Danh sách 696 đơn vị hành chính cấp huyện của Việt Nam tính đến ngày 12/04/2025 – ngày Trung ương ban hành Nghị quyết số 60-NQ/TW 2025, sau đó cũng là những ngày thực hiệp công tác sáp nhập toàn quốc.
Danh sách 701 đơn vị cấp huyện trước khi sáp nhập đến 31/12/2024
Danh sách 10047 đơn vị hành chính cấp xã trước khi sáp nhập đến 12/04/2025
Danh sách 10334 đơn vị hành chính xã trước khi sáp nhập đến 31/12/2024
Danh sách cấp huyện __12_04_2025
| STT | Tên | Cấp | Tỉnh / Thành Phố |
| 1 | Quận Ba Đình | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 2 | Quận Hoàn Kiếm | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 3 | Quận Tây Hồ | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 4 | Quận Long Biên | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 5 | Quận Cầu Giấy | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 6 | Quận Đống Đa | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 7 | Quận Hai Bà Trưng | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 8 | Quận Hoàng Mai | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 9 | Quận Thanh Xuân | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 10 | Huyện Sóc Sơn | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 11 | Huyện Đông Anh | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 12 | Huyện Gia Lâm | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 13 | Quận Nam Từ Liêm | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 14 | Huyện Thanh Trì | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 15 | Quận Bắc Từ Liêm | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 16 | Huyện Mê Linh | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 17 | Quận Hà Đông | Quận | Thành phố Hà Nội |
| 18 | Thị xã Sơn Tây | Thị xã | Thành phố Hà Nội |
| 19 | Huyện Ba Vì | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 20 | Huyện Phúc Thọ | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 21 | Huyện Đan Phượng | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 22 | Huyện Hoài Đức | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 23 | Huyện Quốc Oai | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 24 | Huyện Thạch Thất | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 25 | Huyện Chương Mỹ | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 26 | Huyện Thanh Oai | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 27 | Huyện Thường Tín | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 28 | Huyện Phú Xuyên | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 29 | Huyện Ứng Hòa | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 30 | Huyện Mỹ Đức | Huyện | Thành phố Hà Nội |
| 31 | Thành phố Hà Giang | Thành phố | Tỉnh Hà Giang |
| 32 | Huyện Đồng Văn | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 33 | Huyện Mèo Vạc | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 34 | Huyện Yên Minh | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 35 | Huyện Quản Bạ | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 36 | Huyện Vị Xuyên | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 37 | Huyện Bắc Mê | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 38 | Huyện Hoàng Su Phì | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 39 | Huyện Xín Mần | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 40 | Huyện Bắc Quang | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 41 | Huyện Quang Bình | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
| 42 | Thành phố Cao Bằng | Thành phố | Tỉnh Cao Bằng |
| 43 | Huyện Bảo Lâm | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 44 | Huyện Bảo Lạc | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 45 | Huyện Hà Quảng | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 46 | Huyện Trùng Khánh | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 47 | Huyện Hạ Lang | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 48 | Huyện Quảng Hòa | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 49 | Huyện Hoà An | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 50 | Huyện Nguyên Bình | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 51 | Huyện Thạch An | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
| 52 | Thành Phố Bắc Kạn | Thành phố | Tỉnh Bắc Kạn |
| 53 | Huyện Pác Nặm | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
| 54 | Huyện Ba Bể | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
| 55 | Huyện Ngân Sơn | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
| 56 | Huyện Bạch Thông | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
| 57 | Huyện Chợ Đồn | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
| 58 | Huyện Chợ Mới | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
| 59 | Huyện Na Rì | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
| 60 | Thành phố Tuyên Quang | Thành phố | Tỉnh Tuyên Quang |
| 61 | Huyện Lâm Bình | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
| 62 | Huyện Na Hang | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
| 63 | Huyện Chiêm Hóa | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
| 64 | Huyện Hàm Yên | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
| 65 | Huyện Yên Sơn | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
| 66 | Huyện Sơn Dương | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
| 67 | Thành phố Lào Cai | Thành phố | Tỉnh Lào Cai |
| 68 | Huyện Bát Xát | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
| 69 | Huyện Mường Khương | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
| 70 | Huyện Si Ma Cai | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
| 71 | Huyện Bắc Hà | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
| 72 | Huyện Bảo Thắng | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
| 73 | Huyện Bảo Yên | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
| 74 | Thị xã Sa Pa | Thị xã | Tỉnh Lào Cai |
| 75 | Huyện Văn Bàn | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
| 76 | Thành phố Điện Biên Phủ | Thành phố | Tỉnh Điện Biên |
| 77 | Thị Xã Mường Lay | Thị xã | Tỉnh Điện Biên |
