân | Xã | Huyện Cô Tô | Tỉnh Quảng Ninh |
2625 | Phường Thọ Xương | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2626 | Phường Trần Nguyên Hãn | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2627 | Phường Ngô Quyền | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2628 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2629 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2630 | Phường Mỹ Độ | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2631 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2632 | Xã Song Mai | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2633 | Phường Xương Giang | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2634 | Phường Đa Mai | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2635 | Phường Dĩnh Kế | Phường | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2636 | Xã Dĩnh Trì | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2637 | Xã Tân Mỹ | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2638 | Xã Đồng Sơn | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2639 | Xã Tân Tiến | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2640 | Xã Song Khê | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2641 | Xã Đức Giang | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2642 | Xã Đồng Việt | Xã | Thành phố Bắc Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2643 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2644 | Xã Canh Nậu | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2645 | Xã Xuân Lương | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2646 | Xã Tam Tiến | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2647 | Xã Đồng Vương | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2648 | Xã Đồng Hưu | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2649 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2650 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2651 | Xã Tiến Thắng | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2652 | Xã Hồng Kỳ | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2653 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2654 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2655 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2656 | Xã Hương Vĩ | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2657 | Xã Đồng Kỳ | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2658 | Xã An Thượng | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2659 | Thị trấn Phồn Xương | Thị trấn | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2660 | Xã Tân Sỏi | Xã | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2661 | Thị trấn Bố Hạ | Thị trấn | Huyện Yên Thế | Tỉnh Bắc Giang |
2662 | Xã Lan Giới | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2663 | Thị trấn Nhã Nam | Thị trấn | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2664 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2665 | Xã Đại Hóa | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2666 | Xã Quang Tiến | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2667 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2668 | Xã An Dương | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2669 | Xã Phúc Hòa | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2670 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2671 | Xã Hợp Đức | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2672 | Xã Lam Cốt | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2673 | Xã Cao Xá | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2674 | Thị trấn Cao Thượng | Thị trấn | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2675 | Xã Việt Ngọc | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2676 | Xã Song Vân | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2677 | Xã Ngọc Châu | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2678 | Xã Ngọc Vân | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2679 | Xã Việt Lập | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2680 | Xã Liên Chung | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2681 | Xã Ngọc Thiện | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2682 | Xã Ngọc Lý | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2683 | Xã Quế Nham | Xã | Huyện Tân Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2684 | Thị trấn Vôi | Thị trấn | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2685 | Xã Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2686 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2687 | Xã Quang Thịnh | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2688 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2689 | Xã Đào Mỹ | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2690 | Xã Tiên Lục | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2691 | Xã An Hà | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2692 | Thị trấn Kép | Thị trấn | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2693 | Xã Mỹ Hà | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2694 | Xã Hương Lạc | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2695 | Xã Dương Đức | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2696 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2697 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2698 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2699 | Xã Mỹ Thái | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2700 | Xã Xương Lâm | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2701 | Xã Xuân Hương | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2702 | Xã Tân Dĩnh | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2703 | Xã Đại Lâm | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2704 | Xã Thái Đào | Xã | Huyện Lạng Giang | Tỉnh Bắc Giang |
2705 | Thị trấn Đồi Ngô | Thị trấn | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2706 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2707 | Xã Đông Phú | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2708 | Xã Tam Dị | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2709 | Xã Bảo Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2710 | Xã Bảo Đài | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2711 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2712 | Xã Tiên Nha | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2713 | Xã Trường Giang | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2714 | Thị trấn Phương Sơn | Thị trấn | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2715 | Xã Chu Điện | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2716 | Xã Cương Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2717 | Xã Nghĩa Phương | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2718 | Xã Vô Tranh | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2719 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2720 | Xã Lan Mẫu | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2721 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2722 | Xã Khám Lạng | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2723 | Xã Huyền Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2724 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2725 | Xã Lục Sơn | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2726 | Xã Bắc Lũng | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2727 | Xã Vũ Xá | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2728 | Xã Cẩm Lý | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2729 | Xã Đan Hội | Xã | Huyện Lục Nam | Tỉnh Bắc Giang |
2730 | Thị trấn Chũ | Thị trấn | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2731 | Xã Cấm Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2732 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2733 | Xã Phong Minh | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2734 | Xã Phong Vân | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2735 | Xã Sa Lý | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2736 | Xã Hộ Đáp | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2737 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2738 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2739 | Xã Kiên Lao | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2740 | Xã Biên Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2741 | Xã Kiên Thành | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2742 | Xã Hồng Giang | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2743 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2744 | Xã Tân Hoa | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2745 | Xã Giáp Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2746 | Xã Biển Động | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2747 | Xã Quý Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2748 | Xã Trù Hựu | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2749 | Xã Phì Điền | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2750 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2751 | Xã Đồng Cốc | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2752 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2753 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2754 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2755 | Xã Nam Dương | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2756 | Xã Tân Mộc | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2757 | Xã Đèo Gia | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2758 | Xã Phượng Sơn | Xã | Huyện Lục Ngạn | Tỉnh Bắc Giang |
2759 | Thị trấn An Châu | Thị trấn | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2760 | Thị trấn Tây Yên Tử | Thị trấn | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2761 | Xã Vân Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2762 | Xã Hữu Sản | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2763 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2764 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2765 | Xã Giáo Liêm | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2766 | Xã Cẩm Đàn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2767 | Xã An Lạc | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2768 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2769 | Xã Yên Định | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2770 | Xã Lệ Viễn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2771 | Xã An Bá | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2772 | Xã Tuấn Đạo | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2773 | Xã Dương Hưu | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2774 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2775 | Xã Thanh Luận | Xã | Huyện Sơn Động | Tỉnh Bắc Giang |
2776 | Thị trấn Nham Biền | Thị trấn | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2777 | Thị trấn Tân An | Thị trấn | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2778 | Xã Lão Hộ | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2779 | Xã Hương Gián | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2780 | Xã Tân An | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2781 | Xã Quỳnh Sơn | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2782 | Xã Nội Hoàng | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2783 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2784 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2785 | Xã Tân Liễu | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2786 | Xã Trí Yên | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2787 | Xã Lãng Sơn | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2788 | Xã Yên Lư | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2789 | Xã Tiến Dũng | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2790 | Xã Nham Sơn | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2791 | Xã Cảnh Thụy | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2792 | Xã Tư Mại | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2793 | Xã Thắng Cương | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2794 | Xã Đồng Phúc | Xã | Huyện Yên Dũng | Tỉnh Bắc Giang |
2795 | Xã Thượng Lan | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2796 | Xã Việt Tiến | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2797 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2798 | Xã Minh Đức | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2799 | Xã Hương Mai | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2800 | Phường Tự Lạn | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2801 | Phường Bích Động | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2802 | Xã Trung Sơn | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2803 | Phường Hồng Thái | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2804 | Xã Tiên Sơn | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2805 | Phường Tăng Tiến | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2806 | Phường Quảng Minh | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2807 | Phường Nếnh | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2808 | Phường Ninh Sơn | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2809 | Phường Vân Trung | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2810 | Xã Vân Hà | Xã | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2811 | Phường Quang Châu | Phường | Thị Xã Việt Yên | Tỉnh Bắc Giang |
2812 | Xã Đồng Tân | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2813 | Xã Thanh Vân | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2814 | Xã Hoàng Lương | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2815 | Xã Hoàng Vân | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2816 | Xã Hoàng Thanh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2817 | Xã Hoàng An | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2818 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2819 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2820 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2821 | Thị trấn Thắng | Thị trấn | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2822 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2823 | Xã Lương Phong | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2824 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2825 | Xã Đại Thành | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2826 | Xã Thường Thắng | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2827 | Xã Hợp Thịnh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2828 | Xã Danh Thắng | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2829 | Xã Mai Trung | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2830 | Xã Đoan Bái | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2831 | Thị trấn Bắc Lý | Thị trấn | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2832 | Xã Xuân Cẩm | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2833 | Xã Hương Lâm | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2834 | Xã Đông Lỗ | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2835 | Xã Châu Minh | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2836 | Xã Mai Đình | Xã | Huyện Hiệp Hòa | Tỉnh Bắc Giang |
2837 | Phường Dữu Lâu | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2838 | Phường Vân Cơ | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2839 | Phường Nông Trang | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2840 | Phường Tân Dân | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2841 | Phường Gia Cẩm | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2842 | Phường Tiên Cát | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2843 | Phường Thọ Sơn | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2844 | Phường Thanh Miếu | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2845 | Phường Bạch Hạc | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2846 | Phường Bến Gót | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2847 | Phường Vân Phú | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2848 | Xã Phượng Lâu | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2849 | Xã Thụy Vân | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2850 | Phường Minh Phương | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2851 | Xã Trưng Vương | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2852 | Phường Minh Nông | Phường | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2853 | Xã Sông Lô | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2854 | Xã Kim Đức | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2855 | Xã Hùng Lô | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2856 | Xã Hy Cương | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2857 | Xã Chu Hóa | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2858 | Xã Thanh Đình | Xã | Thành phố Việt Trì | Tỉnh Phú Thọ |
2859 | Phường Hùng Vương | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2860 | Phường Phong Châu | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2861 | Phường Âu Cơ | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2862 | Xã Hà Lộc | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2863 | Xã Phú Hộ | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2864 | Xã Văn Lung | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2865 | Xã Thanh Minh | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2866 | Xã Hà Thạch | Xã | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2867 | Phường Thanh Vinh | Phường | Thị xã Phú Thọ | Tỉnh Phú Thọ |
2868 | Thị trấn Đoan Hùng | Thị trấn | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2869 | Xã Hùng Xuyên | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2870 | Xã Bằng Luân | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2871 | Xã Vân Du | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2872 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2873 | Xã Minh Lương | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2874 | Xã Bằng Doãn | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2875 | Xã Chí Đám | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2876 | Xã Phúc Lai | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2877 | Xã Ngọc Quan | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2878 | Xã Hợp Nhất | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2879 | Xã Sóc Đăng | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2880 | Xã Tây Cốc | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2881 | Xã Yên Kiện | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2882 | Xã Hùng Long | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2883 | Xã Vụ Quang | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2884 | Xã Vân Đồn | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2885 | Xã Tiêu Sơn | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2886 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2887 | Xã Minh Phú | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2888 | Xã Chân Mộng | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2889 | Xã Ca Đình | Xã | Huyện Đoan Hùng | Tỉnh Phú Thọ |
2890 | Thị trấn Hạ Hoà | Thị trấn | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2891 | Xã Đại Phạm | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2892 | Xã Đan Thượng | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2893 | Xã Hà Lương | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2894 | Xã Tứ Hiệp | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2895 | Xã Hiền Lương | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2896 | Xã Phương Viên | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2897 | Xã Gia Điền | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2898 | Xã Ấm Hạ | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2899 | Xã Hương Xạ | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2900 | Xã Xuân Áng | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2901 | Xã Yên Kỳ | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2902 | Xã Minh Hạc | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2903 | Xã Lang Sơn | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2904 | Xã Bằng Giã | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2905 | Xã Yên Luật | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2906 | Xã Vô Tranh | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2907 | Xã Văn Lang | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2908 | Xã Minh Côi | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2909 | Xã Vĩnh Chân | Xã | Huyện Hạ Hoà | Tỉnh Phú Thọ |
2910 | Thị trấn Thanh Ba | Thị trấn | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2911 | Xã Vân Lĩnh | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2912 | Xã Đông Lĩnh | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2913 | Xã Đại An | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2914 | Xã Hanh Cù | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2915 | Xã Đồng Xuân | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2916 | Xã Quảng Yên | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2917 | Xã Ninh Dân | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2918 | Xã Võ Lao | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2919 | Xã Khải Xuân | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2920 | Xã Mạn Lạn | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2921 | Xã Hoàng Cương | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2922 | Xã Chí Tiên | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2923 | Xã Đông Thành | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2924 | Xã Sơn Cương | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2925 | Xã Thanh Hà | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2926 | Xã Đỗ Sơn | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2927 | Xã Đỗ Xuyên | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2928 | Xã Lương Lỗ | Xã | Huyện Thanh Ba | Tỉnh Phú Thọ |
2929 | Thị trấn Phong Châu | Thị trấn | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2930 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2931 | Xã Lệ Mỹ | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2932 | Xã Liên Hoa | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2933 | Xã Trạm Thản | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2934 | Xã Trị Quận | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2935 | Xã Trung Giáp | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2936 | Xã Tiên Phú | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2937 | Xã Hạ Giáp | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2938 | Xã Bảo Thanh | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2939 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2940 | Xã Gia Thanh | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2941 | Xã Tiên Du | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2942 | Xã Phú Nham | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2943 | Xã An Đạo | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2944 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2945 | Xã Phù Ninh | Xã | Huyện Phù Ninh | Tỉnh Phú Thọ |
2946 | Thị trấn Yên Lập | Thị trấn | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2947 | Xã Mỹ Lung | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2948 | Xã Mỹ Lương | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2949 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2950 | Xã Xuân An | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2951 | Xã Xuân Viên | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2952 | Xã Xuân Thủy | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2953 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2954 | Xã Hưng Long | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2955 | Xã Nga Hoàng | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2956 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2957 | Xã Thượng Long | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2958 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2959 | Xã Phúc Khánh | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2960 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2961 | Xã Ngọc Lập | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2962 | Xã Ngọc Đồng | Xã | Huyện Yên Lập | Tỉnh Phú Thọ |
2963 | Thị trấn Cẩm Khê | Thị trấn | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2964 | Xã Tiên Lương | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2965 | Xã Tuy Lộc | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2966 | Xã Ngô Xá | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2967 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2968 | Xã Phượng Vĩ | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2969 | Xã Thụy Liễu | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2970 | Xã Tùng Khê | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2971 | Xã Tam Sơn | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2972 | Xã Văn Bán | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2973 | Xã Cấp Dẫn | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2974 | Xã Xương Thịnh | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2975 | Xã Phú Khê | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2976 | Xã Sơn Tình | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2977 | Xã Yên Tập | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2978 | Xã Hương Lung | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2979 | Xã Tạ Xá | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2980 | Xã Phú Lạc | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2981 | Xã Chương Xá | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2982 | Xã Hùng Việt | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2983 | Xã Văn Khúc | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2984 | Xã Yên Dưỡng | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2985 | Xã Điêu Lương | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2986 | Xã Đồng Lương | Xã | Huyện Cẩm Khê | Tỉnh Phú Thọ |
2987 | Thị trấn Hưng Hoá | Thị trấn | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2988 | Xã Hiền Quan | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2989 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2990 | Xã Thanh Uyên | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2991 | Xã Lam Sơn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2992 | Xã Vạn Xuân | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2993 | Xã Quang Húc | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2994 | Xã Hương Nộn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2995 | Xã Tề Lễ | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2996 | Xã Thọ Văn | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2997 | Xã Dị Nậu | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2998 | Xã Dân Quyền | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Phú Thọ |
2999 | Thị trấn Lâm Thao | Thị trấn | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3000 | Xã Tiên Kiên | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3001 | Thị trấn Hùng Sơn | Thị trấn | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3002 | Xã Xuân Lũng | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3003 | Xã Xuân Huy | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3004 | Xã Thạch Sơn | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3005 | Xã Sơn Vi | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3006 | Xã Phùng Nguyên | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3007 | Xã Cao Xá | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3008 | Xã Vĩnh Lại | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3009 | Xã Tứ Xã | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3010 | Xã Bản Nguyên | Xã | Huyện Lâm Thao | Tỉnh Phú Thọ |
3011 | Thị trấn Thanh Sơn | Thị trấn | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3012 | Xã Sơn Hùng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3013 | Xã Địch Quả | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3014 | Xã Giáp Lai | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3015 | Xã Thục Luyện | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3016 | Xã Võ Miếu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3017 | Xã Thạch Khoán | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3018 | Xã Cự Thắng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3019 | Xã Tất Thắng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3020 | Xã Văn Miếu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3021 | Xã Cự Đồng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3022 | Xã Thắng Sơn | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3023 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3024 | Xã Hương Cần | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3025 | Xã Khả Cửu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3026 | Xã Đông Cửu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3027 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3028 | Xã Yên Lãng | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3029 | Xã Yên Lương | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3030 | Xã Thượng Cửu | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3031 | Xã Lương Nha | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3032 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3033 | Xã Tinh Nhuệ | Xã | Huyện Thanh Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3034 | Xã Đào Xá | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3035 | Xã Thạch Đồng | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3036 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3037 | Xã Tân Phương | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3038 | Thị trấn Thanh Thủy | Thị trấn | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3039 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3040 | Xã Bảo Yên | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3041 | Xã Đoan Hạ | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3042 | Xã Đồng Trung | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3043 | Xã Hoàng Xá | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3044 | Xã Tu Vũ | Xã | Huyện Thanh Thuỷ | Tỉnh Phú Thọ |
3045 | Xã Thu Cúc | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3046 | Xã Thạch Kiệt | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3047 | Xã Thu Ngạc | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3048 | Xã Kiệt Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3049 | Xã Đồng Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3050 | Xã Lai Đồng | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3051 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3052 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3053 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3054 | Xã Xuân Đài | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3055 | Xã Minh Đài | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3056 | Xã Văn Luông | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3057 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3058 | Xã Long Cốc | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3059 | Xã Kim Thượng | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3060 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3061 | Xã Vinh Tiền | Xã | Huyện Tân Sơn | Tỉnh Phú Thọ |
3062 | Phường Tích Sơn | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3063 | Phường Liên Bảo | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3064 | Phường Hội Hợp | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3065 | Phường Đống Đa | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3066 | Phường Ngô Quyền | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3067 | Phường Đồng Tâm | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3068 | Phường Định Trung | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3069 | Phường Khai Quang | Phường | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3070 | Xã Thanh Trù | Xã | Thành phố Vĩnh Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3071 | Phường Trưng Trắc | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3072 | Phường Hùng Vương | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3073 | Phường Trưng Nhị | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3074 | Phường Phúc Thắng | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3075 | Phường Xuân Hoà | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3076 | Phường Đồng Xuân | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3077 | Xã Ngọc Thanh | Xã | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3078 | Xã Cao Minh | Xã | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3079 | Phường Nam Viêm | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3080 | Phường Tiền Châu | Phường | Thành phố Phúc Yên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3081 | Thị trấn Lập Thạch | Thị trấn | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3082 | Xã Quang Sơn | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3083 | Xã Ngọc Mỹ | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3084 | Xã Hợp Lý | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3085 | Xã Bắc Bình | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3086 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3087 | Thị trấn Hoa Sơn | Thị trấn | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3088 | Xã Liễn Sơn | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3089 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3090 | Xã Vân Trục | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3091 | Xã Liên Hòa | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3092 | Xã Tử Du | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3093 | Xã Bàn Giản | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3094 | Xã Xuân Lôi | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3095 | Xã Đồng Ích | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3096 | Xã Tiên Lữ | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3097 | Xã Văn Quán | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3098 | Xã Đình Chu | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3099 | Xã Triệu Đề | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3100 | Xã Sơn Đông | Xã | Huyện Lập Thạch | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3101 | Thị trấn Hợp Hòa | Thị trấn | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3102 | Xã Hoàng Hoa | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3103 | Xã Đồng Tĩnh | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3104 | Thị trấn Kim Long | Thị trấn | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3105 | Xã Hướng Đạo | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3106 | Xã Đạo Tú | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3107 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3108 | Xã Thanh Vân | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3109 | Xã Duy Phiên | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3110 | Xã Hoàng Đan | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3111 | Xã Hoàng Lâu | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3112 | Xã Vân Hội | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3113 | Xã Hợp Thịnh | Xã | Huyện Tam Dương | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3114 | Thị trấn Tam Đảo | Thị trấn | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3115 | Thị trấn Hợp Châu | Thị trấn | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3116 | Xã Đạo Trù | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3117 | Xã Yên Dương | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3118 | Xã Bồ Lý | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3119 | Thị trấn Đại Đình | Thị trấn | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3120 | Xã Tam Quan | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3121 | Xã Hồ Sơn | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3122 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Tam Đảo | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3123 | Thị trấn Hương Canh | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3124 | Thị trấn Gia Khánh | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3125 | Xã Trung Mỹ | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3126 | Thị trấn Bá Hiến | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3127 | Xã Thiện Kế | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3128 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3129 | Xã Tam Hợp | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3130 | Xã Quất Lưu | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3131 | Xã Sơn Lôi | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3132 | Thị trấn Đạo Đức | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3133 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3134 | Thị trấn Thanh Lãng | Thị trấn | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3135 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Bình Xuyên | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3136 | Thị trấn Yên Lạc | Thị trấn | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3137 | Xã Đồng Cương | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3138 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3139 | Xã Bình Định | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3140 | Xã Trung Nguyên | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3141 | Xã Tề Lỗ | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3142 | Thị trấn Tam Hồng | Thị trấn | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3143 | Xã Yên Đồng | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3144 | Xã Văn Tiến | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3145 | Xã Nguyệt Đức | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3146 | Xã Yên Phương | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3147 | Xã Hồng Phương | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3148 | Xã Trung Kiên | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3149 | Xã Liên Châu | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3150 | Xã Đại Tự | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3151 | Xã Hồng Châu | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3152 | Xã Trung Hà | Xã | Huyện Yên Lạc | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3153 | Thị trấn Vĩnh Tường | Thị trấn | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3154 | Xã Kim Xá | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3155 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3156 | Xã Chấn Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3157 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3158 | Xã Yên Lập | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3159 | Xã Việt Xuân | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3160 | Xã Bồ Sao | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3161 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3162 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3163 | Xã Lũng Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3164 | Xã Cao Đại | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3165 | Thị Trấn Thổ Tang | Thị trấn | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3166 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3167 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3168 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3169 | Xã Thượng Trưng | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3170 | Xã Vũ Di | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3171 | Xã Lý Nhân | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3172 | Xã Tuân Chính | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3173 | Xã Vân Xuân | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3174 | Xã Tam Phúc | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3175 | Thị trấn Tứ Trưng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3176 | Xã Ngũ Kiên | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3177 | Xã An Tường | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3178 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3179 | Xã Phú Đa | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3180 | Xã Vĩnh Ninh | Xã | Huyện Vĩnh Tường | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3181 | Xã Lãng Công | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3182 | Xã Quang Yên | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3183 | Xã Bạch Lưu | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3184 | Xã Hải Lựu | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3185 | Xã Đồng Quế | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3186 | Xã Nhân Đạo | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3187 | Xã Đôn Nhân | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3188 | Xã Phương Khoan | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3189 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3190 | Xã Nhạo Sơn | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3191 | Thị trấn Tam Sơn | Thị trấn | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3192 | Xã Như Thụy | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3193 | Xã Yên Thạch | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3194 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3195 | Xã Tứ Yên | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3196 | Xã Đức Bác | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3197 | Xã Cao Phong | Xã | Huyện Sông Lô | Tỉnh Vĩnh Phúc |
3198 | Phường Vũ Ninh | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3199 | Phường Đáp Cầu | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3200 | Phường Thị Cầu | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3201 | Phường Kinh Bắc | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3202 | Phường Đại Phúc | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3203 | Phường Tiền Ninh Vệ | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3204 | Phường Suối Hoa | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3205 | Phường Võ Cường | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3206 | Phường Hòa Long | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3207 | Phường Vạn An | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3208 | Phường Khúc Xuyên | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3209 | Phường Phong Khê | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3210 | Phường Kim Chân | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3211 | Phường Vân Dương | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3212 | Phường Nam Sơn | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3213 | Phường Khắc Niệm | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3214 | Phường Hạp Lĩnh | Phường | Thành phố Bắc Ninh | Tỉnh Bắc Ninh |
3215 | Thị trấn Chờ | Thị trấn | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3216 | Xã Dũng Liệt | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3217 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3218 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3219 | Xã Yên Trung | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3220 | Xã Thụy Hòa | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3221 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3222 | Xã Đông Tiến | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3223 | Xã Yên Phụ | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3224 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3225 | Xã Đông Phong | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3226 | Xã Long Châu | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3227 | Xã Văn Môn | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3228 | Xã Đông Thọ | Xã | Huyện Yên Phong | Tỉnh Bắc Ninh |
3229 | Phường Phố Mới | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3230 | Xã Việt Thống | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3231 | Phường Đại Xuân | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3232 | Phường Nhân Hòa | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3233 | Phường Bằng An | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3234 | Phường Phương Liễu | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3235 | Phường Quế Tân | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3236 | Phường Phù Lương | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3237 | Xã Phù Lãng | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3238 | Phường Phượng Mao | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3239 | Phường Việt Hùng | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3240 | Xã Ngọc Xá | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3241 | Xã Châu Phong | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3242 | Phường Bồng Lai | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3243 | Phường Cách Bi | Phường | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3244 | Xã Đào Viên | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3245 | Xã Yên Giả | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3246 | Xã Mộ Đạo | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3247 | Xã Đức Long | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3248 | Xã Chi Lăng | Xã | Thị xã Quế Võ | Tỉnh Bắc Ninh |
3249 | Thị trấn Lim | Thị trấn | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3250 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3251 | Xã Nội Duệ | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3252 | Xã Liên Bão | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3253 | Xã Hiên Vân | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3254 | Xã Hoàn Sơn | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3255 | Xã Lạc Vệ | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3256 | Xã Việt Đoàn | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3257 | Xã Phật Tích | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3258 | Xã Tân Chi | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3259 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3260 | Xã Tri Phương | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3261 | Xã Minh Đạo | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3262 | Xã Cảnh Hưng | Xã | Huyện Tiên Du | Tỉnh Bắc Ninh |
3263 | Phường Đông Ngàn | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3264 | Phường Tam Sơn | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3265 | Phường Hương Mạc | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3266 | Phường Tương Giang | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3267 | Phường Phù Khê | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3268 | Phường Đồng Kỵ | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3269 | Phường Trang Hạ | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3270 | Phường Đồng Nguyên | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3271 | Phường Châu Khê | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3272 | Phường Tân Hồng | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3273 | Phường Đình Bảng | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3274 | Phường Phù Chẩn | Phường | Thành phố Từ Sơn | Tỉnh Bắc Ninh |
3275 | Phường Hồ | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3276 | Xã Hoài Thượng | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3277 | Xã Đại Đồng Thành | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3278 | Xã Mão Điền | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3279 | Phường Song Hồ | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3280 | Xã Đình Tổ | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3281 | Phường An Bình | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3282 | Phường Trí Quả | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3283 | Phường Gia Đông | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3284 | Phường Thanh Khương | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3285 | Phường Trạm Lộ | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3286 | Phường Xuân Lâm | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3287 | Phường Hà Mãn | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3288 | Xã Ngũ Thái | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3289 | Xã Nguyệt Đức | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3290 | Phường Ninh Xá | Phường | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3291 | Xã Nghĩa Đạo | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3292 | Xã Song Liễu | Xã | Thị xã Thuận Thành | Tỉnh Bắc Ninh |
3293 | Thị trấn Gia Bình | Thị trấn | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3294 | Xã Vạn Ninh | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3295 | Xã Thái Bảo | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3296 | Xã Giang Sơn | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3297 | Xã Cao Đức | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3298 | Xã Đại Lai | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3299 | Xã Song Giang | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3300 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3301 | Xã Lãng Ngâm | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3302 | Thị trấn Nhân Thắng | Thị trấn | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3303 | Xã Xuân Lai | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3304 | Xã Đông Cứu | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3305 | Xã Đại Bái | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3306 | Xã Quỳnh Phú | Xã | Huyện Gia Bình | Tỉnh Bắc Ninh |
3307 | Thị trấn Thứa | Thị trấn | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3308 | Xã An Thịnh | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3309 | Xã Trung Kênh | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3310 | Xã Phú Hòa | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3311 | Xã An Tập | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3312 | Xã Tân Lãng | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3313 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3314 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3315 | Xã Trung Chính | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3316 | Xã Bình Định | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3317 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3318 | Xã Lâm Thao | Xã | Huyện Lương Tài | Tỉnh Bắc Ninh |
3319 | Phường Cẩm Thượng | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3320 | Phường Bình Hàn | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3321 | Phường Ngọc Châu | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3322 | Phường Nhị Châu | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3323 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3324 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3325 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3326 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3327 | Phường Thanh Bình | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3328 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3329 | Phường Lê Thanh Nghị | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3330 | Phường Hải Tân | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3331 | Phường Tứ Minh | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3332 | Phường Việt Hoà | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3333 | Phường Ái Quốc | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3334 | Xã An Thượng | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3335 | Phường Nam Đồng | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3336 | Xã Quyết Thắng | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3337 | Xã Tiền Tiến | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3338 | Phường Thạch Khôi | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3339 | Xã Liên Hồng | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3340 | Phường Tân Hưng | Phường | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3341 | Xã Gia Xuyên | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3342 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Thành phố Hải Dương | Tỉnh Hải Dương |
3343 | Phường Phả Lại | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3344 | Phường Sao Đỏ | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3345 | Phường Bến Tắm | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3346 | Xã Hoàng Hoa Thám | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3347 | Xã Bắc An | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3348 | Xã Hưng Đạo | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3349 | Xã Lê Lợi | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3350 | Phường Hoàng Tiến | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3351 | Phường Cộng Hoà | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3352 | Phường Hoàng Tân | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3353 | Phường Cổ Thành | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3354 | Phường Văn An | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3355 | Phường Chí Minh | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3356 | Phường Văn Đức | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3357 | Phường Thái Học | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3358 | Xã Nhân Huệ | Xã | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3359 | Phường An Lạc | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3360 | Phường Đồng Lạc | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3361 | Phường Tân Dân | Phường | Thành phố Chí Linh | Tỉnh Hải Dương |
3362 | Thị trấn Nam Sách | Thị trấn | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3363 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3364 | Xã Nam Tân | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3365 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3366 | Xã Hiệp Cát | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3367 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3368 | Xã An Bình | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3369 | Xã Trần Phú | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3370 | Xã An Sơn | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3371 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3372 | Xã Thái Tân | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3373 | Xã An Phú | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3374 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3375 | Xã Đồng Lạc | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3376 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Nam Sách | Tỉnh Hải Dương |
3377 | Phường An Lưu | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3378 | Xã Bạch Đằng | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3379 | Phường Thất Hùng | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3380 | Xã Lê Ninh | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3381 | Phường Phạm Thái | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3382 | Phường Duy Tân | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3383 | Phường Tân Dân | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3384 | Phường Minh Tân | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3385 | Xã Quang Thành | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3386 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3387 | Phường Phú Thứ | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3388 | Xã Thăng Long | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3389 | Xã Lạc Long | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3390 | Phường An Sinh | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3391 | Phường Hiệp Sơn | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3392 | Xã Thượng Quận | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3393 | Phường An Phụ | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3394 | Phường Hiệp An | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3395 | Phường Long Xuyên | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3396 | Phường Thái Thịnh | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3397 | Phường Hiến Thành | Phường | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3398 | Xã Minh Hòa | Xã | Thị xã Kinh Môn | Tỉnh Hải Dương |
3399 | Thị trấn Phú Thái | Thị trấn | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3400 | Xã Lai Khê | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3401 | Xã Vũ Dũng | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3402 | Xã Tuấn Việt | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3403 | Xã Kim Xuyên | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3404 | Xã Ngũ Phúc | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3405 | Xã Kim Anh | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3406 | Xã Kim Liên | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3407 | Xã Kim Tân | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3408 | Xã Kim Đính | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3409 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3410 | Xã Tam Kỳ | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3411 | Xã Đồng Cẩm | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3412 | Xã Đại Đức | Xã | Huyện Kim Thành | Tỉnh Hải Dương |
3413 | Thị trấn Thanh Hà | Thị trấn | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3414 | Xã Hồng Lạc | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3415 | Xã Tân Việt | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3416 | Xã Cẩm Việt | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3417 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3418 | Xã Thanh Lang | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3419 | Xã Tân An | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3420 | Xã Liên Mạc | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3421 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3422 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3423 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3424 | Xã An Phượng | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3425 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3426 | Xã Thanh Quang | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3427 | Xã Thanh Hồng | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3428 | Xã Vĩnh Cường | Xã | Huyện Thanh Hà | Tỉnh Hải Dương |
3429 | Thị trấn Cẩm Giang | Thị trấn | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3430 | Thị trấn Lai Cách | Thị trấn | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3431 | Xã Cẩm Hưng | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3432 | Xã Cẩm Hoàng | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3433 | Xã Cẩm Văn | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3434 | Xã Ngọc Liên | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3435 | Xã Cẩm Vũ | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3436 | Xã Đức Chính | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3437 | Xã Định Sơn | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3438 | Xã Lương Điền | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3439 | Xã Cao An | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3440 | Xã Tân Trường | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3441 | Xã Phúc Điền | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3442 | Xã Cẩm Đông | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3443 | Xã Cẩm Đoài | Xã | Huyện Cẩm Giàng | Tỉnh Hải Dương |
3444 | Thị trấn Kẻ Sặt | Thị trấn | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3445 | Xã Vĩnh Hưng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3446 | Xã Hùng Thắng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3447 | Xã Vĩnh Hồng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3448 | Xã Long Xuyên | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3449 | Xã Tân Việt | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3450 | Xã Thúc Kháng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3451 | Xã Tân Hồng | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3452 | Xã Hồng Khê | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3453 | Xã Thái Minh | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3454 | Xã Cổ Bì | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3455 | Xã Nhân Quyền | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3456 | Xã Thái Dương | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3457 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3458 | Xã Bình Xuyên | Xã | Huyện Bình Giang | Tỉnh Hải Dương |
3459 | Thị trấn Gia Lộc | Thị trấn | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3460 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3461 | Xã Yết Kiêu | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3462 | Xã Gia Phúc | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3463 | Xã Gia Tiến | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3464 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3465 | Xã Toàn Thắng | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3466 | Xã Hoàng Diệu | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3467 | Xã Hồng Hưng | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3468 | Xã Phạm Trấn | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3469 | Xã Đoàn Thượng | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3470 | Xã Thống Kênh | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3471 | Xã Nhật Quang | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3472 | Xã Quang Đức | Xã | Huyện Gia Lộc | Tỉnh Hải Dương |
3473 | Thị trấn Tứ Kỳ | Thị trấn | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3474 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3475 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3476 | Xã Bình Lăng | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3477 | Xã Chí Minh | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3478 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3479 | Xã Quang Phục | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3480 | Xã Tân Kỳ | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3481 | Xã Quang Khải | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3482 | Xã Đại Hợp | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3483 | Xã Dân An | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3484 | Xã An Thanh | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3485 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3486 | Xã Văn Tố | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3487 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3488 | Xã Lạc Phượng | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3489 | Xã Tiên Động | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3490 | Xã Nguyên Giáp | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3491 | Xã Hà Kỳ | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3492 | Xã Hà Thanh | Xã | Huyện Tứ Kỳ | Tỉnh Hải Dương |
3493 | Xã Ứng Hoè | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3494 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3495 | Xã Đức Phúc | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3496 | Xã An Đức | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3497 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3498 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3499 | Xã Bình Xuyên | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3500 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3501 | Thị trấn Ninh Giang | Thị trấn | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3502 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3503 | Xã Hồng Dụ | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3504 | Xã Văn Hội | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3505 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3506 | Xã Hiệp Lực | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3507 | Xã Kiến Phúc | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3508 | Xã Hưng Long | Xã | Huyện Ninh Giang | Tỉnh Hải Dương |
3509 | Thị trấn Thanh Miện | Thị trấn | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3510 | Xã Thanh Tùng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3511 | Xã Phạm Kha | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3512 | Xã Ngô Quyền | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3513 | Xã Đoàn Tùng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3514 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3515 | Xã Tân Trào | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3516 | Xã Lam Sơn | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3517 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3518 | Xã Lê Hồng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3519 | Xã Tứ Cường | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3520 | Xã Ngũ Hùng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3521 | Xã Cao Thắng | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3522 | Xã Chi Lăng Bắc | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3523 | Xã Chi Lăng Nam | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3524 | Xã Thanh Giang | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3525 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Thanh Miện | Tỉnh Hải Dương |
3526 | Phường Quán Toan | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3527 | Phường Hùng Vương | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3528 | Phường Sở Dầu | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3529 | Phường Thượng Lý | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3530 | Phường Hạ Lý | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3531 | Phường Minh Khai | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3532 | Phường Trại Chuối | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3533 | Phường Hoàng Văn Thụ | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3534 | Phường Phan Bội Châu | Phường | Quận Hồng Bàng | Thành phố Hải Phòng |
3535 | Phường Máy Chai | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3536 | Phường Máy Tơ | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3537 | Phường Vạn Mỹ | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3538 | Phường Cầu Tre | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3539 | Phường Lạc Viên | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3540 | Phường Cầu Đất | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3541 | Phường Gia Viên | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3542 | Phường Đông Khê | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3543 | Phường Lê Lợi | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3544 | Phường Đằng Giang | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3545 | Phường Lạch Tray | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3546 | Phường Đổng Quốc Bình | Phường | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng |
3547 | Phường Cát Dài | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3548 | Phường An Biên | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3549 | Phường Lam Sơn | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3550 | Phường An Dương | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3551 | Phường Trần Nguyên Hãn | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3552 | Phường Hồ Nam | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3553 | Phường Trại Cau | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3554 | Phường Dư Hàng | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3555 | Phường Hàng Kênh | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3556 | Phường Đông Hải | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3557 | Phường Niệm Nghĩa | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3558 | Phường Nghĩa Xá | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3559 | Phường Dư Hàng Kênh | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3560 | Phường Kênh Dương | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3561 | Phường Vĩnh Niệm | Phường | Quận Lê Chân | Thành phố Hải Phòng |
3562 | Phường Đông Hải 1 | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3563 | Phường Đông Hải 2 | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3564 | Phường Đằng Lâm | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3565 | Phường Thành Tô | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3566 | Phường Đằng Hải | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3567 | Phường Nam Hải | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3568 | Phường Cát Bi | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3569 | Phường Tràng Cát | Phường | Quận Hải An | Thành phố Hải Phòng |
3570 | Phường Quán Trữ | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3571 | Phường Lãm Hà | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3572 | Phường Đồng Hoà | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3573 | Phường Bắc Sơn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3574 | Phường Nam Sơn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3575 | Phường Ngọc Sơn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3576 | Phường Trần Thành Ngọ | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3577 | Phường Văn Đẩu | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3578 | Phường Phù Liễn | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3579 | Phường Tràng Minh | Phường | Quận Kiến An | Thành phố Hải Phòng |
3580 | Phường Ngọc Xuyên | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
3581 | Phường Hải Sơn | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
3582 | Phường Vạn Hương | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
3583 | Phường Minh Đức | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
3584 | Phường Bàng La | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
3585 | Phường Hợp Đức | Phường | Quận Đồ Sơn | Thành phố Hải Phòng |
3586 | Phường Đa Phúc | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
3587 | Phường Hưng Đạo | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
3588 | Phường Anh Dũng | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
3589 | Phường Hải Thành | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
3590 | Phường Hoà Nghĩa | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
3591 | Phường Tân Thành | Phường | Quận Dương Kinh | Thành phố Hải Phòng |
