Danh sách 696 đơn vị hành chính cấp huyện của Việt Nam tính đến ngày 12/04/2025 – ngày Trung ương ban hành Nghị quyết số 60-NQ/TW 2025, sau đó cũng là những ngày thực hiệp công tác sáp nhập toàn quốc.
Danh sách 701 đơn vị cấp huyện trước khi sáp nhập đến 31/12/2024
Danh sách 10047 đơn vị hành chính cấp xã trước khi sáp nhập đến 12/04/2025
Danh sách 10334 đơn vị hành chính xã trước khi sáp nhập đến 31/12/2024
Danh sách cấp huyện __12_04_2025
STT | Tên | Cấp | Tỉnh / Thành Phố |
1 | Quận Ba Đình | Quận | Thành phố Hà Nội |
2 | Quận Hoàn Kiếm | Quận | Thành phố Hà Nội |
3 | Quận Tây Hồ | Quận | Thành phố Hà Nội |
4 | Quận Long Biên | Quận | Thành phố Hà Nội |
5 | Quận Cầu Giấy | Quận | Thành phố Hà Nội |
6 | Quận Đống Đa | Quận | Thành phố Hà Nội |
7 | Quận Hai Bà Trưng | Quận | Thành phố Hà Nội |
8 | Quận Hoàng Mai | Quận | Thành phố Hà Nội |
9 | Quận Thanh Xuân | Quận | Thành phố Hà Nội |
10 | Huyện Sóc Sơn | Huyện | Thành phố Hà Nội |
11 | Huyện Đông Anh | Huyện | Thành phố Hà Nội |
12 | Huyện Gia Lâm | Huyện | Thành phố Hà Nội |
13 | Quận Nam Từ Liêm | Quận | Thành phố Hà Nội |
14 | Huyện Thanh Trì | Huyện | Thành phố Hà Nội |
15 | Quận Bắc Từ Liêm | Quận | Thành phố Hà Nội |
16 | Huyện Mê Linh | Huyện | Thành phố Hà Nội |
17 | Quận Hà Đông | Quận | Thành phố Hà Nội |
18 | Thị xã Sơn Tây | Thị xã | Thành phố Hà Nội |
19 | Huyện Ba Vì | Huyện | Thành phố Hà Nội |
20 | Huyện Phúc Thọ | Huyện | Thành phố Hà Nội |
21 | Huyện Đan Phượng | Huyện | Thành phố Hà Nội |
22 | Huyện Hoài Đức | Huyện | Thành phố Hà Nội |
23 | Huyện Quốc Oai | Huyện | Thành phố Hà Nội |
24 | Huyện Thạch Thất | Huyện | Thành phố Hà Nội |
25 | Huyện Chương Mỹ | Huyện | Thành phố Hà Nội |
26 | Huyện Thanh Oai | Huyện | Thành phố Hà Nội |
27 | Huyện Thường Tín | Huyện | Thành phố Hà Nội |
28 | Huyện Phú Xuyên | Huyện | Thành phố Hà Nội |
29 | Huyện Ứng Hòa | Huyện | Thành phố Hà Nội |
30 | Huyện Mỹ Đức | Huyện | Thành phố Hà Nội |
31 | Thành phố Hà Giang | Thành phố | Tỉnh Hà Giang |
32 | Huyện Đồng Văn | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
33 | Huyện Mèo Vạc | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
34 | Huyện Yên Minh | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
35 | Huyện Quản Bạ | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
36 | Huyện Vị Xuyên | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
37 | Huyện Bắc Mê | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
38 | Huyện Hoàng Su Phì | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
39 | Huyện Xín Mần | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
40 | Huyện Bắc Quang | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
41 | Huyện Quang Bình | Huyện | Tỉnh Hà Giang |
42 | Thành phố Cao Bằng | Thành phố | Tỉnh Cao Bằng |
43 | Huyện Bảo Lâm | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
44 | Huyện Bảo Lạc | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
45 | Huyện Hà Quảng | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
46 | Huyện Trùng Khánh | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
47 | Huyện Hạ Lang | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
48 | Huyện Quảng Hòa | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
49 | Huyện Hoà An | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
50 | Huyện Nguyên Bình | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
51 | Huyện Thạch An | Huyện | Tỉnh Cao Bằng |
52 | Thành Phố Bắc Kạn | Thành phố | Tỉnh Bắc Kạn |
53 | Huyện Pác Nặm | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
54 | Huyện Ba Bể | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
55 | Huyện Ngân Sơn | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
56 | Huyện Bạch Thông | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
57 | Huyện Chợ Đồn | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
58 | Huyện Chợ Mới | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
59 | Huyện Na Rì | Huyện | Tỉnh Bắc Kạn |
60 | Thành phố Tuyên Quang | Thành phố | Tỉnh Tuyên Quang |
61 | Huyện Lâm Bình | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
62 | Huyện Na Hang | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
63 | Huyện Chiêm Hóa | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
64 | Huyện Hàm Yên | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
65 | Huyện Yên Sơn | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
66 | Huyện Sơn Dương | Huyện | Tỉnh Tuyên Quang |
67 | Thành phố Lào Cai | Thành phố | Tỉnh Lào Cai |
68 | Huyện Bát Xát | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
69 | Huyện Mường Khương | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
70 | Huyện Si Ma Cai | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
71 | Huyện Bắc Hà | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
72 | Huyện Bảo Thắng | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
73 | Huyện Bảo Yên | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
74 | Thị xã Sa Pa | Thị xã | Tỉnh Lào Cai |
75 | Huyện Văn Bàn | Huyện | Tỉnh Lào Cai |
76 | Thành phố Điện Biên Phủ | Thành phố | Tỉnh Điện Biên |
77 | Thị Xã Mường Lay | Thị xã | Tỉnh Điện Biên |
78 | Huyện Mường Nhé | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
79 | Huyện Mường Chà | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
80 | Huyện Tủa Chùa | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
81 | Huyện Tuần Giáo | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
82 | Huyện Điện Biên | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
83 | Huyện Điện Biên Đông | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
84 | Huyện Mường Ảng | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
85 | Huyện Nậm Pồ | Huyện | Tỉnh Điện Biên |
86 | Thành phố Lai Châu | Thành phố | Tỉnh Lai Châu |
