Danh sách 696 đơn vị hành chính cấp huyện trước khi sáp nhập đến 12/04/2025

Danh sách 696 đơn vị hành chính cấp huyện của Việt Nam tính đến ngày 12/04/2025 – ngày Trung ương ban hành Nghị quyết số 60-NQ/TW 2025, sau đó cũng là những ngày thực hiệp công tác sáp nhập toàn quốc.

Danh sách 701 đơn vị cấp huyện trước khi sáp nhập đến 31/12/2024

Danh sách 10047 đơn vị hành chính cấp xã trước khi sáp nhập đến 12/04/2025

Danh sách 10334 đơn vị hành chính xã trước khi sáp nhập đến 31/12/2024

Danh sách cấp huyện __12_04_2025

STT Tên Cấp Tỉnh / Thành Phố
1 Quận Ba Đình Quận Thành phố Hà Nội
2 Quận Hoàn Kiếm Quận Thành phố Hà Nội
3 Quận Tây Hồ Quận Thành phố Hà Nội
4 Quận Long Biên Quận Thành phố Hà Nội
5 Quận Cầu Giấy Quận Thành phố Hà Nội
6 Quận Đống Đa Quận Thành phố Hà Nội
7 Quận Hai Bà Trưng Quận Thành phố Hà Nội
8 Quận Hoàng Mai Quận Thành phố Hà Nội
9 Quận Thanh Xuân Quận Thành phố Hà Nội
10 Huyện Sóc Sơn Huyện Thành phố Hà Nội
11 Huyện Đông Anh Huyện Thành phố Hà Nội
12 Huyện Gia Lâm Huyện Thành phố Hà Nội
13 Quận Nam Từ Liêm Quận Thành phố Hà Nội
14 Huyện Thanh Trì Huyện Thành phố Hà Nội
15 Quận Bắc Từ Liêm Quận Thành phố Hà Nội
16 Huyện Mê Linh Huyện Thành phố Hà Nội
17 Quận Hà Đông Quận Thành phố Hà Nội
18 Thị xã Sơn Tây Thị xã Thành phố Hà Nội
19 Huyện Ba Vì Huyện Thành phố Hà Nội
20 Huyện Phúc Thọ Huyện Thành phố Hà Nội
21 Huyện Đan Phượng Huyện Thành phố Hà Nội
22 Huyện Hoài Đức Huyện Thành phố Hà Nội
23 Huyện Quốc Oai Huyện Thành phố Hà Nội
24 Huyện Thạch Thất Huyện Thành phố Hà Nội
25 Huyện Chương Mỹ Huyện Thành phố Hà Nội
26 Huyện Thanh Oai Huyện Thành phố Hà Nội
27 Huyện Thường Tín Huyện Thành phố Hà Nội
28 Huyện Phú Xuyên Huyện Thành phố Hà Nội
29 Huyện Ứng Hòa Huyện Thành phố Hà Nội
30 Huyện Mỹ Đức Huyện Thành phố Hà Nội
31 Thành phố Hà Giang Thành phố Tỉnh Hà Giang
32 Huyện Đồng Văn Huyện Tỉnh Hà Giang
33 Huyện Mèo Vạc Huyện Tỉnh Hà Giang
34 Huyện Yên Minh Huyện Tỉnh Hà Giang
35 Huyện Quản Bạ Huyện Tỉnh Hà Giang
36 Huyện Vị Xuyên Huyện Tỉnh Hà Giang
37 Huyện Bắc Mê Huyện Tỉnh Hà Giang
38 Huyện Hoàng Su Phì Huyện Tỉnh Hà Giang
39 Huyện Xín Mần Huyện Tỉnh Hà Giang
40 Huyện Bắc Quang Huyện Tỉnh Hà Giang
41 Huyện Quang Bình Huyện Tỉnh Hà Giang
42 Thành phố Cao Bằng Thành phố Tỉnh Cao Bằng
43 Huyện Bảo Lâm Huyện Tỉnh Cao Bằng
44 Huyện Bảo Lạc Huyện Tỉnh Cao Bằng
45 Huyện Hà Quảng Huyện Tỉnh Cao Bằng
46 Huyện Trùng Khánh Huyện Tỉnh Cao Bằng
47 Huyện Hạ Lang Huyện Tỉnh Cao Bằng
48 Huyện Quảng Hòa Huyện Tỉnh Cao Bằng
49 Huyện Hoà An Huyện Tỉnh Cao Bằng
50 Huyện Nguyên Bình Huyện Tỉnh Cao Bằng
51 Huyện Thạch An Huyện Tỉnh Cao Bằng
52 Thành Phố Bắc Kạn Thành phố Tỉnh Bắc Kạn
53 Huyện Pác Nặm Huyện Tỉnh Bắc Kạn
54 Huyện Ba Bể Huyện Tỉnh Bắc Kạn
55 Huyện Ngân Sơn Huyện Tỉnh Bắc Kạn
56 Huyện Bạch Thông Huyện Tỉnh Bắc Kạn
57 Huyện Chợ Đồn Huyện Tỉnh Bắc Kạn
58 Huyện Chợ Mới Huyện Tỉnh Bắc Kạn
59 Huyện Na Rì Huyện Tỉnh Bắc Kạn
60 Thành phố Tuyên Quang Thành phố Tỉnh Tuyên Quang
61 Huyện Lâm Bình Huyện Tỉnh Tuyên Quang
62 Huyện Na Hang Huyện Tỉnh Tuyên Quang
63 Huyện Chiêm Hóa Huyện Tỉnh Tuyên Quang
64 Huyện Hàm Yên Huyện Tỉnh Tuyên Quang
65 Huyện Yên Sơn Huyện Tỉnh Tuyên Quang
66 Huyện Sơn Dương Huyện Tỉnh Tuyên Quang
67 Thành phố Lào Cai Thành phố Tỉnh Lào Cai
68 Huyện Bát Xát Huyện Tỉnh Lào Cai
69 Huyện Mường Khương Huyện Tỉnh Lào Cai
70 Huyện Si Ma Cai Huyện Tỉnh Lào Cai
71 Huyện Bắc Hà Huyện Tỉnh Lào Cai
72 Huyện Bảo Thắng Huyện Tỉnh Lào Cai
73 Huyện Bảo Yên Huyện Tỉnh Lào Cai
74 Thị xã Sa Pa Thị xã Tỉnh Lào Cai
75 Huyện Văn Bàn Huyện Tỉnh Lào Cai
76 Thành phố Điện Biên Phủ Thành phố Tỉnh Điện Biên
77 Thị Xã Mường Lay Thị xã Tỉnh Điện Biên
78 Huyện Mường Nhé Huyện Tỉnh Điện Biên
79 Huyện Mường Chà Huyện Tỉnh Điện Biên
80 Huyện Tủa Chùa Huyện Tỉnh Điện Biên
81 Huyện Tuần Giáo Huyện Tỉnh Điện Biên
82 Huyện Điện Biên Huyện Tỉnh Điện Biên