3592 | Thị trấn Núi Đèo | Thị trấn | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3593 | Thị trấn Minh Đức | Thị trấn | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3594 | Xã Lại Xuân | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3595 | Xã An Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3596 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3597 | Xã Liên Khê | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3598 | Xã Lưu Kiếm | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3599 | Xã Lưu Kỳ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3600 | Xã Gia Minh | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3601 | Xã Gia Đức | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3602 | Xã Minh Tân | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3603 | Xã Phù Ninh | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3604 | Xã Quảng Thanh | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3605 | Xã Chính Mỹ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3606 | Xã Kênh Giang | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3607 | Xã Hợp Thành | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3608 | Xã Cao Nhân | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3609 | Xã Mỹ Đồng | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3610 | Xã Đông Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3611 | Xã Hoà Bình | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3612 | Xã Trung Hà | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3613 | Xã An Lư | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3614 | Xã Thuỷ Triều | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3615 | Xã Ngũ Lão | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3616 | Xã Phục Lễ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3617 | Xã Tam Hưng | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3618 | Xã Phả Lễ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3619 | Xã Lập Lễ | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3620 | Xã Kiền Bái | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3621 | Xã Thiên Hương | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3622 | Xã Thuỷ Sơn | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3623 | Xã Thuỷ Đường | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3624 | Xã Hoàng Động | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3625 | Xã Lâm Động | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3626 | Xã Hoa Động | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3627 | Xã Tân Dương | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3628 | Xã Dương Quan | Xã | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố Hải Phòng |
3629 | Thị trấn An Dương | Thị trấn | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3630 | Xã Lê Thiện | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3631 | Xã Đại Bản | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3632 | Xã An Hoà | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3633 | Xã Hồng Phong | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3634 | Xã Tân Tiến | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3635 | Xã An Hưng | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3636 | Xã An Hồng | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3637 | Xã Bắc Sơn | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3638 | Xã Nam Sơn | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3639 | Xã Lê Lợi | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3640 | Xã Đặng Cương | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3641 | Xã Đồng Thái | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3642 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3643 | Xã An Đồng | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3644 | Xã Hồng Thái | Xã | Quận An Dương | Thành phố Hải Phòng |
3645 | Thị trấn An Lão | Thị trấn | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3646 | Xã Bát Trang | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3647 | Xã Trường Thọ | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3648 | Xã Trường Thành | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3649 | Xã An Tiến | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3650 | Xã Quang Hưng | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3651 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3652 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3653 | Xã An Thắng | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3654 | Thị trấn Trường Sơn | Thị trấn | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3655 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3656 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3657 | Xã Tân Viên | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3658 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3659 | Xã Chiến Thắng | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3660 | Xã An Thọ | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3661 | Xã An Thái | Xã | Huyện An Lão | Thành phố Hải Phòng |
3662 | Thị trấn Núi Đối | Thị trấn | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3663 | Xã Đông Phương | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3664 | Xã Thuận Thiên | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3665 | Xã Hữu Bằng | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3666 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3667 | Xã Ngũ Phúc | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3668 | Xã Kiến Quốc | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3669 | Xã Du Lễ | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3670 | Xã Thuỵ Hương | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3671 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3672 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3673 | Xã Đại Hà | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3674 | Xã Ngũ Đoan | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3675 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3676 | Xã Tân Trào | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3677 | Xã Đoàn Xá | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3678 | Xã Tú Sơn | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3679 | Xã Đại Hợp | Xã | Huyện Kiến Thuỵ | Thành phố Hải Phòng |
3680 | Thị trấn Tiên Lãng | Thị trấn | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3681 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3682 | Xã Tiên Cường | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3683 | Xã Tự Cường | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3684 | Xã Quyết Tiến | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3685 | Xã Khởi Nghĩa | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3686 | Xã Tiên Thanh | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3687 | Xã Cấp Tiến | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3688 | Xã Kiến Thiết | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3689 | Xã Đoàn Lập | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3690 | Xã Bạch Đằng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3691 | Xã Quang Phục | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3692 | Xã Toàn Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3693 | Xã Tiên Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3694 | Xã Tiên Minh | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3695 | Xã Bắc Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3696 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3697 | Xã Hùng Thắng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3698 | Xã Tây Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3699 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3700 | Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Tiên Lãng | Thành phố Hải Phòng |
3701 | Thị trấn Vĩnh Bảo | Thị trấn | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3702 | Xã Dũng Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3703 | Xã Giang Biên | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3704 | Xã Thắng Thuỷ | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3705 | Xã Trung Lập | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3706 | Xã Việt Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3707 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3708 | Xã Vĩnh Long | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3709 | Xã Hiệp Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3710 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3711 | Xã An Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3712 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3713 | Xã Tân Liên | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3714 | Xã Nhân Hoà | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3715 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3716 | Xã Hưng Nhân | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3717 | Xã Vinh Quang | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3718 | Xã Đồng Minh | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3719 | Xã Thanh Lương | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3720 | Xã Liên Am | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3721 | Xã Lý Học | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3722 | Xã Tam Cường | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3723 | Xã Hoà Bình | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3724 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3725 | Xã Vĩnh Phong | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3726 | Xã Cộng Hiền | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3727 | Xã Cao Minh | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3728 | Xã Cổ Am | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3729 | Xã Vĩnh Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3730 | Xã Trấn Dương | Xã | Huyện Vĩnh Bảo | Thành phố Hải Phòng |
3731 | Thị trấn Cát Bà | Thị trấn | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3732 | Thị trấn Cát Hải | Thị trấn | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3733 | Xã Nghĩa Lộ | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3734 | Xã Đồng Bài | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3735 | Xã Hoàng Châu | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3736 | Xã Văn Phong | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3737 | Xã Phù Long | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3738 | Xã Gia Luận | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3739 | Xã Hiền Hào | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3740 | Xã Trân Châu | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3741 | Xã Việt Hải | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3742 | Xã Xuân Đám | Xã | Huyện Cát Hải | Thành phố Hải Phòng |
3743 | Phường Lam Sơn | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3744 | Phường Hiến Nam | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3745 | Phường An Tảo | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3746 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3747 | Phường Minh Khai | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3748 | Phường Hồng Châu | Phường | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3749 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3750 | Xã Liên Phương | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3751 | Xã Phương Nam | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3752 | Xã Quảng Châu | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3753 | Xã Bảo Khê | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3754 | Xã Phú Cường | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3755 | Xã Hùng Cường | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3756 | Xã Tân Hưng | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3757 | Xã Hoàng Hanh | Xã | Thành phố Hưng Yên | Tỉnh Hưng Yên |
3758 | Thị trấn Như Quỳnh | Thị trấn | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3759 | Xã Lạc Đạo | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3760 | Xã Chỉ Đạo | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3761 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3762 | Xã Việt Hưng | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3763 | Xã Tân Quang | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3764 | Xã Đình Dù | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3765 | Xã Minh Hải | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3766 | Xã Lương Tài | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3767 | Xã Trưng Trắc | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3768 | Xã Lạc Hồng | Xã | Huyện Văn Lâm | Tỉnh Hưng Yên |
3769 | Thị trấn Văn Giang | Thị trấn | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3770 | Xã Xuân Quan | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3771 | Xã Cửu Cao | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3772 | Xã Phụng Công | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3773 | Xã Nghĩa Trụ | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3774 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3775 | Xã Vĩnh Khúc | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3776 | Xã Liên Nghĩa | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3777 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3778 | Xã Thắng Lợi | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3779 | Xã Mễ Sở | Xã | Huyện Văn Giang | Tỉnh Hưng Yên |
3780 | Thị trấn Yên Mỹ | Thị trấn | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3781 | Xã Nguyễn Văn Linh | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3782 | Xã Đồng Than | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3783 | Xã Ngọc Long | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3784 | Xã Liêu Xá | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3785 | Xã Hoàn Long | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3786 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3787 | Xã Thanh Long | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3788 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3789 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3790 | Xã Việt Yên | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3791 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Yên Mỹ | Tỉnh Hưng Yên |
3792 | Phường Bần Yên Nhân | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3793 | Phường Phan Đình Phùng | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3794 | Xã Cẩm Xá | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3795 | Xã Dương Quang | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3796 | Xã Hòa Phong | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3797 | Phường Nhân Hòa | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3798 | Phường Dị Sử | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3799 | Phường Bạch Sam | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3800 | Phường Minh Đức | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3801 | Phường Phùng Chí Kiên | Phường | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3802 | Xã Xuân Dục | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3803 | Xã Ngọc Lâm | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3804 | Xã Hưng Long | Xã | Thị xã Mỹ Hào | Tỉnh Hưng Yên |
3805 | Thị trấn Ân Thi | Thị trấn | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3806 | Xã Phù Ủng | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3807 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3808 | Xã Bãi Sậy | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3809 | Xã Đào Dương | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3810 | Xã Quang Vinh | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3811 | Xã Vân Du | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3812 | Xã Xuân Trúc | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3813 | Xã Hoàng Hoa Thám | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3814 | Xã Quảng Lãng | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3815 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3816 | Xã Đặng Lễ | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3817 | Xã Cẩm Ninh | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3818 | Xã Nguyễn Trãi | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3819 | Xã Hồ Tùng Mậu | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3820 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3821 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3822 | Xã Hạ Lễ | Xã | Huyện Ân Thi | Tỉnh Hưng Yên |
3823 | Thị trấn Khoái Châu | Thị trấn | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3824 | Xã Đông Tảo | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3825 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3826 | Xã Phạm Hồng Thái | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3827 | Xã Ông Đình | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3828 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3829 | Xã Tứ Dân | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3830 | Xã An Vĩ | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3831 | Xã Đông Kết | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3832 | Xã Dân Tiến | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3833 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3834 | Xã Tân Châu | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3835 | Xã Liên Khê | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3836 | Xã Phùng Hưng | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3837 | Xã Việt Hòa | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3838 | Xã Đông Ninh | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3839 | Xã Đại Tập | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3840 | Xã Chí Minh | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3841 | Xã Thuần Hưng | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3842 | Xã Nguyễn Huệ | Xã | Huyện Khoái Châu | Tỉnh Hưng Yên |
3843 | Thị trấn Lương Bằng | Thị trấn | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3844 | Xã Nghĩa Dân | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3845 | Xã Toàn Thắng | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3846 | Xã Vĩnh Xá | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3847 | Xã Phạm Ngũ Lão | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3848 | Xã Phú Thọ | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3849 | Xã Đồng Thanh | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3850 | Xã Song Mai | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3851 | Xã Chính Nghĩa | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3852 | Xã Mai Động | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3853 | Xã Đức Hợp | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3854 | Xã Hùng An | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3855 | Xã Ngọc Thanh | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3856 | Xã Diên Hồng | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3857 | Xã Hiệp Cường | Xã | Huyện Kim Động | Tỉnh Hưng Yên |
3858 | Thị trấn Vương | Thị trấn | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3859 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3860 | Xã Nhật Tân | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3861 | Xã Lệ Xá | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3862 | Xã An Viên | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3863 | Xã Trung Dũng | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3864 | Xã Hải Thắng | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3865 | Xã Thủ Sỹ | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3866 | Xã Thiện Phiến | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3867 | Xã Thụy Lôi | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3868 | Xã Cương Chính | Xã | Huyện Tiên Lữ | Tỉnh Hưng Yên |
3869 | Thị trấn Trần Cao | Thị trấn | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3870 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3871 | Xã Phan Sào Nam | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3872 | Xã Quang Hưng | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3873 | Xã Minh Hoàng | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3874 | Xã Đoàn Đào | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3875 | Xã Tống Phan | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3876 | Xã Đình Cao | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3877 | Xã Nhật Quang | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3878 | Xã Tam Đa | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3879 | Xã Tiên Tiến | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3880 | Xã Nguyên Hòa | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3881 | Xã Tống Trân | Xã | Huyện Phù Cừ | Tỉnh Hưng Yên |
3882 | Phường Lê Hồng Phong | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3883 | Phường Bồ Xuyên | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3884 | Phường Đề Thám | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3885 | Phường Kỳ Bá | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3886 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3887 | Phường Phú Khánh | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3888 | Phường Tiền Phong | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3889 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3890 | Phường Trần Lãm | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3891 | Xã Đông Hòa | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3892 | Phường Hoàng Diệu | Phường | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3893 | Xã Phú Xuân | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3894 | Xã Vũ Phúc | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3895 | Xã Vũ Chính | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3896 | Xã Đông Mỹ | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3897 | Xã Đông Thọ | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3898 | Xã Vũ Đông | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3899 | Xã Vũ Lạc | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3900 | Xã Tân Bình | Xã | Thành phố Thái Bình | Tỉnh Thái Bình |
3901 | Thị trấn Quỳnh Côi | Thị trấn | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3902 | Xã An Khê | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3903 | Xã An Đồng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3904 | Xã Quỳnh Hoa | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3905 | Xã Quỳnh Lâm | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3906 | Xã Quỳnh Thọ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3907 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3908 | Xã Quỳnh Hoàng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3909 | Xã Quỳnh Giao | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3910 | Xã An Thái | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3911 | Xã An Cầu | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3912 | Xã Quỳnh Hồng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3913 | Xã Quỳnh Khê | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3914 | Xã Quỳnh Minh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3915 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3916 | Xã Quỳnh Ngọc | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3917 | Xã Quỳnh Hải | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3918 | Thị trấn An Bài | Thị trấn | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3919 | Xã An Ấp | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3920 | Xã Quỳnh Hội | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3921 | Xã Châu Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3922 | Xã Quỳnh Mỹ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3923 | Xã An Quí | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3924 | Xã An Thanh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3925 | Xã An Vũ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3926 | Xã An Lễ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3927 | Xã Quỳnh Hưng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3928 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3929 | Xã Quỳnh Nguyên | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3930 | Xã An Vinh | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3931 | Xã An Dục | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3932 | Xã Đông Hải | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3933 | Xã Trang Bảo Xá | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3934 | Xã An Tràng | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3935 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Quỳnh Phụ | Tỉnh Thái Bình |
3936 | Thị trấn Hưng Hà | Thị trấn | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3937 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3938 | Xã Tân Lễ | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3939 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3940 | Xã Canh Tân | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3941 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3942 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3943 | Thị trấn Hưng Nhân | Thị trấn | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3944 | Xã Đoan Hùng | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3945 | Xã Duyên Hải | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3946 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3947 | Xã Văn Cẩm | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3948 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3949 | Xã Đông Đô | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3950 | Xã Phúc Khánh | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3951 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3952 | Xã Tây Đô | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3953 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3954 | Xã Tiến Đức | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3955 | Xã Thái Hưng | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3956 | Xã Thái Phương | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3957 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3958 | Xã Chi Lăng | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3959 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3960 | Xã Hồng An | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3961 | Xã Kim Chung | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3962 | Xã Hồng Lĩnh | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3963 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3964 | Xã Văn Lang | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3965 | Xã Độc Lập | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3966 | Xã Chí Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3967 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3968 | Xã Hồng Minh | Xã | Huyện Hưng Hà | Tỉnh Thái Bình |
3969 | Thị trấn Đông Hưng | Thị trấn | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3970 | Xã Đông Phương | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3971 | Xã Liên An Đô | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3972 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3973 | Xã Đông Cường | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3974 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3975 | Xã Mê Linh | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3976 | Xã Lô Giang | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3977 | Xã Đông La | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3978 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3979 | Xã Đông Xá | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3980 | Xã Nguyên Xá | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3981 | Xã Phong Dương Tiến | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3982 | Xã Hồng Việt | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3983 | Xã Hà Giang | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3984 | Xã Đông Kinh | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3985 | Xã Đông Hợp | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3986 | Xã Thăng Long | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3987 | Xã Đông Các | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3988 | Xã Phú Châu | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3989 | Xã Liên Hoa | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3990 | Xã Đông Tân | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3991 | Xã Đông Vinh | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3992 | Xã Xuân Quang Động | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3993 | Xã Hồng Bạch | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3994 | Xã Trọng Quan | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3995 | Xã Hồng Giang | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3996 | Xã Đông Quan | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3997 | Xã Đông Á | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3998 | Xã Đông Hoàng | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
3999 | Xã Đông Dương | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
4000 | Xã Minh Phú | Xã | Huyện Đông Hưng | Tỉnh Thái Bình |
4001 | Thị trấn Diêm Điền | Thị trấn | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4002 | Xã Thụy Trường | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4003 | Xã Hồng Dũng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4004 | Xã Thụy Quỳnh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4005 | Xã An Tân | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4006 | Xã Thụy Ninh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4007 | Xã Thụy Hưng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4008 | Xã Thụy Việt | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4009 | Xã Thụy Văn | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4010 | Xã Thụy Xuân | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4011 | Xã Dương Phúc | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4012 | Xã Thụy Trình | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4013 | Xã Thụy Bình | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4014 | Xã Thụy Chính | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4015 | Xã Thụy Dân | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4016 | Xã Thụy Hải | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4017 | Xã Thụy Liên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4018 | Xã Thụy Duyên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4019 | Xã Thụy Thanh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4020 | Xã Thụy Sơn | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4021 | Xã Thụy Phong | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4022 | Xã Thái Thượng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4023 | Xã Thái Nguyên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4024 | Xã Dương Hồng Thủy | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4025 | Xã Thái Giang | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4026 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4027 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4028 | Xã Thái Phúc | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4029 | Xã Thái Hưng | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4030 | Xã Thái Đô | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4031 | Xã Thái Xuyên | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4032 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4033 | Xã Tân Học | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4034 | Xã Thái Thịnh | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4035 | Xã Thuần Thành | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4036 | Xã Thái Thọ | Xã | Huyện Thái Thụy | Tỉnh Thái Bình |
4037 | Thị trấn Tiền Hải | Thị trấn | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4038 | Xã Đông Trà | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4039 | Xã Đông Long | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4040 | Xã Vũ Lăng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4041 | Xã Đông Xuyên | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4042 | Xã Tây Lương | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4043 | Xã Tây Ninh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4044 | Xã Đông Quang | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4045 | Xã Đông Hoàng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4046 | Xã Đông Minh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4047 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4048 | Xã Đông Cơ | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4049 | Xã Tây Giang | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4050 | Xã Đông Lâm | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4051 | Xã Phương Công | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4052 | Xã Ái Quốc | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4053 | Xã Nam Cường | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4054 | Xã Vân Trường | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4055 | Xã Nam Chính | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4056 | Xã Bắc Hải | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4057 | Xã Nam Thịnh | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4058 | Xã Nam Hà | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4059 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4060 | Xã Nam Trung | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4061 | Xã Nam Hồng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4062 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4063 | Xã Nam Hải | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4064 | Xã Nam Phú | Xã | Huyện Tiền Hải | Tỉnh Thái Bình |
4065 | Thị trấn Kiến Xương | Thị trấn | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4066 | Xã Trà Giang | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4067 | Xã Quốc Tuấn | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4068 | Xã An Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4069 | Xã Tây Sơn | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4070 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4071 | Xã Bình Nguyên | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4072 | Xã Lê Lợi | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4073 | Xã Vũ Lễ | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4074 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4075 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4076 | Xã Vũ Ninh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4077 | Xã Vũ An | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4078 | Xã Quang Lịch | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4079 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4080 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4081 | Xã Vũ Quí | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4082 | Xã Quang Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4083 | Xã Vũ Trung | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4084 | Xã Vũ Công | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4085 | Xã Hồng Vũ | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4086 | Xã Quang Minh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4087 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4088 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4089 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4090 | Xã Nam Bình | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4091 | Xã Bình Thanh | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4092 | Xã Bình Định | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4093 | Xã Hồng Tiến | Xã | Huyện Kiến Xương | Tỉnh Thái Bình |
4094 | Thị trấn Vũ Thư | Thị trấn | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4095 | Xã Hồng Lý | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4096 | Xã Đồng Thanh | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4097 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4098 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4099 | Xã Phúc Thành | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4100 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4101 | Xã Song Lãng | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4102 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4103 | Xã Việt Hùng | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4104 | Xã Minh Lãng | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4105 | Xã Minh Khai | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4106 | Xã Dũng Nghĩa | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4107 | Xã Minh Quang | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4108 | Xã Tam Quang | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4109 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4110 | Xã Bách Thuận | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4111 | Xã Tự Tân | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4112 | Xã Song An | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4113 | Xã Trung An | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4114 | Xã Vũ Hội | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4115 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4116 | Xã Nguyên Xá | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4117 | Xã Việt Thuận | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4118 | Xã Vũ Vinh | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4119 | Xã Vũ Đoài | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4120 | Xã Vũ Tiến | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4121 | Xã Vũ Vân | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4122 | Xã Duy Nhất | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4123 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Vũ Thư | Tỉnh Thái Bình |
4124 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4125 | Phường Lương Khánh Thiện | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4126 | Phường Lê Hồng Phong | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4127 | Phường Minh Khai | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4128 | Phường Hai Bà Trưng | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4129 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4130 | Phường Lam Hạ | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4131 | Xã Phù Vân | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4132 | Phường Liêm Chính | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4133 | Xã Liêm Chung | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4134 | Phường Thanh Châu | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4135 | Phường Châu Sơn | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4136 | Xã Tiên Tân | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4137 | Xã Tiên Hiệp | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4138 | Xã Tiên Hải | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4139 | Xã Kim Bình | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4140 | Xã Liêm Tuyền | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4141 | Xã Liêm Tiết | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4142 | Phường Thanh Tuyền | Phường | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4143 | Xã Đinh Xá | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4144 | Xã Trịnh Xá | Xã | Thành phố Phủ Lý | Tỉnh Hà Nam |
4145 | Phường Đồng Văn | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4146 | Phường Hòa Mạc | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4147 | Xã Mộc Bắc | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4148 | Phường Châu Giang | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4149 | Phường Bạch Thượng | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4150 | Phường Duy Minh | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4151 | Xã Mộc Nam | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4152 | Phường Duy Hải | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4153 | Xã Chuyên Ngoại | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4154 | Phường Yên Bắc | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4155 | Xã Trác Văn | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4156 | Phường Tiên Nội | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4157 | Phường Hoàng Đông | Phường | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4158 | Xã Yên Nam | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4159 | Xã Tiên Ngoại | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4160 | Xã Tiên Sơn | Xã | Thị xã Duy Tiên | Tỉnh Hà Nam |
4161 | Thị trấn Quế | Thị trấn | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4162 | Xã Nguyễn Úy | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4163 | Xã Đại Cương | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4164 | Xã Lê Hồ | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4165 | Xã Tượng Lĩnh | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4166 | Xã Nhật Tựu | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4167 | Xã Nhật Tân | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4168 | Xã Đồng Hóa | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4169 | Xã Hoàng Tây | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4170 | Xã Tân Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4171 | Xã Thụy Lôi | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4172 | Xã Văn Xá | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4173 | Xã Khả Phong | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4174 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4175 | Thị trấn Ba Sao | Thị trấn | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4176 | Xã Liên Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4177 | Xã Thi Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4178 | Xã Thanh Sơn | Xã | Thị xã Kim Bảng | Tỉnh Hà Nam |
4179 | Thị trấn Kiện Khê | Thị trấn | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4180 | Xã Liêm Phong | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4181 | Xã Thanh Hà | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4182 | Xã Liêm Cần | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4183 | Xã Liêm Thuận | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4184 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4185 | Xã Thanh Phong | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4186 | Thị trấn Tân Thanh | Thị trấn | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4187 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4188 | Xã Liêm Túc | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4189 | Xã Liêm Sơn | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4190 | Xã Thanh Hương | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4191 | Xã Thanh Nghị | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4192 | Xã Thanh Tâm | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4193 | Xã Thanh Nguyên | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4194 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Thanh Liêm | Tỉnh Hà Nam |
4195 | Thị trấn Bình Mỹ | Thị trấn | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4196 | Xã Bình Nghĩa | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4197 | Xã Tràng An | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4198 | Xã Đồng Du | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4199 | Xã Ngọc Lũ | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4200 | Xã Hưng Công | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4201 | Xã Đồn Xá | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4202 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4203 | Xã Bồ Đề | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4204 | Xã Bối Cầu | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4205 | Xã An Nội | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4206 | Xã Vũ Bản | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4207 | Xã Trung Lương | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4208 | Xã An Đổ | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4209 | Xã La Sơn | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4210 | Xã Tiêu Động | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4211 | Xã An Lão | Xã | Huyện Bình Lục | Tỉnh Hà Nam |
4212 | Xã Hợp Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4213 | Xã Nguyên Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4214 | Xã Chính Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4215 | Xã Chân Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4216 | Xã Đạo Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4217 | Xã Công Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4218 | Xã Văn Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4219 | Xã Bắc Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4220 | Xã Đức Lý | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4221 | Xã Trần Hưng Đạo | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4222 | Thị trấn Vĩnh Trụ | Thị trấn | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4223 | Xã Nhân Thịnh | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4224 | Xã Nhân Khang | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4225 | Xã Nhân Mỹ | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4226 | Xã Nhân Nghĩa | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4227 | Xã Nhân Chính | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4228 | Xã Nhân Bình | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4229 | Xã Phú Phúc | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4230 | Xã Xuân Khê | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4231 | Xã Tiến Thắng | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4232 | Xã Hòa Hậu | Xã | Huyện Lý Nhân | Tỉnh Hà Nam |
4233 | Phường Vị Xuyên | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4234 | Phường Trường Thi | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4235 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4236 | Phường Cửa Bắc | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4237 | Phường Năng Tĩnh | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4238 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4239 | Phường Lộc Hạ | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4240 | Phường Lộc Vượng | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4241 | Phường Cửa Nam | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4242 | Phường Lộc Hòa | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4243 | Phường Nam Phong | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4244 | Phường Mỹ Xá | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4245 | Phường Nam Vân | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4246 | Phường Hưng Lộc | Phường | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4247 | Xã Mỹ Hà | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4248 | Xã Mỹ Thắng | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4249 | Xã Mỹ Trung | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4250 | Xã Mỹ Tân | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4251 | Xã Mỹ Phúc | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4252 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4253 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Thành phố Nam Định | Tỉnh Nam Định |
4254 | Thị trấn Gôi | Thị trấn | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4255 | Xã Hiển Khánh | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4256 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4257 | Xã Hợp Hưng | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4258 | Xã Đại An | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4259 | Xã Cộng Hòa | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4260 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4261 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4262 | Xã Thành Lợi | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4263 | Xã Kim Thái | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4264 | Xã Liên Minh | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4265 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4266 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4267 | Xã Vĩnh Hào | Xã | Huyện Vụ Bản | Tỉnh Nam Định |
4268 | Thị trấn Lâm | Thị trấn | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4269 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4270 | Xã Tân Minh | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4271 | Xã Yên Thọ | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4272 | Xã Phú Hưng | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4273 | Xã Yên Chính | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4274 | Xã Yên Bình | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4275 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4276 | Xã Yên Dương | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4277 | Xã Yên Khánh | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4278 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4279 | Xã Yên Ninh | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4280 | Xã Yên Lương | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4281 | Xã Yên Tiến | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4282 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4283 | Xã Yên Phúc | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4284 | Xã Yên Cường | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4285 | Xã Yên Lộc | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4286 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4287 | Xã Yên Đồng | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4288 | Xã Yên Khang | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4289 | Xã Yên Nhân | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4290 | Xã Yên Trị | Xã | Huyện Ý Yên | Tỉnh Nam Định |
4291 | Thị trấn Liễu Đề | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4292 | Thị trấn Rạng Đông | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4293 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4294 | Xã Nghĩa Thái | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4295 | Xã Hoàng Nam | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4296 | Xã Nghĩa Châu | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4297 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4298 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4299 | Xã Nghĩa Lạc | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4300 | Xã Nghĩa Hồng | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4301 | Xã Nghĩa Phong | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4302 | Xã Nghĩa Phú | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4303 | Thị trấn Quỹ Nhất | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4304 | Xã Nghĩa Hùng | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4305 | Xã Nghĩa Lâm | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4306 | Xã Nghĩa Thành | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4307 | Xã Phúc Thắng | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4308 | Xã Nghĩa Lợi | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4309 | Xã Nghĩa Hải | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4310 | Xã Nam Điền | Xã | Huyện Nghĩa Hưng | Tỉnh Nam Định |
4311 | Thị trấn Nam Giang | Thị trấn | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4312 | Xã Nam Điền | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4313 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4314 | Xã Nam Thắng | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4315 | Xã Hồng Quang | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4316 | Xã Tân Thịnh | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4317 | Xã Nam Cường | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4318 | Xã Nam Hồng | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4319 | Xã Nam Hùng | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4320 | Xã Nam Hoa | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4321 | Xã Nam Dương | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4322 | Xã Nam Thanh | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4323 | Xã Nam Lợi | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4324 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4325 | Xã Đồng Sơn | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4326 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4327 | Xã Nam Hải | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4328 | Xã Nam Thái | Xã | Huyện Nam Trực | Tỉnh Nam Định |
4329 | Thị trấn Cổ Lễ | Thị trấn | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4330 | Xã Phương Định | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4331 | Xã Trực Chính | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4332 | Xã Trung Đông | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4333 | Xã Liêm Hải | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4334 | Xã Trực Tuấn | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4335 | Xã Việt Hùng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4336 | Xã Trực Đạo | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4337 | Xã Trực Hưng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4338 | Xã Trực Nội | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4339 | Thị trấn Cát Thành | Thị trấn | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4340 | Xã Trực Thanh | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4341 | Xã Trực Khang | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4342 | Xã Trực Thuận | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4343 | Xã Trực Mỹ | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4344 | Xã Trực Đại | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4345 | Xã Trực Cường | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4346 | Thị trấn Ninh Cường | Thị trấn | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4347 | Xã Trực Thái | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4348 | Xã Trực Hùng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4349 | Xã Trực Thắng | Xã | Huyện Trực Ninh | Tỉnh Nam Định |
4350 | Thị trấn Xuân Trường | Thị trấn | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4351 | Xã Xuân Châu | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4352 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4353 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4354 | Xã Xuân Thượng | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4355 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4356 | Xã Xuân Tân | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4357 | Xã Xuân Ngọc | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4358 | Xã Trà Lũ | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4359 | Xã Thọ Nghiệp | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4360 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4361 | Xã Xuân Vinh | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4362 | Xã Xuân Ninh | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4363 | Xã Xuân Phúc | Xã | Huyện Xuân Trường | Tỉnh Nam Định |
4364 | Thị trấn Quất Lâm | Thị trấn | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4365 | Xã Giao Hương | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4366 | Xã Hồng Thuận | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4367 | Xã Giao Thiện | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4368 | Xã Giao Thanh | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4369 | Thị trấn Giao Thủy | Thị trấn | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4370 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4371 | Xã Giao Hà | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4372 | Xã Giao Nhân | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4373 | Xã Giao An | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4374 | Xã Giao Lạc | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4375 | Xã Giao Châu | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4376 | Xã Giao Tân | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4377 | Xã Giao Yến | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4378 | Xã Giao Xuân | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4379 | Xã Giao Thịnh | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4380 | Xã Giao Hải | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4381 | Xã Bạch Long | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4382 | Xã Giao Long | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4383 | Xã Giao Phong | Xã | Huyện Giao Thủy | Tỉnh Nam Định |
4384 | Thị trấn Yên Định | Thị trấn | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4385 | Thị trấn Cồn | Thị trấn | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4386 | Thị trấn Thịnh Long | Thị trấn | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4387 | Xã Hải Nam | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4388 | Xã Hải Trung | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4389 | Xã Hải Minh | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4390 | Xã Hải Anh | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4391 | Xã Hải Hưng | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4392 | Xã Hải Long | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4393 | Xã Hải Đường | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4394 | Xã Hải Lộc | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4395 | Xã Hải Quang | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4396 | Xã Hải Đông | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4397 | Xã Hải Sơn | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4398 | Xã Hải Tân | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4399 | Xã Hải Phong | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4400 | Xã Hải An | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4401 | Xã Hải Tây | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4402 | Xã Hải Phú | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4403 | Xã Hải Giang | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4404 | Xã Hải Ninh | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4405 | Xã Hải Xuân | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4406 | Xã Hải Châu | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4407 | Xã Hải Hòa | Xã | Huyện Hải Hậu | Tỉnh Nam Định |
4408 | Phường Đông Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4409 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4410 | Phường Thanh Bình | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4411 | Phường Vân Giang | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4412 | Phường Bích Đào | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4413 | Phường Phúc Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4414 | Phường Nam Bình | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4415 | Phường Nam Thành | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4416 | Phường Ninh Khánh | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4417 | Xã Ninh Nhất | Xã | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4418 | Xã Ninh Tiến | Xã | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4419 | Xã Ninh Phúc | Xã | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4420 | Phường Ninh Sơn | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4421 | Phường Ninh Phong | Phường | Thành phố Ninh Bình | Tỉnh Ninh Bình |
4422 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4423 | Phường Trung Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4424 | Phường Nam Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4425 | Phường Tây Sơn | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4426 | Xã Yên Sơn | Xã | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4427 | Phường Yên Bình | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4428 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4429 | Xã Quang Sơn | Xã | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4430 | Xã Đông Sơn | Xã | Thành phố Tam Điệp | Tỉnh Ninh Bình |
4431 | Thị trấn Nho Quan | Thị trấn | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4432 | Xã Xích Thổ | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4433 | Xã Gia Lâm | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4434 | Xã Gia Sơn | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4435 | Xã Thạch Bình | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4436 | Xã Gia Thủy | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4437 | Xã Gia Tường | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4438 | Xã Cúc Phương | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4439 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4440 | Xã Đức Long | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4441 | Xã Lạc Vân | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4442 | Xã Đồng Phong | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4443 | Xã Yên Quang | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4444 | Xã Lạng Phong | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4445 | Xã Thượng Hòa | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4446 | Xã Văn Phong | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4447 | Xã Văn Phương | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4448 | Xã Thanh Lạc | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4449 | Xã Sơn Lai | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4450 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4451 | Xã Văn Phú | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4452 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4453 | Xã Kỳ Phú | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4454 | Xã Quỳnh Lưu | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4455 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4456 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4457 | Xã Quảng Lạc | Xã | Huyện Nho Quan | Tỉnh Ninh Bình |
4458 | Thị trấn Me | Thị trấn | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4459 | Xã Gia Hòa | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4460 | Xã Gia Hưng | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4461 | Xã Liên Sơn | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4462 | Xã Gia Thanh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4463 | Xã Gia Vân | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4464 | Xã Gia Phú | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4465 | Xã Gia Xuân | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4466 | Xã Gia Lập | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4467 | Xã Gia Vượng | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4468 | Xã Gia Trấn | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4469 | Xã Gia Thịnh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4470 | Xã Gia Phương | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4471 | Xã Gia Tân | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4472 | Xã Gia Thắng | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4473 | Xã Gia Trung | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4474 | Xã Gia Minh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4475 | Xã Gia Lạc | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4476 | Xã Gia Tiến | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4477 | Xã Gia Sinh | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4478 | Xã Gia Phong | Xã | Huyện Gia Viễn | Tỉnh Ninh Bình |
4479 | Thị trấn Thiên Tôn | Thị trấn | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4480 | Xã Ninh Giang | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4481 | Xã Trường Yên | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4482 | Xã Ninh Khang | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4483 | Xã Ninh Mỹ | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4484 | Xã Ninh Hòa | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4485 | Xã Ninh Xuân | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4486 | Xã Ninh Hải | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4487 | Xã Ninh Thắng | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4488 | Xã Ninh Vân | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4489 | Xã Ninh An | Xã | Thành phố Hoa Lư | Tỉnh Ninh Bình |
4490 | Thị trấn Yên Ninh | Thị trấn | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4491 | Xã Khánh Tiên | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4492 | Xã Khánh Phú | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4493 | Xã Khánh Hòa | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4494 | Xã Khánh Lợi | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4495 | Xã Khánh An | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4496 | Xã Khánh Cường | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4497 | Xã Khánh Cư | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4498 | Xã Khánh Thiện | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4499 | Xã Khánh Hải | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4500 | Xã Khánh Trung | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4501 | Xã Khánh Mậu | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4502 | Xã Khánh Vân | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4503 | Xã Khánh Hội | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4504 | Xã Khánh Công | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4505 | Xã Khánh Thành | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4506 | Xã Khánh Nhạc | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4507 | Xã Khánh Thủy | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4508 | Xã Khánh Hồng | Xã | Huyện Yên Khánh | Tỉnh Ninh Bình |
4509 | Thị trấn Phát Diệm | Thị trấn | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4510 | Thị trấn Bình Minh | Thị trấn | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4511 | Xã Hồi Ninh | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4512 | Xã Xuân Chính | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4513 | Xã Kim Định | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4514 | Xã Ân Hòa | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4515 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4516 | Xã Quang Thiện | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4517 | Xã Như Hòa | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4518 | Xã Chất Bình | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4519 | Xã Đồng Hướng | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4520 | Xã Kim Chính | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4521 | Xã Thượng Kiệm | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4522 | Xã Lưu Phương | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4523 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4524 | Xã Yên Lộc | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4525 | Xã Lai Thành | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4526 | Xã Định Hóa | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4527 | Xã Văn Hải | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4528 | Xã Kim Tân | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4529 | Xã Kim Mỹ | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4530 | Xã Cồn Thoi | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4531 | Xã Kim Hải | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4532 | Xã Kim Trung | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4533 | Xã Kim Đông | Xã | Huyện Kim Sơn | Tỉnh Ninh Bình |
4534 | Thị trấn Yên Thịnh | Thị trấn | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4535 | Xã Khánh Thượng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4536 | Xã Khánh Dương | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4537 | Xã Mai Sơn | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4538 | Xã Khánh Thịnh | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4539 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4540 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4541 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4542 | Xã Yên Từ | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4543 | Xã Yên Hưng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4544 | Xã Yên Thành | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4545 | Xã Yên Nhân | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4546 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4547 | Xã Yên Mạc | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4548 | Xã Yên Đồng | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4549 | Xã Yên Thái | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4550 | Xã Yên Lâm | Xã | Huyện Yên Mô | Tỉnh Ninh Bình |