87 | Huyện Tam Đường | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
88 | Huyện Mường Tè | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
89 | Huyện Sìn Hồ | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
90 | Huyện Phong Thổ | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
91 | Huyện Than Uyên | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
92 | Huyện Tân Uyên | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
93 | Huyện Nậm Nhùn | Huyện | Tỉnh Lai Châu |
94 | Thành phố Sơn La | Thành phố | Tỉnh Sơn La |
95 | Huyện Quỳnh Nhai | Huyện | Tỉnh Sơn La |
96 | Huyện Thuận Châu | Huyện | Tỉnh Sơn La |
97 | Huyện Mường La | Huyện | Tỉnh Sơn La |
98 | Huyện Bắc Yên | Huyện | Tỉnh Sơn La |
99 | Huyện Phù Yên | Huyện | Tỉnh Sơn La |
100 | Thị xã Mộc Châu | Thị xã | Tỉnh Sơn La |
101 | Huyện Yên Châu | Huyện | Tỉnh Sơn La |
102 | Huyện Mai Sơn | Huyện | Tỉnh Sơn La |
103 | Huyện Sông Mã | Huyện | Tỉnh Sơn La |
104 | Huyện Sốp Cộp | Huyện | Tỉnh Sơn La |
105 | Huyện Vân Hồ | Huyện | Tỉnh Sơn La |
106 | Thành phố Yên Bái | Thành phố | Tỉnh Yên Bái |
107 | Thị xã Nghĩa Lộ | Thị xã | Tỉnh Yên Bái |
108 | Huyện Lục Yên | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
109 | Huyện Văn Yên | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
110 | Huyện Mù Căng Chải | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
111 | Huyện Trấn Yên | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
112 | Huyện Trạm Tấu | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
113 | Huyện Văn Chấn | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
114 | Huyện Yên Bình | Huyện | Tỉnh Yên Bái |
115 | Thành phố Hòa Bình | Thành phố | Tỉnh Hoà Bình |
116 | Huyện Đà Bắc | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
117 | Huyện Lương Sơn | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
118 | Huyện Kim Bôi | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
119 | Huyện Cao Phong | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
120 | Huyện Tân Lạc | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
121 | Huyện Mai Châu | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
122 | Huyện Lạc Sơn | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
123 | Huyện Yên Thủy | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
124 | Huyện Lạc Thủy | Huyện | Tỉnh Hoà Bình |
125 | Thành phố Thái Nguyên | Thành phố | Tỉnh Thái Nguyên |
126 | Thành phố Sông Công | Thành phố | Tỉnh Thái Nguyên |
127 | Huyện Định Hóa | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
128 | Huyện Phú Lương | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
129 | Huyện Đồng Hỷ | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
130 | Huyện Võ Nhai | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
131 | Huyện Đại Từ | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
132 | Thành phố Phổ Yên | Thành phố | Tỉnh Thái Nguyên |
133 | Huyện Phú Bình | Huyện | Tỉnh Thái Nguyên |
134 | Thành phố Lạng Sơn | Thành phố | Tỉnh Lạng Sơn |
135 | Huyện Tràng Định | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
136 | Huyện Bình Gia | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
137 | Huyện Văn Lãng | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
138 | Huyện Cao Lộc | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
139 | Huyện Văn Quan | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
140 | Huyện Bắc Sơn | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
141 | Huyện Hữu Lũng | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
142 | Huyện Chi Lăng | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
143 | Huyện Lộc Bình | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
144 | Huyện Đình Lập | Huyện | Tỉnh Lạng Sơn |
145 | Thành phố Hạ Long | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
146 | Thành phố Móng Cái | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
147 | Thành phố Cẩm Phả | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
148 | Thành phố Uông Bí | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
149 | Huyện Bình Liêu | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
150 | Huyện Tiên Yên | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
151 | Huyện Đầm Hà | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
152 | Huyện Hải Hà | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
153 | Huyện Ba Chẽ | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
154 | Huyện Vân Đồn | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
155 | Thành phố Đông Triều | Thành phố | Tỉnh Quảng Ninh |
156 | Thị xã Quảng Yên | Thị xã | Tỉnh Quảng Ninh |
157 | Huyện Cô Tô | Huyện | Tỉnh Quảng Ninh |
158 | Thành phố Bắc Giang | Thành phố | Tỉnh Bắc Giang |
159 | Huyện Yên Thế | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
160 | Huyện Tân Yên | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
161 | Huyện Lạng Giang | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
162 | Huyện Lục Nam | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
163 | Huyện Lục Ngạn | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
164 | Huyện Sơn Động | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
165 | Thị Xã Việt Yên | Thị xã | Tỉnh Bắc Giang |
166 | Huyện Hiệp Hòa | Huyện | Tỉnh Bắc Giang |
167 | Thị xã Chũ | Thị xã | Tỉnh Bắc Giang |
168 | Thành phố Việt Trì | Thành phố | Tỉnh Phú Thọ |
169 | Thị xã Phú Thọ | Thị xã | Tỉnh Phú Thọ |
170 | Huyện Đoan Hùng | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
171 | Huyện Hạ Hoà | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
172 | Huyện Thanh Ba | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
173 | Huyện Phù Ninh | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