| 78 | Huyện Mường Nhé | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 79 | Huyện Mường Chà | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 80 | Huyện Tủa Chùa | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 81 | Huyện Tuần Giáo | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 82 | Huyện Điện Biên | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 83 | Huyện Điện Biên Đông | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 84 | Huyện Mường Ảng | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 85 | Huyện Nậm Pồ | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
| 86 | Thành phố Lai Châu | Thành phố | Tỉnh Lai Châu |
| 87 | Huyện Tam Đường | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
| 88 | Huyện Mường Tè | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
| 89 | Huyện Sìn Hồ | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
| 90 | Huyện Phong Thổ | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
| 91 | Huyện Than Uyên | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
| 92 | Huyện Tân Uyên | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
| 93 | Huyện Nậm Nhùn | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
| 94 | Thành phố Sơn La | Thành phố | Tỉnh Sơn La |
| 95 | Huyện Quỳnh Nhai | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 96 | Huyện Thuận Châu | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 97 | Huyện Mường La | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 98 | Huyện Bắc Yên | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 99 | Huyện Phù Yên | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 100 | Thị xã Mộc Châu | Thị xã | Tỉnh Sơn La |
| 101 | Huyện Yên Châu | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 102 | Huyện Mai Sơn | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 103 | Huyện Sông Mã | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 104 | Huyện Sốp Cộp | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 105 | Huyện Vân Hồ | Huyện | Tỉnh Sơn La |
| 106 | Thành phố Yên Bái | Thành phố | Tỉnh Yên Bái |
| 107 | Thị xã Nghĩa Lộ | Thị xã | Tỉnh Yên Bái |
| 108 | Huyện Lục Yên | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
| 109 | Huyện Văn Yên | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
| 110 | Huyện Mù Căng Chải | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
| 111 | Huyện Trấn Yên | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
| 112 | Huyện Trạm Tấu | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
| 113 | Huyện Văn Chấn | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
| 114 | Huyện Yên Bình | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
| 115 | Thành phố Hòa Bình | Thành phố | Tỉnh Hoà Bình |
| 116 | Huyện Đà Bắc | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 117 | Huyện Lương Sơn | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 118 | Huyện Kim Bôi | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 119 | Huyện Cao Phong | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 120 | Huyện Tân Lạc | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 121 | Huyện Mai Châu | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 122 | Huyện Lạc Sơn | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 123 | Huyện Yên Thủy | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 124 | Huyện Lạc Thủy | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
| 125 | Thành phố Thái Nguyên | Thành phố | Tỉnh Thái Nguyên |
| 126 | Thành phố Sông Công | Thành phố | Tỉnh Thái Nguyên |
| 127 | Huyện Định Hóa | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
| 128 | Huyện Phú Lương | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
| 129 | Huyện Đồng Hỷ | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
| 130 | Huyện Võ Nhai | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
| 131 | Huyện Đại Từ | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
| 132 | Thành phố Phổ Yên | Thành phố | Tỉnh Thái Nguyên |
| 133 | Huyện Phú Bình | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
| 134 | Thành phố Lạng Sơn | Thành phố | Tỉnh Lạng Sơn |
| 135 | Huyện Tràng Định | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 136 | Huyện Bình Gia | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 137 | Huyện Văn Lãng | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 138 | Huyện Cao Lộc | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 139 | Huyện Văn Quan | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 140 | Huyện Bắc Sơn | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 141 | Huyện Hữu Lũng | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 142 | Huyện Chi Lăng | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 143 | Huyện Lộc Bình | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 144 | Huyện Đình Lập | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
| 145 | Thành phố Hạ Long | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
| 146 | Thành phố Móng Cái | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
| 147 | Thành phố Cẩm Phả | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
| 148 | Thành phố Uông Bí | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
| 149 | Huyện Bình Liêu | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
| 150 | Huyện Tiên Yên | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
| 151 | Huyện Đầm Hà | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
| 152 | Huyện Hải Hà | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
| 153 | Huyện Ba Chẽ | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
| 154 | Huyện Vân Đồn | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
| 155 | Thành phố Đông Triều | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
| 156 | Thị xã Quảng Yên | Thị xã | Tỉnh Quảng Ninh |
| 157 | Huyện Cô Tô | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
| 158 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố | Tỉnh Bắc Giang |
| 159 | Huyện Yên Thế | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
| 160 | Huyện Tân Yên | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
| 161 | Huyện Lạng Giang | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
| 162 | Huyện Lục Nam | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
| 163 | Huyện Lục Ngạn | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
| 164 | Huyện Sơn Động | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