4551 | Phường Hàm Rồng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4552 | Phường Đông Thọ | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4553 | Phường Nam Ngạn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4554 | Phường Trường Thi | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4555 | Phường Điện Biên | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4556 | Phường Phú Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4557 | Phường Lam Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4558 | Phường Ba Đình | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4559 | Phường Ngọc Trạo | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4560 | Phường Đông Vệ | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4561 | Phường Đông Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4562 | Phường Tân Sơn | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4563 | Phường Đông Cương | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4564 | Phường Đông Hương | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4565 | Phường Đông Hải | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4566 | Phường Quảng Hưng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4567 | Phường Quảng Thắng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4568 | Phường Quảng Thành | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4569 | Xã Thiệu Vân | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4570 | Phường Thiệu Khánh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4571 | Phường Thiệu Dương | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4572 | Phường Tào Xuyên | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4573 | Phường Long Anh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4574 | Xã Hoằng Quang | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4575 | Xã Hoằng Đại | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4576 | Phường Đông Lĩnh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4577 | Xã Đông Vinh | Xã | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4578 | Phường Đông Tân | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4579 | Phường An Hưng | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4580 | Phường Quảng Thịnh | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4581 | Phường Quảng Đông | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4582 | Phường Quảng Cát | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4583 | Phường Quảng Phú | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4584 | Phường Quảng Tâm | Phường | Thành phố Thanh Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4585 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4586 | Phường Ba Đình | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4587 | Phường Lam Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4588 | Phường Ngọc Trạo | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4589 | Phường Đông Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4590 | Phường Phú Sơn | Phường | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4591 | Xã Quang Trung | Xã | Thị xã Bỉm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4592 | Phường Trung Sơn | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4593 | Phường Bắc Sơn | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4594 | Phường Trường Sơn | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4595 | Phường Quảng Cư | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4596 | Phường Quảng Tiến | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4597 | Xã Quảng Minh | Xã | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4598 | Xã Quảng Hùng | Xã | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4599 | Phường Quảng Thọ | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4600 | Phường Quảng Châu | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4601 | Phường Quảng Vinh | Phường | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4602 | Xã Quảng Đại | Xã | Thành phố Sầm Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4603 | Thị trấn Mường Lát | Thị trấn | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4604 | Xã Tam Chung | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4605 | Xã Mường Lý | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4606 | Xã Trung Lý | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4607 | Xã Quang Chiểu | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4608 | Xã Pù Nhi | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4609 | Xã Nhi Sơn | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4610 | Xã Mường Chanh | Xã | Huyện Mường Lát | Tỉnh Thanh Hóa |
4611 | Thị trấn Hồi Xuân | Thị trấn | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4612 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4613 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4614 | Xã Phú Thanh | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4615 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4616 | Xã Phú Lệ | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4617 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4618 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4619 | Xã Hiền Chung | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4620 | Xã Hiền Kiệt | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4621 | Xã Nam Tiến | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4622 | Xã Thiên Phủ | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4623 | Xã Phú Nghiêm | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4624 | Xã Nam Xuân | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4625 | Xã Nam Động | Xã | Huyện Quan Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4626 | Thị trấn Cành Nàng | Thị trấn | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4627 | Xã Điền Thượng | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4628 | Xã Điền Hạ | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4629 | Xã Điền Quang | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4630 | Xã Điền Trung | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4631 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4632 | Xã Lương Ngoại | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4633 | Xã Ái Thượng | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4634 | Xã Lương Nội | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4635 | Xã Điền Lư | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4636 | Xã Lương Trung | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4637 | Xã Lũng Niêm | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4638 | Xã Lũng Cao | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4639 | Xã Hạ Trung | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4640 | Xã Cổ Lũng | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4641 | Xã Thành Lâm | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4642 | Xã Ban Công | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4643 | Xã Kỳ Tân | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4644 | Xã Văn Nho | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4645 | Xã Thiết Ống | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4646 | Xã Thiết Kế | Xã | Huyện Bá Thước | Tỉnh Thanh Hóa |
4647 | Xã Trung Xuân | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4648 | Xã Trung Thượng | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4649 | Xã Trung Tiến | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4650 | Xã Trung Hạ | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4651 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4652 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4653 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4654 | Xã Na Mèo | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4655 | Thị trấn Sơn Lư | Thị trấn | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4656 | Xã Tam Lư | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4657 | Xã Sơn Điện | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4658 | Xã Mường Mìn | Xã | Huyện Quan Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4659 | Xã Yên Khương | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4660 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4661 | Xã Trí Nang | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4662 | Xã Giao An | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4663 | Xã Giao Thiện | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4664 | Xã Tân Phúc | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4665 | Xã Tam Văn | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4666 | Xã Lâm Phú | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4667 | Thị trấn Lang Chánh | Thị trấn | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4668 | Xã Đồng Lương | Xã | Huyện Lang Chánh | Tỉnh Thanh Hóa |
4669 | Thị trấn Ngọc Lặc | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4670 | Xã Lam Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4671 | Xã Mỹ Tân | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4672 | Xã Thúy Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4673 | Xã Thạch Lập | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4674 | Xã Vân Âm | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4675 | Xã Cao Ngọc | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4676 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4677 | Xã Đồng Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4678 | Xã Ngọc Liên | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4679 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4680 | Xã Lộc Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4681 | Xã Cao Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4682 | Xã Ngọc Trung | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4683 | Xã Phùng Giáo | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4684 | Xã Phùng Minh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4685 | Xã Phúc Thịnh | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4686 | Xã Nguyệt Ấn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4687 | Xã Kiên Thọ | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4688 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4689 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Ngọc Lặc | Tỉnh Thanh Hóa |
4690 | Thị trấn Phong Sơn | Thị trấn | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4691 | Xã Cẩm Thành | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4692 | Xã Cẩm Quý | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4693 | Xã Cẩm Lương | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4694 | Xã Cẩm Thạch | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4695 | Xã Cẩm Liên | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4696 | Xã Cẩm Giang | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4697 | Xã Cẩm Bình | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4698 | Xã Cẩm Tú | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4699 | Xã Cẩm Châu | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4700 | Xã Cẩm Tâm | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4701 | Xã Cẩm Ngọc | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4702 | Xã Cẩm Long | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4703 | Xã Cẩm Yên | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4704 | Xã Cẩm Tân | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4705 | Xã Cẩm Phú | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4706 | Xã Cẩm Vân | Xã | Huyện Cẩm Thủy | Tỉnh Thanh Hóa |
4707 | Thị trấn Kim Tân | Thị trấn | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4708 | Thị trấn Vân Du | Thị trấn | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4709 | Xã Thạch Lâm | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4710 | Xã Thạch Quảng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4711 | Xã Thạch Tượng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4712 | Xã Thạch Cẩm | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4713 | Xã Thạch Sơn | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4714 | Xã Thạch Bình | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4715 | Xã Thạch Định | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4716 | Xã Thạch Đồng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4717 | Xã Thạch Long | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4718 | Xã Thành Mỹ | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4719 | Xã Thành Yên | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4720 | Xã Thành Vinh | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4721 | Xã Thành Minh | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4722 | Xã Thành Công | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4723 | Xã Thành Tân | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4724 | Xã Thành Trực | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4725 | Xã Thành Tâm | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4726 | Xã Thành An | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4727 | Xã Thành Thọ | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4728 | Xã Thành Tiến | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4729 | Xã Thành Long | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4730 | Xã Thành Hưng | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4731 | Xã Ngọc Trạo | Xã | Huyện Thạch Thành | Tỉnh Thanh Hóa |
4732 | Thị trấn Hà Trung | Thị trấn | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4733 | Xã Hà Long | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4734 | Xã Hà Vinh | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4735 | Xã Hà Bắc | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4736 | Xã Hoạt Giang | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4737 | Xã Yên Dương | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4738 | Xã Hà Giang | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4739 | Xã Lĩnh Toại | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4740 | Xã Hà Ngọc | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4741 | Xã Yến Sơn | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4742 | Xã Hà Sơn | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4743 | Xã Hà Lĩnh | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4744 | Xã Hà Đông | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4745 | Xã Hà Tân | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4746 | Xã Hà Tiến | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4747 | Xã Hà Bình | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4748 | Xã Hà Lai | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4749 | Xã Hà Châu | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4750 | Xã Hà Thái | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4751 | Xã Hà Hải | Xã | Huyện Hà Trung | Tỉnh Thanh Hóa |
4752 | Thị trấn Vĩnh Lộc | Thị trấn | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4753 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4754 | Xã Vĩnh Yên | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4755 | Xã Vĩnh Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4756 | Xã Vĩnh Long | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4757 | Xã Vĩnh Phúc | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4758 | Xã Vĩnh Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4759 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4760 | Xã Vĩnh Hùng | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4761 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4762 | Xã Ninh Khang | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4763 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4764 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Vĩnh Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4765 | Thị trấn Thống Nhất | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4766 | Thị trấn Yên Lâm | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4767 | Xã Yên Tâm | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4768 | Xã Yên Phú | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4769 | Thị trấn Quý Lộc | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4770 | Xã Yên Thọ | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4771 | Xã Yên Trung | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4772 | Xã Yên Trường | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4773 | Xã Yên Phong | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4774 | Xã Yên Thái | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4775 | Xã Yên Hùng | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4776 | Xã Yên Thịnh | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4777 | Xã Yên Ninh | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4778 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4779 | Xã Định Tăng | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4780 | Xã Định Hòa | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4781 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4782 | Xã Định Công | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4783 | Xã Định Tân | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4784 | Xã Định Tiến | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4785 | Xã Định Long | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4786 | Xã Định Liên | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4787 | Thị trấn Quán Lào | Thị trấn | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4788 | Xã Định Hưng | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4789 | Xã Định Hải | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4790 | Xã Định Bình | Xã | Huyện Yên Định | Tỉnh Thanh Hóa |
4791 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4792 | Thị trấn Thọ Xuân | Thị trấn | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4793 | Xã Bắc Lương | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4794 | Xã Nam Giang | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4795 | Xã Xuân Phong | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4796 | Xã Thọ Lộc | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4797 | Xã Xuân Trường | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4798 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4799 | Xã Thọ Hải | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4800 | Xã Tây Hồ | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4801 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4802 | Xã Xuân Sinh | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4803 | Xã Xuân Hưng | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4804 | Xã Thọ Diên | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4805 | Xã Thọ Lâm | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4806 | Xã Thọ Xương | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4807 | Xã Xuân Bái | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4808 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4809 | Thị trấn Sao Vàng | Thị trấn | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4810 | Thị trấn Lam Sơn | Thị trấn | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4811 | Xã Xuân Thiên | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4812 | Xã Thuận Minh | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4813 | Xã Thọ Lập | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4814 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4815 | Xã Xuân Tín | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4816 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4817 | Xã Xuân Lai | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4818 | Xã Xuân Lập | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4819 | Xã Xuân Minh | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4820 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Thọ Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4821 | Xã Bát Mọt | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4822 | Xã Yên Nhân | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4823 | Xã Xuân Lẹ | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4824 | Xã Vạn Xuân | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4825 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4826 | Xã Xuân Cao | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4827 | Xã Luận Thành | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4828 | Xã Luận Khê | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4829 | Xã Xuân Thắng | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4830 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4831 | Thị trấn Thường Xuân | Thị trấn | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4832 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4833 | Xã Thọ Thanh | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4834 | Xã Ngọc Phụng | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4835 | Xã Xuân Chinh | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4836 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Thường Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4837 | Thị trấn Triệu Sơn | Thị trấn | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4838 | Xã Thọ Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4839 | Xã Thọ Bình | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4840 | Xã Thọ Tiến | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4841 | Xã Hợp Lý | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4842 | Xã Hợp Tiến | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4843 | Xã Hợp Thành | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4844 | Xã Triệu Thành | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4845 | Xã Hợp Thắng | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4846 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4847 | Xã Dân Lực | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4848 | Xã Dân Lý | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4849 | Xã Dân Quyền | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4850 | Xã An Nông | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4851 | Xã Văn Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4852 | Xã Thái Hòa | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4853 | Thị trấn Nưa | Thị trấn | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4854 | Xã Đồng Lợi | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4855 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4856 | Xã Đồng Thắng | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4857 | Xã Tiến Nông | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4858 | Xã Khuyến Nông | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4859 | Xã Xuân Thịnh | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4860 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4861 | Xã Thọ Dân | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4862 | Xã Xuân Thọ | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4863 | Xã Thọ Tân | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4864 | Xã Thọ Ngọc | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4865 | Xã Thọ Cường | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4866 | Xã Thọ Phú | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4867 | Xã Thọ Vực | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4868 | Xã Thọ Thế | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4869 | Xã Nông Trường | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4870 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Triệu Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4871 | Thị trấn Thiệu Hóa | Thị trấn | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4872 | Xã Thiệu Ngọc | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4873 | Xã Thiệu Vũ | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4874 | Xã Thiệu Phúc | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4875 | Xã Thiệu Tiến | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4876 | Xã Thiệu Công | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4877 | Xã Thiệu Long | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4878 | Xã Thiệu Giang | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4879 | Xã Thiệu Duy | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4880 | Xã Thiệu Nguyên | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4881 | Xã Thiệu Hợp | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4882 | Xã Thiệu Thịnh | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4883 | Xã Thiệu Quang | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4884 | Xã Thiệu Thành | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4885 | Xã Thiệu Toán | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4886 | Xã Thiệu Chính | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4887 | Xã Thiệu Hòa | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4888 | Thị trấn Hậu Hiền | Thị trấn | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4889 | Xã Thiệu Viên | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4890 | Xã Thiệu Lý | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4891 | Xã Thiệu Vận | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4892 | Xã Thiệu Trung | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4893 | Xã Tân Châu | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4894 | Xã Thiệu Giao | Xã | Huyện Thiệu Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4895 | Thị trấn Bút Sơn | Thị trấn | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4896 | Xã Hoằng Giang | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4897 | Xã Hoằng Xuân | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4898 | Xã Hoằng Phượng | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4899 | Xã Hoằng Phú | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4900 | Xã Hoằng Quỳ | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4901 | Xã Hoằng Kim | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4902 | Xã Hoằng Trung | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4903 | Xã Hoằng Trinh | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4904 | Xã Hoằng Sơn | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4905 | Xã Hoằng Cát | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4906 | Xã Hoằng Xuyên | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4907 | Xã Hoằng Quý | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4908 | Xã Hoằng Hợp | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4909 | Xã Hoằng Đức | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4910 | Xã Hoằng Hà | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4911 | Xã Hoằng Đạt | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4912 | Xã Hoằng Đạo | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4913 | Xã Hoằng Thắng | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4914 | Xã Hoằng Đồng | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4915 | Xã Hoằng Thái | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4916 | Xã Hoằng Thịnh | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4917 | Xã Hoằng Thành | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4918 | Xã Hoằng Lộc | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4919 | Xã Hoằng Trạch | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4920 | Xã Hoằng Phong | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4921 | Xã Hoằng Lưu | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4922 | Xã Hoằng Châu | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4923 | Xã Hoằng Tân | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4924 | Xã Hoằng Yến | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4925 | Xã Hoằng Tiến | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4926 | Xã Hoằng Hải | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4927 | Xã Hoằng Ngọc | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4928 | Xã Hoằng Đông | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4929 | Xã Hoằng Thanh | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4930 | Xã Hoằng Phụ | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4931 | Xã Hoằng Trường | Xã | Huyện Hoằng Hóa | Tỉnh Thanh Hóa |
4932 | Thị trấn Hậu Lộc | Thị trấn | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4933 | Xã Đồng Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4934 | Xã Đại Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4935 | Xã Triệu Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4936 | Xã Tiến Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4937 | Xã Lộc Sơn | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4938 | Xã Cầu Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4939 | Xã Thành Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4940 | Xã Tuy Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4941 | Xã Phong Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4942 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4943 | Xã Thuần Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4944 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4945 | Xã Hoa Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4946 | Xã Liên Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4947 | Xã Quang Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4948 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4949 | Xã Hòa Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4950 | Xã Minh Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4951 | Xã Hưng Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4952 | Xã Hải Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4953 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4954 | Xã Ngư Lộc | Xã | Huyện Hậu Lộc | Tỉnh Thanh Hóa |
4955 | Thị trấn Nga Sơn | Thị trấn | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4956 | Xã Ba Đình | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4957 | Xã Nga Vịnh | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4958 | Xã Nga Văn | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4959 | Xã Nga Thiện | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4960 | Xã Nga Tiến | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4961 | Xã Nga Phượng | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4962 | Xã Nga Trung | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4963 | Xã Nga Bạch | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4964 | Xã Nga Thanh | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4965 | Xã Nga Yên | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4966 | Xã Nga Giáp | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4967 | Xã Nga Hải | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4968 | Xã Nga Thành | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4969 | Xã Nga An | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4970 | Xã Nga Phú | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4971 | Xã Nga Điền | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4972 | Xã Nga Tân | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4973 | Xã Nga Thủy | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4974 | Xã Nga Liên | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4975 | Xã Nga Thái | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4976 | Xã Nga Thạch | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4977 | Xã Nga Thắng | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4978 | Xã Nga Trường | Xã | Huyện Nga Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
4979 | Thị trấn Yên Cát | Thị trấn | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4980 | Xã Bãi Trành | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4981 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4982 | Xã Xuân Bình | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4983 | Xã Hóa Quỳ | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4984 | Xã Cát Vân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4985 | Xã Cát Tân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4986 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4987 | Xã Bình Lương | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4988 | Xã Thanh Quân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4989 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4990 | Xã Thanh Hòa | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4991 | Xã Thanh Phong | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4992 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4993 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4994 | Xã Thượng Ninh | Xã | Huyện Như Xuân | Tỉnh Thanh Hóa |
4995 | Thị trấn Bến Sung | Thị trấn | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
4996 | Xã Cán Khê | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
4997 | Xã Xuân Du | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
4998 | Xã Phượng Nghi | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
4999 | Xã Mậu Lâm | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5000 | Xã Xuân Khang | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5001 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5002 | Xã Hải Long | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5003 | Xã Xuân Thái | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5004 | Xã Xuân Phúc | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5005 | Xã Yên Thọ | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5006 | Xã Yên Lạc | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5007 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5008 | Xã Thanh Kỳ | Xã | Huyện Như Thanh | Tỉnh Thanh Hóa |
5009 | Thị trấn Nông Cống | Thị trấn | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5010 | Xã Tân Phúc | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5011 | Xã Tân Thọ | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5012 | Xã Hoàng Sơn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5013 | Xã Tân Khang | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5014 | Xã Hoàng Giang | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5015 | Xã Trung Chính | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5016 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5017 | Xã Tế Thắng | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5018 | Xã Tế Lợi | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5019 | Xã Tế Nông | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5020 | Xã Minh Nghĩa | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5021 | Xã Minh Khôi | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5022 | Xã Vạn Hòa | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5023 | Xã Trường Trung | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5024 | Xã Vạn Thắng | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5025 | Xã Trường Giang | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5026 | Xã Vạn Thiện | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5027 | Xã Thăng Long | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5028 | Xã Trường Minh | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5029 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5030 | Xã Thăng Bình | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5031 | Xã Công Liêm | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5032 | Xã Tượng Văn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5033 | Xã Thăng Thọ | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5034 | Xã Tượng Lĩnh | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5035 | Xã Tượng Sơn | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5036 | Xã Công Chính | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5037 | Xã Yên Mỹ | Xã | Huyện Nông Cống | Tỉnh Thanh Hóa |
5038 | Thị trấn Rừng Thông | Thị trấn | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5039 | Xã Đông Hoàng | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5040 | Xã Đông Ninh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5041 | Xã Đông Khê | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5042 | Xã Đông Hòa | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5043 | Xã Đông Yên | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5044 | Xã Đông Minh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5045 | Xã Đông Thanh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5046 | Xã Đông Tiến | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5047 | Xã Đông Khê | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5048 | Xã Đông Xuân | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5049 | Xã Đông Thịnh | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5050 | Xã Đông Văn | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5051 | Xã Đông Phú | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5052 | Xã Đông Nam | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5053 | Xã Đông Quang | Xã | Huyện Đông Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5054 | Thị trấn Tân Phong | Thị trấn | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5055 | Xã Quảng Trạch | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5056 | Xã Quảng Đức | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5057 | Xã Quảng Định | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5058 | Xã Quảng Nhân | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5059 | Xã Quảng Ninh | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5060 | Xã Quảng Bình | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5061 | Xã Quảng Hợp | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5062 | Xã Quảng Văn | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5063 | Xã Quảng Long | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5064 | Xã Quảng Yên | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5065 | Xã Quảng Hòa | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5066 | Xã Quảng Khê | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5067 | Xã Quảng Trung | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5068 | Xã Quảng Chính | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5069 | Xã Quảng Ngọc | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5070 | Xã Quảng Trường | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5071 | Xã Quảng Phúc | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5072 | Xã Quảng Giao | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5073 | Xã Quảng Hải | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5074 | Xã Quảng Lưu | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5075 | Xã Quảng Lộc | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5076 | Xã Tiên Trang | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5077 | Xã Quảng Nham | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5078 | Xã Quảng Thạch | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5079 | Xã Quảng Thái | Xã | Huyện Quảng Xương | Tỉnh Thanh Hóa |
5080 | Phường Hải Hòa | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5081 | Phường Hải Châu | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5082 | Xã Thanh Thủy | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5083 | Xã Thanh Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5084 | Phường Hải Ninh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5085 | Xã Anh Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5086 | Xã Ngọc Lĩnh | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5087 | Phường Hải An | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5088 | Xã Các Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5089 | Phường Tân Dân | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5090 | Phường Hải Lĩnh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5091 | Xã Định Hải | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5092 | Xã Phú Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5093 | Phường Ninh Hải | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5094 | Phường Nguyên Bình | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5095 | Xã Hải Nhân | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5096 | Phường Bình Minh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5097 | Phường Hải Thanh | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5098 | Xã Phú Lâm | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5099 | Phường Xuân Lâm | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5100 | Phường Trúc Lâm | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5101 | Phường Hải Bình | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5102 | Xã Tân Trường | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5103 | Xã Tùng Lâm | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5104 | Phường Tĩnh Hải | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5105 | Phường Mai Lâm | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5106 | Xã Trường Lâm | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5107 | Xã Hải Yến | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5108 | Phường Hải Thượng | Phường | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5109 | Xã Nghi Sơn | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5110 | Xã Hải Hà | Xã | Thị xã Nghi Sơn | Tỉnh Thanh Hóa |
5111 | Phường Đông Vĩnh | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5112 | Phường Hà Huy Tập | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5113 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5114 | Phường Quán Bàu | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5115 | Phường Hưng Bình | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5116 | Phường Hưng Phúc | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5117 | Phường Hưng Dũng | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5118 | Phường Cửa Nam | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5119 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5120 | Phường Trường Thi | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5121 | Phường Bến Thủy | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5122 | Phường Trung Đô | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5123 | Phường Nghi Phú | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5124 | Phường Hưng Đông | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5125 | Phường Hưng Lộc | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5126 | Xã Hưng Hòa | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5127 | Phường Vinh Tân | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5128 | Phường Nghi Thuỷ | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5129 | Phường Nghi Tân | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5130 | Phường Thu Thuỷ | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5131 | Phường Nghi Hòa | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5132 | Phường Nghi Hải | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5133 | Phường Nghi Hương | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5134 | Phường Nghi Thu | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5135 | Xã Nghi Phong | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5136 | Xã Nghi Xuân | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5137 | Xã Nghi Liên | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5138 | Xã Nghi Ân | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5139 | Xã Phúc Thọ | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5140 | Xã Nghi Kim | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5141 | Phường Nghi Đức | Phường | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5142 | Xã Nghi Thái | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5143 | Xã Hưng Chính | Xã | Thành phố Vinh | Tỉnh Nghệ An |
5144 | Phường Hoà Hiếu | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5145 | Phường Quang Phong | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5146 | Phường Quang Tiến | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5147 | Phường Long Sơn | Phường | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5148 | Xã Nghĩa Tiến | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5149 | Xã Nghĩa Mỹ | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5150 | Xã Tây Hiếu | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5151 | Xã Nghĩa Thuận | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5152 | Xã Đông Hiếu | Xã | Thị xã Thái Hoà | Tỉnh Nghệ An |
5153 | Thị trấn Kim Sơn | Thị trấn | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5154 | Xã Thông Thụ | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5155 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5156 | Xã Hạnh Dịch | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5157 | Xã Tiền Phong | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5158 | Xã Nậm Giải | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5159 | Xã Tri Lễ | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5160 | Xã Châu Kim | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5161 | Xã Mường Nọc | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5162 | Xã Châu Thôn | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5163 | Xã Nậm Nhoóng | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5164 | Xã Quang Phong | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5165 | Xã Căm Muộn | Xã | Huyện Quế Phong | Tỉnh Nghệ An |
5166 | Thị trấn Tân Lạc | Thị trấn | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5167 | Xã Châu Bính | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5168 | Xã Châu Thuận | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5169 | Xã Châu Hội | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5170 | Xã Châu Nga | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5171 | Xã Châu Tiến | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5172 | Xã Châu Hạnh | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5173 | Xã Châu Thắng | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5174 | Xã Châu Phong | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5175 | Xã Châu Bình | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5176 | Xã Châu Hoàn | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5177 | Xã Diên Lãm | Xã | Huyện Quỳ Châu | Tỉnh Nghệ An |
5178 | Thị trấn Mường Xén | Thị trấn | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5179 | Xã Mỹ Lý | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5180 | Xã Bắc Lý | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5181 | Xã Keng Đu | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5182 | Xã Đoọc Mạy | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5183 | Xã Huồi Tụ | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5184 | Xã Mường Lống | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5185 | Xã Na Loi | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5186 | Xã Nậm Cắn | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5187 | Xã Bảo Nam | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5188 | Xã Phà Đánh | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5189 | Xã Bảo Thắng | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5190 | Xã Hữu Lập | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5191 | Xã Tà Cạ | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5192 | Xã Chiêu Lưu | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5193 | Xã Mường Típ | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5194 | Xã Hữu Kiệm | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5195 | Xã Tây Sơn | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5196 | Xã Mường Ải | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5197 | Xã Na Ngoi | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5198 | Xã Nậm Càn | Xã | Huyện Kỳ Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5199 | Thị trấn Thạch Giám | Thị trấn | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5200 | Xã Mai Sơn | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5201 | Xã Nhôn Mai | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5202 | Xã Hữu Khuông | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5203 | Xã Yên Tĩnh | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5204 | Xã Nga My | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5205 | Xã Xiêng My | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5206 | Xã Lưỡng Minh | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5207 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5208 | Xã Yên Na | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5209 | Xã Lưu Kiền | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5210 | Xã Xá Lượng | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5211 | Xã Tam Thái | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5212 | Xã Tam Đình | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5213 | Xã Yên Thắng | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5214 | Xã Tam Quang | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5215 | Xã Tam Hợp | Xã | Huyện Tương Dương | Tỉnh Nghệ An |
5216 | Thị trấn Nghĩa Đàn | Thị trấn | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5217 | Xã Nghĩa Mai | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5218 | Xã Nghĩa Yên | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5219 | Xã Nghĩa Lạc | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5220 | Xã Nghĩa Lâm | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5221 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5222 | Xã Nghĩa Lợi | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5223 | Xã Nghĩa Bình | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5224 | Xã Nghĩa Minh | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5225 | Xã Nghĩa Thọ | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5226 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5227 | Xã Nghĩa Hồng | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5228 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5229 | Xã Nghĩa Hội | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5230 | Xã Nghĩa Thành | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5231 | Xã Nghĩa Đức | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5232 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5233 | Xã Nghĩa Long | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5234 | Xã Nghĩa Lộc | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5235 | Xã Nghĩa Khánh | Xã | Huyện Nghĩa Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5236 | Thị trấn Quỳ Hợp | Thị trấn | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5237 | Xã Yên Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5238 | Xã Châu Tiến | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5239 | Xã Châu Hồng | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5240 | Xã Đồng Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5241 | Xã Châu Thành | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5242 | Xã Liên Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5243 | Xã Châu Lộc | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5244 | Xã Tam Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5245 | Xã Châu Cường | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5246 | Xã Châu Quang | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5247 | Xã Thọ Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5248 | Xã Minh Hợp | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5249 | Xã Nghĩa Xuân | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5250 | Xã Châu Thái | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5251 | Xã Châu Đình | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5252 | Xã Văn Lợi | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5253 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5254 | Xã Châu Lý | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5255 | Xã Hạ Sơn | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5256 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Quỳ Hợp | Tỉnh Nghệ An |
5257 | Xã Quỳnh Thắng | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5258 | Xã Quỳnh Tân | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5259 | Xã Quỳnh Châu | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5260 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5261 | Xã Quỳnh Văn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5262 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5263 | Xã Quỳnh Tam | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5264 | Xã Quỳnh Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5265 | Xã Quỳnh Thạch | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5266 | Xã Quỳnh Bảng | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5267 | Xã Quỳnh Thanh | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5268 | Xã Quỳnh Hậu | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5269 | Xã Quỳnh Lâm | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5270 | Xã Quỳnh Đôi | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5271 | Xã Minh Lương | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5272 | Thị trấn Cầu Giát | Thị trấn | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5273 | Xã Quỳnh Yên | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5274 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5275 | Xã Quỳnh Diễn | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5276 | Xã Quỳnh Giang | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5277 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5278 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5279 | Xã Văn Hải | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5280 | Xã Thuận Long | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5281 | Xã Tân Thắng | Xã | Huyện Quỳnh Lưu | Tỉnh Nghệ An |
5282 | Xã Bình Chuẩn | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5283 | Xã Lạng Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5284 | Xã Cam Lâm | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5285 | Xã Thạch Ngàn | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5286 | Xã Đôn Phục | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5287 | Xã Mậu Đức | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5288 | Xã Châu Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5289 | Xã Chi Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5290 | Thị trấn Trà Lân | Thị trấn | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5291 | Xã Yên Khê | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5292 | Xã Lục Dạ | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5293 | Xã Môn Sơn | Xã | Huyện Con Cuông | Tỉnh Nghệ An |
5294 | Thị trấn Tân Kỳ | Thị trấn | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5295 | Xã Tân Hợp | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5296 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5297 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5298 | Xã Giai Xuân | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5299 | Xã Bình Hợp | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5300 | Xã Nghĩa Đồng | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5301 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5302 | Xã Nghĩa Thái | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5303 | Xã Hoàn Long | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5304 | Xã Nghĩa Phúc | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5305 | Xã Tiên Kỳ | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5306 | Xã Tân An | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5307 | Xã Nghĩa Dũng | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5308 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5309 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5310 | Xã Kỳ Tân | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5311 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5312 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5313 | Xã Nghĩa Hành | Xã | Huyện Tân Kỳ | Tỉnh Nghệ An |
5314 | Thị trấn Kim Nhan | Thị trấn | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5315 | Xã Thọ Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5316 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5317 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5318 | Xã Tam Đỉnh | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5319 | Xã Hùng Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5320 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5321 | Xã Đức Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5322 | Xã Tường Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5323 | Xã Hoa Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5324 | Xã Tào Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5325 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5326 | Xã Lạng Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5327 | Xã Hội Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5328 | Xã Phúc Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5329 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5330 | Xã Khai Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5331 | Xã Lĩnh Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5332 | Xã Cao Sơn | Xã | Huyện Anh Sơn | Tỉnh Nghệ An |
5333 | Xã Diễn Lâm | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5334 | Xã Diễn Đoài | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5335 | Xã Diễn Trường | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5336 | Xã Diễn Yên | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5337 | Xã Diễn Hoàng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5338 | Xã Diễn Mỹ | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5339 | Xã Diễn Hồng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5340 | Xã Diễn Phong | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5341 | Xã Hùng Hải | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5342 | Xã Diễn Liên | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5343 | Xã Diễn Vạn | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5344 | Xã Diễn Kim | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5345 | Xã Diễn Kỷ | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5346 | Xã Xuân Tháp | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5347 | Xã Diễn Thái | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5348 | Xã Diễn Đồng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5349 | Xã Hạnh Quảng | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5350 | Xã Ngọc Bích | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5351 | Xã Diễn Nguyên | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5352 | Xã Diễn Hoa | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5353 | Thị trấn Diễn Thành | Thị trấn | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5354 | Xã Diễn Phúc | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5355 | Xã Diễn Cát | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5356 | Xã Diễn Thịnh | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5357 | Xã Diễn Tân | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5358 | Xã Minh Châu | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5359 | Xã Diễn Thọ | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5360 | Xã Diễn Lợi | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5361 | Xã Diễn Lộc | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5362 | Xã Diễn Trung | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5363 | Xã Diễn An | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5364 | Xã Diễn Phú | Xã | Huyện Diễn Châu | Tỉnh Nghệ An |
5365 | Thị trấn Hoa Thành | Thị trấn | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5366 | Xã Mã Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5367 | Xã Tiến Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5368 | Xã Lăng Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5369 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5370 | Xã Đức Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5371 | Xã Kim Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5372 | Xã Hậu Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5373 | Xã Đô Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5374 | Xã Thọ Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5375 | Xã Quang Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5376 | Xã Tây Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5377 | Xã Phúc Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5378 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5379 | Xã Đồng Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5380 | Xã Tăng Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5381 | Xã Văn Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5382 | Xã Thịnh Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5383 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5384 | Xã Bắc Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5385 | Xã Đông Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5386 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5387 | Xã Long Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5388 | Xã Minh Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5389 | Xã Nam Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5390 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5391 | Xã Viên Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5392 | Xã Liên Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5393 | Xã Bảo Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5394 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5395 | Xã Vân Tụ | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5396 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Yên Thành | Tỉnh Nghệ An |
5397 | Thị trấn Đô Lương | Thị trấn | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5398 | Xã Giang Sơn Đông | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5399 | Xã Giang Sơn Tây | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5400 | Xã Bạch Ngọc | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5401 | Xã Bồi Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5402 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5403 | Xã Bài Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5404 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5405 | Xã Tràng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5406 | Xã Thượng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5407 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5408 | Xã Đặng Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5409 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5410 | Xã Nam Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5411 | Xã Lưu Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5412 | Xã Yên Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5413 | Xã Văn Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5414 | Xã Đà Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5415 | Xã Lạc Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5416 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5417 | Xã Thái Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5418 | Xã Quang Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5419 | Xã Thịnh Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5420 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5421 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5422 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5423 | Xã Thuận Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5424 | Xã Nhân Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5425 | Xã Hiến Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5426 | Xã Mỹ Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5427 | Xã Trù Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5428 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Đô Lương | Tỉnh Nghệ An |
5429 | Thị trấn Dùng | Thị trấn | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5430 | Xã Cát Văn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5431 | Xã Minh Sơn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5432 | Xã Hạnh Lâm | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5433 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5434 | Xã Phong Thịnh | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5435 | Xã Thanh Phong | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5436 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5437 | Xã Thanh Tiên | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5438 | Xã Thanh Liên | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5439 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5440 | Xã Thanh Ngọc | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5441 | Xã Thanh Hương | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5442 | Xã Ngọc Lâm | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5443 | Xã Đồng Văn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5444 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5445 | Xã Thanh Thịnh | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5446 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5447 | Xã Thanh Quả | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5448 | Xã Xuân Dương | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5449 | Xã Minh Tiến | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5450 | Xã Kim Bảng | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5451 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5452 | Xã Thanh Hà | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5453 | Xã Thanh Tùng | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5454 | Xã Thanh Lâm | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5455 | Xã Mai Giang | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5456 | Xã Thanh Xuân | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5457 | Xã Thanh Đức | Xã | Huyện Thanh Chương | Tỉnh Nghệ An |
5458 | Thị trấn Quán Hành | Thị trấn | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5459 | Xã Nghi Văn | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5460 | Xã Nghi Yên | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5461 | Xã Nghi Tiến | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5462 | Xã Nghi Hưng | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5463 | Xã Nghi Đồng | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5464 | Xã Nghi Thiết | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5465 | Xã Nghi Lâm | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5466 | Xã Nghi Quang | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5467 | Xã Nghi Kiều | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5468 | Xã Nghi Mỹ | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5469 | Xã Nghi Phương | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5470 | Xã Nghi Thuận | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5471 | Xã Nghi Long | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5472 | Xã Nghi Xá | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5473 | Xã Khánh Hợp | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5474 | Xã Nghi Công Bắc | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5475 | Xã Nghi Công Nam | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5476 | Xã Nghi Thạch | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5477 | Xã Nghi Trung | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5478 | Xã Thịnh Trường | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5479 | Xã Diên Hoa | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5480 | Xã Nghi Vạn | Xã | Huyện Nghi Lộc | Tỉnh Nghệ An |
5481 | Xã Nam Hưng | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5482 | Xã Nghĩa Thái | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5483 | Xã Nam Thanh | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5484 | Xã Nam Anh | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5485 | Xã Nam Xuân | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5486 | Thị trấn Nam Đàn | Thị trấn | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5487 | Xã Nam Lĩnh | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5488 | Xã Nam Giang | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5489 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5490 | Xã Hùng Tiến | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5491 | Xã Thượng Tân Lộc | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5492 | Xã Kim Liên | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5493 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5494 | Xã Nam Cát | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5495 | Xã Khánh Sơn | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5496 | Xã Trung Phúc Cường | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5497 | Xã Nam Kim | Xã | Huyện Nam Đàn | Tỉnh Nghệ An |
5498 | Thị trấn Hưng Nguyên | Thị trấn | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5499 | Xã Hưng Trung | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5500 | Xã Hưng Yên | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5501 | Xã Hưng Yên Bắc | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5502 | Xã Hưng Tây | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5503 | Xã Hưng Đạo | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5504 | Xã Thịnh Mỹ | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5505 | Xã Hưng Lĩnh | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5506 | Xã Thông Tân | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5507 | Xã Hưng Nghĩa | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5508 | Xã Phúc Lợi | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5509 | Xã Long Xá | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5510 | Xã Châu Nhân | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5511 | Xã Xuân Lam | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5512 | Xã Hưng Thành | Xã | Huyện Hưng Nguyên | Tỉnh Nghệ An |
5513 | Xã Quỳnh Vinh | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5514 | Xã Quỳnh Lộc | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5515 | Phường Quỳnh Thiện | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5516 | Xã Quỳnh Lập | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5517 | Xã Quỳnh Trang | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5518 | Phường Mai Hùng | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5519 | Phường Quỳnh Dị | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5520 | Phường Quỳnh Xuân | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5521 | Phường Quỳnh Phương | Phường | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5522 | Xã Quỳnh Liên | Xã | Thị xã Hoàng Mai | Tỉnh Nghệ An |