174 | Huyện Yên Lập | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
175 | Huyện Cẩm Khê | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
176 | Huyện Tam Nông | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
177 | Huyện Lâm Thao | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
178 | Huyện Thanh Sơn | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
179 | Huyện Thanh Thuỷ | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
180 | Huyện Tân Sơn | Huyện | Tỉnh Phú Thọ |
181 | Thành phố Vĩnh Yên | Thành phố | Tỉnh Vĩnh Phúc |
182 | Thành phố Phúc Yên | Thành phố | Tỉnh Vĩnh Phúc |
183 | Huyện Lập Thạch | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
184 | Huyện Tam Dương | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
185 | Huyện Tam Đảo | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
186 | Huyện Bình Xuyên | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
187 | Huyện Yên Lạc | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
188 | Huyện Vĩnh Tường | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
189 | Huyện Sông Lô | Huyện | Tỉnh Vĩnh Phúc |
190 | Thành phố Bắc Ninh | Thành phố | Tỉnh Bắc Ninh |
191 | Huyện Yên Phong | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
192 | Thị xã Quế Võ | Thị xã | Tỉnh Bắc Ninh |
193 | Huyện Tiên Du | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
194 | Thành phố Từ Sơn | Thành phố | Tỉnh Bắc Ninh |
195 | Thị xã Thuận Thành | Thị xã | Tỉnh Bắc Ninh |
196 | Huyện Gia Bình | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
197 | Huyện Lương Tài | Huyện | Tỉnh Bắc Ninh |
198 | Thành phố Hải Dương | Thành phố | Tỉnh Hải Dương |
199 | Thành phố Chí Linh | Thành phố | Tỉnh Hải Dương |
200 | Huyện Nam Sách | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
201 | Thị xã Kinh Môn | Thị xã | Tỉnh Hải Dương |
202 | Huyện Kim Thành | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
203 | Huyện Thanh Hà | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
204 | Huyện Cẩm Giàng | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
205 | Huyện Bình Giang | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
206 | Huyện Gia Lộc | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
207 | Huyện Tứ Kỳ | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
208 | Huyện Ninh Giang | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
209 | Huyện Thanh Miện | Huyện | Tỉnh Hải Dương |
210 | Quận Hồng Bàng | Quận | Thành phố Hải Phòng |
211 | Quận Ngô Quyền | Quận | Thành phố Hải Phòng |
212 | Quận Lê Chân | Quận | Thành phố Hải Phòng |
213 | Quận Hải An | Quận | Thành phố Hải Phòng |
214 | Quận Kiến An | Quận | Thành phố Hải Phòng |
215 | Quận Đồ Sơn | Quận | Thành phố Hải Phòng |
216 | Quận Dương Kinh | Quận | Thành phố Hải Phòng |
217 | Thành phố Thuỷ Nguyên | Thành phố | Thành phố Hải Phòng |
218 | Quận An Dương | Quận | Thành phố Hải Phòng |
219 | Huyện An Lão | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
220 | Huyện Kiến Thuỵ | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
221 | Huyện Tiên Lãng | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
222 | Huyện Vĩnh Bảo | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
223 | Huyện Cát Hải | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
224 | Huyện Bạch Long Vĩ | Huyện | Thành phố Hải Phòng |
225 | Thành phố Hưng Yên | Thành phố | Tỉnh Hưng Yên |
226 | Huyện Văn Lâm | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
227 | Huyện Văn Giang | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
228 | Huyện Yên Mỹ | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
229 | Thị xã Mỹ Hào | Thị xã | Tỉnh Hưng Yên |
230 | Huyện Ân Thi | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
231 | Huyện Khoái Châu | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
232 | Huyện Kim Động | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
233 | Huyện Tiên Lữ | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
234 | Huyện Phù Cừ | Huyện | Tỉnh Hưng Yên |
235 | Thành phố Thái Bình | Thành phố | Tỉnh Thái Bình |
236 | Huyện Quỳnh Phụ | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
237 | Huyện Hưng Hà | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
238 | Huyện Đông Hưng | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
239 | Huyện Thái Thụy | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
240 | Huyện Tiền Hải | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
241 | Huyện Kiến Xương | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
242 | Huyện Vũ Thư | Huyện | Tỉnh Thái Bình |
243 | Thành phố Phủ Lý | Thành phố | Tỉnh Hà Nam |
244 | Thị xã Duy Tiên | Thị xã | Tỉnh Hà Nam |
245 | Thị xã Kim Bảng | Thị xã | Tỉnh Hà Nam |
246 | Huyện Thanh Liêm | Huyện | Tỉnh Hà Nam |
247 | Huyện Bình Lục | Huyện | Tỉnh Hà Nam |
248 | Huyện Lý Nhân | Huyện | Tỉnh Hà Nam |
249 | Thành phố Nam Định | Thành phố | Tỉnh Nam Định |
250 | Huyện Vụ Bản | Huyện | Tỉnh Nam Định |
251 | Huyện Ý Yên | Huyện | Tỉnh Nam Định |
252 | Huyện Nghĩa Hưng | Huyện | Tỉnh Nam Định |
253 | Huyện Nam Trực | Huyện | Tỉnh Nam Định |
254 | Huyện Trực Ninh | Huyện | Tỉnh Nam Định |
255 | Huyện Xuân Trường | Huyện | Tỉnh Nam Định |
256 | Huyện Giao Thủy | Huyện | Tỉnh Nam Định |
257 | Huyện Hải Hậu | Huyện | Tỉnh Nam Định |
258 | Thành phố Tam Điệp | Thành phố | Tỉnh Ninh Bình |
259 | Huyện Nho Quan | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
260 | Huyện Gia Viễn | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
261 | Thành phố Hoa Lư | Thành phố | Tỉnh Ninh Bình |
262 | Huyện Yên Khánh | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
263 | Huyện Kim Sơn | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
264 | Huyện Yên Mô | Huyện | Tỉnh Ninh Bình |
265 | Thành phố Thanh Hóa | Thành phố | Tỉnh Thanh Hóa |