| 165 | Thị Xã Việt Yên | Thị xã | Tỉnh Bắc Giang |
| 166 | Huyện Hiệp Hòa | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
| 167 | Thị xã Chũ | Thị xã | Tỉnh Bắc Giang |
| 168 | Thành phố Việt Trì | Thành phố | Tỉnh Phú Thọ |
| 169 | Thị xã Phú Thọ | Thị xã | Tỉnh Phú Thọ |
| 170 | Huyện Đoan Hùng | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 171 | Huyện Hạ Hoà | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 172 | Huyện Thanh Ba | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 173 | Huyện Phù Ninh | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 174 | Huyện Yên Lập | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 175 | Huyện Cẩm Khê | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 176 | Huyện Tam Nông | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 177 | Huyện Lâm Thao | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 178 | Huyện Thanh Sơn | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 179 | Huyện Thanh Thuỷ | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 180 | Huyện Tân Sơn | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
| 181 | Thành phố Vĩnh Yên | Thành phố | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 182 | Thành phố Phúc Yên | Thành phố | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 183 | Huyện Lập Thạch | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 184 | Huyện Tam Dương | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 185 | Huyện Tam Đảo | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 186 | Huyện Bình Xuyên | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 187 | Huyện Yên Lạc | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 188 | Huyện Vĩnh Tường | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 189 | Huyện Sông Lô | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 190 | Thành phố Bắc Ninh | Thành phố | Tỉnh Bắc Ninh |
| 191 | Huyện Yên Phong | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
| 192 | Thị xã Quế Võ | Thị xã | Tỉnh Bắc Ninh |
| 193 | Huyện Tiên Du | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
| 194 | Thành phố Từ Sơn | Thành phố | Tỉnh Bắc Ninh |
| 195 | Thị xã Thuận Thành | Thị xã | Tỉnh Bắc Ninh |
| 196 | Huyện Gia Bình | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
| 197 | Huyện Lương Tài | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
| 198 | Thành phố Hải Dương | Thành phố | Tỉnh Hải Dương |
| 199 | Thành phố Chí Linh | Thành phố | Tỉnh Hải Dương |
| 200 | Huyện Nam Sách | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 201 | Thị xã Kinh Môn | Thị xã | Tỉnh Hải Dương |
| 202 | Huyện Kim Thành | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 203 | Huyện Thanh Hà | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 204 | Huyện Cẩm Giàng | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 205 | Huyện Bình Giang | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 206 | Huyện Gia Lộc | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 207 | Huyện Tứ Kỳ | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 208 | Huyện Ninh Giang | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 209 | Huyện Thanh Miện | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
| 210 | Quận Hồng Bàng | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 211 | Quận Ngô Quyền | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 212 | Quận Lê Chân | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 213 | Quận Hải An | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 214 | Quận Kiến An | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 215 | Quận Đồ Sơn | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 216 | Quận Dương Kinh | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 217 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố | Thành phố Hải Phòng |
| 218 | Quận An Dương | Quận | Thành phố Hải Phòng |
| 219 | Huyện An Lão | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
| 220 | Huyện Kiến Thuỵ | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
| 221 | Huyện Tiên Lãng | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
| 222 | Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
| 223 | Huyện Cát Hải | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
| 224 | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
| 225 | Thành phố Hưng Yên | Thành phố | Tỉnh Hưng Yên |
| 226 | Huyện Văn Lâm | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 227 | Huyện Văn Giang | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 228 | Huyện Yên Mỹ | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 229 | Thị xã Mỹ Hào | Thị xã | Tỉnh Hưng Yên |
| 230 | Huyện Ân Thi | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 231 | Huyện Khoái Châu | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 232 | Huyện Kim Động | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 233 | Huyện Tiên Lữ | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 234 | Huyện Phù Cừ | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
| 235 | Thành phố Thái Bình | Thành phố | Tỉnh Thái Bình |
| 236 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
| 237 | Huyện Hưng Hà | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
| 238 | Huyện Đông Hưng | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
| 239 | Huyện Thái Thụy | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
| 240 | Huyện Tiền Hải | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
| 241 | Huyện Kiến Xương | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
| 242 | Huyện Vũ Thư | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
| 243 | Thành phố Phủ Lý | Thành phố | Tỉnh Hà Nam |
| 244 | Thị xã Duy Tiên | Thị xã | Tỉnh Hà Nam |
| 245 | Thị xã Kim Bảng | Thị xã | Tỉnh Hà Nam |
| 246 | Huyện Thanh Liêm | Huyện | Tỉnh Hà Nam |
| 247 | Huyện Bình Lục | Huyện | Tỉnh Hà Nam |
| 248 | Huyện Lý Nhân | Huyện | Tỉnh Hà Nam |
| 249 | Thành phố Nam Định | Thành phố | Tỉnh Nam Định |