5523 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5524 | Phường Nam Hà | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5525 | Phường Bắc Hà | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5526 | Phường Nguyễn Du | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5527 | Phường Tân Giang | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5528 | Phường Đại Nài | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5529 | Phường Hà Huy Tập | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5530 | Xã Thạch Trung | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5531 | Phường Thạch Quý | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5532 | Phường Thạch Linh | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5533 | Phường Văn Yên | Phường | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5534 | Xã Thạch Hạ | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5535 | Xã Đồng Môn | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5536 | Xã Thạch Hưng | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5537 | Xã Thạch Bình | Xã | Thành phố Hà Tĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5538 | Phường Bắc Hồng | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5539 | Phường Nam Hồng | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5540 | Phường Trung Lương | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5541 | Phường Đức Thuận | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5542 | Phường Đậu Liêu | Phường | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5543 | Xã Thuận Lộc | Xã | Thị xã Hồng Lĩnh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5544 | Thị trấn Phố Châu | Thị trấn | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5545 | Thị trấn Tây Sơn | Thị trấn | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5546 | Xã Sơn Hồng | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5547 | Xã Sơn Tiến | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5548 | Xã Sơn Lâm | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5549 | Xã Sơn Lễ | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5550 | Xã Sơn Giang | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5551 | Xã Sơn Lĩnh | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5552 | Xã An Hòa Thịnh | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5553 | Xã Sơn Tây | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5554 | Xã Sơn Ninh | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5555 | Xã Sơn Châu | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5556 | Xã Tân Mỹ Hà | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5557 | Xã Quang Diệm | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5558 | Xã Sơn Trung | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5559 | Xã Sơn Bằng | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5560 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5561 | Xã Sơn Kim 1 | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5562 | Xã Sơn Kim 2 | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5563 | Xã Sơn Trà | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5564 | Xã Sơn Long | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5565 | Xã Kim Hoa | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5566 | Xã Sơn Hàm | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5567 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5568 | Xã Sơn Trường | Xã | Huyện Hương Sơn | Tỉnh Hà Tĩnh |
5569 | Thị trấn Đức Thọ | Thị trấn | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5570 | Xã Quang Vĩnh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5571 | Xã Tùng Châu | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5572 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5573 | Xã Liên Minh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5574 | Xã Yên Hồ | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5575 | Xã Tùng Ảnh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5576 | Xã Bùi La Nhân | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5577 | Xã Thanh Bình Thịnh | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5578 | Xã Lâm Trung Thủy | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5579 | Xã Hòa Lạc | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5580 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5581 | Xã An Dũng | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5582 | Xã Đức Đồng | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5583 | Xã Đức Lạng | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5584 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Đức Thọ | Tỉnh Hà Tĩnh |
5585 | Thị trấn Vũ Quang | Thị trấn | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5586 | Xã Ân Phú | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5587 | Xã Đức Giang | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5588 | Xã Đức Lĩnh | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5589 | Xã Thọ Điền | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5590 | Xã Đức Hương | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5591 | Xã Đức Bồng | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5592 | Xã Đức Liên | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5593 | Xã Hương Minh | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5594 | Xã Quang Thọ | Xã | Huyện Vũ Quang | Tỉnh Hà Tĩnh |
5595 | Thị trấn Xuân An | Thị trấn | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5596 | Xã Xuân Hội | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5597 | Xã Đan Trường | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5598 | Xã Xuân Phổ | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5599 | Xã Xuân Hải | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5600 | Xã Xuân Giang | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5601 | Thị trấn Tiên Điền | Thị trấn | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5602 | Xã Xuân Yên | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5603 | Xã Xuân Mỹ | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5604 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5605 | Xã Xuân Viên | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5606 | Xã Xuân Hồng | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5607 | Xã Cỗ Đạm | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5608 | Xã Xuân Liên | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5609 | Xã Xuân Lĩnh | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5610 | Xã Xuân Lam | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5611 | Xã Cương Gián | Xã | Huyện Nghi Xuân | Tỉnh Hà Tĩnh |
5612 | Thị trấn Nghèn | Thị trấn | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5613 | Xã Thiên Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5614 | Xã Thuần Thiện | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5615 | Xã Vượng Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5616 | Xã Thanh Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5617 | Xã Kim Song Trường | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5618 | Xã Thường Nga | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5619 | Xã Tùng Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5620 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5621 | Xã Gia Hanh | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5622 | Xã Khánh Vĩnh Yên | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5623 | Xã Trung Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5624 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5625 | Xã Thượng Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5626 | Xã Quang Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5627 | Thị trấn Đồng Lộc | Thị trấn | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5628 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5629 | Xã Sơn Lộc | Xã | Huyện Can Lộc | Tỉnh Hà Tĩnh |
5630 | Thị trấn Hương Khê | Thị trấn | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5631 | Xã Điền Mỹ | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5632 | Xã Hà Linh | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5633 | Xã Hương Thủy | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5634 | Xã Hòa Hải | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5635 | Xã Phúc Đồng | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5636 | Xã Hương Giang | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5637 | Xã Lộc Yên | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5638 | Xã Hương Bình | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5639 | Xã Hương Long | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5640 | Xã Phú Gia | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5641 | Xã Gia Phố | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5642 | Xã Phú Phong | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5643 | Xã Hương Đô | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5644 | Xã Hương Vĩnh | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5645 | Xã Hương Xuân | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5646 | Xã Phúc Trạch | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5647 | Xã Hương Trà | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5648 | Xã Hương Trạch | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5649 | Xã Hương Lâm | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5650 | Xã Hương Liên | Xã | Huyện Hương Khê | Tỉnh Hà Tĩnh |
5651 | Thị trấn Thạch Hà | Thị trấn | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5652 | Xã Ngọc Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5653 | Xã Thạch Hải | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5654 | Xã Thạch Kênh | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5655 | Xã Thạch Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5656 | Xã Thạch Liên | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5657 | Xã Đỉnh Bàn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5658 | Xã Việt Tiến | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5659 | Xã Thạch Khê | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5660 | Xã Thạch Long | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5661 | Xã Thạch Trị | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5662 | Xã Thạch Lạc | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5663 | Xã Thạch Ngọc | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5664 | Xã Tượng Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5665 | Xã Thạch Văn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5666 | Xã Lưu Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5667 | Xã Thạch Thắng | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5668 | Xã Thạch Đài | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5669 | Xã Thạch Hội | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5670 | Xã Tân Lâm Hương | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5671 | Xã Thạch Xuân | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5672 | Xã Nam Điền | Xã | Huyện Thạch Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5673 | Thị trấn Cẩm Xuyên | Thị trấn | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5674 | Thị trấn Thiên Cầm | Thị trấn | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5675 | Xã Yên Hòa | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5676 | Xã Cẩm Dương | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5677 | Xã Cẩm Bình | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5678 | Xã Cẩm Vĩnh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5679 | Xã Cẩm Thành | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5680 | Xã Cẩm Quang | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5681 | Xã Cẩm Thạch | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5682 | Xã Cẩm Nhượng | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5683 | Xã Nam Phúc Thăng | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5684 | Xã Cẩm Duệ | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5685 | Xã Cẩm Lĩnh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5686 | Xã Cẩm Quan | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5687 | Xã Cẩm Hà | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5688 | Xã Cẩm Lộc | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5689 | Xã Cẩm Hưng | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5690 | Xã Cẩm Thịnh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5691 | Xã Cẩm Mỹ | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5692 | Xã Cẩm Trung | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5693 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5694 | Xã Cẩm Lạc | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5695 | Xã Cẩm Minh | Xã | Huyện Cẩm Xuyên | Tỉnh Hà Tĩnh |
5696 | Xã Kỳ Xuân | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5697 | Xã Kỳ Bắc | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5698 | Xã Kỳ Phú | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5699 | Xã Kỳ Phong | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5700 | Xã Kỳ Tiến | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5701 | Xã Kỳ Giang | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5702 | Xã Kỳ Đồng | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5703 | Xã Kỳ Khang | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5704 | Xã Kỳ Văn | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5705 | Xã Kỳ Trung | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5706 | Xã Kỳ Thọ | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5707 | Xã Kỳ Tây | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5708 | Xã Kỳ Thượng | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5709 | Xã Kỳ Hải | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5710 | Xã Kỳ Thư | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5711 | Xã Kỳ Châu | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5712 | Xã Kỳ Tân | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5713 | Xã Lâm Hợp | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5714 | Xã Kỳ Sơn | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5715 | Xã Kỳ Lạc | Xã | Huyện Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5716 | Xã Tân Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5717 | Xã Hồng Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5718 | Xã Thịnh Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5719 | Xã Bình An | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5720 | Xã Bình Lộc | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5721 | Xã Ích Hậu | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5722 | Xã Phù Lưu | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5723 | Thị trấn Lộc Hà | Thị trấn | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5724 | Xã Thạch Mỹ | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5725 | Xã Thạch Kim | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5726 | Xã Thạch Châu | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5727 | Xã Hộ Độ | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5728 | Xã Mai Phụ | Xã | Huyện Lộc Hà | Tỉnh Hà Tĩnh |
5729 | Phường Hưng Trí | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5730 | Xã Kỳ Ninh | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5731 | Xã Kỳ Lợi | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5732 | Xã Kỳ Hà | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5733 | Phường Kỳ Trinh | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5734 | Phường Kỳ Thịnh | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5735 | Xã Kỳ Hoa | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5736 | Phường Kỳ Phương | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5737 | Phường Kỳ Long | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5738 | Phường Kỳ Liên | Phường | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5739 | Xã Kỳ Nam | Xã | Thị xã Kỳ Anh | Tỉnh Hà Tĩnh |
5740 | Phường Hải Thành | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5741 | Phường Đồng Phú | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5742 | Phường Bắc Lý | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5743 | Phường Nam Lý | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5744 | Phường Đồng Hải | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5745 | Phường Đồng Sơn | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5746 | Phường Phú Hải | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5747 | Phường Bắc Nghĩa | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5748 | Phường Đức Ninh Đông | Phường | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5749 | Xã Quang Phú | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5750 | Xã Lộc Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5751 | Xã Bảo Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5752 | Xã Nghĩa Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5753 | Xã Thuận Đức | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5754 | Xã Đức Ninh | Xã | Thành Phố Đồng Hới | Tỉnh Quảng Bình |
5755 | Thị trấn Quy Đạt | Thị trấn | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5756 | Xã Dân Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5757 | Xã Trọng Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5758 | Xã Hồng Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5759 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5760 | Xã Hóa Hợp | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5761 | Xã Xuân Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5762 | Xã Yên Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5763 | Xã Minh Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5764 | Xã Tân Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5765 | Xã Hóa Sơn | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5766 | Xã Trung Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5767 | Xã Thượng Hóa | Xã | Huyện Minh Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5768 | Thị trấn Đồng Lê | Thị trấn | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5769 | Xã Hương Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5770 | Xã Kim Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5771 | Xã Thanh Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5772 | Xã Thanh Thạch | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5773 | Xã Thuận Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5774 | Xã Lâm Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5775 | Xã Lê Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5776 | Xã Sơn Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5777 | Xã Đồng Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5778 | Xã Ngư Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5779 | Xã Thạch Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5780 | Xã Đức Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5781 | Xã Phong Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5782 | Xã Mai Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5783 | Xã Tiến Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5784 | Xã Châu Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5785 | Xã Cao Quảng | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5786 | Xã Văn Hóa | Xã | Huyện Tuyên Hóa | Tỉnh Quảng Bình |
5787 | Xã Quảng Hợp | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5788 | Xã Quảng Kim | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5789 | Xã Quảng Đông | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5790 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5791 | Xã Quảng Châu | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5792 | Xã Quảng Thạch | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5793 | Xã Quảng Lưu | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5794 | Xã Quảng Tùng | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5795 | Xã Cảnh Dương | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5796 | Xã Quảng Tiến | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5797 | Xã Quảng Hưng | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5798 | Xã Quảng Xuân | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5799 | Xã Liên Trường | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5800 | Xã Quảng Phương | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5801 | Xã Phù Cảnh | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5802 | Xã Quảng Thanh | Xã | Huyện Quảng Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5803 | Thị trấn Hoàn Lão | Thị trấn | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5804 | Thị trấn NT Việt Trung | Thị trấn | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5805 | Xã Xuân Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5806 | Xã Hạ Mỹ | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5807 | Xã Bắc Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5808 | Xã Lâm Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5809 | Xã Thanh Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5810 | Xã Liên Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5811 | Xã Phúc Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5812 | Xã Cự Nẫm | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5813 | Xã Hải Phú | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5814 | Xã Thượng Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5815 | Xã Sơn Lộc | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5816 | Xã Hưng Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5817 | Xã Đồng Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5818 | Xã Đức Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5819 | Thị trấn Phong Nha | Thị trấn | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5820 | Xã Vạn Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5821 | Xã Phú Định | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5822 | Xã Trung Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5823 | Xã Tây Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5824 | Xã Hòa Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5825 | Xã Đại Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5826 | Xã Nhân Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5827 | Xã Tân Trạch | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5828 | Xã Lý Nam | Xã | Huyện Bố Trạch | Tỉnh Quảng Bình |
5829 | Xã Trường Sơn | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5830 | Thị trấn Quán Hàu | Thị trấn | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5831 | Xã Vĩnh Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5832 | Xã Võ Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5833 | Xã Hải Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5834 | Xã Hàm Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5835 | Xã Duy Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5836 | Xã Gia Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5837 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5838 | Xã Hiền Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5839 | Xã Tân Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5840 | Xã Xuân Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5841 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5842 | Xã Vạn Ninh | Xã | Huyện Quảng Ninh | Tỉnh Quảng Bình |
5843 | Thị trấn NT Lệ Ninh | Thị trấn | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5844 | Thị trấn Kiến Giang | Thị trấn | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5845 | Xã Hồng Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5846 | Xã Ngư Thủy Bắc | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5847 | Xã Hoa Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5848 | Xã Thanh Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5849 | Xã An Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5850 | Xã Phong Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5851 | Xã Cam Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5852 | Xã Ngân Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5853 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5854 | Xã Lộc Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5855 | Xã Liên Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5856 | Xã Hưng Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5857 | Xã Dương Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5858 | Xã Tân Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5859 | Xã Phú Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5860 | Xã Xuân Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5861 | Xã Mỹ Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5862 | Xã Ngư Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5863 | Xã Mai Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5864 | Xã Sen Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5865 | Xã Thái Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5866 | Xã Kim Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5867 | Xã Trường Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5868 | Xã Lâm Thủy | Xã | Huyện Lệ Thủy | Tỉnh Quảng Bình |
5869 | Phường Ba Đồn | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5870 | Phường Quảng Long | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5871 | Phường Quảng Thọ | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5872 | Xã Quảng Tiên | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5873 | Xã Quảng Trung | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5874 | Phường Quảng Phong | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5875 | Phường Quảng Thuận | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5876 | Xã Quảng Tân | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5877 | Xã Quảng Hải | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5878 | Xã Quảng Sơn | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5879 | Xã Quảng Lộc | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5880 | Xã Quảng Thủy | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5881 | Xã Quảng Văn | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5882 | Phường Quảng Phúc | Phường | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5883 | Xã Quảng Hòa | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5884 | Xã Quảng Minh | Xã | Thị xã Ba Đồn | Tỉnh Quảng Bình |
5885 | Phường Đông Giang | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5886 | Phường 1 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5887 | Phường Đông Lễ | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5888 | Phường Đông Thanh | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5889 | Phường 2 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5890 | Phường 4 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5891 | Phường 5 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5892 | Phường Đông Lương | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5893 | Phường 3 | Phường | Thành phố Đông Hà | Tỉnh Quảng Trị |
5894 | Phường 1 | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
5895 | Phường An Đôn | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
5896 | Phường 2 | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
5897 | Phường 3 | Phường | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
5898 | Xã Hải Lệ | Xã | Thị xã Quảng Trị | Tỉnh Quảng Trị |
5899 | Thị trấn Hồ Xá | Thị trấn | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5900 | Thị trấn Bến Quan | Thị trấn | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5901 | Xã Vĩnh Thái | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5902 | Xã Vĩnh Tú | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5903 | Xã Vĩnh Chấp | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5904 | Xã Trung Nam | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5905 | Xã Kim Thạch | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5906 | Xã Vĩnh Long | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5907 | Xã Vĩnh Khê | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5908 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5909 | Xã Vĩnh Thủy | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5910 | Xã Vĩnh Lâm | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5911 | Xã Hiền Thành | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5912 | Thị trấn Cửa Tùng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5913 | Xã Vĩnh Hà | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5914 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5915 | Xã Vĩnh Giang | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5916 | Xã Vĩnh Ô | Xã | Huyện Vĩnh Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5917 | Thị trấn Khe Sanh | Thị trấn | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5918 | Thị trấn Lao Bảo | Thị trấn | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5919 | Xã Hướng Lập | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5920 | Xã Hướng Việt | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5921 | Xã Hướng Phùng | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5922 | Xã Hướng Sơn | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5923 | Xã Hướng Linh | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5924 | Xã Tân Hợp | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5925 | Xã Hướng Tân | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5926 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5927 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5928 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5929 | Xã Tân Liên | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5930 | Xã Húc | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5931 | Xã Thuận | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5932 | Xã Hướng Lộc | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5933 | Xã Ba Tầng | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5934 | Xã Thanh | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5935 | Xã A Dơi | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5936 | Xã Lìa | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5937 | Xã Xy | Xã | Huyện Hướng Hóa | Tỉnh Quảng Trị |
5938 | Thị trấn Gio Linh | Thị trấn | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5939 | Thị trấn Cửa Việt | Thị trấn | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5940 | Xã Trung Giang | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5941 | Xã Trung Hải | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5942 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5943 | Xã Phong Bình | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5944 | Xã Gio Mỹ | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5945 | Xã Gio Hải | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5946 | Xã Gio An | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5947 | Xã Gio Châu | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5948 | Xã Gio Việt | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5949 | Xã Linh Trường | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5950 | Xã Gio Sơn | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5951 | Xã Gio Mai | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5952 | Xã Hải Thái | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5953 | Xã Linh Hải | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5954 | Xã Gio Quang | Xã | Huyện Gio Linh | Tỉnh Quảng Trị |
5955 | Thị trấn Krông Klang | Thị trấn | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5956 | Xã Mò Ó | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5957 | Xã Hướng Hiệp | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5958 | Xã Đa Krông | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5959 | Xã Triệu Nguyên | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5960 | Xã Ba Lòng | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5961 | Xã Ba Nang | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5962 | Xã Tà Long | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5963 | Xã Húc Nghì | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5964 | Xã A Vao | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5965 | Xã Tà Rụt | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5966 | Xã A Bung | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5967 | Xã A Ngo | Xã | Huyện Đa Krông | Tỉnh Quảng Trị |
5968 | Thị trấn Cam Lộ | Thị trấn | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5969 | Xã Cam Tuyền | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5970 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5971 | Xã Cam Thủy | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5972 | Xã Cam Thành | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5973 | Xã Cam Hiếu | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5974 | Xã Cam Chính | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5975 | Xã Cam Nghĩa | Xã | Huyện Cam Lộ | Tỉnh Quảng Trị |
5976 | Thị Trấn Ái Tử | Thị trấn | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5977 | Xã Triệu An | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5978 | Xã Triệu Vân | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5979 | Xã Triệu Phước | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5980 | Xã Triệu Độ | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5981 | Xã Triệu Trạch | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5982 | Xã Triệu Thuận | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5983 | Xã Triệu Đại | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5984 | Xã Triệu Hòa | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5985 | Xã Triệu Lăng | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5986 | Xã Triệu Sơn | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5987 | Xã Triệu Long | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5988 | Xã Triệu Tài | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5989 | Xã Triệu Trung | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5990 | Xã Triệu Ái | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5991 | Xã Triệu Thượng | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5992 | Xã Triệu Giang | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5993 | Xã Triệu Thành | Xã | Huyện Triệu Phong | Tỉnh Quảng Trị |
5994 | Thị trấn Diên Sanh | Thị trấn | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
5995 | Xã Hải An | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
5996 | Xã Hải Ba | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
5997 | Xã Hải Quy | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
5998 | Xã Hải Quế | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
5999 | Xã Hải Hưng | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6000 | Xã Hải Phú | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6001 | Xã Hải Thượng | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6002 | Xã Hải Dương | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6003 | Xã Hải Định | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6004 | Xã Hải Lâm | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6005 | Xã Hải Phong | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6006 | Xã Hải Trường | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6007 | Xã Hải Sơn | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6008 | Xã Hải Chánh | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6009 | Xã Hải Khê | Xã | Huyện Hải Lăng | Tỉnh Quảng Trị |
6010 | Phường Tây Lộc | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6011 | Phường Thuận Lộc | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6012 | Phường Gia Hội | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6013 | Phường Phú Hậu | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6014 | Phường Thuận Hòa | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6015 | Phường Đông Ba | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6016 | Phường Kim Long | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6017 | Phường Vỹ Dạ | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6018 | Phường Phường Đúc | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6019 | Phường Vĩnh Ninh | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6020 | Phường Phú Hội | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6021 | Phường Phú Nhuận | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6022 | Phường Xuân Phú | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6023 | Phường Trường An | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6024 | Phường Phước Vĩnh | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6025 | Phường An Cựu | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6026 | Phường An Hòa | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6027 | Phường Hương Sơ | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6028 | Phường Thuỷ Biều | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6029 | Phường Hương Long | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6030 | Phường Thuỷ Xuân | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6031 | Phường An Đông | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6032 | Phường An Tây | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6033 | Phường Thuận An | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6034 | Xã Phú Dương | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6035 | Xã Phú Mậu | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6036 | Xã Phú Thanh | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6037 | Phường Phú Thượng | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6038 | Phường Thủy Vân | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6039 | Xã Thủy Bằng | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6040 | Xã Hải Dương | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6041 | Xã Hương Phong | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6042 | Phường Hương Vinh | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6043 | Phường Hương An | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6044 | Phường Hương Hồ | Phường | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6045 | Xã Hương Thọ | Xã | Quận Thuận Hóa | Thành phố Huế |
6046 | Thị trấn Phong Điền | Thị trấn | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6047 | Xã Điền Hương | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6048 | Xã Điền Môn | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6049 | Xã Điền Lộc | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6050 | Xã Phong Bình | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6051 | Xã Điền Hòa | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6052 | Xã Phong Chương | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6053 | Xã Phong Hải | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6054 | Xã Điền Hải | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6055 | Xã Phong Hòa | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6056 | Xã Phong Thu | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6057 | Xã Phong Hiền | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6058 | Xã Phong Mỹ | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6059 | Xã Phong An | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6060 | Xã Phong Xuân | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6061 | Xã Phong Sơn | Xã | Thị xã Phong Điền | Thành phố Huế |
6062 | Thị trấn Sịa | Thị trấn | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6063 | Xã Quảng Thái | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6064 | Xã Quảng Ngạn | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6065 | Xã Quảng Lợi | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6066 | Xã Quảng Công | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6067 | Xã Quảng Phước | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6068 | Xã Quảng Vinh | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6069 | Xã Quảng An | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6070 | Xã Quảng Thành | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6071 | Xã Quảng Thọ | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6072 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Quảng Điền | Thành phố Huế |
6073 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6074 | Xã Phú An | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6075 | Xã Phú Hải | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6076 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6077 | Xã Phú Diên | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6078 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6079 | Xã Phú Hồ | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6080 | Xã Vinh Xuân | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6081 | Xã Phú Lương | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6082 | Thị trấn Phú Đa | Thị trấn | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6083 | Xã Vinh Thanh | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6084 | Xã Vinh An | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6085 | Xã Phú Gia | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6086 | Xã Vinh Hà | Xã | Huyện Phú Vang | Thành phố Huế |
6087 | Phường Phú Bài | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6088 | Xã Thủy Thanh | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6089 | Phường Thủy Dương | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6090 | Phường Thủy Phương | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6091 | Phường Thủy Châu | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6092 | Phường Thủy Lương | Phường | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6093 | Xã Thủy Tân | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6094 | Xã Thủy Phù | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6095 | Xã Phú Sơn | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6096 | Xã Dương Hòa | Xã | Thị xã Hương Thủy | Thành phố Huế |
6097 | Phường Tứ Hạ | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6098 | Xã Hương Toàn | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6099 | Phường Hương Vân | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6100 | Phường Hương Văn | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6101 | Phường Hương Xuân | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6102 | Phường Hương Chữ | Phường | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6103 | Xã Hương Bình | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6104 | Xã Bình Tiến | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6105 | Xã Bình Thành | Xã | Thị xã Hương Trà | Thành phố Huế |
6106 | Thị trấn A Lưới | Thị trấn | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6107 | Xã Hồng Vân | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6108 | Xã Hồng Hạ | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6109 | Xã Hồng Kim | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6110 | Xã Trung Sơn | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6111 | Xã Hương Nguyên | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6112 | Xã Hồng Bắc | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6113 | Xã A Ngo | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6114 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6115 | Xã Phú Vinh | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6116 | Xã Hương Phong | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6117 | Xã Quảng Nhâm | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6118 | Xã Hồng Thượng | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6119 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6120 | Xã A Roàng | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6121 | Xã Đông Sơn | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6122 | Xã Lâm Đớt | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6123 | Xã Hồng Thủy | Xã | Huyện A Lưới | Thành phố Huế |
6124 | Thị trấn Phú Lộc | Thị trấn | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6125 | Thị trấn Lăng Cô | Thị trấn | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6126 | Xã Vinh Mỹ | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6127 | Xã Vinh Hưng | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6128 | Xã Giang Hải | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6129 | Xã Vinh Hiền | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6130 | Xã Lộc Bổn | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6131 | Xã Lộc Sơn | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6132 | Xã Lộc Bình | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6133 | Xã Lộc Vĩnh | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6134 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6135 | Xã Lộc Điền | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6136 | Xã Lộc Thủy | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6137 | Xã Lộc Trì | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6138 | Xã Lộc Tiến | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6139 | Xã Lộc Hòa | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6140 | Xã Xuân Lộc | Xã | Huyện Phú Lộc | Thành phố Huế |
6141 | Thị trấn Khe Tre | Thị trấn | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6142 | Xã Hương Phú | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6143 | Xã Hương Sơn | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6144 | Xã Hương Lộc | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6145 | Xã Thượng Quảng | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6146 | Xã Hương Hòa | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6147 | Xã Hương Xuân | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6148 | Xã Hương Hữu | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6149 | Xã Thượng Lộ | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6150 | Xã Thượng Long | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6151 | Xã Thượng Nhật | Xã | Huyện Nam Đông | Thành phố Huế |
6152 | Phường Hòa Hiệp Bắc | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
6153 | Phường Hòa Hiệp Nam | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
6154 | Phường Hòa Khánh Bắc | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
6155 | Phường Hòa Khánh Nam | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
6156 | Phường Hòa Minh | Phường | Quận Liên Chiểu | Thành phố Đà Nẵng |
6157 | Phường Tam Thuận | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6158 | Phường Thanh Khê Tây | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6159 | Phường Thanh Khê Đông | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6160 | Phường Xuân Hà | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6161 | Phường Tân Chính | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6162 | Phường Chính Gián | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6163 | Phường Vĩnh Trung | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6164 | Phường Thạc Gián | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6165 | Phường An Khê | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6166 | Phường Hòa Khê | Phường | Quận Thanh Khê | Thành phố Đà Nẵng |
6167 | Phường Thanh Bình | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6168 | Phường Thuận Phước | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6169 | Phường Thạch Thang | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6170 | Phường Hải Châu I | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6171 | Phường Hải Châu II | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6172 | Phường Phước Ninh | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6173 | Phường Hòa Thuận Tây | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6174 | Phường Hòa Thuận Đông | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6175 | Phường Nam Dương | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6176 | Phường Bình Hiên | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6177 | Phường Bình Thuận | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6178 | Phường Hòa Cường Bắc | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6179 | Phường Hòa Cường Nam | Phường | Quận Hải Châu | Thành phố Đà Nẵng |
6180 | Phường Thọ Quang | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
6181 | Phường Nại Hiên Đông | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
6182 | Phường Mân Thái | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
6183 | Phường An Hải Bắc | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
6184 | Phường Phước Mỹ | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
6185 | Phường An Hải Tây | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
6186 | Phường An Hải Đông | Phường | Quận Sơn Trà | Thành phố Đà Nẵng |
6187 | Phường Mỹ An | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
6188 | Phường Khuê Mỹ | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
6189 | Phường Hoà Quý | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
6190 | Phường Hoà Hải | Phường | Quận Ngũ Hành Sơn | Thành phố Đà Nẵng |
6191 | Phường Khuê Trung | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
6192 | Phường Hòa Phát | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
6193 | Phường Hòa An | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
6194 | Phường Hòa Thọ Tây | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
6195 | Phường Hòa Thọ Đông | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
6196 | Phường Hòa Xuân | Phường | Quận Cẩm Lệ | Thành phố Đà Nẵng |
6197 | Xã Hòa Bắc | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6198 | Xã Hòa Liên | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6199 | Xã Hòa Ninh | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6200 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6201 | Xã Hòa Nhơn | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6202 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6203 | Xã Hòa Phong | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6204 | Xã Hòa Châu | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6205 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6206 | Xã Hòa Phước | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6207 | Xã Hòa Khương | Xã | Huyện Hòa Vang | Thành phố Đà Nẵng |
6208 | Phường Tân Thạnh | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6209 | Phường Phước Hòa | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6210 | Phường An Mỹ | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6211 | Phường Hòa Hương | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6212 | Phường An Xuân | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6213 | Phường An Sơn | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6214 | Phường Trường Xuân | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6215 | Phường An Phú | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6216 | Xã Tam Thanh | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6217 | Xã Tam Thăng | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6218 | Xã Tam Phú | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6219 | Phường Hoà Thuận | Phường | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6220 | Xã Tam Ngọc | Xã | Thành phố Tam Kỳ | Tỉnh Quảng Nam |
6221 | Phường Minh An | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6222 | Phường Tân An | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6223 | Phường Cẩm Phô | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6224 | Phường Thanh Hà | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6225 | Phường Sơn Phong | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6226 | Phường Cẩm Châu | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6227 | Phường Cửa Đại | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6228 | Phường Cẩm An | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6229 | Xã Cẩm Hà | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6230 | Xã Cẩm Kim | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6231 | Phường Cẩm Nam | Phường | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6232 | Xã Cẩm Thanh | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6233 | Xã Tân Hiệp | Xã | Thành phố Hội An | Tỉnh Quảng Nam |
6234 | Xã Ch’ơm | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6235 | Xã Ga Ri | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6236 | Xã A Xan | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6237 | Xã Tr’Hy | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6238 | Xã Lăng | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6239 | Xã A Nông | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6240 | Xã A Tiêng | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6241 | Xã Bha Lê | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6242 | Xã A Vương | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6243 | Xã Dang | Xã | Huyện Tây Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6244 | Thị trấn P Rao | Thị trấn | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6245 | Xã Tà Lu | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6246 | Xã Sông Kôn | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6247 | Xã Jơ Ngây | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6248 | Xã A Ting | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6249 | Xã Tư | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6250 | Xã Ba | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6251 | Xã A Rooi | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6252 | Xã Za Hung | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6253 | Xã Mà Cooi | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6254 | Xã Ka Dăng | Xã | Huyện Đông Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6255 | Thị trấn Ái Nghĩa | Thị trấn | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6256 | Xã Đại Sơn | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6257 | Xã Đại Lãnh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6258 | Xã Đại Hưng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6259 | Xã Đại Hồng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6260 | Xã Đại Đồng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6261 | Xã Đại Quang | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6262 | Xã Đại Nghĩa | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6263 | Xã Đại Hiệp | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6264 | Xã Đại Thạnh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6265 | Xã Đại Chánh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6266 | Xã Đại Tân | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6267 | Xã Đại Phong | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6268 | Xã Đại Minh | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6269 | Xã Đại Thắng | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6270 | Xã Đại Cường | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6271 | Xã Đại An | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6272 | Xã Đại Hòa | Xã | Huyện Đại Lộc | Tỉnh Quảng Nam |
6273 | Phường Vĩnh Điện | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6274 | Xã Điện Tiến | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6275 | Xã Điện Hòa | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6276 | Phường Điện Thắng Bắc | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6277 | Phường Điện Thắng Trung | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6278 | Phường Điện Thắng Nam | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6279 | Phường Điện Ngọc | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6280 | Xã Điện Hồng | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6281 | Xã Điện Thọ | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6282 | Xã Điện Phước | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6283 | Phường Điện An | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6284 | Phường Điện Nam Bắc | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6285 | Phường Điện Nam Trung | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6286 | Phường Điện Nam Đông | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6287 | Phường Điện Dương | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6288 | Xã Điện Quang | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6289 | Xã Điện Trung | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6290 | Xã Điện Phong | Xã | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6291 | Phường Điện Minh | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6292 | Phường Điện Phương | Phường | Thị xã Điện Bàn | Tỉnh Quảng Nam |
6293 | Thị trấn Nam Phước | Thị trấn | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6294 | Xã Duy Thu | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6295 | Xã Duy Phú | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6296 | Xã Duy Tân | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6297 | Xã Duy Hòa | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6298 | Xã Duy Châu | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6299 | Xã Duy Trinh | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6300 | Xã Duy Sơn | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6301 | Xã Duy Trung | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6302 | Xã Duy Phước | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6303 | Xã Duy Thành | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6304 | Xã Duy Vinh | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6305 | Xã Duy Nghĩa | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6306 | Xã Duy Hải | Xã | Huyện Duy Xuyên | Tỉnh Quảng Nam |
6307 | Thị trấn Đông Phú | Thị trấn | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6308 | Xã Quế Xuân 1 | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6309 | Xã Quế Xuân 2 | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6310 | Xã Quế Phú | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6311 | Thị trấn Hương An | Thị trấn | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6312 | Xã Quế Hiệp | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6313 | Xã Quế Thuận | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6314 | Xã Quế Mỹ | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6315 | Xã Quế Long | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6316 | Xã Quế Châu | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6317 | Xã Quế Phong | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6318 | Xã Quế An | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6319 | Xã Quế Minh | Xã | Huyện Quế Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6320 | Thị trấn Thạnh Mỹ | Thị trấn | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6321 | Xã Laêê | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6322 | Xã Chơ Chun | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6323 | Xã Zuôich | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6324 | Xã Tà Pơơ | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6325 | Xã La Dêê | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6326 | Xã Đắc Tôi | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6327 | Xã Chà Vàl | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6328 | Xã Tà Bhinh | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6329 | Xã Cà Dy | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6330 | Xã Đắc Pre | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6331 | Xã Đắc Pring | Xã | Huyện Nam Giang | Tỉnh Quảng Nam |
6332 | Thị trấn Khâm Đức | Thị trấn | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6333 | Xã Phước Xuân | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6334 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6335 | Xã Phước Hoà | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6336 | Xã Phước Đức | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6337 | Xã Phước Năng | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6338 | Xã Phước Mỹ | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6339 | Xã Phước Chánh | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6340 | Xã Phước Công | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6341 | Xã Phước Kim | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6342 | Xã Phước Lộc | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6343 | Xã Phước Thành | Xã | Huyện Phước Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6344 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6345 | Xã Hiệp Thuận | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6346 | Xã Quế Thọ | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6347 | Xã Bình Lâm | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6348 | Xã Sông Trà | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6349 | Xã Phước Trà | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6350 | Xã Phước Gia | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6351 | Thị trấn Tân Bình | Thị trấn | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6352 | Xã Quế Lưu | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6353 | Xã Thăng Phước | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6354 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Hiệp Đức | Tỉnh Quảng Nam |
6355 | Thị trấn Hà Lam | Thị trấn | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6356 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6357 | Xã Bình Giang | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6358 | Xã Bình Nguyên | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6359 | Xã Bình Phục | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6360 | Xã Bình Triều | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6361 | Xã Bình Đào | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6362 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6363 | Xã Bình Lãnh | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6364 | Xã Bình Trị | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6365 | Xã Bình Định Bắc | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6366 | Xã Bình Định Nam | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6367 | Xã Bình Quý | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6368 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6369 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6370 | Xã Bình Tú | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6371 | Xã Bình Sa | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6372 | Xã Bình Hải | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6373 | Xã Bình Quế | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6374 | Xã Bình An | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6375 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6376 | Xã Bình Nam | Xã | Huyện Thăng Bình | Tỉnh Quảng Nam |
6377 | Thị trấn Tiên Kỳ | Thị trấn | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6378 | Xã Tiên Sơn | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6379 | Xã Tiên Hà | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6380 | Xã Tiên Cẩm | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6381 | Xã Tiên Châu | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6382 | Xã Tiên Lãnh | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6383 | Xã Tiên Ngọc | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6384 | Xã Tiên Hiệp | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6385 | Xã Tiên Cảnh | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6386 | Xã Tiên Mỹ | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6387 | Xã Tiên Phong | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6388 | Xã Tiên Thọ | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6389 | Xã Tiên An | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6390 | Xã Tiên Lộc | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6391 | Xã Tiên Lập | Xã | Huyện Tiên Phước | Tỉnh Quảng Nam |
6392 | Thị trấn Trà My | Thị trấn | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6393 | Xã Trà Sơn | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6394 | Xã Trà Kót | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6395 | Xã Trà Nú | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6396 | Xã Trà Đông | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6397 | Xã Trà Dương | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6398 | Xã Trà Giang | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6399 | Xã Trà Bui | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6400 | Xã Trà Đốc | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6401 | Xã Trà Tân | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6402 | Xã Trà Giác | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6403 | Xã Trà Giáp | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6404 | Xã Trà Ka | Xã | Huyện Bắc Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6405 | Xã Trà Leng | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6406 | Xã Trà Dơn | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6407 | Xã Trà Tập | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6408 | Xã Trà Mai | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6409 | Xã Trà Cang | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6410 | Xã Trà Linh | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6411 | Xã Trà Nam | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6412 | Xã Trà Don | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6413 | Xã Trà Vân | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6414 | Xã Trà Vinh | Xã | Huyện Nam Trà My | Tỉnh Quảng Nam |
6415 | Thị trấn Núi Thành | Thị trấn | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6416 | Xã Tam Xuân I | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6417 | Xã Tam Xuân II | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6418 | Xã Tam Tiến | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6419 | Xã Tam Sơn | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6420 | Xã Tam Thạnh | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6421 | Xã Tam Anh Bắc | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6422 | Xã Tam Anh Nam | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6423 | Xã Tam Hòa | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6424 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6425 | Xã Tam Hải | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6426 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6427 | Xã Tam Quang | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6428 | Xã Tam Nghĩa | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6429 | Xã Tam Mỹ Tây | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6430 | Xã Tam Mỹ Đông | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6431 | Xã Tam Trà | Xã | Huyện Núi Thành | Tỉnh Quảng Nam |
6432 | Thị trấn Phú Thịnh | Thị trấn | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6433 | Xã Tam Thành | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6434 | Xã Tam An | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6435 | Xã Tam Đàn | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6436 | Xã Tam Lộc | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6437 | Xã Tam Phước | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6438 | Xã Tam Vinh | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6439 | Xã Tam Thái | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6440 | Xã Tam Đại | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6441 | Xã Tam Dân | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6442 | Xã Tam Lãnh | Xã | Huyện Phú Ninh | Tỉnh Quảng Nam |
6443 | Thị trấn Trung Phước | Thị trấn | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6444 | Xã Ninh Phước | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6445 | Xã Phước Ninh | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6446 | Xã Quế Lộc | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6447 | Xã Sơn Viên | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6448 | Xã Quế Phước | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6449 | Xã Quế Lâm | Xã | Huyện Nông Sơn | Tỉnh Quảng Nam |
6450 | Phường Lê Hồng Phong | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6451 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6452 | Phường Quảng Phú | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6453 | Phường Nghĩa Chánh | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6454 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6455 | Phường Nguyễn Nghiêm | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6456 | Phường Nghĩa Lộ | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6457 | Phường Chánh Lộ | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6458 | Xã Nghĩa Dũng | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6459 | Xã Nghĩa Dõng | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6460 | Phường Trương Quang Trọng | Phường | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6461 | Xã Tịnh Hòa | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6462 | Xã Tịnh Kỳ | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6463 | Xã Tịnh Thiện | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6464 | Xã Tịnh Ấn Đông | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6465 | Xã Tịnh Châu | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6466 | Xã Tịnh Khê | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6467 | Xã Tịnh Long | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6468 | Xã Tịnh Ấn Tây | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6469 | Xã Tịnh An | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6470 | Xã Nghĩa Phú | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6471 | Xã Nghĩa Hà | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6472 | Xã Nghĩa An | Xã | Thành phố Quảng Ngãi | Tỉnh Quảng Ngãi |
6473 | Thị trấn Châu Ổ | Thị trấn | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6474 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6475 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6476 | Xã Bình Đông | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6477 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6478 | Xã Bình Nguyên | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6479 | Xã Bình Khương | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6480 | Xã Bình Trị | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6481 | Xã Bình An | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6482 | Xã Bình Hải | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6483 | Xã Bình Dương | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6484 | Xã Bình Phước | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6485 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6486 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6487 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6488 | Xã Bình Long | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6489 | Xã Bình Thanh | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6490 | Xã Bình Chương | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6491 | Xã Bình Hiệp | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6492 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6493 | Xã Bình Tân Phú | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6494 | Xã Bình Châu | Xã | Huyện Bình Sơn | Tỉnh Quảng Ngãi |