266 | Thị xã Bỉm Sơn | Thị xã | Tỉnh Thanh Hóa |
267 | Thành phố Sầm Sơn | Thành phố | Tỉnh Thanh Hóa |
268 | Huyện Mường Lát | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
269 | Huyện Quan Hóa | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
270 | Huyện Bá Thước | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
271 | Huyện Quan Sơn | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
272 | Huyện Lang Chánh | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
273 | Huyện Ngọc Lặc | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
274 | Huyện Cẩm Thủy | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
275 | Huyện Thạch Thành | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
276 | Huyện Hà Trung | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
277 | Huyện Vĩnh Lộc | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
278 | Huyện Yên Định | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
279 | Huyện Thọ Xuân | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
280 | Huyện Thường Xuân | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
281 | Huyện Triệu Sơn | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
282 | Huyện Thiệu Hóa | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
283 | Huyện Hoằng Hóa | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
284 | Huyện Hậu Lộc | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
285 | Huyện Nga Sơn | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
286 | Huyện Như Xuân | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
287 | Huyện Như Thanh | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
288 | Huyện Nông Cống | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
289 | Huyện Quảng Xương | Huyện | Tỉnh Thanh Hóa |
290 | Thị xã Nghi Sơn | Thị xã | Tỉnh Thanh Hóa |
291 | Thành phố Vinh | Thành phố | Tỉnh Nghệ An |
292 | Thị xã Thái Hoà | Thị xã | Tỉnh Nghệ An |
293 | Huyện Quế Phong | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
294 | Huyện Quỳ Châu | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
295 | Huyện Kỳ Sơn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
296 | Huyện Tương Dương | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
297 | Huyện Nghĩa Đàn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
298 | Huyện Quỳ Hợp | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
299 | Huyện Quỳnh Lưu | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
300 | Huyện Con Cuông | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
301 | Huyện Tân Kỳ | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
302 | Huyện Anh Sơn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
303 | Huyện Diễn Châu | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
304 | Huyện Yên Thành | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
305 | Huyện Đô Lương | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
306 | Huyện Thanh Chương | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
307 | Huyện Nghi Lộc | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
308 | Huyện Nam Đàn | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
309 | Huyện Hưng Nguyên | Huyện | Tỉnh Nghệ An |
310 | Thị xã Hoàng Mai | Thị xã | Tỉnh Nghệ An |
311 | Thành phố Hà Tĩnh | Thành phố | Tỉnh Hà Tĩnh |
312 | Thị xã Hồng Lĩnh | Thị xã | Tỉnh Hà Tĩnh |
313 | Huyện Hương Sơn | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
314 | Huyện Đức Thọ | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
315 | Huyện Vũ Quang | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
316 | Huyện Nghi Xuân | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
317 | Huyện Can Lộc | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
318 | Huyện Hương Khê | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
319 | Huyện Thạch Hà | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
320 | Huyện Cẩm Xuyên | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
321 | Huyện Kỳ Anh | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh |
322 | Thị xã Kỳ Anh | Thị xã | Tỉnh Hà Tĩnh |
323 | Thành Phố Đồng Hới | Thành phố | Tỉnh Quảng Bình |
324 | Huyện Minh Hóa | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
325 | Huyện Tuyên Hóa | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
326 | Huyện Quảng Trạch | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
327 | Huyện Bố Trạch | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
328 | Huyện Quảng Ninh | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
329 | Huyện Lệ Thủy | Huyện | Tỉnh Quảng Bình |
330 | Thị xã Ba Đồn | Thị xã | Tỉnh Quảng Bình |
331 | Thành phố Đông Hà | Thành phố | Tỉnh Quảng Trị |
332 | Thị xã Quảng Trị | Thị xã | Tỉnh Quảng Trị |
333 | Huyện Vĩnh Linh | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
334 | Huyện Hướng Hóa | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
335 | Huyện Gio Linh | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
336 | Huyện Đa Krông | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
337 | Huyện Cam Lộ | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
338 | Huyện Triệu Phong | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
339 | Huyện Hải Lăng | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
340 | Huyện Cồn Cỏ | Huyện | Tỉnh Quảng Trị |
341 | Quận Thuận Hóa | Quận | Thành phố Huế |
342 | Quận Phú Xuân | Quận | Thành phố Huế |
343 | Thị xã Phong Điền | Thị xã | Thành phố Huế |
344 | Huyện Quảng Điền | Huyện | Thành phố Huế |
345 | Huyện Phú Vang | Huyện | Thành phố Huế |
346 | Thị xã Hương Thủy | Thị xã | Thành phố Huế |
347 | Thị xã Hương Trà | Thị xã | Thành phố Huế |
348 | Huyện A Lưới | Huyện | Thành phố Huế |
349 | Huyện Phú Lộc | Huyện | Thành phố Huế |