| 250 | Huyện Vụ Bản | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 251 | Huyện Ý Yên | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 252 | Huyện Nghĩa Hưng | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 253 | Huyện Nam Trực | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 254 | Huyện Trực Ninh | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 255 | Huyện Xuân Trường | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 256 | Huyện Giao Thủy | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 257 | Huyện Hải Hậu | Huyện | Tỉnh Nam Định |
| 258 | Thành phố Tam Điệp | Thành phố | Tỉnh Ninh Bình |
| 259 | Huyện Nho Quan | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
| 260 | Huyện Gia Viễn | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
| 261 | Thành phố Hoa Lư | Thành phố | Tỉnh Ninh Bình |
| 262 | Huyện Yên Khánh | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
| 263 | Huyện Kim Sơn | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
| 264 | Huyện Yên Mô | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
| 265 | Thành phố Thanh Hóa | Thành phố | Tỉnh Thanh Hóa |
| 266 | Thị xã Bỉm Sơn | Thị xã | Tỉnh Thanh Hóa |
| 267 | Thành phố Sầm Sơn | Thành phố | Tỉnh Thanh Hóa |
| 268 | Huyện Mường Lát | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 269 | Huyện Quan Hóa | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 270 | Huyện Bá Thước | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 271 | Huyện Quan Sơn | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 272 | Huyện Lang Chánh | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 273 | Huyện Ngọc Lặc | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 274 | Huyện Cẩm Thủy | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 275 | Huyện Thạch Thành | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 276 | Huyện Hà Trung | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 277 | Huyện Vĩnh Lộc | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 278 | Huyện Yên Định | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 279 | Huyện Thọ Xuân | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 280 | Huyện Thường Xuân | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 281 | Huyện Triệu Sơn | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 282 | Huyện Thiệu Hóa | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 283 | Huyện Hoằng Hóa | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 284 | Huyện Hậu Lộc | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 285 | Huyện Nga Sơn | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 286 | Huyện Như Xuân | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 287 | Huyện Như Thanh | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 288 | Huyện Nông Cống | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 289 | Huyện Quảng Xương | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
| 290 | Thị xã Nghi Sơn | Thị xã | Tỉnh Thanh Hóa |
| 291 | Thành phố Vinh | Thành phố | Tỉnh Nghệ An |
| 292 | Thị xã Thái Hoà | Thị xã | Tỉnh Nghệ An |
| 293 | Huyện Quế Phong | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 294 | Huyện Quỳ Châu | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 295 | Huyện Kỳ Sơn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 296 | Huyện Tương Dương | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 297 | Huyện Nghĩa Đàn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 298 | Huyện Quỳ Hợp | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 299 | Huyện Quỳnh Lưu | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 300 | Huyện Con Cuông | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 301 | Huyện Tân Kỳ | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 302 | Huyện Anh Sơn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 303 | Huyện Diễn Châu | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 304 | Huyện Yên Thành | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 305 | Huyện Đô Lương | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 306 | Huyện Thanh Chương | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 307 | Huyện Nghi Lộc | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 308 | Huyện Nam Đàn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 309 | Huyện Hưng Nguyên | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
| 310 | Thị xã Hoàng Mai | Thị xã | Tỉnh Nghệ An |
| 311 | Thành phố Hà Tĩnh | Thành phố | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 312 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thị xã | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 313 | Huyện Hương Sơn | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 314 | Huyện Đức Thọ | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 315 | Huyện Vũ Quang | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 316 | Huyện Nghi Xuân | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 317 | Huyện Can Lộc | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 318 | Huyện Hương Khê | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 319 | Huyện Thạch Hà | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 320 | Huyện Cẩm Xuyên | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 321 | Huyện Kỳ Anh | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 322 | Thị xã Kỳ Anh | Thị xã | Tỉnh Hà Tĩnh |
| 323 | Thành Phố Đồng Hới | Thành phố | Tỉnh Quảng Bình |
| 324 | Huyện Minh Hóa | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
| 325 | Huyện Tuyên Hóa | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
| 326 | Huyện Quảng Trạch | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
| 327 | Huyện Bố Trạch | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
| 328 | Huyện Quảng Ninh | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
| 329 | Huyện Lệ Thủy | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
| 330 | Thị xã Ba Đồn | Thị xã | Tỉnh Quảng Bình |
| 331 | Thành phố Đông Hà | Thành phố | Tỉnh Quảng Trị |
| 332 | Thị xã Quảng Trị | Thị xã | Tỉnh Quảng Trị |
| 333 | Huyện Vĩnh Linh | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 334 | Huyện Hướng Hóa | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 335 | Huyện Gio Linh | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 336 | Huyện Đa Krông | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 337 | Huyện Cam Lộ | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 338 | Huyện Triệu Phong | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 339 | Huyện Hải Lăng | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 340 | Huyện Cồn Cỏ | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