6495 | Thị trấn Trà Xuân | Thị trấn | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6496 | Xã Trà Giang | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6497 | Xã Trà Thủy | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6498 | Xã Trà Hiệp | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6499 | Xã Trà Bình | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6500 | Xã Trà Phú | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6501 | Xã Trà Lâm | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6502 | Xã Trà Tân | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6503 | Xã Trà Sơn | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6504 | Xã Trà Bùi | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6505 | Xã Trà Thanh | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6506 | Xã Sơn Trà | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6507 | Xã Trà Phong | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6508 | Xã Hương Trà | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6509 | Xã Trà Xinh | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6510 | Xã Trà Tây | Xã | Huyện Trà Bồng | Tỉnh Quảng Ngãi |
6511 | Xã Tịnh Thọ | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6512 | Xã Tịnh Trà | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6513 | Xã Tịnh Phong | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6514 | Xã Tịnh Hiệp | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6515 | Xã Tịnh Bình | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6516 | Xã Tịnh Đông | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6517 | Xã Tịnh Bắc | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6518 | Xã Tịnh Sơn | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6519 | Xã Tịnh Hà | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6520 | Xã Tịnh Giang | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6521 | Xã Tịnh Minh | Xã | Huyện Sơn Tịnh | Tỉnh Quảng Ngãi |
6522 | Thị trấn La Hà | Thị trấn | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6523 | Thị trấn Sông Vệ | Thị trấn | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6524 | Xã Nghĩa Lâm | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6525 | Xã Nghĩa Thắng | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6526 | Xã Nghĩa Thuận | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6527 | Xã Nghĩa Kỳ | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6528 | Xã Nghĩa Sơn | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6529 | Xã Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6530 | Xã Nghĩa Điền | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6531 | Xã Nghĩa Thương | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6532 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6533 | Xã Nghĩa Hiệp | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6534 | Xã Nghĩa Phương | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6535 | Xã Nghĩa Mỹ | Xã | Huyện Tư Nghĩa | Tỉnh Quảng Ngãi |
6536 | Thị trấn Di Lăng | Thị trấn | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6537 | Xã Sơn Hạ | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6538 | Xã Sơn Thành | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6539 | Xã Sơn Nham | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6540 | Xã Sơn Bao | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6541 | Xã Sơn Linh | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6542 | Xã Sơn Giang | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6543 | Xã Sơn Trung | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6544 | Xã Sơn Thượng | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6545 | Xã Sơn Cao | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6546 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6547 | Xã Sơn Thủy | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6548 | Xã Sơn Kỳ | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6549 | Xã Sơn Ba | Xã | Huyện Sơn Hà | Tỉnh Quảng Ngãi |
6550 | Xã Sơn Bua | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6551 | Xã Sơn Mùa | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6552 | Xã Sơn Liên | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6553 | Xã Sơn Tân | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6554 | Xã Sơn Màu | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6555 | Xã Sơn Dung | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6556 | Xã Sơn Long | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6557 | Xã Sơn Tinh | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6558 | Xã Sơn Lập | Xã | Huyện Sơn Tây | Tỉnh Quảng Ngãi |
6559 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
6560 | Xã Long Mai | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
6561 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
6562 | Xã Long Môn | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
6563 | Xã Long Hiệp | Xã | Huyện Minh Long | Tỉnh Quảng Ngãi |
6564 | Thị trấn Chợ Chùa | Thị trấn | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6565 | Xã Hành Thuận | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6566 | Xã Hành Dũng | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6567 | Xã Hành Trung | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6568 | Xã Hành Nhân | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6569 | Xã Hành Đức | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6570 | Xã Hành Minh | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6571 | Xã Hành Phước | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6572 | Xã Hành Thiện | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6573 | Xã Hành Thịnh | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6574 | Xã Hành Tín Tây | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6575 | Xã Hành Tín Đông | Xã | Huyện Nghĩa Hành | Tỉnh Quảng Ngãi |
6576 | Thị trấn Mộ Đức | Thị trấn | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6577 | Xã Đức Lợi | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6578 | Xã Đức Thắng | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6579 | Xã Đức Nhuận | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6580 | Xã Đức Chánh | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6581 | Xã Đức Hiệp | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6582 | Xã Đức Minh | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6583 | Xã Đức Thạnh | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6584 | Xã Đức Hòa | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6585 | Xã Đức Tân | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6586 | Xã Đức Phú | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6587 | Xã Đức Phong | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6588 | Xã Đức Lân | Xã | Huyện Mộ Đức | Tỉnh Quảng Ngãi |
6589 | Phường Nguyễn Nghiêm | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6590 | Xã Phổ An | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6591 | Xã Phổ Phong | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6592 | Xã Phổ Thuận | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6593 | Phường Phổ Văn | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6594 | Phường Phổ Quang | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6595 | Xã Phổ Nhơn | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6596 | Phường Phổ Ninh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6597 | Phường Phổ Minh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6598 | Phường Phổ Vinh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6599 | Phường Phổ Hòa | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6600 | Xã Phổ Cường | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6601 | Xã Phổ Khánh | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6602 | Phường Phổ Thạnh | Phường | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6603 | Xã Phổ Châu | Xã | Thị xã Đức Phổ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6604 | Thị trấn Ba Tơ | Thị trấn | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6605 | Xã Ba Điền | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6606 | Xã Ba Vinh | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6607 | Xã Ba Thành | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6608 | Xã Ba Động | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6609 | Xã Ba Dinh | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6610 | Xã Ba Giang | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6611 | Xã Ba Liên | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6612 | Xã Ba Ngạc | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6613 | Xã Ba Khâm | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6614 | Xã Ba Cung | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6615 | Xã Ba Tiêu | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6616 | Xã Ba Trang | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6617 | Xã Ba Tô | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6618 | Xã Ba Bích | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6619 | Xã Ba Vì | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6620 | Xã Ba Lế | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6621 | Xã Ba Nam | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6622 | Xã Ba Xa | Xã | Huyện Ba Tơ | Tỉnh Quảng Ngãi |
6623 | Phường Nhơn Bình | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6624 | Phường Nhơn Phú | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6625 | Phường Đống Đa | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6626 | Phường Trần Quang Diệu | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6627 | Phường Hải Cảng | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6628 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6629 | Phường Ngô Mây | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6630 | Phường Trần Phú | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6631 | Phường Thị Nại | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6632 | Phường Bùi Thị Xuân | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6633 | Phường Nguyễn Văn Cừ | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6634 | Phường Ghềnh Ráng | Phường | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6635 | Xã Nhơn Lý | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6636 | Xã Nhơn Hội | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6637 | Xã Nhơn Hải | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6638 | Xã Nhơn Châu | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6639 | Xã Phước Mỹ | Xã | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6640 | Thị trấn An Lão | Thị trấn | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6641 | Xã An Hưng | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6642 | Xã An Trung | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6643 | Xã An Dũng | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6644 | Xã An Vinh | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6645 | Xã An Toàn | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6646 | Xã An Tân | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6647 | Xã An Hòa | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6648 | Xã An Quang | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6649 | Xã An Nghĩa | Xã | Huyện An Lão | Tỉnh Bình Định |
6650 | Phường Tam Quan | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6651 | Phường Bồng Sơn | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6652 | Xã Hoài Sơn | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6653 | Xã Hoài Châu Bắc | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6654 | Xã Hoài Châu | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6655 | Xã Hoài Phú | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6656 | Phường Tam Quan Bắc | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6657 | Phường Tam Quan Nam | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6658 | Phường Hoài Hảo | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6659 | Phường Hoài Thanh Tây | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6660 | Phường Hoài Thanh | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6661 | Phường Hoài Hương | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6662 | Phường Hoài Tân | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6663 | Xã Hoài Hải | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6664 | Phường Hoài Xuân | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6665 | Xã Hoài Mỹ | Xã | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6666 | Phường Hoài Đức | Phường | Thị xã Hoài Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6667 | Thị trấn Tăng Bạt Hổ | Thị trấn | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6668 | Xã Ân Hảo Tây | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6669 | Xã Ân Hảo Đông | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6670 | Xã Ân Sơn | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6671 | Xã Ân Mỹ | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6672 | Xã Đak Mang | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6673 | Xã Ân Tín | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6674 | Xã Ân Thạnh | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6675 | Xã Ân Phong | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6676 | Xã Ân Đức | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6677 | Xã Ân Hữu | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6678 | Xã Bok Tới | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6679 | Xã Ân Tường Tây | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6680 | Xã Ân Tường Đông | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6681 | Xã Ân Nghĩa | Xã | Huyện Hoài Ân | Tỉnh Bình Định |
6682 | Thị trấn Phù Mỹ | Thị trấn | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6683 | Thị trấn Bình Dương | Thị trấn | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6684 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6685 | Xã Mỹ Châu | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6686 | Xã Mỹ Thắng | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6687 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6688 | Xã Mỹ Lợi | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6689 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6690 | Xã Mỹ Phong | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6691 | Xã Mỹ Trinh | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6692 | Xã Mỹ Thọ | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6693 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6694 | Xã Mỹ Thành | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6695 | Xã Mỹ Chánh | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6696 | Xã Mỹ Quang | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6697 | Xã Mỹ Hiệp | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6698 | Xã Mỹ Tài | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6699 | Xã Mỹ Cát | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6700 | Xã Mỹ Chánh Tây | Xã | Huyện Phù Mỹ | Tỉnh Bình Định |
6701 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6702 | Xã Vĩnh Sơn | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6703 | Xã Vĩnh Kim | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6704 | Xã Vĩnh Hiệp | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6705 | Xã Vĩnh Hảo | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6706 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6707 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6708 | Xã Vĩnh Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6709 | Xã Vĩnh Quang | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Tỉnh Bình Định |
6710 | Thị trấn Phú Phong | Thị trấn | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6711 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6712 | Xã Tây Thuận | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6713 | Xã Bình Thuận | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6714 | Xã Tây Giang | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6715 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6716 | Xã Tây An | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6717 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6718 | Xã Tây Bình | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6719 | Xã Bình Tường | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6720 | Xã Tây Vinh | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6721 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6722 | Xã Tây Xuân | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6723 | Xã Bình Nghi | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6724 | Xã Tây Phú | Xã | Huyện Tây Sơn | Tỉnh Bình Định |
6725 | Thị trấn Ngô Mây | Thị trấn | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6726 | Xã Cát Sơn | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6727 | Xã Cát Minh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6728 | Thị trấn Cát Khánh | Thị trấn | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6729 | Xã Cát Tài | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6730 | Xã Cát Lâm | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6731 | Xã Cát Hanh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6732 | Xã Cát Thành | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6733 | Xã Cát Trinh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6734 | Xã Cát Hải | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6735 | Xã Cát Hiệp | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6736 | Xã Cát Nhơn | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6737 | Xã Cát Hưng | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6738 | Xã Cát Tường | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6739 | Xã Cát Tân | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6740 | Thị trấn Cát Tiến | Thị trấn | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6741 | Xã Cát Thắng | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6742 | Xã Cát Chánh | Xã | Huyện Phù Cát | Tỉnh Bình Định |
6743 | Phường Bình Định | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6744 | Phường Đập Đá | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6745 | Xã Nhơn Mỹ | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6746 | Phường Nhơn Thành | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6747 | Xã Nhơn Hạnh | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6748 | Xã Nhơn Hậu | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6749 | Xã Nhơn Phong | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6750 | Xã Nhơn An | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6751 | Xã Nhơn Phúc | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6752 | Phường Nhơn Hưng | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6753 | Xã Nhơn Khánh | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6754 | Xã Nhơn Lộc | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6755 | Phường Nhơn Hoà | Phường | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6756 | Xã Nhơn Tân | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6757 | Xã Nhơn Thọ | Xã | Thị xã An Nhơn | Tỉnh Bình Định |
6758 | Thị trấn Tuy Phước | Thị trấn | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6759 | Thị trấn Diêu Trì | Thị trấn | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6760 | Xã Phước Thắng | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6761 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6762 | Xã Phước Quang | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6763 | Xã Phước Hòa | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6764 | Xã Phước Sơn | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6765 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6766 | Xã Phước Lộc | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6767 | Xã Phước Nghĩa | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6768 | Xã Phước Thuận | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6769 | Xã Phước An | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6770 | Xã Phước Thành | Xã | Huyện Tuy Phước | Tỉnh Bình Định |
6771 | Thị trấn Vân Canh | Thị trấn | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
6772 | Xã Canh Liên | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
6773 | Xã Canh Hiệp | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
6774 | Xã Canh Vinh | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
6775 | Xã Canh Hiển | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
6776 | Xã Canh Thuận | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
6777 | Xã Canh Hòa | Xã | Huyện Vân Canh | Tỉnh Bình Định |
6778 | Phường 1 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6779 | Phường 2 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6780 | Phường 9 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6781 | Phường 4 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6782 | Phường 5 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6783 | Phường 7 | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6784 | Phường Phú Thạnh | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6785 | Phường Phú Đông | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6786 | Xã Hòa Kiến | Xã | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6787 | Xã Bình Kiến | Xã | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6788 | Xã An Phú | Xã | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6789 | Phường Phú Lâm | Phường | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6790 | Phường Xuân Phú | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6791 | Xã Xuân Lâm | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6792 | Phường Xuân Thành | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6793 | Xã Xuân Hải | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6794 | Xã Xuân Lộc | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6795 | Xã Xuân Bình | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6796 | Xã Xuân Cảnh | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6797 | Xã Xuân Thịnh | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6798 | Xã Xuân Phương | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6799 | Phường Xuân Yên | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6800 | Xã Xuân Thọ 1 | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6801 | Phường Xuân Đài | Phường | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6802 | Xã Xuân Thọ 2 | Xã | Thị xã Sông Cầu | Tỉnh Phú Yên |
6803 | Thị trấn La Hai | Thị trấn | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6804 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6805 | Xã Phú Mỡ | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6806 | Xã Xuân Lãnh | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6807 | Xã Xuân Long | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6808 | Xã Xuân Quang 1 | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6809 | Xã Xuân Sơn Bắc | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6810 | Xã Xuân Quang 2 | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6811 | Xã Xuân Sơn Nam | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6812 | Xã Xuân Quang 3 | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6813 | Xã Xuân Phước | Xã | Huyện Đồng Xuân | Tỉnh Phú Yên |
6814 | Thị trấn Chí Thạnh | Thị trấn | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6815 | Xã An Dân | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6816 | Xã An Ninh Tây | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6817 | Xã An Ninh Đông | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6818 | Xã An Thạch | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6819 | Xã An Định | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6820 | Xã An Nghiệp | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6821 | Xã An Cư | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6822 | Xã An Xuân | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6823 | Xã An Lĩnh | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6824 | Xã An Hòa Hải | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6825 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6826 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6827 | Xã An Chấn | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6828 | Xã An Thọ | Xã | Huyện Tuy An | Tỉnh Phú Yên |
6829 | Thị trấn Củng Sơn | Thị trấn | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6830 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6831 | Xã Sơn Hội | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6832 | Xã Sơn Định | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6833 | Xã Sơn Long | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6834 | Xã Cà Lúi | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6835 | Xã Sơn Phước | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6836 | Xã Sơn Xuân | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6837 | Xã Sơn Nguyên | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6838 | Xã Eachà Rang | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6839 | Xã Krông Pa | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6840 | Xã Suối Bạc | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6841 | Xã Sơn Hà | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6842 | Xã Suối Trai | Xã | Huyện Sơn Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6843 | Thị trấn Hai Riêng | Thị trấn | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6844 | Xã Ea Lâm | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6845 | Xã Đức Bình Tây | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6846 | Xã Ea Bá | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6847 | Xã Sơn Giang | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6848 | Xã Đức Bình Đông | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6849 | Xã EaBar | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6850 | Xã EaBia | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6851 | Xã EaTrol | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6852 | Xã Sông Hinh | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6853 | Xã Ealy | Xã | Huyện Sông Hinh | Tỉnh Phú Yên |
6854 | Xã Sơn Thành Tây | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6855 | Xã Sơn Thành Đông | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6856 | Xã Hòa Bình 1 | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6857 | Thị trấn Phú Thứ | Thị trấn | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6858 | Xã Hòa Phong | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6859 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6860 | Xã Hòa Tân Tây | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6861 | Xã Hòa Đồng | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6862 | Xã Hòa Mỹ Đông | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6863 | Xã Hòa Mỹ Tây | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6864 | Xã Hòa Thịnh | Xã | Huyện Tây Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6865 | Xã Hòa Quang Bắc | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6866 | Xã Hòa Quang Nam | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6867 | Xã Hòa Hội | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6868 | Xã Hòa Trị | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6869 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6870 | Xã Hòa Định Đông | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6871 | Thị Trấn Phú Hoà | Thị trấn | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6872 | Xã Hòa Định Tây | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6873 | Xã Hòa Thắng | Xã | Huyện Phú Hoà | Tỉnh Phú Yên |
6874 | Xã Hòa Thành | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6875 | Phường Hòa Hiệp Bắc | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6876 | Phường Hoà Vinh | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6877 | Phường Hoà Hiệp Trung | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6878 | Xã Hòa Tân Đông | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6879 | Phường Hòa Xuân Tây | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6880 | Phường Hòa Hiệp Nam | Phường | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6881 | Xã Hòa Xuân Đông | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6882 | Xã Hòa Tâm | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6883 | Xã Hòa Xuân Nam | Xã | Thị xã Đông Hòa | Tỉnh Phú Yên |
6884 | Phường Vĩnh Hòa | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6885 | Phường Vĩnh Hải | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6886 | Phường Vĩnh Phước | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6887 | Phường Ngọc Hiệp | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6888 | Phường Vĩnh Thọ | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6889 | Phường Vạn Thạnh | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6890 | Phường Phương Sài | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6891 | Phường Phước Hải | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6892 | Phường Lộc Thọ | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6893 | Phường Tân Tiến | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6894 | Phường Phước Hòa | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6895 | Phường Vĩnh Nguyên | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6896 | Phường Phước Long | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6897 | Phường Vĩnh Trường | Phường | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6898 | Xã Vĩnh Lương | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6899 | Xã Vĩnh Phương | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6900 | Xã Vĩnh Ngọc | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6901 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6902 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6903 | Xã Vĩnh Hiệp | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6904 | Xã Vĩnh Thái | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6905 | Xã Phước Đồng | Xã | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hòa |
6906 | Phường Cam Nghĩa | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6907 | Phường Cam Phúc Bắc | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6908 | Phường Cam Phúc Nam | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6909 | Phường Cam Lộc | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6910 | Phường Cam Phú | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6911 | Phường Ba Ngòi | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6912 | Phường Cam Thuận | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6913 | Phường Cam Lợi | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6914 | Phường Cam Linh | Phường | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6915 | Xã Cam Thành Nam | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6916 | Xã Cam Phước Đông | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6917 | Xã Cam Thịnh Tây | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6918 | Xã Cam Thịnh Đông | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6919 | Xã Cam Lập | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6920 | Xã Cam Bình | Xã | Thành phố Cam Ranh | Tỉnh Khánh Hòa |
6921 | Xã Cam Tân | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6922 | Xã Cam Hòa | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6923 | Xã Cam Hải Đông | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6924 | Xã Cam Hải Tây | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6925 | Xã Sơn Tân | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6926 | Xã Cam Hiệp Bắc | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6927 | Thị trấn Cam Đức | Thị trấn | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6928 | Xã Cam Hiệp Nam | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6929 | Xã Cam Phước Tây | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6930 | Xã Cam Thành Bắc | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6931 | Xã Cam An Bắc | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6932 | Xã Cam An Nam | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6933 | Xã Suối Cát | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6934 | Xã Suối Tân | Xã | Huyện Cam Lâm | Tỉnh Khánh Hòa |
6935 | Thị trấn Vạn Giã | Thị trấn | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6936 | Xã Đại Lãnh | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6937 | Xã Vạn Phước | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6938 | Xã Vạn Long | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6939 | Xã Vạn Bình | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6940 | Xã Vạn Thọ | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6941 | Xã Vạn Khánh | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6942 | Xã Vạn Phú | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6943 | Xã Vạn Lương | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6944 | Xã Vạn Thắng | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6945 | Xã Vạn Thạnh | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6946 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6947 | Xã Vạn Hưng | Xã | Huyện Vạn Ninh | Tỉnh Khánh Hòa |
6948 | Phường Ninh Hiệp | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6949 | Xã Ninh Sơn | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6950 | Xã Ninh Tây | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6951 | Xã Ninh Thượng | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6952 | Xã Ninh An | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6953 | Phường Ninh Hải | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6954 | Xã Ninh Thọ | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6955 | Xã Ninh Trung | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6956 | Xã Ninh Sim | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6957 | Xã Ninh Xuân | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6958 | Xã Ninh Thân | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6959 | Phường Ninh Diêm | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6960 | Xã Ninh Đông | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6961 | Phường Ninh Thủy | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6962 | Phường Ninh Đa | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6963 | Xã Ninh Phụng | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6964 | Xã Ninh Bình | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6965 | Xã Ninh Phú | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6966 | Xã Ninh Tân | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6967 | Xã Ninh Quang | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6968 | Phường Ninh Giang | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6969 | Phường Ninh Hà | Phường | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6970 | Xã Ninh Hưng | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6971 | Xã Ninh Lộc | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6972 | Xã Ninh Ích | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6973 | Xã Ninh Phước | Xã | Thị xã Ninh Hòa | Tỉnh Khánh Hòa |
6974 | Thị trấn Khánh Vĩnh | Thị trấn | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6975 | Xã Khánh Hiệp | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6976 | Xã Khánh Bình | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6977 | Xã Khánh Trung | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6978 | Xã Khánh Đông | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6979 | Xã Khánh Thượng | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6980 | Xã Khánh Nam | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6981 | Xã Sông Cầu | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6982 | Xã Giang Ly | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6983 | Xã Cầu Bà | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6984 | Xã Liên Sang | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6985 | Xã Khánh Thành | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6986 | Xã Khánh Phú | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6987 | Xã Sơn Thái | Xã | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh Khánh Hòa |
6988 | Thị trấn Diên Khánh | Thị trấn | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6989 | Xã Diên Lâm | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6990 | Xã Diên Điền | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6991 | Xã Xuân Đồng | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6992 | Xã Diên Sơn | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6993 | Xã Diên Phú | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6994 | Xã Diên Thọ | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6995 | Xã Diên Phước | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6996 | Xã Diên Lạc | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6997 | Xã Diên Tân | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6998 | Xã Diên Hòa | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
6999 | Xã Diên Thạnh | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
7000 | Xã Diên Toàn | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
7001 | Xã Diên An | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
7002 | Xã Bình Lộc | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
7003 | Xã Suối Hiệp | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
7004 | Xã Suối Tiên | Xã | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hòa |
7005 | Thị trấn Tô Hạp | Thị trấn | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7006 | Xã Thành Sơn | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7007 | Xã Sơn Lâm | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7008 | Xã Sơn Hiệp | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7009 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7010 | Xã Sơn Trung | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7011 | Xã Ba Cụm Bắc | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7012 | Xã Ba Cụm Nam | Xã | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh Khánh Hòa |
7013 | Thị trấn Trường Sa | Thị trấn | Huyện Trường Sa | Tỉnh Khánh Hòa |
7014 | Xã Song Tử Tây | Xã | Huyện Trường Sa | Tỉnh Khánh Hòa |
7015 | Xã Sinh Tồn | Xã | Huyện Trường Sa | Tỉnh Khánh Hòa |
7016 | Phường Đô Vinh | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7017 | Phường Phước Mỹ | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7018 | Phường Bảo An | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7019 | Phường Phủ Hà | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7020 | Phường Kinh Dinh | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7021 | Phường Đạo Long | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7022 | Phường Đài Sơn | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7023 | Phường Đông Hải | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7024 | Phường Mỹ Đông | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7025 | Xã Thành Hải | Xã | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7026 | Phường Văn Hải | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7027 | Phường Mỹ Bình | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7028 | Phường Mỹ Hải | Phường | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Tỉnh Ninh Thuận |
7029 | Xã Phước Bình | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7030 | Xã Phước Hòa | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7031 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7032 | Xã Phước Tiến | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7033 | Xã Phước Thắng | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7034 | Xã Phước Thành | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7035 | Xã Phước Đại | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7036 | Xã Phước Chính | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7037 | Xã Phước Trung | Xã | Huyện Bác Ái | Tỉnh Ninh Thuận |
7038 | Thị trấn Tân Sơn | Thị trấn | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7039 | Xã Lâm Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7040 | Xã Lương Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7041 | Xã Quảng Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7042 | Xã Mỹ Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7043 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7044 | Xã Ma Nới | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7045 | Xã Nhơn Sơn | Xã | Huyện Ninh Sơn | Tỉnh Ninh Thuận |
7046 | Thị trấn Khánh Hải | Thị trấn | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7047 | Xã Vĩnh Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7048 | Xã Phương Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7049 | Xã Tân Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7050 | Xã Xuân Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7051 | Xã Hộ Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7052 | Xã Tri Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7053 | Xã Nhơn Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7054 | Xã Thanh Hải | Xã | Huyện Ninh Hải | Tỉnh Ninh Thuận |
7055 | Thị trấn Phước Dân | Thị trấn | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7056 | Xã Phước Sơn | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7057 | Xã Phước Thái | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7058 | Xã Phước Hậu | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7059 | Xã Phước Thuận | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7060 | Xã An Hải | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7061 | Xã Phước Hữu | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7062 | Xã Phước Hải | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7063 | Xã Phước Vinh | Xã | Huyện Ninh Phước | Tỉnh Ninh Thuận |
7064 | Xã Phước Chiến | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
7065 | Xã Công Hải | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
7066 | Xã Phước Kháng | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
7067 | Xã Lợi Hải | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
7068 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
7069 | Xã Bắc Phong | Xã | Huyện Thuận Bắc | Tỉnh Ninh Thuận |
7070 | Xã Phước Hà | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7071 | Xã Phước Nam | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7072 | Xã Phước Ninh | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7073 | Xã Nhị Hà | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7074 | Xã Phước Dinh | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7075 | Xã Phước Minh | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7076 | Xã Phước Diêm | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7077 | Xã Cà Ná | Xã | Huyện Thuận Nam | Tỉnh Ninh Thuận |
7078 | Phường Mũi Né | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7079 | Phường Hàm Tiến | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7080 | Phường Phú Hài | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7081 | Phường Phú Thủy | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7082 | Phường Phú Tài | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7083 | Phường Phú Trinh | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7084 | Phường Xuân An | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7085 | Phường Thanh Hải | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7086 | Phường Lạc Đạo | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7087 | Phường Bình Hưng | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7088 | Phường Đức Long | Phường | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7089 | Xã Thiện Nghiệp | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7090 | Xã Phong Nẫm | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7091 | Xã Tiến Lợi | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7092 | Xã Tiến Thành | Xã | Thành phố Phan Thiết | Tỉnh Bình Thuận |
7093 | Phường Phước Hội | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7094 | Phường Phước Lộc | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7095 | Phường Tân Thiện | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7096 | Phường Tân An | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7097 | Phường Bình Tân | Phường | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7098 | Xã Tân Hải | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7099 | Xã Tân Tiến | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7100 | Xã Tân Bình | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7101 | Xã Tân Phước | Xã | Thị xã La Gi | Tỉnh Bình Thuận |
7102 | Thị trấn Liên Hương | Thị trấn | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7103 | Thị trấn Phan Rí Cửa | Thị trấn | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7104 | Xã Phan Dũng | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7105 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7106 | Xã Vĩnh Hảo | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7107 | Xã Vĩnh Tân | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7108 | Xã Phú Lạc | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7109 | Xã Phước Thể | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7110 | Xã Hòa Minh | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7111 | Xã Chí Công | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7112 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Tuy Phong | Tỉnh Bình Thuận |
7113 | Thị trấn Chợ Lầu | Thị trấn | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7114 | Xã Phan Sơn | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7115 | Xã Phan Lâm | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7116 | Xã Bình An | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7117 | Xã Phan Điền | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7118 | Xã Hải Ninh | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7119 | Xã Sông Lũy | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7120 | Xã Phan Tiến | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7121 | Xã Sông Bình | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7122 | Thị trấn Lương Sơn | Thị trấn | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7123 | Xã Phan Hòa | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7124 | Xã Phan Thanh | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7125 | Xã Hồng Thái | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7126 | Xã Phan Hiệp | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7127 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7128 | Xã Phan Rí Thành | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7129 | Xã Hòa Thắng | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7130 | Xã Hồng Phong | Xã | Huyện Bắc Bình | Tỉnh Bình Thuận |
7131 | Thị trấn Ma Lâm | Thị trấn | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7132 | Thị trấn Phú Long | Thị trấn | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7133 | Xã La Dạ | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7134 | Xã Đông Tiến | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7135 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7136 | Xã Đông Giang | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7137 | Xã Hàm Phú | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7138 | Xã Hồng Liêm | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7139 | Xã Thuận Minh | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7140 | Xã Hồng Sơn | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7141 | Xã Hàm Trí | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7142 | Xã Hàm Đức | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7143 | Xã Hàm Liêm | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7144 | Xã Hàm Chính | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7145 | Xã Hàm Hiệp | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7146 | Xã Hàm Thắng | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7147 | Xã Đa Mi | Xã | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tỉnh Bình Thuận |
7148 | Thị trấn Thuận Nam | Thị trấn | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7149 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7150 | Xã Hàm Cần | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7151 | Xã Mương Mán | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7152 | Xã Hàm Thạnh | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7153 | Xã Hàm Kiệm | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7154 | Xã Hàm Cường | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7155 | Xã Hàm Mỹ | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7156 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7157 | Xã Hàm Minh | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7158 | Xã Thuận Quí | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7159 | Xã Tân Thuận | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7160 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh Bình Thuận |
7161 | Thị trấn Lạc Tánh | Thị trấn | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7162 | Xã Bắc Ruộng | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7163 | Xã Nghị Đức | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7164 | Xã La Ngâu | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7165 | Xã Huy Khiêm | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7166 | Xã Măng Tố | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7167 | Xã Đức Phú | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7168 | Xã Đồng Kho | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7169 | Xã Gia An | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7170 | Xã Đức Bình | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7171 | Xã Gia Huynh | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7172 | Xã Đức Thuận | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7173 | Xã Suối Kiết | Xã | Huyện Tánh Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7174 | Thị trấn Võ Xu | Thị trấn | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7175 | Thị trấn Đức Tài | Thị trấn | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7176 | Xã Đa Kai | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7177 | Xã Sùng Nhơn | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7178 | Xã Mê Pu | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7179 | Xã Nam Chính | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7180 | Xã Đức Hạnh | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7181 | Xã Đức Tín | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7182 | Xã Vũ Hoà | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7183 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7184 | Xã Đông Hà | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7185 | Xã Trà Tân | Xã | Huyện Đức Linh | Tỉnh Bình Thuận |
7186 | Thị trấn Tân Minh | Thị trấn | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7187 | Thị trấn Tân Nghĩa | Thị trấn | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7188 | Xã Sông Phan | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7189 | Xã Tân Phúc | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7190 | Xã Tân Đức | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7191 | Xã Tân Thắng | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7192 | Xã Thắng Hải | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7193 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7194 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7195 | Xã Sơn Mỹ | Xã | Huyện Hàm Tân | Tỉnh Bình Thuận |
7196 | Xã Ngũ Phụng | Xã | Huyện Phú Quí | Tỉnh Bình Thuận |
7197 | Xã Long Hải | Xã | Huyện Phú Quí | Tỉnh Bình Thuận |
7198 | Xã Tam Thanh | Xã | Huyện Phú Quí | Tỉnh Bình Thuận |
7199 | Phường Quang Trung | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7200 | Phường Duy Tân | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7201 | Phường Quyết Thắng | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7202 | Phường Trường Chinh | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7203 | Phường Thắng Lợi | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7204 | Phường Ngô Mây | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7205 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7206 | Phường Lê Lợi | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7207 | Phường Nguyễn Trãi | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7208 | Phường Trần Hưng Đạo | Phường | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7209 | Xã Đắk Cấm | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7210 | Xã Kroong | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7211 | Xã Ngọk Bay | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7212 | Xã Vinh Quang | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7213 | Xã Đắk Blà | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7214 | Xã Ia Chim | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7215 | Xã Đăk Năng | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7216 | Xã Đoàn Kết | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7217 | Xã Chư Hreng | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7218 | Xã Đắk Rơ Wa | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7219 | Xã Hòa Bình | Xã | Thành phố Kon Tum | Tỉnh Kon Tum |
7220 | Thị trấn Đắk Glei | Thị trấn | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7221 | Xã Đắk Blô | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7222 | Xã Đắk Man | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7223 | Xã Đắk Nhoong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7224 | Xã Đắk Pék | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7225 | Xã Đắk Choong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7226 | Xã Xốp | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7227 | Xã Mường Hoong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7228 | Xã Ngọc Linh | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7229 | Xã Đắk Long | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7230 | Xã Đắk KRoong | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7231 | Xã Đắk Môn | Xã | Huyện Đắk Glei | Tỉnh Kon Tum |
7232 | Thị trấn Plei Kần | Thị trấn | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7233 | Xã Đắk Ang | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7234 | Xã Đắk Dục | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7235 | Xã Đắk Nông | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7236 | Xã Đắk Xú | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7237 | Xã Đắk Kan | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7238 | Xã Bờ Y | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7239 | Xã Sa Loong | Xã | Huyện Ngọc Hồi | Tỉnh Kon Tum |
7240 | Thị trấn Đắk Tô | Thị trấn | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7241 | Xã Đắk Rơ Nga | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7242 | Xã Ngọk Tụ | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7243 | Xã Đắk Trăm | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7244 | Xã Văn Lem | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7245 | Xã Kon Đào | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7246 | Xã Tân Cảnh | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7247 | Xã Diên Bình | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7248 | Xã Pô Kô | Xã | Huyện Đắk Tô | Tỉnh Kon Tum |
7249 | Xã Đắk Nên | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7250 | Xã Đắk Ring | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7251 | Xã Măng Buk | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7252 | Xã Đắk Tăng | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7253 | Xã Ngok Tem | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7254 | Xã Pờ Ê | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7255 | Xã Măng Cành | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7256 | Thị trấn Măng Đen | Thị trấn | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7257 | Xã Hiếu | Xã | Huyện Kon Plông | Tỉnh Kon Tum |
7258 | Thị trấn Đắk Rve | Thị trấn | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
7259 | Xã Đắk Kôi | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
7260 | Xã Đắk Tơ Lung | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
7261 | Xã Đắk Ruồng | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
7262 | Xã Đắk Pne | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
7263 | Xã Đắk Tờ Re | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
7264 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Kon Rẫy | Tỉnh Kon Tum |
7265 | Thị trấn Đắk Hà | Thị trấn | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7266 | Xã Đắk PXi | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7267 | Xã Đăk Long | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7268 | Xã Đắk HRing | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7269 | Xã Đắk Ui | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7270 | Xã Đăk Ngọk | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7271 | Xã Đắk Mar | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7272 | Xã Ngok Wang | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7273 | Xã Ngok Réo | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7274 | Xã Hà Mòn | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7275 | Xã Đắk La | Xã | Huyện Đắk Hà | Tỉnh Kon Tum |
7276 | Thị trấn Sa Thầy | Thị trấn | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7277 | Xã Rơ Kơi | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7278 | Xã Sa Nhơn | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7279 | Xã Hơ Moong | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7280 | Xã Mô Rai | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7281 | Xã Sa Sơn | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7282 | Xã Sa Nghĩa | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7283 | Xã Sa Bình | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7284 | Xã Ya Xiêr | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7285 | Xã Ya Tăng | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7286 | Xã Ya ly | Xã | Huyện Sa Thầy | Tỉnh Kon Tum |
7287 | Xã Ngọc Lây | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7288 | Xã Đắk Na | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7289 | Xã Măng Ri | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7290 | Xã Ngọc Yêu | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7291 | Xã Đắk Sao | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7292 | Xã Đắk Rơ Ông | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7293 | Xã Đắk Tờ Kan | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7294 | Xã Tu Mơ Rông | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7295 | Xã Đắk Hà | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7296 | Xã Tê Xăng | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7297 | Xã Văn Xuôi | Xã | Huyện Tu Mơ Rông | Tỉnh Kon Tum |
7298 | Xã Ia Đal | Xã | Huyện Ia H’ Drai | Tỉnh Kon Tum |
7299 | Xã Ia Dom | Xã | Huyện Ia H’ Drai | Tỉnh Kon Tum |
7300 | Xã Ia Tơi | Xã | Huyện Ia H’ Drai | Tỉnh Kon Tum |
7301 | Phường Yên Đỗ | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7302 | Phường Diên Hồng | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7303 | Phường Ia Kring | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7304 | Phường Hội Thương | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7305 | Phường Hội Phú | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7306 | Phường Phù Đổng | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7307 | Phường Hoa Lư | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7308 | Phường Tây Sơn | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7309 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7310 | Phường Đống Đa | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7311 | Phường Trà Bá | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7312 | Phường Thắng Lợi | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7313 | Phường Yên Thế | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7314 | Phường Chi Lăng | Phường | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7315 | Xã Biển Hồ | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7316 | Xã Trà Đa | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7317 | Xã Chư Á | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7318 | Xã An Phú | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7319 | Xã Diên Phú | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7320 | Xã Ia Kênh | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7321 | Xã Gào | Xã | Thành phố Pleiku | Tỉnh Gia Lai |
7322 | Phường An Bình | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7323 | Phường Tây Sơn | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7324 | Phường An Phú | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7325 | Phường An Tân | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7326 | Xã Tú An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7327 | Xã Xuân An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7328 | Xã Cửu An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7329 | Phường An Phước | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7330 | Xã Song An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7331 | Phường Ngô Mây | Phường | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7332 | Xã Thành An | Xã | Thị xã An Khê | Tỉnh Gia Lai |
7333 | Phường Cheo Reo | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7334 | Phường Hòa Bình | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7335 | Phường Đoàn Kết | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7336 | Phường Sông Bờ | Phường | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7337 | Xã Ia RBol | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7338 | Xã Chư Băh | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7339 | Xã Ia RTô | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7340 | Xã Ia Sao | Xã | Thị xã Ayun Pa | Tỉnh Gia Lai |
7341 | Thị trấn KBang | Thị trấn | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7342 | Xã Kon Pne | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7343 | Xã Đăk Roong | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7344 | Xã Sơn Lang | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7345 | Xã KRong | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7346 | Xã Sơ Pai | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7347 | Xã Lơ Ku | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7348 | Xã Đông | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7349 | Xã Đak SMar | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7350 | Xã Nghĩa An | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7351 | Xã Tơ Tung | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7352 | Xã Kông Lơng Khơng | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7353 | Xã Kông Bơ La | Xã | Huyện KBang | Tỉnh Gia Lai |
7354 | Thị trấn Đăk Đoa | Thị trấn | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7355 | Xã Hà Đông | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7356 | Xã Đăk Sơmei | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7357 | Xã Đăk Krong | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7358 | Xã Hải Yang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7359 | Xã Kon Gang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7360 | Xã Hà Bầu | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7361 | Xã Nam Yang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7362 | Xã K’ Dang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7363 | Xã H’ Neng | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7364 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7365 | Xã Glar | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7366 | Xã A Dơk | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7367 | Xã Trang | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7368 | Xã HNol | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7369 | Xã Ia Pết | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7370 | Xã Ia Băng | Xã | Huyện Đăk Đoa | Tỉnh Gia Lai |
7371 | Thị trấn Phú Hòa | Thị trấn | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7372 | Xã Hà Tây | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7373 | Xã Ia Khươl | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7374 | Xã Ia Phí | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7375 | Thị trấn Ia Ly | Thị trấn | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7376 | Xã Ia Mơ Nông | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7377 | Xã Ia Kreng | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7378 | Xã Đăk Tơ Ver | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7379 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7380 | Xã Chư Đăng Ya | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7381 | Xã Ia Ka | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7382 | Xã Ia Nhin | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7383 | Xã Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7384 | Xã Nghĩa Hưng | Xã | Huyện Chư Păh | Tỉnh Gia Lai |
7385 | Thị trấn Ia Kha | Thị trấn | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7386 | Xã Ia Sao | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7387 | Xã Ia Yok | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7388 | Xã Ia Hrung | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7389 | Xã Ia Bă | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7390 | Xã Ia Khai | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7391 | Xã Ia KRai | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7392 | Xã Ia Grăng | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7393 | Xã Ia Tô | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7394 | Xã Ia O | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7395 | Xã Ia Dêr | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7396 | Xã Ia Chia | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7397 | Xã Ia Pếch | Xã | Huyện Ia Grai | Tỉnh Gia Lai |
7398 | Thị trấn Kon Dơng | Thị trấn | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7399 | Xã Ayun | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7400 | Xã Đak Jơ Ta | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7401 | Xã Đak Ta Ley | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7402 | Xã Hra | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7403 | Xã Đăk Yă | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7404 | Xã Đăk Djrăng | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7405 | Xã Lơ Pang | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7406 | Xã Kon Thụp | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7407 | Xã Đê Ar | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7408 | Xã Kon Chiêng | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7409 | Xã Đăk Trôi | Xã | Huyện Mang Yang | Tỉnh Gia Lai |
7410 | Thị trấn Kông Chro | Thị trấn | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7411 | Xã Chư Krêy | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7412 | Xã An Trung | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7413 | Xã Kông Yang | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7414 | Xã Đăk Tơ Pang | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7415 | Xã SRó | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7416 | Xã Đắk Kơ Ning | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7417 | Xã Đăk Song | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7418 | Xã Đăk Pling | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7419 | Xã Yang Trung | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7420 | Xã Đăk Pơ Pho | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7421 | Xã Ya Ma | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7422 | Xã Chơ Long | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7423 | Xã Yang Nam | Xã | Huyện Kông Chro | Tỉnh Gia Lai |
7424 | Thị trấn Chư Ty | Thị trấn | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7425 | Xã Ia Dơk | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7426 | Xã Ia Krêl | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7427 | Xã Ia Din | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7428 | Xã Ia Kla | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7429 | Xã Ia Dom | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7430 | Xã Ia Lang | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7431 | Xã Ia Kriêng | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7432 | Xã Ia Pnôn | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7433 | Xã Ia Nan | Xã | Huyện Đức Cơ | Tỉnh Gia Lai |
7434 | Thị trấn Chư Prông | Thị trấn | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7435 | Xã Ia Kly | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7436 | Xã Bình Giáo | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7437 | Xã Ia Drăng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7438 | Xã Thăng Hưng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7439 | Xã Bàu Cạn | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7440 | Xã Ia Phìn | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7441 | Xã Ia Băng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7442 | Xã Ia Tôr | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7443 | Xã Ia Boòng | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7444 | Xã Ia O | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7445 | Xã Ia Púch | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7446 | Xã Ia Me | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7447 | Xã Ia Vê | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7448 | Xã Ia Bang | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7449 | Xã Ia Pia | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7450 | Xã Ia Ga | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7451 | Xã Ia Lâu | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7452 | Xã Ia Piơr | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7453 | Xã Ia Mơ | Xã | Huyện Chư Prông | Tỉnh Gia Lai |
7454 | Thị trấn Chư Sê | Thị trấn | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7455 | Xã Ia Tiêm | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7456 | Xã Chư Pơng | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7457 | Xã Bar Măih | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7458 | Xã Bờ Ngoong | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7459 | Xã Ia Glai | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7460 | Xã AL Bá | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7461 | Xã Kông HTok | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7462 | Xã AYun | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7463 | Xã Ia HLốp | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7464 | Xã Ia Blang | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7465 | Xã Dun | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7466 | Xã Ia Pal | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7467 | Xã H Bông | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7468 | Xã Ia Ko | Xã | Huyện Chư Sê | Tỉnh Gia Lai |