83 Huyện Điện Biên Đông Huyện Tỉnh Điện Biên
84 Huyện Mường Ảng Huyện Tỉnh Điện Biên
85 Huyện Nậm Pồ Huyện Tỉnh Điện Biên
86 Thành phố Lai Châu Thành phố Tỉnh Lai Châu
87 Huyện Tam Đường Huyện Tỉnh Lai Châu
88 Huyện Mường Tè Huyện Tỉnh Lai Châu
89 Huyện Sìn Hồ Huyện Tỉnh Lai Châu
90 Huyện Phong Thổ Huyện Tỉnh Lai Châu
91 Huyện Than Uyên Huyện Tỉnh Lai Châu
92 Huyện Tân Uyên Huyện Tỉnh Lai Châu
93 Huyện Nậm Nhùn Huyện Tỉnh Lai Châu
94 Thành phố Sơn La Thành phố Tỉnh Sơn La
95 Huyện Quỳnh Nhai Huyện Tỉnh Sơn La
96 Huyện Thuận Châu Huyện Tỉnh Sơn La
97 Huyện Mường La Huyện Tỉnh Sơn La
98 Huyện Bắc Yên Huyện Tỉnh Sơn La
99 Huyện Phù Yên Huyện Tỉnh Sơn La
100 Thị xã Mộc Châu Thị xã Tỉnh Sơn La
101 Huyện Yên Châu Huyện Tỉnh Sơn La
102 Huyện Mai Sơn Huyện Tỉnh Sơn La
103 Huyện Sông Mã Huyện Tỉnh Sơn La
104 Huyện Sốp Cộp Huyện Tỉnh Sơn La
105 Huyện Vân Hồ Huyện Tỉnh Sơn La
106 Thành phố Yên Bái Thành phố Tỉnh Yên Bái
107 Thị xã Nghĩa Lộ Thị xã Tỉnh Yên Bái
108 Huyện Lục Yên Huyện Tỉnh Yên Bái
109 Huyện Văn Yên Huyện Tỉnh Yên Bái
110 Huyện Mù Căng Chải Huyện Tỉnh Yên Bái
111 Huyện Trấn Yên Huyện Tỉnh Yên Bái
112 Huyện Trạm Tấu Huyện Tỉnh Yên Bái
113 Huyện Văn Chấn Huyện Tỉnh Yên Bái
114 Huyện Yên Bình Huyện Tỉnh Yên Bái
115 Thành phố Hòa Bình Thành phố Tỉnh Hoà Bình
116 Huyện Đà Bắc Huyện Tỉnh Hoà Bình
117 Huyện Lương Sơn Huyện Tỉnh Hoà Bình
118 Huyện Kim Bôi Huyện Tỉnh Hoà Bình
119 Huyện Cao Phong Huyện Tỉnh Hoà Bình
120 Huyện Tân Lạc Huyện Tỉnh Hoà Bình
121 Huyện Mai Châu Huyện Tỉnh Hoà Bình
122 Huyện Lạc Sơn Huyện Tỉnh Hoà Bình
123 Huyện Yên Thủy Huyện Tỉnh Hoà Bình
124 Huyện Lạc Thủy Huyện Tỉnh Hoà Bình
125 Thành phố Thái Nguyên Thành phố Tỉnh Thái Nguyên
126 Thành phố Sông Công Thành phố Tỉnh Thái Nguyên
127 Huyện Định Hóa Huyện Tỉnh Thái Nguyên
128 Huyện Phú Lương Huyện Tỉnh Thái Nguyên
129 Huyện Đồng Hỷ Huyện Tỉnh Thái Nguyên
130 Huyện Võ Nhai Huyện Tỉnh Thái Nguyên
131 Huyện Đại Từ Huyện Tỉnh Thái Nguyên
132 Thành phố Phổ Yên Thành phố Tỉnh Thái Nguyên
133 Huyện Phú Bình Huyện Tỉnh Thái Nguyên
134 Thành phố Lạng Sơn Thành phố Tỉnh Lạng Sơn
135 Huyện Tràng Định Huyện Tỉnh Lạng Sơn
136 Huyện Bình Gia Huyện Tỉnh Lạng Sơn
137 Huyện Văn Lãng Huyện Tỉnh Lạng Sơn
138 Huyện Cao Lộc Huyện Tỉnh Lạng Sơn
139 Huyện Văn Quan Huyện Tỉnh Lạng Sơn
140 Huyện Bắc Sơn Huyện Tỉnh Lạng Sơn
141 Huyện Hữu Lũng Huyện Tỉnh Lạng Sơn
142 Huyện Chi Lăng Huyện Tỉnh Lạng Sơn
143 Huyện Lộc Bình Huyện Tỉnh Lạng Sơn
144 Huyện Đình Lập Huyện Tỉnh Lạng Sơn
145 Thành phố Hạ Long Thành phố Tỉnh Quảng Ninh
146 Thành phố Móng Cái Thành phố Tỉnh Quảng Ninh
147 Thành phố Cẩm Phả Thành phố Tỉnh Quảng Ninh
148 Thành phố Uông Bí Thành phố Tỉnh Quảng Ninh
149 Huyện Bình Liêu Huyện Tỉnh Quảng Ninh
150 Huyện Tiên Yên Huyện Tỉnh Quảng Ninh
151 Huyện Đầm Hà Huyện Tỉnh Quảng Ninh
152 Huyện Hải Hà Huyện Tỉnh Quảng Ninh
153 Huyện Ba Chẽ Huyện Tỉnh Quảng Ninh
154 Huyện Vân Đồn Huyện Tỉnh Quảng Ninh
155 Thành phố Đông Triều Thành phố Tỉnh Quảng Ninh
156 Thị xã Quảng Yên Thị xã Tỉnh Quảng Ninh
157 Huyện Cô Tô Huyện Tỉnh Quảng Ninh
158 Thành phố Bắc Giang Thành phố Tỉnh Bắc Giang
159 Huyện Yên Thế Huyện Tỉnh Bắc Giang
160 Huyện Tân Yên Huyện Tỉnh Bắc Giang
161 Huyện Lạng Giang Huyện Tỉnh Bắc Giang
162 Huyện Lục Nam Huyện Tỉnh Bắc Giang
163 Huyện Lục Ngạn Huyện Tỉnh Bắc Giang
164 Huyện Sơn Động Huyện Tỉnh Bắc Giang
165 Thị Xã Việt Yên Thị xã Tỉnh Bắc Giang
166 Huyện Hiệp Hòa Huyện Tỉnh Bắc Giang
167 Thị xã Chũ Thị xã Tỉnh Bắc Giang
168 Thành phố Việt Trì Thành phố Tỉnh Phú Thọ
169 Thị xã Phú Thọ Thị xã Tỉnh Phú Thọ
170 Huyện Đoan Hùng Huyện Tỉnh Phú Thọ
171 Huyện Hạ Hoà Huyện Tỉnh Phú Thọ
172 Huyện Thanh Ba Huyện Tỉnh Phú Thọ
173 Huyện Phù Ninh Huyện Tỉnh Phú Thọ
174 Huyện Yên Lập Huyện Tỉnh Phú Thọ
175 Huyện Cẩm Khê Huyện Tỉnh Phú Thọ
176 Huyện Tam Nông Huyện Tỉnh Phú Thọ
177 Huyện Lâm Thao Huyện Tỉnh Phú Thọ