| 341 | Quận Thuận Hóa | Quận | Thành phố Huế |
| 342 | Quận Phú Xuân | Quận | Thành phố Huế |
| 343 | Thị xã Phong Điền | Thị xã | Thành phố Huế |
| 344 | Huyện Quảng Điền | Huyện | Thành phố Huế |
| 345 | Huyện Phú Vang | Huyện | Thành phố Huế |
| 346 | Thị xã Hương Thủy | Thị xã | Thành phố Huế |
| 347 | Thị xã Hương Trà | Thị xã | Thành phố Huế |
| 348 | Huyện A Lưới | Huyện | Thành phố Huế |
| 349 | Huyện Phú Lộc | Huyện | Thành phố Huế |
| 350 | Quận Liên Chiểu | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
| 351 | Quận Thanh Khê | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
| 352 | Quận Hải Châu | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
| 353 | Quận Sơn Trà | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
| 354 | Quận Ngũ Hành Sơn | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
| 355 | Quận Cẩm Lệ | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
| 356 | Huyện Hòa Vang | Huyện | Thành phố Đà Nẵng |
| 357 | Huyện Hoàng Sa | Huyện | Thành phố Đà Nẵng |
| 358 | Thành phố Tam Kỳ | Thành phố | Tỉnh Quảng Nam |
| 359 | Thành phố Hội An | Thành phố | Tỉnh Quảng Nam |
| 360 | Huyện Tây Giang | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 361 | Huyện Đông Giang | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 362 | Huyện Đại Lộc | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 363 | Thị xã Điện Bàn | Thị xã | Tỉnh Quảng Nam |
| 364 | Huyện Duy Xuyên | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 365 | Huyện Quế Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 366 | Huyện Nam Giang | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 367 | Huyện Phước Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 368 | Huyện Hiệp Đức | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 369 | Huyện Thăng Bình | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 370 | Huyện Tiên Phước | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 371 | Huyện Bắc Trà My | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 372 | Huyện Nam Trà My | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 373 | Huyện Núi Thành | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 374 | Huyện Phú Ninh | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
| 375 | Thành phố Quảng Ngãi | Thành phố | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 376 | Huyện Bình Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 377 | Huyện Trà Bồng | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 378 | Huyện Sơn Tịnh | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 379 | Huyện Tư Nghĩa | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 380 | Huyện Sơn Hà | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 381 | Huyện Sơn Tây | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 382 | Huyện Minh Long | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 383 | Huyện Nghĩa Hành | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 384 | Huyện Mộ Đức | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 385 | Thị xã Đức Phổ | Thị xã | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 386 | Huyện Ba Tơ | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 387 | Huyện Lý Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
| 388 | Thành phố Quy Nhơn | Thành phố | Tỉnh Bình Định |
| 389 | Huyện An Lão | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 390 | Thị xã Hoài Nhơn | Thị xã | Tỉnh Bình Định |
| 391 | Huyện Hoài Ân | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 392 | Huyện Phù Mỹ | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 393 | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 394 | Huyện Tây Sơn | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 395 | Huyện Phù Cát | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 396 | Thị xã An Nhơn | Thị xã | Tỉnh Bình Định |
| 397 | Huyện Tuy Phước | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 398 | Huyện Vân Canh | Huyện | Tỉnh Bình Định |
| 399 | Thành phố Tuy Hoà | Thành phố | Tỉnh Phú Yên |
| 400 | Thị xã Sông Cầu | Thị xã | Tỉnh Phú Yên |
| 401 | Huyện Đồng Xuân | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
| 402 | Huyện Tuy An | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
| 403 | Huyện Sơn Hòa | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
| 404 | Huyện Sông Hinh | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
| 405 | Huyện Tây Hoà | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
| 406 | Huyện Phú Hoà | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
| 407 | Thị xã Đông Hòa | Thị xã | Tỉnh Phú Yên |
| 408 | Thành phố Nha Trang | Thành phố | Tỉnh Khánh Hòa |
| 409 | Thành phố Cam Ranh | Thành phố | Tỉnh Khánh Hòa |
| 410 | Huyện Cam Lâm | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
| 411 | Huyện Vạn Ninh | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
| 412 | Thị xã Ninh Hòa | Thị xã | Tỉnh Khánh Hòa |
| 413 | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
| 414 | Huyện Diên Khánh | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
| 415 | Huyện Khánh Sơn | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
| 416 | Huyện Trường Sa | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
| 417 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thành phố | Tỉnh Ninh Thuận |
| 418 | Huyện Bác Ái | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
| 419 | Huyện Ninh Sơn | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
| 420 | Huyện Ninh Hải | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
| 421 | Huyện Ninh Phước | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
| 422 | Huyện Thuận Bắc | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
| 423 | Huyện Thuận Nam | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
| 424 | Thành phố Phan Thiết | Thành phố | Tỉnh Bình Thuận |
| 425 | Thị xã La Gi | Thị xã | Tỉnh Bình Thuận |