7469 | Xã Hà Tam | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7470 | Xã An Thành | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7471 | Thị trấn Đak Pơ | Thị trấn | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7472 | Xã Yang Bắc | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7473 | Xã Cư An | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7474 | Xã Tân An | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7475 | Xã Phú An | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7476 | Xã Ya Hội | Xã | Huyện Đăk Pơ | Tỉnh Gia Lai |
7477 | Xã Pờ Tó | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7478 | Xã Chư Răng | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7479 | Xã Ia KDăm | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7480 | Xã Kim Tân | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7481 | Xã Chư Mố | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7482 | Xã Ia Tul | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7483 | Xã Ia Ma Rơn | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7484 | Xã Ia Broăi | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7485 | Xã Ia Trok | Xã | Huyện Ia Pa | Tỉnh Gia Lai |
7486 | Thị trấn Phú Túc | Thị trấn | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7487 | Xã Ia RSai | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7488 | Xã Ia RSươm | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7489 | Xã Chư Gu | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7490 | Xã Đất Bằng | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7491 | Xã Ia Mláh | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7492 | Xã Chư Drăng | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7493 | Xã Phú Cần | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7494 | Xã Ia HDreh | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7495 | Xã Ia RMok | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7496 | Xã Chư Ngọc | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7497 | Xã Uar | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7498 | Xã Chư Rcăm | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7499 | Xã Krông Năng | Xã | Huyện Krông Pa | Tỉnh Gia Lai |
7500 | Thị trấn Phú Thiện | Thị trấn | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7501 | Xã Chư A Thai | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7502 | Xã Ayun Hạ | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7503 | Xã Ia Ake | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7504 | Xã Ia Sol | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7505 | Xã Ia Piar | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7506 | Xã Ia Peng | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7507 | Xã Chrôh Pơnan | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7508 | Xã Ia Hiao | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7509 | Xã Ia Yeng | Xã | Huyện Phú Thiện | Tỉnh Gia Lai |
7510 | Thị trấn Nhơn Hoà | Thị trấn | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7511 | Xã Ia Hrú | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7512 | Xã Ia Rong | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7513 | Xã Ia Dreng | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7514 | Xã Ia Hla | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7515 | Xã Chư Don | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7516 | Xã Ia Phang | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7517 | Xã Ia Le | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7518 | Xã Ia BLứ | Xã | Huyện Chư Pưh | Tỉnh Gia Lai |
7519 | Phường Tân Lập | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7520 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7521 | Phường Tân An | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7522 | Phường Thành Nhất | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7523 | Phường Thành Công | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7524 | Phường Tân Lợi | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7525 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7526 | Phường Tân Tiến | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7527 | Phường Tự An | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7528 | Phường Ea Tam | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7529 | Phường Khánh Xuân | Phường | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7530 | Xã Hòa Thuận | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7531 | Xã Cư ÊBur | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7532 | Xã Ea Tu | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7533 | Xã Hòa Thắng | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7534 | Xã Ea Kao | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7535 | Xã Hòa Phú | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7536 | Xã Hòa Khánh | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7537 | Xã Hòa Xuân | Xã | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tỉnh Đắk Lắk |
7538 | Phường An Lạc | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7539 | Phường An Bình | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7540 | Phường Thiện An | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7541 | Phường Đạt Hiếu | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7542 | Phường Đoàn Kết | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7543 | Xã Ea Drông | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7544 | Phường Thống Nhất | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7545 | Phường Bình Tân | Phường | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7546 | Xã Ea Siên | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7547 | Xã Bình Thuận | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7548 | Xã Cư Bao | Xã | Thị Xã Buôn Hồ | Tỉnh Đắk Lắk |
7549 | Thị trấn Ea Drăng | Thị trấn | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7550 | Xã Ea H’leo | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7551 | Xã Ea Sol | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7552 | Xã Ea Ral | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7553 | Xã Ea Wy | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7554 | Xã Cư A Mung | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7555 | Xã Cư Mốt | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7556 | Xã Ea Hiao | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7557 | Xã Ea Khal | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7558 | Xã Dliê Yang | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7559 | Xã Ea Tir | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7560 | Xã Ea Nam | Xã | Huyện Ea H’leo | Tỉnh Đắk Lắk |
7561 | Thị trấn Ea Súp | Thị trấn | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7562 | Xã Ia Lốp | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7563 | Xã Ia JLơi | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7564 | Xã Ea Rốk | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7565 | Xã Ya Tờ Mốt | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7566 | Xã Ia RVê | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7567 | Xã Ea Lê | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7568 | Xã Cư KBang | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7569 | Xã Ea Bung | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7570 | Xã Cư M’Lan | Xã | Huyện Ea Súp | Tỉnh Đắk Lắk |
7571 | Xã Krông Na | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
7572 | Xã Ea Huar | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
7573 | Xã Ea Wer | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
7574 | Xã Tân Hoà | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
7575 | Xã Cuôr KNia | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
7576 | Xã Ea Bar | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
7577 | Xã Ea Nuôl | Xã | Huyện Buôn Đôn | Tỉnh Đắk Lắk |
7578 | Thị trấn Ea Pốk | Thị trấn | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7579 | Thị trấn Quảng Phú | Thị trấn | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7580 | Xã Quảng Tiến | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7581 | Xã Ea Kuêh | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7582 | Xã Ea Kiết | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7583 | Xã Ea Tar | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7584 | Xã Cư Dliê M’nông | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7585 | Xã Ea H’đinh | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7586 | Xã Ea Tul | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7587 | Xã Ea KPam | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7588 | Xã Ea M’DRóh | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7589 | Xã Quảng Hiệp | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7590 | Xã Cư M’gar | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7591 | Xã Ea D’Rơng | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7592 | Xã Ea M’nang | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7593 | Xã Cư Suê | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7594 | Xã Cuor Đăng | Xã | Huyện Cư M’gar | Tỉnh Đắk Lắk |
7595 | Xã Cư Né | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
7596 | Xã Chư KBô | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
7597 | Xã Cư Pơng | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
7598 | Xã Ea Sin | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
7599 | Thị trấn Pơng Drang | Thị trấn | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
7600 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
7601 | Xã Ea Ngai | Xã | Huyện Krông Búk | Tỉnh Đắk Lắk |
7602 | Thị trấn Krông Năng | Thị trấn | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7603 | Xã ĐLiê Ya | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7604 | Xã Ea Tóh | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7605 | Xã Ea Tam | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7606 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7607 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7608 | Xã Ea Puk | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7609 | Xã Ea Dăh | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7610 | Xã Ea Hồ | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7611 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7612 | Xã Cư Klông | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7613 | Xã Ea Tân | Xã | Huyện Krông Năng | Tỉnh Đắk Lắk |
7614 | Thị trấn Ea Kar | Thị trấn | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7615 | Thị trấn Ea Knốp | Thị trấn | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7616 | Xã Ea Sô | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7617 | Xã Ea Sar | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7618 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7619 | Xã Cư Huê | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7620 | Xã Ea Tih | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7621 | Xã Ea Đar | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7622 | Xã Ea Kmút | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7623 | Xã Cư Ni | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7624 | Xã Ea Păl | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7625 | Xã Cư Prông | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7626 | Xã Ea Ô | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7627 | Xã Cư ELang | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7628 | Xã Cư Bông | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7629 | Xã Cư Jang | Xã | Huyện Ea Kar | Tỉnh Đắk Lắk |
7630 | Thị trấn M’Đrắk | Thị trấn | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7631 | Xã Cư Prao | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7632 | Xã Ea Pil | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7633 | Xã Ea Lai | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7634 | Xã Ea H’MLay | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7635 | Xã Krông Jing | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7636 | Xã Ea M’ Doal | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7637 | Xã Ea Riêng | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7638 | Xã Cư M’ta | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7639 | Xã Cư K Róa | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7640 | Xã Krông Á | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7641 | Xã Cư San | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7642 | Xã Ea Trang | Xã | Huyện M’Đrắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7643 | Thị trấn Krông Kmar | Thị trấn | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7644 | Xã Dang Kang | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7645 | Xã Cư KTy | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7646 | Xã Hòa Thành | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7647 | Xã Hòa Phong | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7648 | Xã Hòa Lễ | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7649 | Xã Yang Reh | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7650 | Xã Ea Trul | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7651 | Xã Khuê Ngọc Điền | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7652 | Xã Cư Pui | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7653 | Xã Hòa Sơn | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7654 | Xã Cư Drăm | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7655 | Xã Yang Mao | Xã | Huyện Krông Bông | Tỉnh Đắk Lắk |
7656 | Thị trấn Phước An | Thị trấn | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7657 | Xã KRông Búk | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7658 | Xã Ea Kly | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7659 | Xã Ea Kênh | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7660 | Xã Ea Phê | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7661 | Xã Ea KNuec | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7662 | Xã Ea Yông | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7663 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7664 | Xã Ea Kuăng | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7665 | Xã Hòa Đông | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7666 | Xã Ea Hiu | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7667 | Xã Hòa Tiến | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7668 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7669 | Xã Vụ Bổn | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7670 | Xã Ea Uy | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7671 | Xã Ea Yiêng | Xã | Huyện Krông Pắc | Tỉnh Đắk Lắk |
7672 | Thị trấn Buôn Trấp | Thị trấn | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7673 | Xã Dray Sáp | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7674 | Xã Ea Na | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7675 | Xã Ea Bông | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7676 | Xã Băng A Drênh | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7677 | Xã Dur KMăl | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7678 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7679 | Xã Quảng Điền | Xã | Huyện Krông A Na | Tỉnh Đắk Lắk |
7680 | Thị trấn Liên Sơn | Thị trấn | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7681 | Xã Yang Tao | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7682 | Xã Bông Krang | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7683 | Xã Đắk Liêng | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7684 | Xã Buôn Triết | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7685 | Xã Buôn Tría | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7686 | Xã Đắk Phơi | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7687 | Xã Đắk Nuê | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7688 | Xã Krông Nô | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7689 | Xã Nam Ka | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7690 | Xã Ea R’Bin | Xã | Huyện Lắk | Tỉnh Đắk Lắk |
7691 | Xã Ea Ning | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7692 | Xã Cư Ê Wi | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7693 | Xã Ea Ktur | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7694 | Xã Ea Tiêu | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7695 | Xã Ea BHốk | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7696 | Xã Ea Hu | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7697 | Xã Dray Bhăng | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7698 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Cư Kuin | Tỉnh Đắk Lắk |
7699 | Phường Nghĩa Đức | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7700 | Phường Nghĩa Thành | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7701 | Phường Nghĩa Phú | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7702 | Phường Nghĩa Tân | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7703 | Phường Nghĩa Trung | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7704 | Xã Đăk R’Moan | Xã | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7705 | Phường Quảng Thành | Phường | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7706 | Xã Đắk Nia | Xã | Thành phố Gia Nghĩa | Tỉnh Đắk Nông |
7707 | Xã Quảng Sơn | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
7708 | Xã Quảng Hoà | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
7709 | Xã Đắk Ha | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
7710 | Xã Đắk R’Măng | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
7711 | Xã Quảng Khê | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
7712 | Xã Đắk Plao | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
7713 | Xã Đắk Som | Xã | Huyện Đăk Glong | Tỉnh Đắk Nông |
7714 | Thị trấn Ea T’Ling | Thị trấn | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7715 | Xã Đắk Wil | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7716 | Xã Ea Pô | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7717 | Xã Nam Dong | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7718 | Xã Đắk DRông | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7719 | Xã Tâm Thắng | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7720 | Xã Cư Knia | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7721 | Xã Trúc Sơn | Xã | Huyện Cư Jút | Tỉnh Đắk Nông |
7722 | Thị trấn Đắk Mil | Thị trấn | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7723 | Xã Đắk Lao | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7724 | Xã Đắk R’La | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7725 | Xã Đắk Gằn | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7726 | Xã Đức Mạnh | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7727 | Xã Đắk N’Drót | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7728 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7729 | Xã Đắk Sắk | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7730 | Xã Thuận An | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7731 | Xã Đức Minh | Xã | Huyện Đắk Mil | Tỉnh Đắk Nông |
7732 | Thị trấn Đắk Mâm | Thị trấn | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7733 | Xã Đắk Sôr | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7734 | Xã Nam Xuân | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7735 | Xã Buôn Choah | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7736 | Xã Nam Đà | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7737 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7738 | Xã Đắk Drô | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7739 | Xã Nâm Nung | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7740 | Xã Đức Xuyên | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7741 | Xã Đắk Nang | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7742 | Xã Quảng Phú | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7743 | Xã Nâm N’Đir | Xã | Huyện Krông Nô | Tỉnh Đắk Nông |
7744 | Thị trấn Đức An | Thị trấn | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7745 | Xã Đắk Môl | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7746 | Xã Đắk Hòa | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7747 | Xã Nam Bình | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7748 | Xã Thuận Hà | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7749 | Xã Thuận Hạnh | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7750 | Xã Đắk N’Dung | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7751 | Xã Nâm N’Jang | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7752 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Đắk Song | Tỉnh Đắk Nông |
7753 | Thị trấn Kiến Đức | Thị trấn | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7754 | Xã Quảng Tín | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7755 | Xã Đắk Wer | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7756 | Xã Nhân Cơ | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7757 | Xã Kiến Thành | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7758 | Xã Nghĩa Thắng | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7759 | Xã Đạo Nghĩa | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7760 | Xã Đắk Sin | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7761 | Xã Hưng Bình | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7762 | Xã Đắk Ru | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7763 | Xã Nhân Đạo | Xã | Huyện Đắk R’Lấp | Tỉnh Đắk Nông |
7764 | Xã Quảng Trực | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
7765 | Xã Đắk Búk So | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
7766 | Xã Quảng Tâm | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
7767 | Xã Đắk R’Tíh | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
7768 | Xã Đắk Ngo | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
7769 | Xã Quảng Tân | Xã | Huyện Tuy Đức | Tỉnh Đắk Nông |
7770 | Phường 7 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7771 | Phường 8 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7772 | Phường 12 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7773 | Phường 9 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7774 | Phường 2 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7775 | Phường 1 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7776 | Phường 6 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7777 | Phường 5 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7778 | Phường 4 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7779 | Phường 10 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7780 | Phường 11 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7781 | Phường 3 | Phường | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7782 | Xã Xuân Thọ | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7783 | Xã Tà Nung | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7784 | Xã Trạm Hành | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7785 | Xã Xuân Trường | Xã | Thành phố Đà Lạt | Tỉnh Lâm Đồng |
7786 | Phường Lộc Phát | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7787 | Phường Lộc Tiến | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7788 | Phường 2 | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7789 | Phường 1 | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7790 | Phường B’lao | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7791 | Phường Lộc Sơn | Phường | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7792 | Xã Đạm Bri | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7793 | Xã Lộc Thanh | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7794 | Xã Lộc Nga | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7795 | Xã Lộc Châu | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7796 | Xã Đại Lào | Xã | Thành phố Bảo Lộc | Tỉnh Lâm Đồng |
7797 | Xã Đạ Tông | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7798 | Xã Đạ Long | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7799 | Xã Đạ M’ Rong | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7800 | Xã Liêng Srônh | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7801 | Xã Đạ Rsal | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7802 | Xã Rô Men | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7803 | Xã Phi Liêng | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7804 | Xã Đạ K’ Nàng | Xã | Huyện Đam Rông | Tỉnh Lâm Đồng |
7805 | Thị trấn Lạc Dương | Thị trấn | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7806 | Xã Đạ Chais | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7807 | Xã Đạ Nhim | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7808 | Xã Đưng KNớ | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7809 | Xã Lát | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7810 | Xã Đạ Sar | Xã | Huyện Lạc Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7811 | Thị trấn Nam Ban | Thị trấn | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7812 | Thị trấn Đinh Văn | Thị trấn | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7813 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7814 | Xã Phi Tô | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7815 | Xã Mê Linh | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7816 | Xã Đạ Đờn | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7817 | Xã Phúc Thọ | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7818 | Xã Đông Thanh | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7819 | Xã Gia Lâm | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7820 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7821 | Xã Tân Văn | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7822 | Xã Hoài Đức | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7823 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7824 | Xã Liên Hà | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7825 | Xã Đan Phượng | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7826 | Xã Nam Hà | Xã | Huyện Lâm Hà | Tỉnh Lâm Đồng |
7827 | Thị trấn D’Ran | Thị trấn | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7828 | Thị trấn Thạnh Mỹ | Thị trấn | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7829 | Xã Lạc Xuân | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7830 | Xã Đạ Ròn | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7831 | Xã Lạc Lâm | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7832 | Xã Ka Đô | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7833 | Xã Ka Đơn | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7834 | Xã Tu Tra | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7835 | Xã Quảng Lập | Xã | Huyện Đơn Dương | Tỉnh Lâm Đồng |
7836 | Thị trấn Liên Nghĩa | Thị trấn | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7837 | Xã Hiệp An | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7838 | Xã Liên Hiệp | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7839 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7840 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7841 | Xã N’Thol Hạ | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7842 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7843 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7844 | Xã Phú Hội | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7845 | Xã Ninh Gia | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7846 | Xã Tà Năng | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7847 | Xã Đa Quyn | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7848 | Xã Tà Hine | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7849 | Xã Đà Loan | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7850 | Xã Ninh Loan | Xã | Huyện Đức Trọng | Tỉnh Lâm Đồng |
7851 | Thị trấn Di Linh | Thị trấn | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7852 | Xã Đinh Trang Thượng | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7853 | Xã Tân Thượng | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7854 | Xã Tân Lâm | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7855 | Xã Tân Châu | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7856 | Xã Tân Nghĩa | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7857 | Xã Gia Hiệp | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7858 | Xã Đinh Lạc | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7859 | Xã Tam Bố | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7860 | Xã Đinh Trang Hòa | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7861 | Xã Liên Đầm | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7862 | Xã Gung Ré | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7863 | Xã Bảo Thuận | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7864 | Xã Hòa Ninh | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7865 | Xã Hòa Trung | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7866 | Xã Hòa Nam | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7867 | Xã Hòa Bắc | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7868 | Xã Sơn Điền | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7869 | Xã Gia Bắc | Xã | Huyện Di Linh | Tỉnh Lâm Đồng |
7870 | Thị trấn Lộc Thắng | Thị trấn | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7871 | Xã Lộc Bảo | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7872 | Xã Lộc Lâm | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7873 | Xã Lộc Phú | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7874 | Xã Lộc Bắc | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7875 | Xã B’ Lá | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7876 | Xã Lộc Ngãi | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7877 | Xã Lộc Quảng | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7878 | Xã Lộc Tân | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7879 | Xã Lộc Đức | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7880 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7881 | Xã Tân Lạc | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7882 | Xã Lộc Thành | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7883 | Xã Lộc Nam | Xã | Huyện Bảo Lâm | Tỉnh Lâm Đồng |
7884 | Thị trấn Đạ M’ri | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7885 | Thị trấn Ma Đa Guôi | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7886 | Xã Đạ M’ri | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7887 | Xã Hà Lâm | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7888 | Xã Đạ Oai | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7889 | Xã Bà Gia | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7890 | Xã Ma Đa Guôi | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7891 | Thị trấn Đạ Tẻh | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7892 | Xã An Nhơn | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7893 | Xã Quốc Oai | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7894 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7895 | Xã Quảng Trị | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7896 | Xã Đạ Lây | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7897 | Xã Đạ Kho | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7898 | Xã Đạ Pal | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7899 | Thị trấn Cát Tiên | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7900 | Xã Tiên Hoàng | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7901 | Xã Phước Cát 2 | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7902 | Xã Gia Viễn | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7903 | Xã Nam Ninh | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7904 | Xã Mỹ Lâm | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7905 | Xã Tư Nghĩa | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7906 | Thị trấn Phước Cát | Thị trấn | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7907 | Xã Đức Phổ | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7908 | Xã Phù Mỹ | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7909 | Xã Quảng Ngãi | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7910 | Xã Đồng Nai Thượng | Xã | Huyện Đạ Huoai | Tỉnh Lâm Đồng |
7911 | Phường Thác Mơ | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
7912 | Phường Long Thủy | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
7913 | Phường Phước Bình | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
7914 | Phường Long Phước | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
7915 | Phường Sơn Giang | Phường | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
7916 | Xã Long Giang | Xã | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
7917 | Xã Phước Tín | Xã | Thị xã Phước Long | Tỉnh Bình Phước |
7918 | Phường Tân Phú | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7919 | Phường Tân Đồng | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7920 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7921 | Phường Tân Xuân | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7922 | Phường Tân Thiện | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7923 | Xã Tân Thành | Xã | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7924 | Phường Tiến Thành | Phường | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7925 | Xã Tiến Hưng | Xã | Thành phố Đồng Xoài | Tỉnh Bình Phước |
7926 | Phường Hưng Chiến | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
7927 | Phường An Lộc | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
7928 | Phường Phú Thịnh | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
7929 | Phường Phú Đức | Phường | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
7930 | Xã Thanh Lương | Xã | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
7931 | Xã Thanh Phú | Xã | Thị xã Bình Long | Tỉnh Bình Phước |
7932 | Xã Bù Gia Mập | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7933 | Xã Đak Ơ | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7934 | Xã Đức Hạnh | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7935 | Xã Phú Văn | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7936 | Xã Đa Kia | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7937 | Xã Phước Minh | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7938 | Xã Bình Thắng | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7939 | Xã Phú Nghĩa | Xã | Huyện Bù Gia Mập | Tỉnh Bình Phước |
7940 | Thị trấn Lộc Ninh | Thị trấn | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7941 | Xã Lộc Hòa | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7942 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7943 | Xã Lộc Tấn | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7944 | Xã Lộc Thạnh | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7945 | Xã Lộc Hiệp | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7946 | Xã Lộc Thiện | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7947 | Xã Lộc Thuận | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7948 | Xã Lộc Quang | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7949 | Xã Lộc Phú | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7950 | Xã Lộc Thành | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7951 | Xã Lộc Thái | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7952 | Xã Lộc Điền | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7953 | Xã Lộc Hưng | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7954 | Xã Lộc Thịnh | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7955 | Xã Lộc Khánh | Xã | Huyện Lộc Ninh | Tỉnh Bình Phước |
7956 | Thị trấn Thanh Bình | Thị trấn | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
7957 | Xã Hưng Phước | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
7958 | Xã Phước Thiện | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
7959 | Xã Thiện Hưng | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
7960 | Xã Thanh Hòa | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
7961 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
7962 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Bù Đốp | Tỉnh Bình Phước |
7963 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7964 | Xã An Khương | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7965 | Xã An Phú | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7966 | Xã Tân Lợi | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7967 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7968 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7969 | Xã Minh Tâm | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7970 | Xã Phước An | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7971 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7972 | Thị trấn Tân Khai | Thị trấn | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7973 | Xã Đồng Nơ | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7974 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7975 | Xã Tân Quan | Xã | Huyện Hớn Quản | Tỉnh Bình Phước |
7976 | Thị trấn Tân Phú | Thị trấn | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7977 | Xã Thuận Lợi | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7978 | Xã Đồng Tâm | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7979 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7980 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7981 | Xã Tân Lợi | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7982 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7983 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7984 | Xã Thuận Phú | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7985 | Xã Đồng Tiến | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7986 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Đồng Phú | Tỉnh Bình Phước |
7987 | Thị trấn Đức Phong | Thị trấn | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7988 | Xã Đường 10 | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7989 | Xã Đak Nhau | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7990 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7991 | Xã Thọ Sơn | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7992 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7993 | Xã Bom Bo | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7994 | Xã Minh Hưng | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7995 | Xã Đoàn Kết | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7996 | Xã Đồng Nai | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7997 | Xã Đức Liễu | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7998 | Xã Thống Nhất | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
7999 | Xã Nghĩa Trung | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
8000 | Xã Nghĩa Bình | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
8001 | Xã Đăng Hà | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
8002 | Xã Phước Sơn | Xã | Huyện Bù Đăng | Tỉnh Bình Phước |
8003 | Phường Hưng Long | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8004 | Phường Thành Tâm | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8005 | Xã Minh Lập | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8006 | Xã Quang Minh | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8007 | Phường Minh Hưng | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8008 | Phường Minh Long | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8009 | Phường Minh Thành | Phường | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8010 | Xã Nha Bích | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8011 | Xã Minh Thắng | Xã | Thị xã Chơn Thành | Tỉnh Bình Phước |
8012 | Xã Long Bình | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8013 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8014 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8015 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8016 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8017 | Xã Bù Nho | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8018 | Xã Long Hà | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8019 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8020 | Xã Phú Trung | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8021 | Xã Phú Riềng | Xã | Huyện Phú Riềng | Tỉnh Bình Phước |
8022 | Phường 1 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8023 | Phường 3 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8024 | Phường 4 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8025 | Phường Hiệp Ninh | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8026 | Phường 2 | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8027 | Xã Thạnh Tân | Xã | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8028 | Xã Tân Bình | Xã | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8029 | Xã Bình Minh | Xã | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8030 | Phường Ninh Sơn | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8031 | Phường Ninh Thạnh | Phường | Thành phố Tây Ninh | Tỉnh Tây Ninh |
8032 | Thị trấn Tân Biên | Thị trấn | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8033 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8034 | Xã Thạnh Bắc | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8035 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8036 | Xã Thạnh Bình | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8037 | Xã Thạnh Tây | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8038 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8039 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8040 | Xã Mỏ Công | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8041 | Xã Trà Vong | Xã | Huyện Tân Biên | Tỉnh Tây Ninh |
8042 | Thị trấn Tân Châu | Thị trấn | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8043 | Xã Tân Hà | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8044 | Xã Tân Đông | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8045 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8046 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8047 | Xã Suối Ngô | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8048 | Xã Suối Dây | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8049 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8050 | Xã Thạnh Đông | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8051 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8052 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8053 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Tân Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8054 | Thị trấn Dương Minh Châu | Thị trấn | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8055 | Xã Suối Đá | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8056 | Xã Phan | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8057 | Xã Phước Ninh | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8058 | Xã Phước Minh | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8059 | Xã Bàu Năng | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8060 | Xã Chà Là | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8061 | Xã Cầu Khởi | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8062 | Xã Bến Củi | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8063 | Xã Lộc Ninh | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8064 | Xã Truông Mít | Xã | Huyện Dương Minh Châu | Tỉnh Tây Ninh |
8065 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8066 | Xã Hảo Đước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8067 | Xã Phước Vinh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8068 | Xã Đồng Khởi | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8069 | Xã Thái Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8070 | Xã An Cơ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8071 | Xã Biên Giới | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8072 | Xã Hòa Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8073 | Xã Trí Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8074 | Xã Hòa Hội | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8075 | Xã An Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8076 | Xã Thanh Điền | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8077 | Xã Thành Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8078 | Xã Ninh Điền | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8079 | Xã Long Vĩnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8080 | Phường Long Hoa | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8081 | Phường Hiệp Tân | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8082 | Phường Long Thành Bắc | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8083 | Xã Trường Hòa | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8084 | Xã Trường Đông | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8085 | Phường Long Thành Trung | Phường | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8086 | Xã Trường Tây | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8087 | Xã Long Thành Nam | Xã | Thị xã Hòa Thành | Tỉnh Tây Ninh |
8088 | Thị trấn Gò Dầu | Thị trấn | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8089 | Xã Thạnh Đức | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8090 | Xã Cẩm Giang | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8091 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8092 | Xã Bàu Đồn | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8093 | Xã Phước Thạnh | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8094 | Xã Phước Đông | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8095 | Xã Phước Trạch | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8096 | Xã Thanh Phước | Xã | Huyện Gò Dầu | Tỉnh Tây Ninh |
8097 | Thị trấn Bến Cầu | Thị trấn | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8098 | Xã Long Chữ | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8099 | Xã Long Phước | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8100 | Xã Long Giang | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8101 | Xã Tiên Thuận | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8102 | Xã Long Khánh | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8103 | Xã Lợi Thuận | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8104 | Xã Long Thuận | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8105 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Bến Cầu | Tỉnh Tây Ninh |
8106 | Phường Trảng Bàng | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8107 | Xã Đôn Thuận | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8108 | Xã Hưng Thuận | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8109 | Phường Lộc Hưng | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8110 | Phường Gia Lộc | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8111 | Phường Gia Bình | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8112 | Xã Phước Bình | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8113 | Phường An Tịnh | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8114 | Phường An Hòa | Phường | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8115 | Xã Phước Chỉ | Xã | Thị xã Trảng Bàng | Tỉnh Tây Ninh |
8116 | Phường Hiệp Thành | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8117 | Phường Phú Lợi | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8118 | Phường Phú Cường | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8119 | Phường Phú Hòa | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8120 | Phường Phú Thọ | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8121 | Phường Chánh Nghĩa | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8122 | Phường Định Hoà | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8123 | Phường Hoà Phú | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8124 | Phường Phú Mỹ | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8125 | Phường Phú Tân | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8126 | Phường Tân An | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8127 | Phường Hiệp An | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8128 | Phường Tương Bình Hiệp | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8129 | Phường Chánh Mỹ | Phường | Thành phố Thủ Dầu Một | Tỉnh Bình Dương |
8130 | Xã Trừ Văn Thố | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
8131 | Xã Cây Trường II | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
8132 | Thị trấn Lai Uyên | Thị trấn | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
8133 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
8134 | Xã Long Nguyên | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
8135 | Xã Hưng Hòa | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
8136 | Xã Lai Hưng | Xã | Huyện Bàu Bàng | Tỉnh Bình Dương |
8137 | Thị trấn Dầu Tiếng | Thị trấn | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8138 | Xã Minh Hoà | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8139 | Xã Minh Thạnh | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8140 | Xã Minh Tân | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8141 | Xã Định An | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8142 | Xã Long Hoà | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8143 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8144 | Xã Định Hiệp | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8145 | Xã An Lập | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8146 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8147 | Xã Thanh An | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8148 | Xã Thanh Tuyền | Xã | Huyện Dầu Tiếng | Tỉnh Bình Dương |
8149 | Phường Mỹ Phước | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8150 | Phường Chánh Phú Hòa | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8151 | Phường An Điền | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8152 | Phường An Tây | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8153 | Phường Thới Hòa | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8154 | Phường Hòa Lợi | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8155 | Phường Tân Định | Phường | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8156 | Xã Phú An | Xã | Thành phố Bến Cát | Tỉnh Bình Dương |
8157 | Thị trấn Phước Vĩnh | Thị trấn | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8158 | Xã An Linh | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8159 | Xã Phước Sang | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8160 | Xã An Thái | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8161 | Xã An Long | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8162 | Xã An Bình | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8163 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8164 | Xã Tam Lập | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8165 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8166 | Xã Vĩnh Hoà | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8167 | Xã Phước Hoà | Xã | Huyện Phú Giáo | Tỉnh Bình Dương |
8168 | Phường Uyên Hưng | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8169 | Phường Tân Phước Khánh | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8170 | Phường Vĩnh Tân | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8171 | Phường Hội Nghĩa | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8172 | Phường Tân Hiệp | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8173 | Phường Khánh Bình | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8174 | Phường Phú Chánh | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8175 | Xã Bạch Đằng | Xã | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8176 | Phường Tân Vĩnh Hiệp | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8177 | Phường Thạnh Phước | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8178 | Xã Thạnh Hội | Xã | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8179 | Phường Thái Hòa | Phường | Thành phố Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8180 | Phường Dĩ An | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
8181 | Phường Tân Bình | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
8182 | Phường Tân Đông Hiệp | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
8183 | Phường Bình An | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
8184 | Phường Bình Thắng | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
8185 | Phường Đông Hòa | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
8186 | Phường An Bình | Phường | Thành phố Dĩ An | Tỉnh Bình Dương |
8187 | Phường An Thạnh | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8188 | Phường Lái Thiêu | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8189 | Phường Bình Chuẩn | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8190 | Phường Thuận Giao | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8191 | Phường An Phú | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8192 | Phường Hưng Định | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8193 | Xã An Sơn | Xã | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8194 | Phường Bình Nhâm | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8195 | Phường Bình Hòa | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8196 | Phường Vĩnh Phú | Phường | Thành phố Thuận An | Tỉnh Bình Dương |
8197 | Xã Tân Định | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8198 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8199 | Thị trấn Tân Bình | Thị trấn | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8200 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8201 | Thị trấn Tân Thành | Thị trấn | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8202 | Xã Đất Cuốc | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8203 | Xã Hiếu Liêm | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8204 | Xã Lạc An | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8205 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8206 | Xã Thường Tân | Xã | Huyện Bắc Tân Uyên | Tỉnh Bình Dương |
8207 | Phường Trảng Dài | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8208 | Phường Tân Phong | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8209 | Phường Tân Biên | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8210 | Phường Hố Nai | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8211 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8212 | Phường Tân Hiệp | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8213 | Phường Bửu Long | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8214 | Phường Tân Mai | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8215 | Phường Tam Hiệp | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8216 | Phường Long Bình | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8217 | Phường Quang Vinh | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8218 | Phường Thống Nhất | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8219 | Phường Trung Dũng | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8220 | Phường Bình Đa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8221 | Phường An Bình | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8222 | Phường Bửu Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8223 | Phường Long Bình Tân | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8224 | Phường Tân Vạn | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8225 | Phường Tân Hạnh | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8226 | Phường Hiệp Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8227 | Phường Hóa An | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8228 | Phường An Hòa | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8229 | Phường Tam Phước | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8230 | Phường Phước Tân | Phường | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8231 | Xã Long Hưng | Xã | Thành phố Biên Hòa | Tỉnh Đồng Nai |
8232 | Phường Xuân Bình | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8233 | Phường Xuân An | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8234 | Phường Xuân Hoà | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8235 | Phường Phú Bình | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8236 | Xã Bình Lộc | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8237 | Xã Bảo Quang | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8238 | Phường Suối Tre | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8239 | Phường Bảo Vinh | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8240 | Phường Xuân Lập | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8241 | Phường Bàu Sen | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8242 | Xã Bàu Trâm | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8243 | Phường Xuân Tân | Phường | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8244 | Xã Hàng Gòn | Xã | Thành phố Long Khánh | Tỉnh Đồng Nai |
8245 | Thị trấn Tân Phú | Thị trấn | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8246 | Xã Dak Lua | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8247 | Xã Nam Cát Tiên | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8248 | Xã Phú An | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8249 | Xã Tà Lài | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8250 | Xã Phú Lập | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8251 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8252 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8253 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8254 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8255 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8256 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8257 | Xã Phú Bình | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8258 | Xã Phú Thanh | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8259 | Xã Trà Cổ | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8260 | Xã Phú Điền | Xã | Huyện Tân Phú | Tỉnh Đồng Nai |
8261 | Thị trấn Vĩnh An | Thị trấn | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8262 | Xã Phú Lý | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8263 | Xã Trị An | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8264 | Xã Tân An | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8265 | Xã Vĩnh Tân | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8266 | Xã Bình Lợi | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8267 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8268 | Xã Thiện Tân | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8269 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8270 | Xã Mã Đà | Xã | Huyện Vĩnh Cửu | Tỉnh Đồng Nai |
8271 | Thị trấn Định Quán | Thị trấn | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8272 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8273 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8274 | Xã Phú Vinh | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8275 | Xã Phú Lợi | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8276 | Xã Phú Hòa | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8277 | Xã Ngọc Định | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8278 | Xã La Ngà | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8279 | Xã Gia Canh | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8280 | Xã Phú Ngọc | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8281 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8282 | Xã Túc Trưng | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8283 | Xã Phú Túc | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8284 | Xã Suối Nho | Xã | Huyện Định Quán | Tỉnh Đồng Nai |
8285 | Thị trấn Trảng Bom | Thị trấn | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8286 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8287 | Xã Cây Gáo | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8288 | Xã Bàu Hàm | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8289 | Xã Sông Thao | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8290 | Xã Sông Trầu | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8291 | Xã Đông Hoà | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8292 | Xã Bắc Sơn | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8293 | Xã Hố Nai 3 | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8294 | Xã Tây Hoà | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8295 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8296 | Xã Trung Hoà | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8297 | Xã Đồi 61 | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8298 | Xã Hưng Thịnh | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8299 | Xã Quảng Tiến | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8300 | Xã Giang Điền | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8301 | Xã An Viễn | Xã | Huyện Trảng Bom | Tỉnh Đồng Nai |
8302 | Xã Gia Tân 1 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8303 | Xã Gia Tân 2 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8304 | Xã Gia Tân 3 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8305 | Xã Gia Kiệm | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8306 | Xã Quang Trung | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8307 | Xã Bàu Hàm 2 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8308 | Xã Hưng Lộc | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8309 | Xã Lộ 25 | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8310 | Xã Xuân Thiện | Xã | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8311 | Thị trấn Dầu Giây | Thị trấn | Huyện Thống Nhất | Tỉnh Đồng Nai |
8312 | Xã Sông Nhạn | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8313 | Xã Xuân Quế | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8314 | Xã Nhân Nghĩa | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8315 | Xã Xuân Đường | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8316 | Thị trấn Long Giao | Thị trấn | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8317 | Xã Xuân Mỹ | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8318 | Xã Thừa Đức | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8319 | Xã Bảo Bình | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8320 | Xã Xuân Bảo | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8321 | Xã Xuân Tây | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8322 | Xã Xuân Đông | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8323 | Xã Sông Ray | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8324 | Xã Lâm San | Xã | Huyện Cẩm Mỹ | Tỉnh Đồng Nai |
8325 | Thị trấn Long Thành | Thị trấn | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8326 | Xã An Phước | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8327 | Xã Bình An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8328 | Xã Long Đức | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8329 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8330 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8331 | Xã Tam An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8332 | Xã Cẩm Đường | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8333 | Xã Long An | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8334 | Xã Bàu Cạn | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8335 | Xã Long Phước | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8336 | Xã Phước Bình | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8337 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8338 | Xã Phước Thái | Xã | Huyện Long Thành | Tỉnh Đồng Nai |
8339 | Thị trấn Gia Ray | Thị trấn | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8340 | Xã Xuân Bắc | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8341 | Xã Suối Cao | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8342 | Xã Xuân Thành | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8343 | Xã Xuân Thọ | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8344 | Xã Xuân Trường | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8345 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8346 | Xã Xuân Hưng | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8347 | Xã Xuân Tâm | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8348 | Xã Suối Cát | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8349 | Xã Xuân Hiệp | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8350 | Xã Xuân Phú | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8351 | Xã Xuân Định | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8352 | Xã Bảo Hoà | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8353 | Xã Lang Minh | Xã | Huyện Xuân Lộc | Tỉnh Đồng Nai |
8354 | Xã Phước Thiền | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8355 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8356 | Xã Đại Phước | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8357 | Thị trấn Hiệp Phước | Thị trấn | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8358 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8359 | Xã Phú Hội | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8360 | Xã Phú Thạnh | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8361 | Xã Phú Đông | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8362 | Xã Long Thọ | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8363 | Xã Vĩnh Thanh | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8364 | Xã Phước Khánh | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8365 | Xã Phước An | Xã | Huyện Nhơn Trạch | Tỉnh Đồng Nai |
8366 | Phường 1 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8367 | Phường Thắng Tam | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8368 | Phường 2 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8369 | Phường 3 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8370 | Phường 4 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8371 | Phường 5 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8372 | Phường Thắng Nhì | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8373 | Phường 7 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8374 | Phường Nguyễn An Ninh | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8375 | Phường 8 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8376 | Phường 9 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8377 | Phường Thắng Nhất | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8378 | Phường Rạch Dừa | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8379 | Phường 10 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8380 | Phường 11 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8381 | Phường 12 | Phường | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8382 | Xã Long Sơn | Xã | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8383 | Phường Phước Hưng | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8384 | Phường Phước Hiệp | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8385 | Phường Phước Nguyên | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8386 | Phường Long Toàn | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8387 | Phường Long Tâm | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8388 | Phường Phước Trung | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8389 | Phường Long Hương | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8390 | Phường Kim Dinh | Phường | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8391 | Xã Tân Hưng | Xã | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8392 | Xã Long Phước | Xã | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8393 | Xã Hoà Long | Xã | Thành phố Bà Rịa | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8394 | Xã Bàu Chinh | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8395 | Thị trấn Ngãi Giao | Thị trấn | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8396 | Xã Bình Ba | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8397 | Xã Suối Nghệ | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8398 | Xã Xuân Sơn | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8399 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8400 | Xã Bình Giã | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8401 | Xã Bình Trung | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8402 | Xã Xà Bang | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8403 | Xã Cù Bị | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8404 | Xã Láng Lớn | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8405 | Xã Quảng Thành | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8406 | Xã Kim Long | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8407 | Xã Suối Rao | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8408 | Xã Đá Bạc | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8409 | Xã Nghĩa Thành | Xã | Huyện Châu Đức | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8410 | Thị trấn Phước Bửu | Thị trấn | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8411 | Xã Phước Thuận | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8412 | Xã Phước Tân | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8413 | Xã Xuyên Mộc | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8414 | Xã Bông Trang | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8415 | Xã Tân Lâm | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8416 | Xã Bàu Lâm | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8417 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8418 | Xã Hòa Hưng | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8419 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8420 | Xã Hòa Hội | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8421 | Xã Bưng Riềng | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8422 | Xã Bình Châu | Xã | Huyện Xuyên Mộc | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8423 | Thị trấn Long Điền | Thị trấn | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8424 | Thị trấn Long Hải | Thị trấn | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8425 | Xã An Ngãi | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8426 | Xã Tam Phước | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8427 | Xã An Nhứt | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8428 | Xã Phước Tỉnh | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8429 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện Long Điền | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8430 | Thị trấn Đất Đỏ | Thị trấn | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8431 | Xã Phước Long Thọ | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8432 | Xã Phước Hội | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8433 | Xã Long Mỹ | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8434 | Thị trấn Phước Hải | Thị trấn | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8435 | Xã Long Tân | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8436 | Xã Láng Dài | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8437 | Xã Lộc An | Xã | Huyện Long Đất | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8438 | Phường Phú Mỹ | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8439 | Xã Tân Hoà | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8440 | Xã Tân Hải | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8441 | Phường Phước Hoà | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8442 | Phường Tân Phước | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8443 | Phường Mỹ Xuân | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8444 | Xã Sông Xoài | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8445 | Phường Hắc Dịch | Phường | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8446 | Xã Châu Pha | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8447 | Xã Tóc Tiên | Xã | Thành phố Phú Mỹ | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