178 Huyện Thanh Sơn Huyện Tỉnh Phú Thọ
179 Huyện Thanh Thuỷ Huyện Tỉnh Phú Thọ
180 Huyện Tân Sơn Huyện Tỉnh Phú Thọ
181 Thành phố Vĩnh Yên Thành phố Tỉnh Vĩnh Phúc
182 Thành phố Phúc Yên Thành phố Tỉnh Vĩnh Phúc
183 Huyện Lập Thạch Huyện Tỉnh Vĩnh Phúc
184 Huyện Tam Dương Huyện Tỉnh Vĩnh Phúc
185 Huyện Tam Đảo Huyện Tỉnh Vĩnh Phúc
186 Huyện Bình Xuyên Huyện Tỉnh Vĩnh Phúc
187 Huyện Yên Lạc Huyện Tỉnh Vĩnh Phúc
188 Huyện Vĩnh Tường Huyện Tỉnh Vĩnh Phúc
189 Huyện Sông Lô Huyện Tỉnh Vĩnh Phúc
190 Thành phố Bắc Ninh Thành phố Tỉnh Bắc Ninh
191 Huyện Yên Phong Huyện Tỉnh Bắc Ninh
192 Thị xã Quế Võ Thị xã Tỉnh Bắc Ninh
193 Huyện Tiên Du Huyện Tỉnh Bắc Ninh
194 Thành phố Từ Sơn Thành phố Tỉnh Bắc Ninh
195 Thị xã Thuận Thành Thị xã Tỉnh Bắc Ninh
196 Huyện Gia Bình Huyện Tỉnh Bắc Ninh
197 Huyện Lương Tài Huyện Tỉnh Bắc Ninh
198 Thành phố Hải Dương Thành phố Tỉnh Hải Dương
199 Thành phố Chí Linh Thành phố Tỉnh Hải Dương
200 Huyện Nam Sách Huyện Tỉnh Hải Dương
201 Thị xã Kinh Môn Thị xã Tỉnh Hải Dương
202 Huyện Kim Thành Huyện Tỉnh Hải Dương
203 Huyện Thanh Hà Huyện Tỉnh Hải Dương
204 Huyện Cẩm Giàng Huyện Tỉnh Hải Dương
205 Huyện Bình Giang Huyện Tỉnh Hải Dương
206 Huyện Gia Lộc Huyện Tỉnh Hải Dương
207 Huyện Tứ Kỳ Huyện Tỉnh Hải Dương
208 Huyện Ninh Giang Huyện Tỉnh Hải Dương
209 Huyện Thanh Miện Huyện Tỉnh Hải Dương
210 Quận Hồng Bàng Quận Thành phố Hải Phòng
211 Quận Ngô Quyền Quận Thành phố Hải Phòng
212 Quận Lê Chân Quận Thành phố Hải Phòng
213 Quận Hải An Quận Thành phố Hải Phòng
214 Quận Kiến An Quận Thành phố Hải Phòng
215 Quận Đồ Sơn Quận Thành phố Hải Phòng
216 Quận Dương Kinh Quận Thành phố Hải Phòng
217 Thành phố Thuỷ Nguyên Thành phố Thành phố Hải Phòng
218 Quận An Dương Quận Thành phố Hải Phòng
219 Huyện An Lão Huyện Thành phố Hải Phòng
220 Huyện Kiến Thuỵ Huyện Thành phố Hải Phòng
221 Huyện Tiên Lãng Huyện Thành phố Hải Phòng
222 Huyện Vĩnh Bảo Huyện Thành phố Hải Phòng
223 Huyện Cát Hải Huyện Thành phố Hải Phòng
224 Huyện Bạch Long Vĩ Huyện Thành phố Hải Phòng
225 Thành phố Hưng Yên Thành phố Tỉnh Hưng Yên
226 Huyện Văn Lâm Huyện Tỉnh Hưng Yên
227 Huyện Văn Giang Huyện Tỉnh Hưng Yên
228 Huyện Yên Mỹ Huyện Tỉnh Hưng Yên
229 Thị xã Mỹ Hào Thị xã Tỉnh Hưng Yên
230 Huyện Ân Thi Huyện Tỉnh Hưng Yên
231 Huyện Khoái Châu Huyện Tỉnh Hưng Yên
232 Huyện Kim Động Huyện Tỉnh Hưng Yên
233 Huyện Tiên Lữ Huyện Tỉnh Hưng Yên
234 Huyện Phù Cừ Huyện Tỉnh Hưng Yên
235 Thành phố Thái Bình Thành phố Tỉnh Thái Bình
236 Huyện Quỳnh Phụ Huyện Tỉnh Thái Bình
237 Huyện Hưng Hà Huyện Tỉnh Thái Bình
238 Huyện Đông Hưng Huyện Tỉnh Thái Bình
239 Huyện Thái Thụy Huyện Tỉnh Thái Bình
240 Huyện Tiền Hải Huyện Tỉnh Thái Bình
241 Huyện Kiến Xương Huyện Tỉnh Thái Bình
242 Huyện Vũ Thư Huyện Tỉnh Thái Bình
243 Thành phố Phủ Lý Thành phố Tỉnh Hà Nam
244 Thị xã Duy Tiên Thị xã Tỉnh Hà Nam
245 Thị xã Kim Bảng Thị xã Tỉnh Hà Nam
246 Huyện Thanh Liêm Huyện Tỉnh Hà Nam
247 Huyện Bình Lục Huyện Tỉnh Hà Nam
248 Huyện Lý Nhân Huyện Tỉnh Hà Nam
249 Thành phố Nam Định Thành phố Tỉnh Nam Định
250 Huyện Vụ Bản Huyện Tỉnh Nam Định
251 Huyện Ý Yên Huyện Tỉnh Nam Định
252 Huyện Nghĩa Hưng Huyện Tỉnh Nam Định
253 Huyện Nam Trực Huyện Tỉnh Nam Định
254 Huyện Trực Ninh Huyện Tỉnh Nam Định
255 Huyện Xuân Trường Huyện Tỉnh Nam Định
256 Huyện Giao Thủy Huyện Tỉnh Nam Định
257 Huyện Hải Hậu Huyện Tỉnh Nam Định
258 Thành phố Tam Điệp Thành phố Tỉnh Ninh Bình
259 Huyện Nho Quan Huyện Tỉnh Ninh Bình
260 Huyện Gia Viễn Huyện Tỉnh Ninh Bình
261 Thành phố Hoa Lư Thành phố Tỉnh Ninh Bình
262 Huyện Yên Khánh Huyện Tỉnh Ninh Bình
263 Huyện Kim Sơn Huyện Tỉnh Ninh Bình
264 Huyện Yên Mô Huyện Tỉnh Ninh Bình
265 Thành phố Thanh Hóa Thành phố Tỉnh Thanh Hóa
266 Thị xã Bỉm Sơn Thị xã Tỉnh Thanh Hóa
267 Thành phố Sầm Sơn Thành phố Tỉnh Thanh Hóa
268 Huyện Mường Lát Huyện Tỉnh Thanh Hóa