| 426 | Huyện Tuy Phong | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 427 | Huyện Bắc Bình | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 428 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 429 | Huyện Hàm Thuận Nam | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 430 | Huyện Tánh Linh | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 431 | Huyện Đức Linh | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 432 | Huyện Hàm Tân | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 433 | Huyện Phú Quí | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
| 434 | Thành phố Kon Tum | Thành phố | Tỉnh Kon Tum |
| 435 | Huyện Đắk Glei | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 436 | Huyện Ngọc Hồi | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 437 | Huyện Đắk Tô | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 438 | Huyện Kon Plông | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 439 | Huyện Kon Rẫy | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 440 | Huyện Đắk Hà | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 441 | Huyện Sa Thầy | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 442 | Huyện Tu Mơ Rông | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 443 | Huyện Ia H’ Drai | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
| 444 | Thành phố Pleiku | Thành phố | Tỉnh Gia Lai |
| 445 | Thị xã An Khê | Thị xã | Tỉnh Gia Lai |
| 446 | Thị xã Ayun Pa | Thị xã | Tỉnh Gia Lai |
| 447 | Huyện KBang | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 448 | Huyện Đăk Đoa | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 449 | Huyện Chư Păh | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 450 | Huyện Ia Grai | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 451 | Huyện Mang Yang | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 452 | Huyện Kông Chro | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 453 | Huyện Đức Cơ | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 454 | Huyện Chư Prông | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 455 | Huyện Chư Sê | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 456 | Huyện Đăk Pơ | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 457 | Huyện Ia Pa | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 458 | Huyện Krông Pa | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 459 | Huyện Phú Thiện | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 460 | Huyện Chư Pưh | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
| 461 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thành phố | Tỉnh Đắk Lắk |
| 462 | Thị Xã Buôn Hồ | Thị xã | Tỉnh Đắk Lắk |
| 463 | Huyện Ea H’leo | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 464 | Huyện Ea Súp | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 465 | Huyện Buôn Đôn | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 466 | Huyện Cư M’gar | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 467 | Huyện Krông Búk | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 468 | Huyện Krông Năng | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 469 | Huyện Ea Kar | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 470 | Huyện M’Đrắk | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 471 | Huyện Krông Bông | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 472 | Huyện Krông Pắc | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 473 | Huyện Krông A Na | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 474 | Huyện Lắk | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 475 | Huyện Cư Kuin | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
| 476 | Thành phố Gia Nghĩa | Thành phố | Tỉnh Đắk Nông |
| 477 | Huyện Đăk Glong | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
| 478 | Huyện Cư Jút | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
| 479 | Huyện Đắk Mil | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
| 480 | Huyện Krông Nô | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
| 481 | Huyện Đắk Song | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
| 482 | Huyện Đắk R’Lấp | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
| 483 | Huyện Tuy Đức | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
| 484 | Thành phố Đà Lạt | Thành phố | Tỉnh Lâm Đồng |
| 485 | Thành phố Bảo Lộc | Thành phố | Tỉnh Lâm Đồng |
| 486 | Huyện Đam Rông | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 487 | Huyện Lạc Dương | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 488 | Huyện Lâm Hà | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 489 | Huyện Đơn Dương | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 490 | Huyện Đức Trọng | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 491 | Huyện Di Linh | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 492 | Huyện Bảo Lâm | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 493 | Huyện Đạ Huoai | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
| 494 | Thị xã Phước Long | Thị xã | Tỉnh Bình Phước |
| 495 | Thành phố Đồng Xoài | Thành phố | Tỉnh Bình Phước |
| 496 | Thị xã Bình Long | Thị xã | Tỉnh Bình Phước |
| 497 | Huyện Bù Gia Mập | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
| 498 | Huyện Lộc Ninh | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
| 499 | Huyện Bù Đốp | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
| 500 | Huyện Hớn Quản | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
| 501 | Huyện Đồng Phú | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
| 502 | Huyện Bù Đăng | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
| 503 | Thị xã Chơn Thành | Thị xã | Tỉnh Bình Phước |
| 504 | Huyện Phú Riềng | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
| 505 | Thành phố Tây Ninh | Thành phố | Tỉnh Tây Ninh |
| 506 | Huyện Tân Biên | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
| 507 | Huyện Tân Châu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
| 508 | Huyện Dương Minh Châu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
| 509 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
| 510 | Thị xã Hòa Thành | Thị xã | Tỉnh Tây Ninh |
| 511 | Huyện Gò Dầu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
| 512 | Huyện Bến Cầu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
| 513 | Thị xã Trảng Bàng | Thị xã | Tỉnh Tây Ninh |