8448 | Phường Tân Định | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8449 | Phường Đa Kao | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8450 | Phường Bến Nghé | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8451 | Phường Bến Thành | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8452 | Phường Nguyễn Thái Bình | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8453 | Phường Phạm Ngũ Lão | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8454 | Phường Cầu Ông Lãnh | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8455 | Phường Cô Giang | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8456 | Phường Nguyễn Cư Trinh | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8457 | Phường Cầu Kho | Phường | Quận 1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8458 | Phường Thạnh Xuân | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8459 | Phường Thạnh Lộc | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8460 | Phường Hiệp Thành | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8461 | Phường Thới An | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8462 | Phường Tân Chánh Hiệp | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8463 | Phường An Phú Đông | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8464 | Phường Tân Thới Hiệp | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8465 | Phường Trung Mỹ Tây | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8466 | Phường Tân Hưng Thuận | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8467 | Phường Đông Hưng Thuận | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8468 | Phường Tân Thới Nhất | Phường | Quận 12 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8469 | Phường 15 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8470 | Phường 13 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8471 | Phường 17 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8472 | Phường 6 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8473 | Phường 16 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8474 | Phường 12 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8475 | Phường 14 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8476 | Phường 10 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8477 | Phường 5 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8478 | Phường 07 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8479 | Phường 04 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8480 | Phường 01 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8481 | Phường 9 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8482 | Phường 8 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8483 | Phường 11 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8484 | Phường 3 | Phường | Quận Gò Vấp | Thành phố Hồ Chí Minh |
8485 | Phường 13 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8486 | Phường 11 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8487 | Phường 27 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8488 | Phường 26 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8489 | Phường 12 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8490 | Phường 25 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8491 | Phường 05 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8492 | Phường 7 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8493 | Phường 24 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8494 | Phường 06 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8495 | Phường 14 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8496 | Phường 15 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8497 | Phường 02 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8498 | Phường 01 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8499 | Phường 03 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8500 | Phường 17 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8501 | Phường 21 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8502 | Phường 22 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8503 | Phường 19 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8504 | Phường 28 | Phường | Quận Bình Thạnh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8505 | Phường 2 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8506 | Phường 4 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8507 | Phường 12 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8508 | Phường 13 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8509 | Phường 1 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8510 | Phường 3 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8511 | Phường 11 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8512 | Phường 7 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8513 | Phường 5 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8514 | Phường 10 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8515 | Phường 6 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8516 | Phường 8 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8517 | Phường 9 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8518 | Phường 14 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8519 | Phường 15 | Phường | Quận Tân Bình | Thành phố Hồ Chí Minh |
8520 | Phường Tân Sơn Nhì | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8521 | Phường Tây Thạnh | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8522 | Phường Sơn Kỳ | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8523 | Phường Tân Quý | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8524 | Phường Tân Thành | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8525 | Phường Phú Thọ Hòa | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8526 | Phường Phú Thạnh | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8527 | Phường Phú Trung | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8528 | Phường Hòa Thạnh | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8529 | Phường Hiệp Tân | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8530 | Phường Tân Thới Hòa | Phường | Quận Tân Phú | Thành phố Hồ Chí Minh |
8531 | Phường 04 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8532 | Phường 5 | Xã | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8533 | Phường 9 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8534 | Phường 7 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8535 | Phường 03 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8536 | Phường 1 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8537 | Phường 2 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8538 | Phường 8 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8539 | Phường 15 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8540 | Phường 10 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8541 | Phường 11 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8542 | Phường 17 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8543 | Phường 13 | Phường | Quận Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh |
8544 | Phường Linh Xuân | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8545 | Phường Bình Chiểu | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8546 | Phường Linh Trung | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8547 | Phường Tam Bình | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8548 | Phường Tam Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8549 | Phường Hiệp Bình Phước | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8550 | Phường Hiệp Bình Chánh | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8551 | Phường Linh Chiểu | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8552 | Phường Linh Tây | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8553 | Phường Linh Đông | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8554 | Phường Bình Thọ | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8555 | Phường Trường Thọ | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8556 | Phường Long Bình | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8557 | Phường Long Thạnh Mỹ | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8558 | Phường Tân Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8559 | Phường Hiệp Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8560 | Phường Tăng Nhơn Phú A | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8561 | Phường Tăng Nhơn Phú B | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8562 | Phường Phước Long B | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8563 | Phường Phước Long A | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8564 | Phường Trường Thạnh | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8565 | Phường Long Phước | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8566 | Phường Long Trường | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8567 | Phường Phước Bình | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8568 | Phường Phú Hữu | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8569 | Phường Thảo Điền | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8570 | Phường An Phú | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8571 | Phường An Khánh | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8572 | Phường Bình Trưng Đông | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8573 | Phường Bình Trưng Tây | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8574 | Phường Cát Lái | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8575 | Phường Thạnh Mỹ Lợi | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8576 | Phường An Lợi Đông | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8577 | Phường Thủ Thiêm | Phường | Thành phố Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh |
8578 | Phường 14 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8579 | Phường 12 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8580 | Phường 11 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8581 | Phường 13 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8582 | Phường Võ Thị Sáu | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8583 | Phường 09 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8584 | Phường 10 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8585 | Phường 4 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8586 | Phường 5 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8587 | Phường 3 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8588 | Phường 2 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8589 | Phường 1 | Phường | Quận 3 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8590 | Phường 15 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8591 | Phường 13 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8592 | Phường 14 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8593 | Phường 12 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8594 | Phường 11 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8595 | Phường 10 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8596 | Phường 9 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8597 | Phường 1 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8598 | Phường 08 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8599 | Phường 2 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8600 | Phường 4 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8601 | Phường 07 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8602 | Phường 05 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8603 | Phường 06 | Phường | Quận 10 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8604 | Phường 15 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8605 | Phường 5 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8606 | Phường 14 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8607 | Phường 11 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8608 | Phường 3 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8609 | Phường 10 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8610 | Phường 13 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8611 | Phường 08 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8612 | Phường 09 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8613 | Phường 12 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8614 | Phường 07 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8615 | Phường 06 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8616 | Phường 04 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8617 | Phường 01 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8618 | Phường 02 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8619 | Phường 16 | Phường | Quận 11 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8620 | Phường 13 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8621 | Phường 09 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8622 | Phường 06 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8623 | Phường 08 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8624 | Phường 10 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8625 | Phường 18 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8626 | Phường 14 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8627 | Phường 4 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8628 | Phường 3 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8629 | Phường 16 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8630 | Phường 2 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8631 | Phường 15 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8632 | Phường 1 | Phường | Quận 4 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8633 | Phường 4 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8634 | Phường 9 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8635 | Phường 03 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8636 | Phường 12 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8637 | Phường 02 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8638 | Phường 08 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8639 | Phường 07 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8640 | Phường 1 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8641 | Phường 11 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8642 | Phường 14 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8643 | Phường 05 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8644 | Phường 06 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8645 | Phường 10 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8646 | Phường 13 | Phường | Quận 5 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8647 | Phường 14 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8648 | Phường 13 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8649 | Phường 9 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8650 | Phường 06 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8651 | Phường 12 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8652 | Phường 05 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8653 | Phường 11 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8654 | Phường 02 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8655 | Phường 01 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8656 | Phường 04 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8657 | Phường 8 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8658 | Phường 03 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8659 | Phường 7 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8660 | Phường 10 | Phường | Quận 6 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8661 | Phường 08 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8662 | Phường 02 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8663 | Phường 01 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8664 | Phường 03 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8665 | Phường 11 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8666 | Phường 09 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8667 | Phường 10 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8668 | Phường 4 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8669 | Phường 13 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8670 | Phường 12 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8671 | Phường 5 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8672 | Phường 14 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8673 | Phường 6 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8674 | Phường 15 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8675 | Phường 16 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8676 | Phường 7 | Phường | Quận 8 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8677 | Phường Bình Hưng Hòa | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8678 | Phường Bình Hưng Hoà A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8679 | Phường Bình Hưng Hoà B | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8680 | Phường Bình Trị Đông | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8681 | Phường Bình Trị Đông A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8682 | Phường Bình Trị Đông B | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8683 | Phường Tân Tạo | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8684 | Phường Tân Tạo A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8685 | Phường An Lạc | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8686 | Phường An Lạc A | Phường | Quận Bình Tân | Thành phố Hồ Chí Minh |
8687 | Phường Tân Thuận Đông | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8688 | Phường Tân Thuận Tây | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8689 | Phường Tân Kiểng | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8690 | Phường Tân Hưng | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8691 | Phường Bình Thuận | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8692 | Phường Tân Quy | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8693 | Phường Phú Thuận | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8694 | Phường Tân Phú | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8695 | Phường Tân Phong | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8696 | Phường Phú Mỹ | Phường | Quận 7 | Thành phố Hồ Chí Minh |
8697 | Thị trấn Củ Chi | Thị trấn | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8698 | Xã Phú Mỹ Hưng | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8699 | Xã An Phú | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8700 | Xã Trung Lập Thượng | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8701 | Xã An Nhơn Tây | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8702 | Xã Nhuận Đức | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8703 | Xã Phạm Văn Cội | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8704 | Xã Phú Hòa Đông | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8705 | Xã Trung Lập Hạ | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8706 | Xã Trung An | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8707 | Xã Phước Thạnh | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8708 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8709 | Xã Tân An Hội | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8710 | Xã Phước Vĩnh An | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8711 | Xã Thái Mỹ | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8712 | Xã Tân Thạnh Tây | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8713 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8714 | Xã Tân Thạnh Đông | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8715 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8716 | Xã Tân Phú Trung | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8717 | Xã Tân Thông Hội | Xã | Huyện Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh |
8718 | Thị trấn Hóc Môn | Thị trấn | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8719 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8720 | Xã Nhị Bình | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8721 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8722 | Xã Tân Thới Nhì | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8723 | Xã Thới Tam Thôn | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8724 | Xã Xuân Thới Sơn | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8725 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8726 | Xã Xuân Thới Đông | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8727 | Xã Trung Chánh | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8728 | Xã Xuân Thới Thượng | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8729 | Xã Bà Điểm | Xã | Huyện Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh |
8730 | Thị trấn Tân Túc | Thị trấn | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8731 | Xã Phạm Văn Hai | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8732 | Xã Vĩnh Lộc A | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8733 | Xã Vĩnh Lộc B | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8734 | Xã Bình Lợi | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8735 | Xã Lê Minh Xuân | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8736 | Xã Tân Nhựt | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8737 | Xã Tân Kiên | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8738 | Xã Bình Hưng | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8739 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8740 | Xã An Phú Tây | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8741 | Xã Hưng Long | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8742 | Xã Đa Phước | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8743 | Xã Tân Quý Tây | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8744 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8745 | Xã Quy Đức | Xã | Huyện Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh |
8746 | Thị trấn Nhà Bè | Thị trấn | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
8747 | Xã Phước Kiển | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
8748 | Xã Phước Lộc | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
8749 | Xã Nhơn Đức | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
8750 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
8751 | Xã Long Thới | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
8752 | Xã Hiệp Phước | Xã | Huyện Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh |
8753 | Thị trấn Cần Thạnh | Thị trấn | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
8754 | Xã Bình Khánh | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
8755 | Xã Tam Thôn Hiệp | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
8756 | Xã An Thới Đông | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
8757 | Xã Thạnh An | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
8758 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
8759 | Xã Lý Nhơn | Xã | Huyện Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh |
8760 | Phường 5 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8761 | Phường 4 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8762 | Phường Tân Khánh | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8763 | Phường 1 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8764 | Phường 3 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8765 | Phường 7 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8766 | Phường 6 | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8767 | Xã Hướng Thọ Phú | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8768 | Xã Nhơn Thạnh Trung | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8769 | Xã Lợi Bình Nhơn | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8770 | Xã Bình Tâm | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8771 | Phường Khánh Hậu | Phường | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8772 | Xã An Vĩnh Ngãi | Xã | Thành phố Tân An | Tỉnh Long An |
8773 | Phường 1 | Phường | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8774 | Phường 2 | Phường | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8775 | Xã Thạnh Trị | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8776 | Xã Bình Hiệp | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8777 | Xã Bình Tân | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8778 | Xã Tuyên Thạnh | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8779 | Phường 3 | Phường | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8780 | Xã Thạnh Hưng | Xã | Thị xã Kiến Tường | Tỉnh Long An |
8781 | Thị trấn Tân Hưng | Thị trấn | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8782 | Xã Hưng Hà | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8783 | Xã Hưng Điền B | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8784 | Xã Hưng Điền | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8785 | Xã Thạnh Hưng | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8786 | Xã Hưng Thạnh | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8787 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8788 | Xã Vĩnh Châu B | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8789 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8790 | Xã Vĩnh Đại | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8791 | Xã Vĩnh Châu A | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8792 | Xã Vĩnh Bửu | Xã | Huyện Tân Hưng | Tỉnh Long An |
8793 | Thị trấn Vĩnh Hưng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8794 | Xã Hưng Điền A | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8795 | Xã Khánh Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8796 | Xã Thái Trị | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8797 | Xã Vĩnh Trị | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8798 | Xã Thái Bình Trung | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8799 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8800 | Xã Vĩnh Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8801 | Xã Tuyên Bình | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8802 | Xã Tuyên Bình Tây | Xã | Huyện Vĩnh Hưng | Tỉnh Long An |
8803 | Xã Bình Hòa Tây | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
8804 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
8805 | Xã Bình Hòa Trung | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
8806 | Xã Bình Hòa Đông | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
8807 | Thị trấn Bình Phong Thạnh | Thị trấn | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
8808 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
8809 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Mộc Hóa | Tỉnh Long An |
8810 | Thị trấn Tân Thạnh | Thị trấn | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8811 | Xã Bắc Hòa | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8812 | Xã Hậu Thạnh Tây | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8813 | Xã Nhơn Hòa Lập | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8814 | Xã Tân Lập | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8815 | Xã Hậu Thạnh Đông | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8816 | Xã Nhơn Hoà | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8817 | Xã Kiến Bình | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8818 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8819 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8820 | Xã Tân Ninh | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8821 | Xã Nhơn Ninh | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8822 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Tân Thạnh | Tỉnh Long An |
8823 | Thị trấn Thạnh Hóa | Thị trấn | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8824 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8825 | Xã Thuận Bình | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8826 | Xã Thạnh Phước | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8827 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8828 | Xã Thuận Nghĩa Hòa | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8829 | Xã Thủy Đông | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8830 | Xã Thủy Tây | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8831 | Xã Tân Tây | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8832 | Xã Tân Đông | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8833 | Xã Thạnh An | Xã | Huyện Thạnh Hóa | Tỉnh Long An |
8834 | Thị trấn Đông Thành | Thị trấn | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8835 | Xã Mỹ Quý Đông | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8836 | Xã Mỹ Thạnh Bắc | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8837 | Xã Mỹ Quý Tây | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8838 | Xã Mỹ Thạnh Tây | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8839 | Xã Mỹ Thạnh Đông | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8840 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8841 | Xã Bình Hòa Bắc | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8842 | Xã Bình Hòa Hưng | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8843 | Xã Bình Hòa Nam | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8844 | Xã Mỹ Bình | Xã | Huyện Đức Huệ | Tỉnh Long An |
8845 | Thị trấn Hậu Nghĩa | Thị trấn | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8846 | Thị trấn Hiệp Hòa | Thị trấn | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8847 | Thị trấn Đức Hòa | Thị trấn | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8848 | Xã Lộc Giang | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8849 | Xã An Ninh Đông | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8850 | Xã An Ninh Tây | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8851 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8852 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8853 | Xã Đức Lập Thượng | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8854 | Xã Đức Lập Hạ | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8855 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8856 | Xã Mỹ Hạnh Bắc | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8857 | Xã Đức Hòa Thượng | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8858 | Xã Hòa Khánh Tây | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8859 | Xã Hòa Khánh Đông | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8860 | Xã Mỹ Hạnh Nam | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8861 | Xã Hòa Khánh Nam | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8862 | Xã Đức Hòa Đông | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8863 | Xã Đức Hòa Hạ | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8864 | Xã Hựu Thạnh | Xã | Huyện Đức Hòa | Tỉnh Long An |
8865 | Thị trấn Bến Lức | Thị trấn | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8866 | Xã Thạnh Lợi | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8867 | Xã Lương Bình | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8868 | Xã Thạnh Hòa | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8869 | Xã Lương Hòa | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8870 | Xã Tân Bửu | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8871 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8872 | Xã Bình Đức | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8873 | Xã Mỹ Yên | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8874 | Xã Thanh Phú | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8875 | Xã Long Hiệp | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8876 | Xã Thạnh Đức | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8877 | Xã Phước Lợi | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8878 | Xã Nhựt Chánh | Xã | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An |
8879 | Thị trấn Thủ Thừa | Thị trấn | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8880 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8881 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8882 | Xã Long Thuận | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8883 | Xã Mỹ Lạc | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8884 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8885 | Xã Bình An | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8886 | Xã Nhị Thành | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8887 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8888 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8889 | Xã Mỹ Phú | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8890 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Thủ Thừa | Tỉnh Long An |
8891 | Thị trấn Tân Trụ | Thị trấn | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8892 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8893 | Xã Quê Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8894 | Xã Lạc Tấn | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8895 | Xã Bình Trinh Đông | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8896 | Xã Tân Phước Tây | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8897 | Xã Bình Lãng | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8898 | Xã Bình Tịnh | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8899 | Xã Đức Tân | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8900 | Xã Nhựt Ninh | Xã | Huyện Tân Trụ | Tỉnh Long An |
8901 | Thị trấn Cần Đước | Thị trấn | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8902 | Xã Long Trạch | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8903 | Xã Long Khê | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8904 | Xã Long Định | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8905 | Xã Phước Vân | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8906 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8907 | Xã Long Cang | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8908 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8909 | Xã Tân Trạch | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8910 | Xã Mỹ Lệ | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8911 | Xã Tân Lân | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8912 | Xã Phước Tuy | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8913 | Xã Long Hựu Đông | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8914 | Xã Tân Ân | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8915 | Xã Phước Đông | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8916 | Xã Long Hựu Tây | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8917 | Xã Tân Chánh | Xã | Huyện Cần Đước | Tỉnh Long An |
8918 | Thị trấn Cần Giuộc | Thị trấn | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8919 | Xã Phước Lý | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8920 | Xã Long Thượng | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8921 | Xã Long Hậu | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8922 | Xã Phước Hậu | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8923 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8924 | Xã Phước Lại | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8925 | Xã Phước Lâm | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8926 | Xã Thuận Thành | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8927 | Xã Phước Vĩnh Tây | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8928 | Xã Phước Vĩnh Đông | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8929 | Xã Long An | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8930 | Xã Long Phụng | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8931 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8932 | Xã Tân Tập | Xã | Huyện Cần Giuộc | Tỉnh Long An |
8933 | Thị trấn Tầm Vu | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8934 | Xã Bình Quới | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8935 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8936 | Xã Phú Ngãi Trị | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8937 | Xã Vĩnh Công | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8938 | Xã Thuận Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8939 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8940 | Xã Phước Tân Hưng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8941 | Xã Thanh Phú Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8942 | Xã Dương Xuân Hội | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8943 | Xã An Lục Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8944 | Xã Long Trì | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8945 | Xã Thanh Vĩnh Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Long An |
8946 | Phường 5 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8947 | Phường 4 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8948 | Phường 1 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8949 | Phường 2 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8950 | Phường 6 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8951 | Phường 9 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8952 | Phường 10 | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8953 | Phường Tân Long | Phường | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8954 | Xã Đạo Thạnh | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8955 | Xã Trung An | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8956 | Xã Mỹ Phong | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8957 | Xã Tân Mỹ Chánh | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8958 | Xã Phước Thạnh | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8959 | Xã Thới Sơn | Xã | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh Tiền Giang |
8960 | Phường 2 | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8961 | Phường 1 | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8962 | Phường 5 | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8963 | Phường Long Hưng | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8964 | Phường Long Thuận | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8965 | Phường Long Chánh | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8966 | Phường Long Hòa | Phường | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8967 | Xã Bình Đông | Xã | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8968 | Xã Bình Xuân | Xã | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8969 | Xã Tân Trung | Xã | Thành phố Gò Công | Tỉnh Tiền Giang |
8970 | Phường 1 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8971 | Phường 2 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8972 | Phường 3 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8973 | Phường 4 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8974 | Phường 5 | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8975 | Xã Mỹ Phước Tây | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8976 | Xã Mỹ Hạnh Đông | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8977 | Xã Mỹ Hạnh Trung | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8978 | Xã Tân Phú | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8979 | Xã Tân Bình | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8980 | Xã Tân Hội | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8981 | Phường Nhị Mỹ | Phường | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8982 | Xã Nhị Quý | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8983 | Xã Thanh Hòa | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8984 | Xã Phú Quý | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8985 | Xã Long Khánh | Xã | Thị xã Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
8986 | Thị trấn Mỹ Phước | Thị trấn | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8987 | Xã Tân Hòa Đông | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8988 | Xã Thạnh Tân | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8989 | Xã Thạnh Mỹ | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8990 | Xã Thạnh Hoà | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8991 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8992 | Xã Tân Hòa Thành | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8993 | Xã Hưng Thạnh | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8994 | Xã Tân Lập 1 | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8995 | Xã Tân Hòa Tây | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8996 | Xã Tân Lập 2 | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8997 | Xã Phước Lập | Xã | Huyện Tân Phước | Tỉnh Tiền Giang |
8998 | Thị trấn Cái Bè | Thị trấn | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
8999 | Xã Hậu Mỹ Bắc B | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9000 | Xã Hậu Mỹ Bắc A | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9001 | Xã Mỹ Trung | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9002 | Xã Hậu Mỹ Trinh | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9003 | Xã Hậu Mỹ Phú | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9004 | Xã Mỹ Tân | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9005 | Xã Mỹ Lợi B | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9006 | Xã Thiện Trung | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9007 | Xã Mỹ Hội | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9008 | Xã An Cư | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9009 | Xã Hậu Thành | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9010 | Xã Mỹ Lợi A | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9011 | Xã Hòa Khánh | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9012 | Xã Thiện Trí | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9013 | Xã Mỹ Đức Đông | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9014 | Xã Mỹ Đức Tây | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9015 | Xã Đông Hòa Hiệp | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9016 | Xã An Thái Đông | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9017 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9018 | Xã Mỹ Lương | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9019 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9020 | Xã An Thái Trung | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9021 | Xã An Hữu | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9022 | Xã Hòa Hưng | Xã | Huyện Cái Bè | Tỉnh Tiền Giang |
9023 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9024 | Xã Mỹ Thành Bắc | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9025 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9026 | Xã Mỹ Thành Nam | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9027 | Xã Phú Nhuận | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9028 | Thị trấn Bình Phú | Thị trấn | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9029 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9030 | Xã Phú An | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9031 | Xã Mỹ Long | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9032 | Xã Long Tiên | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9033 | Xã Hiệp Đức | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9034 | Xã Long Trung | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9035 | Xã Hội Xuân | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9036 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9037 | Xã Tam Bình | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9038 | Xã Ngũ Hiệp | Xã | Huyện Cai Lậy | Tỉnh Tiền Giang |
9039 | Thị trấn Tân Hiệp | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9040 | Xã Tân Hội Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9041 | Xã Tân Hương | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9042 | Xã Tân Lý Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9043 | Xã Thân Cửu Nghĩa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9044 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9045 | Xã Điềm Hy | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9046 | Xã Nhị Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9047 | Xã Đông Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9048 | Xã Long Định | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9049 | Xã Long An | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9050 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9051 | Xã Bình Trưng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9052 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9053 | Xã Bàn Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9054 | Xã Vĩnh Kim | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9055 | Xã Bình Đức | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9056 | Xã Song Thuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9057 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9058 | Xã Phú Phong | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Tiền Giang |
9059 | Thị trấn Chợ Gạo | Thị trấn | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9060 | Xã Trung Hòa | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9061 | Xã Hòa Tịnh | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9062 | Xã Mỹ Tịnh An | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9063 | Xã Tân Bình Thạnh | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9064 | Xã Phú Kiết | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9065 | Xã Lương Hòa Lạc | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9066 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9067 | Xã Quơn Long | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9068 | Xã Bình Phục Nhứt | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9069 | Xã Đăng Hưng Phước | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9070 | Xã Tân Thuận Bình | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9071 | Xã Song Bình | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9072 | Xã Bình Phan | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9073 | Xã Long Bình Điền | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9074 | Xã An Thạnh Thủy | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9075 | Xã Xuân Đông | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9076 | Xã Hòa Định | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9077 | Xã Bình Ninh | Xã | Huyện Chợ Gạo | Tỉnh Tiền Giang |
9078 | Thị trấn Vĩnh Bình | Thị trấn | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9079 | Xã Đồng Sơn | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9080 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9081 | Xã Đồng Thạnh | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9082 | Xã Thành Công | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9083 | Xã Bình Nhì | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9084 | Xã Yên Luông | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9085 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9086 | Xã Thạnh Nhựt | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9087 | Xã Long Vĩnh | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9088 | Xã Bình Tân | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9089 | Xã Vĩnh Hựu | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9090 | Xã Long Bình | Xã | Huyện Gò Công Tây | Tỉnh Tiền Giang |
9091 | Thị trấn Tân Hòa | Thị trấn | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9092 | Xã Tăng Hoà | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9093 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9094 | Xã Gia Thuận | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9095 | Thị trấn Vàm Láng | Thị trấn | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9096 | Xã Tân Tây | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9097 | Xã Kiểng Phước | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9098 | Xã Tân Đông | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9099 | Xã Bình Ân | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9100 | Xã Tân Điền | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9101 | Xã Bình Nghị | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9102 | Xã Phước Trung | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9103 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Gò Công Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9104 | Xã Tân Thới | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9105 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9106 | Xã Phú Thạnh | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9107 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9108 | Xã Phú Đông | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9109 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Tân Phú Đông | Tỉnh Tiền Giang |
9110 | Phường Phú Khương | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9111 | Phường Phú Tân | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9112 | Phường 8 | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9113 | Phường 6 | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9114 | Phường An Hội | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9115 | Phường 7 | Phường | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9116 | Xã Sơn Đông | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9117 | Xã Phú Hưng | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9118 | Xã Bình Phú | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9119 | Xã Mỹ Thạnh An | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9120 | Xã Nhơn Thạnh | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9121 | Xã Phú Nhuận | Xã | Thành phố Bến Tre | Tỉnh Bến Tre |
9122 | Xã Tân Thạch | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9123 | Xã Qưới Sơn | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9124 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9125 | Xã Giao Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9126 | Xã Phú Túc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9127 | Xã Phú Đức | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9128 | Xã An Phước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9129 | Xã Tam Phước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9130 | Xã Thành Triệu | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9131 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9132 | Xã Quới Thành | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9133 | Xã Phước Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9134 | Xã Tiên Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9135 | Xã Tường Đa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9136 | Xã Hữu Định | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9137 | Thị trấn Tiên Thủy | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Bến Tre |
9138 | Thị trấn Chợ Lách | Thị trấn | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9139 | Xã Phú Phụng | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9140 | Xã Sơn Định | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9141 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9142 | Xã Hòa Nghĩa | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9143 | Xã Long Thới | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9144 | Xã Phú Sơn | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9145 | Xã Tân Thiềng | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9146 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9147 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9148 | Xã Hưng Khánh Trung B | Xã | Huyện Chợ Lách | Tỉnh Bến Tre |
9149 | Thị trấn Mỏ Cày | Thị trấn | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9150 | Xã Định Thủy | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9151 | Xã Đa Phước Hội | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9152 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9153 | Xã Phước Hiệp | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9154 | Xã Bình Khánh | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9155 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9156 | Xã An Định | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9157 | Xã Thành Thới B | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9158 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9159 | Xã An Thới | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9160 | Xã Thành Thới A | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9161 | Xã Minh Đức | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9162 | Xã Ngãi Đăng | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9163 | Xã Cẩm Sơn | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9164 | Xã Hương Mỹ | Xã | Huyện Mỏ Cày Nam | Tỉnh Bến Tre |
9165 | Thị trấn Giồng Trôm | Thị trấn | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9166 | Xã Phong Nẫm | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9167 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9168 | Xã Châu Hòa | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9169 | Xã Lương Hòa | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9170 | Xã Lương Quới | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9171 | Xã Lương Phú | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9172 | Xã Châu Bình | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9173 | Xã Thuận Điền | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9174 | Xã Sơn Phú | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9175 | Xã Bình Hoà | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9176 | Xã Phước Long | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9177 | Xã Hưng Phong | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9178 | Xã Long Mỹ | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9179 | Xã Tân Hào | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9180 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9181 | Xã Tân Thanh | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9182 | Xã Tân Lợi Thạnh | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9183 | Xã Thạnh Phú Đông | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9184 | Xã Hưng Nhượng | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9185 | Xã Hưng Lễ | Xã | Huyện Giồng Trôm | Tỉnh Bến Tre |
9186 | Thị trấn Bình Đại | Thị trấn | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9187 | Xã Tam Hiệp | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9188 | Xã Long Định | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9189 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9190 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9191 | Xã Vang Quới Tây | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9192 | Xã Vang Quới Đông | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9193 | Xã Châu Hưng | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9194 | Xã Lộc Thuận | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9195 | Xã Định Trung | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9196 | Xã Thới Lai | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9197 | Xã Bình Thới | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9198 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9199 | Xã Bình Thắng | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9200 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9201 | Xã Đại Hòa Lộc | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9202 | Xã Thừa Đức | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9203 | Xã Thạnh Phước | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9204 | Xã Thới Thuận | Xã | Huyện Bình Đại | Tỉnh Bến Tre |
9205 | Thị trấn Ba Tri | Thị trấn | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9206 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9207 | Xã Tân Xuân | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9208 | Xã Mỹ Chánh | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9209 | Xã Bảo Thạnh | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9210 | Xã An Phú Trung | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9211 | Xã Mỹ Thạnh | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9212 | Xã Mỹ Nhơn | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9213 | Xã Phước Ngãi | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9214 | Xã An Ngãi Trung | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9215 | Xã Phú Lễ | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9216 | Xã An Bình Tây | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9217 | Xã Bảo Thuận | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9218 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9219 | Xã An Ngãi Tây | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9220 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9221 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9222 | Xã Tân Thủy | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9223 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9224 | Xã An Đức | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9225 | Xã An Hòa Tây | Xã | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9226 | Thị trấn Tiệm Tôm | Thị trấn | Huyện Ba Tri | Tỉnh Bến Tre |
9227 | Thị trấn Thạnh Phú | Thị trấn | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9228 | Xã Phú Khánh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9229 | Xã Đại Điền | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9230 | Xã Quới Điền | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9231 | Xã Tân Phong | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9232 | Xã Mỹ Hưng | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9233 | Xã An Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9234 | Xã Thới Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9235 | Xã Hòa Lợi | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9236 | Xã An Điền | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9237 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9238 | Xã An Thuận | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9239 | Xã An Quy | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9240 | Xã Thạnh Hải | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9241 | Xã An Nhơn | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9242 | Xã Giao Thạnh | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9243 | Xã Thạnh Phong | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9244 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Thạnh Phú | Tỉnh Bến Tre |
9245 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9246 | Xã Hưng Khánh Trung A | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9247 | Xã Thanh Tân | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9248 | Xã Thạnh Ngãi | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9249 | Xã Tân Phú Tây | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9250 | Thị trấn Phước Mỹ Trung | Thị trấn | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9251 | Xã Tân Thành Bình | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9252 | Xã Thành An | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9253 | Xã Hòa Lộc | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9254 | Xã Tân Thanh Tây | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9255 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9256 | Xã Nhuận Phú Tân | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9257 | Xã Khánh Thạnh Tân | Xã | Huyện Mỏ Cày Bắc | Tỉnh Bến Tre |
9258 | Phường 4 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9259 | Phường 1 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9260 | Phường 3 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9261 | Phường 2 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9262 | Phường 5 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9263 | Phường 6 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9264 | Phường 7 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9265 | Phường 8 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9266 | Phường 9 | Phường | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9267 | Xã Long Đức | Xã | Thành phố Trà Vinh | Tỉnh Trà Vinh |
9268 | Thị trấn Càng Long | Thị trấn | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9269 | Xã Mỹ Cẩm | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9270 | Xã An Trường A | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9271 | Xã An Trường | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9272 | Xã Huyền Hội | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9273 | Xã Tân An | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9274 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9275 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9276 | Xã Phương Thạnh | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9277 | Xã Đại Phúc | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9278 | Xã Đại Phước | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9279 | Xã Nhị Long Phú | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9280 | Xã Nhị Long | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9281 | Xã Đức Mỹ | Xã | Huyện Càng Long | Tỉnh Trà Vinh |
9282 | Thị trấn Cầu Kè | Thị trấn | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9283 | Xã Hòa Ân | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9284 | Xã Châu Điền | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9285 | Xã An Phú Tân | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9286 | Xã Hoà Tân | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9287 | Xã Ninh Thới | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9288 | Xã Phong Phú | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9289 | Xã Phong Thạnh | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9290 | Xã Tam Ngãi | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9291 | Xã Thông Hòa | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9292 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Cầu Kè | Tỉnh Trà Vinh |
9293 | Thị trấn Tiểu Cần | Thị trấn | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9294 | Thị trấn Cầu Quan | Thị trấn | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9295 | Xã Phú Cần | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9296 | Xã Hiếu Tử | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9297 | Xã Hiếu Trung | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9298 | Xã Long Thới | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9299 | Xã Hùng Hòa | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9300 | Xã Tân Hùng | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9301 | Xã Tập Ngãi | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9302 | Xã Ngãi Hùng | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9303 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Tiểu Cần | Tỉnh Trà Vinh |
9304 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9305 | Xã Đa Lộc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9306 | Xã Mỹ Chánh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9307 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9308 | Xã Lương Hoà A | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9309 | Xã Lương Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9310 | Xã Song Lộc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9311 | Xã Nguyệt Hóa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9312 | Xã Hòa Thuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9313 | Xã Hòa Lợi | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9314 | Xã Phước Hảo | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9315 | Xã Hưng Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9316 | Xã Hòa Minh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9317 | Xã Long Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Trà Vinh |
9318 | Thị trấn Cầu Ngang | Thị trấn | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9319 | Thị trấn Mỹ Long | Thị trấn | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9320 | Xã Mỹ Long Bắc | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9321 | Xã Mỹ Long Nam | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9322 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9323 | Xã Vĩnh Kim | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9324 | Xã Kim Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9325 | Xã Hiệp Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9326 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9327 | Xã Long Sơn | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9328 | Xã Nhị Trường | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9329 | Xã Trường Thọ | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9330 | Xã Hiệp Mỹ Đông | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9331 | Xã Hiệp Mỹ Tây | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9332 | Xã Thạnh Hòa Sơn | Xã | Huyện Cầu Ngang | Tỉnh Trà Vinh |
9333 | Thị trấn Trà Cú | Thị trấn | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9334 | Thị trấn Định An | Thị trấn | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9335 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9336 | Xã Tập Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9337 | Xã Tân Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9338 | Xã An Quảng Hữu | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9339 | Xã Lưu Nghiệp Anh | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9340 | Xã Ngãi Xuyên | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9341 | Xã Kim Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9342 | Xã Thanh Sơn | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9343 | Xã Hàm Giang | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9344 | Xã Hàm Tân | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9345 | Xã Đại An | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9346 | Xã Định An | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9347 | Xã Ngọc Biên | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9348 | Xã Long Hiệp | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9349 | Xã Tân Hiệp | Xã | Huyện Trà Cú | Tỉnh Trà Vinh |
9350 | Xã Đôn Xuân | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9351 | Xã Đôn Châu | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9352 | Thị trấn Long Thành | Thị trấn | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9353 | Xã Long Khánh | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9354 | Xã Ngũ Lạc | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9355 | Xã Long Vĩnh | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9356 | Xã Đông Hải | Xã | Huyện Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9357 | Phường 1 | Phường | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9358 | Xã Long Toàn | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9359 | Phường 2 | Phường | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9360 | Xã Long Hữu | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9361 | Xã Dân Thành | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9362 | Xã Trường Long Hòa | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9363 | Xã Hiệp Thạnh | Xã | Thị xã Duyên Hải | Tỉnh Trà Vinh |
9364 | Phường 9 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9365 | Phường 5 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9366 | Phường 1 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9367 | Phường 4 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9368 | Phường 3 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9369 | Phường 8 | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9370 | Phường Tân Ngãi | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9371 | Phường Tân Hòa | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9372 | Phường Tân Hội | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9373 | Phường Trường An | Phường | Thành phố Vĩnh Long | Tỉnh Vĩnh Long |
9374 | Xã Đồng Phú | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9375 | Xã Bình Hòa Phước | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9376 | Xã Hòa Ninh | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9377 | Xã An Bình | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9378 | Xã Thanh Đức | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9379 | Xã Tân Hạnh | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9380 | Xã Phước Hậu | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9381 | Xã Long Phước | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9382 | Thị trấn Long Hồ | Thị trấn | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9383 | Xã Lộc Hòa | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9384 | Xã Long An | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9385 | Xã Phú Quới | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9386 | Xã Thạnh Quới | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9387 | Xã Hòa Phú | Xã | Huyện Long Hồ | Tỉnh Vĩnh Long |