269 Huyện Quan Hóa Huyện Tỉnh Thanh Hóa
270 Huyện Bá Thước Huyện Tỉnh Thanh Hóa
271 Huyện Quan Sơn Huyện Tỉnh Thanh Hóa
272 Huyện Lang Chánh Huyện Tỉnh Thanh Hóa
273 Huyện Ngọc Lặc Huyện Tỉnh Thanh Hóa
274 Huyện Cẩm Thủy Huyện Tỉnh Thanh Hóa
275 Huyện Thạch Thành Huyện Tỉnh Thanh Hóa
276 Huyện Hà Trung Huyện Tỉnh Thanh Hóa
277 Huyện Vĩnh Lộc Huyện Tỉnh Thanh Hóa
278 Huyện Yên Định Huyện Tỉnh Thanh Hóa
279 Huyện Thọ Xuân Huyện Tỉnh Thanh Hóa
280 Huyện Thường Xuân Huyện Tỉnh Thanh Hóa
281 Huyện Triệu Sơn Huyện Tỉnh Thanh Hóa
282 Huyện Thiệu Hóa Huyện Tỉnh Thanh Hóa
283 Huyện Hoằng Hóa Huyện Tỉnh Thanh Hóa
284 Huyện Hậu Lộc Huyện Tỉnh Thanh Hóa
285 Huyện Nga Sơn Huyện Tỉnh Thanh Hóa
286 Huyện Như Xuân Huyện Tỉnh Thanh Hóa
287 Huyện Như Thanh Huyện Tỉnh Thanh Hóa
288 Huyện Nông Cống Huyện Tỉnh Thanh Hóa
289 Huyện Quảng Xương Huyện Tỉnh Thanh Hóa
290 Thị xã Nghi Sơn Thị xã Tỉnh Thanh Hóa
291 Thành phố Vinh Thành phố Tỉnh Nghệ An
292 Thị xã Thái Hoà Thị xã Tỉnh Nghệ An
293 Huyện Quế Phong Huyện Tỉnh Nghệ An
294 Huyện Quỳ Châu Huyện Tỉnh Nghệ An
295 Huyện Kỳ Sơn Huyện Tỉnh Nghệ An
296 Huyện Tương Dương Huyện Tỉnh Nghệ An
297 Huyện Nghĩa Đàn Huyện Tỉnh Nghệ An
298 Huyện Quỳ Hợp Huyện Tỉnh Nghệ An
299 Huyện Quỳnh Lưu Huyện Tỉnh Nghệ An
300 Huyện Con Cuông Huyện Tỉnh Nghệ An
301 Huyện Tân Kỳ Huyện Tỉnh Nghệ An
302 Huyện Anh Sơn Huyện Tỉnh Nghệ An
303 Huyện Diễn Châu Huyện Tỉnh Nghệ An
304 Huyện Yên Thành Huyện Tỉnh Nghệ An
305 Huyện Đô Lương Huyện Tỉnh Nghệ An
306 Huyện Thanh Chương Huyện Tỉnh Nghệ An
307 Huyện Nghi Lộc Huyện Tỉnh Nghệ An
308 Huyện Nam Đàn Huyện Tỉnh Nghệ An
309 Huyện Hưng Nguyên Huyện Tỉnh Nghệ An
310 Thị xã Hoàng Mai Thị xã Tỉnh Nghệ An
311 Thành phố Hà Tĩnh Thành phố Tỉnh Hà Tĩnh
312 Thị xã Hồng Lĩnh Thị xã Tỉnh Hà Tĩnh
313 Huyện Hương Sơn Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
314 Huyện Đức Thọ Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
315 Huyện Vũ Quang Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
316 Huyện Nghi Xuân Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
317 Huyện Can Lộc Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
318 Huyện Hương Khê Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
319 Huyện Thạch Hà Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
320 Huyện Cẩm Xuyên Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
321 Huyện Kỳ Anh Huyện Tỉnh Hà Tĩnh
322 Thị xã Kỳ Anh Thị xã Tỉnh Hà Tĩnh
323 Thành Phố Đồng Hới Thành phố Tỉnh Quảng Bình
324 Huyện Minh Hóa Huyện Tỉnh Quảng Bình
325 Huyện Tuyên Hóa Huyện Tỉnh Quảng Bình
326 Huyện Quảng Trạch Huyện Tỉnh Quảng Bình
327 Huyện Bố Trạch Huyện Tỉnh Quảng Bình
328 Huyện Quảng Ninh Huyện Tỉnh Quảng Bình
329 Huyện Lệ Thủy Huyện Tỉnh Quảng Bình
330 Thị xã Ba Đồn Thị xã Tỉnh Quảng Bình
331 Thành phố Đông Hà Thành phố Tỉnh Quảng Trị
332 Thị xã Quảng Trị Thị xã Tỉnh Quảng Trị
333 Huyện Vĩnh Linh Huyện Tỉnh Quảng Trị
334 Huyện Hướng Hóa Huyện Tỉnh Quảng Trị
335 Huyện Gio Linh Huyện Tỉnh Quảng Trị
336 Huyện Đa Krông Huyện Tỉnh Quảng Trị
337 Huyện Cam Lộ Huyện Tỉnh Quảng Trị
338 Huyện Triệu Phong Huyện Tỉnh Quảng Trị
339 Huyện Hải Lăng Huyện Tỉnh Quảng Trị
340 Huyện Cồn Cỏ Huyện Tỉnh Quảng Trị
341 Quận Thuận Hóa Quận Thành phố Huế
342 Quận Phú Xuân Quận Thành phố Huế
343 Thị xã Phong Điền Thị xã Thành phố Huế
344 Huyện Quảng Điền Huyện Thành phố Huế
345 Huyện Phú Vang Huyện Thành phố Huế
346 Thị xã Hương Thủy Thị xã Thành phố Huế
347 Thị xã Hương Trà Thị xã Thành phố Huế
348 Huyện A Lưới Huyện Thành phố Huế
349 Huyện Phú Lộc Huyện Thành phố Huế
350 Quận Liên Chiểu Quận Thành phố Đà Nẵng
351 Quận Thanh Khê Quận Thành phố Đà Nẵng
352 Quận Hải Châu Quận Thành phố Đà Nẵng
353 Quận Sơn Trà Quận Thành phố Đà Nẵng
354 Quận Ngũ Hành Sơn Quận Thành phố Đà Nẵng
355 Quận Cẩm Lệ Quận Thành phố Đà Nẵng
356 Huyện Hòa Vang Huyện Thành phố Đà Nẵng