| 514 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
| 515 | Huyện Bàu Bàng | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
| 516 | Huyện Dầu Tiếng | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
| 517 | Thành phố Bến Cát | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
| 518 | Huyện Phú Giáo | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
| 519 | Thành phố Tân Uyên | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
| 520 | Thành phố Dĩ An | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
| 521 | Thành phố Thuận An | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
| 522 | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
| 523 | Thành phố Biên Hòa | Thành phố | Tỉnh Đồng Nai |
| 524 | Thành phố Long Khánh | Thành phố | Tỉnh Đồng Nai |
| 525 | Huyện Tân Phú | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 526 | Huyện Vĩnh Cửu | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 527 | Huyện Định Quán | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 528 | Huyện Trảng Bom | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 529 | Huyện Thống Nhất | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 530 | Huyện Cẩm Mỹ | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 531 | Huyện Long Thành | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 532 | Huyện Xuân Lộc | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 533 | Huyện Nhơn Trạch | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
| 534 | Thành phố Vũng Tàu | Thành phố | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 535 | Thành phố Bà Rịa | Thành phố | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 536 | Huyện Châu Đức | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 537 | Huyện Xuyên Mộc | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 538 | Huyện Long Đất | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 539 | Thành phố Phú Mỹ | Thành phố | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 540 | Huyện Côn Đảo | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 541 | Quận 1 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 542 | Quận 12 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 543 | Quận Gò Vấp | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 544 | Quận Bình Thạnh | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 545 | Quận Tân Bình | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 546 | Quận Tân Phú | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 547 | Quận Phú Nhuận | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 548 | Thành phố Thủ Đức | Thành phố | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 549 | Quận 3 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 550 | Quận 10 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 551 | Quận 11 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 552 | Quận 4 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 553 | Quận 5 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 554 | Quận 6 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 555 | Quận 8 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 556 | Quận Bình Tân | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 557 | Quận 7 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 558 | Huyện Củ Chi | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 559 | Huyện Hóc Môn | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 560 | Huyện Bình Chánh | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 561 | Huyện Nhà Bè | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 562 | Huyện Cần Giờ | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
| 563 | Thành phố Tân An | Thành phố | Tỉnh Long An |
| 564 | Thị xã Kiến Tường | Thị xã | Tỉnh Long An |
| 565 | Huyện Tân Hưng | Huyện | Tỉnh Long An |
| 566 | Huyện Vĩnh Hưng | Huyện | Tỉnh Long An |
| 567 | Huyện Mộc Hóa | Huyện | Tỉnh Long An |
| 568 | Huyện Tân Thạnh | Huyện | Tỉnh Long An |
| 569 | Huyện Thạnh Hóa | Huyện | Tỉnh Long An |
| 570 | Huyện Đức Huệ | Huyện | Tỉnh Long An |
| 571 | Huyện Đức Hòa | Huyện | Tỉnh Long An |
| 572 | Huyện Bến Lức | Huyện | Tỉnh Long An |
| 573 | Huyện Thủ Thừa | Huyện | Tỉnh Long An |
| 574 | Huyện Tân Trụ | Huyện | Tỉnh Long An |
| 575 | Huyện Cần Đước | Huyện | Tỉnh Long An |
| 576 | Huyện Cần Giuộc | Huyện | Tỉnh Long An |
| 577 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Long An |
| 578 | Thành phố Mỹ Tho | Thành phố | Tỉnh Tiền Giang |
| 579 | Thành phố Gò Công | Thành phố | Tỉnh Tiền Giang |
| 580 | Thị xã Cai Lậy | Thị xã | Tỉnh Tiền Giang |
| 581 | Huyện Tân Phước | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 582 | Huyện Cái Bè | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 583 | Huyện Cai Lậy | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 584 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 585 | Huyện Chợ Gạo | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 586 | Huyện Gò Công Tây | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 587 | Huyện Gò Công Đông | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 588 | Huyện Tân Phú Đông | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
| 589 | Thành phố Bến Tre | Thành phố | Tỉnh Bến Tre |
| 590 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 591 | Huyện Chợ Lách | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 592 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 593 | Huyện Giồng Trôm | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 594 | Huyện Bình Đại | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 595 | Huyện Ba Tri | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 596 | Huyện Thạnh Phú | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 597 | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
| 598 | Thành phố Trà Vinh | Thành phố | Tỉnh Trà Vinh |
| 599 | Huyện Càng Long | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
| 600 | Huyện Cầu Kè | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
| 601 | Huyện Tiểu Cần | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
| 602 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
| 603 | Huyện Cầu Ngang | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