9388 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9389 | Xã Mỹ Phước | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9390 | Xã An Phước | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9391 | Xã Nhơn Phú | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9392 | Xã Long Mỹ | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9393 | Xã Hòa Tịnh | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9394 | Thị trấn Cái Nhum | Thị trấn | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9395 | Xã Bình Phước | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9396 | Xã Chánh An | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9397 | Xã Tân An Hội | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9398 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9399 | Xã Tân Long Hội | Xã | Huyện Mang Thít | Tỉnh Vĩnh Long |
9400 | Thị trấn Vũng Liêm | Thị trấn | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9401 | Xã Tân Quới Trung | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9402 | Xã Quới Thiện | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9403 | Xã Quới An | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9404 | Xã Trung Chánh | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9405 | Xã Tân An Luông | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9406 | Xã Thanh Bình | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9407 | Xã Trung Thành Tây | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9408 | Xã Trung Hiệp | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9409 | Xã Hiếu Phụng | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9410 | Xã Trung Thành Đông | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9411 | Xã Trung Thành | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9412 | Xã Trung Hiếu | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9413 | Xã Trung Ngãi | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9414 | Xã Hiếu Thuận | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9415 | Xã Trung Nghĩa | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9416 | Xã Trung An | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9417 | Xã Hiếu Nhơn | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9418 | Xã Hiếu Thành | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9419 | Xã Hiếu Nghĩa | Xã | Huyện Vũng Liêm | Tỉnh Vĩnh Long |
9420 | Thị trấn Tam Bình | Thị trấn | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9421 | Xã Tân Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9422 | Xã Phú Thịnh | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9423 | Xã Hậu Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9424 | Xã Hòa Thạnh | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9425 | Xã Hoà Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9426 | Xã Phú Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9427 | Xã Song Phú | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9428 | Xã Hòa Hiệp | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9429 | Xã Mỹ Lộc | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9430 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9431 | Xã Long Phú | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9432 | Xã Mỹ Thạnh Trung | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9433 | Xã Loan Mỹ | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9434 | Xã Ngãi Tứ | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9435 | Xã Bình Ninh | Xã | Huyện Tam Bình | Tỉnh Vĩnh Long |
9436 | Phường Cái Vồn | Phường | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9437 | Phường Thành Phước | Phường | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9438 | Xã Thuận An | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9439 | Xã Đông Thạnh | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9440 | Xã Đông Bình | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9441 | Phường Đông Thuận | Phường | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9442 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9443 | Xã Đông Thành | Xã | Thị xã Bình Minh | Tỉnh Vĩnh Long |
9444 | Thị trấn Trà Ôn | Thị trấn | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9445 | Xã Xuân Hiệp | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9446 | Xã Nhơn Bình | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9447 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9448 | Xã Thới Hòa | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9449 | Xã Trà Côn | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9450 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9451 | Xã Hựu Thành | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9452 | Xã Vĩnh Xuân | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9453 | Xã Thuận Thới | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9454 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9455 | Xã Lục Sỹ Thành | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9456 | Xã Tích Thiện | Xã | Huyện Trà Ôn | Tỉnh Vĩnh Long |
9457 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9458 | Xã Thành Trung | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9459 | Xã Tân An Thạnh | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9460 | Xã Tân Lược | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9461 | Xã Nguyễn Văn Thảnh | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9462 | Xã Thành Lợi | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9463 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9464 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9465 | Thị trấn Tân Quới | Thị trấn | Huyện Bình Tân | Tỉnh Vĩnh Long |
9466 | Phường 11 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9467 | Phường 1 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9468 | Phường 2 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9469 | Phường 4 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9470 | Phường 3 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9471 | Phường 6 | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9472 | Xã Mỹ Ngãi | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9473 | Xã Mỹ Tân | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9474 | Xã Mỹ Trà | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9475 | Phường Mỹ Phú | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9476 | Xã Tân Thuận Tây | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9477 | Phường Hoà Thuận | Phường | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9478 | Xã Hòa An | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9479 | Xã Tân Thuận Đông | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9480 | Xã Tịnh Thới | Xã | Thành phố Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9481 | Phường 3 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9482 | Phường 1 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9483 | Phường 4 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9484 | Phường 2 | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9485 | Xã Tân Khánh Đông | Xã | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9486 | Phường Tân Quy Đông | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9487 | Phường An Hoà | Phường | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9488 | Xã Tân Quy Tây | Xã | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9489 | Xã Tân Phú Đông | Xã | Thành phố Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp |
9490 | Phường An Lộc | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9491 | Phường An Thạnh | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9492 | Xã Bình Thạnh | Xã | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9493 | Xã Tân Hội | Xã | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9494 | Phường An Lạc | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9495 | Phường An Bình B | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9496 | Phường An Bình A | Phường | Thành phố Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9497 | Thị trấn Sa Rài | Thị trấn | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9498 | Xã Tân Hộ Cơ | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9499 | Xã Thông Bình | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9500 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9501 | Xã Tân Thành A | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9502 | Xã Tân Thành B | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9503 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9504 | Xã Tân Công Chí | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9505 | Xã An Phước | Xã | Huyện Tân Hồng | Tỉnh Đồng Tháp |
9506 | Xã Thường Phước 1 | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9507 | Xã Thường Thới Hậu A | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9508 | Thị trấn Thường Thới Tiền | Thị trấn | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9509 | Xã Thường Phước 2 | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9510 | Xã Thường Lạc | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9511 | Xã Long Khánh A | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9512 | Xã Long Khánh B | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9513 | Xã Long Thuận | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9514 | Xã Phú Thuận B | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9515 | Xã Phú Thuận A | Xã | Huyện Hồng Ngự | Tỉnh Đồng Tháp |
9516 | Thị trấn Tràm Chim | Thị trấn | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9517 | Xã Hoà Bình | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9518 | Xã Tân Công Sính | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9519 | Xã Phú Hiệp | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9520 | Xã Phú Đức | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9521 | Xã Phú Thành B | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9522 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9523 | Xã An Long | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9524 | Xã Phú Cường | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9525 | Xã Phú Ninh | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9526 | Xã Phú Thọ | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9527 | Xã Phú Thành A | Xã | Huyện Tam Nông | Tỉnh Đồng Tháp |
9528 | Thị trấn Mỹ An | Thị trấn | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9529 | Xã Thạnh Lợi | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9530 | Xã Hưng Thạnh | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9531 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9532 | Xã Tân Kiều | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9533 | Xã Mỹ Hòa | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9534 | Xã Mỹ Quý | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9535 | Xã Mỹ Đông | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9536 | Xã Đốc Binh Kiều | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9537 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9538 | Xã Phú Điền | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9539 | Xã Láng Biển | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9540 | Xã Thanh Mỹ | Xã | Huyện Tháp Mười | Tỉnh Đồng Tháp |
9541 | Thị trấn Mỹ Thọ | Thị trấn | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9542 | Xã Gáo Giồng | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9543 | Xã Phương Thịnh | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9544 | Xã Ba Sao | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9545 | Xã Phong Mỹ | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9546 | Xã Tân Nghĩa | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9547 | Xã Phương Trà | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9548 | Xã Nhị Mỹ | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9549 | Xã Mỹ Thọ | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9550 | Xã Tân Hội Trung | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9551 | Xã An Bình | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9552 | Xã Mỹ Hội | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9553 | Xã Mỹ Hiệp | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9554 | Xã Mỹ Long | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9555 | Xã Bình Hàng Trung | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9556 | Xã Mỹ Xương | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9557 | Xã Bình Hàng Tây | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9558 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Cao Lãnh | Tỉnh Đồng Tháp |
9559 | Thị trấn Thanh Bình | Thị trấn | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9560 | Xã Tân Quới | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9561 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9562 | Xã An Phong | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9563 | Xã Phú Lợi | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9564 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9565 | Xã Bình Tấn | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9566 | Xã Tân Huề | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9567 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9568 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9569 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9570 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9571 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Thanh Bình | Tỉnh Đồng Tháp |
9572 | Thị trấn Lấp Vò | Thị trấn | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9573 | Xã Mỹ An Hưng A | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9574 | Xã Tân Mỹ | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9575 | Xã Mỹ An Hưng B | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9576 | Xã Tân Khánh Trung | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9577 | Xã Long Hưng A | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9578 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9579 | Xã Long Hưng B | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9580 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9581 | Xã Định An | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9582 | Xã Định Yên | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9583 | Xã Hội An Đông | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9584 | Xã Bình Thạnh Trung | Xã | Huyện Lấp Vò | Tỉnh Đồng Tháp |
9585 | Thị trấn Lai Vung | Thị trấn | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9586 | Xã Tân Dương | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9587 | Xã Hòa Thành | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9588 | Xã Long Hậu | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9589 | Xã Tân Phước | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9590 | Xã Hòa Long | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9591 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9592 | Xã Long Thắng | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9593 | Xã Vĩnh Thới | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9594 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9595 | Xã Định Hòa | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9596 | Xã Phong Hòa | Xã | Huyện Lai Vung | Tỉnh Đồng Tháp |
9597 | Thị trấn Cái Tàu Hạ | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9598 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9599 | Xã An Nhơn | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9600 | Xã Tân Nhuận Đông | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9601 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9602 | Xã Tân Phú Trung | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9603 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9604 | Xã An Phú Thuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9605 | Xã Phú Hựu | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9606 | Xã An Khánh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9607 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9608 | Xã Hòa Tân | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Đồng Tháp |
9609 | Phường Mỹ Bình | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9610 | Phường Mỹ Long | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9611 | Phường Đông Xuyên | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9612 | Phường Mỹ Xuyên | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9613 | Phường Bình Đức | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9614 | Phường Bình Khánh | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9615 | Phường Mỹ Phước | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9616 | Phường Mỹ Quý | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9617 | Phường Mỹ Thới | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9618 | Phường Mỹ Thạnh | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9619 | Phường Mỹ Hòa | Phường | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9620 | Xã Mỹ Khánh | Xã | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9621 | Xã Mỹ Hoà Hưng | Xã | Thành phố Long Xuyên | Tỉnh An Giang |
9622 | Phường Châu Phú B | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
9623 | Phường Châu Phú A | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
9624 | Phường Vĩnh Mỹ | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
9625 | Phường Núi Sam | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
9626 | Phường Vĩnh Ngươn | Phường | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
9627 | Xã Vĩnh Tế | Xã | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
9628 | Xã Vĩnh Châu | Xã | Thành phố Châu Đốc | Tỉnh An Giang |
9629 | Thị trấn An Phú | Thị trấn | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9630 | Xã Khánh An | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9631 | Thị trấn Long Bình | Thị trấn | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9632 | Xã Khánh Bình | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9633 | Xã Quốc Thái | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9634 | Xã Nhơn Hội | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9635 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9636 | Xã Phú Hội | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9637 | Xã Phước Hưng | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9638 | Xã Vĩnh Lộc | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9639 | Xã Vĩnh Hậu | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9640 | Xã Vĩnh Trường | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9641 | Xã Vĩnh Hội Đông | Xã | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9642 | Thị trấn Đa Phước | Thị trấn | Huyện An Phú | Tỉnh An Giang |
9643 | Phường Long Thạnh | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9644 | Phường Long Hưng | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9645 | Phường Long Châu | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9646 | Xã Phú Lộc | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9647 | Xã Vĩnh Xương | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9648 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9649 | Xã Tân Thạnh | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9650 | Xã Tân An | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9651 | Xã Long An | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9652 | Phường Long Phú | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9653 | Xã Châu Phong | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9654 | Xã Phú Vĩnh | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9655 | Xã Lê Chánh | Xã | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9656 | Phường Long Sơn | Phường | Thị xã Tân Châu | Tỉnh An Giang |
9657 | Thị trấn Phú Mỹ | Thị trấn | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9658 | Thị trấn Chợ Vàm | Thị trấn | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9659 | Xã Long Hoà | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9660 | Xã Phú Long | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9661 | Xã Phú Lâm | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9662 | Xã Phú Hiệp | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9663 | Xã Phú Thạnh | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9664 | Xã Hoà Lạc | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9665 | Xã Phú Thành | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9666 | Xã Phú An | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9667 | Xã Phú Xuân | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9668 | Xã Hiệp Xương | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9669 | Xã Phú Bình | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9670 | Xã Phú Thọ | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9671 | Xã Phú Hưng | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9672 | Xã Bình Thạnh Đông | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9673 | Xã Tân Hòa | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9674 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh An Giang |
9675 | Thị trấn Cái Dầu | Thị trấn | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9676 | Xã Khánh Hòa | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9677 | Xã Mỹ Đức | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9678 | Xã Mỹ Phú | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9679 | Xã Ô Long Vỹ | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9680 | Thị trấn Vĩnh Thạnh Trung | Thị trấn | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9681 | Xã Thạnh Mỹ Tây | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9682 | Xã Bình Long | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9683 | Xã Bình Mỹ | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9684 | Xã Bình Thủy | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9685 | Xã Đào Hữu Cảnh | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9686 | Xã Bình Phú | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9687 | Xã Bình Chánh | Xã | Huyện Châu Phú | Tỉnh An Giang |
9688 | Phường Nhà Bàng | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9689 | Phường Chi Lăng | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9690 | Phường Núi Voi | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9691 | Phường Nhơn Hưng | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9692 | Phường An Phú | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9693 | Phường Thới Sơn | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9694 | Phường Tịnh Biên | Phường | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9695 | Xã Văn Giáo | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9696 | Xã An Cư | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9697 | Xã An Nông | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9698 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9699 | Xã Tân Lợi | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9700 | Xã An Hảo | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9701 | Xã Tân Lập | Xã | Thị xã Tịnh Biên | Tỉnh An Giang |
9702 | Thị trấn Tri Tôn | Thị trấn | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9703 | Thị trấn Ba Chúc | Thị trấn | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9704 | Xã Lạc Quới | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9705 | Xã Lê Trì | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9706 | Xã Vĩnh Gia | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9707 | Xã Vĩnh Phước | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9708 | Xã Châu Lăng | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9709 | Xã Lương Phi | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9710 | Xã Lương An Trà | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9711 | Xã Tà Đảnh | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9712 | Xã Núi Tô | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9713 | Xã An Tức | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9714 | Thị trấn Cô Tô | Thị trấn | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9715 | Xã Tân Tuyến | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9716 | Xã Ô Lâm | Xã | Huyện Tri Tôn | Tỉnh An Giang |
9717 | Thị trấn An Châu | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9718 | Xã An Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9719 | Xã Cần Đăng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9720 | Xã Vĩnh Hanh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9721 | Xã Bình Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9722 | Thị trấn Vĩnh Bình | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9723 | Xã Bình Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9724 | Xã Vĩnh An | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9725 | Xã Hòa Bình Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9726 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9727 | Xã Vĩnh Nhuận | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9728 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9729 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh An Giang |
9730 | Thị trấn Chợ Mới | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9731 | Thị trấn Mỹ Luông | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9732 | Xã Kiến An | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9733 | Xã Mỹ Hội Đông | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9734 | Xã Long Điền A | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9735 | Xã Tấn Mỹ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9736 | Xã Long Điền B | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9737 | Xã Kiến Thành | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9738 | Xã Mỹ Hiệp | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9739 | Xã Mỹ An | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9740 | Xã Nhơn Mỹ | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9741 | Xã Long Giang | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9742 | Xã Long Kiến | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9743 | Xã Bình Phước Xuân | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9744 | Xã An Thạnh Trung | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9745 | Thị trấn Hội An | Thị trấn | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9746 | Xã Hòa Bình | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9747 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Chợ Mới | Tỉnh An Giang |
9748 | Thị trấn Núi Sập | Thị trấn | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9749 | Thị trấn Phú Hoà | Thị trấn | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9750 | Thị Trấn Óc Eo | Thị trấn | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9751 | Xã Tây Phú | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9752 | Xã An Bình | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9753 | Xã Vĩnh Phú | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9754 | Xã Vĩnh Trạch | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9755 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9756 | Xã Vĩnh Chánh | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9757 | Xã Định Mỹ | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9758 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9759 | Xã Mỹ Phú Đông | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9760 | Xã Vọng Đông | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9761 | Xã Vĩnh Khánh | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9762 | Xã Thoại Giang | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9763 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9764 | Xã Vọng Thê | Xã | Huyện Thoại Sơn | Tỉnh An Giang |
9765 | Phường Vĩnh Thanh | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9766 | Phường Vĩnh Quang | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9767 | Phường Vĩnh Hiệp | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9768 | Phường Vĩnh Thanh Vân | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9769 | Phường Vĩnh Lạc | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9770 | Phường An Hòa | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9771 | Phường An Bình | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9772 | Phường Rạch Sỏi | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9773 | Phường Vĩnh Lợi | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9774 | Phường Vĩnh Thông | Phường | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9775 | Xã Phi Thông | Xã | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh Kiên Giang |
9776 | Phường Tô Châu | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
9777 | Phường Đông Hồ | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
9778 | Phường Bình San | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
9779 | Phường Pháo Đài | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
9780 | Phường Mỹ Đức | Phường | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
9781 | Xã Tiên Hải | Xã | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
9782 | Xã Thuận Yên | Xã | Thành phố Hà Tiên | Tỉnh Kiên Giang |
9783 | Thị trấn Kiên Lương | Thị trấn | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9784 | Xã Kiên Bình | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9785 | Xã Hòa Điền | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9786 | Xã Dương Hòa | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9787 | Xã Bình An | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9788 | Xã Bình Trị | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9789 | Xã Sơn Hải | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9790 | Xã Hòn Nghệ | Xã | Huyện Kiên Lương | Tỉnh Kiên Giang |
9791 | Thị trấn Hòn Đất | Thị trấn | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9792 | Thị trấn Sóc Sơn | Thị trấn | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9793 | Xã Bình Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9794 | Xã Bình Giang | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9795 | Xã Mỹ Thái | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9796 | Xã Nam Thái Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9797 | Xã Mỹ Hiệp Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9798 | Xã Sơn Kiên | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9799 | Xã Sơn Bình | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9800 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9801 | Xã Lình Huỳnh | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9802 | Xã Thổ Sơn | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9803 | Xã Mỹ Lâm | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9804 | Xã Mỹ Phước | Xã | Huyện Hòn Đất | Tỉnh Kiên Giang |
9805 | Thị trấn Tân Hiệp | Thị trấn | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9806 | Xã Tân Hội | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9807 | Xã Tân Thành | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9808 | Xã Tân Hiệp B | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9809 | Xã Tân Hoà | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9810 | Xã Thạnh Đông B | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9811 | Xã Thạnh Đông | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9812 | Xã Tân Hiệp A | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9813 | Xã Tân An | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9814 | Xã Thạnh Đông A | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9815 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Tân Hiệp | Tỉnh Kiên Giang |
9816 | Thị trấn Minh Lương | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9817 | Xã Mong Thọ A | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9818 | Xã Mong Thọ B | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9819 | Xã Mong Thọ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9820 | Xã Giục Tượng | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9821 | Xã Vĩnh Hòa Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9822 | Xã Vĩnh Hoà Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9823 | Xã Minh Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9824 | Xã Bình An | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9825 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9826 | Thị trấn Giồng Riềng | Thị trấn | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9827 | Xã Thạnh Hưng | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9828 | Xã Thạnh Phước | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9829 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9830 | Xã Thạnh Hòa | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9831 | Xã Thạnh Bình | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9832 | Xã Bàn Thạch | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9833 | Xã Bàn Tân Định | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9834 | Xã Ngọc Thành | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9835 | Xã Ngọc Chúc | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9836 | Xã Ngọc Thuận | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9837 | Xã Hòa Hưng | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9838 | Xã Hoà Lợi | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9839 | Xã Hoà An | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9840 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9841 | Xã Vĩnh Thạnh | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9842 | Xã Vĩnh Phú | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9843 | Xã Hòa Thuận | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9844 | Xã Ngọc Hoà | Xã | Huyện Giồng Riềng | Tỉnh Kiên Giang |
9845 | Thị trấn Gò Quao | Thị trấn | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9846 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9847 | Xã Định Hòa | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9848 | Xã Thới Quản | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9849 | Xã Định An | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9850 | Xã Thủy Liễu | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9851 | Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9852 | Xã Vĩnh Phước A | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9853 | Xã Vĩnh Phước B | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9854 | Xã Vĩnh Tuy | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9855 | Xã Vĩnh Thắng | Xã | Huyện Gò Quao | Tỉnh Kiên Giang |
9856 | Thị trấn Thứ Ba | Thị trấn | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9857 | Xã Tây Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9858 | Xã Tây Yên A | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9859 | Xã Nam Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9860 | Xã Hưng Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9861 | Xã Nam Thái | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9862 | Xã Nam Thái A | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9863 | Xã Đông Thái | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9864 | Xã Đông Yên | Xã | Huyện An Biên | Tỉnh Kiên Giang |
9865 | Thị trấn Thứ Mười Một | Thị trấn | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9866 | Xã Thuận Hoà | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9867 | Xã Đông Hòa | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9868 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9869 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9870 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9871 | Xã Đông Hưng A | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9872 | Xã Đông Hưng B | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9873 | Xã Vân Khánh | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9874 | Xã Vân Khánh Đông | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9875 | Xã Vân Khánh Tây | Xã | Huyện An Minh | Tỉnh Kiên Giang |
9876 | Thị trấn Vĩnh Thuận | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9877 | Xã Vĩnh Bình Bắc | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9878 | Xã Vĩnh Bình Nam | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9879 | Xã Bình Minh | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9880 | Xã Vĩnh Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9881 | Xã Tân Thuận | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9882 | Xã Phong Đông | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9883 | Xã Vĩnh Phong | Xã | Huyện Vĩnh Thuận | Tỉnh Kiên Giang |
9884 | Phường Dương Đông | Phường | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9885 | Phường An Thới | Phường | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9886 | Xã Cửa Cạn | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9887 | Xã Gành Dầu | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9888 | Xã Cửa Dương | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9889 | Xã Hàm Ninh | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9890 | Xã Dương Tơ | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9891 | Xã Bãi Thơm | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9892 | Xã Thổ Châu | Xã | Thành phố Phú Quốc | Tỉnh Kiên Giang |
9893 | Xã Hòn Tre | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
9894 | Xã Lại Sơn | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
9895 | Xã An Sơn | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
9896 | Xã Nam Du | Xã | Huyện Kiên Hải | Tỉnh Kiên Giang |
9897 | Xã Thạnh Yên | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
9898 | Xã Thạnh Yên A | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
9899 | Xã An Minh Bắc | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
9900 | Xã Vĩnh Hòa | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
9901 | Xã Hoà Chánh | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
9902 | Xã Minh Thuận | Xã | Huyện U Minh Thượng | Tỉnh Kiên Giang |
9903 | Xã Vĩnh Phú | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9904 | Xã Vĩnh Điều | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9905 | Xã Tân Khánh Hòa | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9906 | Xã Phú Lợi | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9907 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Giang Thành | Tỉnh Kiên Giang |
9908 | Phường Cái Khế | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9909 | Phường An Hòa | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9910 | Phường Thới Bình | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9911 | Phường Tân An | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9912 | Phường Xuân Khánh | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9913 | Phường Hưng Lợi | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9914 | Phường An Khánh | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9915 | Phường An Bình | Phường | Quận Ninh Kiều | Thành phố Cần Thơ |
9916 | Phường Châu Văn Liêm | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
9917 | Phường Thới Hòa | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
9918 | Phường Thới Long | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
9919 | Phường Long Hưng | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
9920 | Phường Thới An | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
9921 | Phường Phước Thới | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
9922 | Phường Trường Lạc | Phường | Quận Ô Môn | Thành phố Cần Thơ |
9923 | Phường Bình Thủy | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9924 | Phường Trà An | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9925 | Phường Trà Nóc | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9926 | Phường Thới An Đông | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9927 | Phường An Thới | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9928 | Phường Bùi Hữu Nghĩa | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9929 | Phường Long Hòa | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9930 | Phường Long Tuyền | Phường | Quận Bình Thuỷ | Thành phố Cần Thơ |
9931 | Phường Lê Bình | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
9932 | Phường Hưng Phú | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
9933 | Phường Hưng Thạnh | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
9934 | Phường Ba Láng | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
9935 | Phường Thường Thạnh | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
9936 | Phường Phú Thứ | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
9937 | Phường Tân Phú | Phường | Quận Cái Răng | Thành phố Cần Thơ |
9938 | Phường Thốt Nốt | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9939 | Phường Thới Thuận | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9940 | Phường Thuận An | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9941 | Phường Tân Lộc | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9942 | Phường Trung Nhứt | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9943 | Phường Thạnh Hoà | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9944 | Phường Trung Kiên | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9945 | Phường Tân Hưng | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9946 | Phường Thuận Hưng | Phường | Quận Thốt Nốt | Thành phố Cần Thơ |
9947 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9948 | Thị trấn Thanh An | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9949 | Thị trấn Vĩnh Thạnh | Thị trấn | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9950 | Xã Thạnh Mỹ | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9951 | Xã Vĩnh Trinh | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9952 | Xã Thạnh An | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9953 | Xã Thạnh Tiến | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9954 | Xã Thạnh Thắng | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9955 | Xã Thạnh Lợi | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9956 | Xã Thạnh Quới | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9957 | Xã Thạnh Lộc | Xã | Huyện Vĩnh Thạnh | Thành phố Cần Thơ |
9958 | Xã Trung An | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9959 | Xã Trung Thạnh | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9960 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9961 | Xã Trung Hưng | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9962 | Thị trấn Cờ Đỏ | Thị trấn | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9963 | Xã Thới Hưng | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9964 | Xã Đông Hiệp | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9965 | Xã Đông Thắng | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9966 | Xã Thới Đông | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9967 | Xã Thới Xuân | Xã | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ |
9968 | Thị trấn Phong Điền | Thị trấn | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
9969 | Xã Nhơn Ái | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
9970 | Xã Giai Xuân | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
9971 | Xã Tân Thới | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
9972 | Xã Trường Long | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
9973 | Xã Mỹ Khánh | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
9974 | Xã Nhơn Nghĩa | Xã | Huyện Phong Điền | Thành phố Cần Thơ |
9975 | Thị trấn Thới Lai | Thị trấn | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9976 | Xã Thới Thạnh | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9977 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9978 | Xã Xuân Thắng | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9979 | Xã Đông Bình | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9980 | Xã Đông Thuận | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9981 | Xã Thới Tân | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9982 | Xã Trường Thắng | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9983 | Xã Định Môn | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9984 | Xã Trường Thành | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9985 | Xã Trường Xuân | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9986 | Xã Trường Xuân A | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9987 | Xã Trường Xuân B | Xã | Huyện Thới Lai | Thành phố Cần Thơ |
9988 | Phường I | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9989 | Phường III | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9990 | Phường IV | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9991 | Phường V | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9992 | Phường VII | Phường | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9993 | Xã Vị Tân | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9994 | Xã Hoả Lựu | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9995 | Xã Tân Tiến | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9996 | Xã Hoả Tiến | Xã | Thành phố Vị Thanh | Tỉnh Hậu Giang |
9997 | Phường Ngã Bảy | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
9998 | Phường Lái Hiếu | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
9999 | Phường Hiệp Thành | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
10000 | Phường Hiệp Lợi | Phường | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
10001 | Xã Đại Thành | Xã | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
10002 | Xã Tân Thành | Xã | Thành phố Ngã Bảy | Tỉnh Hậu Giang |
10003 | Thị trấn Một Ngàn | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10004 | Xã Tân Hoà | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10005 | Thị trấn Bảy Ngàn | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10006 | Xã Trường Long Tây | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10007 | Xã Trường Long A | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10008 | Xã Nhơn Nghĩa A | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10009 | Thị trấn Rạch Gòi | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10010 | Xã Thạnh Xuân | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10011 | Thị trấn Cái Tắc | Thị trấn | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10012 | Xã Tân Phú Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành A | Tỉnh Hậu Giang |
10013 | Thị trấn Ngã Sáu | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10014 | Xã Đông Thạnh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10015 | Xã Đông Phú | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10016 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10017 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10018 | Thị trấn Mái Dầm | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10019 | Xã Đông Phước | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10020 | Xã Đông Phước A | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Hậu Giang |
10021 | Thị trấn Kinh Cùng | Thị trấn | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10022 | Thị trấn Cây Dương | Thị trấn | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10023 | Xã Tân Bình | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10024 | Xã Bình Thành | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10025 | Xã Thạnh Hòa | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10026 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10027 | Xã Phụng Hiệp | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10028 | Xã Hòa Mỹ | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10029 | Xã Hòa An | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10030 | Xã Phương Bình | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10031 | Xã Hiệp Hưng | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10032 | Xã Tân Phước Hưng | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10033 | Thị trấn Búng Tàu | Thị trấn | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10034 | Xã Phương Phú | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10035 | Xã Tân Long | Xã | Huyện Phụng Hiệp | Tỉnh Hậu Giang |
10036 | Thị trấn Nàng Mau | Thị trấn | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10037 | Xã Vị Trung | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10038 | Xã Vị Thuỷ | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10039 | Xã Vị Thắng | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10040 | Xã Vĩnh Thuận Tây | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10041 | Xã Vĩnh Trung | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10042 | Xã Vĩnh Tường | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10043 | Xã Vị Đông | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10044 | Xã Vị Thanh | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10045 | Xã Vị Bình | Xã | Huyện Vị Thuỷ | Tỉnh Hậu Giang |
10046 | Xã Thuận Hưng | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10047 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10048 | Xã Vĩnh Thuận Đông | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10049 | Thị trấn Vĩnh Viễn | Thị trấn | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10050 | Xã Vĩnh Viễn A | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10051 | Xã Lương Tâm | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10052 | Xã Lương Nghĩa | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10053 | Xã Xà Phiên | Xã | Huyện Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10054 | Phường Thuận An | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10055 | Phường Trà Lồng | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10056 | Phường Bình Thạnh | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10057 | Xã Long Bình | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10058 | Phường Vĩnh Tường | Phường | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10059 | Xã Long Trị | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10060 | Xã Long Trị A | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10061 | Xã Long Phú | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10062 | Xã Tân Phú | Xã | Thị xã Long Mỹ | Tỉnh Hậu Giang |
10063 | Phường 5 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10064 | Phường 7 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10065 | Phường 8 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10066 | Phường 6 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10067 | Phường 2 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10068 | Phường 4 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10069 | Phường 3 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10070 | Phường 1 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10071 | Phường 10 | Phường | Thành phố Sóc Trăng | Tỉnh Sóc Trăng |
10072 | Thị trấn Châu Thành | Thị trấn | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10073 | Xã Hồ Đắc Kiện | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10074 | Xã Phú Tâm | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10075 | Xã Thuận Hòa | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10076 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10077 | Xã Thiện Mỹ | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10078 | Xã An Hiệp | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10079 | Xã An Ninh | Xã | Huyện Châu Thành | Tỉnh Sóc Trăng |
10080 | Thị trấn Kế Sách | Thị trấn | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10081 | Thị trấn An Lạc Thôn | Thị trấn | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10082 | Xã Xuân Hòa | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10083 | Xã Phong Nẫm | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10084 | Xã An Lạc Tây | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10085 | Xã Trinh Phú | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10086 | Xã Ba Trinh | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10087 | Xã Thới An Hội | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10088 | Xã Nhơn Mỹ | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10089 | Xã Kế Thành | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10090 | Xã Kế An | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10091 | Xã Đại Hải | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10092 | Xã An Mỹ | Xã | Huyện Kế Sách | Tỉnh Sóc Trăng |
10093 | Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa | Thị trấn | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10094 | Xã Long Hưng | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10095 | Xã Hưng Phú | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10096 | Xã Mỹ Hương | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10097 | Xã Mỹ Tú | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10098 | Xã Mỹ Phước | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10099 | Xã Thuận Hưng | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10100 | Xã Mỹ Thuận | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10101 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Mỹ Tú | Tỉnh Sóc Trăng |
10102 | Thị trấn Cù Lao Dung | Thị trấn | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10103 | Xã An Thạnh 1 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10104 | Xã An Thạnh Tây | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10105 | Xã An Thạnh Đông | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10106 | Xã Đại Ân 1 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10107 | Xã An Thạnh 2 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10108 | Xã An Thạnh 3 | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10109 | Xã An Thạnh Nam | Xã | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh Sóc Trăng |
10110 | Thị trấn Long Phú | Thị trấn | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10111 | Xã Song Phụng | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10112 | Thị trấn Đại Ngãi | Thị trấn | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10113 | Xã Hậu Thạnh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10114 | Xã Long Đức | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10115 | Xã Trường Khánh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10116 | Xã Phú Hữu | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10117 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10118 | Xã Châu Khánh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10119 | Xã Tân Thạnh | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10120 | Xã Long Phú | Xã | Huyện Long Phú | Tỉnh Sóc Trăng |
10121 | Thị trấn Mỹ Xuyên | Thị trấn | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10122 | Xã Đại Tâm | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10123 | Xã Tham Đôn | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10124 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10125 | Xã Ngọc Đông | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10126 | Xã Thạnh Quới | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10127 | Xã Hòa Tú 1 | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10128 | Xã Gia Hòa 1 | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10129 | Xã Ngọc Tố | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10130 | Xã Gia Hòa 2 | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10131 | Xã Hòa Tú II | Xã | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh Sóc Trăng |
10132 | Phường 1 | Phường | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10133 | Phường 2 | Phường | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10134 | Xã Vĩnh Quới | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10135 | Xã Tân Long | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10136 | Xã Long Bình | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10137 | Phường 3 | Phường | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10138 | Xã Mỹ Bình | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10139 | Xã Mỹ Quới | Xã | Thị xã Ngã Năm | Tỉnh Sóc Trăng |
10140 | Thị trấn Phú Lộc | Thị trấn | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10141 | Thị trấn Hưng Lợi | Thị trấn | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10142 | Xã Lâm Tân | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10143 | Xã Thạnh Tân | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10144 | Xã Lâm Kiết | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10145 | Xã Tuân Tức | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10146 | Xã Vĩnh Thành | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10147 | Xã Thạnh Trị | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10148 | Xã Vĩnh Lợi | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10149 | Xã Châu Hưng | Xã | Huyện Thạnh Trị | Tỉnh Sóc Trăng |
10150 | Phường 1 | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10151 | Xã Hòa Đông | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10152 | Phường Khánh Hòa | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10153 | Xã Vĩnh Hiệp | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10154 | Xã Vĩnh Hải | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10155 | Xã Lạc Hòa | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10156 | Phường 2 | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10157 | Phường Vĩnh Phước | Phường | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10158 | Xã Vĩnh Tân | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10159 | Xã Lai Hòa | Xã | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh Sóc Trăng |
10160 | Xã Đại Ân 2 | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10161 | Thị trấn Trần Đề | Thị trấn | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10162 | Xã Liêu Tú | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10163 | Xã Lịch Hội Thượng | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10164 | Thị trấn Lịch Hội Thượng | Thị trấn | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10165 | Xã Trung Bình | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10166 | Xã Tài Văn | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10167 | Xã Viên An | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10168 | Xã Thạnh Thới An | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10169 | Xã Thạnh Thới Thuận | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10170 | Xã Viên Bình | Xã | Huyện Trần Đề | Tỉnh Sóc Trăng |
10171 | Phường 2 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10172 | Phường 3 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10173 | Phường 5 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10174 | Phường 7 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10175 | Phường 1 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10176 | Phường 8 | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10177 | Phường Nhà Mát | Phường | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10178 | Xã Vĩnh Trạch | Xã | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10179 | Xã Vĩnh Trạch Đông | Xã | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10180 | Xã Hiệp Thành | Xã | Thành phố Bạc Liêu | Tỉnh Bạc Liêu |
10181 | Thị trấn Ngan Dừa | Thị trấn | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10182 | Xã Ninh Quới | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10183 | Xã Ninh Quới A | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10184 | Xã Ninh Hòa | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10185 | Xã Lộc Ninh | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10186 | Xã Vĩnh Lộc | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10187 | Xã Vĩnh Lộc A | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10188 | Xã Ninh Thạnh Lợi A | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10189 | Xã Ninh Thạnh Lợi | Xã | Huyện Hồng Dân | Tỉnh Bạc Liêu |
10190 | Thị trấn Phước Long | Thị trấn | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10191 | Xã Vĩnh Phú Đông | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10192 | Xã Vĩnh Phú Tây | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10193 | Xã Phước Long | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10194 | Xã Hưng Phú | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10195 | Xã Vĩnh Thanh | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10196 | Xã Phong Thạnh Tây A | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10197 | Xã Phong Thạnh Tây B | Xã | Huyện Phước Long | Tỉnh Bạc Liêu |
10198 | Xã Vĩnh Hưng | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10199 | Xã Vĩnh Hưng A | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10200 | Thị trấn Châu Hưng | Thị trấn | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10201 | Xã Châu Hưng A | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10202 | Xã Hưng Thành | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10203 | Xã Hưng Hội | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10204 | Xã Châu Thới | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10205 | Xã Long Thạnh | Xã | Huyện Vĩnh Lợi | Tỉnh Bạc Liêu |
10206 | Phường 1 | Phường | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10207 | Phường Hộ Phòng | Phường | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10208 | Xã Phong Thạnh Đông | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10209 | Phường Láng Tròn | Phường | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10210 | Xã Phong Tân | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10211 | Xã Tân Phong | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10212 | Xã Phong Thạnh | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10213 | Xã Phong Thạnh A | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10214 | Xã Phong Thạnh Tây | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10215 | Xã Tân Thạnh | Xã | Thị xã Giá Rai | Tỉnh Bạc Liêu |
10216 | Thị trấn Gành Hào | Thị trấn | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10217 | Xã Long Điền Đông | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10218 | Xã Long Điền Đông A | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10219 | Xã Long Điền | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10220 | Xã Long Điền Tây | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10221 | Xã Điền Hải | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10222 | Xã An Trạch | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10223 | Xã An Trạch A | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10224 | Xã An Phúc | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10225 | Xã Định Thành | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10226 | Xã Định Thành A | Xã | Huyện Đông Hải | Tỉnh Bạc Liêu |
10227 | Thị trấn Hòa Bình | Thị trấn | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10228 | Xã Minh Diệu | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10229 | Xã Vĩnh Bình | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10230 | Xã Vĩnh Mỹ B | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10231 | Xã Vĩnh Hậu | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10232 | Xã Vĩnh Hậu A | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10233 | Xã Vĩnh Mỹ A | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10234 | Xã Vĩnh Thịnh | Xã | Huyện Hoà Bình | Tỉnh Bạc Liêu |
10235 | Phường 9 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10236 | Phường 2 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10237 | Phường 1 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10238 | Phường 5 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10239 | Phường 8 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10240 | Phường 6 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10241 | Phường 7 | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10242 | Phường Tân Xuyên | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10243 | Xã An Xuyên | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10244 | Phường Tân Thành | Phường | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10245 | Xã Tân Thành | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10246 | Xã Tắc Vân | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10247 | Xã Lý Văn Lâm | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10248 | Xã Định Bình | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10249 | Xã Hòa Thành | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10250 | Xã Hòa Tân | Xã | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau |
10251 | Thị trấn U Minh | Thị trấn | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10252 | Xã Khánh Hòa | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10253 | Xã Khánh Thuận | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10254 | Xã Khánh Tiến | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10255 | Xã Nguyễn Phích | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10256 | Xã Khánh Lâm | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10257 | Xã Khánh An | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10258 | Xã Khánh Hội | Xã | Huyện U Minh | Tỉnh Cà Mau |
10259 | Thị trấn Thới Bình | Thị trấn | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10260 | Xã Biển Bạch | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10261 | Xã Tân Bằng | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10262 | Xã Trí Phải | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10263 | Xã Trí Lực | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10264 | Xã Biển Bạch Đông | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10265 | Xã Thới Bình | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10266 | Xã Tân Phú | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10267 | Xã Tân Lộc Bắc | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10268 | Xã Tân Lộc | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10269 | Xã Tân Lộc Đông | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10270 | Xã Hồ Thị Kỷ | Xã | Huyện Thới Bình | Tỉnh Cà Mau |
10271 | Thị trấn Trần Văn Thời | Thị trấn | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10272 | Thị trấn Sông Đốc | Thị trấn | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10273 | Xã Khánh Bình Tây Bắc | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10274 | Xã Khánh Bình Tây | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10275 | Xã Trần Hợi | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10276 | Xã Khánh Lộc | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10277 | Xã Khánh Bình | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10278 | Xã Khánh Hưng | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10279 | Xã Khánh Bình Đông | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10280 | Xã Khánh Hải | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10281 | Xã Lợi An | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10282 | Xã Phong Điền | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10283 | Xã Phong Lạc | Xã | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau |
10284 | Thị trấn Cái Nước | Thị trấn | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10285 | Xã Thạnh Phú | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10286 | Xã Lương Thế Trân | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10287 | Xã Phú Hưng | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10288 | Xã Tân Hưng | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10289 | Xã Hưng Mỹ | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10290 | Xã Hoà Mỹ | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10291 | Xã Đông Hưng | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10292 | Xã Đông Thới | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10293 | Xã Tân Hưng Đông | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10294 | Xã Trần Thới | Xã | Huyện Cái Nước | Tỉnh Cà Mau |
10295 | Thị trấn Đầm Dơi | Thị trấn | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10296 | Xã Tạ An Khương | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10297 | Xã Tạ An Khương Đông | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10298 | Xã Trần Phán | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10299 | Xã Tân Trung | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10300 | Xã Tân Đức | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10301 | Xã Tân Thuận | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10302 | Xã Tạ An Khương Nam | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10303 | Xã Tân Duyệt | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10304 | Xã Tân Dân | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10305 | Xã Tân Tiến | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10306 | Xã Quách Phẩm Bắc | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10307 | Xã Quách Phẩm | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10308 | Xã Thanh Tùng | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10309 | Xã Ngọc Chánh | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10310 | Xã Nguyễn Huân | Xã | Huyện Đầm Dơi | Tỉnh Cà Mau |
10311 | Thị Trấn Năm Căn | Thị trấn | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10312 | Xã Hàm Rồng | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10313 | Xã Hiệp Tùng | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10314 | Xã Đất Mới | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10315 | Xã Lâm Hải | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10316 | Xã Hàng Vịnh | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10317 | Xã Tam Giang | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10318 | Xã Tam Giang Đông | Xã | Huyện Năm Căn | Tỉnh Cà Mau |
10319 | Thị trấn Cái Đôi Vàm | Thị trấn | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10320 | Xã Phú Thuận | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10321 | Xã Phú Mỹ | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10322 | Xã Phú Tân | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10323 | Xã Tân Hải | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10324 | Xã Việt Thắng | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10325 | Xã Tân Hưng Tây | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10326 | Xã Rạch Chèo | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10327 | Xã Nguyễn Việt Khái | Xã | Huyện Phú Tân | Tỉnh Cà Mau |
10328 | Xã Tam Giang Tây | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
10329 | Xã Tân Ân Tây | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
10330 | Xã Viên An Đông | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
10331 | Xã Viên An | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
10332 | Thị trấn Rạch Gốc | Thị trấn | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
10333 | Xã Tân Ân | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |
10334 | Xã Đất Mũi | Xã | Huyện Ngọc Hiển | Tỉnh Cà Mau |