357 Huyện Hoàng Sa Huyện Thành phố Đà Nẵng
358 Thành phố Tam Kỳ Thành phố Tỉnh Quảng Nam
359 Thành phố Hội An Thành phố Tỉnh Quảng Nam
360 Huyện Tây Giang Huyện Tỉnh Quảng Nam
361 Huyện Đông Giang Huyện Tỉnh Quảng Nam
362 Huyện Đại Lộc Huyện Tỉnh Quảng Nam
363 Thị xã Điện Bàn Thị xã Tỉnh Quảng Nam
364 Huyện Duy Xuyên Huyện Tỉnh Quảng Nam
365 Huyện Quế Sơn Huyện Tỉnh Quảng Nam
366 Huyện Nam Giang Huyện Tỉnh Quảng Nam
367 Huyện Phước Sơn Huyện Tỉnh Quảng Nam
368 Huyện Hiệp Đức Huyện Tỉnh Quảng Nam
369 Huyện Thăng Bình Huyện Tỉnh Quảng Nam
370 Huyện Tiên Phước Huyện Tỉnh Quảng Nam
371 Huyện Bắc Trà My Huyện Tỉnh Quảng Nam
372 Huyện Nam Trà My Huyện Tỉnh Quảng Nam
373 Huyện Núi Thành Huyện Tỉnh Quảng Nam
374 Huyện Phú Ninh Huyện Tỉnh Quảng Nam
375 Thành phố Quảng Ngãi Thành phố Tỉnh Quảng Ngãi
376 Huyện Bình Sơn Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
377 Huyện Trà Bồng Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
378 Huyện Sơn Tịnh Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
379 Huyện Tư Nghĩa Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
380 Huyện Sơn Hà Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
381 Huyện Sơn Tây Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
382 Huyện Minh Long Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
383 Huyện Nghĩa Hành Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
384 Huyện Mộ Đức Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
385 Thị xã Đức Phổ Thị xã Tỉnh Quảng Ngãi
386 Huyện Ba Tơ Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
387 Huyện Lý Sơn Huyện Tỉnh Quảng Ngãi
388 Thành phố Quy Nhơn Thành phố Tỉnh Bình Định
389 Huyện An Lão Huyện Tỉnh Bình Định
390 Thị xã Hoài Nhơn Thị xã Tỉnh Bình Định
391 Huyện Hoài Ân Huyện Tỉnh Bình Định
392 Huyện Phù Mỹ Huyện Tỉnh Bình Định
393 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện Tỉnh Bình Định
394 Huyện Tây Sơn Huyện Tỉnh Bình Định
395 Huyện Phù Cát Huyện Tỉnh Bình Định
396 Thị xã An Nhơn Thị xã Tỉnh Bình Định
397 Huyện Tuy Phước Huyện Tỉnh Bình Định
398 Huyện Vân Canh Huyện Tỉnh Bình Định
399 Thành phố Tuy Hoà Thành phố Tỉnh Phú Yên
400 Thị xã Sông Cầu Thị xã Tỉnh Phú Yên
401 Huyện Đồng Xuân Huyện Tỉnh Phú Yên
402 Huyện Tuy An Huyện Tỉnh Phú Yên
403 Huyện Sơn Hòa Huyện Tỉnh Phú Yên
404 Huyện Sông Hinh Huyện Tỉnh Phú Yên
405 Huyện Tây Hoà Huyện Tỉnh Phú Yên
406 Huyện Phú Hoà Huyện Tỉnh Phú Yên
407 Thị xã Đông Hòa Thị xã Tỉnh Phú Yên
408 Thành phố Nha Trang Thành phố Tỉnh Khánh Hòa
409 Thành phố Cam Ranh Thành phố Tỉnh Khánh Hòa
410 Huyện Cam Lâm Huyện Tỉnh Khánh Hòa
411 Huyện Vạn Ninh Huyện Tỉnh Khánh Hòa
412 Thị xã Ninh Hòa Thị xã Tỉnh Khánh Hòa
413 Huyện Khánh Vĩnh Huyện Tỉnh Khánh Hòa
414 Huyện Diên Khánh Huyện Tỉnh Khánh Hòa
415 Huyện Khánh Sơn Huyện Tỉnh Khánh Hòa
416 Huyện Trường Sa Huyện Tỉnh Khánh Hòa
417 Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm Thành phố Tỉnh Ninh Thuận
418 Huyện Bác Ái Huyện Tỉnh Ninh Thuận
419 Huyện Ninh Sơn Huyện Tỉnh Ninh Thuận
420 Huyện Ninh Hải Huyện Tỉnh Ninh Thuận
421 Huyện Ninh Phước Huyện Tỉnh Ninh Thuận
422 Huyện Thuận Bắc Huyện Tỉnh Ninh Thuận
423 Huyện Thuận Nam Huyện Tỉnh Ninh Thuận
424 Thành phố Phan Thiết Thành phố Tỉnh Bình Thuận
425 Thị xã La Gi Thị xã Tỉnh Bình Thuận
426 Huyện Tuy Phong Huyện Tỉnh Bình Thuận
427 Huyện Bắc Bình Huyện Tỉnh Bình Thuận
428 Huyện Hàm Thuận Bắc Huyện Tỉnh Bình Thuận
429 Huyện Hàm Thuận Nam Huyện Tỉnh Bình Thuận
430 Huyện Tánh Linh Huyện Tỉnh Bình Thuận
431 Huyện Đức Linh Huyện Tỉnh Bình Thuận
432 Huyện Hàm Tân Huyện Tỉnh Bình Thuận
433 Huyện Phú Quí Huyện Tỉnh Bình Thuận
434 Thành phố Kon Tum Thành phố Tỉnh Kon Tum
435 Huyện Đắk Glei Huyện Tỉnh Kon Tum
436 Huyện Ngọc Hồi Huyện Tỉnh Kon Tum
437 Huyện Đắk Tô Huyện Tỉnh Kon Tum
438 Huyện Kon Plông Huyện Tỉnh Kon Tum
439 Huyện Kon Rẫy Huyện Tỉnh Kon Tum
440 Huyện Đắk Hà Huyện Tỉnh Kon Tum