| 604 | Huyện Trà Cú | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
| 605 | Huyện Duyên Hải | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
| 606 | Thị xã Duyên Hải | Thị xã | Tỉnh Trà Vinh |
| 607 | Thành phố Vĩnh Long | Thành phố | Tỉnh Vĩnh Long |
| 608 | Huyện Long Hồ | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
| 609 | Huyện Mang Thít | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
| 610 | Huyện Vũng Liêm | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
| 611 | Huyện Tam Bình | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
| 612 | Thị xã Bình Minh | Thị xã | Tỉnh Vĩnh Long |
| 613 | Huyện Trà Ôn | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
| 614 | Huyện Bình Tân | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
| 615 | Thành phố Cao Lãnh | Thành phố | Tỉnh Đồng Tháp |
| 616 | Thành phố Sa Đéc | Thành phố | Tỉnh Đồng Tháp |
| 617 | Thành phố Hồng Ngự | Thành phố | Tỉnh Đồng Tháp |
| 618 | Huyện Tân Hồng | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 619 | Huyện Hồng Ngự | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 620 | Huyện Tam Nông | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 621 | Huyện Tháp Mười | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 622 | Huyện Cao Lãnh | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 623 | Huyện Thanh Bình | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 624 | Huyện Lấp Vò | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 625 | Huyện Lai Vung | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 626 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
| 627 | Thành phố Long Xuyên | Thành phố | Tỉnh An Giang |
| 628 | Thành phố Châu Đốc | Thành phố | Tỉnh An Giang |
| 629 | Huyện An Phú | Huyện | Tỉnh An Giang |
| 630 | Thị xã Tân Châu | Thị xã | Tỉnh An Giang |
| 631 | Huyện Phú Tân | Huyện | Tỉnh An Giang |
| 632 | Huyện Châu Phú | Huyện | Tỉnh An Giang |
| 633 | Thị xã Tịnh Biên | Thị xã | Tỉnh An Giang |
| 634 | Huyện Tri Tôn | Huyện | Tỉnh An Giang |
| 635 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh An Giang |
| 636 | Huyện Chợ Mới | Huyện | Tỉnh An Giang |
| 637 | Huyện Thoại Sơn | Huyện | Tỉnh An Giang |
| 638 | Thành phố Rạch Giá | Thành phố | Tỉnh Kiên Giang |
| 639 | Thành phố Hà Tiên | Thành phố | Tỉnh Kiên Giang |
| 640 | Huyện Kiên Lương | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 641 | Huyện Hòn Đất | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 642 | Huyện Tân Hiệp | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 643 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 644 | Huyện Giồng Riềng | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 645 | Huyện Gò Quao | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 646 | Huyện An Biên | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 647 | Huyện An Minh | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 648 | Huyện Vĩnh Thuận | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 649 | Thành phố Phú Quốc | Thành phố | Tỉnh Kiên Giang |
| 650 | Huyện Kiên Hải | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 651 | Huyện U Minh Thượng | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 652 | Huyện Giang Thành | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
| 653 | Quận Ninh Kiều | Quận | Thành phố Cần Thơ |
| 654 | Quận Ô Môn | Quận | Thành phố Cần Thơ |
| 655 | Quận Bình Thuỷ | Quận | Thành phố Cần Thơ |
| 656 | Quận Cái Răng | Quận | Thành phố Cần Thơ |
| 657 | Quận Thốt Nốt | Quận | Thành phố Cần Thơ |
| 658 | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
| 659 | Huyện Cờ Đỏ | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
| 660 | Huyện Phong Điền | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
| 661 | Huyện Thới Lai | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
| 662 | Thành phố Vị Thanh | Thành phố | Tỉnh Hậu Giang |
| 663 | Thành phố Ngã Bảy | Thành phố | Tỉnh Hậu Giang |
| 664 | Huyện Châu Thành A | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
| 665 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
| 666 | Huyện Phụng Hiệp | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
| 667 | Huyện Vị Thuỷ | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
| 668 | Huyện Long Mỹ | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
| 669 | Thị xã Long Mỹ | Thị xã | Tỉnh Hậu Giang |
| 670 | Thành phố Sóc Trăng | Thành phố | Tỉnh Sóc Trăng |
| 671 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 672 | Huyện Kế Sách | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 673 | Huyện Mỹ Tú | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 674 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 675 | Huyện Long Phú | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 676 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 677 | Thị xã Ngã Năm | Thị xã | Tỉnh Sóc Trăng |
| 678 | Huyện Thạnh Trị | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 679 | Thị xã Vĩnh Châu | Thị xã | Tỉnh Sóc Trăng |
| 680 | Huyện Trần Đề | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
| 681 | Thành phố Bạc Liêu | Thành phố | Tỉnh Bạc Liêu |
| 682 | Huyện Hồng Dân | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
| 683 | Huyện Phước Long | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
| 684 | Huyện Vĩnh Lợi | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
| 685 | Thị xã Giá Rai | Thị xã | Tỉnh Bạc Liêu |
| 686 | Huyện Đông Hải | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
| 687 | Huyện Hoà Bình | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
| 688 | Thành phố Cà Mau | Thành phố | Tỉnh Cà Mau |
| 689 | Huyện U Minh | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
| 690 | Huyện Thới Bình | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
| 691 | Huyện Trần Văn Thời | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
| 692 | Huyện Cái Nước | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
| 693 | Huyện Đầm Dơi | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
| 694 | Huyện Năm Căn | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
| 695 | Huyện Phú Tân | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
| 696 | Huyện Ngọc Hiển | Huyện | Tỉnh Cà Mau |