350 | Quận Liên Chiểu | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
351 | Quận Thanh Khê | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
352 | Quận Hải Châu | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
353 | Quận Sơn Trà | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
354 | Quận Ngũ Hành Sơn | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
355 | Quận Cẩm Lệ | Quận | Thành phố Đà Nẵng |
356 | Huyện Hòa Vang | Huyện | Thành phố Đà Nẵng |
357 | Huyện Hoàng Sa | Huyện | Thành phố Đà Nẵng |
358 | Thành phố Tam Kỳ | Thành phố | Tỉnh Quảng Nam |
359 | Thành phố Hội An | Thành phố | Tỉnh Quảng Nam |
360 | Huyện Tây Giang | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
361 | Huyện Đông Giang | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
362 | Huyện Đại Lộc | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
363 | Thị xã Điện Bàn | Thị xã | Tỉnh Quảng Nam |
364 | Huyện Duy Xuyên | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
365 | Huyện Quế Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
366 | Huyện Nam Giang | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
367 | Huyện Phước Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
368 | Huyện Hiệp Đức | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
369 | Huyện Thăng Bình | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
370 | Huyện Tiên Phước | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
371 | Huyện Bắc Trà My | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
372 | Huyện Nam Trà My | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
373 | Huyện Núi Thành | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
374 | Huyện Phú Ninh | Huyện | Tỉnh Quảng Nam |
375 | Thành phố Quảng Ngãi | Thành phố | Tỉnh Quảng Ngãi |
376 | Huyện Bình Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
377 | Huyện Trà Bồng | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
378 | Huyện Sơn Tịnh | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
379 | Huyện Tư Nghĩa | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
380 | Huyện Sơn Hà | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
381 | Huyện Sơn Tây | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
382 | Huyện Minh Long | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
383 | Huyện Nghĩa Hành | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
384 | Huyện Mộ Đức | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
385 | Thị xã Đức Phổ | Thị xã | Tỉnh Quảng Ngãi |
386 | Huyện Ba Tơ | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
387 | Huyện Lý Sơn | Huyện | Tỉnh Quảng Ngãi |
388 | Thành phố Quy Nhơn | Thành phố | Tỉnh Bình Định |
389 | Huyện An Lão | Huyện | Tỉnh Bình Định |
390 | Thị xã Hoài Nhơn | Thị xã | Tỉnh Bình Định |
391 | Huyện Hoài Ân | Huyện | Tỉnh Bình Định |
392 | Huyện Phù Mỹ | Huyện | Tỉnh Bình Định |
393 | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện | Tỉnh Bình Định |
394 | Huyện Tây Sơn | Huyện | Tỉnh Bình Định |
395 | Huyện Phù Cát | Huyện | Tỉnh Bình Định |
396 | Thị xã An Nhơn | Thị xã | Tỉnh Bình Định |
397 | Huyện Tuy Phước | Huyện | Tỉnh Bình Định |
398 | Huyện Vân Canh | Huyện | Tỉnh Bình Định |
399 | Thành phố Tuy Hoà | Thành phố | Tỉnh Phú Yên |
400 | Thị xã Sông Cầu | Thị xã | Tỉnh Phú Yên |
401 | Huyện Đồng Xuân | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
402 | Huyện Tuy An | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
403 | Huyện Sơn Hòa | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
404 | Huyện Sông Hinh | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
405 | Huyện Tây Hoà | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
406 | Huyện Phú Hoà | Huyện | Tỉnh Phú Yên |
407 | Thị xã Đông Hòa | Thị xã | Tỉnh Phú Yên |
408 | Thành phố Nha Trang | Thành phố | Tỉnh Khánh Hòa |
409 | Thành phố Cam Ranh | Thành phố | Tỉnh Khánh Hòa |
410 | Huyện Cam Lâm | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
411 | Huyện Vạn Ninh | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
412 | Thị xã Ninh Hòa | Thị xã | Tỉnh Khánh Hòa |
413 | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
414 | Huyện Diên Khánh | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
415 | Huyện Khánh Sơn | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
416 | Huyện Trường Sa | Huyện | Tỉnh Khánh Hòa |
417 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Thành phố | Tỉnh Ninh Thuận |
418 | Huyện Bác Ái | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
419 | Huyện Ninh Sơn | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
420 | Huyện Ninh Hải | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
421 | Huyện Ninh Phước | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
422 | Huyện Thuận Bắc | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
423 | Huyện Thuận Nam | Huyện | Tỉnh Ninh Thuận |
424 | Thành phố Phan Thiết | Thành phố | Tỉnh Bình Thuận |
425 | Thị xã La Gi | Thị xã | Tỉnh Bình Thuận |
426 | Huyện Tuy Phong | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
427 | Huyện Bắc Bình | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
428 | Huyện Hàm Thuận Bắc | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
429 | Huyện Hàm Thuận Nam | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
430 | Huyện Tánh Linh | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
431 | Huyện Đức Linh | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
432 | Huyện Hàm Tân | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
433 | Huyện Phú Quí | Huyện | Tỉnh Bình Thuận |
434 | Thành phố Kon Tum | Thành phố | Tỉnh Kon Tum |
435 | Huyện Đắk Glei | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
436 | Huyện Ngọc Hồi | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