441 Huyện Sa Thầy Huyện Tỉnh Kon Tum
442 Huyện Tu Mơ Rông Huyện Tỉnh Kon Tum
443 Huyện Ia H’ Drai Huyện Tỉnh Kon Tum
444 Thành phố Pleiku Thành phố Tỉnh Gia Lai
445 Thị xã An Khê Thị xã Tỉnh Gia Lai
446 Thị xã Ayun Pa Thị xã Tỉnh Gia Lai
447 Huyện KBang Huyện Tỉnh Gia Lai
448 Huyện Đăk Đoa Huyện Tỉnh Gia Lai
449 Huyện Chư Păh Huyện Tỉnh Gia Lai
450 Huyện Ia Grai Huyện Tỉnh Gia Lai
451 Huyện Mang Yang Huyện Tỉnh Gia Lai
452 Huyện Kông Chro Huyện Tỉnh Gia Lai
453 Huyện Đức Cơ Huyện Tỉnh Gia Lai
454 Huyện Chư Prông Huyện Tỉnh Gia Lai
455 Huyện Chư Sê Huyện Tỉnh Gia Lai
456 Huyện Đăk Pơ Huyện Tỉnh Gia Lai
457 Huyện Ia Pa Huyện Tỉnh Gia Lai
458 Huyện Krông Pa Huyện Tỉnh Gia Lai
459 Huyện Phú Thiện Huyện Tỉnh Gia Lai
460 Huyện Chư Pưh Huyện Tỉnh Gia Lai
461 Thành phố Buôn Ma Thuột Thành phố Tỉnh Đắk Lắk
462 Thị Xã Buôn Hồ Thị xã Tỉnh Đắk Lắk
463 Huyện Ea H’leo Huyện Tỉnh Đắk Lắk
464 Huyện Ea Súp Huyện Tỉnh Đắk Lắk
465 Huyện Buôn Đôn Huyện Tỉnh Đắk Lắk
466 Huyện Cư M’gar Huyện Tỉnh Đắk Lắk
467 Huyện Krông Búk Huyện Tỉnh Đắk Lắk
468 Huyện Krông Năng Huyện Tỉnh Đắk Lắk
469 Huyện Ea Kar Huyện Tỉnh Đắk Lắk
470 Huyện M’Đrắk Huyện Tỉnh Đắk Lắk
471 Huyện Krông Bông Huyện Tỉnh Đắk Lắk
472 Huyện Krông Pắc Huyện Tỉnh Đắk Lắk
473 Huyện Krông A Na Huyện Tỉnh Đắk Lắk
474 Huyện Lắk Huyện Tỉnh Đắk Lắk
475 Huyện Cư Kuin Huyện Tỉnh Đắk Lắk
476 Thành phố Gia Nghĩa Thành phố Tỉnh Đắk Nông
477 Huyện Đăk Glong Huyện Tỉnh Đắk Nông
478 Huyện Cư Jút Huyện Tỉnh Đắk Nông
479 Huyện Đắk Mil Huyện Tỉnh Đắk Nông
480 Huyện Krông Nô Huyện Tỉnh Đắk Nông
481 Huyện Đắk Song Huyện Tỉnh Đắk Nông
482 Huyện Đắk R’Lấp Huyện Tỉnh Đắk Nông
483 Huyện Tuy Đức Huyện Tỉnh Đắk Nông
484 Thành phố Đà Lạt Thành phố Tỉnh Lâm Đồng
485 Thành phố Bảo Lộc Thành phố Tỉnh Lâm Đồng
486 Huyện Đam Rông Huyện Tỉnh Lâm Đồng
487 Huyện Lạc Dương Huyện Tỉnh Lâm Đồng
488 Huyện Lâm Hà Huyện Tỉnh Lâm Đồng
489 Huyện Đơn Dương Huyện Tỉnh Lâm Đồng
490 Huyện Đức Trọng Huyện Tỉnh Lâm Đồng
491 Huyện Di Linh Huyện Tỉnh Lâm Đồng
492 Huyện Bảo Lâm Huyện Tỉnh Lâm Đồng
493 Huyện Đạ Huoai Huyện Tỉnh Lâm Đồng
494 Thị xã Phước Long Thị xã Tỉnh Bình Phước
495 Thành phố Đồng Xoài Thành phố Tỉnh Bình Phước
496 Thị xã Bình Long Thị xã Tỉnh Bình Phước
497 Huyện Bù Gia Mập Huyện Tỉnh Bình Phước
498 Huyện Lộc Ninh Huyện Tỉnh Bình Phước
499 Huyện Bù Đốp Huyện Tỉnh Bình Phước
500 Huyện Hớn Quản Huyện Tỉnh Bình Phước
501 Huyện Đồng Phú Huyện Tỉnh Bình Phước
502 Huyện Bù Đăng Huyện Tỉnh Bình Phước
503 Thị xã Chơn Thành Thị xã Tỉnh Bình Phước
504 Huyện Phú Riềng Huyện Tỉnh Bình Phước
505 Thành phố Tây Ninh Thành phố Tỉnh Tây Ninh
506 Huyện Tân Biên Huyện Tỉnh Tây Ninh
507 Huyện Tân Châu Huyện Tỉnh Tây Ninh
508 Huyện Dương Minh Châu Huyện Tỉnh Tây Ninh
509 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Tây Ninh
510 Thị xã Hòa Thành Thị xã Tỉnh Tây Ninh
511 Huyện Gò Dầu Huyện Tỉnh Tây Ninh
512 Huyện Bến Cầu Huyện Tỉnh Tây Ninh
513 Thị xã Trảng Bàng Thị xã Tỉnh Tây Ninh
514 Thành phố Thủ Dầu Một Thành phố Tỉnh Bình Dương
515 Huyện Bàu Bàng Huyện Tỉnh Bình Dương
516 Huyện Dầu Tiếng Huyện Tỉnh Bình Dương
517 Thành phố Bến Cát Thành phố Tỉnh Bình Dương
518 Huyện Phú Giáo Huyện Tỉnh Bình Dương
519 Thành phố Tân Uyên Thành phố Tỉnh Bình Dương
520 Thành phố Dĩ An Thành phố Tỉnh Bình Dương
521 Thành phố Thuận An Thành phố Tỉnh Bình Dương
522 Huyện Bắc Tân Uyên Huyện Tỉnh Bình Dương
523 Thành phố Biên Hòa Thành phố Tỉnh Đồng Nai
524 Thành phố Long Khánh Thành phố Tỉnh Đồng Nai
525 Huyện Tân Phú Huyện Tỉnh Đồng Nai
526 Huyện Vĩnh Cửu Huyện Tỉnh Đồng Nai
527 Huyện Định Quán Huyện Tỉnh Đồng Nai
528 Huyện Trảng Bom Huyện Tỉnh Đồng Nai
529 Huyện Thống Nhất Huyện Tỉnh Đồng Nai
530 Huyện Cẩm Mỹ Huyện Tỉnh Đồng Nai
531 Huyện Long Thành Huyện Tỉnh Đồng Nai
532 Huyện Xuân Lộc Huyện Tỉnh Đồng Nai
533 Huyện Nhơn Trạch Huyện Tỉnh Đồng Nai
534 Thành phố Vũng Tàu Thành phố Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
535 Thành phố Bà Rịa Thành phố Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
536 Huyện Châu Đức Huyện Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
537 Huyện Xuyên Mộc Huyện Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
538 Huyện Long Đất Huyện Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
539 Thành phố Phú Mỹ Thành phố Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
540 Huyện Côn Đảo Huyện Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
541 Quận 1 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
542 Quận 12 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
543 Quận Gò Vấp Quận Thành phố Hồ Chí Minh
544 Quận Bình Thạnh Quận Thành phố Hồ Chí Minh
545 Quận Tân Bình Quận Thành phố Hồ Chí Minh
546 Quận Tân Phú Quận Thành phố Hồ Chí Minh
547 Quận Phú Nhuận Quận Thành phố Hồ Chí Minh
548 Thành phố Thủ Đức Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
549 Quận 3 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
550 Quận 10 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
551 Quận 11 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
552 Quận 4 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
553 Quận 5 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
554 Quận 6 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
555 Quận 8 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
556 Quận Bình Tân Quận Thành phố Hồ Chí Minh
557 Quận 7 Quận Thành phố Hồ Chí Minh
558 Huyện Củ Chi Huyện Thành phố Hồ Chí Minh
559 Huyện Hóc Môn Huyện Thành phố Hồ Chí Minh
560 Huyện Bình Chánh Huyện Thành phố Hồ Chí Minh
561 Huyện Nhà Bè Huyện Thành phố Hồ Chí Minh
562 Huyện Cần Giờ Huyện Thành phố Hồ Chí Minh
563 Thành phố Tân An Thành phố Tỉnh Long An
564 Thị xã Kiến Tường Thị xã Tỉnh Long An
565 Huyện Tân Hưng Huyện Tỉnh Long An
566 Huyện Vĩnh Hưng Huyện Tỉnh Long An
567 Huyện Mộc Hóa Huyện Tỉnh Long An
568 Huyện Tân Thạnh Huyện Tỉnh Long An
569 Huyện Thạnh Hóa Huyện Tỉnh Long An
570 Huyện Đức Huệ Huyện Tỉnh Long An
571 Huyện Đức Hòa Huyện Tỉnh Long An
572 Huyện Bến Lức Huyện Tỉnh Long An
573 Huyện Thủ Thừa Huyện Tỉnh Long An
574 Huyện Tân Trụ Huyện Tỉnh Long An
575 Huyện Cần Đước Huyện Tỉnh Long An
576 Huyện Cần Giuộc Huyện Tỉnh Long An
577 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Long An
578 Thành phố Mỹ Tho Thành phố Tỉnh Tiền Giang
579 Thành phố Gò Công Thành phố Tỉnh Tiền Giang
580 Thị xã Cai Lậy Thị xã Tỉnh Tiền Giang
581 Huyện Tân Phước Huyện Tỉnh Tiền Giang
582 Huyện Cái Bè Huyện Tỉnh Tiền Giang
583 Huyện Cai Lậy Huyện Tỉnh Tiền Giang
584 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Tiền Giang
585 Huyện Chợ Gạo Huyện Tỉnh Tiền Giang
586 Huyện Gò Công Tây Huyện Tỉnh Tiền Giang
587 Huyện Gò Công Đông Huyện Tỉnh Tiền Giang
588 Huyện Tân Phú Đông Huyện Tỉnh Tiền Giang
589 Thành phố Bến Tre Thành phố Tỉnh Bến Tre
590 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Bến Tre
591 Huyện Chợ Lách Huyện Tỉnh Bến Tre
592 Huyện Mỏ Cày Nam Huyện Tỉnh Bến Tre
593 Huyện Giồng Trôm Huyện Tỉnh Bến Tre
594 Huyện Bình Đại Huyện Tỉnh Bến Tre
595 Huyện Ba Tri Huyện Tỉnh Bến Tre
596 Huyện Thạnh Phú Huyện Tỉnh Bến Tre
597 Huyện Mỏ Cày Bắc Huyện Tỉnh Bến Tre
598 Thành phố Trà Vinh Thành phố Tỉnh Trà Vinh
599 Huyện Càng Long Huyện Tỉnh Trà Vinh
600 Huyện Cầu Kè Huyện Tỉnh Trà Vinh
601 Huyện Tiểu Cần Huyện Tỉnh Trà Vinh
602 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Trà Vinh
603 Huyện Cầu Ngang Huyện Tỉnh Trà Vinh
604 Huyện Trà Cú Huyện Tỉnh Trà Vinh
605 Huyện Duyên Hải Huyện Tỉnh Trà Vinh
606 Thị xã Duyên Hải Thị xã Tỉnh Trà Vinh
607 Thành phố Vĩnh Long Thành phố Tỉnh Vĩnh Long
608 Huyện Long Hồ Huyện Tỉnh Vĩnh Long
609 Huyện Mang Thít Huyện Tỉnh Vĩnh Long
610 Huyện  Vũng Liêm Huyện Tỉnh Vĩnh Long