437 | Huyện Đắk Tô | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
438 | Huyện Kon Plông | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
439 | Huyện Kon Rẫy | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
440 | Huyện Đắk Hà | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
441 | Huyện Sa Thầy | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
442 | Huyện Tu Mơ Rông | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
443 | Huyện Ia H’ Drai | Huyện | Tỉnh Kon Tum |
444 | Thành phố Pleiku | Thành phố | Tỉnh Gia Lai |
445 | Thị xã An Khê | Thị xã | Tỉnh Gia Lai |
446 | Thị xã Ayun Pa | Thị xã | Tỉnh Gia Lai |
447 | Huyện KBang | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
448 | Huyện Đăk Đoa | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
449 | Huyện Chư Păh | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
450 | Huyện Ia Grai | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
451 | Huyện Mang Yang | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
452 | Huyện Kông Chro | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
453 | Huyện Đức Cơ | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
454 | Huyện Chư Prông | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
455 | Huyện Chư Sê | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
456 | Huyện Đăk Pơ | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
457 | Huyện Ia Pa | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
458 | Huyện Krông Pa | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
459 | Huyện Phú Thiện | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
460 | Huyện Chư Pưh | Huyện | Tỉnh Gia Lai |
461 | Thành phố Buôn Ma Thuột | Thành phố | Tỉnh Đắk Lắk |
462 | Thị Xã Buôn Hồ | Thị xã | Tỉnh Đắk Lắk |
463 | Huyện Ea H’leo | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
464 | Huyện Ea Súp | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
465 | Huyện Buôn Đôn | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
466 | Huyện Cư M’gar | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
467 | Huyện Krông Búk | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
468 | Huyện Krông Năng | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
469 | Huyện Ea Kar | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
470 | Huyện M’Đrắk | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
471 | Huyện Krông Bông | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
472 | Huyện Krông Pắc | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
473 | Huyện Krông A Na | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
474 | Huyện Lắk | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
475 | Huyện Cư Kuin | Huyện | Tỉnh Đắk Lắk |
476 | Thành phố Gia Nghĩa | Thành phố | Tỉnh Đắk Nông |
477 | Huyện Đăk Glong | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
478 | Huyện Cư Jút | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
479 | Huyện Đắk Mil | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
480 | Huyện Krông Nô | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
481 | Huyện Đắk Song | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
482 | Huyện Đắk R’Lấp | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
483 | Huyện Tuy Đức | Huyện | Tỉnh Đắk Nông |
484 | Thành phố Đà Lạt | Thành phố | Tỉnh Lâm Đồng |
485 | Thành phố Bảo Lộc | Thành phố | Tỉnh Lâm Đồng |
486 | Huyện Đam Rông | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
487 | Huyện Lạc Dương | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
488 | Huyện Lâm Hà | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
489 | Huyện Đơn Dương | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
490 | Huyện Đức Trọng | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
491 | Huyện Di Linh | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
492 | Huyện Bảo Lâm | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
493 | Huyện Đạ Huoai | Huyện | Tỉnh Lâm Đồng |
494 | Thị xã Phước Long | Thị xã | Tỉnh Bình Phước |
495 | Thành phố Đồng Xoài | Thành phố | Tỉnh Bình Phước |
496 | Thị xã Bình Long | Thị xã | Tỉnh Bình Phước |
497 | Huyện Bù Gia Mập | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
498 | Huyện Lộc Ninh | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
499 | Huyện Bù Đốp | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
500 | Huyện Hớn Quản | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
501 | Huyện Đồng Phú | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
502 | Huyện Bù Đăng | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
503 | Thị xã Chơn Thành | Thị xã | Tỉnh Bình Phước |
504 | Huyện Phú Riềng | Huyện | Tỉnh Bình Phước |
505 | Thành phố Tây Ninh | Thành phố | Tỉnh Tây Ninh |
506 | Huyện Tân Biên | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
507 | Huyện Tân Châu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
508 | Huyện Dương Minh Châu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
509 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
510 | Thị xã Hòa Thành | Thị xã | Tỉnh Tây Ninh |
511 | Huyện Gò Dầu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
512 | Huyện Bến Cầu | Huyện | Tỉnh Tây Ninh |
513 | Thị xã Trảng Bàng | Thị xã | Tỉnh Tây Ninh |
514 | Thành phố Thủ Dầu Một | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
515 | Huyện Bàu Bàng | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
516 | Huyện Dầu Tiếng | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
517 | Thành phố Bến Cát | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
518 | Huyện Phú Giáo | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
519 | Thành phố Tân Uyên | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
520 | Thành phố Dĩ An | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
521 | Thành phố Thuận An | Thành phố | Tỉnh Bình Dương |
522 | Huyện Bắc Tân Uyên | Huyện | Tỉnh Bình Dương |
523 | Thành phố Biên Hòa | Thành phố | Tỉnh Đồng Nai |
524 | Thành phố Long Khánh | Thành phố | Tỉnh Đồng Nai |
525 | Huyện Tân Phú | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
526 | Huyện Vĩnh Cửu | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
527 | Huyện Định Quán | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
528 | Huyện Trảng Bom | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
529 | Huyện Thống Nhất | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
530 | Huyện Cẩm Mỹ | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
531 | Huyện Long Thành | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
532 | Huyện Xuân Lộc | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
533 | Huyện Nhơn Trạch | Huyện | Tỉnh Đồng Nai |
534 | Thành phố Vũng Tàu | Thành phố | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
535 | Thành phố Bà Rịa | Thành phố | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
536 | Huyện Châu Đức | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
537 | Huyện Xuyên Mộc | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
538 | Huyện Long Đất | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
539 | Thành phố Phú Mỹ | Thành phố | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
540 | Huyện Côn Đảo | Huyện | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
541 | Quận 1 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
542 | Quận 12 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
543 | Quận Gò Vấp | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
544 | Quận Bình Thạnh | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
545 | Quận Tân Bình | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
546 | Quận Tân Phú | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
547 | Quận Phú Nhuận | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
548 | Thành phố Thủ Đức | Thành phố | Thành phố Hồ Chí Minh |
549 | Quận 3 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
550 | Quận 10 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
551 | Quận 11 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
552 | Quận 4 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
553 | Quận 5 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
554 | Quận 6 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
555 | Quận 8 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
556 | Quận Bình Tân | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
557 | Quận 7 | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh |
558 | Huyện Củ Chi | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
559 | Huyện Hóc Môn | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
560 | Huyện Bình Chánh | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
561 | Huyện Nhà Bè | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
562 | Huyện Cần Giờ | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh |
563 | Thành phố Tân An | Thành phố | Tỉnh Long An |
564 | Thị xã Kiến Tường | Thị xã | Tỉnh Long An |
565 | Huyện Tân Hưng | Huyện | Tỉnh Long An |
566 | Huyện Vĩnh Hưng | Huyện | Tỉnh Long An |
567 | Huyện Mộc Hóa | Huyện | Tỉnh Long An |
568 | Huyện Tân Thạnh | Huyện | Tỉnh Long An |
569 | Huyện Thạnh Hóa | Huyện | Tỉnh Long An |
570 | Huyện Đức Huệ | Huyện | Tỉnh Long An |
571 | Huyện Đức Hòa | Huyện | Tỉnh Long An |
572 | Huyện Bến Lức | Huyện | Tỉnh Long An |
573 | Huyện Thủ Thừa | Huyện | Tỉnh Long An |
574 | Huyện Tân Trụ | Huyện | Tỉnh Long An |
575 | Huyện Cần Đước | Huyện | Tỉnh Long An |
576 | Huyện Cần Giuộc | Huyện | Tỉnh Long An |
577 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Long An |
578 | Thành phố Mỹ Tho | Thành phố | Tỉnh Tiền Giang |
579 | Thành phố Gò Công | Thành phố | Tỉnh Tiền Giang |
580 | Thị xã Cai Lậy | Thị xã | Tỉnh Tiền Giang |
581 | Huyện Tân Phước | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
582 | Huyện Cái Bè | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
583 | Huyện Cai Lậy | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
584 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
585 | Huyện Chợ Gạo | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
586 | Huyện Gò Công Tây | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
587 | Huyện Gò Công Đông | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
588 | Huyện Tân Phú Đông | Huyện | Tỉnh Tiền Giang |
589 | Thành phố Bến Tre | Thành phố | Tỉnh Bến Tre |
590 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
591 | Huyện Chợ Lách | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
592 | Huyện Mỏ Cày Nam | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
593 | Huyện Giồng Trôm | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
594 | Huyện Bình Đại | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
595 | Huyện Ba Tri | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
596 | Huyện Thạnh Phú | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
597 | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện | Tỉnh Bến Tre |
598 | Thành phố Trà Vinh | Thành phố | Tỉnh Trà Vinh |
599 | Huyện Càng Long | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
600 | Huyện Cầu Kè | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
601 | Huyện Tiểu Cần | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
602 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
603 | Huyện Cầu Ngang | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
604 | Huyện Trà Cú | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
605 | Huyện Duyên Hải | Huyện | Tỉnh Trà Vinh |
606 | Thị xã Duyên Hải | Thị xã | Tỉnh Trà Vinh |
607 | Thành phố Vĩnh Long | Thành phố | Tỉnh Vĩnh Long |