611 Huyện Tam Bình Huyện Tỉnh Vĩnh Long
612 Thị xã Bình Minh Thị xã Tỉnh Vĩnh Long
613 Huyện Trà Ôn Huyện Tỉnh Vĩnh Long
614 Huyện Bình Tân Huyện Tỉnh Vĩnh Long
615 Thành phố Cao Lãnh Thành phố Tỉnh Đồng Tháp
616 Thành phố Sa Đéc Thành phố Tỉnh Đồng Tháp
617 Thành phố Hồng Ngự Thành phố Tỉnh Đồng Tháp
618 Huyện Tân Hồng Huyện Tỉnh Đồng Tháp
619 Huyện Hồng Ngự Huyện Tỉnh Đồng Tháp
620 Huyện Tam Nông Huyện Tỉnh Đồng Tháp
621 Huyện Tháp Mười Huyện Tỉnh Đồng Tháp
622 Huyện Cao Lãnh Huyện Tỉnh Đồng Tháp
623 Huyện Thanh Bình Huyện Tỉnh Đồng Tháp
624 Huyện Lấp Vò Huyện Tỉnh Đồng Tháp
625 Huyện Lai Vung Huyện Tỉnh Đồng Tháp
626 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Đồng Tháp
627 Thành phố Long Xuyên Thành phố Tỉnh An Giang
628 Thành phố Châu Đốc Thành phố Tỉnh An Giang
629 Huyện An Phú Huyện Tỉnh An Giang
630 Thị xã Tân Châu Thị xã Tỉnh An Giang
631 Huyện Phú Tân Huyện Tỉnh An Giang
632 Huyện Châu Phú Huyện Tỉnh An Giang
633 Thị xã Tịnh Biên Thị xã Tỉnh An Giang
634 Huyện Tri Tôn Huyện Tỉnh An Giang
635 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh An Giang
636 Huyện Chợ Mới Huyện Tỉnh An Giang
637 Huyện Thoại Sơn Huyện Tỉnh An Giang
638 Thành phố Rạch Giá Thành phố Tỉnh Kiên Giang
639 Thành phố Hà Tiên Thành phố Tỉnh Kiên Giang
640 Huyện Kiên Lương Huyện Tỉnh Kiên Giang
641 Huyện Hòn Đất Huyện Tỉnh Kiên Giang
642 Huyện Tân Hiệp Huyện Tỉnh Kiên Giang
643 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Kiên Giang
644 Huyện Giồng Riềng Huyện Tỉnh Kiên Giang
645 Huyện Gò Quao Huyện Tỉnh Kiên Giang
646 Huyện An Biên Huyện Tỉnh Kiên Giang
647 Huyện An Minh Huyện Tỉnh Kiên Giang
648 Huyện Vĩnh Thuận Huyện Tỉnh Kiên Giang
649 Thành phố Phú Quốc Thành phố Tỉnh Kiên Giang
650 Huyện Kiên Hải Huyện Tỉnh Kiên Giang
651 Huyện U Minh Thượng Huyện Tỉnh Kiên Giang
652 Huyện Giang Thành Huyện Tỉnh Kiên Giang
653 Quận Ninh Kiều Quận Thành phố Cần Thơ
654 Quận Ô Môn Quận Thành phố Cần Thơ
655 Quận Bình Thuỷ Quận Thành phố Cần Thơ
656 Quận Cái Răng Quận Thành phố Cần Thơ
657 Quận Thốt Nốt Quận Thành phố Cần Thơ
658 Huyện Vĩnh Thạnh Huyện Thành phố Cần Thơ
659 Huyện Cờ Đỏ Huyện Thành phố Cần Thơ
660 Huyện Phong Điền Huyện Thành phố Cần Thơ
661 Huyện Thới Lai Huyện Thành phố Cần Thơ
662 Thành phố Vị Thanh Thành phố Tỉnh Hậu Giang
663 Thành phố Ngã Bảy Thành phố Tỉnh Hậu Giang
664 Huyện Châu Thành A Huyện Tỉnh Hậu Giang
665 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Hậu Giang
666 Huyện Phụng Hiệp Huyện Tỉnh Hậu Giang
667 Huyện Vị Thuỷ Huyện Tỉnh Hậu Giang
668 Huyện Long Mỹ Huyện Tỉnh Hậu Giang
669 Thị xã Long Mỹ Thị xã Tỉnh Hậu Giang
670 Thành phố Sóc Trăng Thành phố Tỉnh Sóc Trăng
671 Huyện Châu Thành Huyện Tỉnh Sóc Trăng
672 Huyện Kế Sách Huyện Tỉnh Sóc Trăng
673 Huyện Mỹ Tú Huyện Tỉnh Sóc Trăng
674 Huyện Cù Lao Dung Huyện Tỉnh Sóc Trăng
675 Huyện Long Phú Huyện Tỉnh Sóc Trăng
676 Huyện Mỹ Xuyên Huyện Tỉnh Sóc Trăng
677 Thị xã Ngã Năm Thị xã Tỉnh Sóc Trăng
678 Huyện Thạnh Trị Huyện Tỉnh Sóc Trăng
679 Thị xã Vĩnh Châu Thị xã Tỉnh Sóc Trăng
680 Huyện Trần Đề Huyện Tỉnh Sóc Trăng
681 Thành phố Bạc Liêu Thành phố Tỉnh Bạc Liêu
682 Huyện Hồng Dân Huyện Tỉnh Bạc Liêu
683 Huyện Phước Long Huyện Tỉnh Bạc Liêu
684 Huyện Vĩnh Lợi Huyện Tỉnh Bạc Liêu
685 Thị xã Giá Rai Thị xã Tỉnh Bạc Liêu
686 Huyện Đông Hải Huyện Tỉnh Bạc Liêu
687 Huyện Hoà Bình Huyện Tỉnh Bạc Liêu
688 Thành phố Cà Mau Thành phố Tỉnh Cà Mau
689 Huyện U Minh Huyện Tỉnh Cà Mau
690 Huyện Thới Bình Huyện Tỉnh Cà Mau
691 Huyện Trần Văn Thời Huyện Tỉnh Cà Mau
692 Huyện Cái Nước Huyện Tỉnh Cà Mau
693 Huyện Đầm Dơi Huyện Tỉnh Cà Mau
694 Huyện Năm Căn Huyện Tỉnh Cà Mau
695 Huyện Phú Tân Huyện Tỉnh Cà Mau
696 Huyện Ngọc Hiển Huyện Tỉnh Cà Mau

 

Đánh giá bài viết

Bấm vào ngôi sao để đánh giá

Điểm trung bình 5 / 5. Tổng lượt đánh giá 273

No votes so far! Be the first to rate this post.