608 | Huyện Long Hồ | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
609 | Huyện Mang Thít | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
610 | Huyện Vũng Liêm | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
611 | Huyện Tam Bình | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
612 | Thị xã Bình Minh | Thị xã | Tỉnh Vĩnh Long |
613 | Huyện Trà Ôn | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
614 | Huyện Bình Tân | Huyện | Tỉnh Vĩnh Long |
615 | Thành phố Cao Lãnh | Thành phố | Tỉnh Đồng Tháp |
616 | Thành phố Sa Đéc | Thành phố | Tỉnh Đồng Tháp |
617 | Thành phố Hồng Ngự | Thành phố | Tỉnh Đồng Tháp |
618 | Huyện Tân Hồng | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
619 | Huyện Hồng Ngự | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
620 | Huyện Tam Nông | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
621 | Huyện Tháp Mười | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
622 | Huyện Cao Lãnh | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
623 | Huyện Thanh Bình | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
624 | Huyện Lấp Vò | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
625 | Huyện Lai Vung | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
626 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Đồng Tháp |
627 | Thành phố Long Xuyên | Thành phố | Tỉnh An Giang |
628 | Thành phố Châu Đốc | Thành phố | Tỉnh An Giang |
629 | Huyện An Phú | Huyện | Tỉnh An Giang |
630 | Thị xã Tân Châu | Thị xã | Tỉnh An Giang |
631 | Huyện Phú Tân | Huyện | Tỉnh An Giang |
632 | Huyện Châu Phú | Huyện | Tỉnh An Giang |
633 | Thị xã Tịnh Biên | Thị xã | Tỉnh An Giang |
634 | Huyện Tri Tôn | Huyện | Tỉnh An Giang |
635 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh An Giang |
636 | Huyện Chợ Mới | Huyện | Tỉnh An Giang |
637 | Huyện Thoại Sơn | Huyện | Tỉnh An Giang |
638 | Thành phố Rạch Giá | Thành phố | Tỉnh Kiên Giang |
639 | Thành phố Hà Tiên | Thành phố | Tỉnh Kiên Giang |
640 | Huyện Kiên Lương | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
641 | Huyện Hòn Đất | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
642 | Huyện Tân Hiệp | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
643 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
644 | Huyện Giồng Riềng | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
645 | Huyện Gò Quao | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
646 | Huyện An Biên | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
647 | Huyện An Minh | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
648 | Huyện Vĩnh Thuận | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
649 | Thành phố Phú Quốc | Thành phố | Tỉnh Kiên Giang |
650 | Huyện Kiên Hải | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
651 | Huyện U Minh Thượng | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
652 | Huyện Giang Thành | Huyện | Tỉnh Kiên Giang |
653 | Quận Ninh Kiều | Quận | Thành phố Cần Thơ |
654 | Quận Ô Môn | Quận | Thành phố Cần Thơ |
655 | Quận Bình Thuỷ | Quận | Thành phố Cần Thơ |
656 | Quận Cái Răng | Quận | Thành phố Cần Thơ |
657 | Quận Thốt Nốt | Quận | Thành phố Cần Thơ |
658 | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
659 | Huyện Cờ Đỏ | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
660 | Huyện Phong Điền | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
661 | Huyện Thới Lai | Huyện | Thành phố Cần Thơ |
662 | Thành phố Vị Thanh | Thành phố | Tỉnh Hậu Giang |
663 | Thành phố Ngã Bảy | Thành phố | Tỉnh Hậu Giang |
664 | Huyện Châu Thành A | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
665 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
666 | Huyện Phụng Hiệp | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
667 | Huyện Vị Thuỷ | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
668 | Huyện Long Mỹ | Huyện | Tỉnh Hậu Giang |
669 | Thị xã Long Mỹ | Thị xã | Tỉnh Hậu Giang |
670 | Thành phố Sóc Trăng | Thành phố | Tỉnh Sóc Trăng |
671 | Huyện Châu Thành | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
672 | Huyện Kế Sách | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
673 | Huyện Mỹ Tú | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
674 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
675 | Huyện Long Phú | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
676 | Huyện Mỹ Xuyên | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
677 | Thị xã Ngã Năm | Thị xã | Tỉnh Sóc Trăng |
678 | Huyện Thạnh Trị | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
679 | Thị xã Vĩnh Châu | Thị xã | Tỉnh Sóc Trăng |
680 | Huyện Trần Đề | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng |
681 | Thành phố Bạc Liêu | Thành phố | Tỉnh Bạc Liêu |
682 | Huyện Hồng Dân | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
683 | Huyện Phước Long | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
684 | Huyện Vĩnh Lợi | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
685 | Thị xã Giá Rai | Thị xã | Tỉnh Bạc Liêu |
686 | Huyện Đông Hải | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
687 | Huyện Hoà Bình | Huyện | Tỉnh Bạc Liêu |
688 | Thành phố Cà Mau | Thành phố | Tỉnh Cà Mau |
689 | Huyện U Minh | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
690 | Huyện Thới Bình | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
691 | Huyện Trần Văn Thời | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
692 | Huyện Cái Nước | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
693 | Huyện Đầm Dơi | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
694 | Huyện Năm Căn | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
695 | Huyện Phú Tân | Huyện | Tỉnh Cà Mau |
696 | Huyện Ngọc Hiển | Huyện | Tỉnh Cà Mau |